logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký

Giá quy đổi 500 Euro sang VND hôm nay 500 EUR = 13,580,260 VND

Tỷ giá Euro
Việt Nam Đồng (EUR sang VND)

Cập nhật lúc 08:46 ngày 30/03/2025

Từ loại tiền tệ
icon
icon
Sang loại tiền tệ
icon

Giá EUR/VND cao nhất

28,363 VND

Giá EUR/VND thấp nhất

28,363 VND

Giá EUR/VND mở cửa

28,363 VND

Biểu đồ giá EUR/VND trực tuyến

Tỷ giá EUR to VND hôm nay là 28,363 VND. Giá Euro tăng 0% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 EUR tăng 0 VND. Biểu đồ tỷ giá Euro so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 30-03-2025 08:46 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Cập nhật: 08:46, CN, 30/03/2025

27,161 VND/EUR0% /24h

Giá EUR hiện tại

Giá EUR mở cửa

28,363 VND/EUR

Giá EUR thấp nhất

28,363 VND/EUR

Giá EUR cao nhất

28,363 VND/EUR

Giá EUR đóng cửa

28,363 VND/EUR

Biến động giá EUR hôm nay

0% /1 ngày

+0 VND

0.42% /7 ngày

-113 VND

3.86% /1 tháng

+1,010 VND

5.04% /3 tháng

+1,303 VND

3.06% /1 năm

+806 VND

Biểu đồ tỷ giá EUR/VND

Tỷ giá Euro (EUR to VND) tại 40 ngân hàng Việt Nam

Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá EUR mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 30/03/2025 theo giờ Việt Nam

iconGiá 1 Euro

NGÂN HÀNGTIỀN MẶTCHUYỂN KHOẢN

Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) hôm nay tại Việt Nam (30/03/2025)

Tỷ giá flag Euro (EUR) các ngân hàng

Ngân hàng Mua flagEuro (EUR) bằng tiền mặtflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/EUR

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/EUR

Ngân hàng Mua flagEuro (EUR) chuyển khoảnflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/EUR

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/EUR

Ngân hàng Bán flagEuro (EUR) bằng tiền mặtflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/EUR

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/EUR

Ngân hàng Bán flagEuro (EUR) chuyển khoảnflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/EUR

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/EUR

Chuyển đổi tỷ giá EUR thời gian thực

EUR VND

EURVND
1 EUR27,161 VND
2 EUR54,321 VND
3 EUR81,482 VND
4 EUR108,642 VND
5 EUR135,803 VND
10 EUR271,605 VND
20 EUR543,210 VND

VND EUR

VNDEUR
1 VND0.000035 EUR
1,000 VND0.035257 EUR
10,000 VND0.352573 EUR
20,000 VND0.705145 EUR
50,000 VND1.76 EUR
100,000 VND3.53 EUR
1,000,000 VND35.26 EUR

Chuyển sang các đồng tiền khác

QUY ĐỔITƯƠNG ĐƯƠNG

1 EUR USD

1.069 USD

1 EUR GBP

0.834 GBP

1 EUR JPY

164.659 JPY

1 EUR SEN

0.165 SEN

1 EUR MAN

0.016 MAN

1 EUR AUD

1.715 AUD

1 EUR SGD

1.447 SGD

Đánh giá ONUS

Apple Store
4.778.8K Đánh giá
Google Play
4.7166K Đánh giá

Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng

user

HoanBeo123

Vietnam

Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác

user

Anh Tran

Vietnam

App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn

user

thien9696

Vietnam

Giới thiệu về giá 500 Euro

Tờ 500 Euro 

Một số thông tin cơ bản về tờ tiền 500 Euro bao gồm: 

Nhà phát hành 

Euro zone

Ngân hàng phát hành

Ngân hàng Trung ương Châu Âu

Loại tiền

Tiền giấy tiêu chuẩn

Năm lưu hành

2002 - 2014

Giá trị

Quy đổi 500 EUR = 556 USD

Chất liệu

Giấy cotton đặc biệt

Kích thước 

160 x 82mm

Hình dáng

Hình chữ nhật

Chữ viết xuất hiện trên mặt tiền 

Mặt trước: 

BCE ECB EZB EKT EKP 2002

500

EURO

ΕΥΡΩ

Mặt sau: 

500

EURO

ΕΥΡΩ

500

Lịch sử phát hành tờ 500 Euro 

Đồng 500 Euro chính thức được đưa vào lưu hành như một đồng tiền chung của nhiều quốc gia châu Âu vào ngày 01/01/2002. Đây là một trong những mệnh giá tiền cao nhất được thiết kế để phục vụ cho các giao dịch giá trị lớn, đồng thời được lưu thông chủ yếu trong các ngân hàng và tổ chức tài chính, giảm thiểu việc phải mang theo một lượng lớn tiền mặt mệnh giá nhỏ. 

Thiết kế của đồng 500 Euro chủ yếu sử dụng các đường nét hoa văn trừu tượng, thể hiện sự hiện đại xen lẫn cổ kính của châu Âu. Chất liệu tiền được in trên giấy đặc biệt có độ bền cao, chống giả mạo. 

Đồng 500 Euro thường được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch lớn như mua - bán bất động sản, đầu tư hoặc trao đổi giữa các tổ chức tài chính. Ngoài ra, nhiều người xem đồng tiền này như một công cụ để lưu trữ tài sản tương tự như vàng, bạc, kim cương… 

Mặc dù mang nhiều ưu điểm nhất định nhưng đồng 500 Euro cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro liên quan đến các hoạt động phi pháp. Vì vậy, Ngân hàng Trung ương châu Âu đã quyết định ngừng phát hành mới đồng tiền này kể từ ngày 27/04/2019. Các đồng 500 Euro đã phát hành vẫn có giá trị pháp lý và có thể được lưu hành, sử dụng làm phương tiện thanh toán. 

Hình ảnh tờ 500 Euro qua các thời kỳ

Đồng 500 Euro thuộc series phát hành năm 2002 có màu hồng tím, được in bằng chất liệu giấy sợi bông đặc biệt, kích thước khoảng 160 x 82mm.

Mặt trước của tờ tiền in hình cửa sổ, mái vòm, cửa ra tượng trưng cho tinh thần cởi mở và hợp tác của các nước châu Âu.

Mặt sau là hình ảnh những cây cầu được xem là cầu nối giữa người dân đất nước và phần còn lại của thế giới. Ngoài ra, hình ảnh bản đồ châu Âu và các ngôi sao trên lá cờ cũng xuất hiện trên thiết kế của tờ tiền này. 

Tờ tiền 500 Euro thuộc series phát hành năm 2002  Tờ tiền 500 Euro thuộc series phát hành năm 2002

Tính năng bảo mật của tờ 500 Euro 

Đồng 500 Euro được thiết kế với nhiều lớp bảo mật phức tạp giúp ngăn chặn hành vi làm giả, nhái gây ảnh hưởng đến nền kinh tế chung. Dưới đây là một số tính năng nổi bật bao gồm: 

  • Sử dụng mực đổi màu: Các chữ số nằm ở mặt sau tờ tiền sẽ chuyển từ màu tím sang màu nâu khi cầm ở góc nghiêng. 
  • Chữ số ẩn: Hai mặt đồng tiền đều được in một con số trong suốt để tạo thành một dãy chữ số giá trị khi nhìn bằng ánh sáng cực tím. 
  • Hình thủy ấn: Hình ảnh nổi 3D thay đổi giữa cửa sổ và cửa ra vào ở mặt trước tờ tiền sẽ xuất hiện khi đặt chúng dưới ánh sáng. Ngoài ra, các lỗ thủng trên mặt trước của tờ tiền sẽ tạo thành biểu tượng Euro. 
  • Sọc bóng: Nằm ở mặt sau tờ tiền, hiển thị ký hiệu euro và số giá trị. 
  • Chòm sao EURion: Được thêm vào để giúp các phần mềm chuyên dụng phát hiện sự hiện diện của một từ tiền giấy trong hình ảnh kỹ thuật số. 
  • Mực cảm ứng: Ở mặt trước tờ 500 Euro, phần chữ viết và số giá trị sẽ được in nổi, có cảm giác sần sùi khi chạm vào. 
  • Mực cực tím: Hình ảnh cờ EU sẽ chuyển màu xanh lục, các ngôi sao màu cam, chữ ký của chủ tịch ECB (hiện là Mario Draghi) chuyển sang xanh lục; một số ngôi sao lớn, vòng tròn nhỏ ở mặt trước sẽ phát sáng; bản đồ châu Âu, cây cầu và số giá trị ở mặt sau chuyển màu vàng khi nhìn dưới tia cực tím. 
  • Microprint: Những chữ cái hoặc số rất nhỏ, sắc nét và chỉ có thể nhìn thấy dưới kính lúp. 
  • Sử dụng sợi chỉ bảo mật: Những sợi bảo mật nhúng trong giấy bạc, có thể nhìn thấy dưới ánh sáng cực tím. 
  • Chất liệu: Đồng 500 Euro được in bằng giấy đặc biệt làm từ chất liệu cotton nguyên chất, giòn và chắc chắn nhưng không mềm hoặc sáp tay. 
  • Số series: Số hiệu bảo mật in trên tờ tiền có các đặc điểm riêng biệt. 

Độ hiếm và giá trị sưu tầm của 500 Euro 

Việc ngừng phát hành mới đồng 500 Euro đồng nghĩa với việc số lượng của tờ tiền này trên thị trường sẽ ngày càng giảm dần. Đồng thời, Ngân hàng Trung ương cũng khuyến khích người dân đổi tờ 500 Euro sang các mệnh giá nhỏ hơn để thuận tiện trong việc thanh toán hợp pháp. Chính vì sự khan hiếm này, tờ 500 Euro sẽ trở thành cực kỳ hấp dẫn với các nhà sưu tầm. 

Giá trị sưu tầm của tờ 500 Euro sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như:

  • Tình trạng: Tờ tiền còn mới; không rách, bẩn sẽ có giá trị cao hơn. 
  • Số series: Những tờ tiền có số series đặc biệt như số lặp lại, số đẹp, số tứ quý thường được các nhà sưu tập săn lùng. 
  • Nhu cầu thị trường: Giá trị của tờ 500 Euro cũng có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào nhu cầu của thị trường. 

Những sự thật thú vị xoay quanh tờ tiền 500 Euro 

Gắn liền với các hoạt động giao dịch phi pháp: Với mệnh giá cao, tờ 500 Euro dễ dàng trở thành “món mồi ngon” cho những đầu mối sản xuất tiền giả và các hoạt động bất hợp pháp như rửa tiền, khủng bố. Một thống kê vào năm 2010 chỉ ra rằng, 90% tờ tiền 500 Euro là “đối tượng ưa thích” của các tội phạm. 

Số lượng tờ tiền 500 Euro còn lưu hành: Theo số liệu của ECB tính đến năm 2019, hiện có khoảng 521 triệu tờ 500 Euro đang lưu hành, chiếm 20% tổng giá trị tiền giấy nhưng lại chỉ chiếm chưa tới 2.5% tổng số tiền giấy đang lưu hành. 

Thiết kế của tờ tiền: Đồng 500 Euro có mệnh giá cao, được thiết kế tỉ mỉ để đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối. Chất liệu giấy in đặc biệt; các biểu tượng, ký hiệu in trên tờ tiền đều được đảm bảo tính độc nhất giúp giảm thiểu việc làm giả, làm nhái và sử dụng vào các hoạt động không đúng chuẩn mực xã hội. Đồng thời, thiết kế mặt trước - mặt sau tờ tiền cũng mang nhiều tầng ý nghĩa, kết nối các nước châu Âu với thế giới. 

Giá trị của tờ 500 Euro: Đồng 500 Euro được biết đến là một trong những đồng tiền có giá trị lớn nhất thế giới, xếp cạnh là đồng 1,000 Franc Thụy Sĩ. 

Sự ra đời của đồng Euro: Đồng Euro chính thức được ra mắt vào ngày 01/01/1999. Ban đầu, loại tiền tệ này được lưu hành song song với đồng tiền của từng quốc gia. Đến năm 2002, Euro mới chính thức thay thế hoàn toàn các đồng tiền cũ và trở thành đồng tiền duy nhất được sử dụng tại các quốc gia thuộc khối EU. 

Tên gọi của tờ tiền: Tên “Euro” được đặt cho đơn vị tiền tệ châu Âu bởi sự ngắn gọn, dễ nhớ và có thể phát âm dễ dàng ở hầu hết các quốc gia châu Âu. Bên cạnh đó, ký hiệu Euro là € được lấy cảm hứng từ chữ cái epsilon (ε) trong bảng chữ cái Hy Lạp, tượng trưng cho chữ cái đầu tiên của từ “Châu Âu” và hai đường thẳng song song mang tính ổn định lâu bền. 

Đồng 0 Euro: Tờ 0 Euro được phát hành với đầy đủ các đặc điểm an ninh giúp chống tiền giả như có hình mờ, mực UV, hình hologram hay những đoạn in siêu nhỏ. Tuy nhiên, đây chỉ là một phiên bản kỷ niệm nhằm quảng bá hình ảnh du lịch, nhân vật tầm cỡ của đất nước kèm các thắng cảnh đặc trưng mà không ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế. Tờ tiền 0 Euro hiếm nhất có in hình thủy cung Marineland tại Pháp với hình ảnh hai chú cá heo đang tung mình trên mặt nước. 

Tỷ giá 500 Euro hôm nay 30/03/2025

Tỷ giá 500 EUR/VND hôm nay

Tỷ giá 500 EUR/VND là tỷ giá giữa đồng Euro với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Euro mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Euro từ khách hàng. Giá Euro mua vào hôm nay 30/03/2025 là 500 EUR = 13,580,260 VND.
  • Giá Euro bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán EUR cho khách hàng. Giá Euro bán ra hôm nay 30/03/2025 là 500 EUR = 14,181,475 VND.

Ngoài ra, để biết tỷ giá 500 Euro hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá EUR/VND = (EUR/USD) / (USD/VND).

Tỷ giá 500 Euro tại ngân hàng hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá 500 Euro hôm nay, ngày 30/03/2025 là:

  • Giá mua vào: 500 EUR = 13,580,260 VND
  • Giá bán ra: 500 EUR = 14,181,475 VND

Tỷ giá 500 Euro chợ đen hôm nay

Tỷ giá Euro chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 500 EUR = 13,580,260 VND và giá bán ra là 500 EUR = 14,181,475 VND. 

Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

Tỷ giá đồng Euro với tiền Việt Nam (EUR/VND) trong 10 năm (2015 - 2024)

Dưới đây là bảng dữ liệu lịch sử giá EUR/VND từ năm 2015 đến năm 2024:

Năm

Cao Nhất

(EUR/VND)

Trung Bình

(EUR/VND)

Thấp Nhất

(EUR/VND)

2015

26,084

24,316

22,438

2016

25,799

24,749

23,657

2017

27,351

25,664

23,707

2018

28,412

27,092

26,078

2019

26,754

26,014

25,291

2020

28,339

26,432

25,067

2021

28,488

27,134

25,418

2022

26,026

24,643

22,780

2023

27,062

25,792

24,710

2024

28,487

27,074

26,159

So sánh tỷ giá 500 Euro với các đồng tiền khác

Bảng so sánh tỷ giá 500 EUR/VND hôm nay 30/03/2025

Tỷ giá

Giá bán ra

EUR/VND

500 EUR/VND = 14,181,475 VND

USD/VND

500 USD/VND = 12,880,000 VND

JPY/VND

500 JPY/VND = 86,840 VND

GBP/VND

500 GBP/VND = 16,810,350 VND

CNY/VND

500 CNY/VND = 1,788,825 VND

CAD/VND

500 CAD/VND = 9,080,375 VND

RUB/VND

500 RUB/VND = 159,460 VND

KWD/VND

500 KWD/VND = 43,037,795 VND

Giới Thiệu Về Châu Âu

Châu Âu là một lục địa nằm hoàn toàn ở Bắc bán cầu và phần lớn ở Đông bán cầu. Với diện tích khoảng 10,18 triệu km2, châu Âu chiếm 2% diện tích bề mặt Trái đất. Dân số châu Âu vào năm 2021 là khoảng 745 triệu người, chiếm 10% dân số thế giới.

Về mặt kinh tế, Liên minh châu Âu (EU) là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới. EU là một thực thể chính trị siêu quốc gia, đại diện cho phần lớn châu Âu hiện nay. Nhiều nước thành viên EU đã áp dụng đồng tiền chung euro và tham gia thị trường chung châu Âu cũng như liên minh hải quan.

Về mặt văn hóa và lịch sử, châu Âu đã có ảnh hưởng to lớn đến nền văn minh phương Tây. Châu lục này từng đóng vai trò chủ đạo trong các sự kiện toàn cầu qua nhiều thế kỷ, bao gồm thời kỳ khám phá, thực dân hóa, cách mạng công nghiệp và hai cuộc thế chiến.

Tổng quan về tiền Euro châu Âu (EUR)

Euro là đơn vị tiền tệ của Liên minh Tiền tệ châu Âu. Đồng Euro là tiền tệ chính thức trong 20 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu (EU), bao gồm Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Luxembourg, Pháp, Phần Lan, Tây Ban Nha, Ý, Slovenia, Malta, Cộng hòa Síp, Estonia, Latvia, Litva, Slovakia và Croatia. Ngoài ra, đồng Euro cũng được sử dụng tại 6 nước và lãnh thổ không thuộc Liên minh châu Âu.

Trên thị trường ngoại hối, đồng EUR chỉ đứng sau Dollar Mỹ trong số các đồng tiền được giao dịch nhiều nhất. Đồng tiền này cực kỳ được các nhà đầu tư ưa chuộng bởi tính tự do chuyển đổi cao trên thị trường. 

(€; mã ISO: EUR), còn gọi là “Âu kim” hay “Đồng tiền chung châu Âu,”

Tên gọi chính thức

Euro

Cách gọi khác

Âu kim, Đồng tiền chung châu Âu. 

Ký hiệu

  • c (đơn vị cent)

Mã ISO

EUR

Thứ hạng trên thị trường tiền tệ

Hạng 2 

Lạm phát (tháng 6/2024)

2,5% – Công bố bởi Cơ quan Thống kê châu Âu (Eurostat)

Được neo vào

BAM, BGN, CVE, KMF, XPF, XOF, XAF, LTL

Quốc gia sử dụng

  • Chính thức: Áo, Bỉ, Croatia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Luxembourg, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovenia, Tây Ban Nha, Malta, Síp, Estonia, Latvia, Litva, Slovakia
  • Không chính thức: Vatican, San Marino, Monaco, Andorra, Kosovo, Montenegro

Đơn vị nhỏ hơn

1 Euro = 100 Cent

Ngân hàng trung ương 

Ngân hàng Trung ương châu Âu

Mệnh giá tiền giấy hiện hành

  • Phổ biến: €5, €10, €20, €50, €100
  • Ít phổ biến: €200, €500

Mệnh giá tiền xu hiện hành

  • Phổ biến: 5 Cent, 10 Cent, 20 Cent, 50 Cent, €1, €2
  • Ít phổ biến: 1 Cent, 2 Cent (Chỉ lưu hành ở Phần Lan và Hà Lan)

Quy đổi EUR sang VND (theo tỷ giá Euro Vietcombank)

1 EUR = 28,362.95 VN

Lịch sử hình thành của đồng Euro châu Âu

Euro là kết quả của một quá trình dài xây dựng và hợp nhất kinh tế trong Liên minh châu Âu. Kể từ thập kỷ 1970, sau sự sụp đổ của hệ thống tỷ giá hối đoái Bretton Woods, các nhà lãnh đạo châu Âu đã nhận ra sự cần thiết của một đồng tiền chung để tăng cường ổn định kinh tế và thương mại.

  • 1970: Kế hoạch Werner ra đời, đề xuất thành lập Liên minh Kinh tế và Tiền tệ châu Âu với một đồng tiền chung.
  • 1979: Hệ thống Tiền tệ châu Âu (EMS) được thành lập, nhằm ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
  • 1992: Hiệp ước Maastricht được ký kết, đặt nền móng pháp lý cho Liên minh Kinh tế và Tiền tệ châu Âu, chính thức mở đường cho sự ra đời của đồng Euro.
  • 1/1/1999: Euro chính thức trở thành đơn vị tiền tệ của 11 quốc gia thành viên EU. Tỷ giá hối đoái giữa Euro và các đơn vị tiền tệ quốc gia được cố định.
  • 1/1/2002: Tiền giấy và tiền xu Euro được lưu hành rộng rãi, thay thế hoàn toàn các đơn vị tiền tệ quốc gia cũ.

Hình ảnh tờ tiền Eur mới nhất

Giá trị của đồng Euro

Tác động của đồng EUR đến kinh tế châu Âu

  • Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá EUR/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá EUR tăng (đồng Euro mất giá)

- Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.

- Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong khối các nước châu Âu. 

- Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.

- Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong khối các nước châu Âu.

Tỷ giá EUR giảm (đồng Euro tăng giá)

- Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

- Góp phần kiểm soát lạm phát châu Âu.

- Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.

- Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

  • Tỷ giá EUR/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá EUR tăng (đồng Euro mất giá)

- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Euro sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

- Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.

- Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Euro.

- Có thể dẫn đến tình trạng "bắt nạt tiền tệ" khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Euro để kiếm lời từ biến động tỷ giá.

Tỷ giá EUR giảm (đồng Euro tăng giá)

- Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Euro.

- Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.

- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Euro thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.

- Tình trạng "thoát vốn" có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường khối châu Âu.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị Euro

Giá trị của đồng Euro (EUR) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Euro. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của châu Âu có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng EUR. 
  • Chính sách tiền tệ của châu Âu: Chính phủ các nước châu Âu cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng EUR, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối. 
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Euro quá mạnh, Ngân hàng Trung ương châu Âu có thể can thiệp bằng cách bán Euro để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu châu Âu.
  • Lãi suất ngân hàng của châu Âu: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương châu Âu có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Euro. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Euro có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Euro giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn. 
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Euro. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Euro. 

Quy đổi 500 Euro sang tiền Việt

Công thức đổi 500 Euro sang tiền Việt

Để đổi 500 EUR sang VND hoặc VND sang EUR, bạn cần biết tỷ giá 500 EUR/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền EUR x Tỷ giá EUR/VND 
  • Số tiền EUR = Số tiền VND / Tỷ giá VND/EUR

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang EUR khác với tỷ giá đổi Euro sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến châu Âu du lịch thì nên đổi tiền Việt sang châu Âu để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi 500 Euro sang tiền Việt

Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi EUR sang VND:

Sử dụng Google quy đổi Euro (EUR/VND)

Bước 1: Mở trình duyệt web và truy cập Google.

Bước 2: Nhập vào ô tìm kiếm các cụm từ khóa như: “EUR to VND”, “VND to EUR”, “1 EUR to VND”, “đổi Euro”, “đổi từ Euro sang VND”, “đổi EUR sang VND”, “đổi Euro sang Việt Nam”, “tỷ giá Euro”, “tỷ giá Euro hôm nay”, “giá Euro ngày hôm nay”, “tiền châu Âu đổi sang tiền Việt”, “1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam” hoặc các cụm từ tương tự.

Bước 3: Google sẽ hiển thị một công cụ chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hiện tại và kết quả quy đổi tương ứng.

Sử dụng website ONUS để quy đổi Euro (EUR to VND)

Bước 1: Truy cập trang: EUR to VND hoặc tỷ giá ngoại tệ

Bước 2: Chọn loại tiền tệ bạn muốn quy đổi (Ví dụ: EUR).

Bước 3: Nhập số tiền bạn muốn quy đổi. (Ví dụ: 100 EUR)

Bước 4: Website sẽ tự động hiển thị số tiền tương ứng bằng VND theo tỷ giá hiện tại.

Ngoài ra, bạn có thể quy đổi theo chiều ngược lại từ VND sang EUR, hoặc tiến hành quy đổi ngoại tệ với các đồng tiền phổ biến khác. 

Những lưu ý khi đổi 500 Euro sang tiền Việt

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Euro an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Euro sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá quy đổi 500 EUR/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá 500 EUR/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Sử dụng thẻ thanh toán quốc tế và giữ lại biên lai: Nếu có thể, hãy mang theo thẻ thanh toán quốc tế (Visa, Mastercard,…) để thanh toán trực tiếp hoặc rút tiền mặt khi cần. Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.
  • Đổi một ít tiền mặt trước: Đổi một ít tiền mặt trước khi đến châu Âu để bạn có thể sử dụng ngay cho các chi phí nhỏ như taxi, đồ ăn nhẹ,…

Địa điểm đổi 500 Euro sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn có thể đổi tiền Việt Nam sang Euro trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến châu Âu tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.

Những nơi được cấp phép đổi Euro (EUR) sang tiền Việt (VND)

Đổi tiền Euro sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:

  • Ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số EUR cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

  • Tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi EUR. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

  • Quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Euro. 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Địa chỉ đổi Euro sang tiền Việt và ngược lại tại Việt Nam

Bạn đang tìm nơi đổi 500 Euro sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Tỷ Giá 500 Euro (EUR/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Tỷ Giá 500 Euro (EUR/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

Các bước đổi tiền 500 EUR to VND chi tiết (Cập nhật liên tục)

Bước 1: Chuẩn bị:

  • Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá 500 EUR/VND hiện tại tại các ngân hàng, trang web uy tín như ONUS. So sánh tỷ giá giữa các nơi để tìm được tỷ giá tốt nhất.
  • Chuẩn bị giấy tờ tùy thân: Bạn cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để thực hiện giao dịch đổi tiền.

Bước 2: Chọn nơi đổi 500 EUR/VND và ngược lại:

Tại ngân hàng:

  • Chọn ngân hàng: Lựa chọn ngân hàng uy tín có tỷ giá tốt và phí giao dịch hợp lý.
  • Điền thông tin: Điền đầy đủ thông tin vào giấy tờ yêu cầu của ngân hàng (họ tên, số điện thoại, số tiền muốn đổi, mục đích đổi tiền,…).
  • Xuất trình giấy tờ: Xuất trình chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để xác minh danh tính.
  • Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng theo tỷ giá hiện tại.

Tại sân bay hoặc cửa khẩu:

  • Tìm quầy đổi tiền: Các sân bay quốc tế và cửa khẩu thường có quầy đổi tiền của các ngân hàng hoặc công ty dịch vụ tài chính.
  • Xuất trình giấy tờ: Cung cấp chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu và điền thông tin theo yêu cầu.
  • Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng.

Tại tiệm vàng hoặc đại lý được cấp phép:

  • Chọn địa chỉ uy tín: Tìm hiểu kỹ về tiệm vàng hoặc đại lý đổi tiền trước khi giao dịch để đảm bảo an toàn và tỷ giá hợp lý.
  • Thỏa thuận tỷ giá: Thương lượng tỷ giá với nhân viên trước khi đổi tiền.
  • Kiểm tra tiền: Kiểm tra kỹ số tiền VND nhận được trước khi rời khỏi quầy.

Đổi 500 EUR to VND trực tuyến:

  • Chọn dịch vụ uy tín: Sử dụng các dịch vụ chuyển tiền trực tuyến uy tín để đổi tiền EUR sang VND với tỷ giá tốt và phí giao dịch thấp.
  • Tạo tài khoản: Đăng ký tài khoản và xác minh danh tính theo yêu cầu của dịch vụ.
  • Chuyển tiền: Chuyển số tiền EUR bạn muốn đổi vào tài khoản của dịch vụ.
  • Nhận tiền VND: Số tiền VND tương ứng sẽ được chuyển vào tài khoản ngân hàng của bạn tại Việt Nam.

Cần bao nhiêu tiền để đi châu Âu?

Chi phí để đi châu Âu từ Việt Nam có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và khả năng tài chính của bạn. Trung bình, bạn có thể cần khoảng AU$250 mỗi ngày cho các chi phí cơ bản như ăn uống, đi lại, chỗ ở.

Các chi phí liên quan đến thủ tục, di chuyển

  • Hộ chiếu

Trước khi khám phá châu Âu, hai thủ tục hành chính không thể bỏ qua là xin visa và làm hộ chiếu. Phí visa châu Âu thường dao động từ 80 Euro (khoảng 2,269,036 VND) đến 120 Euro (khoảng 3,403,554 VND). 

Chi phí cấp hộ chiếu Việt Nam hiện tại là 200.000 đồng. Mức phí cụ thể có thể thay đổi tùy theo thời điểm và quy định của Lãnh sự quán.

  • Vé máy bay

Du khách Việt Nam hiện có nhiều lựa chọn hãng hàng không để bay thẳng đến châu Âu như Turkish Airlines, Singapore Airlines, Malaysia Airlines, Vietnam Airlines và Jet Airways.

Tuy nhiên, giá vé máy bay thường khá cao, dao động từ 600 - 1,200 Euro (tức khoảng 15 - 30 triệu VND) cho một cặp vé khứ hồi. Để tiết kiệm chi phí, bạn có thể săn vé rẻ trước 3 - 4 tháng hoặc chọn các chuyến bay nối chuyến, thường có giá mềm hơn.

Du học châu Âu

Tùy vào quốc gia bạn lựa chọn du học, cũng như các khóa học và nhu cầu sinh hoạt, chi phí bạn cần bỏ ra có thể sẽ khác nhau.

  • Học phí ước tính: 5000 EUR - 20,000 EUR/năm (khoảng 141,814,750 VND đến NaN VND). 
  • Sinh hoạt phí trung bình: 10,000 EUR (khoảng 283,629,500 VND).

Du lịch châu Âu

Để tính toán chi phí cho một chuyến du lịch, bạn có thể tham khảo các chi phí cơ bản sau:

  • Ăn uống: Khoảng 50 EUR/ngày (khoảng 1,418,147.5 VND).
  • Đi lại: Khoảng 30 - 40 EUR/ngày  (khoảng992,703.25 VND) đối với tàu lửa. Khoảng 5 - 10 EUR/ngày cho các phương tiện công cộng (khoảng283,629.5 VND). 
  • Chỗ ở: Khoảng 40 - 70 EUR/ngày đối với các chỗ nghỉ bình dân (khoảng 1,559,962.25 VND) mỗi ngày.

Như vậy, trung bình bạn nên dự trù khoảng 3000 EUR (khoảng 85,088,850 VND) cho tổng chuyến đi châu Âu 9 ngày 8 đêm, số tiền này đã bao gồm mọi chi phí từ thủ tục, ăn uống, chỗ ở và di chuyển đi lại. 

Xuất khẩu lao động châu Âu

Xuất khẩu lao động sang châu Âu có thể là một cơ hội tuyệt vời, nên bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính. Một số thông tin và chi phí cơ bản mà bạn cần nắm được là:

Chi phí xuất khẩu lao động

  • Chi phí ban đầu: Bao gồm phí dịch vụ, vé máy bay, các chi phí khác. Con số khoảng 5000 EUR - 20,000 EUR tùy từng quốc gia (khoảng 141,814,750 VND đến 567,259,000 VND). 

Mức lương

  • Lao động phổ thông: 800 - 1000 EUR (khoảng 22,690,360 VND đến 28,362,950 VND).
  • Lao động tay nghề cao: 1000 - 5000 EUR (khoảng 28,362,950 VND đến 141,814,750 VND).

Lưu ý: Đây chỉ là mức lương khởi điểm. Ngoài ra, người lao động còn được đóng bảo hiểm, chăm sóc y tế - an sinh xã hội, lương tăng ca theo quy định các nước châu Âu.

Câu hỏi thường gặp

500 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Tỷ giá chuyển đổi 500 EUR to VND có thể thay đổi tùy từng thời điểm, hiện tại 30/03/2025 500 Euro tương đương 500 EUR = 14,181,475 VND

Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết