logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký

Giá quy đổi 1 Euro sang VND hôm nay 1 EUR = 27,161 VND

Tỷ giá Euro
Việt Nam Đồng (EUR sang VND)

Cập nhật lúc 07:07 ngày 30/03/2025

Từ loại tiền tệ
icon
icon
Sang loại tiền tệ
icon

Giá EUR/VND cao nhất

28,363 VND

Giá EUR/VND thấp nhất

28,363 VND

Giá EUR/VND mở cửa

28,363 VND

Biểu đồ giá EUR/VND trực tuyến

Tỷ giá EUR to VND hôm nay là 28,363 VND. Giá Euro tăng 0% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 EUR tăng 0 VND. Biểu đồ tỷ giá Euro so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 30-03-2025 07:07 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Cập nhật: 07:07, CN, 30/03/2025

27,161 VND/EUR0% /24h

Giá EUR hiện tại

Giá EUR mở cửa

28,363 VND/EUR

Giá EUR thấp nhất

28,363 VND/EUR

Giá EUR cao nhất

28,363 VND/EUR

Giá EUR đóng cửa

28,363 VND/EUR

Biến động giá EUR hôm nay

0% /1 ngày

+0 VND

0.42% /7 ngày

-113 VND

3.92% /1 tháng

+1,026 VND

5.04% /3 tháng

+1,303 VND

3.06% /1 năm

+806 VND

Biểu đồ tỷ giá EUR/VND

Tỷ giá Euro (EUR to VND) tại 40 ngân hàng Việt Nam

Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá EUR mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 30/03/2025 theo giờ Việt Nam

iconGiá 1 Euro

NGÂN HÀNGTIỀN MẶTCHUYỂN KHOẢN

Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) hôm nay tại Việt Nam (30/03/2025)

Tỷ giá flag Euro (EUR) các ngân hàng

Ngân hàng Mua flagEuro (EUR) bằng tiền mặtflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/EUR

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/EUR

Ngân hàng Mua flagEuro (EUR) chuyển khoảnflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/EUR

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/EUR

Ngân hàng Bán flagEuro (EUR) bằng tiền mặtflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/EUR

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/EUR

Ngân hàng Bán flagEuro (EUR) chuyển khoảnflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/EUR

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/EUR

Chuyển đổi tỷ giá EUR thời gian thực

EUR VND

EURVND
1 EUR27,161 VND
2 EUR54,321 VND
3 EUR81,482 VND
4 EUR108,642 VND
5 EUR135,803 VND
10 EUR271,605 VND
20 EUR543,210 VND

VND EUR

VNDEUR
1 VND0.000035 EUR
1,000 VND0.035257 EUR
10,000 VND0.352573 EUR
20,000 VND0.705145 EUR
50,000 VND1.76 EUR
100,000 VND3.53 EUR
1,000,000 VND35.26 EUR

Chuyển sang các đồng tiền khác

QUY ĐỔITƯƠNG ĐƯƠNG

1 EUR USD

1.069 USD

1 EUR GBP

0.834 GBP

1 EUR JPY

164.659 JPY

1 EUR SEN

0.165 SEN

1 EUR MAN

0.016 MAN

1 EUR AUD

1.715 AUD

1 EUR SGD

1.447 SGD

Đánh giá ONUS

Apple Store
4.778.8K Đánh giá
Google Play
4.7166K Đánh giá

Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng

user

HoanBeo123

Vietnam

Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác

user

Anh Tran

Vietnam

App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn

user

thien9696

Vietnam

Giới thiệu về giá 1 Euro

Tổng quan đồng 1 Euro

Thông tin chung

Mệnh giá

1 Euro (1 EUR)

Quốc gia sử dụng

20 quốc gia trong Khu vực đồng Euro và một số quốc gia không chính thức khác. 

Lịch sử hình thành đồng 1 Euro

  • Đồng xu 1 euro ra đời năm 2002 với mặt chung do nghệ sĩ Luc Luycx thiết kế, thể hiện hình ảnh toàn Liên minh châu Âu (EU). Ban đầu có 15 phiên bản quốc gia với thiết kế tuân thủ quy định chung.
  • Đến năm 2007, bản đồ trên đồng xu được cập nhật để thể hiện sự mở rộng của EU, bao gồm các quốc gia mới gia nhập khu vực đồng euro. Các quốc gia như Slovenia, Cyprus, Malta,... lần lượt bổ sung thiết kế riêng khi gia nhập.
  • Các thiết kế quốc gia không được phép thay đổi thường xuyên, trừ trường hợp đặc biệt như thay đổi quốc vương. Monaco và Vatican là hai trường hợp ngoại lệ với thiết kế mới do sự kiện này.

Đặc điểm chung của đồng 1 Euro

Mỗi quốc gia trong Khu vực đồng Euro đều đúc và phát hành đồng xu riêng:

  • Mặt trước các đồng xu gần như giống nhau ở tất cả các quốc gia, với mệnh giá, biểu tượng quả địa cầu kết nối châu Âu với châu Phi và châu Á.
  • Mặt sau sẽ có thiết kế đặc trưng riêng của từng quốc gia phát hành.

Hình ảnh 1 Euro (mặt trước)

hình ảnh 1 euro tiền tệ châu âu

1 Euro (€1) bằng bao nhiêu tiền Việt (VND)? 

Tỷ giá 1 EUR to VND hiện tại được mua vào 27,160.52 VND và bán ra 28,362.95 VND.

 Dưới đây là bảng giá bán 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt hôm nay (30/03/2025) ONUS tổng hợp từ  tỷ giá Euro trung bình của ngân hàng và các nguồn uy tín như sau:

1 EUR = 100 Cent = 28,362.95 VND

2 EUR = 56,725.9 VND

5 EUR = 141,814.75 VND

10 EUR = 283,629.5 VND

100 EUR = 2,836,295 VND

1,000 EUR = 28,362,950 VND

1 EUR = VND hôm nay lúc 30/03/2025 07:03:35 tại Việt Nam.

Giá trị của 1 Euro (EUR) hôm nay (30/03/2025) tại Việt Nam là:

  • Giá 1 Euro (€1) tại ngân hàng: 1 EUR = 26,743 VND/EUR đến 27,416 VND/EUR (giá mua) - 1 EUR = 28,041 VND/EUR đến 28,570 VND/EUR (giá bán)
  • Giá 1 Euro (€1) hải quan hôm nay: 27,126.98 VND/EUR.
  • Giá 1 Euro (€1) thị trường tự do: 28,362.95 VND (mua vào) - 28,362.95 VND (bán ra)

Tỷ giá đồng 1 Euro so với tiền Việt Nam (1 EUR/VND) từ 2015 - 2024

Dưới đây là bảng dữ liệu lịch sử giá 1 EUR/VND từ năm 2015 đến năm 2024:

Năm

Cao Nhất

(1 EUR/VND)

Trung Bình

(1 EUR/VND)

Thấp Nhất

(1 EUR/VND)

2015

26,084

24,316

22,438

2016

25,799

24,749

23,657

2017

27,351

25,664

23,707

2018

28,412

27,092

26,078

2019

26,754

26,014

25,291

2020

28,339

26,432

25,067

2021

28,488

27,134

25,418

2022

26,026

24,643

22,780

2023

27,062

25,792

24,710

2024

28,730 (26/8/2024)

27,074

26,159

So sánh tỷ giá 1 Euro với các đồng tiền khác

Bảng so sánh tỷ giá EUR/VND hôm nay 30/03/2025

Tỷ giá

Giá mua vào

Giá bán ra

EUR/VND

1 EUR = 27,160.52 VND

1 EUR = 28,362.95 VND

USD/VND

1 USD = 25,400 VND

1 USD = 25,760 VND

JPY/VND

1 JPY = 164.95 VND

1 JPY = 173.68 VND

GBP/VND

1 GBP = 32,576 VND

1 GBP = 33,620.7 VND

CNY/VND

1 CNY = 3,466.48 VND

1 CNY = 3,577.65 VND

CAD/VND

1 CAD = 17,596.44 VND

1 CAD = 18,160.75 VND

RUB/VND

1 RUB = 288.1 VND

1 RUB = 318.92 VND

KWD/VND

1 KWD = 82,520.56 VND

1 KWD = 86,075.59 VND

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị 1 Euro

Giá trị của đồng Euro (EUR) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  1. Kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế thế giới tăng trưởng chậm lại, đặc biệt là ở các đối tác thương mại lớn của châu Âu, sẽ làm giảm nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ của châu Âu, từ đó giảm giá trị EUR. Ngược lại, kinh tế toàn cầu khởi sắc sẽ thúc đẩy xuất khẩu của châu Âu, tăng giá trị EUR.
  2. Chính sách tiền tệ: Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) có thể điều chỉnh lãi suất ngân hàng để kiểm soát lạm phát và ổn định giá trị EUR. Tăng lãi suất thường làm tăng giá trị EUR do thu hút đầu tư nước ngoài. Giảm lãi suất có thể làm giảm giá trị EUR do nhà đầu tư tìm kiếm lợi suất cao hơn ở nơi khác. Ngoài ra, các chính phủ châu Âu cũng có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối để ổn định EUR.
  3. Giá vàng (XAU/USD): Giá vàng tăng có thể kéo theo EUR tăng giá. Tuy nhiên, nếu EUR tăng quá mạnh, ECB có thể bán ra EUR để kiềm chế đà tăng, đảm bảo lợi thế cạnh tranh cho xuất khẩu của châu Âu.
  4. Bitcoin (BTC/USD): Mặc dù chưa có nghiên cứu chính thức về mối tương quan giữa Bitcoin và EUR, nhưng dòng tiền đổ vào thị trường tiền điện tử ngày càng lớn có thể gián tiếp tác động đến EUR.

Các bước đổi tiền 1 EUR to VND chi tiết (Cập nhật liên tục)

Bước 1: Chuẩn bị:

  • Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá 1 EUR/VND hiện tại tại các ngân hàng, trang web uy tín như ONUS. So sánh tỷ giá giữa các nơi để tìm được tỷ giá tốt nhất.
  • Chuẩn bị giấy tờ tùy thân: Bạn cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để thực hiện giao dịch đổi tiền.

Bước 2: Chọn nơi đổi 1 EUR/VND và ngược lại:

  1. Tại ngân hàng:
  • Chọn ngân hàng: Lựa chọn ngân hàng uy tín có tỷ giá tốt và phí giao dịch hợp lý.
  • Điền thông tin: Điền đầy đủ thông tin vào giấy tờ yêu cầu của ngân hàng (họ tên, số điện thoại, số tiền muốn đổi, mục đích đổi tiền,…).
  • Xuất trình giấy tờ: Xuất trình chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để xác minh danh tính.
  • Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng theo tỷ giá hiện tại.
  1. Tại sân bay hoặc cửa khẩu:
  • Tìm quầy đổi tiền: Các sân bay quốc tế và cửa khẩu thường có quầy đổi tiền của các ngân hàng hoặc công ty dịch vụ tài chính.
  • Xuất trình giấy tờ: Cung cấp chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu và điền thông tin theo yêu cầu.
  • Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng.
  1. Tại tiệm vàng hoặc đại lý được cấp phép:
  • Chọn địa chỉ uy tín: Tìm hiểu kỹ về tiệm vàng hoặc đại lý đổi tiền trước khi giao dịch để đảm bảo an toàn và tỷ giá hợp lý.
  • Thỏa thuận tỷ giá: Thương lượng tỷ giá với nhân viên trước khi đổi tiền.
  • Kiểm tra tiền: Kiểm tra kỹ số tiền VND nhận được trước khi rời khỏi quầy.
  1. Đổi 1 EUR to VND trực tuyến:
  • Chọn dịch vụ uy tín: Sử dụng các dịch vụ chuyển tiền trực tuyến uy tín để đổi tiền EUR sang VND với tỷ giá tốt và phí giao dịch thấp.
  • Tạo tài khoản: Đăng ký tài khoản và xác minh danh tính theo yêu cầu của dịch vụ.
  • Chuyển tiền: Chuyển số tiền EUR bạn muốn đổi vào tài khoản của dịch vụ.
  • Nhận tiền VND: Số tiền VND tương ứng sẽ được chuyển vào tài khoản ngân hàng của bạn tại Việt Nam.

Hướng dẫn quy đổi 1 Euro sang tiền Việt ( 1 EUR = VND) online

Bạn có thể sử dụng công thức hoặc các công cụ quy đổi 1 Euro trực tuyến một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 3 cách phổ biến để quy đổi 1 EUR sang VND:

Sử dụng Google quy đổi Euro (1 EUR/VND)

Bước 1: Mở trình duyệt web và truy cập Google.

Bước 2: Nhập vào ô tìm kiếm các cụm từ khóa như: “1 EUR to VND”, “1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam” hoặc các cụm từ tương tự.

Bước 3: Google sẽ hiển thị một công cụ chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hiện tại và kết quả quy đổi tương ứng.

Sử dụng website ONUS để quy đổi 1 Euro (1 EUR to VND)

Bước 1: Truy cập trang: EUR to VND hoặc tỷ giá ngoại tệ

Bước 2: Chọn loại tiền tệ bạn muốn quy đổi (ví dụ: EUR).

Bước 3: Nhập số tiền bạn muốn quy đổi. (ví dụ: 450 EUR)

Bước 4: Website sẽ tự động hiển thị số tiền tương ứng bằng VND theo tỷ giá hiện tại.

Ngoài ra, bạn có thể quy đổi theo chiều ngược lại từ VND sang EUR, hoặc tiến hành quy đổi ngoại tệ với các đồng tiền phổ biến khác. 

Sử dụng công thức đổi 1 Euro sang tiền Việt 

Để đổi 1 EUR sang VND hoặc VND sang EUR, bạn cần biết tỷ giá 1 EUR/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền EUR x Tỷ giá EUR/VND 
  • Số tiền EUR = Số tiền VND / Tỷ giá VND/EUR

Ví dụ: Bạn muốn mua 300 Euro và biết tỷ giá bán ra của ngân hàng Vietcombank là 28,362.95 VND cho 1 Euro.

Để tính số tiền VND cần chuẩn bị, bạn chỉ cần nhân số lượng Euro muốn mua với tỷ giá bán ra:

300 EUR x 28,362.95 VND/EUR = 8,508,885 VND

Vậy, bạn cần 8,508,885 VND để mua 300 Euro tại Vietcombank.

Địa điểm đổi 1 Euro sang Việt Nam Đồng uy tín (EUR to VND)

Bạn có thể đổi Euro trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến châu Âu tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.

1. Đổi 1 Euro (1 EUR) sang VND từ các ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số EUR cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

Bảng tổng hợp tỷ giá 1 Euro tại 40 ngân hàng 30/03/2025

Dưới đây là bảng tỷ giá đồng 1 Euro (1 EUR) tại các ngân hàng vào sáng ngày 30/03/2025:

Ngân Hàng

Mua 1 Euro (€1)

Bán 1 Euro (€1)

Tiền mặt

Chuyển khoản

Tiền mặt

Chuyển khoản

ABBank

26,950

27,058

28,260

28,350

ACB

27,178

27,288

28,221

28,221

Agribank

27,059

27,168

28,278

Bảo Việt

26,906

27,193

27,904

BIDV

27,142

27,186

28,338

CBBank

27,118

27,227

28,101

Đông Á

Eximbank

27,098

27,179

28,041

GPBank

27,013

27,281

28,104

HDBank

27,080

27,256

28,146

Hong Leong

26,791

27,041

28,294

HSBC

27,065

27,120

28,114

28,114

Indovina

27,026

27,318

28,228

Kiên Long

26,989

27,089

28,159

Liên Việt

28,221

MSB

27,192

27,192

28,413

28,571

MB

27,090

27,240

28,492

28,492

Nam Á

27,175

27,370

28,144

NCB

26,808

26,918

28,313

28,423

OCB

27,241

27,391

28,566

27,866

OceanBank

27,423

27,203

28,316

28,316

PGBank

27,140

28,060

PublicBank

26,884

27,156

28,313

28,313

PVcomBank

26,893

27,165

28,306

Sacombank

27,107

27,207

28,080

28,035

Saigonbank

27,104

27,250

28,209

SCB

26,920

27,000

28,570

28,470

SeABank

27,114

27,134

28,214

28,214

SHB

27,141

27,141

28,291

Techcombank

27,060

27,321

28,364

TPB

27,028

27,161

28,447

28,363

UOB

26,743

27,019

28,204

VIB

26,972

27,072

28,266

28,166

VietABank

27,266

27,416

28,156

VietBank

27,098

27,179

27,991

VietCapitalBank

26,894

27,166

28,368

Vietcombank

26,888.91

27,160.52

28,362.95

VietinBank

26,935

28,225

VPBank

27,114

27,314

28,076

VRB

27,165

27,208

28,372

Tóm tắt tình hình tỷ giá 1 Euro (€1) hôm nay (30/03/2025)

Dựa trên bảng so sánh tỷ giá 1 EUR tại 40 ngân hàng lớn, dưới đây là tóm tắt những ngân hàng có tỷ giá mua vào và bán ra Euro tốt nhất:

Giao dịch

Khung giá

Ngân hàng

Tỷ giá 1 EUR to VND

Mua tiền mặt

Thấp nhất

UOB

26,743 VND

Cao nhất

LPBank

27,423 VND

Mua chuyển khoản

Thấp nhất

NCB

26,918 VND

Cao nhất

VietABank

27,416 VND

Bán tiền mặt

Thấp nhất

Eximbank

28,041 VND

Cao nhất

SCB

27,423 VND

Bán chuyển khoản

Thấp nhất

OCB

27,866 VND

Cao nhất

MSB

28,571 VND

Địa chỉ ngân hàng đổi tỷ giá 1 Euro (1 EUR/VND) hôm nay

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

2. Đổi 1 Euro (1 EUR) sang VND từ tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi EUR. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

Địa chỉ đổi 1 Euro sang tiền Việt và ngược lại các tiệm vàng tại Việt Nam

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

3. Đổi 1 Euro (1 EUR) sang VND từ quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Euro. 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Cần bao nhiêu tiền để đi châu Âu?

Chi phí để đi châu Âu từ Việt Nam có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và khả năng tài chính của bạn. Trung bình, bạn có thể cần khoảng AU$250 mỗi ngày cho các chi phí cơ bản như ăn uống, đi lại, chỗ ở.

Các chi phí liên quan đến thủ tục, di chuyển

  • Hộ chiếu

Trước khi khám phá châu Âu, hai thủ tục hành chính không thể bỏ qua là xin visa và làm hộ chiếu. Phí visa châu Âu thường dao động từ 80 Euro (khoảng 2,269,036 VND) đến 120 Euro (khoảng 3,403,554 VND). 

Chi phí cấp hộ chiếu Việt Nam hiện tại là 200.000 đồng. Mức phí cụ thể có thể thay đổi tùy theo thời điểm và quy định của Lãnh sự quán.

  • Vé máy bay

Du khách Việt Nam hiện có nhiều lựa chọn hãng hàng không để bay thẳng đến châu Âu như Turkish Airlines, Singapore Airlines, Malaysia Airlines, Vietnam Airlines và Jet Airways.

Tuy nhiên, giá vé máy bay thường khá cao, dao động từ 600 - 1,200 Euro (tức khoảng 15 - 30 triệu VND) cho một cặp vé khứ hồi. Để tiết kiệm chi phí, bạn có thể săn vé rẻ trước 3 - 4 tháng hoặc chọn các chuyến bay nối chuyến, thường có giá mềm hơn.

Du học châu Âu

Tùy vào quốc gia bạn lựa chọn du học, cũng như các khóa học và nhu cầu sinh hoạt, chi phí bạn cần bỏ ra có thể sẽ khác nhau.

  • Học phí ước tính: 5000 EUR - 20,000 EUR/năm (khoảng 141,814,750 VND đến NaN VND). 
  • Sinh hoạt phí trung bình: 10,000 EUR (khoảng 283,629,500 VND).

Du lịch châu Âu

Để tính toán chi phí cho một chuyến du lịch, bạn có thể tham khảo các chi phí cơ bản sau:

  • Ăn uống: Khoảng 50 EUR/ngày (khoảng 1,418,147.5 VND).
  • Đi lại: Khoảng 30 - 40 EUR/ngày  (khoảng992,703.25 VND) đối với tàu lửa. Khoảng 5 - 10 EUR/ngày cho các phương tiện công cộng (khoảng283,629.5 VND). 
  • Chỗ ở: Khoảng 40 - 70 EUR/ngày đối với các chỗ nghỉ bình dân (khoảng 1,559,962.25 VND) mỗi ngày.

Như vậy, trung bình bạn nên dự trù khoảng 3000 EUR (khoảng 85,088,850 VND) cho tổng chuyến đi châu Âu 9 ngày 8 đêm, số tiền này đã bao gồm mọi chi phí từ thủ tục, ăn uống, chỗ ở và di chuyển đi lại. 

Xuất khẩu lao động châu Âu

Xuất khẩu lao động sang châu Âu có thể là một cơ hội tuyệt vời, nên bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính. Một số thông tin và chi phí cơ bản mà bạn cần nắm được là:

Chi phí xuất khẩu lao động

  • Chi phí ban đầu: Bao gồm phí dịch vụ, vé máy bay, các chi phí khác. Con số khoảng 5000 EUR - 20,000 EUR tùy từng quốc gia (khoảng 141,814,750 VND đến 567,259,000 VND). 

Mức lương

  • Lao động phổ thông: 800 - 1000 EUR (khoảng 22,690,360 VND đến 28,362,950 VND).
  • Lao động tay nghề cao: 1000 - 5000 EUR (khoảng 28,362,950 VND đến 141,814,750 VND).

Lưu ý: Đây chỉ là mức lương khởi điểm. Ngoài ra, người lao động còn được đóng bảo hiểm, chăm sóc y tế - an sinh xã hội, lương tăng ca theo quy định các nước châu Âu.

Những sự thật thú vị xoay quanh đồng 1 EUR

  • Có một số đồng 1 euro bị lỗi như đồng 1 euro của Ý năm 2002 (không có dấu đúc), của Bồ Đào Nha năm 2002 có cạnh khác (28 sọc thay vì 29) và của Monaco năm 2007 không có dấu đúc.
  • Các đồng xu được đúc ở nhiều quốc gia, một số quốc gia sử dụng phôi được sản xuất tại Birmingham Mint ở Anh. Điều này gây khó khăn trong việc phân biệt các đồng xu được làm từ phôi và kỹ thuật đúc tương tự.
  • Đồng 50 New Kuruş của Thổ Nhĩ Kỳ (lưu hành từ 2005 đến 2008) có trọng lượng và kích thước tương tự đồng 1 euro, nhưng giá trị thấp hơn khoảng 10 lần.
  • Đồng 1 real của Brazil cũng tương tự đồng 1 euro, nhưng chỉ có giá trị khoảng 18 cent euro.
  • Một trong những đồng 1 euro có giá trị cao nhất là của Vatican City năm 2002, có thể bán với giá vài trăm euro.
  • Một số đồng tiền Monaco năm 2007 không có dấu đúc của Pháp, có giá trị hơn 200 euro đối với các nhà sưu tập.

Câu hỏi thường gặp

1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Hôm nay, ngày 30/03/2025, 1€ bằng 28,362.95 tiền Việt Nam.

Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết