Chuyển đổi VND sang IRR | |
---|---|
VND | IRR |
1.6456 IRR | |
1,645.5718 IRR | |
16,455.7175 IRR | |
164,557.1753 IRR | |
822,785.8766 IRR | |
1,645,571.7532 IRR | |
3,291,143.5065 IRR | |
8,227,858.7662 IRR | |
16,455,717.5325 IRR | |
32,911,435.0649 IRR | |
82,278,587.6624 IRR | |
164,557,175.3247 IRR | |
329,114,350.6495 IRR | |
822,785,876.6237 IRR | |
1,645,571,753.2474 IRR |
Iran còn được gọi là Cộng hòa Hồi giáo Iran, nằm ở Tây Nam Á, giáp với nhiều quốc gia như Iraq, Thổ Nhĩ Kỳ, Armenia, Azerbaijan, Turkmenistan, Afghanistan và Pakistan. Phía bắc giáp Biển Caspi, phía nam giáp Vịnh Ba Tư và Vịnh Oman. Iran có diện tích khoảng 1,65 triệu km², là quốc gia lớn thứ 18 trên thế giới và có địa hình đa dạng, từ núi non, cao nguyên đến các sa mạc rộng lớn.
Đứng thứ 4 và thứ 2 trên thế giới về trữ lượng dầu mỏ và khí đốt, nền kinh tế của Iran chủ yếu dựa vào ngành công nghiệp dầu khí, nhưng cũng đang đa dạng hóa sang các lĩnh vực như nông nghiệp, khai thác mỏ và công nghiệp chế biến. Tuy nhiên, kinh tế Iran phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm lệnh trừng phạt quốc tế, lạm phát cao và tỷ lệ thất nghiệp đáng kể.
Iran là một cường quốc khu vực với sức ảnh hưởng lớn ở Trung Đông. Nhờ vào vị trí chiến lược và tiềm lực kinh tế từ dầu mỏ, Iran giữ vai trò quan trọng trong các vấn đề chính trị và an ninh của khu vực. Quốc gia này còn nổi tiếng với nền văn hóa, lịch sử phong phú và nhiều di sản văn hóa thế giới, thu hút sự quan tâm của quốc tế.
Về mặt chính trị, Iran có ảnh hưởng lớn thông qua các liên minh và mối quan hệ với các nhóm và chính phủ trong khu vực, đóng vai trò nổi bật trong các cuộc xung đột khu vực và sự phân chia quyền lực ở Trung Đông.
Đồng tiền chính thức của Iran là Rial Iran (IRR), một loại tiền tệ có lịch sử từ thế kỷ 18 nhưng chỉ trở thành tiền tệ chính thức vào năm 1932. Đồng rial đã chịu nhiều tác động tiêu cực do lạm phát cao và tình hình kinh tế bất ổn, đặc biệt dưới áp lực của các lệnh trừng phạt quốc tế. Điều này đã khiến giá trị của rial sụt giảm nghiêm trọng so với các đồng tiền khác, biến nó trở thành một trong những loại tiền mất giá nhanh nhất thế giới.
Tên gọi |
Rial Iran |
Mã ISO 4217 |
IRR |
Đơn vị quản lý |
Ngân hàng Trung ương Iran (CBI) |
Khu vực sử dụng |
Iran |
Tiền chính thức của Iran là Rial Iran, được ký hiệu là IRR. Trong các ngôn ngữ giao tiếp quốc tế, tiền Iran thường được gọi đơn giản là “Iranian Rial” hoặc “Rial”.
Ký hiệu tiền tệ của Rial Iran là “ریال” trong tiếng Ba Tư được sử dụng trên các tờ tiền, đôi khi được viết tắt là “ری” trong các văn bản giao tiếp hàng ngày. Mã ISO 4217 của tiền Iran là IRR.
Mặc dù Rial là tiền chính thức, trong đời sống hàng ngày người dân Iran lại thường dùng Toman để trao đổi. Một Toman bằng 10,000 Rials.
Ngoài ra, Đơn vị nhỏ hơn của Rial Iran (IRR) là dinar. Tuy nhiên, trong thực tế, dinar không còn được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày tại Iran do giá trị của nó quá nhỏ so với Rial. 1 Rial = 100 dinar.
Rial Iran (IRR) là đồng tiền tệ chính thức của Cộng hòa Hồi giáo Iran, được sử dụng từ năm 1932 đến nay. Đồng Rial thay thế đồng Toman trước đó, đánh dấu sự chuyển đổi sang một hệ thống tiền tệ mới trong bối cảnh hiện đại hóa kinh tế dưới thời Shah Reza Pahlavi. Ban đầu, Rial được định giá cao và tương đương với 1.25 USD, tuy nhiên, qua nhiều biến động kinh tế và chính trị, giá trị của Rial đã giảm mạnh.
Ngân hàng Trung ương Iran (CBI) là cơ quan chịu trách nhiệm phát hành và quản lý tiền tệ của Iran. Cơ quan này thực hiện nhiều chính sách tiền tệ nhằm duy trì sự ổn định của đồng Rial và quản lý lạm phát. Đồng thời, chính phủ Iran cũng thường xuyên phải điều chỉnh giá trị tiền tệ để đối phó với các áp lực kinh tế trong và ngoài nước.
Rial Iran hiện tại đang được lưu hành tại Iran với các loại mệnh giá sau:
Tờ 100 Rials Iran (Tờ 100 IRR): Phát hành năm 1985, màu nâu nhạt, mặt trước là Đại giáo chủ Sayyid Hassan Modarres, mặt sau là Tòa nhà Quốc hội Hồi giáo ở Tehran.
Tờ 200 Rials Iran (Tờ 200 IRR): Phát hành năm 1979, màu xanh lam trên nền xanh lá cây, mặt trước là chân dung kiểu VIII của Shah Pahlavi, mặt sau là quảng trường Shayhad ở Tehran.
Tờ 500 Rials Iran (Tờ 500 IRR): Phát hành năm 2003, màu xanh nhạt, mặt trước là ảnh buổi cầu nguyện, mặt sau là đại học Tehran.
Tờ 1,000 Rials Iran (Tờ 1,000 IRR): Phát hành năm 1992, màu nâu đỏ, mặt trước là chân dung Ruhollah Musavi Khomeini còn được gọi là Ayatollah Khomeini, người sáng lập ra Cộng hòa Hồi giáo Iran, mặt sau là Dome of the Rock, đền thờ Hồi giáo nằm trên Núi Đền ở Thành phố Cổ Jerusalem.
Tờ 2,000 Rials Iran (Tờ 2,000 IRR): Phát hành năm 2005, màu tím, mặt trước là chân dung Ruhollah Musavi Khomeini, mặt sau là Kaaba, tòa nhà ở trung tâm của nhà thờ Hồi giáo quan trọng nhất của đạo Hồi, Masjid al-Haram ở Mecca, Ả Rập Xê Út.
Tờ 5,000 Rials Iran (Tờ 5,000 IRR): Phát hành năm 2013, màu đỏ, mặt trước là chân dung Ruhollah Musavi Khomeini, mặt sau là ảnh bộ bát và đĩa sơn cổ.
Tờ 10,000 Rials Iran (Tờ 10,000 IRR): Phát hành năm 2017, màu xanh lá cây, mặt trước là chân dung Ruhollah Musavi Khomeini, mặt sau là lăng mộ Hafez, Shiraz.
Tờ 20,000 Rials Iran (Tờ 20,000 IRR): Phát hành năm 2009, màu xanh da trời, mặt trước là chân dung Ruhollah Musavi Khomeini, mặt sau là nhà thờ Hồi giáo Al-Aqsa ở Jerusalem.
Tờ 50,000 Rials Iran (Tờ 50,000 IRR): Phát hành năm 2006, màu vàng-trắng, mặt trước là chân dung Ruhollah Musavi Khomeini, mặt sau là bản đồ Iran với biểu tượng Nguyên tử, trích dẫn bằng tiếng Ba Tư của nhà tiên tri Mohammed.
Tờ 100,000 Rials Iran (Tờ 100,000 IRR): Phát hành năm 2010, màu xanh da trời nhạt, mặt trước là chân dung Ruhollah Musavi Khomeini, mặt sau là lăng mộ Saadi, Shiraz.
Đồng 50 Rials (50 IRR): Phát hành năm 2003, làm bằng Đồng nhôm, mặt trước là giá trị đồng xu 50 và năm 1382 bằng tiếng Ả Rập, mặt sau là đền Hazrat Masumah.
Đồng 100 Rials (100 IRR): Phát hành năm 2003, làm bằng Đồng nhôm, mặt trước là giá trị đồng xu 100 và chữ “cộng hòa Hồi giáo Iran” bằng tiếng Ả Rập, mặt sau là đền Imam Reza.
Đồng 250 Rials (250 IRR): Phát hành năm 2008, làm bằng Đồng-niken-nhôm, mặt trước là giá trị đồng xu 250 và năm 1387 bằng tiếng Ả Rập, mặt sau là trường Feyziyeh.
Đồng 500 Rials (500 IRR): Phát hành năm 2007, làm bằng Đồng-nhôm, mặt trước là giá trị đồng xu 500 bằng tiếng Ả Rập, mặt sau là chim Phượng hoàng và hoa hồng.
Đồng 1,000 Rials (1,000 IRR): Phát hành năm 2012, làm bằng Đồng-nhôm, mặt trước là mệnh giá ở giữa, tên quốc gia ở trên, năm phát hành ở dưới cùng và 33 chấm phân loại xung quanh, mặt sau là lăng mộ Shah Cheragh.
Tờ 50 Rials (50 IRR): Phát hành năm 1971 để kỷ niệm 2500 năm Đế chế Ba Tư, màu xanh, với mặt trước là hình ảnh Shah Pahlavi trong bộ quân phục “Tổng tư lệnh Lực lượng vũ trang Iran”, mặt sau là hình ảnh Vua Pahlavi trao giấy chứng nhận đất đai cho dân làng.
Tờ 100 Rials (100 IRR): Phát hành năm 1976 kỷ niệm 50 năm ngày thành lập Vương triều Pahlavi, màu nâu nhạt, với mặt trước là hình ảnh hai vị vua Pahlavi, mặt sau là hình ảnh 50 mặt trời bao quanh Vương miện Pahlavi.
Tờ 50,000 Rials (50,000 IRR): Phát hành năm 2015 kỷ niệm 80 năm ngày thành lập Đại học Tehran, màu nâu rám nắng và xanh lam nhạt, với mặt trước là chân dung của Đại giáo chủ Ruhollah Khomeini, mặt sau là cây và lối vào Đại học Tehran.
Chế độ tỷ giá hối đoái của Rial Iran (IRR) đã trải qua nhiều thay đổi do các yếu tố chính trị, kinh tế và quốc tế. Hiện tại, Iran áp dụng một chế độ tỷ giá hối đoái kép nhằm đối phó với các áp lực kinh tế, đặc biệt là các lệnh trừng phạt quốc tế và lạm phát cao, bao gồm:
Tỷ giá thị trường tự do được sử dụng trong hầu hết các giao dịch thương mại quốc tế không thuộc lĩnh vực được chính phủ bảo hộ, như các giao dịch cá nhân, mua bán ngoại tệ và nhập khẩu hàng hóa không thiết yếu.
Lịch sử tỷ giá Rial Iran (IRR) đã trải qua nhiều biến động, phản ánh những thách thức kinh tế và chính trị mà Iran đối mặt, đặc biệt là từ các lệnh trừng phạt quốc tế và biến động trong nền kinh tế nội địa.
Trước năm 1979, Rial Iran duy trì mức tỷ giá ổn định so với đô la Mỹ nhờ vào nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và mối quan hệ kinh tế quốc tế vững chắc. Vào năm 1979, tỷ giá chính thức của Rial là khoảng 70 Rial đổi 1 USD, một mức tỷ giá tương đối ổn định.
Sau Cách mạng Hồi giáo năm 1979, Iran đối mặt với các lệnh trừng phạt từ phương Tây, cuộc chiến tranh Iran-Iraq và bất ổn chính trị, khiến Rial Iran mất giá mạnh. Đến năm 1990, tỷ giá đã tăng lên khoảng 1.750 Rial đổi 1 USD.
Trong thập niên 1990 và 2000, Iran vẫn duy trì chế độ tỷ giá kép, với một tỷ giá chính thức thấp hơn nhiều so với tỷ giá thị trường tự do. Vào cuối năm 2010, tỷ giá chính thức của Rial là khoảng 12.000 Rial đổi 1 USD, trong khi tỷ giá thị trường tự do lên tới 15.000 Rial đổi 1 USD.
Sau khi Mỹ áp đặt các lệnh trừng phạt liên quan đến chương trình hạt nhân của Iran vào năm 2012, giá trị Rial sụt giảm mạnh. Vào năm 2018, sau khi Mỹ rút khỏi thỏa thuận hạt nhân (JCPOA) và tái áp đặt các lệnh trừng phạt, Rial giảm giá kỷ lục, với tỷ giá thị trường tự do lên tới 150.000 Rial đổi 1 USD.
Năm 2020, Iran đã thông qua kế hoạch tái định giá tiền tệ, đổi từ Rial sang Toman (1 Toman = 10.000 Rial), nhằm kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá. Tuy nhiên, tỷ giá trên thị trường tự do tiếp tục dao động mạnh, phản ánh tình trạng lạm phát và khan hiếm ngoại tệ.
Từ đó đến nay, tỷ giá Rial trên thị trường tự do vẫn duy trì mức cao và chính phủ Iran tiếp tục nỗ lực kiểm soát sự mất giá của đồng tiền trong bối cảnh nền kinh tế chịu ảnh hưởng từ lệnh trừng phạt quốc tế và bất ổn kinh tế.
Tỷ giá IRR/VND là tỷ giá giữa đồng rial Iran với Việt Nam Đồng.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 rial Iran hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá IRR/VND = (IRR/USD) / (USD/VND).
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá rial Iran hôm nay, ngày 24/02/2025 là:
Tỷ giá rial Iran chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 IRR = 0.6 VND và giá bán ra là 1 IRR = 0.61 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Mệnh giá IRR |
Giá bán ra (VND) |
50 IRR |
30.36 VND |
100 IRR |
60.73 VND |
200 IRR |
121.46 VND |
250 IRR |
151.82 VND |
500 IRR |
303.64 VND |
1,000 IRR |
607.28 VND |
2,000 IRR |
1,214.57 VND |
5,000 IRR |
3,036.42 VND |
10,000 IRR |
6,072.85 VND |
20,000 IRR |
12,145.7 VND |
50,000 IRR |
30,364.24 VND |
100,000 IRR |
60,728.48 VND |
Bảng so sánh tỷ giá IRR/VND hôm nay 24/02/2025
IRR/VND |
||
1 IRR/VND = 0.61 VND |
1 USD/VND = 25,670 VND |
1 EUR/VND = 27,553.25 VND |
2 IRR/VND = 1.2 VND |
2 USD/VND = 50,620 VND |
2 EUR/VND = 52,770 VND |
5 IRR/VND = 2.99 VND |
5 USD/VND = 126,550 VND |
5 EUR/VND = 131,925 VND |
10 IRR/VND = 5.99 VND |
10 USD/VND = 253,100 VND |
10 EUR/VND = 263,850 VND |
20 IRR/VND = 11.98 VND |
20 USD/VND = 506,200 VND |
20 EUR/VND = 527,700 VND |
50 IRR/VND = 29.94 VND |
50 USD/VND = 1,265,500 VND |
50 EUR/VND = 1,319,250 VND |
100 IRR/VND = 59.88 VND |
100 USD/VND = 2,531,000 VND |
100 EUR/VND = 2,638,500 VND |
200 IRR/VND = 119.75 VND |
200 USD/VND = 5,062,000 VND |
200 EUR/VND = 5,277,000 VND |
500 IRR/VND = 299.38 VND |
500 USD/VND = 12,655,000 VND |
500 EUR/VND = 13,192,500 VND |
1,000 IRR/VND = 598.77 VND |
1,000 USD/VND = 25,310,000 VND |
1,000 EUR/VND = 26,385,000 VND |
2,000 IRR/VND = 1,197.54 VND |
2,000 USD/VND = 50,620,000 VND |
2,000 EUR/VND = 52,770,000 VND |
5,000 IRR/VND = 2,993.84 VND |
5,000 USD/VND = 126,550,000 VND |
5,000 EUR/VND = 131,925,000 VND |
10,000 IRR/VND = 5,987.68 VND |
10,000 USD/VND = 253,100,000 VND |
10,000 EUR/VND = 263,850,000 VND |
20,000 IRR/VND = 11,975.36 VND |
20,000 USD/VND = 506,200,000 VND |
20,000 EUR/VND = 527,700,000 VND |
50,000 IRR/VND = 29,938.41 VND |
50,000 USD/VND = 1,265,500,000 VND |
50,000 EUR/VND = 1,319,250,000 VND |
100,000 IRR/VND = 59,876.81 VND |
100,000 USD/VND = 2,531,000,000 VND |
100,000 EUR/VND = 2,638,500,000 VND |
200,000 IRR/VND = 119,753.62 VND |
200,000 USD/VND = 5,062,000,000 VND |
200,000 EUR/VND = 5,277,000,000 VND |
500,000 IRR/VND = 299,384.06 VND |
500,000 USD/VND = 12,655,000,000 VND |
500,000 EUR/VND = 13,192,500,000 VND |
1,000,000 IRR/VND = 598,768.12 VND |
1,000,000 USD/VND = 25,310,000,000 VND |
1,000,000 EUR/VND = 26,385,000,000 VND |
Bảng thể hiện tỷ giá rial Iran trong 10 năm từ 2014 – 2024:
Năm |
Tỷ giá trung bình 1 IRR = VND |
Tỷ giá cao nhất |
Tỷ giá thấp nhất |
2014 |
0.82 VND |
0.87 VND |
0.79 VND |
2015 |
0.76 VND |
0.79 VND |
0.72 VND |
2016 |
0.72 VND |
0.75 VND |
0.70 VND |
2017 |
0.69 VND |
0.76 VND |
0.64 VND |
2018 |
0.57 VND |
0.64 VND |
0.53 VND |
2019 |
0.55 VND |
0.56 VND |
0.54 VND |
2020 |
0.55 VND |
0.56 VND |
0.54 VND |
2021 |
0.54 VND |
0.55 VND |
0.53 VND |
2022 |
0.55 VND |
0.59 VND |
0.54 VND |
2023 |
0.56 VND |
0.58 VND |
0.55 VND |
2024 ( 24/02/2025) |
0.61 VND |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá IRR tăng (đồng rial Iran mất giá) |
– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu. – Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn. |
– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp. – Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước. |
Tỷ giá IRR giảm (đồng rial Iran tăng giá) |
– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. – Góp phần kiểm soát lạm phát Iran. |
– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu. – Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại. |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá IRR tăng (đồng rial Iran mất giá) |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng rial Iran sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài. – Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ. |
– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá rial Iran. – Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng rial Iran để kiếm lời từ biến động tỷ giá. |
Tỷ giá IRR giảm (đồng rial Iran tăng giá) |
– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng rial Iran. – Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu. |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng rial Iran thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. – Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước. |
Giá trị của đồng rial Iran (IRR) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Để đổi IRR sang VND hoặc VND sang IRR, bạn cần biết tỷ giá IRR/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang IRR khác với tỷ giá đổi rial Iran sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Iran du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Iran để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Chuyển đổi rial Iran sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:
Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền rial Iran cần đổi.
Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.
Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi rial Iran. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.
Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền rial Iran.
Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.
B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá IRR/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.
B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.
B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.
B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.
Bạn đang tìm nơi đổi rial Iran IRR sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá rial Iran (IRR/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá rial Iran (IRR/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |