Tỷ giá 4.99 Bảng Anh hôm nay 30/01/2025
Tỷ giá 4.99 GBP/VND hôm nay: 4.99 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Tỷ giá 4.99 GBP/VND là tỷ giá giữa đồng Bảng Anh với Việt Nam Đồng.
- Giá Bảng Anh mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Bảng Anh từ khách hàng. Giá 4.99 Bảng Anh mua vào hôm nay, 30/01/2025 là: 4.99 GBP = 152,749.79 VND.
- Giá Bảng Anh bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán GBP cho khách hàng. Giá Bảng Anh bán ra hôm nay, 30/01/2025 là: 4.99 GBP = 158,031.2 VND.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 4.99 Bảng Anh hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (GBP):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá GBP/VND = (GBP/GBP) / (GBP/VND).
Tỷ giá 4.99 Bảng Anh tại ngân hàng hôm nay
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank (VCB), tỷ giá 4.99 Bảng Anh hôm nay, ngày 30/01/2025 là:
- Giá mua vào: 4.99 GBP = 152,749.79 VND
- Giá bán ra: 4.99 GBP = 158,031.2 VND
Tỷ giá 4.99 Bảng Anh chợ đen hôm nay
Tỷ giá Bảng Anh chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 4.99 GBP = 152,749.79 VND và giá bán ra là 4.99 GBP = 158,031.2 VND.
Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Tỷ giá quy đổi tiền Bảng Anh (GBP) sang tiền Việt Nam (VND) trong 10 năm (2014 - 2024)
Năm
|
Tỷ giá trung bình 1 GBP = VND
(1 GBP/VND)
|
2014
|
34,000 VND
|
2015
|
33,000 VND
|
2016
|
30,000 VND
|
2017
|
29,000 VND
|
2018
|
32,000 VND
|
2019
|
31,000 VND
|
2020
|
29,000 VND
|
2021
|
30,000 VND
|
2022
|
31,000 VND
|
2023
|
27,976 VND
|
2024
|
31,669.58 VND
|
Tỷ giá quy đổi tiền Bảng Anh (GBP) sang tiền Pound (GBP) trong 10 năm (2014 - 2024)
Năm
|
Tỷ giá trung bình 1 Bảng Anh = GBP
(1 GBP/GBP)
|
2014
|
1.65 GBP
|
2015
|
1.53 GBP
|
2016
|
1.35 GBP
|
2017
|
1.29 GBP
|
2018
|
1.33 GBP
|
2019
|
1.28 GBP
|
2020
|
1.28 GBP
|
2021
|
1.38 GBP
|
2022
|
1.24 GBP
|
2023
|
1.24 GBP
|
2024
|
1 GBP
|
So sánh tỷ giá Bảng Anh với các đồng tiền khác
Bảng so sánh tỷ giá GBP/VND hôm nay 30/01/2025
Tỷ giá
|
Giá bán ra
|
GBP/VND
|
4.99 GBP/VND = 158,031.2 VND
|
GBP/VND
|
4.99 GBP/VND = 158,031.2 VND
|
EUR/VND
|
4.99 EUR/VND = 135,066.87 VND
|
JPY/VND
|
4.99 JPY/VND = 825.8 VND
|
CNY/VND
|
4.99 CNY/VND = 17,578.72 VND
|
CAD/VND
|
4.99 CAD/VND = 88,836.07 VND
|
AUD/VND
|
4.99 AUD/VND = 80,408.76 VND
|
RUB/VND
|
4.99 RUB/VND = 1,345 VND
|
KWD/VND
|
4.99 KWD/VND = 422,011.49 VND
|
Chiến lược sử dụng mệnh giá 4.99
Không có tờ tiền nào có mệnh giá 4.99 GBP trong hệ thống tiền tệ hiện nay. Các mệnh giá tiền tệ thường được làm tròn đến số nguyên hoặc số thập phân đơn giản để dễ dàng sử dụng và giao dịch.
Thực tế, giá dạng 4.99 GBP là chiến lược định giá phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành hàng. Chiến lược giá này dựa trên tâm lý người tiêu dùng, khiến họ cảm thấy giá sản phẩm thấp hơn so với thực tế. Những mặt hàng này thường có sẵn tại các cửa hàng như Dollar Tree, Walmart, hoặc các siêu thị lớn khác.
Một số mặt hàng phổ biến ở Mỹ đang áp dụng chiến lược này với các mức giá khác nhau là:
- 0.99 Pound (0.99 GBP): Kẹo, nước uống đóng chai, thiệp chúc mừng.
- 1.99 Pound (1.99 GBP): Hộp đựng thức ăn nhỏ, bút viết chất lượng trung bình, kẹo cao su.
- 2.99 Pound (2.99 GBP): Tất, đèn cầy thơm nhỏ, đồ trang trí nhỏ cho nhà cửa.
- 3.99 Pound (3.99 GBP): Cà phê pha sẵn, đồ dùng nhà bếp đơn giản, phụ kiện điện thoại cơ bản.
- 4.99 Pound (4.99 GBP): Áo thun đơn giản, đồ chơi trẻ em nhỏ.
- 5.99 Pound (5.99 GBP): Đồ trang trí nhà cửa nhỏ, cuộn giấy dán tường.
- 6.99 Pound (6.99 GBP): Bánh pizza đông lạnh, phụ kiện thời trang nhỏ.
- 7.99 Pound (7.99 GBP): Sản phẩm làm đẹp như mascara, dầu gội.
- 8.99 Pound (8.99 GBP): Đồ gia dụng như kệ nhỏ, gương cầm tay.
- 9.99 Pound (9.99 GBP): Đồ chơi phức tạp hơn, áo thun in hình.
- 10.99 Pound (10.99 GBP): Tai nghe cơ bản, sách bìa mềm.
- 11.99 Pound (11.99 GBP): Nước hoa mini, bộ dụng cụ vẽ cơ bản.
- 12.99 Pound (12.99 GBP): Đèn bàn LED, áo khoác gió.
- 14.99 Pound (14.99 GBP): Bình giữ nhiệt chất lượng, bộ cọ trang điểm.
- 19.99 Pound (19.99 GBP): Ba lô đi học, giày thể thao bình dân.
- 24.99 Pound (24.99 GBP): Ấm đun nước điện, tai nghe không dây cơ bản.
- 49.99 Pound (49.99 GBP): Đồng hồ thông minh cơ bản, thiết bị điện tử đơn giản.
- 69.99 Pound (69.99 GBP): Máy pha cà phê, loa Bluetooth chất lượng cao.
Giới thiệu về Anh
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland hay Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland (United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland), thường gọi là Anh Quốc, Vương quốc Anh hoặc Anh (United Kingdom, Great Britain hoặc Britain), nằm ở châu Âu.
Anh là quốc gia quân chủ lập hiến theo thể chế dân chủ đại nghị kết hợp với dân chủ trực tiếp. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland có diện tích 243,610 km², là quốc gia rộng thứ 78 trên thế giới và rộng thứ 11 tại châu Âu.
Đây là quốc gia công nghiệp phát triển với kỹ nghệ tiên tiến, có quy mô nền kinh tế lớn thứ 5 trên thế giới theo GDP, đứng thứ 9 toàn cầu xét theo sức mua tương đương (2020) và giữ hạng 5 toàn cầu về tổng giá trị thương hiệu quốc gia.
Quốc gia này hiện đang có sức ảnh hưởng đáng kể về kinh tế, văn hoá, quân sự, khoa học, kỹ thuật và chính trị với tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu. UK cũng là quốc gia tham gia sáng lập Liên Hợp Quốc, một thành viên thường trực trong Hội đồng Bảo an. Quốc gia này cũng là thành viên của hầu hết các tổ chức quốc tế lớn, trong đó nổi bật là Thịnh vượng chung các Quốc gia, các nhóm G7, G8, G20, NATO, OECD và WTO.
Tổng quan về đồng Bảng Anh (GBP)
Tên gọi
|
Bảng Anh, pound
|
Mã ISO 4217
|
GBP
|
Đơn vị quản lý
|
Ngân hàng Anh
|
Khu vực sử dụng
|
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland cùng các lãnh thổ hải ngoại, thuộc địa
|
Tên gọi tiền Bảng Anh
Bảng Anh – tên tiếng Anh đầy đủ là British Pound Sterling, là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland cùng các lãnh thổ hải ngoại, thuộc địa. Đồng Pound được biết tới như đồng tiền lâu đời nhất còn lưu trữ trong các quỹ dự trữ ngoại tệ toàn cầu.
Mức độ phổ biến của đồng tiền này chỉ đứng sau Pound, Euro và đứng thứ 4 về khối lượng giao dịch toàn cầu. Tới nay, đồng bảng Anh là một trong những đồng tiền có giá trị cao nhất trên thế giới.
Bảng Anh có thể được gọi bằng nhiều cái tên như British Pound Sterling, Pound Sterling, Pound, tiền UK, tiền Anh, tiền Anh Quốc hoặc Bảng.
Ký hiệu tiền Bảng Anh (GBP)
Đồng tiền Bảng Anh ký hiệu là £ và mã ISO là GBP.
GBP là viết tắt của từ gì?
GBP là viết tắt của Great Britain Pound.
Đơn vị tiền Bảng Anh
1 bảng Anh (Pound) được chia thành 100 xu (Pence hoặc Penny).
Các mệnh giá tiền Bảng Anh
Đồng tiền xu Bảng Anh
Hệ thống tiền xu hiện tại bao gồm 8 mệnh giá: 1 pence, 2 pence, 5 pence, 10 pence, 20 pence, 50 pence, 1 pound và 2 pounds. Mỗi đồng có kích thước, trọng lượng và thành phần kim loại khác nhau, được thiết kế để dễ phân biệt bằng cảm giác.
Mặt trước của các đồng tiền xu thường in chân dung của vị vua/nữ hoàng đương nhiệm. Mặt sau thường có các thiết kế đặc trưng cho văn hóa, lịch sử và di sản của Anh quốc.
Đồng 1 Pound (1 Bảng Anh) hiện tại, được giới thiệu lần đầu vào năm 2017, được coi là một trong những đồng tiền xu an toàn nhất thế giới với nhiều tính năng bảo mật chống giả mạo.
Ngoài các đồng tiền lưu hành thông thường, Anh Quốc cũng phát hành các đồng tiền kỷ niệm để đánh dấu các sự kiện quan trọng hoặc tôn vinh các nhân vật lịch sử.
Tờ tiền giấy Bảng Anh
Hiện tại, tờ tiền giấy Bảng Anh có bốn mệnh giá chính: 5 pounds, 10 pounds, 20 pounds và 50 pounds. Mỗi mệnh giá có màu sắc và kích thước riêng để dễ phân biệt.
Từ năm 2016, Ngân hàng Anh bắt đầu chuyển đổi từ tiền giấy truyền thống sang tiền polymer. Tiền polymer bền hơn, sạch hơn và khó làm giả hơn so với tiền giấy.
Mặt trước của tờ tiền thường in chân dung của Nữ hoàng Elizabeth II (và sắp tới sẽ dịch chuyển sang Vua Charles III), trong khi mặt sau tôn vinh các nhân vật lịch sử quan trọng của Anh quốc như Winston Churchill (5 pounds), Jane Austen (10 pounds), J.M.W. Turner (20 pounds), và Alan Turing (50 pounds).
Tiền Bảng Anh nổi tiếng với các tính năng bảo mật tiên tiến như cửa sổ trong suốt, hình ảnh hologram thay đổi, mực đổi màu, và các chi tiết siêu nhỏ chỉ có thể nhìn thấy bằng kính lúp.
Lịch sử đồng Bảng Anh
Lịch sử tiền tệ Bảng Anh có nguồn gốc từ thời Anglo-Saxon với đồng sceat bạc. Vào khoảng năm 790, Vua Offa giới thiệu đồng penny bạc, với 240 đồng tương đương một Tower pound bạc. Năm 1526, đơn vị pound bạc được nâng lên thành Troy pound.
Đồng Bảng Anh hiện đại được xác lập dưới thời Nữ hoàng Elizabeth I, sau một giai đoạn biến động tài chính. Kể từ đó, đồng Bảng giữ được giá trị ổn định qua nhiều thế kỷ, góp phần xây dựng nền tảng tài chính vững mạnh cho nước Anh.
Đồng Bảng chuyển từ bản vị bạc sang bản vị vàng không chính thức, được khôi phục chính thức năm 1925 sau Thế chiến I. Tuy nhiên, bản vị vàng bị từ bỏ vào năm 1931 trong thời kỳ Đại khủng hoảng.
Sau đó, đồng Bảng trải qua nhiều giai đoạn gắn chặt với các đồng tiền khác như Pound và Mác Đức. Năm 1990, Anh tham gia Cơ chế tỷ giá châu Âu nhưng rút khỏi vào năm 1992 sau sự kiện “Ngày thứ Tư đen tối”.
Từ năm 1997, Ngân hàng Anh được giao nhiệm vụ kiểm soát lãi suất để duy trì lạm phát ở mức 2%.
Hình ảnh tiền Bảng Anh
Tiền Bảng Anh in hình ai là một câu hỏi có rất nhiều người thắc mắc. Hiện nay. tiền giấy Bảng Anh in hình Vua Charles III. Sự thay đổi này diễn ra sau khi Nữ hoàng Elizabeth II, người đã xuất hiện trên đồng Bảng Anh trong nhiều thập kỷ, qua đời vào tháng 9 năm 2022.
Khi Vua Charles III lên ngôi, Ngân hàng Trung ương Anh (Bank of England) đã bắt đầu quá trình thay đổi thiết kế tiền giấy. Các tờ tiền mới in hình Vua Charles III bắt đầu được đưa vào lưu thông từ giữa năm 2024.
Tuy nhiên, các tờ tiền cũ in hình Nữ hoàng Elizabeth II vẫn còn giá trị và tiếp tục lưu hành song song với tiền mới trong một thời gian, đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ.
Giá trị của đồng Bảng Anh
Mối quan hệ của đồng Bảng Anh với chế độ bản vị vàng
Đồng bảng chuyển sang bản vị vàng từ bản vị bạc một cách không chính thức nhờ vào việc định giá vàng quá cao ở Anh. Năm 1717, Isaac Newton – người đứng đầu Xưởng đúc tiền hoàng gia (Royal Mint) khi ấy đã tái định giá vàng.
Bản vị vàng được lập lại từ sau Chiến tranh Napoleon cho đến khi kết thức Chiến tranh thế giới thứ nhất. Trước Chiến tranh thế giới lần thứ nhất, Anh là một trong những nền kinh tế mạnh nhất thế giới, chiếm 40% luồng xuất ngoại đầu tư của toàn cầu. Thế nhưng, sau chiến tranh, quốc gia này vay nợ 850 triệu bảng chủ yếu là từ Hoa Kỳ, với lãi suất lên tới 40% chi tiêu của chính phủ.
Trong nỗ lực lấy lại ổn định tiền tệ, bản vị vàng được khôi phục năm 1925. Bản vị vàng bị loại bỏ ngày 21 tháng 9 năm 1931 trong Đại khủng hoảng và bảng Anh mất giá 25%.
Vai trò tiền tệ dự trữ
Đồng bảng Anh (GBP) đã từng là tiền tệ dự trữ chính của thế giới trong thế kỷ 19 và nửa đầu thế kỷ 20, nhờ vào vai trò thống trị của Vương quốc Anh trong thương mại và tài chính quốc tế. Mặc dù đã mất vị trí này vào tay đồng GBP sau Thế chiến thứ nhất, đồng bảng Anh vẫn giữ một vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu.
Hiện tại, đồng bảng Anh là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chỉ sau đồng GBP, euro và Yên Nhật. GBP chiếm khoảng 5% dự trữ tiền tệ toàn cầu, theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Đồng bảng Anh cũng đứng thứ 3 theo xếp hạng tỷ lệ thanh toán toàn cầu tính theo giá trị, sau đồng GBP và euro.
Tác động của đồng Bảng Anh đến kinh tế Anh
- Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá GBP/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Tỷ giá GBP tăng (đồng Bảng Anh mất giá)
|
- Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.
- Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.
|
- Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.
- Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.
|
Tỷ giá GBP giảm (đồng Bảng Anh tăng giá)
|
- Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Góp phần kiểm soát lạm phát Anh.
|
- Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.
- Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.
|
- Tỷ giá GBP/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Tỷ giá GBP tăng (đồng Bảng Anh mất giá)
|
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Bảng Anh sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
- Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.
|
- Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Bảng Anh.
- Có thể dẫn đến tình trạng "bắt nạt tiền tệ" khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Bảng Anh để kiếm lời từ biến động tỷ giá.
|
Tỷ giá GBP giảm (đồng Bảng Anh tăng giá)
|
- Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Bảng Anh.
- Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.
|
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Bảng Anh thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.
- Tình trạng "thoát vốn" có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị Bảng Anh
Giá trị của đồng Bảng Anh (GBP) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
- Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Bảng Anh. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Anh có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng GBP. Một ví dụ khác,
- Chính sách tiền tệ của chính phủ Anh: Chính phủ Anh cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng GBP, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.
- Giá vàng thế giới (XAU/GBP): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Bảng Anh quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Anh có thể can thiệp bằng cách bán Bảng Anh để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Anh.
- Lãi suất ngân hàng của Anh: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Anh có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Bảng Anh. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Bảng Anh có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Bảng Anh giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn.
- Giá Bitcoin/GBP: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/GBP hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Bảng Anh. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Bảng Anh.
Quy đổi tiền 4.99 Bảng Anh (GBP) sang tiền Việt (VND)
Công thức đổi 4.99 Bảng Anh sang VND
Để đổi 4.99 GBP sang VND hoặc VND sang GBP, bạn cần biết tỷ giá 4.99 GBP/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
- Số tiền VND = Số tiền GBP x Tỷ giá GBP/VND
- Số tiền GBP = Số tiền VND / Tỷ giá VND/GBP
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang GBP khác với tỷ giá đổi Bảng Anh sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Anh du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Anh để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Cách đổi 4.99 Bảng Anh sang tiền Việt
Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi GBP sang VND:
Sử dụng Google quy đổi Bảng Anh (GBP/VND)
Bước 1: Mở trình duyệt web và truy cập Google.
Bước 2: Nhập vào ô tìm kiếm các cụm từ khóa như: “GBP to VND”, “VND to GBP”, “4.99 GBP to VND”, “4.99 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”, “đổi Bảng Anh”, “đổi GBP sang VND”, “đổi 4.99 Bảng Anh sang VND”, “tỷ giá Bảng Anh”, “tỷ giá Bảng Anh hôm nay”,... hoặc các cụm từ tương tự.
Bước 3: Google sẽ hiển thị một công cụ chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hiện tại và kết quả quy đổi tương ứng.
Sử dụng website ONUS để quy đổi Bảng Anh (GBP to VND)
Bước 1: Truy cập trang: GBP to VND hoặc tỷ giá ngoại tệ
Bước 2: Chọn loại tiền tệ bạn muốn quy đổi (Ví dụ: GBP).
Bước 3: Nhập số tiền bạn muốn quy đổi. (Ví dụ: 4.99 GBP)
Bước 4: Website sẽ tự động hiển thị số tiền tương ứng bằng VND theo tỷ giá hiện tại.
Ngoài ra, bạn có thể quy đổi theo chiều ngược lại từ VND sang GBP, hoặc tiến hành quy đổi ngoại tệ với các đồng tiền phổ biến khác.
Những lưu ý khi đổi 4.99 Bảng Anh sang VND
- Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Bảng Anh an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Bảng Anh sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
- Tỷ giá ngoại tệ và tỷ giá GBP/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá GBP/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
- Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
- Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
- Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.
Địa điểm đổi 4.99 Bảng Anh sang Việt Nam Đồng uy tín
Bạn có thể đổi tiền Việt Nam sang Bảng Anh trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến châu Âu tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.
Những nơi được cấp phép đổi Bảng Anh (GBP) sang tiền Việt (VND)
Chuyển đổi Bảng Anh sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:
Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Bảng Anh cần đổi.
Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.
Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Bảng Anh. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.
Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
- Quầy đổi tiền tại sân bay
Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Bảng Anh.
Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.
Địa chỉ đổi Bảng Anh sang tiền Việt và ngược lại tại Việt Nam
Bạn đang tìm nơi đổi 4.99 Bảng Anh sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Địa chỉ đổi 4.99 Bảng Anh (GBP/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Ngân hàng Vietcombank
|
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Ngân hàng Vietinbank
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh
|
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.
|
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3826 8856
|
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung
|
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.
|
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3825 7139
|
Vàng Hà Trung Nhật Quang
|
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.
|
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3938 6526
|
Vàng Bạc Toàn Thủy
|
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.
|
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội
|
–
|
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải
|
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.
|
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
|
024 2233 9999
|
Địa chỉ đổi 4.99 Bảng Anh (GBP/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Minh Thư – Quận 1
|
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.
|
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
090-829-2482
|
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1
|
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.
|
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1
|
028-3836-0412
|
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10
|
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.
|
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10
|
–
|
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1
|
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.
|
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1
|
028-3825-8973
|
Eximbank 59
|
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.
|
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1
|
028-3823-1316
|
Các bước đổi tiền 4.99 GBP to VND chi tiết (Cập nhật liên tục)
Bước 1: Chuẩn bị:
- Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá 4.99 GBP/VND hiện tại tại các ngân hàng, trang web uy tín như ONUS. So sánh tỷ giá giữa các nơi để tìm được tỷ giá tốt nhất.
- Chuẩn bị giấy tờ tùy thân: Bạn cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để thực hiện giao dịch đổi tiền.
Bước 2: Chọn nơi đổi 4.99 GBP/VND và ngược lại:
Tại ngân hàng:
- Chọn ngân hàng: Lựa chọn ngân hàng uy tín có tỷ giá tốt và phí giao dịch hợp lý.
- Điền thông tin: Điền đầy đủ thông tin vào giấy tờ yêu cầu của ngân hàng (họ tên, số điện thoại, số tiền muốn đổi, mục đích đổi tiền,…).
- Xuất trình giấy tờ: Xuất trình chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để xác minh danh tính.
- Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng theo tỷ giá hiện tại.
Tại sân bay hoặc cửa khẩu:
- Tìm quầy đổi tiền: Các sân bay quốc tế và cửa khẩu thường có quầy đổi tiền của các ngân hàng hoặc công ty dịch vụ tài chính.
- Xuất trình giấy tờ: Cung cấp chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu và điền thông tin theo yêu cầu.
- Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng.
Tại tiệm vàng hoặc đại lý được cấp phép:
- Chọn địa chỉ uy tín: Tìm hiểu kỹ về tiệm vàng hoặc đại lý đổi tiền trước khi giao dịch để đảm bảo an toàn và tỷ giá hợp lý.
- Thỏa thuận tỷ giá: Thương lượng tỷ giá với nhân viên trước khi đổi tiền.
- Kiểm tra tiền: Kiểm tra kỹ số tiền VND nhận được trước khi rời khỏi quầy.
Đổi 4.99 GBP to VND trực tuyến:
- Chọn dịch vụ uy tín: Sử dụng các dịch vụ chuyển tiền trực tuyến uy tín để đổi tiền GBP sang VND với tỷ giá tốt và phí giao dịch thấp.
- Tạo tài khoản: Đăng ký tài khoản và xác minh danh tính theo yêu cầu của dịch vụ.
- Chuyển tiền: Chuyển số tiền GBP bạn muốn đổi vào tài khoản của dịch vụ.
- Nhận tiền VND: Số tiền VND tương ứng sẽ được chuyển vào tài khoản ngân hàng của bạn tại Việt Nam.
Cần bao nhiêu tiền để đi Anh?
Chi phí để đi Anh từ Việt Nam có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và khả năng tài chính của bạn.
Các chi phí liên quan đến thủ tục, di chuyển
Visa Anh có nhiều loại như Visa du lịch, visa thăm thân, visa công tác, visa du học,.. Chi phí sẽ dao động khoảng 115 Bảng đến hơn 500 Bảng tùy từng loại visa (khoảng 3,642,001.7 VND đến 15,834,790 VND).
Giá vé máy bay từ Việt Nam đến Anh sẽ tùy thuộc vào hãng bay, địa điểm xuất phát và điểm đến. Trung bình giá vé máy bay đến Anh rơi vào khoảng hơn 600 Bảng Anh (19,001,748 VND).
Để tiết kiệm chi phí, bạn có thể săn vé rẻ trước 3 - 4 tháng hoặc chọn các chuyến bay nối chuyến, thường có giá mềm hơn.
Du học Anh
Tùy vào trường bạn lựa chọn du học, cũng như các khóa học và nhu cầu sinh hoạt, chi phí bạn cần bỏ ra có thể sẽ khác nhau. Dưới đây là một vài chi phí cơ bản:
- Học phí trung bình: 17,000 GBP - 22,000 GBP/năm (khoảng 538,382,860 VND đến 696,730,760 VND).
- Nhà ở trung bình: 7,000 GBP/năm (khoảng 221,687,060 VND).
- Thực phẩm, hàng tiêu dùng: 200 GBP/tháng (khoảng 6,333,916 VND).
- Đi lại: 50 - 100 GBP/tháng (khoảng 1,583,479 VND đến 3,166,958 VND).
Du lịch Anh
Để tính toán chi phí cho một chuyến du lịch, bạn có thể tham khảo các chi phí cơ bản sau:
- Ăn uống: Khoảng 10 - 30 GBP/ngày (khoảng 316,695.8 VND đến 950,087.4 VND).
- Đi lại: Vé xe bus khoảng 1.55 GBP/lượt (khoảng 63,339.16 VND). Tàu điện ngầm vé khoảng 2 - 3 GBP (khoảng 95,008.74 VND).
- Chỗ ở: Khoảng 20 - 30 GBP/đêm đối với các chỗ nghỉ bình dân (khoảng 950,087.4 VND). Các khách sạn hoặc căn hộ Airbnb có giá nhỉnh hơn từ 60 - 100 GBP/đêm (khoảng 1,900,174.8 VND đến 3,166,958 VND).
Như vậy, trung bình bạn nên dự trù khoảng 2500 GBP - 3000 GBP (khoảng 79,173,950 VND) cho tổng chuyến đi châu Âu 9 ngày 8 đêm, số tiền này đã bao gồm mọi chi phí từ thủ tục, ăn uống, chỗ ở và di chuyển đi lại.