logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Tỷ giá quy đổi Dollar Jamaica sang Việt Nam Đồng. Đổi JMD to VND

Tỷ giá JMD to VND - Giá Dollar Jamaica (JMD/VND)

160.96
Cập nhật gần nhất vào 27-01-2025 22:16 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
JMD
Mua vào 1 JMD = 157.77 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá JMD/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá JMD/VND hôm nay

Tỷ giá JMD to VND hôm nay là 161 VND. Cập nhật gần nhất vào 27-01-2025 22:16 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá JMD/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá JMD/VND cho biết giá trị đổi 1 JMD sang VND hôm nay là 161 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 6,212.9041 JMD. Tham khảo bảng quy đổi giá Dollar Jamaica sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi JMD sang VND và VND sang JMD.
Chuyển đổi JMD sang VND
JMD
VND
161 VND
322 VND
483 VND
805 VND
1,610 VND
3,219 VND
8,048 VND
16,096 VND
40,239 VND
80,478 VND
160,955 VND
321,911 VND
804,777 VND
1,609,553 VND
3,219,107 VND
Chuyển đổi VND sang JMD
VND
JMD
0.0062 JMD
6.2129 JMD
62.129 JMD
621.2904 JMD
3,106.452 JMD
6,212.9041 JMD
12,425.8081 JMD
31,064.5204 JMD
62,129.0407 JMD
124,258.0814 JMD
310,645.2035 JMD
621,290.407 JMD
1,242,580.814 JMD
3,106,452.035 JMD
6,212,904.07 JMD
Giới thiệu về giá Dollar Jamaica

Giới thiệu về giá Dollar Jamaica

Giới thiệu về Jamaica

Jamaica là một quốc đảo nằm ở Biển Caribbean, có chiều dài 234 km và chiều rộng 80 km, với diện tích 11,100 km². Đảo này cách Cuba khoảng 145 km về phía nam và cách Hispaniola (nơi có các quốc gia Haiti và Cộng hòa Dominica) khoảng 190 km về phía tây. Người dân bản địa Taíno gọi đảo này là Xaymaca, có nghĩa là “Vùng đất của Gỗ và Nước” hoặc “Vùng đất của các Con suối”.

Kinh tế của Jamaica

Jamaica có tài nguyên thiên nhiên chủ yếu là bô xít và khí hậu lý tưởng cho nông nghiệp và du lịch. Việc phát hiện ra bô xít vào những năm 1940 đã chuyển hướng nền kinh tế từ khai thác đường và chuối sang ngành công nghiệp bô xít-nhôm, đưa Jamaica trở thành một trong những nước dẫn đầu thế giới về xuất khẩu khoáng sản trong những năm 1970. 

Dù phải đối mặt với nhiều khó khăn kinh tế, chính sách chặt chẽ của chính phủ đã giúp giảm lạm phát và cải thiện tăng trưởng kinh tế từ năm 2000. Jamaica khuyến khích đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong các ngành kiếm ngoại tệ và tạo việc làm. Ngành nông nghiệp, chủ yếu là đường và chuối, cùng với cà phê, cacao và cây trồng khác, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế. 

Chăn nuôi và đánh bắt cá cũng góp phần đáng kể, dù sản lượng vẫn chưa đủ đáp ứng nhu cầu nội địa. Khai thác bô xít là ngành chủ lực, cùng với sản xuất gỗ và các khoáng sản khác như thạch cao. Ngành sản xuất và dịch vụ, đặc biệt là du lịch và tài chính, cũng đóng góp quan trọng vào GDP. Chính phủ Jamaica tiếp tục nỗ lực thu hút đầu tư và phát triển các ngành kinh tế để thúc đẩy tăng trưởng và hiện đại hóa đất nước.

Tổng quan về Dollar Jamaica

Đồng Dollar Jamaica (JMD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Jamaica, một quốc đảo nằm ở vùng Caribe. Được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Jamaica, đồng Dollar Jamaica được sử dụng phổ biến trong các giao dịch hàng ngày và thương mại trong nước. Tỷ giá của đồng Dollar Jamaica thường thay đổi theo biến động của thị trường quốc tế và ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế trong nước.

Tên gọi

Dollar Jamaica

Mã ISO 4217

JMD

Đơn vị quản lý

Ngân hàng Jamaica (Bank of Jamaica)

Khu vực sử dụng

Jamaica

Tên gọi 

Tên gọi thường sử dụng của đồng JMD là “Dollar Jamaica”.

Ký hiệu

Đồng Dollar Jamaica, ký hiệu là J$ hoặc đơn giản là $, là đơn vị tiền tệ chính thức của Jamaica.

Đơn vị tiền tệ

Một Dollar Jamaica được chia thành 100 cent.

Lịch sử hình thành của Dollar Jamaica

Sự ra đời của đồng Dollar Jamaica

Vào ngày 30 tháng 1 năm 1968, Hạ viện Jamaica đã thông qua một nghị quyết lịch sử để thập phân hóa tiền tệ, quyết định giới thiệu đồng Dollar Jamaica như là đơn vị tiền tệ chính thức thay thế đồng bảng Jamaica. 

Quyết định này được đưa ra trong bối cảnh Jamaica vừa giành độc lập từ Anh vào năm 1962, nhu cầu về một hệ thống tiền tệ độc lập trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Ngân hàng Jamaica, được thành lập để quản lý hệ thống tiền tệ quốc gia, được trao quyền độc quyền đúc tiền xu và sản xuất tiền giấy từ tháng 10 năm 1960. 

Sau quá trình thiết kế và chuẩn bị, đồng Dollar Jamaica chính thức được phát hành vào ngày 8 tháng 9 năm 1969. Đồng Dollar được định giá với tỷ lệ 1 Dollar = 10 shilling, với các mệnh giá tiền xu bao gồm 1, 5, 10 và 25 cent, cùng với tiền giấy mệnh giá 1, 5, 10, 20 và 100 Dollar Jamaica. 

Sự ra đời của đồng Dollar không chỉ là sự thay đổi về mặt tiền tệ mà còn là một bước quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền và bản sắc quốc gia của Jamaica, đồng thời phản ánh quá trình hiện đại hóa và phát triển trong hệ thống tài chính của quốc đảo này.

Các đơn vị tiền tệ từng được sử dụng ở Jamaica 

Giai đoạn đầu tiên của đồng tiền Jamaica bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 19, khi nền kinh tế của hòn đảo này vẫn phụ thuộc vào hệ thống tiền tệ thuộc địa của Anh. Trong giai đoạn này, Jamaica sử dụng một loạt các đồng tiền từ các nguồn gốc khác nhau, bao gồm cả đồng xu của Tây Ban Nha và tiền xu của Anh.

  • Tiền xu Tây Ban Nha: Trong thời kỳ đầu của lịch sử tiền tệ Jamaica, đồng xu Tây Ban Nha, đặc biệt là maravedíes, là loại tiền tệ chính được sử dụng. Phản ánh sự phổ biến của đồng Dollar Tây Ban Nha (đồng tám miếng) trên các tuyến đường giao thương toàn cầu, bao gồm cả khu vực Biển Caribe. Đồng tiền này được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại và là đơn vị tiền tệ chính ở Jamaica trong gần bốn thế kỷ.
  • Sự chuyển giao sang đồng bảng Anh: Vào năm 1825, sau khi nguồn cung cấp đồng tiền bạc Tây Ban Nha cạn kiệt do các cuộc chiến tranh cách mạng ở Mỹ Latinh, Jamaica chuyển sang sử dụng đồng bảng Anh. Vương quốc Anh đã áp dụng bản vị vàng vào năm 1821, và một sắc lệnh hoàng gia năm 1825 quy định tỷ giá 1 Dollar = 4 shilling 4 penny, với đồng tiền Anh trở thành tiền tệ hợp pháp tại các thuộc địa Anh.
  • Sự điều chỉnh: Đến năm 1838, một đạo luật đã điều chỉnh tỷ giá thành 1 Dollar = 4 shilling 2 penny, nhằm cải thiện sự chênh lệch về giá trị giữa các đồng tiền. Tuy nhiên, ở Jamaica, British Honduras, Bermuda và Bahamas, một hệ thống tiền tệ không chính thức gọi là ‘Maccaroni’ đã được áp dụng, trong đó một shilling Anh được coi là một phần tư Dollar. Hệ thống này được đưa vào sử dụng chủ yếu bởi Ngân hàng Nova Scotia, dẫn đến sự chấp nhận đồng tiền của Anh trong khu vực.
  • Tiền xu và tiền giấy: Đến năm 1834, các đồng xu mới như đồng ba xu và ba xu rưỡi (quartiles hoặc quatties) được giới thiệu, nhưng đến năm 1839, Quốc hội đã thông qua một đạo luật tuyên bố rằng chỉ có tiền xu của Anh mới được coi là tiền tệ hợp pháp ở Jamaica từ ngày 31 tháng 12 năm 1840.

Các mệnh giá của Dollar Jamaica

Phát hành và quản lý

Ngay sau khi Hạ viện Jamaica thông qua nghị quyết về việc giới thiệu đồng Dollar vào ngày 30 tháng 1 năm 1968, công tác chuẩn bị bắt đầu được thực hiện dưới sự giám sát của Ngân hàng Jamaica, tổ chức được thành lập vào năm 1960 với nhiệm vụ quản lý và phát hành tiền tệ của quốc gia. Ngân hàng Jamaica được trao quyền độc quyền đúc tiền xu và sản xuất tiền giấy, đồng thời chịu trách nhiệm đảm bảo tính ổn định và tin cậy của hệ thống tiền tệ mới. 

Quá trình phát hành đồng Dollar Jamaica bắt đầu vào ngày 8 tháng 9 năm 1969, với việc đưa vào lưu hành các loại tiền xu và tiền giấy mới. Đồng Dollar Jamaica được thiết kế để thay thế đồng bảng Jamaica với tỷ giá 1 Dollar = 10 shilling, và bao gồm các mệnh giá tiền xu như 1, 5, 10 và 25 cent, cùng với các tờ tiền giấy mệnh giá 1, 5, 10, 20 và 100 Dollar.

Ngân hàng Jamaica đã đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc thiết kế, sản xuất và quản lý đồng tiền mới, bao gồm việc đảm bảo chất lượng và sự chính xác của các đồng xu và tờ tiền. Không chỉ là việc duy trì nguồn cung tiền tệ đủ để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế, mà còn phải thực hiện các chính sách tiền tệ nhằm ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát. 

Đồng Dollar Jamaica được thiết kế với các đặc điểm an ninh tiên tiến để chống lại hàng giả và đảm bảo tính bảo mật, đồng thời các yếu tố thiết kế phản ánh văn hóa và di sản của Jamaica, như các biểu tượng quốc gia và hình ảnh lịch sử.

Quá trình quản lý đồng Dollar Jamaica đã chứng kiến sự thay đổi và điều chỉnh theo sự phát triển của nền kinh tế quốc gia. Ngân hàng Jamaica không chỉ phát hành tiền tệ mới mà còn thực hiện các biện pháp để duy trì sự ổn định tài chính, điều chỉnh chính sách tiền tệ và quản lý tỷ giá hối đoái.

Tiền giấy

Series đầu tiên (1970 – 1999)

  • 1 Dollar (JMD): Màu xanh lá cây, mặt trước là Sir Alexander Bustamante, mặt sau là Cung điện King’s House ở Kingston.
Tờ 1 dollar của Jamaica phát hành vào 1970
Tờ 1 dollar của Jamaica phát hành vào 1970
  • 5 Dollar (JMD): Màu cam ,xanh lá và vàng, mặt trước là Norman Manley, mặt sau là Nhà Hibbert.
Tờ 5 dollar của Jamaica phát hành vào 1976
Tờ 5 dollar của Jamaica phát hành vào 1976
  • 10 Dollar (JMD): Màu xanh lá, mặt trước là George William Gordon, mặt sau là mỏ bauxite ở Jamaica.
Tờ 10 dollar của Jamaica phát hành vào 1870
Tờ 10 dollar của Jamaica phát hành vào 1870
  • 20 Dollar (JMD): Màu xanh lá cam và vàng đậm, mặt trước là Noel Newton ‘Crab’ Nethersole, mặt sau là Bank of Jamaica ở Kingston.
Tờ 20 dollar của Jamaica phát hành vào 1976
Tờ 20 dollar của Jamaica phát hành vào 1976

Series thứ hai (1986 – đến nay)

  • 50 Dollar (JMD): Màu xanh dương, mặt trước là Baptist War Samuel Sharpe, mặt sau là Bãi biển Doctor’s Cave ở Montego Bay.
Tờ 50 dollar của Jamaica phát hành vào 1988
Tờ 50 dollar của Jamaica phát hành vào 1988
  • 100 Dollar (JMD): Màu xanh lá nhạt, mặt trước là Donald Sangster, mặt sau là thác Dunn’s River ở Ocho Rios.
Tờ 100 dollar của Jamaica phát hành vào 1986
Tờ 100 dollar của Jamaica phát hành vào 1986
  • 500 Dollar (JMD): Màu vàng, mặt trước là Nanny of the Maroons, mặt sau là Port Royal ở Cảng Kingston.
Tờ 500 dollar của Jamaica phát hành vào 2002
Tờ 500 dollar của Jamaica phát hành vào 2002
  • 1,000 Dollar (JMD): Màu đen chủ đạo, mặt trước là Michael Manley, mặt sau là Jamaica House ở Kingston.
 Tờ 1000 dollar của Jamaica phát hành vào 2000
Tờ 1,000 dollar của Jamaica phát hành vào 2000
  • 5,000 Dollar (JMD): Màu vàng, mặt trước là Hugh Shearer, mặt sau là đường cao tốc nối Kingston, Montego Bay và Ocho Rios.
Tờ 5000 dollar của Jamaica phát hành vào 2009
Tờ 5,000 dollar của Jamaica phát hành vào 2009

Tiền xu

Các phiên bản đặc biệt

Đồng 10 dollar có hình chủ đề World Cup 1982
Đồng 10 dollar có hình chủ đề World Cup 1982
 
Đồng 10 dollar có hình chủ đề Summer Olympics 1984
Đồng 10 dollar có hình chủ đề Summer Olympics 1984
Đồng 100 dollar có hình Usain Bolt
Đồng 100 dollar có hình Usain Bolt

Chế độ tỷ giá hối đoái Dollar Jamaica

Tỷ giá thả nổi có quản lý

Ngân hàng Jamaica áp dụng chính sách tỷ giá thả nổi để điều tiết tỷ giá hối đoái. Chính sách này dựa trên cơ sở rổ tiền tệ của các quốc gia có quan hệ thương mại, vay, trả nợ và đầu tư với Jamaica. Tuy nhiên, Ngân hàng Jamaica có quyền giám sát và can thiệp vào thị trường ngoại hối khi cần thiết để tránh những biến động quá mức.

Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá là duy trì một mức tỷ giá ổn định, nhằm đảm bảo kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện cán cân thanh toán và tăng dự trữ ngoại hối.

Lịch sử tỷ giá Dollar Jamaica

Đồng Dollar Jamaica (JMD) đã trải qua nhiều giai đoạn biến động và thay đổi trong chế độ tỷ giá hối đoái kể từ khi được phát hành vào ngày 8 tháng 9 năm 1969. Những thay đổi phản ánh sự thích ứng của quốc gia với các điều kiện kinh tế và chính trị khác nhau trong và ngoài nước.

  • Thời Kỳ Đầu: Neo Vào Đồng Dollar Mỹ

Ban đầu, đồng Dollar Jamaica được neo vào đồng Dollar Mỹ với tỷ giá cố định. Giúp duy trì sự ổn định giá trị của JMD trong những năm đầu, khi Jamaica mới giành được độc lập và đang phát triển nền kinh tế. Tuy nhiên, trong những năm 1970, những thách thức như lạm phát cao và bất ổn chính trị đã làm giảm sức mạnh của JMD so với đồng Dollar Mỹ, buộc Ngân hàng Jamaica phải điều chỉnh tỷ giá để phản ánh thực tế kinh tế hơn.

  • Giai Đoạn Lạm Phát Cao và Sự Điều Chỉnh Tỷ Giá

Trong những năm 1980 và 1990, Jamaica đã trải qua nhiều biến động kinh tế, với lạm phát gia tăng và các vấn đề tài chính nghiêm trọng. Để đối phó với những thách thức này, Ngân hàng Jamaica đã thực hiện nhiều biện pháp điều chỉnh chính sách tiền tệ, bao gồm việc thay đổi lãi suất và điều chỉnh tỷ giá hối đoái. Trong giai đoạn này, tỷ giá của đồng Dollar Jamaica chuyển từ chế độ neo cố định sang chế độ thả nổi có quản lý, cho phép tỷ giá được điều chỉnh linh hoạt hơn theo cung cầu thị trường.

  • Chế Độ Thả Nổi Có Quản Lý

Từ cuối những năm 1990 đến nay, chế độ thả nổi có quản lý đã được áp dụng cho đồng Dollar Jamaica. Ngân hàng Jamaica giám sát và can thiệp vào thị trường ngoại hối khi cần thiết để tránh những biến động quá mức. Giúp duy trì sự ổn định tương đối của JMD trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động và các yếu tố nội bộ như giá dầu và chính sách kinh tế.

  • Tác Động của Biến Động Kinh Tế Toàn Cầu

Trong những thập kỷ gần đây, đồng Dollar Jamaica vẫn tiếp tục đối mặt với những thách thức từ biến động kinh tế toàn cầu. Các yếu tố như giá dầu, tình hình kinh tế quốc tế, và sự biến động của các đồng tiền mạnh như Dollar Mỹ và Euro đều ảnh hưởng đến giá trị của JMD. Mặc dù đã có những giai đoạn ổn định, nhưng những biến động này đòi hỏi Ngân hàng Jamaica và chính phủ phải duy trì các chính sách tài chính và tiền tệ linh hoạt và hiệu quả.

  • Nhìn Về Tương Lai

Trong tương lai, đồng Dollar Jamaica sẽ tiếp tục phải đối mặt với những thách thức từ biến động kinh tế toàn cầu và các yếu tố nội tại. Việc duy trì các chính sách tài chính và tiền tệ ổn định, cùng với các cải cách kinh tế cần thiết, sẽ là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo sự phát triển bền vững của đồng tiền này. Ngân hàng Jamaica sẽ cần tiếp tục theo dõi và điều chỉnh tỷ giá hối đoái một cách thận trọng để đáp ứng các thay đổi trong điều kiện kinh tế trong và ngoài nước.

Tỷ giá Đô la Jamaica hôm nay

Tỷ giá JMD/VND hôm nay 27/01/2025

Tỷ giá JMDVND là tỷ giá giữa đồng Đô la Jamaica với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Đô la Jamaica mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Đô la Jamaica từ khách hàng. Giá Đô la Jamaica mua vào hôm nay 27/01/2025 là 1 JMD = 157.77 VND.
  • Giá Đô la Jamaica bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán JMD cho khách hàng. Giá Đô la Jamaica bán ra hôm nay 27/01/2025 là 1 JMD = 160.95 VND.

Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Đô la Jamaica hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá JMD/VND = (JMD/USD) / (USD/VND).

Tỷ giá Đô la Jamaica tại ngân hàng hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Đô la Jamaica hôm nay, ngày 27/01/2025 là:

  • Giá mua vào: 1 JMD = 157.77 VND
  • Giá bán ra: 1 JMD = 160.95 VND

Tỷ giá Đô la Jamaica chợ đen hôm nay

Tỷ giá Đô la Jamaica chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 JMD = 157.77 VND và giá bán ra là 1 JMD = 160.95 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

Tỷ giá JMD/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành

Mệnh giá JMD

Giá bán ra (VND)

1 JMD

160.95 VND

5 JMD

804.77 VND

10 JMD

1,609.54 VND

20 JMD

3,219.07 VND

50 JMD

8,047.68 VND

100 JMD

16,095.36 VND

500 JMD

80,476.8 VND

1,000 JMD

160,953.61 VND

5,000 JMD

804,768.05 VND

So sánh tỷ giá Đô la Jamaica với các đồng tiền khác

Bảng so sánh tỷ giá JMD/VND hôm nay 27/01/2025

JMD/VND

USD/VND

EUR/VND

1 JMD/VND = 160.95 VND

1 USD/VND = 25,300 VND

1 EUR/VND = 27,067.51 VND

2 JMD/VND = 315.55 VND

2 USD/VND = 49,600 VND

2 EUR/VND = 51,714.44 VND

5 JMD/VND = 788.86 VND

5 USD/VND = 124,000 VND

5 EUR/VND = 129,286.1 VND

10 JMD/VND = 1,577.73 VND

10 USD/VND = 248,000 VND

10 EUR/VND = 258,572.2 VND

20 JMD/VND = 3,155.45 VND

20 USD/VND = 496,000 VND

20 EUR/VND = 517,144.4 VND

50 JMD/VND = 7,888.64 VND

50 USD/VND = 1,240,000 VND

50 EUR/VND = 1,292,861 VND

100 JMD/VND = 15,777.27 VND

100 USD/VND = 2,480,000 VND

100 EUR/VND = 2,585,722 VND

200 JMD/VND = 31,554.54 VND

200 USD/VND = 4,960,000 VND

200 EUR/VND = 5,171,444 VND

500 JMD/VND = 78,886.35 VND

500 USD/VND = 12,400,000 VND

500 EUR/VND = 12,928,610 VND

1,000 JMD/VND = 157,772.71 VND

1,000 USD/VND = 24,800,000 VND

1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND

2,000 JMD/VND = 315,545.41 VND

2,000 USD/VND = 49,600,000 VND

2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND

5,000 JMD/VND = 788,863.54 VND

5,000  USD/VND = 124,000,000 VND

5,000  EUR/VND = 129,286,100 VND

10,000 JMD/VND = 1,577,727.07 VND

10,000 USD/VND = 248,000,000 VND

10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND

20,000 JMD/VND = 3,155,454.14 VND

20,000  USD/VND = 496,000,000 VND

20,000  EUR/VND = 517,144,400 VND

50,000 JMD/VND = 7,888,635.35 VND

50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND

50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND

100,000 JMD/VND = 15,777,270.7 VND

100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND

100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND

200,000 JMD/VND = 31,554,541.4 VND

200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND

200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND

500,000 JMD/VND = 78,886,353.5 VND

500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND

500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND

1,000,000 JMD/VND = 157,772,707 VND

1,000,000  USD/VND = 24,800,000,000 VND

1,000,000  EUR/VND = 25,857,220,000 VND

Chính sách tỷ giá hối đoái tại Jamaica  trong 10 năm gần đây

Bảng thể hiện chính sách tỷ giá Đô la Jamaica trong 10 năm từ 2014 – 2024:

Năm

Tỷ giá trung bình 1 JMD = VND

2014

199 VND

2015

187 VND

2016

189 VND

2017

177 VND

2018

182 VND

2019

182 VND

2020

174 VND

2021

161 VND

2022

149 VND

2023

157 VND

2024

160.95 VND

Giá trị của Dollar Jamaica

Mối quan hệ của Dollar Jamaica với chế độ bản vị vàng

Khi đồng Dollar Jamaica được giới thiệu vào năm 1969, nó đã đánh dấu sự chuyển giao từ hệ thống tiền tệ thuộc địa sử dụng đồng bảng Jamaica, vốn trước đây được gắn với chế độ bản vị vàng thông qua đồng bảng Anh. 

Trước đó, đồng bảng Jamaica và đồng bảng Anh đều dựa vào bản vị vàng, nhưng khi hệ thống bản vị vàng bị bỏ, các quốc gia, bao gồm Jamaica, đã chuyển sang các hệ thống tiền tệ pháp định. Đồng Dollar Jamaica, không còn liên kết trực tiếp với vàng, được thiết lập để duy trì ổn định trong hệ thống tiền tệ mới, phản ánh sự chuyển giao từ chế độ tiền tệ thuộc địa sang một hệ thống độc lập.

Tác động của đồng JMD đến kinh tế Jamaica

Sự chuyển từ đồng bảng Anh sang đồng Dollar Jamaica giúp ổn định hệ thống tiền tệ, tạo điều kiện cho chính phủ kiểm soát chính sách tiền tệ và tài chính hiệu quả hơn. Đồng Dollar đã củng cố niềm tin vào hệ thống tiền tệ quốc gia, hỗ trợ sự phát triển kinh tế và cải thiện khả năng cạnh tranh của Jamaica trên thị trường quốc tế. 

Quy đổi tiền Jamaica sang tiền Việt

Công thức đổi tiền Jamaica sang tiền Việt

Để đổi JMD sang VND hoặc VND sang JMD, bạn cần biết tỷ giá JMD/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền JMD x Tỷ giá JMD/VND 
  • Số tiền JMD = Số tiền VND / Tỷ giá VND/JMD

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang JMD khác với tỷ giá đổi Đô la Jamaica sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Jamaica  du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Jamaica  để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi tiền Đô la Jamaica sang tiền Việt

Chuyển đổi Đô la Jamaica sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:

  • Ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Đô la Jamaica cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

  • Tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Đô la Jamaica . Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

  • Quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Đô la Jamaica . 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Hướng dẫn các bước đổi tiền Đô la Jamaica sang tiền Việt

B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá JMD/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.

B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.

B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.

B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.

Những lưu ý khi đổi tiền Jamaica sang tiền Việt

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Đô la Jamaica an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Đô la Jamaica sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá quy đổi JMD/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá JMD/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.

Địa điểm đổi Đô la Jamaica sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn đang tìm nơi đổi Đô la Jamaica (JMD) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Tỷ Giá Đô la Jamaica (JMD/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Tỷ Giá Đô la Jamaica (JMD/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

 

Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
JMD
Mua vào 1 JMD = 157.77 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết