Tỷ giá 1000 Euro hôm nay 30/03/2025
Tỷ giá 1000 EUR/VND hôm nay
Tỷ giá 1000 EUR/VND là tỷ giá giữa đồng Euro với Việt Nam Đồng.
- Giá Euro mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Euro từ khách hàng. Giá Euro mua vào hôm nay 30/03/2025 là 1000 EUR = 27,160,520 VND.
- Giá Euro bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán EUR cho khách hàng. Giá Euro bán ra hôm nay 30/03/2025 là 1000 EUR = 28,362,950 VND.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1000 Euro hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (EUR ):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá EUR/VND = (EUR/EUR ) / (EUR /VND).
Tỷ giá 1000 Euro tại ngân hàng hôm nay
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá 1000 Euro hôm nay, ngày 30/03/2025 là:
- Giá mua vào: 1000 EUR = 27,160,520 VND
- Giá bán ra: 1000 EUR = 28,362,950 VND
Tỷ giá 1000 Euro chợ đen hôm nay
Tỷ giá Euro chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1000 EUR = 27,160,520 VND và giá bán ra là 1000 EUR = 28,362,950 VND.
Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Tỷ giá đồng Euro với tiền Việt Nam (EUR/VND) trong 10 năm (2015 - 2024)
Dưới đây là bảng dữ liệu lịch sử giá EUR/VND từ năm 2015 đến năm 2024:
Năm
|
Cao Nhất
(EUR/VND)
|
Trung Bình
(EUR/VND)
|
Thấp Nhất
(EUR/VND)
|
2015
|
26,084
|
24,316
|
22,438
|
2016
|
25,799
|
24,749
|
23,657
|
2017
|
27,351
|
25,664
|
23,707
|
2018
|
28,412
|
27,092
|
26,078
|
2019
|
26,754
|
26,014
|
25,291
|
2020
|
28,339
|
26,432
|
25,067
|
2021
|
28,488
|
27,134
|
25,418
|
2022
|
26,026
|
24,643
|
22,780
|
2023
|
27,062
|
25,792
|
24,710
|
2024
|
28,487
|
27,074
|
26,159
|
So sánh tỷ giá Euro với các đồng tiền khác
Bảng so sánh tỷ giá EUR/VND hôm nay 30/03/2025
Tỷ giá
|
Giá bán ra
|
EUR/VND
|
1000 EUR/VND = 28,362,950 VND
|
USD /VND
|
1000 EUR /VND = 28,362,950 VND
|
JPY/VND
|
1000 JPY/VND = 173,680 VND
|
GBP/VND
|
1000 GBP/VND = 33,620,700 VND
|
CNY/VND
|
1000 CNY/VND = 3,577,650 VND
|
CAD/VND
|
1000 CAD/VND = 18,160,750 VND
|
RUB/VND
|
1000 RUB/VND = 318,920 VND
|
KWD/VND
|
1000 KWD/VND = 86,075,590 VND
|
Mua được gì với 1000 EUR?
Với 1000 EUR, bạn có thể mua được nhiều sản phẩm đắt tiền và chất lượng cao như: Điện thoại, máy tính xách tay, đồng hồ thông minh, máy ảnh kỹ thuật số, xe đạp điện,...
Làm thế nào để tăng giá trị từ 1000 EUR?
Có nhiều cách để tăng giá trị từ 1000 euro, một số ý tưởng mà bạn có thể tham khảo là:
- Đầu tư: Nếu bạn có kiến thức về thị trường tài chính, bạn có thể đầu tư vào các cổ phiếu tiềm năng, quỹ đầu tư, tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum,... Đầu tư có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn, vì vậy hãy nghiên cứu kỹ trước khi đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
- Gửi tiết kiệm: Đặt tiền vào tài khoản tiết kiệm với lãi suất cao là cách an toàn để tăng giá trị tiền của bạn theo thời gian.
- Khởi nghiệp: Nếu bạn có ý tưởng kinh doanh, bạn có thể sử dụng số tiền này để bắt đầu một dự án nhỏ. Điều này có thể mang lại lợi nhuận lớn nếu thành công.
- Học tập và phát triển bản thân: Đầu tư vào các khóa học, chứng chỉ hoặc kỹ năng mới có thể giúp bạn tăng thu nhập trong tương lai.
Giới Thiệu Về Châu Âu
Châu Âu là một lục địa nằm hoàn toàn ở Bắc bán cầu và phần lớn ở Đông bán cầu. Với diện tích khoảng 10.18 triệu km2, châu Âu chiếm 2% diện tích bề mặt Trái đất. Dân số châu Âu vào năm 2021 là khoảng 745 triệu người, chiếm 10% dân số thế giới.
Về mặt kinh tế, Liên minh châu Âu (EU) là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới. EU là một thực thể chính trị siêu quốc gia, đại diện cho phần lớn châu Âu hiện nay. Nhiều nước thành viên EU đã áp dụng đồng tiền chung euro và tham gia thị trường chung châu Âu cũng như liên minh hải quan.
Về mặt văn hóa và lịch sử, châu Âu đã có ảnh hưởng to lớn đến nền văn minh phương Tây. Châu lục này từng đóng vai trò chủ đạo trong các sự kiện toàn cầu qua nhiều thế kỷ, bao gồm thời kỳ khám phá, thực dân hóa, cách mạng công nghiệp và hai cuộc thế chiến.
Tổng quan về tiền Euro châu Âu (EUR)
Euro là đơn vị tiền tệ của Liên minh Tiền tệ châu Âu. Đồng Euro là tiền tệ chính thức trong 20 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu (EU), bao gồm Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Luxembourg, Pháp, Phần Lan, Tây Ban Nha, Ý, Slovenia, Malta, Cộng hòa Síp, Estonia, Latvia, Litva, Slovakia và Croatia. Ngoài ra, đồng Euro cũng được sử dụng tại 6 nước và lãnh thổ không thuộc Liên minh châu Âu.
Trên thị trường ngoại hối, đồng EUR chỉ đứng sau Dollar Mỹ trong số các đồng tiền được giao dịch nhiều nhất. Đồng tiền này cực kỳ được các nhà đầu tư ưa chuộng bởi tính tự do chuyển đổi cao trên thị trường.
(€; mã ISO: EUR), còn gọi là “Âu kim” hay “Đồng tiền chung châu Âu,”
Tên gọi chính thức
|
Euro
|
Cách gọi khác
|
Âu kim, Đồng tiền chung châu Âu.
|
Ký hiệu
|
|
Mã ISO
|
EUR
|
Thứ hạng trên thị trường tiền tệ
|
Hạng 2
|
Lạm phát (tháng 6/2024)
|
2,5% – Công bố bởi Cơ quan Thống kê châu Âu (Eurostat)
|
Được neo vào
|
BAM, BGN, CVE, KMF, XPF, XOF, XAF, LTL
|
Quốc gia sử dụng
|
- Chính thức: Áo, Bỉ, Croatia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Luxembourg, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovenia, Tây Ban Nha, Malta, Síp, Estonia, Latvia, Litva, Slovakia
- Không chính thức: Vatican, San Marino, Monaco, Andorra, Kosovo, Montenegro
|
Đơn vị nhỏ hơn
|
1 Euro = 100 Cent
|
Ngân hàng trung ương
|
Ngân hàng Trung ương châu Âu
|
Mệnh giá tiền giấy hiện hành
|
- Phổ biến: €5, €10, €20, €50, €100
- Ít phổ biến: €200, €500
|
Mệnh giá tiền xu hiện hành
|
- Phổ biến: 5 Cent, 10 Cent, 20 Cent, 50 Cent, €1, €2
- Ít phổ biến: 1 Cent, 2 Cent (Chỉ lưu hành ở Phần Lan và Hà Lan)
|
Quy đổi EUR sang VND (theo tỷ giá Euro Vietcombank)
|
1 EUR = 28,362.95 VN
|
Lịch sử hình thành của đồng Euro châu Âu
Euro là kết quả của một quá trình dài xây dựng và hợp nhất kinh tế trong Liên minh châu Âu. Kể từ thập kỷ 1970, sau sự sụp đổ của hệ thống tỷ giá hối đoái Bretton Woods, các nhà lãnh đạo châu Âu đã nhận ra sự cần thiết của một đồng tiền chung để tăng cường ổn định kinh tế và thương mại.
- 1970: Kế hoạch Werner ra đời, đề xuất thành lập Liên minh Kinh tế và Tiền tệ châu Âu với một đồng tiền chung.
- 1979: Hệ thống Tiền tệ châu Âu (EMS) được thành lập, nhằm ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
- 1992: Hiệp ước Maastricht được ký kết, đặt nền móng pháp lý cho Liên minh Kinh tế và Tiền tệ châu Âu, chính thức mở đường cho sự ra đời của đồng Euro.
- 1/1/1999: Euro chính thức trở thành đơn vị tiền tệ của 11 quốc gia thành viên EU. Tỷ giá hối đoái giữa Euro và các đơn vị tiền tệ quốc gia được cố định.
- 1/1/2002: Tiền giấy và tiền xu Euro được lưu hành rộng rãi, thay thế hoàn toàn các đơn vị tiền tệ quốc gia cũ.
Hình ảnh tờ tiền Eur mới nhất

Giá trị của đồng Euro
Tác động của đồng EUR đến kinh tế châu Âu
- Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá EUR/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Tỷ giá EUR tăng (đồng Euro mất giá)
|
- Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.
- Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong khối các nước châu Âu.
|
- Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.
- Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong khối các nước châu Âu.
|
Tỷ giá EUR giảm (đồng Euro tăng giá)
|
- Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Góp phần kiểm soát lạm phát châu Âu.
|
- Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.
- Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.
|
- Tỷ giá EUR/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Tỷ giá EUR tăng (đồng Euro mất giá)
|
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Euro sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
- Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.
|
- Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Euro.
- Có thể dẫn đến tình trạng "bắt nạt tiền tệ" khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Euro để kiếm lời từ biến động tỷ giá.
|
Tỷ giá EUR giảm (đồng Euro tăng giá)
|
- Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Euro.
- Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.
|
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Euro thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.
- Tình trạng "thoát vốn" có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường khối châu Âu.
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị Euro
Giá trị của đồng Euro (EUR) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
- Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Euro. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của châu Âu có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng EUR.
- Chính sách tiền tệ của châu Âu: Chính phủ các nước châu Âu cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng EUR, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.
- Giá vàng thế giới (XAU/EUR ): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Euro quá mạnh, Ngân hàng Trung ương châu Âu có thể can thiệp bằng cách bán Euro để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu châu Âu.
- Lãi suất ngân hàng của châu Âu: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương châu Âu có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Euro. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Euro có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Euro giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn.
- Giá Bitcoin/EUR : Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/EUR hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Euro. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Euro.
Quy đổi 1000 Euro sang tiền Việt
Công thức đổi 1000 Euro sang tiền Việt
Để đổi 1000 EUR sang VND hoặc VND sang EUR, bạn cần biết tỷ giá 1000 EUR/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
- Số tiền VND = Số tiền EUR x Tỷ giá EUR/VND
- Số tiền EUR = Số tiền VND / Tỷ giá VND/EUR
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang EUR khác với tỷ giá đổi Euro sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến châu Âu du lịch thì nên đổi tiền Việt sang châu Âu để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Cách đổi 1000 Euro sang tiền Việt
Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi EUR sang VND:
Sử dụng Google quy đổi Euro (EUR/VND)
Bước 1: Mở trình duyệt web và truy cập Google.
Bước 2: Nhập vào ô tìm kiếm các cụm từ khóa như: “EUR to VND”, “VND to EUR”, “1 EUR to VND”, “đổi Euro”, “đổi từ Euro sang VND”, “đổi EUR sang VND”, “đổi Euro sang Việt Nam”, “tỷ giá Euro”, “tỷ giá Euro hôm nay”, “giá Euro ngày hôm nay”, “tiền châu Âu đổi sang tiền Việt”, “1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam” hoặc các cụm từ tương tự.
Bước 3: Google sẽ hiển thị một công cụ chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hiện tại và kết quả quy đổi tương ứng.
Sử dụng website ONUS để quy đổi Euro (EUR to VND)
Bước 1: Truy cập trang: EUR to VND hoặc tỷ giá ngoại tệ
Bước 2: Chọn loại tiền tệ bạn muốn quy đổi (Ví dụ: EUR).
Bước 3: Nhập số tiền bạn muốn quy đổi. (Ví dụ: 100 EUR)
Bước 4: Website sẽ tự động hiển thị số tiền tương ứng bằng VND theo tỷ giá hiện tại.
Ngoài ra, bạn có thể quy đổi theo chiều ngược lại từ VND sang EUR, hoặc tiến hành quy đổi ngoại tệ với các đồng tiền phổ biến khác.
Những lưu ý khi đổi 1000 Euro sang tiền Việt
- Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Euro an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Euro sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
- Tỷ giá quy đổi 1000 EUR/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá 1000 EUR/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
- Sử dụng thẻ thanh toán quốc tế và giữ lại biên lai: Nếu có thể, hãy mang theo thẻ thanh toán quốc tế (Visa, Mastercard,…) để thanh toán trực tiếp hoặc rút tiền mặt khi cần. Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
- Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
- Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.
- Đổi một ít tiền mặt trước: Đổi một ít tiền mặt trước khi đến châu Âu để bạn có thể sử dụng ngay cho các chi phí nhỏ như taxi, đồ ăn nhẹ,…
Địa điểm đổi 1000 Euro sang Việt Nam Đồng uy tín
Bạn có thể đổi tiền Việt Nam sang Euro trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến châu Âu tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.
Những nơi được cấp phép đổi Euro (EUR) sang tiền Việt (VND)
Đổi tiền Euro sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:
Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số EUR cần đổi.
Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.
Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi EUR. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.
Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
- Quầy đổi tiền tại sân bay
Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Euro.
Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.
Địa chỉ đổi Euro sang tiền Việt và ngược lại tại Việt Nam
Bạn đang tìm nơi đổi 1000 Euro sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Địa điểm đổi 1000 Euro (EUR/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Ngân hàng Vietcombank
|
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Ngân hàng Vietinbank
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh
|
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.
|
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3826 8856
|
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung
|
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.
|
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3825 7139
|
Vàng Hà Trung Nhật Quang
|
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.
|
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3938 6526
|
Vàng Bạc Toàn Thủy
|
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.
|
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội
|
–
|
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải
|
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.
|
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
|
024 2233 9999
|
Địa điểm đổi 1000 Euro (EUR/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Minh Thư – Quận 1
|
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.
|
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
090-829-2482
|
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1
|
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.
|
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1
|
028-3836-0412
|
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10
|
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.
|
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10
|
–
|
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1
|
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.
|
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1
|
028-3825-8973
|
Eximbank 59
|
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.
|
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1
|
028-3823-1316
|
Các bước đổi tiền 1000 EUR to VND chi tiết (Cập nhật liên tục)
Bước 1: Chuẩn bị:
- Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá 1000 EUR/VND hiện tại tại các ngân hàng, trang web uy tín như ONUS. So sánh tỷ giá giữa các nơi để tìm được tỷ giá tốt nhất.
- Chuẩn bị giấy tờ tùy thân: Bạn cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để thực hiện giao dịch đổi tiền.
Bước 2: Chọn nơi đổi 1000 EUR/VND và ngược lại:
Tại ngân hàng:
- Chọn ngân hàng: Lựa chọn ngân hàng uy tín có tỷ giá tốt và phí giao dịch hợp lý.
- Điền thông tin: Điền đầy đủ thông tin vào giấy tờ yêu cầu của ngân hàng (họ tên, số điện thoại, số tiền muốn đổi, mục đích đổi tiền,…).
- Xuất trình giấy tờ: Xuất trình chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để xác minh danh tính.
- Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng theo tỷ giá hiện tại.
Tại sân bay hoặc cửa khẩu:
- Tìm quầy đổi tiền: Các sân bay quốc tế và cửa khẩu thường có quầy đổi tiền của các ngân hàng hoặc công ty dịch vụ tài chính.
- Xuất trình giấy tờ: Cung cấp chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu và điền thông tin theo yêu cầu.
- Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng.
Tại tiệm vàng hoặc đại lý được cấp phép:
- Chọn địa chỉ uy tín: Tìm hiểu kỹ về tiệm vàng hoặc đại lý đổi tiền trước khi giao dịch để đảm bảo an toàn và tỷ giá hợp lý.
- Thỏa thuận tỷ giá: Thương lượng tỷ giá với nhân viên trước khi đổi tiền.
- Kiểm tra tiền: Kiểm tra kỹ số tiền VND nhận được trước khi rời khỏi quầy.
Đổi 1000 EUR to VND trực tuyến:
- Chọn dịch vụ uy tín: Sử dụng các dịch vụ chuyển tiền trực tuyến uy tín để đổi tiền EUR sang VND với tỷ giá tốt và phí giao dịch thấp.
- Tạo tài khoản: Đăng ký tài khoản và xác minh danh tính theo yêu cầu của dịch vụ.
- Chuyển tiền: Chuyển số tiền EUR bạn muốn đổi vào tài khoản của dịch vụ.
- Nhận tiền VND: Số tiền VND tương ứng sẽ được chuyển vào tài khoản ngân hàng của bạn tại Việt Nam.
Cần bao nhiêu tiền để đi châu Âu?
Chi phí để đi châu Âu từ Việt Nam có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và khả năng tài chính của bạn. Trung bình, bạn có thể cần khoảng AU$250 mỗi ngày cho các chi phí cơ bản như ăn uống, đi lại, chỗ ở.
Các chi phí liên quan đến thủ tục, di chuyển
Trước khi khám phá châu Âu, hai thủ tục hành chính không thể bỏ qua là xin visa và làm hộ chiếu. Phí visa châu Âu thường dao động từ 80 Euro (khoảng 2,269,036 VND) đến 120 Euro (khoảng 3,403,554 VND).
Chi phí cấp hộ chiếu Việt Nam hiện tại là 200.000 đồng. Mức phí cụ thể có thể thay đổi tùy theo thời điểm và quy định của Lãnh sự quán.
Du khách Việt Nam hiện có nhiều lựa chọn hãng hàng không để bay thẳng đến châu Âu như Turkish Airlines, Singapore Airlines, Malaysia Airlines, Vietnam Airlines và Jet Airways.
Tuy nhiên, giá vé máy bay thường khá cao, dao động từ 600 - 1,200 Euro (tức khoảng 15 - 30 triệu VND) cho một cặp vé khứ hồi. Để tiết kiệm chi phí, bạn có thể săn vé rẻ trước 3 - 4 tháng hoặc chọn các chuyến bay nối chuyến, thường có giá mềm hơn.
Du học châu Âu
Tùy vào quốc gia bạn lựa chọn du học, cũng như các khóa học và nhu cầu sinh hoạt, chi phí bạn cần bỏ ra có thể sẽ khác nhau.
- Học phí ước tính: 5000 EUR - 20,000 EUR/năm (khoảng 141,814,750 VND đến NaN VND).
- Sinh hoạt phí trung bình: 10,000 EUR (khoảng 283,629,500 VND).
Du lịch châu Âu
Để tính toán chi phí cho một chuyến du lịch, bạn có thể tham khảo các chi phí cơ bản sau:
- Ăn uống: Khoảng 50 EUR/ngày (khoảng 1,418,147.5 VND).
- Đi lại: Khoảng 30 - 40 EUR/ngày (khoảng992,703.25 VND) đối với tàu lửa. Khoảng 5 - 10 EUR/ngày cho các phương tiện công cộng (khoảng283,629.5 VND).
- Chỗ ở: Khoảng 40 - 70 EUR/ngày đối với các chỗ nghỉ bình dân (khoảng 1,559,962.25 VND) mỗi ngày.
Như vậy, trung bình bạn nên dự trù khoảng 3000 EUR (khoảng 85,088,850 VND) cho tổng chuyến đi châu Âu 9 ngày 8 đêm, số tiền này đã bao gồm mọi chi phí từ thủ tục, ăn uống, chỗ ở và di chuyển đi lại.
Xuất khẩu lao động châu Âu
Xuất khẩu lao động sang châu Âu có thể là một cơ hội tuyệt vời, nên bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính. Một số thông tin và chi phí cơ bản mà bạn cần nắm được là:
Chi phí xuất khẩu lao động
- Chi phí ban đầu: Bao gồm phí dịch vụ, vé máy bay, các chi phí khác. Con số khoảng 5000 EUR - 20,000 EUR tùy từng quốc gia (khoảng 141,814,750 VND đến 567,259,000 VND).
Mức lương
- Lao động phổ thông: 800 - 1000 EUR (khoảng 22,690,360 VND đến 28,362,950 VND).
- Lao động tay nghề cao: 1000 - 5000 EUR (khoảng 28,362,950 VND đến 141,814,750 VND).
Lưu ý: Đây chỉ là mức lương khởi điểm. Ngoài ra, người lao động còn được đóng bảo hiểm, chăm sóc y tế - an sinh xã hội, lương tăng ca theo quy định các nước châu Âu.