Cập nhật lúc 16:38 ngày 31/03/2025
Cập nhật lúc 16:38 ngày 31/03/2025
Giá EUR/VND cao nhất
28,484 VND
Giá EUR/VND thấp nhất
28,363 VND
Giá EUR/VND mở cửa
28,363 VND
Tỷ giá EUR to VND hôm nay là 28,459 VND. Giá Euro tăng 0.33854% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 EUR tăng 92 VND. Biểu đồ tỷ giá Euro so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 31-03-2025 16:38 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Cập nhật: 16:38, T2, 31/03/2025
27,252 VND/EUR0.33854% /24h
Giá EUR hiện tại
Giá EUR mở cửa
28,363 VND/EUR
Giá EUR thấp nhất
28,363 VND/EUR
Giá EUR cao nhất
28,484 VND/EUR
Giá EUR đóng cửa
28,459 VND/EUR
Biến động giá EUR hôm nay
0.33854% /1 ngày
+92 VND
0.38% /7 ngày
-105 VND
4.21% /1 tháng
+1,102 VND
5.4% /3 tháng
+1,395 VND
3.41% /1 năm
+898 VND
Biểu đồ tỷ giá EUR/VND
Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá EUR mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 31/03/2025 theo giờ Việt Nam
Giá 1 Euro
NGÂN HÀNG | TIỀN MẶT | CHUYỂN KHOẢN |
---|
Tỷ giá Euro (EUR) các ngân hàng
Ngân hàng Mua Euro (EUR) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/EUR
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/EUR
Ngân hàng Mua Euro (EUR) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/EUR
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/EUR
Ngân hàng Bán Euro (EUR) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/EUR
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/EUR
Ngân hàng Bán Euro (EUR) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/EUR
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/EUR
EUR Index hay còn gọi là Chỉ số đồng Euro, là một chỉ số đo lường giá trị của đồng EUR so với các loại tiền tệ khác trên thế giới. Thể hiện sức mạnh của EUR trên thị trường toàn cầu.
Giá 1 Euro
MÃ NGOẠI TỆ | TÊN NGOẠI TỆ | TỶ GIÁ | BIẾN ĐỘNG (24H) |
---|---|---|---|
| Đô la Mỹ | 1.106 USD | -0.41% |
| Bảng Anh (Pound) | 0.846 GBP | -0.22% |
| Yên Nhật | 161.332 JPY | 1.20% |
| Sen Nhật | 0.161 SEN | 1.20% |
| Man Nhật | 0.016 MAN | 1.20% |
| Đô La Úc | 1.745 AUD | -0.54% |
| Đô La Singapore | 1.467 SGD | -0.38% |
| Baht Thái | 36.95 THB | -0.47% |
| Đô La Canada | 1.57 CAD | -0.53% |
| Franc Thuỵ Sĩ | 0.963 CHF | -0.04% |
EUR VND
VND EUR
Chuyển sang các đồng tiền khác
1 EUR USD
1.074 USD
1 EUR GBP
0.836 GBP
1 EUR JPY
162.672 JPY
1 EUR SEN
0.163 SEN
1 EUR MAN
0.016 MAN
1 EUR AUD
1.724 AUD
1 EUR SGD
1.452 SGD
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Quy đổi ngoại tệ khác
USD
Đô la Mỹ
1.074
-0.41%
GBP
Bảng Anh (Pound)
0.836
-0.22%
JPY
Yên Nhật
162.672
1.20%
SEN
Sen Nhật
0.163
1.20%
MAN
Man Nhật
0.016
1.20%
AUD
Đô La Úc
1.724
-0.54%
SGD
Đô La Singapore
1.452
-0.38%
THB
Baht Thái
36.885
-0.47%
CAD
Đô La Canada
1.552
-0.53%
18/11/2023
Giới thiệu về Đô La Mỹ (USD)
Bitcoin (BTC), đồng tiền điện tử tiên phong ra đời năm 2009 dưới bàn...
19/11/2023
Lịch sử phát triển của Euro (EUR)
Euro (EUR) là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu, được giới thiệu vào năm 1999...
20/11/2023
Tìm hiểu về Yên Nhật (JPY)
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế...
21/11/2023
Sự phát triển của Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP) là một trong những đồng tiền lâu đời nhất trên thế giới, có lịch sử phát triển phong phú...
22/11/2023
Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhân dân tệ (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu...
23/11/2023
Khám phá về Đô la Canada (CAD)
Đô la Canada (CAD) là đồng tiền chính thức của Canada, được biết đến với sự ổn định và giá trị cao...
24/11/2023
Đô la Úc (AUD) và vai trò của nó
Đô la Úc (AUD) là đồng tiền chính thức của Úc, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế...
25/11/2023
Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ (CHF) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ, nổi tiếng với sự ổn định và an toàn...
Đánh giá ONUS
Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng
HoanBeo123
Vietnam
Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác
Anh Tran
Vietnam
App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn
thien9696
Vietnam
Bảo mật bởi
CyStack
Certik
WhiteHub
Cloudflare
Giới thiệu về giá Euro
Euro (€; mã ISO: EUR), còn gọi là “Âu kim” hay “Đồng tiền chung châu Âu,” là đơn vị tiền tệ của Liên minh Tiền tệ châu Âu. Đồng Euro là tiền tệ chính thức trong 20 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu (EU) và 6 nước và lãnh thổ không thuộc Liên minh châu Âu.
Thông Tin |
Chi Tiết về đồng Euro 2025 |
Tỷ giá Euro (Cập nhật từ Vietcombank – 31/03/2025) |
|
Tên gọi chính thức |
Euro |
Thứ hạng |
Đồng Euro xếp hạng 2 trong 10 đồng tiền giao dịch nhiều nhất thế giới |
Ký hiệu đồng euro |
€ |
Ký hiệu tiền tệ quốc tế (ISO) |
EUR |
Đơn vị nhỏ hơn |
1 Euro = 100 Cent |
Hình ảnh đồng tiền Euro |
|
Ngày chính thức sử dụng |
1 tháng 1 năm 1999 |
Ngày phát hành rộng rãi |
1 tháng 1 năm 2002 |
Sử dụng chính thức (20) |
Áo, Bỉ, Croatia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Luxembourg, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovenia, Tây Ban Nha, Malta, Síp, Estonia, Latvia, Litva, Slovakia |
Sử dụng không chính thức (6) |
Vatican, San Marino, Monaco, Andorra, Kosovo, Montenegro |
Tiền Euro thường dùng |
Tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100 Tiền kim loại: 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, €1, €2 |
Tiền Euro ít dùng |
€200, €500, 1 và 2 cent (áp dụng ở Phần Lan và Hà Lan) |
Euro là kết quả của một quá trình dài xây dựng và hợp nhất kinh tế trong Liên minh châu Âu. Kể từ thập kỷ 1970, sau sự sụp đổ của hệ thống tỷ giá hối đoái Bretton Woods, các nhà lãnh đạo châu Âu đã nhận ra sự cần thiết của một đồng tiền chung để tăng cường ổn định kinh tế và thương mại.
Bạn cần thông tin về tỷ giá Euro mới nhất? ONUS cung cấp cho bạn bức tranh toàn cảnh về tỷ giá Euro hôm nay từ nhiều nguồn uy tín, bao gồm ngân hàng, thị trường quốc tế và chợ đen dưới đây.
Tỷ giá Euro (EUR) hôm nay thể hiện giá trị của 1 Euro hiện tại khi quy đổi sang các đơn vị tiền tệ khác như USD, VND… Nói cách khác, tỷ giá cho biết bạn cần bao nhiêu USD, VND… để đổi được 1 Euro:
1 Euro = 28,459.01 VND
10 Euro = 284,590.1 VND
100 Euro = 2,845,901 VND
Tỷ giá Euro to VND tại 5 ngân hàng lớn tại Việt Nam biến động liên tục. Dưới đây là thông tin được cập nhật mới nhất 31/03/2025 tại ONUS:
Ngân hàng |
Mua vào (EUR/VND) |
Bán ra (EUR/VND) |
Vietcombank |
26,979.95 | 28,459.01 |
VietinBank |
27,270 | 28,455 |
Sacombank |
27,267 | 28,242 |
Agribank |
27,140 | 28,359 |
Techcombank |
27,067 | 28,358 |
Tỷ giá Euro chợ đen thường có sự chênh lệch so với tỷ giá ngân hàng.
Giá mua Euro chợ đen (1 EUR/VND) |
Giá bán Euro chợ đen (1 EUR/VND) |
27,842 VND/EUR |
27,962 VND/EUR |
So sánh EUR dựa trên |
Mã |
Tỷ giá mua vào (EUR) |
Tỷ giá bán ra (EUR) |
USD |
1 USD = 0.93 EUR |
0.9 EUR |
|
JPY |
1 JPY = 0.00615 EUR |
0.0062 EUR |
|
GBP |
1 GBP = 1.2 EUR |
1.18 EUR |
|
CHF |
1 CHF = 1.05 EUR |
1.04 EUR |
|
CAD |
1 CAD = 0.64 EUR |
0.64 EUR |
|
AUD |
1 AUD = 0.58 EUR |
0.57 EUR |
|
CNY |
1 CNY = 0.13 EUR |
0.13 EUR |
Nhìn chung, đồng Euro thể hiện sức mạnh ổn định so với hầu hết các đồng tiền lớn khác, ngoại trừ Bảng Anh và Franc Thuỵ Sĩ. Điều này cho thấy nền kinh tế của khu vực đồng Euro đang hoạt động tương đối tốt và đồng Euro là một đồng tiền được tin cậy trên thị trường quốc tế.
Để tính tỷ giá 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt và ngược lại ta có thể áp dụng 3 công thức sau:
Để tính tỷ giá EUR/VND, bạn có thể sử dụng công thức sau, với USD là đồng tiền trung gian:
Tỷ giá EUR/VND = (EUR/USD) x (USD/VND) |
Trong đó:
Ví dụ: Tỷ giá EUR/USD hôm nay là 1.11 (1 Euro đổi được 1.11 USD)
Áp dụng công thức: Tỷ giá EUR/VND = 1.11 x 25,740 = 28,459.01 VND → Vậy, 1 Euro sẽ đổi được khoảng 28,459.01 VND.
Để đổi từ Euro (EUR) sang tiền Việt (VND), bạn có thể sử dụng công thức sau:
Số tiền VND = Số tiền EUR x Tỷ giá EUR/VND |
Để đổi từ tiền Việt (VND) sang Euro (EUR), bạn có thể sử dụng công thức sau:
Số tiền EUR = Số tiền VND / Tỷ giá EUR/VND |
Trong đó, tỷ giá EUR/VND là giá trị quy đổi của 1 Euro sang VND tại thời điểm bạn thực hiện giao dịch. Tỷ giá này có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào nơi bạn đổi tiền (ngân hàng, tiệm vàng,…).
Ngoài việc áp dụng công thức quy đổi tiền EUR to VNS. Bạn có thể quy đổi tiền Euro sang tiền Việt nhanh chóng bằng hai cách sau:
Tỷ giá EUR/VND biến động liên tục do nhiều yếu tố tác động. Dưới đây là tỷ giá EUR/VND theo các mệnh giá tiền euro hiện nay, được ONUS cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank vào lúc 31/03/2025 16:29:17.
Mệnh giá Euro |
Giá Euro mua vào (VND) |
Giá Euro bán ra (VND) |
1 EUR |
27,252.47 VND |
28,459.01 VND |
54,504.94 VND |
56,918.02 VND |
|
136,262.35 VND |
142,295.05 VND |
|
10 EUR |
272,524.7 VND |
284,590.1 VND |
545,049.4 VND |
569,180.2 VND |
|
1,362,623.5 VND |
1,422,950.5 VND |
|
100 EUR |
2,725,247 VND |
2,845,901 VND |
5,450,494 VND |
5,691,802 VND |
|
13,626,235 VND |
14,229,505 VND |
Việc đổi tiền Euro sang tiền Việt Nam Đồng (VND) là một nhu cầu phổ biến đối với nhiều người, đặc biệt là những người đi du lịch, du học, hoặc làm việc ở châu Âu. Để đảm bảo an toàn và nhận được tỷ giá hợp lý, bạn nên lựa chọn các địa điểm uy tín. Dưới đây là một số gợi ý về các địa điểm đổi tiền Euro sang VND uy tín tại Việt Nam.
Để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn, bạn nên thực hiện đổi tiền Euro sang VND tại các ngân hàng thương mại được Nhà nước cấp phép.
Nguồn tổng hợp từ tỷ giá ngân hàng tại Việt Nam vào 1 phút trước, ngày 31/03/2025 – Giờ Việt Nam (UTC +7).
Ngân Hàng |
Mua Euro (EUR/VND) |
Bán Euro (EUR/VND) |
||
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
|
ABBank |
27,070 |
27,178 |
28,374 |
28,460 |
ACB |
27,178 |
27,288 |
28,221 |
28,221 |
Agribank |
27,140 |
27,249 |
28,359 |
– |
Bảo Việt |
27,079 |
27,368 |
– |
28,086 |
BIDV |
27,243 |
27,287 |
28,455 |
– |
CBBank |
27,244 |
27,354 |
– |
28,231 |
Eximbank |
27,229 |
27,311 |
28,177 |
– |
GPBank |
27,013 |
27,281 |
28,104 |
– |
HDBank |
27,145 |
27,321 |
28,212 |
– |
Hong Leong |
26,916 |
27,166 |
28,390 |
– |
HSBC |
27,190 |
27,245 |
28,244 |
28,244 |
Indovina |
27,007 |
27,299 |
28,228 |
– |
Kiên Long |
27,109 |
27,209 |
28,279 |
– |
MSB |
27,229 |
27,229 |
28,351 |
28,401 |
MB |
27,058 |
27,208 |
28,439 |
28,439 |
Nam Á |
27,175 |
27,370 |
28,175 |
– |
NCB |
26,901 |
27,011 |
28,405 |
28,515 |
OCB |
27,363 |
27,513 |
28,754 |
28,704 |
OceanBank |
27,546 |
27,326 |
28,444 |
28,444 |
PGBank |
– |
27,290 |
28,220 |
– |
PublicBank |
26,975 |
27,247 |
28,405 |
28,405 |
PVcomBank |
27,008 |
27,280 |
28,427 |
– |
Sacombank |
27,267 |
27,367 |
28,242 |
28,197 |
Saigonbank |
27,237 |
27,343 |
28,346 |
– |
SCB |
27,010 |
27,010 |
28,630 |
28,530 |
SeABank |
27,121 |
27,141 |
28,221 |
28,221 |
SHB |
27,141 |
27,141 |
28,291 |
– |
Techcombank |
27,067 |
27,328 |
28,358 |
– |
TPB |
27,124 |
27,252 |
28,543 |
28,459 |
UOB |
26,878 |
27,155 |
28,346 |
– |
VIB |
27,178 |
27,278 |
28,258 |
28,158 |
VietABank |
27,247 |
27,397 |
28,137 |
– |
VietBank |
27,229 |
27,311 |
– |
28,127 |
VietCapitalBank |
26,894 |
27,166 |
28,368 |
– |
Vietcombank |
26,979.95 |
27,252.47 |
28,459.01 |
– |
VietinBank |
27,270 |
– |
28,455 |
– |
VPBank |
27,108 |
27,308 |
28,067 |
– |
VRB |
27,280 |
27,324 |
28,498 |
– |
Loại giao dịch | Mức giá | Ngân hàng | Tỷ giá |
Ngân hàng mua Euro (EUR) bằng tiền mặt
|
Thấp nhất | UOB |
1 EUR = 26,878 VND
|
Cao nhất | LPBank |
1 EUR = 27,546 VND
|
|
Ngân hàng mua Euro (EUR) bằng chuyển khoản
|
Thấp nhất | SCB |
1 EUR = 27,010 VND
|
Cao nhất | OCB |
1 EUR = 27,513 VND
|
|
Ngân hàng bán Euro (EUR) bằng tiền mặt
|
Thấp nhất | VPBank |
1 EUR = 28,067 VND
|
Cao nhất | OCB |
1 EUR = 28,754 VND
|
|
Ngân hàng bán Euro (EUR) bằng chuyển khoản
|
Thấp nhất | Bảo Việt |
1 EUR = 28,086 VND
|
Cao nhất | OCB |
1 EUR = OCB VND
|
Bạn cũng có thể đổi EUR to VND từ chi nhánh hoặc văn phòng giao dịch của các ngân hàng theo danh sách và số điện thoại hỗ trợ:
Đổi tiền Euro sang VND tại tiệm vàng thường được ưa chuộng vì tỷ giá hấp dẫn và thủ tục nhanh gọn. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tránh rủi ro pháp lý, bạn cần lưu ý những điểm sau:
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Đổi Euro (EUR) sang Việt Nam Đồng (VND) tại Hà Nội |
|||
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân |
024 2233 9999 |
|
Đổi Euro (EUR) sang Việt Nam Đồng (VND) tại Hồ Chí Minh |
|||
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Bạn cũng có thể đổi tiền Euro sang VND tại các quầy giao dịch trong sân bay quốc tế, mặc dù tỷ giá ở đây có thể cao hơn. Dưới đây là các địa điểm đổi tiền trong các sân bay lớn:
Sân bay Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh)
Sân bay Nội Bài (Hà Nội)
Khi đổi tiền tại sân bay, hãy lưu ý các quầy có niêm yết tỷ giá công khai và dịch vụ có giấy phép hoạt động rõ ràng.
Một số khách sạn lớn tại các thành phố du lịch như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng cũng cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ cho khách hàng. Tuy nhiên, tỷ giá ở đây có thể cao hơn so với các ngân hàng và đơn vị được cấp phép khác.
Lưu ý khi đổi tiền tại các địa điểm uy tín:
Việc đổi tiền Euro sang VND ở các địa điểm uy tín sẽ giúp bạn an tâm và tránh được những rủi ro không đáng có. Hãy luôn lựa chọn những đơn vị có uy tín và được cấp phép để đảm bảo an toàn cho giao dịch của mình.
Dưới đây là bảng dữ liệu lịch sử giá EUR/VND từ năm 2015 đến năm 2025:
Năm |
Giá cao nhất (EUR/VND) |
Ngày cao nhất |
Giá trung bình (EUR/VND) |
Giá thấp nhất (EUR/VND) |
Ngày thấp nhất |
2015 |
26,084 |
25/08/2015 |
24,316 |
22,438 |
15/03/2015 |
2016 |
25,799 |
03/05/2016 |
24,749 |
23,657 |
20/12/2016 |
2017 |
27,351 |
08/09/2017 |
25,664 |
23,707 |
03/01/2017 |
2018 |
28,412 |
01/02/2018 |
27,092 |
26,078 |
12/11/2018 |
2019 |
26,754 |
13/01/2019 |
26,014 |
25,291 |
01/10/2019 |
2020 |
28,339 |
18/12/2020 |
26,432 |
25,067 |
19/02/2020 |
2021 |
28,488 |
06/01/2021 |
27,134 |
25,418 |
25/11/2021 |
2022 |
26,026 |
13/01/2022 |
24,643 |
22,780 |
27/09/2022 |
2023 |
27,062 |
27/12/2023 |
25,792 |
24,710 |
05/01/2023 |
2024 |
28,730 |
26/08/2024 |
27,074 |
26,159 |
13/02/2024 |
2025 |
28,642 |
10/03/2025 |
26,894 |
26,874 |
03/01/2025 |
Dưới đây là bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND (Euro/Việt Nam Đồng):
Yếu tố |
Ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND |
Lãi suất ngân hàng của ECB |
– Tăng lãi suất: Tỷ giá EUR/VND tăng. – Giảm lãi suất: Tỷ giá EUR/VND giảm. |
Lãi suất của SBV |
– Tăng lãi suất: Tỷ giá EUR/VND giảm. – Giảm lãi suất: Tỷ giá EUR/VND tăng. |
Tăng trưởng kinh tế |
– Eurozone tăng trưởng mạnh: EUR/VND tăng. – Việt Nam tăng trưởng mạnh: EUR/VND giảm. |
Cán cân thương mại |
– Việt Nam xuất khẩu nhiều hơn: EUR/VND giảm. – Việt Nam nhập khẩu nhiều hơn: EUR/VND tăng. |
– Lạm phát ở Eurozone cao hơn: EUR/VND giảm. – Lạm phát ở Việt Nam cao hơn: EUR/VND tăng. |
|
Tâm lý nhà đầu tư |
– Lạc quan về Eurozone: EUR/VND tăng. – Bi quan về Eurozone: EUR/VND giảm. |
Sự kiện chính trị và địa chính trị |
– Bất ổn ở Eurozone: EUR/VND giảm. – Bất ổn ở Việt Nam: EUR/VND tăng. |
Can thiệp của ngân hàng trung ương |
– Can thiệp tăng mua EUR: EUR/VND tăng. – Can thiệp tăng bán EUR: EUR/VND giảm. |
Biến động của đồng USD |
– USD tăng giá mạnh: EUR/VND có thể giảm. – USD giảm giá: EUR/VND có thể tăng. |
Giá dầu, giá vàng thế giới và hàng hóa |
– Giá dầu tăng: Có thể làm EUR/VND giảm do chi phí cao hơn cho Eurozone. |
Chính sách thương mại và đầu tư |
– Chính sách thuận lợi: EUR/VND tăng do dòng vốn đầu tư tăng. – Chính sách hạn chế: EUR/VND giảm. |
Tỷ giá hối đoái của đồng Euro có nhiều biến động theo từng năm, ảnh hưởng đến nền kinh tế và giao dịch thương mại của các quốc gia sử dụng đồng tiền này. Dưới đây là bảng dữ liệu lịch sử hàng năm của EUR/USD:
Thời gian |
1 EUR= |
Giá 1 EUR trung bình |
1.178995 USD |
Ngày 31/12/1999 |
1.066116 USD |
Ngày 31/12/2000 |
0.923498 USD |
Ngày 31/12/2001 |
0.895969 USD |
Ngày 31/12/2002 |
0.942468 USD |
Ngày 31/12/2003 |
1.134134 USD |
Ngày 31/12/2004 |
1.244143 USD |
Ngày 31/12/2005 |
1.246376 USD |
Ngày 31/12/2006 |
1.256316 USD |
Ngày 31/12/2007 |
1.370412 USD |
Ngày 31/12/2008 |
1.471366 USD |
Ngày 31/12/2009 |
1.39448 USD |
Ngày 31/12/2010 |
1.327386 USD |
Ngày 31/12/2011 |
1.392705 USD |
Ngày 31/12/2012 |
1.285697 USD |
Ngày 31/12/2013 |
1.328464 USD |
Ngày 31/12/2014 |
1.329165 USD |
Ngày 31/12/2015 |
1.109729 USD |
Ngày 31/12/2016 |
1.10656 USD |
Ngày 31/12/2017 |
1.130051 USD |
Ngày 31/12/2018 |
1.181011 USD |
Ngày 31/12/2019 |
1.120129 USD |
Ngày 31/12/2020 |
1.142203 USD |
Ngày 31/12/2021 |
1.18318 USD |
Ngày 31/12/2022 |
1.053783 USD |
Ngày 31/12/2023 |
1.082245 USD |
Ngày 31/12/2024 |
1.082211 USD |
Ngày 31/01/2025 |
1.040 USD |
Ngày 31/03/2025 |
1.11 USD |
Lịch sử tỷ giá EUR/USD phản ánh sự biến động của giá trị đồng Euro so với đồng Đô la Mỹ qua thời gian. Tỷ giá này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và tâm lý thị trường của cả hai khu vực.
Những giai đoạn đáng chú ý trong lịch sử tỷ giá EUR/USD:
Đồng Euro (EUR) đang trải qua giai đoạn lạm phát giảm mạnh, từ mức 7% vào tháng 4/2023 xuống còn 2,4% vào tháng 4/2024. Đây là mức thấp nhất trong gần ba năm, chủ yếu nhờ giảm giá năng lượng và chi phí dịch vụ. Mặc dù giá thực phẩm tăng nhẹ, lãi suất cơ bản không bao gồm năng lượng và thực phẩm cũng giảm xuống mức thấp nhất kể từ tháng 2/2022.
Ủy ban châu Âu dự báo lạm phát sẽ tiếp tục giảm xuống 2,1% vào năm 2025. Đồng thời, tăng trưởng GDP của EU được dự đoán là 1% vào năm 2024 và 1,6% vào năm 2025, trong khi Khu vực đồng Euro dự kiến tăng trưởng lần lượt là 0,8% và 1,4%.
Dự đoán giá Euro:
Dự đoán giá chi tiết từ các chuyên gia:
Tiền giấy Euro có 7 mệnh giá khác nhau, mỗi mệnh giá mang một màu sắc và thiết kế độc đáo, thể hiện các phong cách kiến trúc châu Âu từ các thời kỳ khác nhau trong lịch sử nghệ thuật. Thiết kế tiền giấy Euro mang ý nghĩa biểu tượng, mặt trước của mỗi tờ tiền có hình ảnh của cửa sổ hoặc cổng vào, ngụ ý sự chào đón, còn mặt sau là hình ảnh của một chiếc cầu, tượng trưng cho sự kết nối.
Mệnh giá |
Kích thước |
Màu sắc |
Kiến trúc |
Thời kỳ lịch sử |
Vị trí mã nhà in |
120 × 62 mm |
Xám |
Kiểu Cổ điển |
Trước thế kỷ thứ V |
Trên cùng bên phải |
|
127 × 67 mm |
Đỏ |
Kiểu Lãng mạn |
Thế kỷ XI–XII |
Trên cùng bên phải |
|
133 × 72 mm |
Xanh da trời |
Kiểu Gô tích |
Thế kỷ XIII–XIV |
Trên cùng bên phải |
|
140 × 77 mm |
Da cam |
Thời kỳ Phục Hưng |
Thế kỷ XV–XVI |
Trên cùng bên phải |
|
147 × 77 mm |
Xanh lá cây |
Barock và Rococo |
Thế kỷ XVII–XVIII |
Trên cùng bên phải |
|
153 × 77 mm |
Nâu |
Kiến trúc Thép và Kính |
Thế kỷ XIX–XX |
Trên cùng bên phải |
|
160 × 82 mm |
Tía |
Kiến trúc Hiện đại |
Thế kỷ XX–XXI |
Ngôi sao ở hướng 9 giờ |
Khác với tiền kim loại Euro, các tờ tiền giấy Euro không có mặt đặc trưng cho từng quốc gia mà thay vào đó, thông tin về quốc gia phát hành được mã hóa trong số xê-ri trên mặt sau của tờ tiền.
Để đảm bảo tính xác thực của tờ tiền Euro, ngoài việc kiểm tra con số kiểm định, người dùng còn cần sử dụng các phương pháp khác như kiểm tra chất lượng giấy, mực in và các yếu tố bảo mật đặc trưng như dải bảo mật, hình chìm, mực đổi màu…
Bên cạnh việc phát hành bằng giấy, đồng Euro còn có phiên bản tiền xu kim loại. Tiền xu kim loại Euro tương tự như các đồng tiền kim loại của nhiều nước khác trên thế giới về chất liệu và thiết kế, với mặt trước và mặt sau in hình ảnh đặc trưng của mỗi quốc gia phát hành, phản ánh tính chất là đồng tiền chung của Liên minh Châu Âu. Người dân có thể sử dụng tiền xu kim loại Euro để thanh toán trong toàn bộ khu vực đồng Euro.
Mệnh giá |
Thành phần |
Đường kính (mm) |
Trọng lượng (g) |
Màu sắc |
1 Cent |
Thép mạ đồng đỏ |
16,25 |
2,3 |
Đỏ |
2 Cent |
Thép mạ đồng đỏ |
18,75 |
3 |
Đỏ |
5 Cent |
Thép mạ đồng đỏ |
21,25 |
3,9 |
Đỏ |
10 Cent |
CuZn5Al5Sn1 |
19,75 |
4,1 |
Vàng |
20 Cent |
CuZn5Al5Sn1 |
22,25 |
5,7 |
Vàng |
50 Cent |
CuZn5Al5Sn1 |
24,25 |
7,8 |
Vàng |
1 Euro |
Lưỡng kim |
23,25 |
7,5 |
Hai màu (bạc/vàng) |
2 Euro |
Lưỡng kim |
25,75 |
8,5 |
Hai màu (bạc/vàng) |
Để đảm bảo tính xác thực và an toàn cho tiền kim loại Euro, các đồng tiền được trang bị các yếu tố bảo mật đặc biệt:
Một đồng Euro dạng kim loại được chia thành 100 cent. Tại Hy Lạp, đơn vị cent được gọi là “lepto” ở dạng số ít và “lepta” ở dạng số nhiều.
Câu hỏi thường gặp
Đổi Euro là việc chuyển đổi tiền Euro (EUR) sang một đơn vị tiền tệ khác, ví dụ như Đồng Việt Nam (VND). Để đổi Euro ở Việt Nam, bạn có thể đến các ngân hàng lớn như Vietcombank, Agribank, BIDV; các tiệm vàng được cấp phép chuyển đổi ngoại tệ hoặc đổi trực tiếp tại sân bay quốc tế.
Tìm hiểu giá các thị trường phổ biến
Giá vàng thế giới
Cập nhật mới nhất lúc 16:38 31/03/2025
Lãi suất ngân hàng
Tra cứu tỷ giá, chuyển đổi tiền tệ online
Giá tiền điện tử
Cập nhật giá tiền điện tử chính xác và mới nhất