logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Tỷ giá quy đổi Dinar Algérie sang Việt Nam Đồng. Đổi DZD to VND

Tỷ giá DZD to VND - Giá Dinar Algérie (DZD/VND)

187.64
Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 04:20 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
DZD
Mua vào 1 DZD = 183.93 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá DZD/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá DZD/VND hôm nay

Tỷ giá DZD to VND hôm nay là 188 VND. Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 04:20 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá DZD/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá DZD/VND cho biết giá trị đổi 1 DZD sang VND hôm nay là 188 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 5,329.2718 DZD. Tham khảo bảng quy đổi giá Dinar Algérie sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi DZD sang VND và VND sang DZD.
Chuyển đổi DZD sang VND
DZD
VND
188 VND
375 VND
563 VND
938 VND
1,876 VND
3,753 VND
9,382 VND
18,764 VND
46,911 VND
93,821 VND
187,643 VND
375,286 VND
938,214 VND
1,876,429 VND
3,752,858 VND
Chuyển đổi VND sang DZD
VND
DZD
0.0053 DZD
5.3293 DZD
53.2927 DZD
532.9272 DZD
2,664.6359 DZD
5,329.2718 DZD
10,658.5435 DZD
26,646.3589 DZD
53,292.7177 DZD
106,585.4355 DZD
266,463.5887 DZD
532,927.1775 DZD
1,065,854.3549 DZD
2,664,635.8873 DZD
5,329,271.7745 DZD
Giới thiệu về giá Dinar Algérie

Giới thiệu về Algérie

Algeria, hay Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Algeria, là một quốc gia thuộc khu vực Maghreb, Bắc Phi. Quốc gia này giáp với Tunisia ở phía đông bắc, Libya ở phía đông, Niger ở phía đông nam, Mali, Mauritania và Tây Sahara ở phía tây nam, và Maroc ở phía tây, với bờ biển Địa Trung Hải ở phía bắc. Thủ đô của Algeria là Algiers, nằm ở phía bắc trên bờ biển Địa Trung Hải.

Algeria có diện tích 2,381,741 km², là quốc gia lớn nhất châu Phi và lớn thứ mười thế giới. Khí hậu của Algeria bán khô cằn, với sa mạc Sahara chiếm phần lớn lãnh thổ, ngoại trừ vùng phía bắc có núi non và đất đai màu mỡ, nơi tập trung phần lớn dân cư. Algeria có dân số 44 triệu người, đứng thứ 10 tại châu Phi và thứ 32 trên thế giới. Ngôn ngữ chính thức của Algeria là tiếng Ả Rập và Tamazight, trong khi tiếng Pháp vẫn được sử dụng trong truyền thông và giáo dục. Đạo Hồi dòng Sunni là tôn giáo chính thức của 99% dân số.

Kinh tế của Algérie

Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới tháng 6/2024, Algeria đã gia nhập nhóm các quốc gia thu nhập trung bình cao, sánh vai với các cường quốc mới nổi như Trung Quốc, Brazil và Thổ Nhĩ Kỳ. Tuy nhiên, nền kinh tế vẫn phụ thuộc nhiều vào dầu mỏ và khí đốt, chiếm 60% ngân sách và 87.7% xuất khẩu.

Gần đây, chính phủ đã ngừng tư nhân hóa và hạn chế nhập khẩu, nhưng vẫn đang cố gắng đa dạng hóa nền kinh tế và thu hút đầu tư ngoài ngành năng lượng. Tuy nhiên, vấn đề thất nghiệp, đặc biệt là trong giới trẻ, vẫn chưa được giải quyết triệt để.

Algeria có quỹ dự trữ ngoại tệ lớn (173 tỷ USD) và mức nợ nước ngoài thấp (2% GDP). Sonatrach, công ty dầu khí quốc gia, đóng vai trò chủ đạo trong ngành dầu mỏ và khí đốt. Algeria là thành viên của OPEC từ năm 1969 và sở hữu trữ lượng khí đốt tự nhiên đứng thứ 10 thế giới.

Tổng quan về Dinar Algérie

Dinar Algeria (DZD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Algeria, được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Algeria. Ký hiệu DA thường được dùng trong các giao dịch hàng ngày.

Tên gọi

Dinar Algérie

Mã ISO 4217

DZD

Đơn vị quản lý

Ngân hàng Trung ương Algérie

Khu vực sử dụng

Algérie

Tên gọi tiền Algérie

Tên gọi thường sử dụng của đồng DZD là “dinar Algeria”.

Ký hiệu tiền Algérie

Ký hiệu của Dinar Algérie (DZD) là DA.

Đơn vị tiền tệ tiền Algérie

Một Dinars được chia thành 100 cent.

Phát hành và quản lý tiền Algérie

Việc phát hành và quản lý tiền tệ của Algeria được thực hiện bởi Ngân hàng Trung ương Algeria (Banque d’Algérie), cơ quan chính thức chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ và lưu hành đồng dinar Algeria (DZD). Ngân hàng Trung ương Algeria được thành lập vào năm 1962, ngay sau khi Algeria giành được độc lập, và đã đóng vai trò trung tâm trong việc điều tiết và quản lý hệ thống tài chính của đất nước.

Ngân hàng Trung ương Algeria chịu trách nhiệm:

  • Phát hành tiền giấy và tiền xu: Ngân hàng quyết định số lượng tiền tệ được đưa vào lưu thông dựa trên nhu cầu của nền kinh tế và các yếu tố thị trường.
  • Quản lý dự trữ ngoại hối: Ngân hàng giám sát các khoản dự trữ ngoại tệ của Algeria, đảm bảo sự ổn định của đồng dinar so với các loại tiền tệ khác.
  • Kiểm soát lạm phát và chính sách tiền tệ: Ngân hàng Trung ương điều hành các chính sách lãi suất, tỷ giá hối đoái và các biện pháp khác để duy trì sự ổn định tài chính trong nước.
  • Quản lý hệ thống ngân hàng: Ngân hàng giám sát các tổ chức tài chính trong nước, đảm bảo rằng các ngân hàng và tổ chức tài chính hoạt động theo quy định và không gây rủi ro cho hệ thống tài chính.

Việc phát hành tiền tệ ở Algeria bao gồm tiền giấy và tiền xu với nhiều mệnh giá khác nhau. Các tờ tiền giấy có mệnh giá cao hơn thường được sử dụng phổ biến trong giao dịch hàng ngày, trong khi tiền xu được sử dụng ít hơn, đặc biệt là centimes, do giá trị thấp.

Lịch sử hình thành của Dinar Algérie

Lịch sử hình thành đồng dinar Algeria gắn liền với quá trình độc lập của Algeria từ Pháp. Trước khi có đồng dinar, Algeria sử dụng franc Algeria (đồng tiền thuộc địa Pháp) làm đơn vị tiền tệ chính. Sau khi Algeria giành độc lập vào năm 1962, quốc gia này quyết định tạo ra một đồng tiền riêng để thể hiện chủ quyền tài chính.

Năm 1964, Algeria chính thức phát hành đồng dinar Algeria (DZD), thay thế cho đồng franc Algeria. Tỷ giá ban đầu được quy định ở mức 1 dinar tương đương 1 franc Pháp. Ban đầu, dinar được chia thành 100 cent, nhưng do lạm phát và sự mất giá của đồng tiền, centimes dần trở nên không còn giá trị và ít được sử dụng.

Trong quá trình phát triển, giá trị của dinar gắn chặt với tình hình kinh tế, đặc biệt là thị trường dầu mỏ và khí đốt, nguồn thu nhập chính của Algeria. Đồng dinar đã trải qua nhiều thăng trầm do những biến động về giá dầu trên thế giới và các chính sách kinh tế trong nước. Việc mất giá dần của dinar trong những thập kỷ gần đây đã khiến các mệnh giá cent hầu như không còn được sử dụng trong lưu thông.

Các mệnh giá của Dinar Algérie

  • Tiền giấy: Tờ 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 Dinar Algérie.
  • Tiền xu: Đồng 1, 2, 5, 10, 20, 25, 50, 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 Dinar Algérie.

Tiền giấy Algérie

  • Tờ 5 Dinar Algérie (Tờ 5 DZD): Phát hành năm 1970, có kích thước 140 × 75 mm, lấy màu xanh làm chủ đạo, mặt trước là hình chiến binh, mặt sau có hình cáo sa mạc.

Tờ 5 Dinar Algérie (Tờ 5 DZD)

  • Tờ 10 Dinar Algérie (Tờ 10 DZD): Phát hành năm 1982, có kích thước 120 × 57 mm, lấy màu cam làm chủ đạo, mặt trước là hình tàu chở khách diesel, mặt sau có hình quang cảnh làng miền núi.

Tờ 10 Dinar Algérie (Tờ 10 DZD)

  • Tờ 20 Dinar Algérie (Tờ 20 DZD): Phát hành năm 1982, có kích thước 130 × 60 mm, lấy màu đỏ làm chủ đạo, mặt trước là hình bình Amphora và các món đồ thủ công mỹ nghệ, mặt sau có hình tàn tích của Nhà thờ Hồi giáo vĩ đại Qal’a của Beni Hammad ở tỉnh Bejaïa.

Tờ 20 Dinar Algérie (Tờ 20 DZD)

  • Tờ 50 Dinar Algérie (Tờ 50 DZD): Phát hành năm 1977, có kích thước 145 × 66 mm, lấy màu xanh lá làm chủ đạo, mặt trước là hình người đàn ông với động vật gia súc, mặt sau có hình máy gặt đập liên hợp.

Tờ 50 Dinar Algérie (Tờ 50 DZD)

  • Tờ 100 Dinar Algérie (Tờ 100 DZD): Phát hành năm 1992, có kích thước 130 × 70 mm, lấy màu xanh lam làm chủ đạo, mặt trước là hình các chiến binh trong trận El Harrach năm 1775, mặt sau có hình một chiếc thuyền.

Tờ 100 Dinar Algérie (Tờ 100 DZD)

  • Tờ 200 Dinar Algérie (Tờ 200 DZD): Phát hành năm 1992, có kích thước 140 × 70 mm, lấy màu đỏ làm chủ đạo, mặt trước là hình thần học kinh viện Hồi giáo (Kalam), mặt sau có hình nhà thờ Hồi giáo lớn tại Rue de la Marine.

Tờ 200 Dinar Algérie (Tờ 200 DZD)

  • Tờ 500 Dinar Algérie (Tờ 500 DZD): Phát hành năm 2018, có kích thước 152 × 72 mm, lấy màu vàng làm chủ đạo, mặt trước là hình vệ tinh và quả địa cầu, mặt sau có hình đĩa vệ tinh, bản đồ Algeria.

Tờ 500 Dinar Algérie (Tờ 500 DZD)

  • Tờ 1000 Dinar Algérie (Tờ 1000 DZD): Phát hành năm 2018, có kích thước 160 × 72 mm, lấy màu vàng làm chủ đạo, mặt trước là hình nhà thờ Hồi giáo vĩ đại Algiers, mặt sau có hình máy dệt, bình cà phê, đồ trang sức và bình hoa.

Tờ 1000 Dinar Algérie (Tờ 1000 DZD)

  • Tờ 2000 Dinar Algérie (Tờ 2000 DZD): Phát hành năm 2011, có kích thước 161 × 71 mm, lấy màu tím làm chủ đạo, mặt trước là hình giảng đường đại học và phòng thí nghiệm, mặt sau có hình eo biển và các tòa nhà chung cư.

Tờ 2000 Dinar Algérie (Tờ 2000 DZD)

Tiền xu Algérie

  • Đồng 1 cent Algérie (Đồng 0.01 DZD): Phát hành năm 1964, được làm từ chất liệu Nhôm và Magiê, mặt trước có hình quốc huy, mặt sau là hình mệnh giá bằng chữ Ả Rập.

Đồng 1 cent Algérie (Đồng 0.01 DZD)

  • Đồng 2 cent Algérie (Đồng 0.02 DZD): Phát hành năm 1964, được làm từ chất liệu Nhôm và Magiê, mặt trước có hình quốc huy, mặt sau là hình mệnh giá bằng chữ Ả Rập.

Đồng 2 cent Algérie (Đồng 0.02 DZD)

  • Đồng 5 cent Algérie (Đồng 0.05 DZD): Phát hành năm 1964, được làm từ chất liệu Nhôm và Magiê, mặt trước có hình quốc huy, mặt sau là hình mệnh giá bằng chữ Ả Rập.

Đồng 5 cent Algérie (Đồng 0.05 DZD)

Đồng 10 cent Algérie (Đồng 0.1 DZD)

  • Đồng 20 cent Algérie (Đồng 0.2 DZD): Phát hành năm 1964, được làm từ chất liệu Đồng thau Niken, mặt trước có hình quốc huy, mặt sau là hình mệnh giá bằng chữ Ả Rập.

Đồng 20 cent Algérie (Đồng 0.2 DZD)

  • Đồng 25 cent Algérie (Đồng 0.25 DZD): Phát hành năm 1992, được làm từ chất liệu Nhôm và Magiê, mặt trước có hình mệnh giá bằng chữ Ả Rập, mặt sau là hình con cáo Fennec.

Đồng 25 cent Algérie (Đồng 0.25 DZD)

Đồng 50 cent Algérie (Đồng 0.5 DZD)

  • Đồng 1 Dinar Algérie (Đồng 1 DZD): Phát hành năm 1964, được làm từ chất liệu Đồng Niken, mặt trước có hình quốc huy, mặt sau là hình mệnh giá bằng chữ Ả Rập.

Đồng 1 Dinar Algérie (Đồng 1 DZD)

  • Đồng 2 Dinar Algérie (Đồng 2 DZD): Phát hành năm 1992, được làm từ chất liệu Thép, mặt trước có hình mệnh giá trên bản đồ Algeria, mặt sau là hình lạc đà một bướu.

Đồng 2 Dinar Algérie (Đồng 2 DZD)

Đồng 5 Dinar Algérie (Đồng 5 DZD)

Đồng 10 Dinar Algérie (Đồng 10 DZD)

Đồng 20 Dinar Algérie (Đồng 20 DZD)

Đồng 50 Dinar Algérie (Đồng 50 DZD)

Đồng 100 Dinar Algérie (Đồng 100 DZD)

Đồng 200 Dinar Algérie (Đồng 200 DZD)

Các phiên bản đặc biệt/kỷ niệm của tiền Algérie

  • Đồng 200 Dinar Algérie (Đồng 200 DZD) – Independence 2012: Phát hành năm 2012, được làm từ chất liệu Đồng, Nhôm và Niken, mặt trước có hình mệnh giá, mặt sau là hình lá cờ Algérie.

Đồng 200 Dinar Algérie (Đồng 200 DZD) - Independence 2012

  • Đồng 200 Dinar Algérie (Đồng 200 DZD) – Independence 2022: Phát hành năm 2022, được làm từ chất liệu Đồng, Nhôm và Niken, mặt trước có hình mệnh giá, mặt sau là hình Logo kỷ niệm 60 năm độc lập.

Đồng 200 Dinar Algérie (Đồng 200 DZD) - Independence 2022

Chế độ tỷ giá hối đoái Dinar Algérie

Tỷ giá DZD thả nổi 

Ngân hàng Trung ương Algeria áp dụng chính sách tỷ giá thả nổi có điều tiết để quản lý tỷ giá hối đoái. Chính sách này dựa trên sự điều chỉnh của thị trường ngoại hối, với sự can thiệp của Ngân hàng Trung ương khi cần thiết để ổn định tỷ giá. Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá là duy trì sự ổn định tài chính, kiểm soát lạm phát, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và cải thiện cán cân thanh toán.

Lịch sử tỷ giá Dinar Algérie

  • Thời kỳ đầu (1964 – 1980s):

Sau khi Algeria giành độc lập vào năm 1962, đồng dinar Algeria (DZD) được giới thiệu vào năm 1964, thay thế đồng franc Algeria. Ban đầu, tỷ giá của dinar được cố định so với đồng franc Pháp. Chính sách tỷ giá cố định này phản ánh sự ổn định trong giai đoạn đầu xây dựng nền tảng kinh tế độc lập.

  • Tỷ giá thả nổi có điều tiết (1990s – nay):

Từ đầu những năm 1990, chính phủ Algeria đã chuyển sang chế độ tỷ giá thả nổi có điều tiết. Dinar Algeria không còn được cố định so với đồng tiền nước ngoài mà thay vào đó, tỷ giá được điều chỉnh dựa trên cung cầu của thị trường ngoại hối. Ngân hàng Trung ương Algeria can thiệp vào thị trường để ổn định tỷ giá khi cần thiết.

  • Những thay đổi gần đây (2000s – nay):

Trong những năm gần đây, tỷ giá dinar đã chứng kiến sự biến động do các yếu tố toàn cầu như giá dầu và tình hình kinh tế quốc tế. Ngân hàng Trung ương Algeria tiếp tục điều chỉnh chính sách tỷ giá để đối phó với các biến động kinh tế và giữ vững sự ổn định tài chính.

Chế độ tỷ giá thả nổi có điều tiết hiện nay cho phép dinar phản ánh chính xác hơn tình hình kinh tế và giúp Algeria đối phó với các cú sốc kinh tế toàn cầu.

Tỷ giá Dinar Algérie hôm nay

Tỷ giá DZD/VND hôm nay 28/01/2025

Tỷ giá DZDVND là tỷ giá giữa đồng Dinar Algérie với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Dinar Algérie mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Dinar Algérie từ khách hàng. Giá Dinar Algérie mua vào hôm nay 28/01/2025 là 1 DZD = 183.99 VND.
  • Giá Dinar Algérie bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán DZD cho khách hàng. Giá Dinar Algérie bán ra hôm nay 28/01/2025 là 1 DZD = 187.7 VND.

Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Dinar Algérie hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá DZD/VND = (DZD/USD) / (USD/VND).

Tỷ giá Dinar Algérie tại ngân hàng hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Dinar Algérie hôm nay, ngày 28/01/2025 là:

  • Giá mua vào: 1 DZD = 183.99 VND
  • Giá bán ra: 1 DZD = 187.7 VND

Tỷ giá Dinar Algérie chợ đen hôm nay

Tỷ giá Dinar Algérie chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 DZD = 183.99 VND và giá bán ra là 1 DZD = 187.7 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

Tỷ giá DZD/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành

Mệnh giá DZD

Giá bán ra (VND)

1 cent

1.88 VND

2 cent

3.75 VND

5 cent

9.38 VND

10 cent

18.77 VND

20 cent

37.54 VND

25 cent

46.92 VND

50 cent

93.85 VND

1 Dinar

187.7 VND

2 Dinar

375.4 VND

5 Dinar

938.49 VND

10 Dinar

1,876.98 VND

20 Dinar

3,753.95 VND

50 Dinar

FX from=DZD to=VND amount=50 type=sell] VND

100 Dinar

18,769.77 VND

200 Dinar

37,539.54 VND

500 Dinar

93,848.86 VND

1000 Dinar

187,697.72 VND

2000 Dinar

375,395.44 VND

So sánh tỷ giá Dinar Algérie với các đồng tiền khác

Bảng so sánh tỷ giá DZD/VND hôm nay 28/01/2025

DZD/VND

USD/VND

EUR/VND

1 DZD/VND = 187.7 VND

1 USD/VND = 25,300 VND

1 EUR/VND = 27,067.51 VND

2 DZD/VND = 367.98 VND

2 USD/VND = 49,600 VND

2 EUR/VND = 51,714.44 VND

5 DZD/VND = 919.94 VND

5 USD/VND = 124,000 VND

5 EUR/VND = 129,286.1 VND

10 DZD/VND = 1,839.88 VND

10 USD/VND = 248,000 VND

10 EUR/VND = 258,572.2 VND

20 DZD/VND = 3,679.77 VND

20 USD/VND = 496,000 VND

20 EUR/VND = 517,144.4 VND

50 DZD/VND = 9,199.41 VND

50 USD/VND = 1,240,000 VND

50 EUR/VND = 1,292,861 VND

100 DZD/VND = 18,398.83 VND

100 USD/VND = 2,480,000 VND

100 EUR/VND = 2,585,722 VND

200 DZD/VND = 36,797.66 VND

200 USD/VND = 4,960,000 VND

200 EUR/VND = 5,171,444 VND

500 DZD/VND = 91,994.14 VND

500 USD/VND = 12,400,000 VND

500 EUR/VND = 12,928,610 VND

1,000 DZD/VND = 183,988.28 VND

1,000 USD/VND = 24,800,000 VND

1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND

2,000 DZD/VND = 367,976.56 VND

2,000 USD/VND = 49,600,000 VND

2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND

5,000 DZD/VND = 919,941.4 VND

5,000  USD/VND = 124,000,000 VND

5,000  EUR/VND = 129,286,100 VND

10,000 DZD/VND = 1,839,882.8 VND

10,000 USD/VND = 248,000,000 VND

10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND

20,000 DZD/VND = 3,679,765.6 VND

20,000  USD/VND = 496,000,000 VND

20,000  EUR/VND = 517,144,400 VND

50,000 DZD/VND = 9,199,414 VND

50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND

50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND

100,000 DZD/VND = 18,398,828 VND

100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND

100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND

200,000 DZD/VND = 36,797,656 VND

200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND

200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND

500,000 DZD/VND = 91,994,140 VND

500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND

500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND

1,000,000 DZD/VND = 183,988,280 VND

1,000,000  USD/VND = 24,800,000,000 VND

1,000,000  EUR/VND = 25,857,220,000 VND

Chính sách tỷ giá hối đoái tại Algérie  trong 10 năm gần đây

Bảng thể hiện chính sách tỷ giá DZD/VND trong 10 năm từ 2014 – 2024:

Năm

Tỷ giá trung bình 1 DZD = VND

2014

269.8 VND

2015

243.1 VND

2016

212.2 VND

2017

206.8 VND

2018

197.6 VND

2019

196.2 VND

2020

194.64 VND

2021

174.6 VND

2022

164.4 VND

2023

171.05 VND

2024

187.7 VND

Giá trị của Dinar Algérie

Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá DZD/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá DZD tăng (đồng Dinar Algérie mất giá)

– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.
– Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.

– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.
– Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.

Tỷ giá DZD giảm (đồng Dinar Algérie tăng giá)

– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
– Góp phần kiểm soát lạm phát Algérie.

– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.
– Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

Tỷ giá DZD/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá DZD tăng (đồng Dinar Algérie mất giá)

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Dinar Algérie sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
– Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.

– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Dinar Algérie.
– Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Dinar Algérie để kiếm lời từ biến động tỷ giá.

Tỷ giá DZD giảm (đồng Dinar Algérie tăng giá)

– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Dinar Algérie.
– Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Dinar Algérie thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.
– Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.

 

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Algérie

Giá trị của đồng Dinar Algérie (DZD) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Dinar Algérie. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Algérie có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng DZD. Một ví dụ khác,
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Algérie: Chính phủ Algérie cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng DZD, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Dinar Algérie quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Algérie có thể can thiệp bằng cách bán Dinar Algérie để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Algérie.
  • Lãi suất ngân hàng của Algérie: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Algérie có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Dinar Algérie. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Dinar Algérie có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Dinar Algérie giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn.
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Dinar Algérie. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Dinar Algérie.

Quy đổi tiền Algérie sang tiền Việt

Công thức đổi tiền Algérie sang tiền Việt

Để đổi DZD sang VND hoặc VND sang DZD, bạn cần biết tỷ giá DZD/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền DZD x Tỷ giá DZD/VND 
  • Số tiền DZD = Số tiền VND / Tỷ giá VND/DZD

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang DZD khác với tỷ giá đổi Dinar Algérie sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Algérie  du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Algérie  để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi tiền Dinar Algérie sang tiền Việt

Chuyển đổi Dinar Algérie sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:

  • Ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Dinar Algérie cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

  • Tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Dinar Algérie . Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

  • Quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Dinar Algérie . 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Hướng dẫn các bước đổi tiền Dinar Algérie sang tiền Việt

B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá DZD/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.

B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.

B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.

B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.

Những lưu ý khi đổi tiền Algérie sang tiền Việt

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Dinar Algérie an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Dinar Algérie sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá quy đổi DZD/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá DZD/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.

Địa điểm đổi Dinar Algérie sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn đang tìm nơi đổi Dinar Algérie (DZD) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Tỷ Giá Dinar Algérie (DZD/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Tỷ Giá Dinar Algérie (DZD/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

 

Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
DZD
Mua vào 1 DZD = 183.93 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết