logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Tỷ giá quy đổi Dalasi Gambia sang Việt Nam Đồng. Đổi GMD to VND

Tỷ giá GMD to VND - Giá Dalasi Gambia (GMD/VND)

349.73
Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 11:22 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
GMD
Mua vào 1 GMD = 342.82 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá GMD/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá GMD/VND hôm nay

Tỷ giá GMD to VND hôm nay là 350 VND. Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 11:22 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá GMD/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá GMD/VND cho biết giá trị đổi 1 GMD sang VND hôm nay là 350 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 2,859.3215 GMD. Tham khảo bảng quy đổi giá Dalasi Gambia sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi GMD sang VND và VND sang GMD.
Chuyển đổi GMD sang VND
GMD
VND
350 VND
699 VND
1,049 VND
1,749 VND
3,497 VND
6,995 VND
17,487 VND
34,973 VND
87,433 VND
174,867 VND
349,733 VND
699,467 VND
1,748,667 VND
3,497,333 VND
6,994,666 VND
Chuyển đổi VND sang GMD
VND
GMD
0.0029 GMD
2.8593 GMD
28.5932 GMD
285.9321 GMD
1,429.6607 GMD
2,859.3215 GMD
5,718.643 GMD
14,296.6075 GMD
28,593.215 GMD
57,186.4299 GMD
142,966.0748 GMD
285,932.1497 GMD
571,864.2993 GMD
1,429,660.7484 GMD
2,859,321.4967 GMD
Giới thiệu về giá Dalasi Gambia

Giới thiệu về Gambia

Đặc điểm Mô tả
Tên gọi chính thức Republic of The Gambia (Cộng hòa Gambia)
Loại hình quốc gia Gambia là một nước cộng hòa tổng thống với hệ thống chính trị đa đảng
Vị trí địa lý Gambia nằm ở Tây Phi và có diện tích nhỏ nhất trong lục địa châu Phi, được bao quanh bởi Senegal ngoại trừ mặt phía Tây giáp Đại Tây Dương
Lãnh thổ Gambia có diện tích khoảng 11,300 km², với sông Gambia chảy qua trung tâm đất nước. Lãnh thổ của quốc gia này chủ yếu nằm dọc theo sông Gambia, với vùng đồng bằng ngập nước bao quanh bởi các đồi thấp
Thành viên tổ chức quốc tế Gambia là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Phi (AU), Cộng đồng Kinh tế Tây Phi (ECOWAS) và gia nhập lại Khối Thịnh vượng chung (Commonwealth of Nations) vào năm 2018
Mức độ phát triển Gambia là một nền kinh tế thu nhập thấp, phụ thuộc chủ yếu vào nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất đậu phộng, đánh bắt cá và du lịch

Quy mô nền kinh tế

Gambia có một nền kinh tế quy mô nhỏ, phụ thuộc chủ yếu vào nông nghiệp, du lịch và viện trợ quốc tế. Các ngành nông nghiệp chiếm phần lớn hoạt động kinh tế, bao gồm trồng đậu phộng, ngô, sắn và ngư nghiệp. Ngành du lịch cũng đóng góp lớn vào GDP, đặc biệt là nhờ vào vẻ đẹp tự nhiên của các bãi biển và khu bảo tồn động vật hoang dã của đất nước. Tuy nhiên, Gambia vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức về kinh tế do tình trạng nghèo đói cao và phụ thuộc vào viện trợ quốc tế.

Ngành xuất khẩu của Gambia chủ yếu bao gồm các sản phẩm từ đậu phộng, cá và hạt điều. Các đối tác thương mại lớn nhất của Gambia là Trung Quốc và Ấn Độ, nơi tiếp nhận phần lớn hàng hóa xuất khẩu của quốc gia này. Tuy nhiên, Gambia cũng phải nhập khẩu rất nhiều sản phẩm, đặc biệt là thực phẩm, vải vóc và thiết bị máy móc, khiến cho cán cân thương mại luôn ở mức thâm hụt.

Vị thế quốc tế

Gambia là thành viên sáng lập của Cộng đồng Kinh tế các quốc gia Tây Phi và đã có đóng góp đáng kể vào các nỗ lực hòa bình và ổn định trong khu vực. Năm 2017, Gambia đã gia nhập lại Khối Thịnh vượng chung sau khi rút khỏi tổ chức này vào năm 2013 dưới thời cựu Tổng thống Yahya Jammeh. Điều này cho thấy mong muốn của Gambia trong việc tái khẳng định cam kết đối với các giá trị dân chủ và tôn trọng nhân quyền trên trường quốc tế.

Bên cạnh đó, chính quyền Gambia đã thành lập Ủy ban Sự thật, Hòa giải và Bồi thường (TRRC) để điều tra các vi phạm nhân quyền trong thời kỳ trước và kết quả của các cuộc điều tra này đã đặt nền tảng cho việc thực hiện các cải cách pháp lý và chính sách nhằm bảo đảm tôn trọng nhân quyền và pháp quyền tại Gambia. Những nỗ lực này đã giúp cải thiện hình ảnh quốc gia trong mắt cộng đồng quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực nhân quyền và cải cách dân chủ​.

Tổng quan về tiền Gambia

Mục

Thông Tin Chi Tiết

Tên gọi

Dalasi Gambia

Tiếng Anh

Gambian Dalasi

Tiếng Việt

Dalasi Gambia

Ký hiệu tiền Mỹ

D

Mã ISO 4217

GMD

Phát hành bởi

Ngân hàng Trung ương Gambia

Mệnh giá tiền xu

1 butut, 5 bututs, 10 bututs, 25 bututs, 50 bututs, 1 dalasi

Mệnh giá tiền giấy

5 dalasis, 10 dalasis, 20 dalasis, 25 dalasis, 50 dalasis, 100 dalasis, 200 dalasis

Đơn vị chia nhỏ

1 dalasi = 100 bututs

Cách chia khác

5 dalasis = 1 pound

Hình ảnh tiền Xu

Hình ảnh tiền giấy

Lịch sử tiền Gambia (GMD)

Đồng tiền chính thức

Dalasi là đồng tiền chính thức của Gambia, được chính thức đưa vào sử dụng vào năm 1971, thay thế đồng bảng Gambia và bảng Tây Phi. Việc thay đổi này được thực hiện để tạo ra một hệ thống tiền tệ thống nhất và phù hợp hơn với bối cảnh kinh tế của quốc gia này sau khi giành độc lập.

Các đơn vị tiền tệ từng được sử dụng ở Gambia

Trước khi có đồng dalasi, Gambia sử dụng bảng Gambia và bảng Tây Phi.

Trong thời kỳ thuộc địa, từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, các phương thức thanh toán bao gồm vỏ sò cowrie, thanh đồng hoặc thậm chí là các đồng tiền bạc của Pháp (5 franc).

Cho đến năm 1913, các loại tiền này vẫn phổ biến cho đến khi Gambia bắt đầu sử dụng đồng bảng của Anh và các đồng xu có giá trị nhỏ hơn như one-penny, half-penny và một số đồng xu khác được phát hành.

Các sự kiện nổi bật về tiền Gambia (GMD)

Sau khi Gambia giành độc lập vào năm 1965, quốc gia này đã thiết lập Hội đồng Tiền tệ Gambia vào năm 1966 để kiểm soát và quản lý đồng tiền của mình.

Đến năm 1971, đồng dalasi được giới thiệu như đồng tiền quốc gia chính thức.

Vào ngày 15 tháng 4 năm 2015, Ngân hàng Trung ương Gambia phát hành loạt tiền giấy mới bao gồm mệnh giá 20 dalasis và 200 dalasis, để thay thế các đồng tiền có mệnh giá thấp hơn và tăng tính tiện dụng trong giao dịch.

Phát hành và quản lý

Đồng dalasi được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Gambia. Ngân hàng này cũng chịu trách nhiệm giám sát các chính sách tiền tệ nhằm bảo đảm giá trị và sự ổn định của đồng tiền trong bối cảnh các yếu tố kinh tế trong nước và quốc tế có nhiều biến động. Ngân hàng Trung ương thực hiện các chính sách như điều chỉnh lãi suất, quản lý dự trữ ngoại hối và can thiệp vào thị trường để duy trì sự ổn định của đồng dalasi​.

Hình ảnh các mệnh giá tiền Dalasi Gambia đang lưu thông

Hiện nay, các mệnh giá được phát hành trong lưu thông là:

  • Tiền xu: 1 butut, 5 bututs, 10 bututs, 25 bututs, 50 bututs, 1 dalasi.
  • Tiền giấy: 5 dalasis, 10 dalasis, 20 dalasis, 25 dalasis, 50 dalasis, 100 dalasis, 200 dalasis.

Tiền giấy 

Mệnh giá 

Giá trị quy đổi sang USD 

Mô tả

Thiết kế mặt trước

Thiết kế mặt sau

5 Dalasi Gambia 

(5 GMD)

5 GMD = 0.0692 USD

Năm phát hành: 2019

Kích thước: 127 × 63 mm

Mặt trước: Chim bói cá khổng lồ; Quốc huy của Gambia ở giữa bên phải

Mặt sau: Gia súc; Người nông dân với những con bò

10 Dalasi Gambia 

(10 GMD)

10 GMD = 0.14 USD

Năm phát hành: 2019

Kích thước: 127 × 63 mm

Mặt trước: Chim bồ câu; Quốc huy của Gambia ở giữa bên phải

Mặt sau: Phà Kinta Kinteh

20 Dalasi Gambia 

(20 GMD)

20 GMD = 0.28 USD

Năm phát hành: 2019

Kích thước: 127 × 63 mm

Mặt trước: Chim; Quốc huy của Gambia ở giữa bên phải

Mặt sau: Những người đàn ông đang làm việc trên máy xay

25 Dalasi Gambia 

(25 GMD)

25 GMD = 0.35 USD

Năm phát hành: 2006

Kích thước: 144 × 75 mm

Mặt trước: Chim ăn ong Carmine ở giữa, người đàn ông bên phải

Mặt sau: Tòa nhà chính phủ, Banjul

50 Dalasi Gambia 

(50 GMD)

50 GMD = 0.69 USD

Năm phát hành: 2019

Kích thước: 133 × 70 mm

Mặt trước: Chim đại bàng, Quốc huy của Gambia ở giữa bên phải

Mặt sau: Vòng tròn đá Wassu

100 Dalasi Gambia 

(100 GMD)

100 GMD = 1.38 USD

Năm phát hành: 2019

Kích thước: 133 × 76 mm

Mặt trước: Sếu đầu đen, Quốc huy của Gambia ở giữa bên phải

Mặt sau: Những người đàn ông đang câu cá trên chiếc thuyền nhỏ

200 Dalasi Gambia 

(200 GMD)

200 GMD = 2.77 USD

Năm phát hành: 2019

Kích thước: 140 × 76 mm

Mặt trước: Chim bụi, Quốc huy của Gambia ở giữa bên phải

Mặt sau: Đàn ông trồng lúa trên đồng ruộng

Tiền xu 

Mệnh giá 

Giá trị quy đổi sang USD 

Mô tả

Thiết kế mặt trước

Thiết kế mặt sau

1 butut

(0.01 GMD)

1 butut = 0.000138 USD

Năm phát hành: 1998

Kích thước: 17.5 mm

Mặt trước: Quốc huy của Gambia

Mặt sau: Đậu phộng và mệnh giá đồng xu

5 bututs

(0.05 GMD)

5 bututs = 0.000692 USD

Năm phát hành: 1998

Kích thước: 20.4 mm

Mặt trước: Quốc huy của Gambia

Mặt sau: Thuyền buồm và mệnh giá đồng xu

10 bututs

(0.1 GMD)

10 bututs = 0.00138 USD

Năm phát hành: 1998

Kích thước: 26 mm

Mặt trước: Quốc huy của Gambia

Mặt sau: Gà gô hai cựa và mệnh giá đồng xu

25 bututs

(0.25 GMD)

25 bututs = 0.00346 USD

Năm phát hành: 1998

Kích thước: 24 mm

Mặt trước: Quốc huy của Gambia

Mặt sau: Cây cọ dầu và mệnh giá đồng xu

50 bututs

(0.5 GMD)

50 bututs = 0.00692 USD

Năm phát hành: 1998

Kích thước: 28.5 mm

Mặt trước: Quốc huy của Gambia

Mặt sau: bò nhà Châu Phi và mệnh giá đồng xu

1 Dalasi Gambia

(1 GMD)

1 GMD = 0.0138 USD

Năm phát hành: 1998

Kích thước: 28 mm

Mặt trước: Quốc huy của Gambia

Mặt sau: cá sấu mõm thon và mệnh giá đồng xu

Chế độ tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia

Tỷ giá Dalasi Gambia thả nổi có điều tiết

Gambia áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có điều tiết cho đồng Dalasi (GMD). Điều này có nghĩa là tỷ giá của Dalasi so với các đồng tiền khác được xác định chủ yếu bởi thị trường ngoại hối, nhưng Ngân hàng Trung ương Gambia có thể can thiệp khi cần thiết để duy trì sự ổn định của đồng tiền, kiểm soát lạm phát và bảo vệ giá trị mua của Dalasi. 

Các chính sách tiền tệ như điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc và điều tiết dự trữ ngoại hối được sử dụng để ổn định thị trường và ngăn ngừa những biến động quá mức trong tỷ giá.

Lịch sử tỷ giá Dalasi Gambia

Đồng Dalasi được giới thiệu vào năm 1971, thay thế đồng bảng Gambia với tỷ lệ chuyển đổi là 1 bảng = 5 Dalasi. Tỷ giá hối đoái của Dalasi đã trải qua nhiều biến động trong lịch sử, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế như tăng trưởng GDP, lạm phát và sự biến động của thị trường ngoại hối. Trong năm 2021, tỷ giá hối đoái của Dalasi so với đô la Mỹ là khoảng 48 GMD/USD, tương đương với khoảng 0.02 USD cho mỗi Dalasi​.

Ngân hàng Trung ương Gambia đã đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tỷ giá hối đoái, đảm bảo rằng Dalasi duy trì tính ổn định trước những biến động của thị trường thế giới và các yếu tố nội địa. Đồng Dalasi hiện được thả nổi với khả năng điều tiết từ phía Ngân hàng Trung ương, tùy thuộc vào tình hình kinh tế và nhu cầu thị trường.

Tỷ giá Dalasi Gambia hôm nay

Tỷ giá GMD/VND hôm nay 28/01/2025

Tỷ giá GMD/VND là tỷ giá giữa đồng Dalasi Gambia với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Dalasi Gambia mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Dalasi Gambia từ khách hàng. Giá Dalasi Gambia mua vào hôm nay 28/01/2025 là 1 GMD = 342.99 VND.
  • Giá Dalasi Gambia bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán GMD cho khách hàng. Giá Dalasi Gambia bán ra hôm nay 28/01/2025 là 1 GMD = 349.9 VND.

Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Dalasi Gambia hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá GMD/VND = (GMD/USD) / (USD/VND).

Tỷ giá Dalasi Gambia tại ngân hàng hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Dalasi Gambia hôm nay, ngày 28/01/2025 là:

  • Giá mua vào: 1 GMD = 342.99 VND
  • Giá bán ra: 1 GMD = 349.9 VND

Tỷ giá Dalasi Gambia chợ đen hôm nay

Tỷ giá Dalasi Gambia chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 GMD = 342.99 VND và giá bán ra là 1 GMD = 349.9 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

Tỷ giá GMD/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành

Mệnh giá GMD

Giá bán ra (VND)

1 butut

3.5 VND

5 bututs

17.5 VND

10 bututs

34.99 VND

25 bututs

87.48 VND

50 bututs

174.95 VND

1 GMD

349.9 VND

5 GMD

1,749.51 VND

10 GMD

3,499.02 VND

20 GMD

6,998.03 VND

25 GMD

8,747.54 VND

50 GMD

17,495.08 VND

100 GMD

34,990.17 VND

200 GMD

69,980.34 VND

So sánh tỷ giá Dalasi Gambia với đồng tiền mạnh nhất thế giới

Bảng so sánh tỷ giá GMD/VND hôm nay 28/01/2025

GMD/VND

USD/VND

EUR/VND

1 GMD/VND = 349.9 VND

1 USD/VND = 25,300 VND

1 EUR/VND = 27,067.51 VND

2 GMD/VND = 685.97 VND

2 USD/VND = 49,600 VND

2 EUR/VND = 51,714.44 VND

5 GMD/VND = 1,714.93 VND

5 USD/VND = 124,000 VND

5 EUR/VND = 129,286.1 VND

10 GMD/VND = 3,429.87 VND

10 USD/VND = 248,000 VND

10 EUR/VND = 258,572.2 VND

20 GMD/VND = 6,859.73 VND

20 USD/VND = 496,000 VND

20 EUR/VND = 517,144.4 VND

50 GMD/VND = 17,149.33 VND

50 USD/VND = 1,240,000 VND

50 EUR/VND = 1,292,861 VND

100 GMD/VND = 34,298.66 VND

100 USD/VND = 2,480,000 VND

100 EUR/VND = 2,585,722 VND

200 GMD/VND = 68,597.32 VND

200 USD/VND = 4,960,000 VND

200 EUR/VND = 5,171,444 VND

500 GMD/VND = 171,493.31 VND

500 USD/VND = 12,400,000 VND

500 EUR/VND = 12,928,610 VND

1,000 GMD/VND = 342,986.62 VND

1,000 USD/VND = 24,800,000 VND

1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND

2,000 GMD/VND = 685,973.24 VND

2,000 USD/VND = 49,600,000 VND

2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND

5,000 GMD/VND = 1,714,933.1 VND

5,000 USD/VND = 124,000,000 VND

5,000 EUR/VND = 129,286,100 VND

10,000 GMD/VND = 3,429,866.2 VND

10,000 USD/VND = 248,000,000 VND

10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND

20,000 GMD/VND = 6,859,732.4 VND

20,000 USD/VND = 496,000,000 VND

20,000 EUR/VND = 517,144,400 VND

50,000 GMD/VND = 17,149,331 VND

50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND

50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND

100,000 GMD/VND = 34,298,662 VND

100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND

100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND

200,000 GMD/VND = 68,597,324 VND

200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND

200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND

500,000 GMD/VND = 171,493,310 VND

500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND

500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND

1,000,000 GMD/VND = 342,986,620 VND

1,000,000 USD/VND = 24,800,000,000 VND

1,000,000 EUR/VND = 25,857,220,000 VND

Giá trị của đồng tiền Gambia

Tác động của đồng GMD đến kinh tế Gambia

  • Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá GMD/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá GMD tăng (đồng Dalasi Gambia mất giá)

– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.

– Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.

– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.

– Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.

Tỷ giá GMD giảm (đồng Dalasi Gambia tăng giá)

– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

– Góp phần kiểm soát lạm phát Gambia.

– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.

– Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

  • Tỷ giá GMD/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá GMD tăng (đồng Dalasi Gambia mất giá)

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Dalasi Gambia sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

– Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.

– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Dalasi Gambia.

– Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Dalasi Gambia để kiếm lời từ biến động tỷ giá.

Tỷ giá GMD giảm (đồng Dalasi Gambia tăng giá)

– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Dalasi Gambia.

– Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Dalasi Gambia thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.

– Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Gambia

Giá trị của đồng Dalasi Gambia (GMD) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Dalasi Gambia. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Gambia có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng GMD. 
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Gambia: Chính phủ Gambia cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng GMD, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối. 
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Dalasi Gambia quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Gambia có thể can thiệp bằng cách bán Dalasi Gambia để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Gambia.
  • Lãi suất ngân hàng của Gambia: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Gambia có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Dalasi Gambia. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Dalasi Gambia có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Dalasi Gambia giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn. 
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Dalasi Gambia. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Dalasi Gambia. 

Quy đổi tiền Gambia sang tiền Việt

Công thức đổi tiền Gambia sang tiền Việt

Để đổi GMD sang VND hoặc VND sang GMD, bạn cần biết tỷ giá GMD/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền GMD x Tỷ giá GMD/VND 
  • Số tiền GMD = Số tiền VND / Tỷ giá VND/GMD

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang GMD khác với tỷ giá đổi Dalasi Gambia sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Gambia du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Gambia để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi tiền Dalasi Gambia sang tiền Việt

Chuyển đổi Dalasi Gambia sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:

  • Ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Dalasi Gambia cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

  • Tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Dalasi Gambia. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

  • Quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Dalasi Gambia. 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Hướng dẫn các bước đổi tiền Dalasi Gambia sang tiền Việt

B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá GMD/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.

B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.

B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.

B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.

Những lưu ý khi đổi tiền Gambia sang tiền Việt

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Dalasi Gambia an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Dalasi Gambia sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá quy đổi GMD/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá GMD/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.

Địa điểm đổi Dalasi Gambia sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn đang tìm nơi đổi Dalasi Gambia GMD sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Tỷ Giá Dalasi Gambia (GMD/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Tỷ Giá Dalasi Gambia (GMD/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

 

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
GMD
Mua vào 1 GMD = 342.82 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết