Cập nhật lúc 09:02 ngày 30/03/2025
Cập nhật lúc 09:02 ngày 30/03/2025
Giá GBP/VND cao nhất
33,621 VND
Giá GBP/VND thấp nhất
33,621 VND
Giá GBP/VND mở cửa
33,621 VND
Tỷ giá GBP to VND hôm nay là 33,621 VND. Giá Bảng Anh (Pound) tăng 0% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 GBP tăng 0 VND. Biểu đồ tỷ giá Bảng Anh (Pound) so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 30-03-2025 09:02 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Cập nhật: 09:02, CN, 30/03/2025
32,576 VND/GBP0% /24h
Giá GBP hiện tại
Giá GBP mở cửa
33,621 VND/GBP
Giá GBP thấp nhất
33,621 VND/GBP
Giá GBP cao nhất
33,621 VND/GBP
Giá GBP đóng cửa
33,621 VND/GBP
Biến động giá GBP hôm nay
0% /1 ngày
+0 VND
0.09% /7 ngày
+30 VND
2.83% /1 tháng
+896 VND
6.42% /3 tháng
+1,965 VND
5.59% /1 năm
+1,724 VND
Biểu đồ tỷ giá GBP/VND
Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá GBP mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 30/03/2025 theo giờ Việt Nam
Giá 1 Bảng Anh (Pound)
NGÂN HÀNG | TIỀN MẶT | CHUYỂN KHOẢN |
---|
Tỷ giá Bảng Anh (Pound) (GBP) các ngân hàng
Ngân hàng Mua Bảng Anh (Pound) (GBP) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/GBP
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/GBP
Ngân hàng Mua Bảng Anh (Pound) (GBP) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/GBP
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/GBP
Ngân hàng Bán Bảng Anh (Pound) (GBP) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/GBP
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/GBP
Ngân hàng Bán Bảng Anh (Pound) (GBP) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/GBP
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/GBP
GBP Index hay còn gọi là Chỉ số đồng Bảng Anh (Pound), là một chỉ số đo lường giá trị của đồng GBP so với các loại tiền tệ khác trên thế giới. Thể hiện sức mạnh của GBP trên thị trường toàn cầu.
Giá 1 Bảng Anh (Pound)
MÃ NGOẠI TỆ | TÊN NGOẠI TỆ | TỶ GIÁ | BIẾN ĐỘNG (24H) |
---|---|---|---|
| Đô la Mỹ | 1.305 USD | 0.00% |
| Euro | 1.185 EUR | 0.00% |
| Yên Nhật | 193.578 JPY | 0.00% |
| Sen Nhật | 0.194 SEN | 0.00% |
| Man Nhật | 0.019 MAN | 0.00% |
| Đô La Úc | 2.057 AUD | 0.00% |
| Đô La Singapore | 1.732 SGD | 0.00% |
| Baht Thái | 43.592 THB | 0.00% |
| Đô La Canada | 1.851 CAD | 0.00% |
| Franc Thuỵ Sĩ | 1.141 CHF | 0.00% |
GBP VND
VND GBP
Chuyển sang các đồng tiền khác
1 GBP USD
1.283 USD
1 GBP EUR
1.199 EUR
1 GBP JPY
197.490 JPY
1 GBP SEN
0.197 SEN
1 GBP MAN
0.020 MAN
1 GBP AUD
2.057 AUD
1 GBP SGD
1.735 SGD
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Quy đổi ngoại tệ khác
USD
Đô la Mỹ
1.283
0.00%
EUR
Euro
1.199
0.00%
JPY
Yên Nhật
197.490
0.00%
SEN
Sen Nhật
0.197
0.00%
MAN
Man Nhật
0.020
0.00%
AUD
Đô La Úc
2.057
0.00%
SGD
Đô La Singapore
1.735
0.00%
THB
Baht Thái
44.031
0.00%
CAD
Đô La Canada
1.851
0.00%
18/11/2023
Giới thiệu về Đô La Mỹ (USD)
Bitcoin (BTC), đồng tiền điện tử tiên phong ra đời năm 2009 dưới bàn...
19/11/2023
Lịch sử phát triển của Euro (EUR)
Euro (EUR) là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu, được giới thiệu vào năm 1999...
20/11/2023
Tìm hiểu về Yên Nhật (JPY)
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế...
21/11/2023
Sự phát triển của Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP) là một trong những đồng tiền lâu đời nhất trên thế giới, có lịch sử phát triển phong phú...
22/11/2023
Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhân dân tệ (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu...
23/11/2023
Khám phá về Đô la Canada (CAD)
Đô la Canada (CAD) là đồng tiền chính thức của Canada, được biết đến với sự ổn định và giá trị cao...
24/11/2023
Đô la Úc (AUD) và vai trò của nó
Đô la Úc (AUD) là đồng tiền chính thức của Úc, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế...
25/11/2023
Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ (CHF) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ, nổi tiếng với sự ổn định và an toàn...
Đánh giá ONUS
Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng
HoanBeo123
Vietnam
Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác
Anh Tran
Vietnam
App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn
thien9696
Vietnam
Bảo mật bởi
CyStack
Certik
WhiteHub
Cloudflare
Giới thiệu về giá 100 Bảng Anh (Pound)
Đồng Bảng Anh (GBP) là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, cùng một số vùng lãnh thổ hải ngoại. Đây là một trong những đồng tiền lâu đời và ổn định nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc tế.
Tỷ giá Bảng Anh (£) hôm nay là 1 GBP = 33,620.7 VND. Tỷ giá trung bình GBP (ngày 30/03/2025) được tính từ dữ liệu của 40 ngân hàng(*) có hỗ trợ giao dịch Bảng Anh (£). Đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền mạnh trên thế giới, sự biến động của tỷ giá GBP/VND phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế toàn cầu, và biến động chính trị như Brexit.
(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.
Đồng bảng Anh (GBP) được chia thành 100 penny (p):
1 Bảng Anh (GBP) = 100 Penny (p) |
1 Penny (p) = 1/100 Bảng Anh (GBP) |
Dưới đây là bảng quy đổi tỷ giá GBP/VND dựa trên các mệnh giá lưu hành của đồng bảng Anh:
Mệnh giá Bảng Anh |
GBP/VND |
1 Penny ( £0.01) |
336.21 VND |
2 Penny ( £0.02) |
672.41 VND |
5 Penny ( £0.05) |
1,681.04 VND |
10 Penny ( £0.1) |
3,362.07 VND |
20 Penny ( £0.2) |
6,724.14 VND |
50 Penny ( £0.5) |
16,810.35 VND |
1 Bảng Anh (£1) |
33,620.7 VND |
2 Bảng Anh (£2) |
67,241.4 VND |
5 Bảng Anh (£5) |
168,103.5 VND |
10 Bảng Anh (£10) |
336,207 VND |
20 Bảng Anh (£20) |
672,414 VND |
50 Bảng Anh (£50) |
1,681,035 VND |
Và bạn có thể tham khảo Bảng chuyển đổi tỷ giá GBP/VND theo thời gian thực tại ONUS. Tham khảo bảng quy đổi giá Bảng Anh (Pound) sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ để biết chính xác tỷ giá đổi GBP sang VND và VND sang GBP.
Đồng Bảng Anh (GBP) được xem là đồng tiền lâu đời nhất còn được sử dụng trong giao dịch thương mại quốc tế. Dưới đây là những cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của Đồng Bảng Anh:
Đồng Bảng Anh luôn giữ vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc tế nhờ vào lịch sử lâu đời và sự ổn định của nền kinh tế Anh.
Bảng sau đây cho thấy tỷ trọng của các đồng tiền khác nhau trong dự trữ ngoại hối chính thức theo thời gian:
Năm |
Đô la Mỹ |
Euro (trước 1999 là ECU) |
Yên Nhật |
Bảng Anh |
Đô la Canada |
Nhân dân tệ Trung Quốc |
1965 |
84.61% |
– |
0.61% |
11.36% |
– |
– |
1970 |
72.93% |
– |
0.03% |
25.76% |
– |
– |
1980 |
58.96% |
– |
3.93% |
2.40% |
– |
– |
1990 |
47.14% |
– |
8.69% |
3.42% |
– |
– |
1995 |
56.66% |
17.46% |
6.77% |
2.75% |
– |
– |
2000 |
71.51% |
19.18% |
6.06% |
2.70% |
– |
– |
2005 |
66.50% |
23.65% |
4.94% |
2.92% |
– |
– |
2010 |
62.14% |
25.71% |
3.66% |
3.94% |
1.42% |
– |
2015 |
65.14% |
21.20% |
3.54% |
3.70% |
1.75% |
1.08% |
2020 |
58.92% |
21.29% |
6.03% |
4.73% |
2.08% |
2.29% |
2023 (Quý IV) |
58.41% |
19.98% |
5.70% |
4.84% |
2.58% |
2.29% |
2024 (Quý III) |
57.39% |
20.02% |
5.82% |
4.97% |
2.74% |
2.17% |
Nhận xét:
Đồng Bảng Anh (GBP) đã trải qua nhiều biến động đáng kể trong tỷ giá hối đoái so với Đô la Mỹ (USD) trong các sự kiện lớn. Dưới đây là một số sự kiện quan trọng và tác động của chúng đến tỷ giá GBP/USD:
Đồng Bảng Anh có tác động lớn đến nền kinh tế Việt Nam thông qua các lĩnh vực như:
Trong 10 năm qua, tỷ giá hối đoái giữa bảng Anh (GBP) và đồng Việt Nam (VND) đã trải qua nhiều biến động đáng chú ý. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về xu hướng tỷ giá trong giai đoạn này:
Trong khoảng thời gian này, tỷ giá GBP/VND dao động trong biên độ từ khoảng 30,450 VND đến 33,550 VND cho 1 GBP.
Những biến động này phản ánh sự thay đổi trong nền kinh tế toàn cầu, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Anh, cũng như các yếu tố kinh tế trong nước của Việt Nam.
Bạn muốn biết tỷ giá Đồng Bảng Anh hôm nay bao nhiêu? ONUS cung cấp thông tin chi tiết về tỷ giá GBP/VND trên thị trường quốc tế, tại Việt Nam, chợ đen, cùng những phân tích và dự báo mới nhất được tổng hợp nhiều nguồn uy tín như Hải quan Việt Nam, Vietcombank, Bloomberg …
Tỷ giá Đồng Bảng Anh (GBP) so với các đồng tiền chính khác trên thị trường quốc tế ngày 30/03/2025:
Đồng Tiền |
Tỷ Giá |
Biến Động (24h) |
1 GBP = 0.0000388 USD |
1 USD |
|
1 GBP = 0.0000353 EUR |
1 EUR |
|
1 GBP = 0.00576 JPY |
1 JPY |
|
1 GBP = 0.00028 CNY |
1 CNY |
|
1 GBP = 0.0000612 AUD |
1 AUD |
|
1 GBP = 0.0000551 CAD |
1 CAD |
|
1 GBP = 0.0000515 SGD |
1 SGD |
Có thể thấy, giá trị của đồng Bảng Anh (GBP) cao hơn so với tất cả loại tiền tệ phổ biến được so sánh cùng.
Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá Đồng Bảng Anh so với Việt Nam Đồng (GBP to) với chiều mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 38 ngân hàng Việt Nam vào sáng ngày 30/03/2025
Tên Ngân Hàng |
Mua Bảng Anh (GBP/VND) |
Bán Bảng Anh (GBP/VND) |
||
Tiền mặt |
chuyển khoản |
Tiền mặt |
chuyển khoản |
|
ABBank |
25,350 |
32,459 |
33,766 |
33,870 |
ACB |
– |
32,584 |
– |
33,699 |
Agribank |
32,502 |
32,633 |
33,595 |
– |
Bảo Việt |
– |
32,720 |
– |
33,517 |
BIDV |
32,695 |
32,770 |
33,631 |
– |
CBBank |
– |
32,648 |
– |
33,685 |
Eximbank |
32,588 |
32,653 |
33,678 |
– |
GPBank |
– |
32,703 |
– |
– |
HDBank |
32,357 |
32,597 |
33,522 |
– |
Hong Leong |
32,280 |
32,580 |
33,689 |
– |
HSBC |
32,296 |
32,594 |
33,654 |
33,654 |
Indovina |
32,373 |
32,719 |
33,738 |
– |
Kiên Long |
– |
32,657 |
33,615 |
– |
MSB |
32,629 |
32,629 |
33,620 |
33,690 |
MB |
32,539 |
32,639 |
33,632 |
33,632 |
Nam Á |
32,317 |
32,642 |
33,646 |
– |
NCB |
32,620 |
32,740 |
33,557 |
33,657 |
OCB |
32,713 |
32,863 |
33,657 |
33,607 |
OceanBank |
– |
32,598 |
– |
33,731 |
PGBank |
– |
32,610 |
33,720 |
– |
PublicBank |
32,245 |
32,571 |
33,629 |
33,629 |
PVcomBank |
32,254 |
32,580 |
33,554 |
– |
Sacombank |
32,624 |
32,674 |
33,794 |
33,644 |
Saigonbank |
32,357 |
32,640 |
33,794 |
– |
SCB |
32,400 |
32,460 |
34,110 |
34,010 |
SeABank |
32,597 |
32,817 |
33,717 |
33,617 |
SHB |
32,498 |
32,548 |
33,528 |
– |
Techcombank |
32,285 |
32,668 |
33,631 |
– |
TPB |
32,547 |
32,576 |
33,888 |
33,621 |
UOB |
32,082 |
32,413 |
33,833 |
– |
VIB |
32,313 |
32,573 |
33,910 |
33,810 |
VietABank |
32,563 |
32,783 |
33,532 |
– |
VietBank |
32,588 |
32,653 |
– |
33,628 |
VietCapitalBank |
32,255 |
32,581 |
33,666 |
– |
Vietcombank |
32,250.24 |
32,576 |
33,620.7 |
– |
VietinBank |
32,421 |
– |
33,591 |
– |
VPBank |
32,513 |
32,713 |
33,491 |
– |
VRB |
32,691 |
32,766 |
33,658 |
– |
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá Đồng Bảng Anh tại 40 ngân hàng ở trên, ONUS xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:
Ngân hàng mua Đồng Bảng Anh (GBP to VND) |
Ngân hàng bán Đồng Bảng Anh (GBP to VND) |
Tiền mặt |
|
|
|
Chuyển khoản |
|
|
|
Tỷ giá Đồng Bảng Anh hôm nay tại thị trường chợ đen (tham khảo):
Lưu ý: Giao dịch tại chợ đen tiềm ẩn rủi ro. Khuyến nghị giao dịch tại ngân hàng uy tín.
Tỷ giá Đồng Bảng Anh hôm nay, 30/03/2025 tại hải quan Việt Nam tương đương với 14,114.54 VND/GBP
Mua Vào (VND) |
Bán Ra (VND) |
Chênh Lệch (VND) |
|
32,576 |
33,620.7 |
1 |
|
25,400 |
25,760 |
1 |
|
27,160.52 |
28,362.95 |
1 |
|
164.95 |
173.68 |
1 |
|
1,649,500 |
1,736,800 |
10,000 |
|
17,596.44 |
18,160.75 |
1 |
|
15,838.6 |
16,346.53 |
1 |
|
3,466.48 |
3,577.65 |
1 |
|
18,772.84 |
19,413.67 |
1 |
|
16.76 |
18.19 |
1 |
|
739.85 |
771.26 |
1 |
Nhận xét:
Tỷ giá GBP/VND chịu tác động bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
Tỷ giá GBP/VND năm 2025 có thể dao động theo các kịch bản:
Năm 2025:
Năm 2027 – 2030:
Nhà đầu tư ngoại hối:
Doanh nghiệp xuất nhập khẩu:
Người lao động và du học sinh:
Nhà đầu tư tài sản:
Dưới đây là bảng lãi suất tiết kiệm ngân hàng Vietcombank cho Bảng Anh được cập nhật gần nhất vào 30/03/2025:
Loại ngoại tệ |
Kỳ hạn |
Lãi suất %/năm |
GBP (gửi tối thiểu 100 GBP) |
1 – 2 tháng |
0% |
3 tháng |
0.05% |
|
4 – 12 tháng |
0.1% |
|
Trên 12 tháng |
0% |
Ngoài ra, bạn có thể xem thêm Biểu đồ tỷ giá trực tuyến như TradingView, Investing.com hay các ứng dụng di động khác để tìm kiếm thông tin
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng công cụ quy đổi GBP sang VND và ngược lại trên ONUS:
Bước 1 – Chọn cặp tiền tệ:
Bước 2 – Nhập số tiền cần quy đổi:
Bước 3 – Xem thông tin tỷ giá:
Bước 4 – Xem biểu đồ:
Bước 5 – Các thông tin khác:
Mở tài khoản để giao dịch: Nếu bạn muốn thực hiện giao dịch thực tế, bạn cần mở tài khoản trên ONUS
Ưu điểm:
Lưu ý:
Thực hiện giao dịch:
Tùy thuộc vào nơi bạn chọn để đổi ngoại tệ, bạn cần cân nhắc giữa sự tiện lợi và mức chênh lệch tỷ giá:
Bạn đang tìm nơi đổi Bảng Anh (GBP) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Câu hỏi thường gặp
Theo cập nhật mới nhất 30/03/2025 100 Bảng Anh tương đương 3,362,070 VND.
Tìm hiểu giá các thị trường phổ biến
Giá vàng thế giới
Cập nhật mới nhất lúc 09:02 30/03/2025
Lãi suất ngân hàng
Tra cứu tỷ giá, chuyển đổi tiền tệ online
Giá tiền điện tử
Cập nhật giá tiền điện tử chính xác và mới nhất