Cập nhật lúc 12:39 ngày 26/03/2025
Cập nhật lúc 12:39 ngày 26/03/2025
Nhận lãi suất 11.86%
Nhận ngay lãi 0.0165% hàng ngày khi lưu trữ USDT tại ONUS
Giao dịch USDT miễn phí
Giao dịch và Mua bán crypto lãi bằng USDT hoàn toàn miễn phí
3 bước nhận ngay 270.000 VND
1Tải ứng dụng
2Hoàn thành định danh cá nhân
3Nạp tối thiểu 50k vào ONUS
Quy đổi 1 USD sang VND 25,420 VND
Tặng thêm cho bạn +412,542 VND
Quà chào bạn +270,000 VND
Lãi ONUS 1 năm +2,542 VND
Quà giới thiệu bạn +140,000 VND
Bạn có thể nhận được
+437,962 VND
Ưu đãi sẽ hết hạn sau 15m : 00s
Tỷ giá IDR to VND hôm nay là 2 VND. Giá Rupiah Indonesia giảm 0.08382% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 IDR giảm 0 VND. Biểu đồ tỷ giá Rupiah Indonesia so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 26-03-2025 12:39 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Cập nhật: 12:39, T4, 26/03/2025
2 VND/IDR0.08382% /24h
Giá IDR hiện tại
Giá IDR mở cửa
2 VND/IDR
Giá IDR thấp nhất
2 VND/IDR
Giá IDR cao nhất
2 VND/IDR
Giá IDR đóng cửa
2 VND/IDR
Biến động giá IDR hôm nay
0.08382% /1 ngày
0 VND
0.19% /7 ngày
0 VND
1.29% /1 tháng
0 VND
1.29% /3 tháng
0 VND
1.29% /1 năm
0 VND
Biểu đồ tỷ giá IDR/VND
Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá IDR mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 26/03/2025 theo giờ Việt Nam
Giá 1 Rupiah Indonesia
NGÂN HÀNG | TIỀN MẶT | CHUYỂN KHOẢN |
---|
Tỷ giá Rupiah Indonesia (IDR) các ngân hàng
Ngân hàng Mua Rupiah Indonesia (IDR) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/IDR
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/IDR
Ngân hàng Mua Rupiah Indonesia (IDR) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/IDR
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/IDR
Ngân hàng Bán Rupiah Indonesia (IDR) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/IDR
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/IDR
Ngân hàng Bán Rupiah Indonesia (IDR) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/IDR
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/IDR
IDR Index hay còn gọi là Chỉ số đồng Rupiah Indonesia, là một chỉ số đo lường giá trị của đồng IDR so với các loại tiền tệ khác trên thế giới. Thể hiện sức mạnh của IDR trên thị trường toàn cầu.
Giá 1 Rupiah Indonesia
MÃ NGOẠI TỆ | TÊN NGOẠI TỆ | TỶ GIÁ | BIẾN ĐỘNG (24H) |
---|---|---|---|
| Đô la Mỹ | 0 USD | -0.20% |
| Euro | 0 EUR | -0.23% |
| Bảng Anh (Pound) | 0 GBP | -0.01% |
| Yên Nhật | 0.009 JPY | -0.05% |
| Sen Nhật | 0 SEN | -0.05% |
| Man Nhật | 0 MAN | -0.05% |
| Đô La Úc | 0 AUD | 0.20% |
| Đô La Singapore | 0 SGD | -0.08% |
| Baht Thái | 0.002 THB | -0.05% |
| Đô La Canada | 0 CAD | 0.18% |
VND IDR
Chuyển sang các đồng tiền khác
1 IDR USD
0.000 USD
1 IDR EUR
0.000 EUR
1 IDR GBP
0.000 GBP
1 IDR JPY
0.009 JPY
1 IDR SEN
0.000 SEN
1 IDR MAN
0.000 MAN
1 IDR AUD
0.000 AUD
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Quy đổi ngoại tệ khác
USD
Đô la Mỹ
0.000
-0.20%
EUR
Euro
0.000
-0.23%
GBP
Bảng Anh (Pound)
0.000
-0.02%
JPY
Yên Nhật
0.009
-0.06%
SEN
Sen Nhật
0.000
-0.06%
MAN
Man Nhật
0.000
-0.06%
AUD
Đô La Úc
0.000
0.20%
SGD
Đô La Singapore
0.000
-0.08%
THB
Baht Thái
0.002
-0.05%
18/11/2023
Giới thiệu về Đô La Mỹ (USD)
Bitcoin (BTC), đồng tiền điện tử tiên phong ra đời năm 2009 dưới bàn...
19/11/2023
Lịch sử phát triển của Euro (EUR)
Euro (EUR) là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu, được giới thiệu vào năm 1999...
20/11/2023
Tìm hiểu về Yên Nhật (JPY)
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế...
21/11/2023
Sự phát triển của Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP) là một trong những đồng tiền lâu đời nhất trên thế giới, có lịch sử phát triển phong phú...
22/11/2023
Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhân dân tệ (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu...
23/11/2023
Khám phá về Đô la Canada (CAD)
Đô la Canada (CAD) là đồng tiền chính thức của Canada, được biết đến với sự ổn định và giá trị cao...
24/11/2023
Đô la Úc (AUD) và vai trò của nó
Đô la Úc (AUD) là đồng tiền chính thức của Úc, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế...
25/11/2023
Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ (CHF) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ, nổi tiếng với sự ổn định và an toàn...
Đánh giá ONUS
Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng
HoanBeo123
Vietnam
Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác
Anh Tran
Vietnam
App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn
thien9696
Vietnam
Bảo mật bởi
CyStack
Certik
WhiteHub
Cloudflare
Giới thiệu về giá Rupiah Indonesia
Bạn đang tìm kiếm thông tin về tiền Indonesia, tỷ giá quy đổi IDR to VND, cách đổi tiền Indonesia sang tiền Việt? ONUS sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc của bạn về Rupiah Indonesia (IDR), còn được gọi là Rupiah, tiền Indo, tiền Rp.
Indonesia, quốc gia quần đảo lớn nhất thế giới, nằm ở Đông Nam Á và Châu Đại Dương. Với hơn 17.000 hòn đảo (diện tích đứng thứ 14 thế giới với 1.904.569 km2) và dân số vượt 280 triệu người, đây là quốc gia đông dân thứ 4 và quốc gia Hồi giáo đông dân nhất toàn cầu. Indonesia cũng là nền kinh tế lớn thứ 16 thế giới (GDP danh nghĩa) và thứ 7 (PPP), đồng thời là thành viên quan trọng của nhiều tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, WTO, G20 và ASEAN. Với vị thế cường quốc khu vực và tiềm năng to lớn, Indonesia đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trên trường quốc tế.
Đồng tiền chính thức của Indonesia là Rupiah, viết tắt là IDR hoặc Rp. Đây là đơn vị tiền tệ duy nhất được sử dụng hợp pháp trên toàn lãnh thổ Indonesia.
Dưới đây là bảng thông tin cơ bản về đồng tiền của Indonesia (Rupiah Indonesia – IDR):
Thông Tin |
Chi Tiết |
Tên tiền tệ |
Rupiah Indonesia |
Mã tiền tệ |
IDR |
Ký hiệu |
Rp |
Ký hiệu ISIN |
IDR0000000001 |
Tên gọi khác |
Tiền indo, Rupiah, tiền Rp, tiền IDR |
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Trung ương Indonesia (Bank Indonesia) |
Mệnh giá tiền giấy |
1,000 IDR, 2,000 IDR, 5,000 IDR, 10,000 IDR, 20,000 IDR, 50,000 IDR, 100,000 IDR |
Thiết kế tiền giấy |
Trên mỗi mệnh giá tiền giấy đều có hình ảnh các vị anh hùng quốc gia, phong cảnh và văn hóa đặc trưng của Indonesia. |
Mệnh giá tiền xu |
50 IDR, 100 IDR, 200 IDR, 500 IDR, 1,000 IDR |
Chất liệu tiền xu |
Nhôm, đồng, và hợp kim niken |
Tỷ giá tiền Indo so với USD |
Khoảng 16,587.05 – 16,587.05 IDR / 1 USD (cập nhật 26/03/2025) |
Đổi tiền Indonesia sang tiền Việt |
IDR to VND hôm nay là 1.53 VND – 1.55 VND (tỷ giá Rp mua vào và bán ra tại Vietcombank hôm nay – 26/03/2025) |
Ngày phát hành lần đầu |
Đồng Rupiah được phát hành lần đầu tiên vào ngày 2 tháng 11 năm 1945, sau khi Indonesia giành độc lập. |
Hình ảnh tiền Indonesia |
|
Tỷ giá giữa IDR và VND cũng như các loại tiền tệ khác luôn biến động theo thị trường, trong đó:
Giá Rupiah Indonesia mua vào là tỷ giá mua Rupiah Indonesia từ khách hàng.
Giá Rupiah Indonesia bán ra là tỷ giá bán IDR cho khách hàng.
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Rupiah hôm nay, ngày 26/03/2025 là:
Tỷ giá Rupiah Indonesia chợ đen hôm nay có thể chênh lệch so với tỷ giá ngân hàng, nhưng thường không đáng kể, lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận:
Bảng so sánh tỷ giá IDR/VND hôm nay 26/03/2025
1 IDR/VND = 1.55 VND |
1 USD/VND = 25,780 VND |
1 EUR/VND = 28,390.37 VND |
2 IDR/VND = 3.07 VND |
2 USD/VND = 50,840 VND |
2 EUR/VND = 54,373.62 VND |
5 IDR/VND = 7.66 VND |
5 USD/VND = 127,100 VND |
5 EUR/VND = 135,934.05 VND |
10 IDR/VND = 15.33 VND |
10 USD/VND = 254,200 VND |
10 EUR/VND = 271,868.1 VND |
20 IDR/VND = 30.65 VND |
20 USD/VND = 508,400 VND |
20 EUR/VND = 543,736.2 VND |
50 IDR/VND = 76.63 VND |
50 USD/VND = 1,271,000 VND |
50 EUR/VND = 1,359,340.5 VND |
100 IDR/VND = 153.25 VND |
100 USD/VND = 2,542,000 VND |
100 EUR/VND = 2,718,681 VND |
200 IDR/VND = 306.5 VND |
200 USD/VND = 5,084,000 VND |
200 EUR/VND = 5,437,362 VND |
500 IDR/VND = 766.26 VND |
500 USD/VND = 12,710,000 VND |
500 EUR/VND = 13,593,405 VND |
1,000 IDR/VND = 1,532.52 VND |
1,000 USD/VND = 25,420,000 VND |
1,000 EUR/VND = 27,186,810 VND |
2,000 IDR/VND = 3,065.04 VND |
2,000 USD/VND = 50,840,000 VND |
2,000 EUR/VND = 54,373,620 VND |
5,000 IDR/VND = 7,662.6 VND |
5,000 USD/VND = 127,100,000 VND |
5,000 EUR/VND = 135,934,050 VND |
10,000 IDR/VND = 15,325.2 VND |
10,000 USD/VND = 254,200,000 VND |
10,000 EUR/VND = 271,868,100 VND |
20,000 IDR/VND = 30,650.41 VND |
20,000 USD/VND = 508,400,000 VND |
20,000 EUR/VND = 543,736,200 VND |
50,000 IDR/VND = 76,626.02 VND |
50,000 USD/VND = 1,271,000,000 VND |
50,000 EUR/VND = 1,359,340,500 VND |
100,000 IDR/VND = 153,252.04 VND |
100,000 USD/VND = 2,542,000,000 VND |
100,000 EUR/VND = 2,718,681,000 VND |
200,000 IDR/VND = 306,504.09 VND |
200,000 USD/VND = 5,084,000,000 VND |
200,000 EUR/VND = 5,437,362,000 VND |
500,000 IDR/VND = 766,260.22 VND |
500,000 USD/VND = 12,710,000,000 VND |
500,000 EUR/VND = 13,593,405,000 VND |
1,000,000 IDR/VND = 1,532,520.44 VND |
1,000,000 USD/VND = 25,420,000,000 VND |
1,000,000 EUR/VND = 27,186,810,000 VND |
Có 3 cách để bạn quy đổi tiền Indonesia (IDR) sang tiền Việt Nam (VND) một cách dễ dàng:
Số tiền VND = Số tiền IDR x Tỷ giá IDR/VND bán ra
Mệnh giá Rupiah |
Đổi tiền Indonesia sang tiền Việt |
1000 |
1,554.22 VND |
2000 |
3,108.45 VND |
5000 |
7,771.12 VND |
10,000 |
15,542.24 VND |
20,000 |
31,084.48 VND |
50,000 |
77,711.21 VND |
100,000 |
155,422.41 VND |
Số tiền IDR = Số tiền VND / Tỷ giá VND/IDR mua vào
Mệnh giá Rupiah |
Đổi tiền Việt sang tiền Indonesia |
1000 |
652.52 IDR |
2000 |
1,305.04 IDR |
5000 |
3,262.6 IDR |
10,000 |
6,525.2 IDR |
20,000 |
13,050.4 IDR |
50,000 |
32,625.99 IDR |
100,000 |
65,251.98 IDR |
Ngân hàng: Nhiều ngân hàng lớn có cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ, bao gồm Rupiah. Bạn nên kiểm tra với ngân hàng của bạn để xem liệu họ có sẵn ngoại tệ này và tỷ giá hiện tại.
Sàn giao dịch tiền tệ: Các sàn giao dịch tiền tệ hoặc cửa hàng đổi tiền ở các khu vực du lịch lớn cũng thường có dịch vụ đổi tiền Indonesia. Hãy chắc chắn chọn nơi uy tín để đảm bảo bạn nhận được tỷ giá tốt và giao dịch an toàn.
Sân bay quốc tế: Các sân bay quốc tế thường có quầy đổi tiền với nhiều loại ngoại tệ, bao gồm Rupiah. Tuy nhiên, tỷ giá tại sân bay có thể không thuận lợi bằng ở các địa điểm khác.
Bạn đang tìm nơi đổi Rupiah Indonesia (IDR) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Rupiah Indonesia (IDR/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá Rupiah Indonesia (IDR/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Thời kỳ thuộc địa: Indonesia sử dụng đồng guilder Đông Ấn của Hà Lan làm đơn vị tiền tệ chính.
1942: Nhật Bản xâm lược Indonesia và phát hành phiên bản guilder mới để thay thế.
Tháng 10, 1946: Indonesia giới thiệu phiên bản đồng rupiah đầu tiên, lưu hành song song với nhiều loại tiền tệ khác.
1946-1950: Đồng rupiah cùng tồn tại với các loại tiền tệ khác trong nước.
1950: Hà Lan chính thức công nhận Indonesia là quốc gia độc lập.
1951: Chính phủ Indonesia cải cách tiền tệ, tuyên bố đồng rupiah là đơn vị tiền tệ quốc gia.
Đồng rupiah Indonesia đã trải qua nhiều giai đoạn biến động kể từ khi được quốc tế công nhận vào năm 1950:
Các yếu tố như biến động giá hàng hóa, khủng hoảng tài chính toàn cầu và đại dịch COVID-19 đã gây áp lực lên rupiah trong những năm gần đây. Ngân hàng Trung ương Indonesia thường xuyên can thiệp để hỗ trợ đồng nội tệ.
Tháng/Năm | Tỷ Giá IDR to VND |
---|---|
08/2019 | 1.6000 |
12/2019 | 1.5000 |
03/2020 | 1.3767 |
06/2020 | 1.4500 |
09/2020 | 1.5500 |
12/2020 | 1.5900 |
03/2021 | 1.5300 |
06/2021 | 1.5200 |
09/2021 | 1.5400 |
12/2021 | 1.5600 |
03/2022 | 1.5300 |
06/2022 | 1.5400 |
09/2022 | 1.5500 |
12/2022 | 1.5600 |
03/2023 | 1.5800 |
06/2023 | 1.5700 |
09/2023 | 1.5500 |
12/2023 | 1.5800 |
03/2024 | 1.6000 |
06/2024 | 1.6300 |
08/2024 | 1.6250 |
Biến động Tỷ Giá IDR to VND
Đồng Rupiah Indonesia (IDR), đơn vị tiền tệ chính thức của Indonesia, đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch nội địa. Tuy nhiên, do lịch sử biến động và mất giá, IDR thường được coi là một đồng tiền rủi ro đối với các nhà đầu tư quốc tế.
Tại Indonesia hiện nay chỉ lưu hành tiền giấy, bao gồm các mệnh giá sau: 1000 RP, 2000 RP, 5000 RP, 10000 RP, 20000 RP, 50000 RP và 100000 RP.
Tờ 1000 Rupiah
![]() |
![]() |
Tờ 2000 Rupiah
![]() |
![]() |
Tờ 5000 Rupiah
![]() |
![]() |
Tờ 10,000 Rupiah
![]() |
![]() |
Tờ 20,000 Rupiah
![]() |
![]() |
Tờ 50,000 Rupiah
![]() |
![]() |
Tờ 100,000 Rupiah
![]() |
![]() |
Câu hỏi thường gặp
Tìm hiểu giá các thị trường phổ biến
Giá vàng thế giới
Cập nhật mới nhất lúc 12:39 26/03/2025
Lãi suất ngân hàng
Tra cứu tỷ giá, chuyển đổi tiền tệ online
Giá tiền điện tử
Cập nhật giá tiền điện tử chính xác và mới nhất