Chuyển đổi VND sang JMD | |
---|---|
VND | JMD |
0.0062 JMD | |
6.2129 JMD | |
62.129 JMD | |
621.2904 JMD | |
3,106.452 JMD | |
6,212.9041 JMD | |
12,425.8081 JMD | |
31,064.5204 JMD | |
62,129.0407 JMD | |
124,258.0814 JMD | |
310,645.2035 JMD | |
621,290.407 JMD | |
1,242,580.814 JMD | |
3,106,452.035 JMD | |
6,212,904.07 JMD |
Jamaica là một quốc đảo nằm ở Biển Caribbean, có chiều dài 234 km và chiều rộng 80 km, với diện tích 11,100 km². Đảo này cách Cuba khoảng 145 km về phía nam và cách Hispaniola (nơi có các quốc gia Haiti và Cộng hòa Dominica) khoảng 190 km về phía tây. Người dân bản địa Taíno gọi đảo này là Xaymaca, có nghĩa là “Vùng đất của Gỗ và Nước” hoặc “Vùng đất của các Con suối”.
Jamaica có tài nguyên thiên nhiên chủ yếu là bô xít và khí hậu lý tưởng cho nông nghiệp và du lịch. Việc phát hiện ra bô xít vào những năm 1940 đã chuyển hướng nền kinh tế từ khai thác đường và chuối sang ngành công nghiệp bô xít-nhôm, đưa Jamaica trở thành một trong những nước dẫn đầu thế giới về xuất khẩu khoáng sản trong những năm 1970.
Dù phải đối mặt với nhiều khó khăn kinh tế, chính sách chặt chẽ của chính phủ đã giúp giảm lạm phát và cải thiện tăng trưởng kinh tế từ năm 2000. Jamaica khuyến khích đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong các ngành kiếm ngoại tệ và tạo việc làm. Ngành nông nghiệp, chủ yếu là đường và chuối, cùng với cà phê, cacao và cây trồng khác, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế.
Chăn nuôi và đánh bắt cá cũng góp phần đáng kể, dù sản lượng vẫn chưa đủ đáp ứng nhu cầu nội địa. Khai thác bô xít là ngành chủ lực, cùng với sản xuất gỗ và các khoáng sản khác như thạch cao. Ngành sản xuất và dịch vụ, đặc biệt là du lịch và tài chính, cũng đóng góp quan trọng vào GDP. Chính phủ Jamaica tiếp tục nỗ lực thu hút đầu tư và phát triển các ngành kinh tế để thúc đẩy tăng trưởng và hiện đại hóa đất nước.
Đồng Dollar Jamaica (JMD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Jamaica, một quốc đảo nằm ở vùng Caribe. Được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Jamaica, đồng Dollar Jamaica được sử dụng phổ biến trong các giao dịch hàng ngày và thương mại trong nước. Tỷ giá của đồng Dollar Jamaica thường thay đổi theo biến động của thị trường quốc tế và ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế trong nước.
Tên gọi |
Dollar Jamaica |
Mã ISO 4217 |
JMD |
Đơn vị quản lý |
Ngân hàng Jamaica (Bank of Jamaica) |
Khu vực sử dụng |
Jamaica |
Tên gọi thường sử dụng của đồng JMD là “Dollar Jamaica”.
Đồng Dollar Jamaica, ký hiệu là J$ hoặc đơn giản là $, là đơn vị tiền tệ chính thức của Jamaica.
Một Dollar Jamaica được chia thành 100 cent.
Vào ngày 30 tháng 1 năm 1968, Hạ viện Jamaica đã thông qua một nghị quyết lịch sử để thập phân hóa tiền tệ, quyết định giới thiệu đồng Dollar Jamaica như là đơn vị tiền tệ chính thức thay thế đồng bảng Jamaica.
Quyết định này được đưa ra trong bối cảnh Jamaica vừa giành độc lập từ Anh vào năm 1962, nhu cầu về một hệ thống tiền tệ độc lập trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Ngân hàng Jamaica, được thành lập để quản lý hệ thống tiền tệ quốc gia, được trao quyền độc quyền đúc tiền xu và sản xuất tiền giấy từ tháng 10 năm 1960.
Sau quá trình thiết kế và chuẩn bị, đồng Dollar Jamaica chính thức được phát hành vào ngày 8 tháng 9 năm 1969. Đồng Dollar được định giá với tỷ lệ 1 Dollar = 10 shilling, với các mệnh giá tiền xu bao gồm 1, 5, 10 và 25 cent, cùng với tiền giấy mệnh giá 1, 5, 10, 20 và 100 Dollar Jamaica.
Sự ra đời của đồng Dollar không chỉ là sự thay đổi về mặt tiền tệ mà còn là một bước quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền và bản sắc quốc gia của Jamaica, đồng thời phản ánh quá trình hiện đại hóa và phát triển trong hệ thống tài chính của quốc đảo này.
Giai đoạn đầu tiên của đồng tiền Jamaica bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 19, khi nền kinh tế của hòn đảo này vẫn phụ thuộc vào hệ thống tiền tệ thuộc địa của Anh. Trong giai đoạn này, Jamaica sử dụng một loạt các đồng tiền từ các nguồn gốc khác nhau, bao gồm cả đồng xu của Tây Ban Nha và tiền xu của Anh.
Ngay sau khi Hạ viện Jamaica thông qua nghị quyết về việc giới thiệu đồng Dollar vào ngày 30 tháng 1 năm 1968, công tác chuẩn bị bắt đầu được thực hiện dưới sự giám sát của Ngân hàng Jamaica, tổ chức được thành lập vào năm 1960 với nhiệm vụ quản lý và phát hành tiền tệ của quốc gia. Ngân hàng Jamaica được trao quyền độc quyền đúc tiền xu và sản xuất tiền giấy, đồng thời chịu trách nhiệm đảm bảo tính ổn định và tin cậy của hệ thống tiền tệ mới.
Quá trình phát hành đồng Dollar Jamaica bắt đầu vào ngày 8 tháng 9 năm 1969, với việc đưa vào lưu hành các loại tiền xu và tiền giấy mới. Đồng Dollar Jamaica được thiết kế để thay thế đồng bảng Jamaica với tỷ giá 1 Dollar = 10 shilling, và bao gồm các mệnh giá tiền xu như 1, 5, 10 và 25 cent, cùng với các tờ tiền giấy mệnh giá 1, 5, 10, 20 và 100 Dollar.
Ngân hàng Jamaica đã đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc thiết kế, sản xuất và quản lý đồng tiền mới, bao gồm việc đảm bảo chất lượng và sự chính xác của các đồng xu và tờ tiền. Không chỉ là việc duy trì nguồn cung tiền tệ đủ để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế, mà còn phải thực hiện các chính sách tiền tệ nhằm ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát.
Đồng Dollar Jamaica được thiết kế với các đặc điểm an ninh tiên tiến để chống lại hàng giả và đảm bảo tính bảo mật, đồng thời các yếu tố thiết kế phản ánh văn hóa và di sản của Jamaica, như các biểu tượng quốc gia và hình ảnh lịch sử.
Quá trình quản lý đồng Dollar Jamaica đã chứng kiến sự thay đổi và điều chỉnh theo sự phát triển của nền kinh tế quốc gia. Ngân hàng Jamaica không chỉ phát hành tiền tệ mới mà còn thực hiện các biện pháp để duy trì sự ổn định tài chính, điều chỉnh chính sách tiền tệ và quản lý tỷ giá hối đoái.
Ngân hàng Jamaica áp dụng chính sách tỷ giá thả nổi để điều tiết tỷ giá hối đoái. Chính sách này dựa trên cơ sở rổ tiền tệ của các quốc gia có quan hệ thương mại, vay, trả nợ và đầu tư với Jamaica. Tuy nhiên, Ngân hàng Jamaica có quyền giám sát và can thiệp vào thị trường ngoại hối khi cần thiết để tránh những biến động quá mức.
Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá là duy trì một mức tỷ giá ổn định, nhằm đảm bảo kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện cán cân thanh toán và tăng dự trữ ngoại hối.
Đồng Dollar Jamaica (JMD) đã trải qua nhiều giai đoạn biến động và thay đổi trong chế độ tỷ giá hối đoái kể từ khi được phát hành vào ngày 8 tháng 9 năm 1969. Những thay đổi phản ánh sự thích ứng của quốc gia với các điều kiện kinh tế và chính trị khác nhau trong và ngoài nước.
Ban đầu, đồng Dollar Jamaica được neo vào đồng Dollar Mỹ với tỷ giá cố định. Giúp duy trì sự ổn định giá trị của JMD trong những năm đầu, khi Jamaica mới giành được độc lập và đang phát triển nền kinh tế. Tuy nhiên, trong những năm 1970, những thách thức như lạm phát cao và bất ổn chính trị đã làm giảm sức mạnh của JMD so với đồng Dollar Mỹ, buộc Ngân hàng Jamaica phải điều chỉnh tỷ giá để phản ánh thực tế kinh tế hơn.
Trong những năm 1980 và 1990, Jamaica đã trải qua nhiều biến động kinh tế, với lạm phát gia tăng và các vấn đề tài chính nghiêm trọng. Để đối phó với những thách thức này, Ngân hàng Jamaica đã thực hiện nhiều biện pháp điều chỉnh chính sách tiền tệ, bao gồm việc thay đổi lãi suất và điều chỉnh tỷ giá hối đoái. Trong giai đoạn này, tỷ giá của đồng Dollar Jamaica chuyển từ chế độ neo cố định sang chế độ thả nổi có quản lý, cho phép tỷ giá được điều chỉnh linh hoạt hơn theo cung cầu thị trường.
Từ cuối những năm 1990 đến nay, chế độ thả nổi có quản lý đã được áp dụng cho đồng Dollar Jamaica. Ngân hàng Jamaica giám sát và can thiệp vào thị trường ngoại hối khi cần thiết để tránh những biến động quá mức. Giúp duy trì sự ổn định tương đối của JMD trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động và các yếu tố nội bộ như giá dầu và chính sách kinh tế.
Trong những thập kỷ gần đây, đồng Dollar Jamaica vẫn tiếp tục đối mặt với những thách thức từ biến động kinh tế toàn cầu. Các yếu tố như giá dầu, tình hình kinh tế quốc tế, và sự biến động của các đồng tiền mạnh như Dollar Mỹ và Euro đều ảnh hưởng đến giá trị của JMD. Mặc dù đã có những giai đoạn ổn định, nhưng những biến động này đòi hỏi Ngân hàng Jamaica và chính phủ phải duy trì các chính sách tài chính và tiền tệ linh hoạt và hiệu quả.
Trong tương lai, đồng Dollar Jamaica sẽ tiếp tục phải đối mặt với những thách thức từ biến động kinh tế toàn cầu và các yếu tố nội tại. Việc duy trì các chính sách tài chính và tiền tệ ổn định, cùng với các cải cách kinh tế cần thiết, sẽ là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo sự phát triển bền vững của đồng tiền này. Ngân hàng Jamaica sẽ cần tiếp tục theo dõi và điều chỉnh tỷ giá hối đoái một cách thận trọng để đáp ứng các thay đổi trong điều kiện kinh tế trong và ngoài nước.
Tỷ giá JMDVND là tỷ giá giữa đồng Đô la Jamaica với Việt Nam Đồng.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Đô la Jamaica hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá JMD/VND = (JMD/USD) / (USD/VND).
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Đô la Jamaica hôm nay, ngày 27/01/2025 là:
Tỷ giá Đô la Jamaica chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 JMD = 157.77 VND và giá bán ra là 1 JMD = 160.95 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Mệnh giá JMD |
Giá bán ra (VND) |
1 JMD |
160.95 VND |
5 JMD |
804.77 VND |
10 JMD |
1,609.54 VND |
20 JMD |
3,219.07 VND |
50 JMD |
8,047.68 VND |
100 JMD |
16,095.36 VND |
500 JMD |
80,476.8 VND |
1,000 JMD |
160,953.61 VND |
5,000 JMD |
804,768.05 VND |
Bảng so sánh tỷ giá JMD/VND hôm nay 27/01/2025
1 JMD/VND = 160.95 VND |
1 USD/VND = 25,300 VND |
1 EUR/VND = 27,067.51 VND |
2 JMD/VND = 315.55 VND |
2 USD/VND = 49,600 VND |
2 EUR/VND = 51,714.44 VND |
5 JMD/VND = 788.86 VND |
5 USD/VND = 124,000 VND |
5 EUR/VND = 129,286.1 VND |
10 JMD/VND = 1,577.73 VND |
10 USD/VND = 248,000 VND |
10 EUR/VND = 258,572.2 VND |
20 JMD/VND = 3,155.45 VND |
20 USD/VND = 496,000 VND |
20 EUR/VND = 517,144.4 VND |
50 JMD/VND = 7,888.64 VND |
50 USD/VND = 1,240,000 VND |
50 EUR/VND = 1,292,861 VND |
100 JMD/VND = 15,777.27 VND |
100 USD/VND = 2,480,000 VND |
100 EUR/VND = 2,585,722 VND |
200 JMD/VND = 31,554.54 VND |
200 USD/VND = 4,960,000 VND |
200 EUR/VND = 5,171,444 VND |
500 JMD/VND = 78,886.35 VND |
500 USD/VND = 12,400,000 VND |
500 EUR/VND = 12,928,610 VND |
1,000 JMD/VND = 157,772.71 VND |
1,000 USD/VND = 24,800,000 VND |
1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND |
2,000 JMD/VND = 315,545.41 VND |
2,000 USD/VND = 49,600,000 VND |
2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND |
5,000 JMD/VND = 788,863.54 VND |
5,000 USD/VND = 124,000,000 VND |
5,000 EUR/VND = 129,286,100 VND |
10,000 JMD/VND = 1,577,727.07 VND |
10,000 USD/VND = 248,000,000 VND |
10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND |
20,000 JMD/VND = 3,155,454.14 VND |
20,000 USD/VND = 496,000,000 VND |
20,000 EUR/VND = 517,144,400 VND |
50,000 JMD/VND = 7,888,635.35 VND |
50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND |
50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND |
100,000 JMD/VND = 15,777,270.7 VND |
100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND |
100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND |
200,000 JMD/VND = 31,554,541.4 VND |
200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND |
200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND |
500,000 JMD/VND = 78,886,353.5 VND |
500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND |
500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND |
1,000,000 JMD/VND = 157,772,707 VND |
1,000,000 USD/VND = 24,800,000,000 VND |
1,000,000 EUR/VND = 25,857,220,000 VND |
Bảng thể hiện chính sách tỷ giá Đô la Jamaica trong 10 năm từ 2014 – 2024:
Năm |
Tỷ giá trung bình 1 JMD = VND |
2014 |
199 VND |
2015 |
187 VND |
2016 |
189 VND |
2017 |
177 VND |
2018 |
182 VND |
2019 |
182 VND |
2020 |
174 VND |
2021 |
161 VND |
2022 |
149 VND |
2023 |
157 VND |
2024 |
160.95 VND |
Khi đồng Dollar Jamaica được giới thiệu vào năm 1969, nó đã đánh dấu sự chuyển giao từ hệ thống tiền tệ thuộc địa sử dụng đồng bảng Jamaica, vốn trước đây được gắn với chế độ bản vị vàng thông qua đồng bảng Anh.
Trước đó, đồng bảng Jamaica và đồng bảng Anh đều dựa vào bản vị vàng, nhưng khi hệ thống bản vị vàng bị bỏ, các quốc gia, bao gồm Jamaica, đã chuyển sang các hệ thống tiền tệ pháp định. Đồng Dollar Jamaica, không còn liên kết trực tiếp với vàng, được thiết lập để duy trì ổn định trong hệ thống tiền tệ mới, phản ánh sự chuyển giao từ chế độ tiền tệ thuộc địa sang một hệ thống độc lập.
Sự chuyển từ đồng bảng Anh sang đồng Dollar Jamaica giúp ổn định hệ thống tiền tệ, tạo điều kiện cho chính phủ kiểm soát chính sách tiền tệ và tài chính hiệu quả hơn. Đồng Dollar đã củng cố niềm tin vào hệ thống tiền tệ quốc gia, hỗ trợ sự phát triển kinh tế và cải thiện khả năng cạnh tranh của Jamaica trên thị trường quốc tế.
Để đổi JMD sang VND hoặc VND sang JMD, bạn cần biết tỷ giá JMD/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang JMD khác với tỷ giá đổi Đô la Jamaica sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Jamaica du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Jamaica để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Chuyển đổi Đô la Jamaica sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:
Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Đô la Jamaica cần đổi.
Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.
Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Đô la Jamaica . Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.
Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Đô la Jamaica .
Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.
B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá JMD/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.
B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.
B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.
B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.
Bạn đang tìm nơi đổi Đô la Jamaica (JMD) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Đô la Jamaica (JMD/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá Đô la Jamaica (JMD/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |