Bạn đang có dự định du lịch, du học hoặc đầu tư tại Nhật Bản? Hay đơn giản là bạn muốn đổi Yên Nhật sang Việt Nam Đồng? Việc nắm bắt tỷ giá Yên Nhật (JPY) so với Việt Nam Đồng (VND) là vô cùng quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu ngay!
1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay?
Tỷ giá Yên Nhật (JPY) sang Đồng Việt Nam (VND) biến động liên tục từng giờ, từng phút, nên để biết chính xác 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay, bạn có thể tra cứu tỷ giá Yên Nhật (JPY) sang Việt Nam Đồng (VND) nhanh chóng và chính xác tại ONUS
- Giá 1 Yên Nhật mua vào: 166.83 VND
- Giá 1 Yên Nhật bán ra: 175.66 VND
Tỷ giá 1 Yên Nhật (1 JPY/VND) tại các ngân hàng hôm nay
Giá trị của 1 Yên Nhật (JPY) hôm nay (03/04/2025) tại các ngân hàng Việt Nam dao động như sau:
- Giá 1 Yên (¥1) mua vào: Từ 164.43 VND/JPY đến 170.13 VND/JPY.
- Giá 1 Yên (¥1) bán ra: Từ 172.5 VND/JPY đến 177.18 VND/JPY.
Giá 1 Yên Nhật hôm nay (1 JPY to VND) tại Vietcombank
Giá mua 1 Yên Nhật (JPY) sang VND
|
Giá bán 1 Yên Nhật (JPY) sang VND
|
166.83 VND/JPY
|
175.66 VND/JPY
|
Tỷ giá 1 Yên Nhật so với Việt Nam Đồng (1 JPY = VND) từ các nguồn khác
- Tỷ giá 1 Yên (¥1) hải quan hôm nay: 167.49 VND/JPY
- Tỷ giá 1 Yên Nhật (¥1) chợ đen hôm nay: 1 JPY =173.9 VND (mua vào) và 1 JPY =177.42 VND (bán ra).
Giá trị 1 Yên Nhật sang Việt Nam Đồng so với các đồng tiền khác
Để bạn dễ dàng so sánh giá trị của 1 Yên Nhật với các đồng ngoại tệ phổ biến khác, dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) hôm nay (03/04/2025):
Nhận xét về giá trị đồng 1 Yên Nhật (1 JPY = VND)
Nhìn vào bảng trên, có thể thấy giá trị của 1 Yên Nhật so với Việt Nam Đồng là thấp nhất so với các đồng ngoại tệ phổ biến khác được liệt kê.
Điều này có nghĩa là bạn cần nhiều Yên Nhật hơn để đổi được cùng một lượng Việt Nam Đồng so với khi đổi bằng USD, EUR, GBP,...
Ví dụ: Giả sử bạn muốn đổi 100.000 VND.
- Nếu dùng Yên Nhật, bạn sẽ cần khoảng 599.41 Yên.
- Trong khi đó, nếu dùng USD, bạn chỉ cần khoảng 3.93 USD.
Những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá 1 Yên Nhật/Việt Nam Đồng (1 JPY = VND)
Tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng chịu tác động bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
- Tình hình kinh tế thế giới: Các sự kiện kinh tế quốc tế, biến động thị trường chứng khoán, giá dầu,... đều có thể ảnh hưởng đến tỷ giá.
- Chính sách tiền tệ: Các quyết định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Ngân hàng Trung ương Nhật Bản về lãi suất, cung tiền tệ,... cũng tác động đến tỷ giá.
- Cán cân thương mại: Thặng dư hoặc thâm hụt thương mại giữa Việt Nam và Nhật Bản cũng ảnh hưởng đến tỷ giá.
- Các yếu tố chính trị: Tình hình chính trị trong nước và quốc tế cũng có thể tác động đến tỷ giá.
- Tâm lý thị trường: Niềm tin của nhà đầu tư vào đồng Yên và đồng Việt Nam Đồng cũng ảnh hưởng đến tỷ giá.
Tổng quan đồng 1 Yên Nhật (¥1)
Đồng 1 Yên Nhật (¥1) là mệnh giá tiền thấp nhất trong hệ thống tiền tệ của Nhật Bản, nhưng nó vẫn giữ vai trò quan trọng trong giao dịch hàng ngày và có ý nghĩa văn hóa nhất định. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về đồng 1 Yên.
Thiết kế đồng xu 1 Yên Nhật mới nhất (1 JPY)
Đồng xu 1 Yên Nhật mới (¥1) được phát hành vào năm 1955 có thiết kế nổi bật như sau:

- Khối lượng x Đường kính x độ dày: 1 gram x 20 mm x 1.2 mm
- Thành phần: 100% nhôm
- Màu sắc: Bạc
- Mặt trước: Hình ảnh cây trúc đang mọc mầm rẽ nhánh và dòng chữ “Nhật Bản Quốc”. Bên dưới có mệnh giá.
- Mặt sau: Mệnh giá to nằm chính giữa, năm phát hành bên dưới.
Lịch sử phát hành đồng xu 1 Yên Nhật (¥1)
- Giai đoạn đầu (1871-1914): Đồng 1 yên đầu tiên được đúc từ bạc và vàng vào những năm 1871-1872. Ban đầu, đồng bạc 1 yên được sử dụng chủ yếu cho thương mại quốc tế, trong khi đồng vàng được sử dụng trong nước.
- Sau Thế chiến II (1940s): Sau Thế chiến II, đồng 1 yên được đúc lại trong một thời gian ngắn vào cuối những năm 1940.
- Thiết kế hiện tại (1955): Thiết kế của đồng 1 yên được làm từ nhôm với hình ảnh cây non, giới thiệu năm 1955 vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.
- Sản xuất hạn chế (2011-2013 và từ 2016): Do nhu cầu giảm và sự gia tăng sử dụng tiền điện tử, sản xuất đồng 1 yên đã bị hạn chế trong các bộ sưu tập tiền xu từ năm 2011 đến 2013 và từ năm 2016.
Ứng dụng đồng 1 Yên Nhật trong đời sống hàng ngày
- Sử dụng trong thanh toán nhỏ lẻ: Đồng 1 Yên thường được sử dụng cho các giao dịch có số lẻ khi tổng tiền phải trả không tròn. Ví dụ: khi mua hàng với giá 101 Yên hoặc 501 Yên, người dùng sẽ cần đến đồng 1 Yên để thanh toán đúng số tiền.
- Máy bán hàng tự động: Nhiều máy bán hàng tự động ở Nhật vẫn chấp nhận đồng 1 Yên, nhưng không phổ biến bằng các mệnh giá lớn hơn như 10 Yên, 50 Yên, hoặc 100 Yên.
- Các khoản tiền từ thiện và lễ hội: Người Nhật thường sử dụng đồng 1 Yên trong các hoạt động từ thiện hoặc đặt vào các đền chùa như một cách thể hiện lòng thành kính.
Một số thông tin thú vị về đồng 1 Yên Nhật (1 JPY)
- Đồng 1 yên nhẹ đến mức có thể nổi trên mặt nước.
- Thiết kế đồng 1 yên Nhật không thay đổi trong suốt gần 70 năm, kể từ 1955.
- Mặt trước của đồng xu có hình ảnh cây non, biểu tượng cho sự phát triển và tương lai của Nhật Bản.
- Đồng 1 yên là đồng tiền có giá trị thấp nhất trong hệ thống tiền tệ Nhật Bản và thường không thể mua được gì.
- Chi phí sản xuất đồng 1 yên thường cao hơn giá trị thực của nó, dẫn đến việc sản xuất đồng xu này gây lỗ cho nhà nước.
- Vì nhu cầu giảm và sự gia tăng sử dụng tiền điện tử, việc sản xuất đồng 1 yên đã bị hạn chế trong các bộ sưu tập tiền xu từ năm 2011 đến 2013 và từ năm 2016.
Lịch sử giá của 1 Yên Nhật (1 JPY)
Dưới đây là tóm tắt lịch sử giá của 1 Yên Nhật so với Việt Nam đồng và USD trong 10 năm qua
Tỷ giá Yên Nhật với tiền Việt Nam (JPY/VND) trong 10 năm (2015 - 2025

Năm
|
Cao Nhất
|
Trung Bình
|
Thấp Nhất
|
2015
|
190,40 VND (25/08/2015)
|
181,07 VND
|
173,83 VND (10/08/2015)
|
2016
|
223,08 VND (18/08/2016)
|
206,13 VND
|
182,76 VND (01/02/2016)
|
2017
|
210,74 VND (08/09/2017)
|
202,53 VND
|
192,89 VND (08/01/2017)
|
2018
|
217,61 VND (23/03/2018)
|
207,94 VND
|
200,62 VND (07/01/2018)
|
2019
|
220,13 VND (11/08/2019)
|
213,06 VND
|
206,96 VND (12/04/2019)
|
2020
|
225,29 VND (09/03/2020)
|
217,26 VND
|
207,52 VND (21/02/2020)
|
2021
|
226,12 VND (01/01/2021)
|
208,96 VND
|
196,61 VND (24/11/2021)
|
2022
|
199,09 VND (21/01/2022)
|
178,80 VND
|
162,31 VND (14/10/2022)
|
2023
|
183,28 VND (13/01/2023)
|
169,91 VND
|
160,53 VND (10/11/2023)
|
2024
|
181,21 VND (05/08/2024)
|
163,64 VND
|
157,27 VND (10/07/2024)
|
2025
|
178 VND (10/03/2025)
|
164.03 VND
|
164 VND (07/01/2025)
|
Xu hướng tỷ giá Yên Nhật (JPY) so với VND (2015 - 2025)
Dựa vào biểu đồ JPY/VND, có thể thấy rõ ràng đồng Yên Nhật (JPY) đã mất giá đáng kể so với đồng Việt Nam (VND) trong giai đoạn từ 2015 đến 2025:
- Xu hướng tăng năm 2025: Đường biểu diễn tỷ giá có xu hướng đi xuống, cho thấy JPY liên tục mất giá so với VND trong suốt 10 năm. Tuy nhiên đến đầu năm 2025, tỷ giá 1 Yên Nhật hiện tại đang có dấu hiệu đi lên.
- Mức giảm mạnh: Tỷ giá JPY/VND đã giảm từ khoảng 225 VND/JPY xuống còn khoảng 160 VND/JPY, tương đương mức giảm hơn 28%.
- Biến động mạnh: Tỷ giá biến động khá mạnh trong giai đoạn 2015-2021, sau đó ổn định hơn từ năm 2022 đến nay.
- Giai đoạn mất giá mạnh nhất: JPY mất giá mạnh nhất vào khoảng cuối năm 2020, đầu năm 2021.
Lịch sử tỷ giá USD/JPY trong 10 năm (2015 - 2025)

Bảng dưới đây thể hiện tỷ giá trung bình hàng năm của cặp tiền tệ USD/JPY, bao gồm giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất, giá đóng cửa và phần trăm thay đổi hàng năm.
Năm
|
Trung bình
|
Mở cửa
|
Cao nhất
|
Thấp nhất
|
Đóng cửa
|
% Thay đổi
|
2025
|
160.25
|
161.87
|
158.89
|
147.70
|
146.99
|
4.82%
|
2024
|
151.50
|
141.13
|
162.01
|
141.13
|
147.36
|
4.49%
|
2023
|
140.73
|
130.73
|
151.65
|
127.90
|
141.03
|
7.56%
|
2022
|
131.50
|
115.11
|
150.14
|
113.67
|
131.12
|
13.91%
|
2021
|
109.84
|
103.24
|
115.42
|
102.72
|
115.11
|
11.49%
|
2020
|
106.76
|
108.69
|
112.06
|
102.37
|
103.25
|
-5.00%
|
2019
|
109.01
|
109.69
|
112.08
|
105.28
|
108.68
|
-0.89%
|
2018
|
110.34
|
112.63
|
114.44
|
104.73
|
109.66
|
-2.69%
|
2017
|
112.15
|
117.55
|
117.75
|
107.84
|
112.69
|
-3.65%
|
2016
|
108.69
|
119.30
|
121.06
|
99.89
|
116.96
|
-2.75%
|
2015
|
121.05
|
120.20
|
125.58
|
116.78
|
120.27
|
0.35%
|
2014
|
105.74
|
104.84
|
121.38
|
101.11
|
119.85
|
13.87%
|
Xu hướng tỷ giá Yên Nhật so với USD (2015 - 2024)
- Tỷ giá giữa USD và JPY trong 10 năm qua cũng phản ánh sự biến động đáng kể:
- 2015 - 2020: Đồng Yên tương đối ổn định so với USD, với các dao động nhẹ quanh mức 105 - 120 JPY/USD. Giai đoạn này, Nhật Bản áp dụng các chính sách tài khóa thận trọng và đồng Yên được hỗ trợ bởi nền kinh tế ổn định.
- 2021 - 2025: Bắt đầu từ năm 2021, đồng Yên mất giá mạnh so với USD. Tỷ giá trung bình tăng từ 109.84 JPY/USD (2021) lên đến 151.50 JPY/USD (2024). Sự sụt giảm này có thể được giải thích bởi:
- Chính sách nới lỏng tiền tệ của Nhật Bản, bao gồm lãi suất thấp kéo dài và các gói hỗ trợ kinh tế lớn.
- Tăng trưởng của USD do Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) nâng lãi suất để kiềm chế lạm phát, khiến đồng USD mạnh lên và đồng Yên bị áp lực giảm.
- Tóm lại: Đồng Yên suy yếu liên tục so với USD từ 2021 đến 2024, thể hiện qua tỷ giá tăng mạnh. Điều này phản ánh chính sách tiền tệ mở rộng của Nhật Bản và tình hình kinh tế toàn cầu.
Đánh giá xu hướng giá 1 Yên Nhật và dự đoán
- Yên Nhật so với VND: Nếu Nhật Bản tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng và VND giữ được sự ổn định, xu hướng giảm của tỷ giá JPY/VND có thể sẽ tiếp tục trong thời gian tới. Tuy nhiên, nếu có sự thay đổi trong chính sách kinh tế của Nhật Bản hoặc nếu VND chịu áp lực từ bên ngoài, tỷ giá có thể sẽ tăng nhẹ.
- Yên Nhật so với USD: Xu hướng giảm của JPY/USD có thể duy trì nếu Ngân hàng Nhật Bản tiếp tục chính sách nới lỏng tiền tệ trong khi Fed duy trì lãi suất cao. Tuy nhiên, nếu Nhật Bản quyết định tăng lãi suất hoặc USD chịu áp lực giảm, tỷ giá có thể điều chỉnh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị Yên Nhật trên thế giới
Giá trị của đồng Yên Nhật (JPY) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
- Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Yên Nhật. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Nhật Bản có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng JPY.
- Chính sách tiền tệ của chính phủ Nhật Bản: Chính phủ Nhật Bản cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng JPY, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.
- Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Yên Nhật quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản có thể can thiệp bằng cách bán Yên Nhật để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Nhật Bản.
- Lãi suất ngân hàng của Nhật Bản: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Yên Nhật. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Yên Nhật có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Yên Nhật giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn.
- Bitcoin: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Yên Nhật. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Yên Nhật.
Hướng dẫn quy đổi 1 Yên Nhật (JPY) sang tiền Việt (VND)
1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt? 1 Yên (= ¥1) = ? VND hôm nay? Đây là câu hỏi thường gặp của những ai quan tâm đến tỷ giá Yên Nhật và muốn đổi Yên sang tiền Việt. Để biết chính xác 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn cần tra cứu tỷ giá JPY/VND hiện tại. Tỷ giá này biến động liên tục, nên giá trị quy đổi 1 Yên có thể khác nhau tùy thời điểm.
1. Công thức quy đổi 1 Yên (JPY) sang VND
Để tính toán giá trị quy đổi, bạn có thể sử dụng công thức sau:
- Số tiền VND = Số tiền JPY x Tỷ giá JPY/VND
Ví dụ: Nếu tỷ giá 1 Yên = 168 VND thì 1000 Yên Nhật sẽ đổi được 168.000 VND.
2. Cách quy đổi 1 Yên Nhật sang VND
- Tra cứu tỷ giá 1 Yên: Bạn có thể tra cứu tỷ giá 1 Yên Nhật (JPY) = bao nhiêu VND trên các website uy tín (ONUS, NHNN...), website ngân hàng (Vietcombank, BIDV, ACB...) hoặc gọi điện thoại trực tiếp đến ngân hàng để biết 1 Yên = ? VND hôm nay.
- Chọn nơi đổi tiền:
- Ngân hàng: Cách an toàn và uy tín nhất để đổi 1 Yên = VND. Bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD/Hộ chiếu).
- Tiệm vàng: Nhiều tiệm vàng cũng cung cấp dịch vụ đổi 1 Yên Nhật sang tiền Việt. Hãy chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép.
- Quầy đổi tiền tại sân bay: Thuận tiện khi bạn cần đổi 1 Yên ngay tại sân bay, nhưng tỷ giá thường không tốt bằng ngân hàng hoặc tiệm vàng.
- So sánh tỷ giá: So sánh tỷ giá 1 Yên giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất.
- Thực hiện giao dịch: Đến nơi đã chọn và thực hiện giao dịch đổi 1 Yên Nhật (JPY) sang VND. Nhớ kiểm tra kỹ số tiền nhận được và giữ lại biên lai.
3. Những lưu ý khi đổi 1 Yên Nhật sang VND
- Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Yên Nhật an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Yên Nhật sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
- Tỷ giá ngoại tệ và tỷ giá JPY/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá JPY/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
- Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
- Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
- Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.
Bảng tỷ giá 1 Yên Nhật hôm nay tại 40 ngân hàng uy tín Việt Nam
Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá Yên Nhật (JPY) tại các ngân hàng vào sáng ngày [TODAY]:
Tên Ngân Hàng
|
Mua 1 Yên Nhật tiền mặt (1 JPY/VND)
|
Mua 1 Yên Nhật chuyển khoản (1 JPY/VND)
|
Bán 1 Yên Nhật tiền mặt (1 JPY/VND)
|
Bán 1 Yên Nhật chuyển khoản (1 JPY/VND)
|
ABBank
|
25,420
|
25,470
|
25,810
|
25,850
|
ACB
|
25,450
|
25,480
|
25,830
|
25,830
|
Agribank
|
25,440
|
25,460
|
25,800
|
–
|
Bảo Việt
|
25,450
|
25,470
|
–
|
25,810
|
BIDV
|
25,470
|
25,470
|
25,830
|
–
|
CBBank
|
25,420
|
25,450
|
–
|
25,820
|
Đông Á
|
|
|
|
|
Eximbank
|
25,445
|
25,475
|
25,845
|
–
|
GPBank
|
25,430
|
25,460
|
25,810
|
–
|
HDBank
|
25,340
|
25,370
|
25,720
|
–
|
Hong Leong
|
25,440
|
25,460
|
25,820
|
–
|
HSBC
|
25,525
|
25,525
|
25,755
|
25,755
|
Indovina
|
25,370
|
25,420
|
25,750
|
–
|
Kiên Long
|
25,450
|
25,480
|
25,820
|
–
|
MSB
|
25,430
|
25,460
|
25,830
|
25,820
|
MB
|
25,430
|
25,450
|
25,830
|
25,850
|
Nam Á
|
25,380
|
25,430
|
25,790
|
–
|
NCB
|
25,295
|
25,345
|
25,715
|
25,725
|
OCB
|
25,380
|
25,430
|
25,700
|
25,720
|
OceanBank
|
25,430
|
25,460
|
25,775
|
25,830
|
PGBank
|
25,435
|
25,475
|
25,825
|
–
|
PublicBank
|
25,425
|
25,460
|
25,820
|
25,820
|
PVcomBank
|
25,440
|
25,460
|
25,820
|
–
|
Sacombank
|
25,470
|
25,470
|
25,830
|
25,830
|
Saigonbank
|
25,430
|
25,470
|
25,850
|
–
|
SCB
|
25,420
|
25,480
|
25,840
|
25,840
|
SeABank
|
25,460
|
25,460
|
25,830
|
25,830
|
SHB
|
25,440
|
–
|
25,730
|
–
|
Techcombank
|
25,450
|
25,483
|
25,825
|
–
|
TPB
|
25,425
|
25,460
|
25,820
|
25,820
|
UOB
|
25,380
|
25,430
|
25,830
|
–
|
VIB
|
25,340
|
25,400
|
25,760
|
25,760
|
VietABank
|
25,425
|
25,475
|
25,825
|
–
|
VietBank
|
25,445
|
25,475
|
–
|
25,825
|
VietCapitalBank
|
25,450
|
25,470
|
25,830
|
–
|
Vietcombank
|
25,430
|
25,460
|
25,820
|
–
|
VietinBank
|
25,468
|
–
|
25,828
|
–
|
VPBank
|
25,433
|
25,483
|
25,808
|
–
|
VRB
|
25,410
|
25,420
|
25,820
|
–
|
Tóm tắt tình hình tỷ giá 1 Yên Nhật (¥) (JPY) hôm nay ([TODAY]) - JPY/VND tại 40 ngân hàng Việt Nam
Dựa trên bảng so sánh tỷ giá 1 JPY tại 40 ngân hàng lớn, dưới đây là tóm tắt những ngân hàng có tỷ giá mua vào và bán ra Yên Nhật tốt nhất:
Ngân hàng mua 1 Yên Nhật (¥1) (JPY):
- Mua tiền mặt:
- Ngân hàng Techcombank có giá mua tiền mặt Yên Nhật thấp nhất: 1 JPY = 164.43 VND.
- Ngân hàng HDBank có giá mua tiền mặt Yên Nhật cao nhất: 1 JPY = 168.81 VND.
- Mua chuyển khoản:
- Ngân hàng SHB có giá mua chuyển khoản Yên Nhật thấp nhất: 1 JPY = 165.48 VND.
- Ngân hàng OCB có giá mua chuyển khoản Yên Nhật cao nhất: 1 JPY = 170.13 VND.
Ngân hàng bán 1 Yên Nhật (¥1) (JPY):
- Bán tiền mặt:
- Ngân hàng Indovina có giá bán tiền mặt Yên Nhật thấp nhất: 1 JPY = 172.5 VND.
- Ngân hàng LPBank có giá bán tiền mặt Yên Nhật cao nhất: 1 JPY = 177.18 VND.
- Bán chuyển khoản:
- Ngân hàng VietBank có giá bán chuyển khoản Yên Nhật thấp nhất: 1 JPY = 173.8 VND.
- Ngân hàng NCB có giá bán chuyển khoản Yên Nhật cao nhất: 1 JPY = 177.32 VND.
Địa điểm đổi 1 Yên Nhật sang Việt Nam Đồng uy tín
Bạn đang tìm nơi đổi 1 Yên Nhật sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá 1 Yên Nhật (JPY/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Ngân hàng Vietcombank
|
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Ngân hàng Vietinbank
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh
|
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.
|
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3826 8856
|
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung
|
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.
|
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3825 7139
|
Vàng Hà Trung Nhật Quang
|
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.
|
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3938 6526
|
Vàng Bạc Toàn Thủy
|
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.
|
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội
|
–
|
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải
|
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.
|
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
|
024 2233 9999
|
Tỷ Giá 1 Yên Nhật (JPY/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Minh Thư – Quận 1
|
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.
|
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
090-829-2482
|
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1
|
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.
|
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1
|
028-3836-0412
|
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10
|
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.
|
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10
|
–
|
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1
|
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.
|
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1
|
028-3825-8973
|
Eximbank 59
|
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.
|
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1
|
028-3823-1316
|
Thực tế thu nhập khi xuất khẩu lao động Nhật Bản
Mức lương cơ bản của người lao động sang Nhật
Theo quy định, mức lương cơ bản của người lao động xuất khẩu tại Nhật từ 150,000 - 200,000 Yên/tháng (26,349,000 - 35,132,000 VND).
Tuy nhiên, mức lương này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành nghề, vị trí làm việc và kinh nghiệm của người lao động. Một số ngành nghề hot tại Nhật, có mức lương dao động từ 160,000 - 250,000 Yên/tháng có thể kể đến như: Cơ khí, xây dựng, chế biến thực phẩm, giặt là,...
Các chi phí sinh hoạt
- Tiền thuê nhà: Các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Kanagawa có mức thuê nhà khoảng 20,000 - 30,000 Yên/tháng và 10,000 - 15,000 Yên/tháng đối với thành phố nhỏ hơn như Gifu, Fukuoka, Chiba.
- Tiền ăn: Tùy vào nhu cầu mà tiền ăn bạn cần chi trả thường rơi vào khoảng 20,000 - 30,000 Yên/tháng. Để tiết kiệm chi phí, bạn có thể tự nấu ăn mang đi làm, mua đồ giảm giá…
- Chi phí đi lại: Thông thường chi phí di chuyển bằng phương tiện công cộng sẽ dao động khoảng 10,000 Yên/tháng. Nếu doanh nghiệp hỗ trợ phương tiện đi lại thì bạn sẽ không mất khoản chi phí này.
Như vậy, trung bình chi phí sinh hoạt hàng tháng mà người lao động cần chi trả là 60,000 - 80,000 Yên. Chi phí này có thể cao hoặc thấp hơn tùy thuộc vào nhu cầu của mỗi người.
Mức thuế người lao động phải đóng
Mức thuế thu nhập được áp dụng chung cho toàn bộ người lao động tại Nhật Bản gồm cả người Nhật và người nước ngoài. Thuế thu nhập được tính theo công thức:
Thuế thu nhập cá nhân = Thu nhập trong 1 năm x Mức thuế – Mức khấu trừ
Thu nhập trong năm (JPY)
|
Mức thuế
|
Khấu trừ (JPY)
|
< 1,950,000
|
5%
|
0
|
1,950,000 ~ 3,300,000
|
10%
|
97,500
|
3,300,000 ~ 6,950,000
|
20%
|
427,500
|
6,950,000 ~ 9,000,000
|
23%
|
636,000
|
9,000,000 ~ 18,000,000
|
33%
|
1,536,000
|
18,000,000 ~ 40,000,000
|
40%
|
2,796,000
|
> 40,000,000
|
45%
|
4,796,000
|
Như vậy, sau khi trừ đi các chi phí sinh hoạt, thuế, người lao động có thể tiết kiệm được khoảng 80,000 đến 150,000 Yên mỗi tháng. Số tiền này bạn hoàn toàn có thể gửi về quê giúp đỡ gia đình hoặc lên kế hoạch đầu tư hợp lý để chuẩn bị cho tương lai.
Những yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập khi xuất khẩu lao động Nhật Bản
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của người lao động khi xuất khẩu lao động tại Nhật Bản như:
- Ngành nghề: Mức lương khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề. Các ngành như cơ khí, xây dựng thường có mức lương cao hơn so với các ngành như chế biến thực phẩm hay sơn cầu, dựng cốt thép…
- Kinh nghiệm và kỹ năng: Người lao động có kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn cao thường nhận được mức lương cao hơn.
- Vị trí địa lý: Mức lương có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực làm việc. Các thành phố lớn như Tokyo, Osaka thường có mức lương cao hơn so với các khu vực nông thôn. Theo thống kê mới nhất, Tokyo có mức lương tối thiểu tính theo giờ cao nhất là 1,113 Yên và tỉnh có mức lương thấp nhất là Aomori với 892 Yên.
- Chế độ làm việc: Làm thêm giờ hoặc làm việc vào các ngày lễ, cuối tuần thường được trả lương cao hơn.
- Chính sách của công ty: Mỗi công ty có chính sách lương thưởng khác nhau, ảnh hưởng đến thu nhập của người lao động.
- Tình hình kinh tế: Tình hình kinh tế chung của Nhật Bản cũng ảnh hưởng đến mức lương. Khi kinh tế phát triển, mức lương thường tăng lên và ngược lại.