Chuyển đổi VND sang INR | |
---|---|
VND | INR |
0.0033 INR | |
3.3105 INR | |
33.1049 INR | |
331.0491 INR | |
1,655.2455 INR | |
3,310.4909 INR | |
6,620.9819 INR | |
16,552.4547 INR | |
33,104.9095 INR | |
66,209.8189 INR | |
165,524.5473 INR | |
331,049.0946 INR | |
662,098.1892 INR | |
1,655,245.4729 INR | |
3,310,490.9458 INR |
Đồng Rupee Ấn Độ (ký hiệu: ₹, mã ISO: INR) là đơn vị tiền tệ chính thức của quốc gia này. Nếu bạn thắc mắc “INR là gì?” hoặc “Rs là tiền gì?”, câu trả lời chính là đồng Rupee. Hãy cùng tìm hiểu thêm về tiền tệ Ấn Độ, cách quy đổi INR sang VND và tỷ giá hiện tại giữa hai đồng tiền này.
Ấn Độ từ nghèo đói năm 1951 thành nền kinh tế lớn, tăng trưởng nhanh. Thu nhập bình quân đầu người từ 64 USD lên 2.601 USD khi trở thành trung tâm công nghệ thông tin với tầng lớp trung lưu tăng mạnh. Ấn Độ sở hữu vũ khí hạt nhân với chi tiêu quân sự lớn, chương trình không gian, văn hóa (phim ảnh, âm nhạc, tâm linh) lan tỏa mạnh mẽ toàn cầu.
Mục |
Chi tiết |
Tên chính thức |
Cộng hòa Ấn Độ (Republic of India) |
Địa lý |
Giáp Ấn Độ Dương, biển Ả Rập, vịnh Bengal; có đường biên giới với Pakistan, Trung Quốc, Nepal, Bhutan, Bangladesh và Myanmar. |
Thủ đô |
New Delhi |
Diện tích |
3,287,263 km² |
Ngôn ngữ chính |
Hindi, Tiếng Anh (Ngôn ngữ chính thức); Có hơn 22 ngôn ngữ được công nhận khác |
Dân số 2024 |
Đông dân nhất thế giới (Khoảng 1,428 tỷ người) |
Múi giờ |
Giờ chuẩn Ấn Độ (UTC+5:30) |
Quốc kỳ |
Gồm ba dải màu ngang: Cam (đỉnh), Trắng (giữa), và Xanh lá cây (dưới), với một bánh xe xanh lam (Ashoka Chakra) ở giữa dải trắng. |
Tôn giáo chính |
Đạo Hindu, Đạo Hồi, Đạo Thiên Chúa, Đạo Sikh, Đạo Phật, Đạo Jain |
Hệ thống chính trị |
Cộng hòa liên bang với hệ thống dân chủ nghị viện (Nền dân chủ lớn nhất từ năm 1947) |
Kinh tế |
Nền kinh tế lớn thứ 5 thế giới theo GDP danh nghĩa; Các ngành chủ đạo gồm nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, công nghệ thông tin. |
Di sản văn hóa |
Di sản đa dạng với nhiều đền thờ, pháo đài, lăng mộ, các công trình kiến trúc nổi tiếng như Taj Mahal, và nền văn hóa phong phú về nghệ thuật, âm nhạc, và lễ hội. |
Dưới đây là bảng tổng quan về tiền Ấn Độ:
Mục |
Chi tiết |
Tên gọi tiền Ấn Độ |
Rupee Ấn Độ (Indian Rupee) |
Ký hiệu tiền Ấn Độ |
₹, Rs, hoặc R$. |
Tên gọi khác của Rupee Ấn Độ |
Rupee có thể được phát âm là: rupaya (tiếng Hindi), roopayi (tiếng Telugu và Kannada), rubai (tiếng Tamil), roopa (tiếng Malayalam), takan (tiếng Bengali), taka (tiếng Bengali và Assam), hoặc tôngka (tiếng Oriya) |
Mã ISO |
INR |
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (Reserve Bank of India) |
Đơn vị sản xuất |
Tổng công ty Chế tạo và In ấn Giấy tờ có giá trị Bảo mật Ấn Độ (Security Printing and Minting Corporation of India Limited) |
Khu vực sử dụng |
Zimbabwe (trước 2019), Ấn Độ, Bhutan, Nepal |
Đơn vị tiền tệ Ấn Độ |
1 Rupee = 100 Paisa |
Mệnh giá tiền giấy Ấn Độ |
2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000 Rupee |
Mệnh giá tiền xu Ấn Độ |
1, 2, 5, 10 Rupee |
Đặc điểm và hình ảnh tiền giấy Ấn Độ |
Mỗi mệnh giá có màu sắc và kích thước riêng, với hình chân dung của Mahatma Gandhi và các biểu tượng quốc gia của Ấn Độ. |
Đặc điểm và hình ảnh tiền xu Ấn Độ |
Các đồng xu được làm từ nhiều loại kim loại khác nhau, thường có hình ảnh quốc huy của Ấn Độ và các biểu tượng văn hóa. |
Lịch sử |
Rupee Ấn Độ đã được sử dụng từ thời cổ đại và trở thành đơn vị tiền tệ chính thức vào thế kỷ 16 dưới thời Đế quốc Mughal. |
Tình hình hiện tại |
Rupee là một trong những loại tiền tệ chính ở khu vực Nam Á, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch nội địa và quốc tế của Ấn Độ. |
1 Rupees bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? |
(Nguồn đổi tiền Ấn Độ theo tỷ giá ngân hàng VCB bán ra hôm nay 28/01/2025) |
Tỷ giá tiền Ấn Độ (₹) hôm nay thể hiện giá trị của 1 Rupee khi quy đổi sang các đồng ngoại tệ khác như USD, VND hoặc các đồng tiền chính thức trong khu vực Nam Á, được cập nhật liên tục theo thời gian thực. Trong đó:
Tỷ giá INR to VND hôm nay dao động trong khoảng:
Tên Ngân Hàng |
Mua Rupee Ấn Độ tiền mặt (INR/VND) |
Mua Rupee Ấn Độ chuyển khoản (INR/VND) |
Bán Rupee Ấn Độ tiền mặt (INR/VND) |
Bán Rupee Ấn Độ chuyển khoản (INR/VND) |
ACB |
– | – | – | 296.41 |
TPB |
– | – | 297 | – |
VIB |
– | – | – | 322.07 |
Vietcombank |
– | 289.76 | 302.07 | – |
Mệnh giá Rupee |
Giá mua vào (VND) |
Giá bán ra (VND) |
579.52 VND |
604.14 VND |
|
1,448.8 VND |
1,510.35 VND |
|
2,897.6 VND |
3,020.7 VND |
|
5,795.2 VND |
6,041.4 VND |
|
14,488 VND |
15,103.5 VND |
|
28,976 VND |
30,207 VND |
|
57,952 VND |
60,414 VND |
|
144,880 VND |
151,035 VND |
|
289,760 VND |
302,070 VND |
|
579,520 VND |
604,140 VND |
Dưới đây là tỷ giá Rupee Ấn Độ so với đồng tiền Việt tại thị trường chợ đen, tuy nhiên thông tin này chỉ nên tham khảo vì giao dịch tại thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận:
Giá trị của đồng Rupee Ấn Độ dựa trên tỷ giá so với các đồng tiền Nam Á:
Tiền tệ |
Mã tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với INR |
Tỷ giá bán ra so với INR |
BDT |
1 INR = 1.43 BDT |
1 INR = 1.46 BDT |
|
PKR |
1 INR = 3.26 PKR |
1 INR = 3.33 PKR |
|
LKR |
1 INR = 3.48 LKR |
1 INR = 3.56 LKR |
|
BTN |
1 INR = 1.01 BTN |
1 INR = 1.03 BTN |
|
NPR |
1 INR = 1.62 NPR |
1 INR = 1.65 NPR |
Giá trị của đồng Rupee Ấn Độ dựa trên tỷ giá so với các đồng tiền được giao dịch nhiều nhất thế giới:
Tiền tệ |
Mã tiền tệ |
Tỷ giá mua vào so với INR |
Tỷ giá bán ra so với INR |
USD |
1 INR = 0.0117 USD |
1 INR = 0.0119 USD |
|
EUR |
1 INR = 0.0112 EUR |
1 INR = 0.0112 EUR |
|
JPY |
1 INR = 1.85 JPY |
1 INR = 1.83 JPY |
|
GBP |
1 INR = 0.00947 GBP |
1 INR = 0.00954 GBP |
|
CNY |
1 INR = 0.0851 CNY |
1 INR = 0.0857 CNY |
Đồng Rupee Ấn Độ (INR) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Ấn Độ và ngày càng có ảnh hưởng đáng kể trong khu vực và trên trường quốc tế. Là đơn vị tiền tệ chính thức của quốc gia đông dân thứ hai thế giới, INR là trụ cột của hệ thống tài chính Ấn Độ, hỗ trợ các giao dịch trong nước và tạo điều kiện cho thương mại quốc tế.
Trong nền kinh tế nội địa, đồng Rupee tạo nền tảng cho ổn định giá cả, là phương tiện trao đổi và dự trữ giá trị cho người dân Ấn Độ. Nó cũng là công cụ quan trọng trong việc thực hiện chính sách tiền tệ của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI), giúp kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Trên phạm vi khu vực, INR đang dần trở thành đồng tiền tham chiếu quan trọng, đặc biệt là đối với các nước láng giềng như Nepal và Bhutan. Sự tăng trưởng nhanh chóng của nền kinh tế Ấn Độ cũng đang thúc đẩy việc sử dụng Rupee trong thương mại khu vực.
Trên trường quốc tế, mặc dù chưa phải là đồng tiền dự trữ chính, INR đang dần khẳng định vị thế của mình. Ấn Độ đang tích cực thúc đẩy việc sử dụng Rupee trong thanh toán quốc tế, đặc biệt là trong thương mại dầu mỏ, nhằm giảm sự phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ. Sự phát triển của thị trường tài chính Ấn Độ và vai trò ngày càng tăng của nước này trong nền kinh tế toàn cầu đang góp phần nâng cao tầm quan trọng của INR trên trường quốc tế.
Giá trị của đồng Rupee (INR) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá INR tăng (đồng Rupee mất giá) |
– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu. – Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn. |
– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp. – Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước. |
Tỷ giá INR giảm (đồng Rupee tăng giá) |
– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. – Góp phần kiểm soát lạm phát Ấn Độ. |
– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu. – Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại. |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá INR tăng (đồng Rupee mất giá) |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Rupee sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài. – Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ. |
– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Rupee. – Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Rupee để kiếm lời từ biến động tỷ giá. |
Tỷ giá INR giảm (đồng Rupee tăng giá) |
– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Rupee. – Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu. |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Rupee thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. – Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước. |
Để đổi INR sang VND hoặc VND sang INR, bạn cần biết tỷ giá INR/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang INR khác với tỷ giá đổi Rupee Ấn Độ sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Ấn Độ du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Ấn Độ để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Chuyển đổi Rupee sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:
Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Rupee cần đổi.
Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.
Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Rupee. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.
Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Rupee.
Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.
Để đảm bảo an toàn và có lợi nhất khi đổi tiền Ấn Độ sang tiền Việt, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Bạn đang tìm nơi đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Rupee Ấn Độ (INR/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá Rupee Ấn Độ (INR/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Lịch sử tiền tệ Ấn Độ có nguồn gốc từ thời cổ đại, khoảng thế kỷ 6 trước Công nguyên. Ấn Độ là một trong những nơi đầu tiên trên thế giới phát hành tiền xu. Arthashastra, một tác phẩm cổ đại, đã đề cập đến các loại tiền xu bạc, vàng, đồng và chì.
Đồng Rupee bạc được phát hành dưới thời Sultan Sher Shah Suri (1540-1545) và tiếp tục được sử dụng trong thời kỳ Mughal, Maratha và Anh thuộc. Vào thế kỷ 19, sự phát hiện các mỏ bạc lớn ở Mỹ và các thuộc địa châu Âu đã gây ra cuộc khủng hoảng năm 1873, làm giảm giá trị của bạc so với vàng và ảnh hưởng đến đồng Rupee.
Năm 1835, Ấn Độ thuộc Anh áp dụng hệ thống tiền tệ bạc đơn kim dựa trên đồng Rupee. Sau cuộc khủng hoảng bạc năm 1873, Ấn Độ chuyển sang hệ thống bản vị vàng vào những năm 1890. Ủy ban Fowler được thành lập năm 1898 để xem xét tình hình tiền tệ và đề xuất áp dụng bản vị vàng.
Trong Thế chiến I, giá trị đồng bảng Anh giảm mạnh do chi phí chiến tranh tăng cao. Điều này ảnh hưởng đến nền kinh tế Anh và khiến họ phải tìm kiếm vàng từ các thuộc địa như Ấn Độ. Từ năm 1931 đến 1941, Anh đã mua một lượng lớn vàng từ Ấn Độ và các thuộc địa khác.
Sau khi giành độc lập năm 1947, đồng Rupee Ấn Độ thay thế tiền tệ của các bang tự trị trước đây. Năm 1957, Rupee được thập phân hóa thành 100 paise. Năm 2010, biểu tượng Rupee mới (₹) được chính thức áp dụng. Gần đây nhất, Ấn Độ đã giới thiệu đồng Rupee kỹ thuật số vào tháng 12/2022 như một loại tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương.
Đồng Rupee Ấn Độ chính thức có tỷ giá do thị trường quyết định, nhưng Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) can thiệp tích cực vào thị trường ngoại hối USD/INR để ảnh hưởng đến tỷ giá thực tế. Đây được gọi là chế độ tỷ giá “thả nổi có quản lý”. RBI chỉ can thiệp để giảm biến động tỷ giá, không nhằm ảnh hưởng đến tỷ giá hoặc xu hướng của Rupee.
Ấn Độ cũng có các quy định hải quan hạn chế nhập khẩu và xuất khẩu Rupee. Chỉ được phép mang tối đa 25.000 Rupee khi xuất nhập cảnh. Việc chuyển đổi tiền tệ từ và sang Rupee cũng bị kiểm soát.
RBI áp dụng hệ thống kiểm soát vốn. Trong tài khoản vãng lai, không có hạn chế chuyển đổi tiền tệ. Trong tài khoản vốn, nhà đầu tư nước ngoài có một số hạn chế, trong khi doanh nghiệp trong nước có thể đưa vốn ra nước ngoài để mở rộng toàn cầu. Tuy nhiên, hộ gia đình trong nước bị hạn chế trong việc đa dạng hóa toàn cầu.
RBI cũng làm rõ rằng ngân hàng có nghĩa vụ thanh toán giá trị tiền giấy theo quy định pháp luật, không phải từ hợp đồng. Điều khoản “Tôi hứa sẽ trả cho người mang số tiền X” trên tiền giấy có nghĩa đó là phương tiện thanh toán hợp pháp cho số tiền X.
Từ sau Cuộc Tái đúc tiền Lớn năm 1816 đến Thế chiến I, đồng Rupee Ấn Độ dựa trên bạc đã mất giá so với các đồng tiền gắn với vàng và bị phá giá định kỳ. Tỷ giá chính thức giữa bảng Anh và Rupee dao động từ 1:10 đến 1:15 trong giai đoạn này.
Tỷ lệ vàng-bạc tăng từ 1870 đến 1910, gây khó khăn cho chính quyền thuộc địa trong việc chi trả các khoản chi tiêu ở Anh, dẫn đến tăng thuế và bất ổn.
Sau độc lập, Ấn Độ áp dụng chế độ tỷ giá ngang giá đến năm 1971, sau đó chuyển sang tỷ giá cố định và tỷ giá neo với rổ tiền tệ từ 1975. Từ 1991, Rupee chuyển sang chế độ tỷ giá thả nổi.
Các sự kiện quan trọng ảnh hưởng đến tỷ giá Rupee sau độc lập bao gồm:
Tại Ấn Độ hiện nay lưu hành tiền giấy và tiền xu, bao gồm các mệnh giá sau:
Đồng 50 Paisa
Đồng 1 Rupee
Đồng 2 Rupee
Đồng 5 Rupee
Đồng 10 Rupee
Đồng 20 Rupee
Tờ 5 Rupee
Tờ 10 Rupee
Tờ 20 Rupee
Tờ 50 Rupee
Tờ 100 Rupee
Tờ 200 Rupee
Tờ 500 Rupee
Tờ 1000 Rupee
Tờ 2000 Rupee