Phần 1: Giới thiệu về Đồng Bảng Anh (GBP)
1.1. Tổng quan về Đồng Bảng Anh (£ – GBP)
Đồng Bảng Anh (GBP) là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, cùng một số vùng lãnh thổ hải ngoại. Đây là một trong những đồng tiền lâu đời và ổn định nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc tế.
- Tên gọi chính thức: Đồng Bảng Anh (Pound Sterling).
- Ký hiệu: £
- Mã ISO: GBP (Great British Pound).
- Ngân hàng phát hành: Ngân hàng Anh (Bank of England – BoE).
- Đơn vị chia nhỏ: 1 Bảng Anh = 100 xu (pence hoặc penny).
1.2. Vai trò của Đồng Bảng Anh (GBP) trên thế giới
- Là đồng tiền dự trữ quốc tế: Đồng Bảng Anh nằm trong nhóm các đồng tiền dự trữ lớn nhất thế giới, chỉ sau USD, EUR và JPY.
- Thanh khoản cao: GBP là một trong những đồng tiền được giao dịch phổ biến nhất trên thị trường ngoại hối.
- Lịch sử lâu đời: Đồng Bảng Anh có tuổi đời hơn 1.200 năm, từ thời kỳ Anglo-Saxon và được phát hành chính thức bởi Ngân hàng Anh từ năm 1694.
1.3. Mệnh giá tiền Đồng Bảng Anh (GBP)
- Tiền giấy: £5, £10, £20 và £50.
![](https://cloudfront.goonus.io/wp-content/uploads/2024/05/02151223/thumbs_b_c_39a4751aa93ee1c4f0af6a9b84e7a116.jpg)
- Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1 và £2.
![](https://cloudfront.goonus.io/wp-content/uploads/2024/05/02151242/what-are-definitive-coins-new-charles-iii-official-royal-mint-coinage-out-now-1024x683.jpg)
- Mệnh giá không còn lưu hành: Một số mệnh giá như £1 (giấy) và £100 đã ngừng phát hành hoặc không còn được sử dụng phổ biến.
1.4. Đặc điểm thiết kế của Đồng Bảng Anh (GBP)
- Tiền giấy: Thiết kế tiền giấy Bảng Anh thường in hình chân dung các nhân vật lịch sử quan trọng như Sir Winston Churchill, Jane Austen và Alan Turing. Các yếu tố bảo an như hình mờ, in chìm, và phản quang giúp tăng cường khả năng chống giả mạo.
- Tiền xu: Các đồng xu mang biểu tượng của Hoàng gia Anh và thiết kế hiện đại như Huy hiệu Hoàng gia hoặc biểu tượng Britannia.
1.5. Tỷ giá Đồng Bảng Anh hôm nay (GBP to VND)
Tỷ giá Bảng Anh (£) hôm nay là 1 GBP = 32,578.61 VND. Tỷ giá trung bình GBP (ngày 17/02/2025) được tính từ dữ liệu của 40 ngân hàng(*) có hỗ trợ giao dịch Bảng Anh (£). Đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền mạnh trên thế giới, sự biến động của tỷ giá GBP/VND phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế toàn cầu, và biến động chính trị như Brexit.
(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.
Bảng quy đổi tỷ giá bảng Anh hôm nay ( 17/02/2025)
Đồng bảng Anh (GBP) được chia thành 100 penny (p):
1 Bảng Anh (GBP) = 100 Penny (p)
|
1 Penny (p) = 1/100 Bảng Anh (GBP)
|
Dưới đây là bảng quy đổi tỷ giá GBP/VND dựa trên các mệnh giá lưu hành của đồng bảng Anh:
Mệnh giá Bảng Anh
|
GBP/VND
|
1 Penny ( £0.01)
|
325.79 VND
|
2 Penny ( £0.02)
|
651.57 VND
|
5 Penny ( £0.05)
|
1,628.93 VND
|
10 Penny ( £0.1)
|
3,257.86 VND
|
20 Penny ( £0.2)
|
6,515.72 VND
|
50 Penny ( £0.5)
|
16,289.31 VND
|
1 Bảng Anh (£1)
|
32,578.61 VND
|
2 Bảng Anh (£2)
|
65,157.22 VND
|
5 Bảng Anh (£5)
|
162,893.05 VND
|
10 Bảng Anh (£10)
|
325,786.1 VND
|
20 Bảng Anh (£20)
|
651,572.2 VND
|
50 Bảng Anh (£50)
|
1,628,930.5 VND
|
Và bạn có thể tham khảo Bảng chuyển đổi tỷ giá GBP/VND theo thời gian thực tại ONUS. Tham khảo bảng quy đổi giá Bảng Anh (Pound) sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ để biết chính xác tỷ giá đổi GBP sang VND và VND sang GBP.
Phần 2: Lịch sử hình thành và sự phát triển của Đồng Bảng Anh (GBP)
2.1. Lịch sử hình thành Đồng Bảng Anh (GBP)
Đồng Bảng Anh (GBP) được xem là đồng tiền lâu đời nhất còn được sử dụng trong giao dịch thương mại quốc tế. Dưới đây là những cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của Đồng Bảng Anh:
- Thế kỷ 8: Đồng Bảng Anh xuất hiện lần đầu dưới thời kỳ Anglo-Saxon, với tên gọi “Sterling” dùng để chỉ đồng xu bạc nặng 1 troy pound.
- 1694: Ngân hàng Anh (Bank of England) được thành lập, đánh dấu sự ra đời chính thức của tiền giấy Bảng Anh.
- 1816: Đồng Bảng Anh chính thức áp dụng chế độ bản vị vàng (Gold Standard), giúp ổn định giá trị của đồng tiền trong thương mại quốc tế.
- 1914: Hệ thống bản vị vàng bị ngưng trong Thế chiến thứ nhất, và Đồng Bảng Anh bắt đầu chịu tác động của lạm phát.
- 1944: Hiệp định Bretton Woods ra đời, thay đổi vị trí của Đồng Bảng Anh, nhường lại vai trò đồng tiền dự trữ hàng đầu cho Đô la Mỹ (USD).
- 1971: Đồng Bảng Anh trở thành đồng tiền thả nổi, không còn cố định theo vàng hoặc bất kỳ đồng tiền nào khác.
- 2016: Brexit (Anh rời Liên minh châu Âu) tạo ra biến động lớn đối với giá trị Đồng Bảng Anh trên thị trường quốc tế.
2.2. Sự phổ biến của Bảng Anh (GBP) và vai trò trong hệ thống tài chính toàn cầu
Đồng Bảng Anh luôn giữ vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc tế nhờ vào lịch sử lâu đời và sự ổn định của nền kinh tế Anh.
- Là đồng tiền dự trữ: GBP được sử dụng như một trong những đồng tiền dự trữ quốc tế quan trọng. Các ngân hàng trung ương trên thế giới thường nắm giữ GBP như một phần của dự trữ ngoại hối.
- Tính thanh khoản cao: GBP nằm trong nhóm các đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối toàn cầu, chỉ sau USD, EUR, và JPY.
- Trung tâm tài chính toàn cầu: London, thủ đô của Anh, là một trong những trung tâm tài chính lớn nhất thế giới, góp phần làm tăng giá trị và sự ảnh hưởng của Đồng Bảng Anh.
Tỷ trọng của bảng Anh (GBP) trong dự trữ ngoại hối (1965–2024, quý III)
Bảng sau đây cho thấy tỷ trọng của các đồng tiền khác nhau trong dự trữ ngoại hối chính thức theo thời gian:
Năm
|
Đô la Mỹ
|
Euro (trước 1999 là ECU)
|
Yên Nhật
|
Bảng Anh
|
Đô la Canada
|
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
1965
|
84.61%
|
–
|
0.61%
|
11.36%
|
–
|
–
|
1970
|
72.93%
|
–
|
0.03%
|
25.76%
|
–
|
–
|
1980
|
58.96%
|
–
|
3.93%
|
2.40%
|
–
|
–
|
1990
|
47.14%
|
–
|
8.69%
|
3.42%
|
–
|
–
|
1995
|
56.66%
|
17.46%
|
6.77%
|
2.75%
|
–
|
–
|
2000
|
71.51%
|
19.18%
|
6.06%
|
2.70%
|
–
|
–
|
2005
|
66.50%
|
23.65%
|
4.94%
|
2.92%
|
–
|
–
|
2010
|
62.14%
|
25.71%
|
3.66%
|
3.94%
|
1.42%
|
–
|
2015
|
65.14%
|
21.20%
|
3.54%
|
3.70%
|
1.75%
|
1.08%
|
2020
|
58.92%
|
21.29%
|
6.03%
|
4.73%
|
2.08%
|
2.29%
|
2023 (Quý IV)
|
58.41%
|
19.98%
|
5.70%
|
4.84%
|
2.58%
|
2.29%
|
2024 (Quý III)
|
57.39%
|
20.02%
|
5.82%
|
4.97%
|
2.74%
|
2.17%
|
Nhận xét:
- Đô la Mỹ vẫn là đồng tiền dự trữ chủ yếu, nhưng tỷ trọng đã giảm trong những năm gần đây.
- Euro đã trở thành đồng tiền dự trữ quan trọng thứ hai sau khi ra đời.
- Tỷ trọng của Yên Nhật và Bảng Anh có sự biến động nhưng nhìn chung vẫn giữ vị trí quan trọng.
- Đô la Canada và Nhân dân tệ Trung Quốc đang dần tăng tỷ trọng trong dự trữ ngoại hối.
2.3. Biến động của Đồng Bảng Anh (GBP/USD) trong các sự kiện lớn
- Khủng hoảng tài chính 2008: Đồng Bảng Anh giảm mạnh giá trị, đạt mức thấp 1 GBP = 1.40 USD, do sự ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
- Brexit (2016): Sau cuộc trưng cầu dân ý về việc Anh rời khỏi EU, giá trị Đồng Bảng Anh giảm xuống mức thấp 1 GBP = 1.21 USD, phản ánh lo ngại về sự bất ổn kinh tế và chính trị.
- Phục hồi sau đại dịch COVID-19 (2023): Đồng Bảng Anh bắt đầu phục hồi, đạt mức 1 GBP = 1.30 USD, nhờ vào các chính sách tiền tệ linh hoạt và sự ổn định trong nền kinh tế Anh.
2.4. Vai trò của Đồng Bảng Anh (GBP) trong nền kinh tế Việt Nam
Đồng Bảng Anh có tác động lớn đến nền kinh tế Việt Nam thông qua các lĩnh vực như:
- Thương mại: Vương quốc Anh là một trong những đối tác thương mại lớn của Việt Nam. Các giao dịch thanh toán bằng GBP thường diễn ra trong lĩnh vực nhập khẩu và xuất khẩu.
- Du học và lao động: Với số lượng lớn du học sinh và lao động Việt Nam tại Anh, tỷ giá GBP/VND ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sinh hoạt và học phí.
- Kiều hối: Người Việt tại Anh thường chuyển tiền về nước, và khi GBP tăng giá so với VND, lượng tiền nhận được sẽ có giá trị cao hơn.
2.5. Tổng quan lịch sử tỷ giá Đồng Bảng Anh so với Việt Nam Đồng (GBP to VND từ 2015 – 2024)
Trong 10 năm qua, tỷ giá hối đoái giữa bảng Anh (GBP) và đồng Việt Nam (VND) đã trải qua nhiều biến động đáng chú ý. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về xu hướng tỷ giá trong giai đoạn này:
- Năm 2014: Tỷ giá trung bình khoảng 34.000 VND cho 1 GBP.
- Năm 2015: Tỷ giá trung bình duy trì ở mức tương tự năm 2014, khoảng 34.000 VND cho 1 GBP.
- Năm 2023: Tỷ giá GBP/VND đạt mức thấp nhất là 30.450 VND cho 1 GBP vào ngày 11/12/2023.
- Năm 2024: Tỷ giá GBP/VND đạt mức cao nhất là 33.028 VND cho 1 GBP vào ngày 26/09/2024.
Trong khoảng thời gian này, tỷ giá GBP/VND dao động trong biên độ từ khoảng 30.450 VND đến 34.000 VND cho 1 GBP.
Biểu đồ tỷ giá Bảng Anh so với Việt Nam Đồng năm qua
![Biểu đồ tỷ giá Bảng Anh](https://cloudfront.goonus.io/wp-content/uploads/2024/05/07172248/Bieu-do-ty-gia-Bang-Anh.png)
Những biến động này phản ánh sự thay đổi trong nền kinh tế toàn cầu, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Anh, cũng như các yếu tố kinh tế trong nước của Việt Nam.
Phần 3: Tỷ giá đồng Bảng Anh hôm nay ( 17/02/2025): Cập nhật mới nhất & phân tích chi tiết
Bạn muốn biết tỷ giá Đồng Bảng Anh hôm nay bao nhiêu? ONUS cung cấp thông tin chi tiết về tỷ giá GBP/VND trên thị trường quốc tế, tại Việt Nam, chợ đen, cùng những phân tích và dự báo mới nhất được tổng hợp nhiều nguồn uy tín như Hải quan Việt Nam, Vietcombank, Bloomberg …
3.1. Tỷ giá đồng Bảng Anh (GBP) trên thị trường quốc tế
Tỷ giá Đồng Bảng Anh (GBP) so với các đồng tiền chính khác trên thị trường quốc tế ngày 17/02/2025:
Đồng Tiền
|
Tỷ Giá
|
Biến Động (24h)
|
Đô la Mỹ
|
1 GBP = 0.000039 USD
|
0.0167 USD
|
Đồng Euro
|
1 GBP = 0.0000364 EUR
|
0.0104 EUR
|
Yên Nhật
|
1 GBP = 0.0058 JPY
|
0.62 JPY
|
Nhân dân tệ
|
1 GBP = 0.00028 CNY
|
0.0697 CNY
|
Có thể thấy, giá trị của đồng Bảng Anh (GBP) cao hơn so với tất cả loại tiền tệ phổ biến được so sánh cùng.
3.2. Tỷ giá Đồng Bảng Anh tại Việt Nam (GBP to VND)
Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá Đồng Bảng Anh so với Việt Nam Đồng (GBP to) với chiều mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng vào sáng ngày 17/02/2025
Tên Ngân Hàng
|
Mua Bảng Anh (GBP/VND)
|
Bán Bảng Anh (GBP/VND)
|
Tiền mặt
|
chuyển khoản
|
Tiền mặt
|
chuyển khoản
|
ABBank
|
25,180
|
31,347
|
32,619
|
32,720
|
ACB
|
–
|
31,466
|
–
|
32,546
|
Agribank
|
31,386
|
31,512
|
32,499
|
–
|
Bảo Việt
|
–
|
31,594
|
–
|
32,386
|
BIDV
|
31,629
|
31,702
|
32,560
|
–
|
CBBank
|
–
|
31,528
|
–
|
32,534
|
Đông Á
|
31,450
|
31,590
|
32,410
|
32,410
|
Eximbank
|
31,569
|
31,632
|
32,630
|
–
|
GPBank
|
–
|
30,994
|
–
|
–
|
HDBank
|
31,212
|
31,452
|
32,369
|
–
|
Hong Leong
|
31,322
|
31,572
|
32,613
|
–
|
HSBC
|
31,184
|
31,472
|
32,495
|
32,495
|
Indovina
|
31,163
|
31,497
|
32,517
|
–
|
Kiên Long
|
–
|
31,517
|
32,475
|
–
|
Liên Việt
|
|
|
|
|
MSB
|
31,665
|
31,665
|
32,541
|
32,611
|
MB
|
31,517
|
31,617
|
32,610
|
32,610
|
Nam Á
|
31,253
|
31,578
|
32,544
|
–
|
NCB
|
31,379
|
31,499
|
32,280
|
32,380
|
OCB
|
31,434
|
31,584
|
32,358
|
32,308
|
OceanBank
|
–
|
32,008
|
–
|
–
|
PGBank
|
–
|
31,561
|
32,501
|
–
|
PublicBank
|
30,722
|
31,032
|
32,075
|
32,075
|
PVcomBank
|
31,144
|
31,458
|
32,398
|
–
|
Sacombank
|
31,566
|
31,616
|
32,718
|
32,568
|
Saigonbank
|
31,099
|
31,546
|
32,675
|
–
|
SCB
|
31,290
|
31,350
|
32,970
|
32,870
|
SeABank
|
31,543
|
31,763
|
32,663
|
32,563
|
SHB
|
31,591
|
31,711
|
32,591
|
–
|
Techcombank
|
30,231
|
30,605
|
31,569
|
–
|
TPB
|
32,204
|
32,320
|
33,557
|
–
|
UOB
|
31,022
|
31,341
|
32,754
|
–
|
VIB
|
31,252
|
31,512
|
32,478
|
32,378
|
VietABank
|
31,490
|
31,710
|
32,446
|
–
|
VietBank
|
31,531
|
31,594
|
–
|
32,529
|
VietCapitalBank
|
31,204
|
31,519
|
32,570
|
–
|
Vietcombank
|
31,250.41
|
31,566.07
|
32,578.61
|
–
|
VietinBank
|
30,719
|
–
|
31,679
|
–
|
VPBank
|
31,666
|
31,666
|
32,542
|
–
|
VRB
|
31,556
|
31,629
|
32,491
|
–
|
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá Đồng Bảng Anh tại 40 ngân hàng ở trên, ONUS xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:
Ngân hàng mua Đồng Bảng Anh (GBP to VND)
|
Ngân hàng bán Đồng Bảng Anh (GBP to VND)
|
Tiền mặt
|
- Cao nhất: Ngân hàng TPB với 32,204 VND/GBP
- Thấp nhất: Ngân hàng Techcombank với 30,231 VND/GBP.
|
- Cao nhất: Ngân hàng TPB với 33,557 VND/GBP
- Thấp nhất: Ngân hàng TPB với giá 31,569 VND/GBP.
|
Chuyển khoản
|
- Cao nhất: Ngân hàng TPB với 32,320 VND/GBP
- Thấp nhất: Ngân hàng Techcombank với 30,605 VND/GBP.
|
- Cao nhất: Ngân hàng SCB với 32,870 VND/GBP
- Thấp nhất: Ngân hàng PublicBank với 32,075 VND/GBP.
|
3.3. Tỷ giá Đồng Bảng Anh (GBP to VND) tại thị trường chợ đen
Tỷ giá Đồng Bảng Anh hôm nay tại thị trường chợ đen (tham khảo):
- Mua vào: 31,250.41 VND/GBP
- Bán ra: 32,252.82 VND/GBP
Lưu ý: Giao dịch tại chợ đen tiềm ẩn rủi ro. Khuyến nghị giao dịch tại ngân hàng uy tín.
3.4. Tỷ giá Đồng Bảng Anh (GBP to VND) tại hải quan Việt Nam
Tỷ giá Đồng Bảng Anh hôm nay, 17/02/2025 tại hải quan Việt Nam tương đương với 13,873.21 VND/GBP
3.5. So sánh tỷ giá GBP với các đồng tiền khác
Tỷ giá ngoại tệ
|
Mua Vào (VND)
|
Bán Ra (VND)
|
Chênh Lệch (VND)
|
1 GBP/VND
|
31,566.07
|
32,578.61
|
102.51
|
1 USD/VND
|
25,280
|
25,640
|
60
|
1 EUR/VND
|
26,293.78
|
27,458.04
|
95.99
|
1 JPY/VND
|
163.71
|
172.37
|
1.62
|
1 MAN/VND
|
1,637,100
|
1,723,700
|
16,200
|
1 CAD/VND
|
17,685.61
|
18,252.91
|
37.84
|
1 AUD/VND
|
15,954.68
|
16,466.46
|
123.92
|
1 CNY/VND
|
3,458.3
|
3,569.23
|
14.34
|
1 SGD/VND
|
18,724.07
|
19,324.68
|
74.26
|
1 KRW/VND
|
16.97
|
18.41
|
0.01
|
1 THB/VND
|
741.55
|
769.94
|
-0.48
|
Nhận xét:
- GBP có tỷ giá cao nhất so với các đồng tiền phổ biến tại Việt Nam.
- Chênh lệch mua bán GBP thấp hơn JPY, tương đương EUR.
Phần 4: Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá Đồng Bảng Anh (GBP/VND)
Tỷ giá GBP/VND chịu tác động bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
- Cung và cầu trên thị trường ngoại hối
- Nhu cầu giao dịch: Nhu cầu mua GBP để nhập khẩu hàng hóa từ Anh tăng sẽ đẩy tỷ giá GBP/VND lên. Ngược lại, nhu cầu GBP giảm do dòng vốn đầu tư hoặc kiều hối từ Anh giảm sẽ khiến tỷ giá giảm.
- Kiều hối và đầu tư: Kiều hối từ Anh về Việt Nam làm tăng cung GBP, gây áp lực giảm tỷ giá. Đầu tư từ Anh vào Việt Nam tăng sẽ làm tăng cầu GBP, dẫn đến tỷ giá tăng.
- Chính sách tiền tệ
- Ngân hàng Anh (BoE): BoE tăng lãi suất sẽ thu hút đầu tư quốc tế, tăng cầu GBP và đẩy tỷ giá GBP/VND lên. BoE giảm lãi suất sẽ khiến GBP mất giá.
- Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV): SBV tăng lãi suất VND sẽ thu hút đầu tư vào VND, làm giảm tỷ giá GBP/VND. SBV can thiệp bằng cách mua/bán ngoại tệ hoặc điều chỉnh lãi suất để ổn định tỷ giá.
- Tình hình kinh tế và chính trị
- Kinh tế Anh: Các chỉ số GDP, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp của Anh ảnh hưởng đến sức mạnh của GBP. Kinh tế Anh tăng trưởng tốt sẽ hỗ trợ GBP tăng giá.
- Sự kiện chính trị: Các sự kiện như Brexit, bầu cử Anh, chính sách thương mại mới đều tác động đến tỷ giá GBP/VND. Ví dụ, Brexit đã khiến GBP giảm giá mạnh do lo ngại về bất ổn kinh tế.
- Kinh tế Việt Nam: Xuất khẩu, dự trữ ngoại hối, chính sách tiền tệ của Việt Nam cũng ảnh hưởng đến giá trị VND và tỷ giá GBP/VND. Nền kinh tế Việt Nam ổn định sẽ giúp hạn chế biến động tỷ giá.
- Tác động của tỷ giá USD
- Tỷ giá USD: VND thường liên kết với USD nên biến động của USD ảnh hưởng gián tiếp đến GBP/VND. USD mạnh lên thường khiến GBP mất giá so với VND.
- Cán cân thương mại Việt Nam – Anh
- Xuất nhập khẩu: Việt Nam nhập khẩu nhiều từ Anh sẽ tăng cầu GBP, đẩy tỷ giá lên. Xuất khẩu của Việt Nam sang Anh tăng sẽ tăng cung GBP tại Việt Nam, gây áp lực giảm tỷ giá.
- Các yếu tố bổ sung
- Lạm phát: Lạm phát cao ở Anh làm giảm giá trị GBP. Lạm phát cao ở Việt Nam làm VND mất giá.
- Can thiệp thị trường: SBV có thể bán ngoại tệ để bình ổn tỷ giá. Ngân hàng Anh có thể dùng dự trữ ngoại hối hoặc các chính sách tiền tệ để giữ giá trị GBP.
- Bitcoin: Mặc dù có một số bằng chứng cho thấy giá Bitcoin có thể có tác động đến tỷ giá GBP, nhưng mức độ ảnh hưởng này vẫn còn chưa rõ ràng và cần thêm nghiên cứu. Hiện tại, các yếu tố kinh tế và chính trị truyền thống vẫn đóng vai trò quan trọng hơn trong việc quyết định giá trị của GBP.
Phần 5: Dự đoán và định hướng đầu tư dựa trên tỷ giá Đồng Bảng Anh
5.1. Dự đoán tỷ giá GBP/VND năm 2025
Tỷ giá GBP/VND năm 2025 có thể dao động theo các kịch bản:
- Tích cực (34.000 – 36.000 VND/GBP): Kinh tế Anh phục hồi mạnh, BoE tăng lãi suất kiểm soát lạm phát, chính sách ổn định, kinh tế Anh tăng trưởng tốt, thương mại Anh-Việt gia tăng.
- Trung bình (32.000 – 34.000 VND/GBP): Thị trường tài chính toàn cầu ổn định, không có tăng trưởng đột phá, chính sách ổn định nhưng không có bùng nổ kinh tế ở Anh và Việt Nam.
- Tiêu cực (30.000 – 32.000 VND/GBP): Suy thoái kinh tế toàn cầu, Anh đối mặt với lạm phát cao, chính sách tiền tệ lỏng lẻo của BoE, suy yếu thương mại toàn cầu.
5.2. Dự đoán tỷ giá GBP/USD giai đoạn 2025 – 2030
Năm 2025:
- Theo LongForecast: Tỷ giá GBP/USD có thể dao động trong khoảng rộng, từ 1.336 đến 1.437.
- Theo WalletInvestor: Kịch bản giá giảm được dự báo, với tỷ giá có thể giảm về mức 1.278.
Năm 2027 – 2030:
- Theo WalletInvestor: Dự đoán tỷ giá tiếp tục giảm, xuống còn 1.181 vào năm 2029.
- Theo LongForecast: Đồng bảng Anh có thể tiếp tục suy yếu đáng kể so với USD trong năm 2028, cho thấy xu hướng giảm kéo dài.
5.3. Định hướng đầu tư Bảng Anh (GBP)
Nhà đầu tư ngoại hối:
- Ngắn hạn: Giao dịch trên sàn Forex (GBP/VND, GBP/USD), theo dõi mốc giá 32.000 (hỗ trợ) và 34.000 (kháng cự).
- Dài hạn: Mua GBP khi tỷ giá thấp (dưới 32.000) nếu tin vào sự phục hồi kinh tế Anh.
Doanh nghiệp xuất nhập khẩu:
- Nhập khẩu: Theo dõi sát tỷ giá, ký hợp đồng giao dịch ngoại hối kỳ hạn để cố định tỷ giá.
- Xuất khẩu: Cân nhắc chốt tỷ giá linh hoạt để tối đa hóa lợi nhuận khi GBP tăng giá.
Người lao động và du học sinh:
- Kiều hối: Chuyển tiền khi GBP cao, theo dõi tỷ giá định kỳ.
- Du học sinh: Đổi VND sang GBP khi tỷ giá thấp (dưới 32.000).
Nhà đầu tư tài sản:
- Bất động sản: Mua bất động sản ở Anh khi GBP yếu.
- Chứng khoán: Đầu tư cổ phiếu công ty Anh khi tỷ giá thấp.
- Tiết kiệm: Gửi tiết kiệm bằng Bảng Anh tại các ngân hàng Việt Nam với biểu phí và lãi suất tham khảo như sau
Lãi suất tiền gửi Đồng Bảng Anh tại Ngân hàng
Dưới đây là bảng lãi suất tiết kiệm ngân hàng Vietcombank cho Bảng Anh được cập nhật gần nhất vào 17/02/2025:
Loại ngoại tệ
|
Kỳ hạn
|
Lãi suất %/năm
|
GBP (gửi tối thiểu 100 GBP)
|
1 – 2 tháng
|
0%
|
3 tháng
|
0,05%
|
4 – 12 tháng
|
0,1%
|
Trên 12 tháng
|
0%
|
5.3. Công cụ hỗ trợ xem giá và dự đoán tỷ giá GBP
Biểu đồ tỷ giá GBP to VND trực tuyến
- ONUS: Chúng tôi cung cấp thông tin tỷ giá Bảng Anh, Đô La và các đồng ngoại tệ được quy đổi sang VND kèm biểu đồ trực quan, bảng so sánh và công cụ quy đổi từ biểu giá tham khảo của các ngân hàng uy tín như Vietcombank hoàn toàn miễn phí.
![Các bước xem tỷ giá ngoại tệ tại ONUS](https://cloudfront.goonus.io/wp-content/uploads/2024/05/30093504/1.-Cac-buoc-xem-ty-gia-ngoai-te-tai-ONUS-scaled.jpg)
Ngoài ra, bạn có thể xem thêm Biểu đồ tỷ giá trực tuyến như TradingView, Investing.com hay các ứng dụng di động khác để tìm kiếm thông tin
Hướng dẫn quy đổi tỷ giá Đồng Bảng Anh to VND tại ONUS
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng công cụ quy đổi GBP sang VND và ngược lại trên ONUS:
![Quy đổi từ ngoại tệ khác sang VND](https://cloudfront.goonus.io/wp-content/uploads/2024/05/30093118/Quy-doi-tu-ngoai-te-khac-sang-VND.jpg)
Quy đổi từ ngoại tệ khác sang VND.
Bước 1 – Chọn cặp tiền tệ:
- Mặc định, công cụ đã chọn cặp GBP/VND. Nếu bạn muốn đổi các loại tiền khác, hãy nhấp vào chỗ hiển thị “GBP/VND” và chọn cặp tiền mong muốn.
Bước 2 – Nhập số tiền cần quy đổi:
- Muốn đổi từ GBP sang VND:
- Nhập số GBP bạn muốn đổi vào ô bên dưới “GBP”.
- Số VND tương ứng sẽ tự động hiển thị ở ô bên dưới “VND”.
- Ví dụ: 4 GBP sang VND.
- Muốn đổi từ VND sang GBP:
- Nhập số VND bạn muốn đổi vào ô bên dưới “VND”.
- Số GBP tương ứng sẽ tự động hiển thị ở ô bên dưới “GBP”.
Bước 3 – Xem thông tin tỷ giá:
- Tỷ giá bán ra: Đây là tỷ giá bạn sẽ nhận được khi bán GBP (tức là đổi GBP lấy VND). Tỷ giá này được hiển thị to, rõ ràng ở đầu trang, ngay bên dưới cặp tiền tệ.
- Tỷ giá mua vào: Đây là tỷ giá bạn sẽ nhận được khi mua GBP (tức là đổi VND lấy GBP). Tỷ giá này được hiển thị nhỏ hơn, trong khung kết quả quy đổi, bên cạnh dòng chữ “Bán ra 1 GBP = … VND”.
Bước 4 – Xem biểu đồ:
- Biểu đồ thể hiện biến động tỷ giá GBP/VND trong các khoảng thời gian khác nhau (1 ngày, 7 ngày, 1 tháng, 3 tháng, 1 năm).
- Bạn có thể xem nhanh xu hướng tăng/giảm của tỷ giá trong thời gian qua.
- Đường màu xanh lá cây thể hiện tỷ giá mua vào, đường màu đỏ thể hiện tỷ giá bán ra.
Bước 5 – Các thông tin khác:
- Cập nhật gần nhất: Cho biết thời điểm thông tin tỷ giá được cập nhật lần cuối.
- Biến động: Cho biết tỷ giá đã thay đổi bao nhiêu phần trăm trong 1 tháng qua.
Mở tài khoản để giao dịch: Nếu bạn muốn thực hiện giao dịch thực tế, bạn cần mở tài khoản trên ONUS
Hướng dẫn phân tích tỷ giá Đồng Bảng Anh trực tiếp (online)
- Phân tích kỹ thuật (RSI, MACD, Bollinger Bands).
![Giải thích chỉ số trên biểu đồ tỷ giá ngoại tệ.](https://cloudfront.goonus.io/wp-content/uploads/2024/05/30093404/duong.jpg)
Giải thích chỉ số trên biểu đồ tỷ giá ngoại tệ.
- Theo dõi sự kiện kinh tế (lãi suất, lạm phát, dữ liệu kinh tế Anh).
5.4. Lời khuyên đầu tư GBP
- Ưu tiên đầu tư dài hạn vào GBP.
- Cẩn trọng rủi ro, đa dạng hóa danh mục đầu tư.
7. Đổi tiền Đồng Bảng Anh ở đâu?
7.1. Đổi Bảng Anh (GBP) tại Ngân hàng: lựa chọn hàng đầu
Ưu điểm:
- Ngân hàng cung cấp dịch vụ bảo đảm về pháp lý, không lo ngại về tiền giả.
- Tỷ giá được niêm yết rõ ràng, có thể kiểm tra trực tuyến.
- Các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Agribank, Techcombank, HSBC… đều có tỷ giá khá ổn định.
Lưu ý:
- Một số ngân hàng có yêu cầu khách hàng chuẩn bị CMND hoặc hộ chiếu khi thực hiện đổi ngoại tệ.
- Kiểm tra tỷ giá: Bạn có thể kiểm tra trực tuyến trên website của ngân hàng trước khi đến thực hiện giao dịch.
7.2. Đổi Bảng Anh (GBP) tại sân bay – Tiện lợi nhưng tỷ giá có thể không tốt
- Ưu điểm: Phù hợp khi bạn cần đổi tiền gấp tại sân bay, trước khi đi du lịch hoặc công tác.
- Hạn chế: Tỷ giá thường cao hơn so với ngân hàng hoặc các địa điểm giao dịch khác.
7.3. Đổi Bảng Anh (GBP) tại tiệm vàng/trung tâm quy đổi ngoại tệ – Tỷ giá hấp dẫn nhưng cần thận trọng
- Ưu điểm: Các tiệm vàng hoặc trung tâm quy đổi ngoại tệ có thể cung cấp tỷ giá tốt hơn so với ngân hàng.
- Hạn chế: Bạn cần chọn những địa điểm uy tín, có giấy phép kinh doanh ngoại tệ để tránh rủi ro liên quan đến tiền giả hoặc lừa đảo
Các bước đổi Đồng Bảng Anh sang VND:
- Tìm hiểu tỷ giá: So sánh giữa các ngân hàng và trang web tài chính để có mức giá tốt nhất.
- Lựa chọn hình thức: Quyết định xem bạn muốn đổi tiền mặt hay chuyển khoản.
- Chuẩn bị giấy tờ: Cần có CMND hoặc hộ chiếu khi đổi tiền mặt, hoặc thông tin tài khoản nếu chuyển khoản.
Thực hiện giao dịch:
- Tiền mặt: Đến ngân hàng hoặc điểm giao dịch, xuất trình giấy tờ, thực hiện giao dịch và nhận tiền.
- Chuyển khoản: Đăng nhập tài khoản ngân hàng, chọn chức năng chuyển đổi ngoại tệ, nhập thông tin và xác nhận giao dịch.
Tùy thuộc vào nơi bạn chọn để đổi ngoại tệ, bạn cần cân nhắc giữa sự tiện lợi và mức chênh lệch tỷ giá:
- Ngân hàng thường an toàn hơn, dù tỷ giá có thể cao hơn. Tiệm vàng hoặc chợ đen có thể có tỷ giá tốt hơn nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Địa điểm Đổi VND sang Đồng Bảng Anh (VND to GBP)
Bạn đang tìm nơi đổi Bảng Anh (GBP) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Bảng Anh (GBP/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Ngân hàng Vietcombank
|
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Ngân hàng Vietinbank
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh
|
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.
|
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3826 8856
|
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung
|
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.
|
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3825 7139
|
Vàng Hà Trung Nhật Quang
|
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.
|
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3938 6526
|
Vàng Bạc Toàn Thủy
|
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.
|
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội
|
–
|
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải
|
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.
|
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
|
024 2233 9999
|
Tỷ Giá Bảng Anh (GBP/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Minh Thư – Quận 1
|
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.
|
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
090-829-2482
|
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1
|
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.
|
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1
|
028-3836-0412
|
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10
|
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.
|
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10
|
–
|
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1
|
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.
|
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1
|
028-3825-8973
|
Eximbank 59
|
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.
|
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1
|
028-3823-1316
|