logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Tỷ giá quy đổi Nakfa Eritrea sang Việt Nam Đồng. Đổi ERN to VND

Tỷ giá ERN to VND - Giá Nakfa Eritrea (ERN/VND)

1,686.67
icon
1.74%1 tháng qua1M
Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 10:19 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
ERN
Mua vào 1 ERN = 1,653.33 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá ERN/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Created with Highcharts 11.4.830 Dec3 Jan6 Jan8 Jan12 Jan14 Jan16 Jan20 Jan22 Jan24 Jan28 Jan31 Dec31 Dec6 Jan6 Jan10 Jan10 Jan15 Jan15 Jan20 Jan20 Jan23 Jan23 Jan28 Jan28 Jan1,6401,6601,6801,7001,720
Bán ra
Mua vào
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá ERN/VND hôm nay

Tỷ giá ERN to VND hôm nay là 1,687 VND. Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 10:19 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
1,653
-
-
7 ngày
1,673
-19
-1.16%
30 ngày
1,683
-29
-1.74%
60 ngày
1,677
-24
-1.43%
90 ngày
1,675
-21
-1.27%
1 năm
1,631
+23
+1.39%

Bảng chuyển đổi tỷ giá ERN/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá ERN/VND cho biết giá trị đổi 1 ERN sang VND hôm nay là 1,687 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 592.8854 ERN. Tham khảo bảng quy đổi giá Nakfa Eritrea sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi ERN sang VND và VND sang ERN.
Chuyển đổi ERN sang VND
ERN
VND
1,687 VND
3,373 VND
5,060 VND
8,433 VND
16,867 VND
33,733 VND
84,333 VND
168,667 VND
421,667 VND
843,333 VND
1,686,667 VND
3,373,333 VND
8,433,333 VND
16,866,667 VND
33,733,333 VND
Chuyển đổi VND sang ERN
VND
ERN
0.0006 ERN
0.5929 ERN
5.9289 ERN
59.2885 ERN
296.4427 ERN
592.8854 ERN
1,185.7707 ERN
2,964.4269 ERN
5,928.8537 ERN
11,857.7075 ERN
29,644.2687 ERN
59,288.5374 ERN
118,577.0749 ERN
296,442.6872 ERN
592,885.3743 ERN
Giới thiệu về giá Nakfa Eritrea

Giới thiệu về Eritrea

Eritrea, hay Nhà nước Eritrea, là một quốc gia nằm ở khu vực Sừng Châu Phi, với thủ đô và thành phố lớn nhất là Asmara. Eritrea giáp với Ethiopia ở phía nam, Sudan ở phía tây, và Djibouti ở phía đông nam, với bờ biển dài giáp Biển Đỏ ở phía đông bắc và đông. Diện tích của Eritrea khoảng 117,600 km² và có dân số ước tính từ 3.6 đến 6.7 triệu người.

Eritrea có một lịch sử phong phú, với tàn tích khảo cổ cho thấy dấu vết con người xuất hiện từ một triệu năm trước. Vương quốc Aksum từng cai trị khu vực này vào thế kỷ thứ nhất hoặc thứ hai, và sau đó là sự cai trị của các đế quốc Ottoman, Ai Cập và Ý. Eritrea trở thành thuộc địa của Ý từ năm 1889 đến năm 1942, rồi bị sáp nhập vào Ethiopia. Sau nhiều thập kỷ đấu tranh, Eritrea giành độc lập de facto vào năm 1991 và de jure vào năm 1993.

Eritrea hiện là một quốc gia đa sắc tộc, với nhóm người Tigrinya chiếm khoảng 50% dân số. Ngôn ngữ chính được sử dụng là Tigrinya, tiếng Ả Rập và tiếng Anh. Eritrea theo chế độ độc đảng, không tổ chức bầu cử và được coi là một trong những quốc gia có quyền tự do báo chí và nhân quyền kém nhất thế giới. Eritrea là thành viên của Liên minh Châu Phi, Liên Hợp Quốc, và các tổ chức quốc tế khác.

Tổng quan về Nakfa Eritrea

Nakfa (Tigrinya: ናቕፋ, hoặc Ả Rập: ناكفا) là đồng tiền chính thức của Eritrea, được phát hành vào ngày 15 tháng 11 năm 1997 để thay thế đồng birr của Ethiopia. Nakfa được đặt theo tên của thị trấn Nakfa, nơi diễn ra chiến thắng quan trọng đầu tiên trong cuộc Chiến tranh Giành Độc lập Eritrea

Tên gọi

Nakfa Eritrean

Mã ISO 4217

ERN

Đơn vị quản lý

Ngân hàng Trung ương Eritrea

Khu vực sử dụng

Eritrea

Tên gọi tiền Eritrea

Tên gọi thường sử dụng của đồng ERN là “Nakfa”.

Ký hiệu tiền Eritrea

Ký hiệu của đồng Nakfa (ERN) là ”Nfk” .

Đơn vị tiền tệ tiền Eritrea

Một Nakfa được chia thành 100 cent.

Phát hành và quản lý tiền Eritrea

Eritrea sử dụng đồng tiền chính thức là Nakfa (ERN), được phát hành lần đầu vào năm 1997, thay thế cho đồng birr Ethiopia. Tên gọi “Nakfa” được đặt theo tên một thành phố có vai trò quan trọng trong cuộc chiến giành độc lập.

Ngân hàng Trung ương Eritrea (Bank of Eritrea) chịu trách nhiệm phát hành và quản lý tiền tệ của đất nước. Ngân hàng này thiết lập chính sách tiền tệ và điều tiết lượng tiền trong lưu thông nhằm duy trì ổn định kinh tế. Tuy nhiên, Eritrea thường xuyên gặp khó khăn về kinh tế, dẫn đến các biện pháp kiểm soát tiền tệ nghiêm ngặt.

Nakfa được chia thành 100 cents, nhưng tiền xu rất ít được sử dụng trong giao dịch hàng ngày. Các đồng tiền giấy hiện có mệnh giá 1, 5, 10, 20, 50 và 100 nakfa. Hệ thống ngân hàng Eritrea cũng chịu ảnh hưởng bởi chính sách kiểm soát chặt chẽ, hạn chế khả năng truy cập của người dân vào dịch vụ ngân hàng và tài chính.

Tình hình kinh tế và chính trị của Eritrea đã ảnh hưởng đến giá trị của nakfa, dẫn đến sự biến động và khó khăn trong giao dịch quốc tế.

Lịch sử hình thành của Nakfa Eritrea

Eritrea có một lịch sử phong phú bắt đầu từ thời kỳ tiền sử với những di tích quan trọng như Madam Buya, một hóa thạch người cổ đại có niên đại khoảng 1 triệu năm. Vùng Danakil được coi là một địa điểm quan trọng trong quá trình tiến hóa của con người, với nhiều công cụ đá được phát hiện tại các khu vực như Barka Valley và Gulf of Zula, cho thấy sự hiện diện của con người từ hơn 125,000 năm trước.

Về thời kỳ cổ đại, Eritrea có mối liên hệ với Vùng Punt nổi tiếng trong thương mại vàng và các sản phẩm quý. Các nền văn minh cổ như Dʿmt và Vương quốc Aksum đã phát triển tại đây, Aksum trở thành một đế chế thương mại lớn từ khoảng năm 100 đến 940 sau Công nguyên. Aksum là nơi đầu tiên chấp nhận Kitô giáo ở châu Phi.

Trong thời kỳ hiện đại, Eritrea bị chiếm đóng bởi người Ý vào cuối thế kỷ 19, trở thành thuộc địa của Ý với nhiều dự án phát triển. Sau Thế chiến II, Eritrea được quản lý bởi Anh cho đến năm 1950. Mặc dù có một số tự do, các chính sách trung ương hóa của Ethiopia dưới triều đại Haile Selassie đã dẫn đến cuộc chiến giành độc lập.

Cuộc chiến giành độc lập của Eritrea bắt đầu vào năm 1961 và kéo dài 30 năm. Đến năm 1993, Eritrea chính thức tuyên bố độc lập và trở thành quốc gia thành viên của Liên Hợp Quốc. Tuy nhiên, đất nước vẫn duy trì chế độ một đảng và chưa tổ chức bầu cử cho đến nay.

Các mệnh giá của Nakfa Eritrea

Các mệnh giá tiền Nakfa Eritrea đang lưu hành hiện nay gồm:

  • Tiền giấy: Tờ 1, 5, 10, 20, 50, 100 Nakfa Eritrea
  • Tiền xu: Đồng 1, 5, 10, 25, 50, 100 Cent Eritrea

Tiền giấy Eritrea

  • Tờ 1 Nakfa Eritrea (Tờ 1 ERN): Phát hành năm 2015, có kích thước 130 × 64 mm, lấy màu vàng làm chủ đạo, mặt trước là hình chân dung ba đứa trẻ thuộc 9 quốc tịch của Eritrea , mặt sau là hình trẻ em ở trường bụi rậm.

Tờ 1 Nakfa Eritrea (Tờ 1 ERN)

  • Tờ 5 Nakfa Eritrea (Tờ 5 ERN): Phát hành năm 2015, có kích thước 135 × 65 mm, lấy màu vàng làm chủ đạo, mặt trước là hình thể hiện người con trai ở ba độ tuổi khác nhau, mặt sau là hình một cái cây lớn.

Tờ 5 Nakfa Eritrea (Tờ 5 ERN)

  • Tờ 10 Nakfa Eritrea (Tờ 10 ERN): Phát hành năm 2015, có kích thước 140 × 70 mm, lấy màu vàng làm chủ đạo, mặt trước là hình người con gái ở ba độ tuổi khác nhau, mặt sau là hình cầu vượt tàu hỏa.

Tờ 10 Nakfa Eritrea (Tờ 10 ERN)

  • Tờ 20 Nakfa Eritrea (Tờ 20 ERN): Phát hành năm 2015, có kích thước 140 × 70 mm, lấy màu vàng làm chủ đạo, mặt trước là hình ba cô gái, mặt sau là hình người nông dân đang cày ruộng bằng lạc đà.

Tờ 20 Nakfa Eritrea (Tờ 20 ERN)

  • Tờ 50 Nakfa Eritrea (Tờ 50 ERN): Phát hành năm 2015, có kích thước 143 × 70 mm, lấy màu vàng làm chủ đạo, mặt trước là hình ba cô gái, mặt sau là hình tàu ở bến cảng.

Tờ 50 Nakfa Eritrea (Tờ 50 ERN)

  • Tờ 100 Nakfa Eritrea (Tờ 100 ERN): Phát hành năm 2011, có kích thước 146 × 73 mm, lấy màu vàng làm chủ đạo, mặt trước là hình ba cô gái mặt sau là hình cày ruộng bằng hai con bò.

Tờ 100 Nakfa Eritrea (Tờ 100 ERN)

Tiền xu Eritrea

  • Đồng 1 Cent Eritrea (Đồng 0.01 ERN): Phát hành năm 1997, làm từ chất liệu Thép mạ niken, mặt trước là hình linh dương mặt đỏ, mặt sau là hình năm người lính cầm cờ.

Đồng 1 Cent Eritrea (Đồng 0.01 ERN)

Đồng 5 Cent Eritrea (Đồng 0.05 ERN)

  • Đồng 10 Cent Eritrea (Đồng 0.1 ERN): Phát hành năm 1997, làm từ chất liệu Thép mạ niken, mặt trước là hình đà điểu Bắc Phi, mặt sau là hình năm người lính cầm cờ.

Đồng 10 Cent Eritrea (Đồng 0.1 ERN)

Đồng 25 Cent Eritrea (Đồng 0.25 ERN)

Đồng 50 Cent Eritrea (Đồng 0.5 ERN)

Đồng 100 Cent Eritrea (Đồng 1 ERN)

Chế độ tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea

Tỷ giá ERN thả nổi 

Ngân hàng Trung ương Eritrea áp dụng chính sách tỷ giá thả nổi có điều tiết để điều chỉnh tỷ giá hối đoái của đồng nakfa. Chính sách này dựa trên cơ sở rổ tiền tệ của các quốc gia có quan hệ thương mại, vay, trả nợ và đầu tư với Eritrea. Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá là duy trì một mức tỷ giá ổn định, nhằm đảm bảo kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện cán cân thanh toán và tăng dự trữ ngoại hối.

Lịch sử tỷ giá Nakfa Eritrea

Tỷ giá hối đoái của đồng nakfa đã trải qua nhiều giai đoạn quan trọng kể từ khi được phát hành:

  • Giai đoạn đầu (1997): Nakfa được phát hành để thay thế đồng birr Ethiopia, với mục tiêu ổn định nền kinh tế sau khi Eritrea giành độc lập. Trong giai đoạn này, tỷ giá được cố định để tạo sự tin tưởng trong giao dịch.
  • Chuyển sang chế độ thả nổi (2005): Eritrea đã chuyển sang chế độ tỷ giá thả nổi có điều tiết. Thị trường được phép điều chỉnh tỷ giá hối đoái dựa trên cung và cầu, nhưng ngân hàng trung ương vẫn can thiệp để duy trì sự ổn định.
  • Tình hình hiện tại: Giá trị của nakfa đã chịu nhiều tác động từ các yếu tố kinh tế và chính trị, dẫn đến sự biến động liên tục. Chính sách kiểm soát tiền tệ và các hạn chế trong giao dịch quốc tế đã tạo ra những thách thức đáng kể cho đồng tiền này.
  • Triển vọng tương lai: Eritrea vẫn đối mặt với nhiều khó khăn kinh tế, và các chính sách tỷ giá sẽ được điều chỉnh để ứng phó với những thách thức này, nhằm duy trì ổn định kinh tế và cải thiện cán cân thanh toán.

Tỷ giá Nakfa Eritrea hôm nay

Tỷ giá ERN/VND hôm nay 27/01/2025

Tỷ giá ERNVND là tỷ giá giữa đồng Nakfa Eritrea với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Nakfa Eritrea mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Nakfa Eritrea từ khách hàng. Giá Nakfa Eritrea mua vào hôm nay 27/01/2025 là 1 ERN = 1,653.33 VND.
  • Giá Nakfa Eritrea bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán ERN cho khách hàng. Giá Nakfa Eritrea bán ra hôm nay 27/01/2025 là 1 ERN = 1,686.67 VND.

Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Nakfa Eritrea hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá ERN/VND = (ERN/USD) / (USD/VND).

Tỷ giá Nakfa Eritrea tại ngân hàng hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Nakfa Eritrea hôm nay, ngày 27/01/2025 là:

  • Giá mua vào: 1 ERN = 1,653.33 VND
  • Giá bán ra: 1 ERN = 1,686.67 VND

Tỷ giá Nakfa Eritrea chợ đen hôm nay

Tỷ giá Nakfa Eritrea chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 ERN = 1,653.33 VND và giá bán ra là 1 ERN = 1,686.67 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

Tỷ giá ERN/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành

Mệnh giá ERN

Giá bán ra (VND)

1 Cent

16.87 VND

5 Cent

33.73 VND

10 Cent

84.33 VND

25 Cent

168.67 VND

50 Cent

337.33 VND

1 Nakfa

1,686.67 VND

5 Nakfa

5,060 VND

10 Nakfa

8,433.33 VND

20 Nakfa

16,866.67 VND

50 Nakfa

33,733.33 VND

100 Nakfa

84,333.33 VND

So sánh tỷ giá Nakfa Eritrea với các đồng tiền khác

Bảng so sánh tỷ giá ERN/VND hôm nay 27/01/2025

ERN/VND

USD/VND

EUR/VND

1 ERN/VND = 1,686.67 VND

1 USD/VND = 25,300 VND

1 EUR/VND = 27,067.51 VND

2 ERN/VND = 3,306.67 VND

2 USD/VND = 49,600 VND

2 EUR/VND = 51,714.44 VND

5 ERN/VND = 8,266.67 VND

5 USD/VND = 124,000 VND

5 EUR/VND = 129,286.1 VND

10 ERN/VND = 16,533.33 VND

10 USD/VND = 248,000 VND

10 EUR/VND = 258,572.2 VND

20 ERN/VND = 33,066.67 VND

20 USD/VND = 496,000 VND

20 EUR/VND = 517,144.4 VND

50 ERN/VND = 82,666.67 VND

50 USD/VND = 1,240,000 VND

50 EUR/VND = 1,292,861 VND

100 ERN/VND = 165,333.33 VND

100 USD/VND = 2,480,000 VND

100 EUR/VND = 2,585,722 VND

200 ERN/VND = 330,666.67 VND

200 USD/VND = 4,960,000 VND

200 EUR/VND = 5,171,444 VND

500 ERN/VND = 826,666.66 VND

500 USD/VND = 12,400,000 VND

500 EUR/VND = 12,928,610 VND

1,000 ERN/VND = 1,653,333.33 VND

1,000 USD/VND = 24,800,000 VND

1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND

2,000 ERN/VND = 3,306,666.66 VND

2,000 USD/VND = 49,600,000 VND

2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND

5,000 ERN/VND = 8,266,666.65 VND

5,000  USD/VND = 124,000,000 VND

5,000  EUR/VND = 129,286,100 VND

10,000 ERN/VND = 16,533,333.3 VND

10,000 USD/VND = 248,000,000 VND

10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND

20,000 ERN/VND = 33,066,666.6 VND

20,000  USD/VND = 496,000,000 VND

20,000  EUR/VND = 517,144,400 VND

50,000 ERN/VND = 82,666,666.5 VND

50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND

50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND

100,000 ERN/VND = 165,333,333 VND

100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND

100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND

200,000 ERN/VND = 330,666,666 VND

200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND

200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND

500,000 ERN/VND = 826,666,665 VND

500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND

500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND

1,000,0K00 ERN/VND = 1,653,333,330 VND

1,000,000  USD/VND = 24,800,000,000 VND

1,000,000  EUR/VND = 25,857,220,000 VND

Chính sách tỷ giá hối đoái tại Eritrea  trong 10 năm gần đây

Bảng thể hiện chính sách tỷ giá ERN/VND trong 10 năm từ 2014 – 2024:

Năm

Tỷ giá trung bình 1 ERN = VND

2014

2,012.8 VND

2015

2,042.1 VND

2016

2,170.7 VND

2017

1,490.11 VND

2018

1,513.5 VND

2019

1,548.4 VND

2020

1,544.8 VND

2021

1,538.63 VND

2022

1,524.6 VND

2023

1,574.3 VND

2024

( 27/01/2025)

1,686.67 VND

Giá trị của Nakfa Eritrea

Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá ERN/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá ERN tăng (đồng Nakfa Eritrea mất giá)

– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.
– Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.

– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.
– Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.

Tỷ giá ERN giảm (đồng Nakfa Eritrea tăng giá)

– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
– Góp phần kiểm soát lạm phát Eritrea.

– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.
– Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

Tỷ giá ERN/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá ERN tăng (đồng Nakfa Eritrea mất giá)

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Nakfa Eritrea sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
– Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.

– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Nakfa Eritrea.
– Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Nakfa Eritrea để kiếm lời từ biến động tỷ giá.

Tỷ giá ERN giảm (đồng Nakfa Eritrea tăng giá)

– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Nakfa Eritrea.
– Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Nakfa Eritrea thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.
– Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Eritrea

Giá trị của đồng Nakfa Eritrea (ERN) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Nakfa Eritrea. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Eritrea có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng ERN. Một ví dụ khác,
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Eritrea: Chính phủ Eritrea cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng ERN, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Nakfa Eritrea quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Eritrea có thể can thiệp bằng cách bán Nakfa Eritrea để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Eritrea.
  • Lãi suất ngân hàng của Eritrea: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Eritrea có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Nakfa Eritrea. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Nakfa Eritrea có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Nakfa Eritrea giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn.
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Nakfa Eritrea. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Nakfa Eritrea.

Quy đổi tiền Eritrea sang tiền Việt

Công thức đổi tiền Eritrea sang tiền Việt

Để đổi ERN sang VND hoặc VND sang ERN, bạn cần biết tỷ giá ERN/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền ERN x Tỷ giá ERN/VND 
  • Số tiền ERN = Số tiền VND / Tỷ giá VND/ERN

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang ERN khác với tỷ giá đổi Nakfa Eritrea sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Eritrea  du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Eritrea  để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi tiền Nakfa Eritrea sang tiền Việt

Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:

  • Ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Nakfa Eritrea cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

  • Tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Nakfa Eritrea . Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

  • Quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Nakfa Eritrea . 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Hướng dẫn các bước đổi tiền Nakfa Eritrea sang tiền Việt

B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá ERN/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.

B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.

B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.

B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.

Những lưu ý khi đổi tiền Eritrea sang tiền Việt

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Nakfa Eritrea an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Nakfa Eritrea sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá quy đổi ERN/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá ERN/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.

Địa điểm đổi Nakfa Eritrea sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn đang tìm nơi đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Tỷ Giá Nakfa Eritrea (ERN/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Tỷ Giá Nakfa Eritrea (ERN/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

 

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
ERN
Mua vào 1 ERN = 1,653.33 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết