logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký

Tỷ giá quy đổi rial Iran sang Việt Nam Đồng. Đổi IRR to VND

Tỷ giá IRR to VND - Giá Rial Iran (IRR/VND)

0.607692
Cập nhật gần nhất vào 24-02-2025 20:01 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
IRR
Mua vào 1 IRR = 0.59916915 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá IRR/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá IRR/VND hôm nay

Tỷ giá IRR to VND hôm nay là 1 VND. Cập nhật gần nhất vào 24-02-2025 20:01 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá IRR/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá IRR/VND cho biết giá trị đổi 1 IRR sang VND hôm nay là 1 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 1,645,571.7532 IRR. Tham khảo bảng quy đổi giá Rial Iran sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi IRR sang VND và VND sang IRR.
Chuyển đổi IRR sang VND
IRR
VND
1 VND
1 VND
2 VND
3 VND
6 VND
12 VND
30 VND
61 VND
152 VND
304 VND
608 VND
1,215 VND
3,038 VND
6,077 VND
12,154 VND
Chuyển đổi VND sang IRR
VND
IRR
1.6456 IRR
1,645.5718 IRR
16,455.7175 IRR
164,557.1753 IRR
822,785.8766 IRR
1,645,571.7532 IRR
3,291,143.5065 IRR
8,227,858.7662 IRR
16,455,717.5325 IRR
32,911,435.0649 IRR
82,278,587.6624 IRR
164,557,175.3247 IRR
329,114,350.6495 IRR
822,785,876.6237 IRR
1,645,571,753.2474 IRR
Giới thiệu về giá Rial Iran

Giới thiệu về Iran

Iran còn được gọi là Cộng hòa Hồi giáo Iran, nằm ở Tây Nam Á, giáp với nhiều quốc gia như Iraq, Thổ Nhĩ Kỳ, Armenia, Azerbaijan, Turkmenistan, Afghanistan và Pakistan. Phía bắc giáp Biển Caspi, phía nam giáp Vịnh Ba Tư và Vịnh Oman. Iran có diện tích khoảng 1,65 triệu km², là quốc gia lớn thứ 18 trên thế giới và có địa hình đa dạng, từ núi non, cao nguyên đến các sa mạc rộng lớn.

Kinh tế của Iran

Đứng thứ 4 và thứ 2 trên thế giới về trữ lượng dầu mỏ và khí đốt, nền kinh tế của Iran chủ yếu dựa vào ngành công nghiệp dầu khí, nhưng cũng đang đa dạng hóa sang các lĩnh vực như nông nghiệp, khai thác mỏ và công nghiệp chế biến. Tuy nhiên, kinh tế Iran phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm lệnh trừng phạt quốc tế, lạm phát cao và tỷ lệ thất nghiệp đáng kể.

Iran là một cường quốc khu vực với sức ảnh hưởng lớn ở Trung Đông. Nhờ vào vị trí chiến lược và tiềm lực kinh tế từ dầu mỏ, Iran giữ vai trò quan trọng trong các vấn đề chính trị và an ninh của khu vực. Quốc gia này còn nổi tiếng với nền văn hóa, lịch sử phong phú và nhiều  di sản văn hóa thế giới, thu hút sự quan tâm của quốc tế.

Về mặt chính trị, Iran có ảnh hưởng lớn thông qua các liên minh và mối quan hệ với các nhóm và chính phủ trong khu vực, đóng vai trò nổi bật trong các cuộc xung đột khu vực và sự phân chia quyền lực ở Trung Đông.

Tổng quan về tiền Iran

Đồng tiền chính thức của Iran là Rial Iran (IRR), một loại tiền tệ có lịch sử từ thế kỷ 18 nhưng chỉ trở thành tiền tệ chính thức vào năm 1932. Đồng rial đã chịu nhiều tác động tiêu cực do lạm phát cao và tình hình kinh tế bất ổn, đặc biệt dưới áp lực của các lệnh trừng phạt quốc tế. Điều này đã khiến giá trị của rial sụt giảm nghiêm trọng so với các đồng tiền khác, biến nó trở thành một trong những loại tiền mất giá nhanh nhất thế giới.

Tên gọi

Rial Iran

Mã ISO 4217

IRR

Đơn vị quản lý

Ngân hàng Trung ương Iran (CBI)

Khu vực sử dụng

Iran

Tên gọi tiền Iran

Tiền chính thức của Iran là Rial Iran, được ký hiệu là IRR. Trong các ngôn ngữ giao tiếp quốc tế, tiền Iran thường được gọi đơn giản là “Iranian Rial” hoặc “Rial”.

Ký hiệu tiền Iran

Ký hiệu tiền tệ của Rial Iran là “ریال” trong tiếng Ba Tư được sử dụng trên các tờ tiền, đôi khi được viết tắt là “ری” trong các văn bản giao tiếp hàng ngày. Mã ISO 4217 của tiền Iran là IRR.

Đơn vị tiền Iran

Mặc dù Rial là tiền chính thức, trong đời sống hàng ngày người dân Iran lại thường dùng Toman để trao đổi. Một Toman bằng 10,000 Rials.

Ngoài ra, Đơn vị nhỏ hơn của Rial Iran (IRR) là dinar. Tuy nhiên, trong thực tế, dinar không còn được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày tại Iran do giá trị của nó quá nhỏ so với Rial. 1 Rial = 100 dinar.

Lịch sử tiền Iran (IRR)

Rial Iran (IRR) là đồng tiền tệ chính thức của Cộng hòa Hồi giáo Iran, được sử dụng từ năm 1932 đến nay. Đồng Rial thay thế đồng Toman trước đó, đánh dấu sự chuyển đổi sang một hệ thống tiền tệ mới trong bối cảnh hiện đại hóa kinh tế dưới thời Shah Reza Pahlavi. Ban đầu, Rial được định giá cao và tương đương với 1.25 USD, tuy nhiên, qua nhiều biến động kinh tế và chính trị, giá trị của Rial đã giảm mạnh.

Phát hành và quản lý

Ngân hàng Trung ương Iran (CBI) là cơ quan chịu trách nhiệm phát hành và quản lý tiền tệ của Iran. Cơ quan này thực hiện nhiều chính sách tiền tệ nhằm duy trì sự ổn định của đồng Rial và quản lý lạm phát. Đồng thời, chính phủ Iran cũng thường xuyên phải điều chỉnh giá trị tiền tệ để đối phó với các áp lực kinh tế trong và ngoài nước.

Các đơn vị tiền tệ từng được sử dụng ở Iran

  • Drachma: Được sử dụng dưới thời Đế chế Ba Tư Achaemenid (559-330 TCN). Đây là một trong những đơn vị tiền tệ sớm nhất của Ba Tư cổ đại. 
  • Dinar: Đơn vị tiền tệ được sử dụng trong thời kỳ Hồi giáo sau khi người Ả Rập chinh phục Iran vào thế kỷ thứ 7. Dinar đã có ảnh hưởng lớn trong khu vực Trung Đông và cũng được sử dụng trong nhiều thế kỷ. 
  • Qiran: Được sử dụng vào thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, Qiran là một loại tiền bạc của Iran.
  • Toman: Là một trong những đơn vị tiền tệ phổ biến của Iran từ thế kỷ 19 cho đến nay. 1 Toman = 10 Qiran. 
  • Rial: được giới thiệu lần đầu vào năm 1798, sau đó được tái sử dụng vào năm 1932 thay thế cho Toman. Tuy nhiên, người dân Iran vẫn thường sử dụng “Toman” như một đơn vị không chính thức, với 1 Toman bằng 10,000 Rials mới (sau năm 2020).

Các sự kiện nổi bật về tiền Iran (IRR)

  • Năm 1932: Đồng Rial Iran được chính thức giới thiệu, thay thế cho đồng Toman. Tỷ lệ chuyển đổi ban đầu là 1 Toman = 10 Rials. 
  • Cách mạng Hồi giáo năm 1979: Sau khi chính phủ của Shah Reza Pahlavi bị lật đổ, Iran trải qua sự bất ổn kinh tế và Rial mất giá nghiêm trọng do các lệnh trừng phạt quốc tế cũng như những biến động trong nước. 
  • Những năm 2000 đến nay: Iran đã phải đối mặt với tình trạng lạm phát và sự suy yếu liên tục của Rial, đặc biệt là sau các lệnh trừng phạt liên quan đến chương trình hạt nhân. Để kiểm soát lạm phát, chính phủ đã nhiều lần thảo luận về việc chuyển đổi từ Rial sang Toman, với kế hoạch tái định giá tiền tệ. 1 Toman = 10,000 Rials mới. 

Mệnh giá tiền rial Iran

Rial Iran hiện tại đang được lưu hành tại Iran với các loại mệnh giá sau:

  • Tiền giấy: 100 rials, 200 rials, 500 rials; 1,000 rials; 2,000 rials; 5,000 rials; 10,000 rials; 20,000 rials; 50,000 rials; 100,000 rials.
  • Tiền xu: 50 rials, 100 rials, 250 rials, 500 rials, 1,000 rials.

Tiền giấy 

Tờ 100 Rials Iran (Tờ 100 IRR): Phát hành năm 1985, màu nâu nhạt, mặt trước là Đại giáo chủ Sayyid Hassan Modarres, mặt sau là Tòa nhà Quốc hội Hồi giáo ở Tehran.

Tờ 100 IRR phát hành năm 1985

Tờ 200 Rials Iran (Tờ 200 IRR): Phát hành năm 1979, màu xanh lam trên nền xanh lá cây, mặt trước là chân dung kiểu VIII của Shah Pahlavi, mặt sau là quảng trường Shayhad ở Tehran.

Tờ 200 IRR phát hành năm 1979

Tờ 500 Rials Iran (Tờ 500 IRR): Phát hành năm 2003, màu xanh nhạt, mặt trước là ảnh buổi cầu nguyện, mặt sau là đại học Tehran.

Tờ 500 IRR phát hành năm 2003

Tờ 1,000 Rials Iran (Tờ 1,000 IRR): Phát hành năm 1992, màu nâu đỏ, mặt trước là chân dung Ruhollah Musavi Khomeini còn được gọi là Ayatollah Khomeini, người sáng lập ra Cộng hòa Hồi giáo Iran, mặt sau là Dome of the Rock, đền thờ Hồi giáo nằm trên Núi Đền ở Thành phố Cổ Jerusalem.

Tờ 1,000 IRR phát hành năm 1992

Tờ 2,000 Rials Iran (Tờ 2,000 IRR): Phát hành năm 2005, màu tím, mặt trước là chân dung Ruhollah Musavi Khomeini, mặt sau là Kaaba, tòa nhà ở trung tâm của nhà thờ Hồi giáo quan trọng nhất của đạo Hồi, Masjid al-Haram ở Mecca, Ả Rập Xê Út.

Tờ 2,000 IRR phát hành năm 2005

Tờ 5,000 Rials Iran (Tờ 5,000 IRR): Phát hành năm 2013, màu đỏ, mặt trước là chân dung Ruhollah Musavi Khomeini, mặt sau là ảnh bộ bát và đĩa sơn cổ.

Tờ 5,000 IRR phát hành năm 2013

Tờ 10,000 Rials Iran (Tờ 10,000 IRR): Phát hành năm 2017, màu xanh lá cây, mặt trước là chân dung Ruhollah Musavi Khomeini, mặt sau là lăng mộ Hafez, Shiraz.

Tờ 10,000 IRR phát hành năm 2017

Tờ 20,000 Rials Iran (Tờ 20,000 IRR): Phát hành năm 2009, màu xanh da trời, mặt trước là chân dung Ruhollah Musavi Khomeini, mặt sau là nhà thờ Hồi giáo Al-Aqsa ở Jerusalem.

Tờ 20,000 IRR phát hành năm 2009

Tờ 50,000 Rials Iran (Tờ 50,000 IRR): Phát hành năm 2006, màu vàng-trắng, mặt trước là chân dung Ruhollah Musavi Khomeini, mặt sau là bản đồ Iran với biểu tượng Nguyên tử, trích dẫn bằng tiếng Ba Tư của nhà tiên tri Mohammed.

Tờ 50,000 IRR phát hành năm 2006

Tờ 100,000 Rials Iran (Tờ 100,000 IRR): Phát hành năm 2010, màu xanh da trời nhạt, mặt trước là chân dung Ruhollah Musavi Khomeini, mặt sau là lăng mộ Saadi, Shiraz.

Tờ 100,000 IRR phát hành năm 2010

Tiền xu 

Đồng 50 Rials (50 IRR): Phát hành năm 2003, làm bằng Đồng nhôm, mặt trước là giá trị đồng xu 50 và năm 1382 bằng tiếng Ả Rập, mặt sau là đền Hazrat Masumah.

Đồng 50 IRR phát hành năm 2003

Đồng 100 Rials (100 IRR): Phát hành năm 2003, làm bằng Đồng nhôm, mặt trước là giá trị đồng xu 100 và chữ “cộng hòa Hồi giáo Iran” bằng tiếng Ả Rập, mặt sau là đền Imam Reza.

Đồng 100 IRR phát hành năm 2003

Đồng 250 Rials (250 IRR): Phát hành năm 2008, làm bằng Đồng-niken-nhôm, mặt trước là giá trị đồng xu 250 và năm 1387 bằng tiếng Ả Rập, mặt sau là trường Feyziyeh.

Đồng 250 IRR phát hành năm 2008

Đồng 500 Rials (500 IRR): Phát hành năm 2007, làm bằng Đồng-nhôm, mặt trước là giá trị đồng xu 500 bằng tiếng Ả Rập, mặt sau là chim Phượng hoàng và hoa hồng.

Đồng 500 IRR phát hành năm 2007

Đồng 1,000 Rials (1,000 IRR): Phát hành năm 2012, làm bằng Đồng-nhôm, mặt trước là mệnh giá ở giữa, tên quốc gia ở trên, năm phát hành ở dưới cùng và 33 chấm phân loại xung quanh, mặt sau là lăng mộ Shah Cheragh.

Đồng 1,000 IRR phát hành năm 2012

Các phiên bản đặc biệt của tiền Iran

Tờ 50 Rials (50 IRR): Phát hành năm 1971 để kỷ niệm 2500 năm Đế chế Ba Tư, màu xanh, với mặt trước là hình ảnh Shah Pahlavi trong bộ quân phục “Tổng tư lệnh Lực lượng vũ trang Iran”, mặt sau là hình ảnh Vua Pahlavi trao giấy chứng nhận đất đai cho dân làng.

Tờ 50 IRR kỷ niệm 2500 năm Đế chế Ba Tư

Tờ 100 Rials (100 IRR): Phát hành năm 1976 kỷ niệm 50 năm ngày thành lập Vương triều Pahlavi, màu nâu nhạt, với mặt trước là hình ảnh hai vị vua Pahlavi, mặt sau là hình ảnh 50 mặt trời bao quanh Vương miện Pahlavi.

Tờ 100 IRR kỷ niệm 50 năm thành lập Vương triều Pahlavi

Tờ 50,000 Rials (50,000 IRR): Phát hành năm 2015 kỷ niệm 80 năm ngày thành lập Đại học Tehran, màu nâu rám nắng và xanh lam nhạt, với mặt trước là chân dung của Đại giáo chủ Ruhollah Khomeini, mặt sau là cây và lối vào Đại học Tehran.

Tờ 50,000 IRR kỷ niệm 80 năm ngày thành lập Đại học Tehran

Chế độ tỷ giá hối đoái rial Iran

Tỷ giá hối đoái kép

Chế độ tỷ giá hối đoái của Rial Iran (IRR) đã trải qua nhiều thay đổi do các yếu tố chính trị, kinh tế và quốc tế. Hiện tại, Iran áp dụng một chế độ tỷ giá hối đoái kép nhằm đối phó với các áp lực kinh tế, đặc biệt là các lệnh trừng phạt quốc tế và lạm phát cao, bao gồm:

  • Tỷ giá chính thức: Ngân hàng Trung ương Iran (CBI) quản lý một tỷ giá hối đoái cố định được sử dụng cho các giao dịch quan trọng của chính phủ, bao gồm nhập khẩu các mặt hàng thiết yếu, thuốc men và nguyên liệu sản xuất.
  • Bên cạnh tỷ giá chính thức, Iran có một tỷ giá hối đoái tự do được hình thành trên thị trường không chính thức. Đây là tỷ giá phản ánh nhu cầu và cung ứng thực tế của tiền tệ và thường cao hơn đáng kể so với tỷ giá chính thức do sự mất giá của Rial qua thời gian và các áp lực từ lạm phát và trừng phạt kinh tế.

Tỷ giá thị trường tự do được sử dụng trong hầu hết các giao dịch thương mại quốc tế không thuộc lĩnh vực được chính phủ bảo hộ, như các giao dịch cá nhân, mua bán ngoại tệ và nhập khẩu hàng hóa không thiết yếu.

Lịch sử tỷ giá rial Iran

Lịch sử tỷ giá Rial Iran (IRR) đã trải qua nhiều biến động, phản ánh những thách thức kinh tế và chính trị mà Iran đối mặt, đặc biệt là từ các lệnh trừng phạt quốc tế và biến động trong nền kinh tế nội địa.

Giai đoạn trước Cách mạng Hồi giáo (trước năm 1979)

Trước năm 1979, Rial Iran duy trì mức tỷ giá ổn định so với đô la Mỹ nhờ vào nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và mối quan hệ kinh tế quốc tế vững chắc. Vào năm 1979, tỷ giá chính thức của Rial là khoảng 70 Rial đổi 1 USD, một mức tỷ giá tương đối ổn định​.

Sau Cách mạng Hồi giáo (sau năm 1979)

Sau Cách mạng Hồi giáo năm 1979, Iran đối mặt với các lệnh trừng phạt từ phương Tây, cuộc chiến tranh Iran-Iraq và bất ổn chính trị, khiến Rial Iran mất giá mạnh. Đến năm 1990, tỷ giá đã tăng lên khoảng 1.750 Rial đổi 1 USD.

Giai đoạn 1990-2010

Trong thập niên 1990 và 2000, Iran vẫn duy trì chế độ tỷ giá kép, với một tỷ giá chính thức thấp hơn nhiều so với tỷ giá thị trường tự do. Vào cuối năm 2010, tỷ giá chính thức của Rial là khoảng 12.000 Rial đổi 1 USD, trong khi tỷ giá thị trường tự do lên tới 15.000 Rial đổi 1 USD.

Cuộc khủng hoảng kinh tế và trừng phạt (2010-2020)

Sau khi Mỹ áp đặt các lệnh trừng phạt liên quan đến chương trình hạt nhân của Iran vào năm 2012, giá trị Rial sụt giảm mạnh. Vào năm 2018, sau khi Mỹ rút khỏi thỏa thuận hạt nhân (JCPOA) và tái áp đặt các lệnh trừng phạt, Rial giảm giá kỷ lục, với tỷ giá thị trường tự do lên tới 150.000 Rial đổi 1 USD​.

Giai đoạn 2020 đến nay

Năm 2020, Iran đã thông qua kế hoạch tái định giá tiền tệ, đổi từ Rial sang Toman (1 Toman = 10.000 Rial), nhằm kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá. Tuy nhiên, tỷ giá trên thị trường tự do tiếp tục dao động mạnh, phản ánh tình trạng lạm phát và khan hiếm ngoại tệ. 

Từ đó đến nay, tỷ giá Rial trên thị trường tự do vẫn duy trì mức cao và chính phủ Iran tiếp tục nỗ lực kiểm soát sự mất giá của đồng tiền trong bối cảnh nền kinh tế chịu ảnh hưởng từ lệnh trừng phạt quốc tế và bất ổn kinh tế.

Tỷ giá rial Iran hôm nay

Tỷ giá IRR/VND hôm nay 24/02/2025

Tỷ giá IRR/VND là tỷ giá giữa đồng rial Iran với Việt Nam Đồng. 

  • Giá rial Iran mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua rial Iran từ khách hàng. Giá rial Iran mua vào hôm nay 24/02/2025 là 1 IRR = 0.6 VND.
  • Giá rial Iran bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán IRR cho khách hàng. Giá rial Iran bán ra hôm nay 24/02/2025 là 1 IRR = 0.61 VND.

Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 rial Iran hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá IRR/VND = (IRR/USD) / (USD/VND).

Tỷ giá rial Iran tại ngân hàng hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá rial Iran hôm nay, ngày 24/02/2025 là:

  • Giá mua vào: 1 IRR = 0.6 VND
  • Giá bán ra: 1 IRR = 0.61 VND

Tỷ giá rial Iran chợ đen hôm nay

Tỷ giá rial Iran chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 IRR = 0.6 VND và giá bán ra là 1 IRR = 0.61 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

Tỷ giá IRR/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành

Mệnh giá IRR

Giá bán ra (VND)

50 IRR

30.36 VND

100 IRR

60.73 VND

200 IRR

121.46 VND

250 IRR

151.82 VND

500 IRR

303.64 VND

1,000 IRR

607.28 VND

2,000 IRR

1,214.57 VND

5,000 IRR

3,036.42 VND

10,000 IRR

6,072.85 VND

20,000 IRR

12,145.7 VND

50,000 IRR

30,364.24 VND

100,000 IRR

60,728.48 VND

 

So sánh tỷ giá rial Iran với các đồng tiền khác

Bảng so sánh tỷ giá IRR/VND hôm nay 24/02/2025

IRR/VND

USD/VND

EUR/VND

1 IRR/VND = 0.61 VND

1 USD/VND = 25,670 VND

1 EUR/VND = 27,553.25 VND

2 IRR/VND = 1.2 VND

2 USD/VND = 50,620 VND

2 EUR/VND = 52,770 VND

5 IRR/VND = 2.99 VND

5 USD/VND = 126,550 VND

5 EUR/VND = 131,925 VND

10 IRR/VND = 5.99 VND

10 USD/VND = 253,100 VND

10 EUR/VND = 263,850 VND

20 IRR/VND = 11.98 VND

20 USD/VND = 506,200 VND

20 EUR/VND = 527,700 VND

50 IRR/VND = 29.94 VND

50 USD/VND = 1,265,500 VND

50 EUR/VND = 1,319,250 VND

100 IRR/VND = 59.88 VND

100 USD/VND = 2,531,000 VND

100 EUR/VND = 2,638,500 VND

200 IRR/VND = 119.75 VND

200 USD/VND = 5,062,000 VND

200 EUR/VND = 5,277,000 VND

500 IRR/VND = 299.38 VND

500 USD/VND = 12,655,000 VND

500 EUR/VND = 13,192,500 VND

1,000 IRR/VND = 598.77 VND

1,000 USD/VND = 25,310,000 VND

1,000 EUR/VND = 26,385,000 VND

2,000 IRR/VND = 1,197.54 VND

2,000 USD/VND = 50,620,000 VND

2,000 EUR/VND = 52,770,000 VND

5,000 IRR/VND = 2,993.84 VND

5,000 USD/VND = 126,550,000 VND

5,000 EUR/VND = 131,925,000 VND

10,000 IRR/VND = 5,987.68 VND

10,000 USD/VND = 253,100,000 VND

10,000 EUR/VND = 263,850,000 VND

20,000 IRR/VND = 11,975.36 VND

20,000 USD/VND = 506,200,000 VND

20,000 EUR/VND = 527,700,000 VND

50,000 IRR/VND = 29,938.41 VND

50,000 USD/VND = 1,265,500,000 VND

50,000 EUR/VND = 1,319,250,000 VND

100,000 IRR/VND = 59,876.81 VND

100,000 USD/VND = 2,531,000,000 VND

100,000 EUR/VND = 2,638,500,000 VND

200,000 IRR/VND = 119,753.62 VND

200,000 USD/VND = 5,062,000,000 VND

200,000 EUR/VND = 5,277,000,000 VND

500,000 IRR/VND = 299,384.06 VND

500,000 USD/VND = 12,655,000,000 VND

500,000 EUR/VND = 13,192,500,000 VND

1,000,000 IRR/VND = 598,768.12 VND

1,000,000 USD/VND = 25,310,000,000 VND

1,000,000 EUR/VND = 26,385,000,000 VND

Chính sách tỷ giá hối đoái tại Iran trong 10 năm gần đây

Bảng thể hiện tỷ giá rial Iran trong 10 năm từ 2014 – 2024:

Năm

Tỷ giá trung bình 1 IRR = VND

Tỷ giá cao nhất

Tỷ giá thấp nhất

2014

0.82 VND

0.87 VND

0.79 VND

2015

0.76 VND

0.79 VND

0.72 VND

2016

0.72 VND

0.75 VND

0.70 VND

2017

0.69 VND

0.76 VND

0.64 VND

2018

0.57 VND

0.64 VND

0.53 VND

2019

0.55 VND

0.56 VND

0.54 VND

2020

0.55 VND

0.56 VND

0.54 VND

2021

0.54 VND

0.55 VND

0.53 VND

2022

0.55 VND

0.59 VND

0.54 VND

2023

0.56 VND

0.58 VND

0.55 VND

2024 

( 24/02/2025)

0.61 VND

 

Giá trị của đồng tiền Iran

Tác động của đồng IRR đến kinh tế Iran

  • Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá IRR/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá IRR tăng (đồng rial Iran mất giá)

– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.

– Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.

– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.

– Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.

Tỷ giá IRR giảm (đồng rial Iran tăng giá)

– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

– Góp phần kiểm soát lạm phát Iran.

– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.

– Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

 

  • Tỷ giá IRR/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá IRR tăng (đồng rial Iran mất giá)

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng rial Iran sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

– Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.

– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá rial Iran.

– Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng rial Iran để kiếm lời từ biến động tỷ giá.

Tỷ giá IRR giảm (đồng rial Iran tăng giá)

– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng rial Iran.

– Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng rial Iran thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.

– Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.

 

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Iran

Giá trị của đồng rial Iran (IRR) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng rial Iran. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Iran có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng IRR. 
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Iran: Chính phủ Iran cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng IRR, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối. 
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của rial Iran quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Iran có thể can thiệp bằng cách bán rial Iran để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Iran.
  • Lãi suất ngân hàng của Iran: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Iran có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng rial Iran. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng rial Iran có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng rial Iran giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn. 
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá rial Iran. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá rial Iran. 

Quy đổi tiền Iran sang tiền Việt

Công thức đổi tiền Iran sang tiền Việt

Để đổi IRR sang VND hoặc VND sang IRR, bạn cần biết tỷ giá IRR/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền IRR x Tỷ giá IRR/VND 
  • Số tiền IRR = Số tiền VND / Tỷ giá VND/IRR

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang IRR khác với tỷ giá đổi rial Iran sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Iran du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Iran để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi tiền rial Iran sang tiền Việt

Chuyển đổi rial Iran sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:

  • Ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền rial Iran cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

  • Tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi rial Iran. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

  • Quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền rial Iran. 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Hướng dẫn các bước đổi tiền rial Iran sang tiền Việt

B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá IRR/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.

B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.

B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.

B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.

Những lưu ý khi đổi tiền Iran sang tiền Việt

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi rial Iran an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền rial Iran sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá quy đổi IRR/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá IRR/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.

Địa điểm đổi rial Iran sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn đang tìm nơi đổi rial Iran IRR sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Tỷ Giá rial Iran (IRR/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

 

Tỷ Giá rial Iran (IRR/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

 

Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
IRR
Mua vào 1 IRR = 0.59916915 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết