logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Giá quy đổi 1 triệu INR (Rupee Ấn Độ) sang VND hôm nay 1,000,000 INR = 289,760,000 VND

Tỷ giá 1,000,000 INR to VND - Giá 1,000,000 Rupee Ấn Độ (INR/VND)

302,070,000
Cập nhật gần nhất vào 27-01-2025 21:06 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
INR
Mua vào 1 INR = 289.76 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá INR/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá 1,000,000 INR/VND hôm nay

Tỷ giá 1,000,000 INR/VND hôm nay là 302,070,000 VND dựa trên tỷ giá INR to VND hiện tại là 302.07 VND. Cập nhật gần nhất vào 27-01-2025 21:06 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá INR/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá INR/VND cho biết giá trị đổi 1,000,000 INR sang VND hôm nay là 302,070,000 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 3,310.4909 INR. Tham khảo bảng quy đổi giá Rupee Ấn Độ sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi INR to VND và VND sang INR.
Chuyển đổi INR sang VND
INR
VND
302 VND
604 VND
906 VND
1,510 VND
3,021 VND
6,041 VND
15,104 VND
30,207 VND
75,518 VND
151,035 VND
302,070 VND
604,140 VND
1,510,350 VND
3,020,700 VND
6,041,400 VND
Chuyển đổi VND sang INR
VND
INR
0.0033 INR
3.3105 INR
33.1049 INR
331.0491 INR
1,655.2455 INR
3,310.4909 INR
6,620.9819 INR
16,552.4547 INR
33,104.9095 INR
66,209.8189 INR
165,524.5473 INR
331,049.0946 INR
662,098.1892 INR
1,655,245.4729 INR
3,310,490.9458 INR
Giới thiệu về giá 1,000,000 Rupee Ấn Độ

Đồng Rupee Ấn Độ (ký hiệu: ₹, mã ISO: INR) là đơn vị tiền tệ chính thức của quốc gia này. Nếu bạn thắc mắc “INR là gì?” hoặc “Rs là tiền gì?”, câu trả lời chính là đồng Rupee. Hãy cùng tìm hiểu thêm về tiền tệ Ấn Độ, cách quy đổi INR sang VND và tỷ giá hiện tại giữa hai đồng tiền này.

Giới thiệu về Ấn Độ

Ấn Độ từ nghèo đói năm 1951 thành nền kinh tế lớn, tăng trưởng nhanh. Thu nhập bình quân đầu người từ 64 USD lên 2.601 USD khi trở thành trung tâm công nghệ thông tin với tầng lớp trung lưu tăng mạnh. Ấn Độ sở hữu vũ khí hạt nhân với chi tiêu quân sự lớn, chương trình không gian, văn hóa (phim ảnh, âm nhạc, tâm linh) lan tỏa mạnh mẽ toàn cầu.

Mục

Chi tiết

Tên chính thức

Cộng hòa Ấn Độ (Republic of India)

Địa lý

Giáp Ấn Độ Dương, biển Ả Rập, vịnh Bengal; có đường biên giới với Pakistan, Trung Quốc, Nepal, Bhutan, Bangladesh và Myanmar.

Thủ đô

New Delhi

Diện tích

3,287,263 km²

Ngôn ngữ chính

Hindi, Tiếng Anh (Ngôn ngữ chính thức); Có hơn 22 ngôn ngữ được công nhận khác

Dân số 2024

Đông dân nhất thế giới (Khoảng 1,428 tỷ người)

Múi giờ

Giờ chuẩn Ấn Độ (UTC+5:30)

Quốc kỳ

Gồm ba dải màu ngang: Cam (đỉnh), Trắng (giữa), và Xanh lá cây (dưới), với một bánh xe xanh lam (Ashoka Chakra) ở giữa dải trắng.

Tôn giáo chính

Đạo Hindu, Đạo Hồi, Đạo Thiên Chúa, Đạo Sikh, Đạo Phật, Đạo Jain

Hệ thống chính trị

Cộng hòa liên bang với hệ thống dân chủ nghị viện (Nền dân chủ lớn nhất từ năm 1947)

Kinh tế

Nền kinh tế lớn thứ 5 thế giới theo GDP danh nghĩa; Các ngành chủ đạo gồm nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, công nghệ thông tin.

Di sản văn hóa

Di sản đa dạng với nhiều đền thờ, pháo đài, lăng mộ, các công trình kiến trúc nổi tiếng như Taj Mahal, và nền văn hóa phong phú về nghệ thuật, âm nhạc, và lễ hội.

Giới thiệu về tiền Ấn Độ

Dưới đây là bảng tổng quan về tiền Ấn Độ:

Mục

Chi tiết

Tên gọi tiền Ấn Độ

Rupee Ấn Độ (Indian Rupee)

Ký hiệu tiền Ấn Độ

₹, Rs, hoặc R$.

Tên gọi khác của Rupee Ấn Độ

Rupee có thể được phát âm là: rupaya (tiếng Hindi), roopayi (tiếng Telugu và Kannada), rubai (tiếng Tamil), roopa (tiếng Malayalam), takan (tiếng Bengali), taka (tiếng Bengali và Assam), hoặc tôngka (tiếng Oriya)

Mã ISO

INR

Ngân hàng phát hành

Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (Reserve Bank of India)

Đơn vị sản xuất

Tổng công ty Chế tạo và In ấn Giấy tờ có giá trị Bảo mật Ấn Độ (Security Printing and Minting Corporation of India Limited)

Khu vực sử dụng

Zimbabwe (trước 2019), Ấn Độ, Bhutan, Nepal

Đơn vị tiền tệ Ấn Độ

1 Rupee = 100 Paisa

Mệnh giá tiền giấy Ấn Độ

2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000 Rupee

Mệnh giá tiền xu Ấn Độ

1, 2, 5, 10 Rupee

Đặc điểm và hình ảnh tiền giấy Ấn Độ

Mỗi mệnh giá có màu sắc và kích thước riêng, với hình chân dung của Mahatma Gandhi và các biểu tượng quốc gia của Ấn Độ.

tiền giấy ấn độ

Đặc điểm và hình ảnh tiền xu Ấn Độ

Các đồng xu được làm từ nhiều loại kim loại khác nhau, thường có hình ảnh quốc huy của Ấn Độ và các biểu tượng văn hóa.

tiền xu ấn độ

Lịch sử

Rupee Ấn Độ đã được sử dụng từ thời cổ đại và trở thành đơn vị tiền tệ chính thức vào thế kỷ 16 dưới thời Đế quốc Mughal.

Tình hình hiện tại

Rupee là một trong những loại tiền tệ chính ở khu vực Nam Á, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch nội địa và quốc tế của Ấn Độ.

1 Rupees bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

(Nguồn đổi tiền Ấn Độ theo tỷ giá ngân hàng VCB bán ra hôm nay 27/01/2025)

Tỷ giá tiền Rupee Ấn Độ (INR) hôm nay ( 27/01/2025) là gì?

Tỷ giá tiền Ấn Độ (₹) hôm nay thể hiện giá trị của 1 Rupee khi quy đổi sang các đồng ngoại tệ khác như USD, VND hoặc các đồng tiền chính thức trong khu vực Nam Á, được cập nhật liên tục theo thời gian thực. Trong đó:

  • Giá mua vào Rupee Ấn Độ: Đây là tỷ giá mà ngân hàng, tiệm vàng hoặc ứng dụng đổi tiền áp dụng khi họ mua Rupee Ấn Độ từ bạn.
  • Giá bán ra Rupee Ấn Độ: Đây là tỷ giá mà ngân hàng, tiệm vàng hoặc ứng dụng đổi tiền áp dụng khi họ bán Rupee Ấn Độ cho bạn.

Tỷ giá tiền Ấn Độ so với tiền Việt Nam (INR to VND) hôm nay 

Tỷ giá INR to VND hôm nay dao động trong khoảng:

  • Giá Rupee Ấn Độ mua vào hôm nay 27/01/2025 là 1 INR = 289.76 VND
  • Giá Rupee Ấn Độ bán ra hôm nay 27/01/2025 là 1 INR = 297 VND – 302.07 VND
  • Tỷ giá Rupee Ấn Độ hải quan hôm nay là 1 INR = 289.78 VND

Bảng tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR to VND) tại 4 ngân hàng hàng đầu Việt Nam

Tên Ngân Hàng

Mua Rupee Ấn Độ tiền mặt (INR/VND)

Mua Rupee Ấn Độ chuyển khoản (INR/VND)

Bán Rupee Ấn Độ tiền mặt (INR/VND)

Bán Rupee Ấn Độ chuyển khoản (INR/VND)

ACB

296.41

TPB

297

VIB

322.07

Vietcombank

289.76 302.07

Tóm tắt tình hình tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) hôm nay ( 27/01/2025)

Ngân hàng mua Rupee Ấn Độ (INR):

    • Ngân hàng Vietcombank có giá mua chuyển khoản Rupee Ấn Độ là 1 INR = 289.76 VND

Ngân hàng bán Rupee Ấn Độ (INR):

  • Bán tiền mặt:
    • Ngân hàng TPB có giá bán chuyển khoản Rupee Ấn Độ thấp nhất: 1 INR = 297 VND
    • Ngân hàng Vietcombank có giá bán chuyển khoản Rupee Ấn Độ cao nhất: 1 INR = 302.07 VND
  • Bán chuyển khoản:
    • Ngân hàng ACB có giá bán chuyển khoản Rupee Ấn Độ thấp nhất: 1 INR = 296.41 VND
    • Ngân hàng VIB có giá bán chuyển khoản Rupee Ấn Độ cao nhất: 1 INR = 322.07 VND

 Tỷ giá INR to VND hôm nay theo mệnh giá tiền Ấn lưu hành (VCB)

Mệnh giá Rupee

Giá mua vào (VND)

Giá bán ra (VND)

2 ₹

579.52 VND

604.14 VND

5 ₹

1,448.8 VND

1,510.35 VND

10 ₹

2,897.6 VND

3,020.7 VND

20 ₹

5,795.2 VND

6,041.4 VND

50 ₹

14,488 VND

15,103.5 VND

100 ₹

28,976 VND

30,207 VND

200 ₹

57,952 VND

60,414 VND

500 ₹

144,880 VND

151,035 VND

1000 ₹

289,760 VND

302,070 VND

2000 ₹

579,520 VND

604,140 VND

Tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR to VND) chợ đen hôm nay

Dưới đây là tỷ giá Rupee Ấn Độ so với đồng tiền Việt tại thị trường chợ đen, tuy nhiên thông tin này chỉ nên tham khảo vì giao dịch tại thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận:

  • Giá mua 1 INR = 260.78 VND
  • Giá bán 1 INR = 271.86 VND.

Tỷ giá Rupee Ấn Độ so với các đồng ngoại tệ khác

Tỷ giá Rupee Ấn Độ so với các đồng tiền khác trong khu vực Nam Á

Giá trị của đồng Rupee Ấn Độ dựa trên tỷ giá so với các đồng tiền Nam Á:

  • Rupee Ấn Độ có giá trị cao hơn hầu hết các đồng tiền khác trong khu vực:
  • Điều này cho thấy nền kinh tế Ấn Độ tương đối ổn định và mạnh hơn so với các nước láng giềng.

Tiền tệ

Mã tiền tệ

Tỷ giá mua vào so với INR 

Tỷ giá bán ra so với INR

Taka Bangladesh

BDT

1 INR = 1.42 BDT

1 INR = 1.46 BDT

Rupee Pakistan

PKR

1 INR = 3.26 PKR

1 INR = 3.33 PKR

Rupee Sri Lanka

LKR

1 INR = 3.49 LKR

1 INR = 3.56 LKR

Ngultrum Bhutan

BTN

1 INR = 1.01 BTN

1 INR = 1.03 BTN

Rupee Nepal

NPR

1 INR = 1.61 NPR

1 INR = 1.65 NPR

Tỷ giá Rupee Ấn Độ so với 5 đồng tiền được giao dịch nhiều nhất thế giới

Giá trị của đồng Rupee Ấn Độ dựa trên tỷ giá so với các đồng tiền được giao dịch nhiều nhất thế giới:

  • Rupee Ấn Độ có giá trị thấp hơn đáng kể:1 INR chỉ đổi được một phần nhỏ của USD, EUR, JPY, GBP và CNY.
  • Điều này phản ánh sự khác biệt về quy mô và sức mạnh kinh tế giữa Ấn Độ và các nền kinh tế lớn trên thế giới

Tiền tệ

Mã tiền tệ

Tỷ giá mua vào so với INR 

Tỷ giá bán ra so với INR

Đô la Mỹ

USD

1 INR = 0.0117 USD

1 INR = 0.0119 USD

Euro 

EUR

1 INR = 0.0112 EUR

1 INR = 0.0112 EUR

Yên Nhật

JPY

1 INR = 1.85 JPY

1 INR = 1.83 JPY

Bảng Anh

GBP

1 INR = 0.00947 GBP

1 INR = 0.00954 GBP

Nhân dân tệ

CNY

1 INR = 0.0851 CNY

1 INR = 0.0857 CNY

Đánh giá về sức mạnh của đồng tiền Ấn Độ:

  • Trong khu vực Nam Á, Rupee Ấn Độ là một đồng tiền tương đối mạnh.
  • Tuy nhiên, trên bình diện toàn cầu, Rupee Ấn Độ vẫn còn yếu so với các đồng tiền chủ chốt.
  • Tỷ giá này có thể ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư và du lịch của Ấn Độ.

Giá trị của đồng tiền Ấn Độ

Vai trò của INR đến nền kinh tế Ấn Độ và khu vực

Đồng Rupee Ấn Độ (INR) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Ấn Độ và ngày càng có ảnh hưởng đáng kể trong khu vực và trên trường quốc tế. Là đơn vị tiền tệ chính thức của quốc gia đông dân thứ hai thế giới, INR là trụ cột của hệ thống tài chính Ấn Độ, hỗ trợ các giao dịch trong nước và tạo điều kiện cho thương mại quốc tế. 

Trong nền kinh tế nội địa, đồng Rupee tạo nền tảng cho ổn định giá cả, là phương tiện trao đổi và dự trữ giá trị cho người dân Ấn Độ. Nó cũng là công cụ quan trọng trong việc thực hiện chính sách tiền tệ của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI), giúp kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Trên phạm vi khu vực, INR đang dần trở thành đồng tiền tham chiếu quan trọng, đặc biệt là đối với các nước láng giềng như Nepal và Bhutan. Sự tăng trưởng nhanh chóng của nền kinh tế Ấn Độ cũng đang thúc đẩy việc sử dụng Rupee trong thương mại khu vực. 

Trên trường quốc tế, mặc dù chưa phải là đồng tiền dự trữ chính, INR đang dần khẳng định vị thế của mình. Ấn Độ đang tích cực thúc đẩy việc sử dụng Rupee trong thanh toán quốc tế, đặc biệt là trong thương mại dầu mỏ, nhằm giảm sự phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ. Sự phát triển của thị trường tài chính Ấn Độ và vai trò ngày càng tăng của nước này trong nền kinh tế toàn cầu đang góp phần nâng cao tầm quan trọng của INR trên trường quốc tế.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Ấn Độ

Giá trị của đồng Rupee (INR) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Rupee. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Ấn Độ có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng INR.
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Ấn Độ: Chính phủ Ấn Độ cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng INR, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối. 
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Rupee Ấn Độ quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Ấn Độ có thể can thiệp bằng cách bán Rupee để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Ấn Độ.
  • Lãi suất ngân hàng của Ấn Độ: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Ấn Độ có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Rupee. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Rupee có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Rupee giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn. 
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Rupee. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Rupee.

Tác động của đồng INR đến kinh tế Ấn Độ

  • Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá INR/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá INR tăng (đồng Rupee mất giá)

– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.

– Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.

– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.

– Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.

Tỷ giá INR giảm (đồng Rupee tăng giá)

– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

– Góp phần kiểm soát lạm phát Ấn Độ.

– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.

– Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

  • Tỷ giá INR/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá INR tăng (đồng Rupee mất giá)

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Rupee sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

– Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.

– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Rupee.

– Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Rupee để kiếm lời từ biến động tỷ giá.

Tỷ giá INR giảm (đồng Rupee tăng giá)

– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Rupee.

– Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Rupee thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.

– Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.

Quy đổi tiền Ấn Độ (INR) sang tiền Việt (VND)

Công thức đổi tiền Ấn Độ sang tiền Việt

Để đổi INR sang VND hoặc VND sang INR, bạn cần biết tỷ giá INR/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền INR x Tỷ giá INR/VND 
  • Số tiền INR = Số tiền VND / Tỷ giá VND/INR

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang INR khác với tỷ giá đổi Rupee Ấn Độ sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Ấn Độ du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Ấn Độ để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi tiền Rupee sang tiền Việt

Chuyển đổi Rupee sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:

  • Ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Rupee cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

  • Tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Rupee. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

  • Quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Rupee. 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Hướng dẫn cách đổi tiền Ấn Độ sang tiền Việt

  • Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá INR/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.
  • Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.
  • So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.
  • Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.

Những lưu ý khi đổi tiền Ấn Độ sang tiền Việt

Để đảm bảo an toàn và có lợi nhất khi đổi tiền Ấn Độ sang tiền Việt, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Rupee an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Rupee sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá quy đổi INR/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá INR/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.

So sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR/VND): Địa điểm đổi Rupee Ấn Độ sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn đang tìm nơi đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Tỷ Giá Rupee Ấn Độ (INR/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Tỷ Giá Rupee Ấn Độ (INR/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

Lịch sử tiền Ấn Độ (INR)

Lịch sử tiền tệ Ấn Độ có nguồn gốc từ thời cổ đại, khoảng thế kỷ 6 trước Công nguyên. Ấn Độ là một trong những nơi đầu tiên trên thế giới phát hành tiền xu. Arthashastra, một tác phẩm cổ đại, đã đề cập đến các loại tiền xu bạc, vàng, đồng và chì.

Đồng Rupee bạc được phát hành dưới thời Sultan Sher Shah Suri (1540-1545) và tiếp tục được sử dụng trong thời kỳ Mughal, Maratha và Anh thuộc. Vào thế kỷ 19, sự phát hiện các mỏ bạc lớn ở Mỹ và các thuộc địa châu Âu đã gây ra cuộc khủng hoảng năm 1873, làm giảm giá trị của bạc so với vàng và ảnh hưởng đến đồng Rupee.

Năm 1835, Ấn Độ thuộc Anh áp dụng hệ thống tiền tệ bạc đơn kim dựa trên đồng Rupee. Sau cuộc khủng hoảng bạc năm 1873, Ấn Độ chuyển sang hệ thống bản vị vàng vào những năm 1890. Ủy ban Fowler được thành lập năm 1898 để xem xét tình hình tiền tệ và đề xuất áp dụng bản vị vàng.

Trong Thế chiến I, giá trị đồng bảng Anh giảm mạnh do chi phí chiến tranh tăng cao. Điều này ảnh hưởng đến nền kinh tế Anh và khiến họ phải tìm kiếm vàng từ các thuộc địa như Ấn Độ. Từ năm 1931 đến 1941, Anh đã mua một lượng lớn vàng từ Ấn Độ và các thuộc địa khác.

Sau khi giành độc lập năm 1947, đồng Rupee Ấn Độ thay thế tiền tệ của các bang tự trị trước đây. Năm 1957, Rupee được thập phân hóa thành 100 paise. Năm 2010, biểu tượng Rupee mới (₹) được chính thức áp dụng. Gần đây nhất, Ấn Độ đã giới thiệu đồng Rupee kỹ thuật số vào tháng 12/2022 như một loại tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương.

Chế độ tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ

Đồng Rupee Ấn Độ chính thức có tỷ giá do thị trường quyết định, nhưng Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) can thiệp tích cực vào thị trường ngoại hối USD/INR để ảnh hưởng đến tỷ giá thực tế. Đây được gọi là chế độ tỷ giá “thả nổi có quản lý”. RBI chỉ can thiệp để giảm biến động tỷ giá, không nhằm ảnh hưởng đến tỷ giá hoặc xu hướng của Rupee.

Ấn Độ cũng có các quy định hải quan hạn chế nhập khẩu và xuất khẩu Rupee. Chỉ được phép mang tối đa 25.000 Rupee khi xuất nhập cảnh. Việc chuyển đổi tiền tệ từ và sang Rupee cũng bị kiểm soát.

RBI áp dụng hệ thống kiểm soát vốn. Trong tài khoản vãng lai, không có hạn chế chuyển đổi tiền tệ. Trong tài khoản vốn, nhà đầu tư nước ngoài có một số hạn chế, trong khi doanh nghiệp trong nước có thể đưa vốn ra nước ngoài để mở rộng toàn cầu. Tuy nhiên, hộ gia đình trong nước bị hạn chế trong việc đa dạng hóa toàn cầu.

RBI cũng làm rõ rằng ngân hàng có nghĩa vụ thanh toán giá trị tiền giấy theo quy định pháp luật, không phải từ hợp đồng. Điều khoản “Tôi hứa sẽ trả cho người mang số tiền X” trên tiền giấy có nghĩa đó là phương tiện thanh toán hợp pháp cho số tiền X.

Lịch sử tỷ giá hối đoái của đồng Rupee Ấn Độ

Từ sau Cuộc Tái đúc tiền Lớn năm 1816 đến Thế chiến I, đồng Rupee Ấn Độ dựa trên bạc đã mất giá so với các đồng tiền gắn với vàng và bị phá giá định kỳ. Tỷ giá chính thức giữa bảng Anh và Rupee dao động từ 1:10 đến 1:15 trong giai đoạn này.

Tỷ lệ vàng-bạc tăng từ 1870 đến 1910, gây khó khăn cho chính quyền thuộc địa trong việc chi trả các khoản chi tiêu ở Anh, dẫn đến tăng thuế và bất ổn.

Sau độc lập, Ấn Độ áp dụng chế độ tỷ giá ngang giá đến năm 1971, sau đó chuyển sang tỷ giá cố định và tỷ giá neo với rổ tiền tệ từ 1975. Từ 1991, Rupee chuyển sang chế độ tỷ giá thả nổi.

Các sự kiện quan trọng ảnh hưởng đến tỷ giá Rupee sau độc lập bao gồm:

  • Phá giá bảng Anh năm 1949
  • Phá giá Rupee 57% so với USD năm 1966
  • Neo lại với bảng Anh sau Hiệp định Smithsonian năm 1971
  • Chuyển sang neo với rổ tiền tệ năm 1975
  • Phá giá 18% trong khủng hoảng cán cân thanh toán năm 1991
  • Áp dụng Hệ thống Quản lý Tỷ giá Tự do hóa năm 1992, chuyển đổi sang chế độ tỷ giá thả nổi.

Các mệnh giá tờ tiền Ấn Độ

Tại Ấn Độ hiện nay lưu hành tiền giấy và tiền xu, bao gồm các mệnh giá sau:

  • Tiền xu: 50 paisa, 1, 2, 5, 10, 20 Rupee
  • Tiền giấy: 5 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 Rupee

Tiền xu Ấn Độ

Đồng 50 Paisa

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 2.9g
  • Thiết kế mặt trước: Tượng sư tử Ashoka với tên quốc gia ở 2 bên. 
  • Thiết kế mặt sau: Mệnh giá và đơn vị tiền ở chính giữa, bên dưới là năm phát hành, 2 bên có hoa sen. 

Đồng 1 Rupee

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 3.76g
  • Thiết kế mặt trước: Tượng sư tử Ashoka với tên quốc gia ở 2 bên. 
  • Thiết kế mặt sau: Mệnh giá ở chính giữa, bên dưới là năm phát hành, bên trên là đơn vị tiền, 2 bên có hoa sen. 

Đồng 2 Rupee

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 4.07g
  • Thiết kế mặt trước: Tượng sư tử Ashoka với tên quốc gia ở 2 bên. 
  • Thiết kế mặt sau: Thiết kế hạt ngũ cốc biểu trưng cho nền công nghiệp. Mệnh giá, đơn vị tiền. 

Đồng 5 Rupee

  • Chất liệu: Đồng thau – Niken
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 6.47g
  • Thiết kế mặt trước: Tượng sư tử Ashoka với tên quốc gia ở 2 bên. 
  • Thiết kế mặt sau: Thiết kế hạt ngũ cốc biểu trưng cho nền công nghiệp. Mệnh giá, đơn vị tiền. 

Đồng 10 Rupee

  • Chất liệu: Đồng đỏ – Niken ở lõi và viền Niken – đồng thau. 
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 7.74g
  • Thiết kế mặt trước: Tượng sư tử Ashoka với tên quốc gia ở 2 bên. 
  • Thiết kế mặt sau: Thiết kế hạt ngũ cốc biểu trưng cho nền công nghiệp. Mệnh giá, đơn vị tiền. 

Đồng 20 Rupee

  • Chất liệu: Đồng thau – Niken ở lõi và viền Niken – đồng đỏ. 
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 8.65g
  • Thiết kế mặt trước: Tượng sư tử Ashoka với tên quốc gia ở 2 bên. 
  • Thiết kế mặt sau: Thiết kế hạt ngũ cốc biểu trưng cho nền công nghiệp. Mệnh giá, đơn vị tiền. 

Tiền giấy Ấn Độ

Tờ 5 Rupee

  • Thiết kế mặt trước: Hình ảnh Mahatma Gandhi, con dấu của Ngân hàng Dự trữ, tượng sư tử Ashoka.
  • Thiết kế mặt sau: Hình ảnh bình minh với người nông dân đang lái máy cày làm ruộng.

 

Tờ 10 Rupee

  • Thiết kế mặt trước: Hình ảnh Mahatma Gandhi, con dấu của Ngân hàng Dự trữ, số sê ri được phóng to dần. 
  • Thiết kế mặt sau: Đền Mặt Trời Konark với Bánh Xe Xe Ngựa, do Vua Narasimhadeva I của triều đại Đông Ganga xây dựng.

Tờ 20 Rupee

  • Thiết kế mặt trước: Hình ảnh Mahatma Gandhi, con dấu của Ngân hàng Dự trữ, tượng sư tử Ashoka.
  • Thiết kế mặt sau: Hang động Ellora và kính của Gandhi. Có một dấu sao giữa tiền tố và số sê-ri.

Tờ 50 Rupee

  • Thiết kế mặt trước: Hình ảnh Mahatma Gandhi, con dấu của Ngân hàng Dự trữ, tượng sư tử Ashoka.
  • Thiết kế mặt sau: Hình ảnh xe đá tại Khu đền Vitthala (thế kỷ 14) ở Hampi và kính của Gandhi.

Tờ 100 Rupee

  • Thiết kế mặt trước: Hình ảnh Mahatma Gandhi, con dấu của Ngân hàng Dự trữ, tượng sư tử Ashoka.
  • Thiết kế mặt sau: Giếng của Nữ hoàng – Rani Ki Vav.

Tờ 200 Rupee

  • Thiết kế mặt trước: Hình ảnh Mahatma Gandhi, con dấu của Ngân hàng Dự trữ, tượng sư tử Ashoka.
  • Thiết kế mặt sau: Quần thể Phật giáo Sanchi Stupa.

Tờ 500 Rupee

  • Thiết kế mặt trước: Hình ảnh Mahatma Gandhi, con dấu của Ngân hàng Dự trữ, tượng sư tử Ashoka.
  • Thiết kế mặt sau: Cờ Ấn Độ rực rỡ sắc màu tung bay trên Pháo đài Đỏ, Delhi.

Tờ 1000 Rupee

  • Thiết kế mặt trước: Hình ảnh Mahatma Gandhi, con dấu của Ngân hàng Dự trữ, tượng sư tử Ashoka.
  • Thiết kế mặt sau: Nông nghiệp (Lúa mì) và Công nghệ (Vệ tinh, người đàn ông làm việc với máy tính).

Tờ 2000 Rupee

  • Thiết kế mặt trước: Hình ảnh Mahatma Gandhi, con dấu của Ngân hàng Dự trữ, tượng sư tử Ashoka.
  • Thiết kế mặt sau: Tàu thăm dò quỹ đạo Sao Hỏa – Mangalyaan.
Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Giá quy đổi 1 triệu INR (Rupee Ấn Độ) sang VND hôm nay
1,000,000 INR = 289,760,000 VND
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
INR
Mua vào 1 INR = 289.76 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết