Cập nhật lúc 09:21 ngày 30/03/2025
Cập nhật lúc 09:21 ngày 30/03/2025
Giá JPY/VND cao nhất
174 VND
Giá JPY/VND thấp nhất
174 VND
Giá JPY/VND mở cửa
174 VND
Tỷ giá JPY to VND hôm nay là 174 VND. Giá Yên Nhật tăng 0% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 JPY tăng 0 VND. Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 30-03-2025 09:21 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Cập nhật: 09:21, CN, 30/03/2025
165 VND/JPY0% /24h
Giá JPY hiện tại
Giá JPY mở cửa
174 VND/JPY
Giá JPY thấp nhất
174 VND/JPY
Giá JPY cao nhất
174 VND/JPY
Giá JPY đóng cửa
174 VND/JPY
Biến động giá JPY hôm nay
0% /1 ngày
+0 VND
1.11% /7 ngày
-2 VND
0.27% /1 tháng
0 VND
5.2% /3 tháng
+8 VND
2.73% /1 năm
+4 VND
Biểu đồ tỷ giá JPY/VND
Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá JPY mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 30/03/2025 theo giờ Việt Nam
Giá 1 Yên Nhật
NGÂN HÀNG | TIỀN MẶT | CHUYỂN KHOẢN |
---|
Tỷ giá Yên Nhật (JPY) các ngân hàng
Ngân hàng Mua Yên Nhật (JPY) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/JPY
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/JPY
Ngân hàng Mua Yên Nhật (JPY) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/JPY
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/JPY
Ngân hàng Bán Yên Nhật (JPY) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/JPY
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/JPY
Ngân hàng Bán Yên Nhật (JPY) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/JPY
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/JPY
JPY Index hay còn gọi là Chỉ số đồng Yên Nhật, là một chỉ số đo lường giá trị của đồng JPY so với các loại tiền tệ khác trên thế giới. Thể hiện sức mạnh của JPY trên thị trường toàn cầu.
Giá 1 Yên Nhật
MÃ NGOẠI TỆ | TÊN NGOẠI TỆ | TỶ GIÁ | BIẾN ĐỘNG (24H) |
---|---|---|---|
| Đô la Mỹ | 0.007 USD | 0.00% |
| Euro | 0.006 EUR | 0.00% |
| Bảng Anh (Pound) | 0.005 GBP | 0.00% |
| Sen Nhật | 0.001 SEN | 0.00% |
| Man Nhật | 0 MAN | 0.00% |
| Đô La Úc | 0.011 AUD | 0.00% |
| Đô La Singapore | 0.009 SGD | 0.00% |
| Baht Thái | 0.225 THB | 0.00% |
| Đô La Canada | 0.01 CAD | 0.00% |
| Franc Thuỵ Sĩ | 0.006 CHF | 0.00% |
JPY VND
VND JPY
Chuyển sang các đồng tiền khác
1 JPY USD
0.006 USD
1 JPY EUR
0.006 EUR
1 JPY GBP
0.005 GBP
1 JPY SEN
0.001 SEN
1 JPY MAN
0.000 MAN
1 JPY AUD
0.010 AUD
1 JPY SGD
0.009 SGD
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Quy đổi ngoại tệ khác
USD
Đô la Mỹ
0.006
0.00%
EUR
Euro
0.006
0.00%
GBP
Bảng Anh (Pound)
0.005
0.00%
SEN
Sen Nhật
0.001
0.00%
MAN
Man Nhật
0.000
0.00%
AUD
Đô La Úc
0.010
0.00%
SGD
Đô La Singapore
0.009
0.00%
THB
Baht Thái
0.223
0.00%
CAD
Đô La Canada
0.009
0.00%
18/11/2023
Giới thiệu về Đô La Mỹ (USD)
Bitcoin (BTC), đồng tiền điện tử tiên phong ra đời năm 2009 dưới bàn...
19/11/2023
Lịch sử phát triển của Euro (EUR)
Euro (EUR) là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu, được giới thiệu vào năm 1999...
20/11/2023
Tìm hiểu về Yên Nhật (JPY)
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế...
21/11/2023
Sự phát triển của Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP) là một trong những đồng tiền lâu đời nhất trên thế giới, có lịch sử phát triển phong phú...
22/11/2023
Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhân dân tệ (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu...
23/11/2023
Khám phá về Đô la Canada (CAD)
Đô la Canada (CAD) là đồng tiền chính thức của Canada, được biết đến với sự ổn định và giá trị cao...
24/11/2023
Đô la Úc (AUD) và vai trò của nó
Đô la Úc (AUD) là đồng tiền chính thức của Úc, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế...
25/11/2023
Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ (CHF) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ, nổi tiếng với sự ổn định và an toàn...
Đánh giá ONUS
Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng
HoanBeo123
Vietnam
Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác
Anh Tran
Vietnam
App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn
thien9696
Vietnam
Bảo mật bởi
CyStack
Certik
WhiteHub
Cloudflare
Giới thiệu về giá 1,000 Yên Nhật
Đồng 1000 Yên Nhật (¥1,000), hay còn được gọi là “ichi-sen en,” là tờ tiền phổ biến nhất tại Nhật Bản. Với thiết kế độc đáo và giá trị giao dịch cao, 1000 Yên Nhật không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn là biểu tượng văn hóa. Cùng tìm hiểu thêm về tỷ giá, lịch sử và giá trị thực tế của tờ 1000 Yên Nhật trong đời sống hàng ngày.
Thông tin |
Chi tiết |
Mệnh giá |
1000 Yên Nhật (¥1000) |
Mã quốc tế |
1000 JPY |
Tên gọi chính thức |
千円 (sen en) |
Tên gọi khác |
1,000 Yên (Một nghìn Yên) = 1 sen |
Mặt trước x mặt sau |
Chân dung Kitasato Shibasaburō x hình ảnh sóng lớn ngoài Kanagawa |
Kích thước |
150mm x 76mm |
Chất liệu |
Giấy cotton đặc biệt với màu sắc chủ đạo là xanh dương |
Bạn muốn biết 1000 Yên Nhật đổi được bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng (JPY to VND) hiện tại (cập nhật 1 giây trước, ngày 30/03/2025) là:
1 JPY = 173.68 VND
Vậy, 1000 Yên Nhật sẽ đổi được: 1000 JPY x 173.68 VND/JPY = 173,680 VND
Nếu tỷ giá 1000 JPY to VND là 173,680 VND, thì giá trị tờ 1000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam sẽ là 173,680 VND. Bạn có thể sử dụng công cụ chuyển đổi trực tuyến ONUS hoặc kiểm tra tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, Vietinbank để biết chính xác 1000 Yên Nhật = VND.
Nơi quy đổi |
Tỷ giá 1000 Yên = VND mua vào |
Tỷ giá 1000 Yên = VND bán ra |
Vietcombank |
163,300 VND/1000 JPY |
173,680 VND/1000 JPY |
BIDV |
163,300 VND/1000 JPY |
173,680 VND/1000 JPY |
Vietinbank |
165,910 VND/1000 JPY |
175,460 VND/1000 JPY |
Agribank |
165,520 VND/1000 JPY |
173,260 VND/1000 JPY |
Lưu ý: Giao dịch ngoại tệ trên thị trường chợ đen là bất hợp pháp và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Giá trị 1000 Yên Nhật (JPY) so với các đồng tiền khác phụ thuộc vào tỷ giá hối đoái, được cập nhật liên tục dựa trên biến động thị trường quốc tế. Dưới đây là giá trị quy đổi của 1000 Yên Nhật sang các đồng tiền phổ biến:
Đồng tiền |
Ký hiệu |
Quy đổi sang đồng tiền khác |
Quy đổi sang VND |
Việt Nam đồng |
VND |
1,000 VND = 6.06 JPY |
1,000 JPY = 1 SEN = 164,950 VND |
USD |
1,000 JPY = 6.49 USD |
1,000 USD = 25,400,000 VND |
|
EUR |
1,000 JPY = 6.07 EUR |
1,000 EUR = 27,160,520 VND |
|
CNY |
1,000 JPY = 47.58 CNY |
1,000 CNY = 3,466,480 VND |
|
KRW |
1,000 JPY = 9,841.89 KRW |
1,000 KRW = 16,760 VND |
|
GBP |
1,000 JPY = 5.06 GBP |
1,000 GBP = 32,576,000 VND |
|
AUD |
1,000 JPY = 10.41 AUD |
1,000 AUD = 15,838,600 VND |
|
SGD |
1,000 JPY = 8.79 SGD |
1,000 SGD = 18,772,840 VND |
Tờ 1000 Yên Nhật được phát hành lần đầu vào năm 1963, trải qua nhiều lần thay đổi thiết kế, từ hình ảnh hoàng tử Shotoku đến Kitasato Shibasaburō (2024):
Năm |
Mặt trước |
Mặt sau |
Thiết kế mặt trước |
Thiết kế mặt sau |
1945 |
![]() |
![]() |
Đền Takebe và chân dung Yamato Takeru no Mikoto |
Logo Ngân hàng Nhật Bản |
1950 |
![]() |
![]() |
Chân dung Hoàng tử Shotoku |
Logo Ngân hàng Nhật Bản và Điện Mộng |
1963 |
![]() |
![]() |
Chân dung hoàng tử Hirobumi |
Trụ sở cũ của Ngân hàng Nhật Bản |
1984 |
![]() |
![]() |
Chân dung Kinnosuke Natsume |
Sếu Mãn Châu và logo Ngân hàng Nhật Bản |
2004 |
![]() |
![]() |
Chân dung Hideyo Noguchi |
Núi Phú Sĩ, Hồ Motosu và hoa anh đào |
2024 |
![]() |
![]() |
Chân dung Kitasato Shibasaburō |
Sóng lớn ngoài Kanagawa (từ bộ tranh Ba mươi sáu cảnh núi Phú Sĩ của Hokusai) |
Tờ 1000 Yên, mệnh giá tiền giấy phổ biến nhất tại Nhật Bản, ẩn chứa nhiều điều thú vị:
Năm |
Cao Nhất |
Trung Bình |
Thấp Nhất |
2015 |
190,400 VND (25/08/2015) |
181,070 VND |
173,830 VND (10/08/2015) |
2016 |
223,080 VND (18/08/2016) |
206,130 VND |
182,760 VND (01/02/2016) |
2017 |
210,740 VND (08/09/2017) |
202,530 VND |
192,890 VND (08/01/2017) |
2018 |
217,610 VND (23/03/2018) |
207,940 VND |
200,620 VND (07/01/2018) |
2019 |
220,130 VND (11/08/2019) |
213,060 VND |
206,960 VND (12/04/2019) |
2020 |
225,290 VND (09/03/2020) |
217,260 VND |
207,520 VND (21/02/2020) |
2021 |
226,120 VND (01/01/2021) |
208,960 VND |
196,610 VND (24/11/2021) |
2022 |
199,090 VND (21/01/2022) |
178,800 VND |
162,310 VND (14/10/2022) |
2023 |
183,280 VND (13/01/2023) |
169,910 VND |
160.530 VND (10/11/2023) |
2024 |
181,210 VND (05/08/2024) |
163,640 VND |
157,270 VND (10/07/2024) |
2025 |
172,890 VND (18/02/2025) |
173,680 VND |
163,750 VND (07/01/2025) |
Nhận xét xu hướng giá 1,000 Yên Nhật (1000 JPY/VND) đầu năm 2025: Xu hướng tăng
Về dự báo, theo ngân hàng UBS của Thụy Sĩ, tỷ giá USD/JPY có thể đạt mức 130 Yên đổi 1 USD vào năm 2025, thay vì 140 Yên như dự đoán ban đầu. Điều này cho thấy khả năng đồng Yên sẽ mạnh lên trong tương lai, tuy nhiên, các dự báo chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi dựa trên tình hình kinh tế và chính trị toàn cầu.
Giá trị của 1000 Yên Nhật khi quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) không cố định mà luôn biến động theo tỷ giá hối đoái JPY/VND. Để tính toán giá trị này, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Giá 1000 Yên Nhật (VND) = 1000 * Tỷ giá JPY/VND
Trong đó, tỷ giá JPY/VND là số VND bạn cần để mua 1 JPY.
Giá trị của 1000 Yên Nhật không chỉ phụ thuộc vào tỷ giá JPY/VND mà còn chịu tác động bởi nhiều yếu tố khác:
Ví dụ: Tỷ giá JPY/VND hôm nay là 173.68 VND Khi đó, giá trị của 1000 Yên Nhật sẽ là:
1000 JPY * 173.68 VND/JPY = 173,680 VND
Tuy nhiên, tỷ giá này có thể thay đổi vào ngày mai hoặc thậm chí trong vài giờ tới. Do đó, bạn cần luôn cập nhật thông tin tỷ giá mới nhất để có thể tính toán chính xác giá trị của 1000 Yên Nhật.
Việc chuyển đổi tỷ giá giữa đồng Yên Nhật (JPY) và Việt Nam Đồng (VND) trở nên đơn giản hơn bao giờ hết với các công cụ trực tuyến và thông tin tỷ giá được cập nhật liên tục. Dưới đây là hai cách phổ biến và tiện lợi nhất để bạn quy đổi 1000 Yên Nhật sang VND:
Đây là cách nhanh nhất và dễ dàng nhất để biết giá trị của 1000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt. Bạn chỉ cần:
Nếu bạn muốn chuyển đổi một số tiền khác, chỉ cần thay đổi số tiền trong ô tìm kiếm (ví dụ: "5000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt").
ONUS là một nền tảng tài chính đáng tin cậy, cung cấp công cụ chuyển đổi tỷ giá chính xác và trực quan.
Bước 1: Truy cập ngay https://goonus.io/ty-gia-ngoai-te
Bước 2: Chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi (JPY sang VND).
Bước 3: Nhập số tiền JPY bạn muốn đổi (ví dụ: 1000 JPY).
Bước 4: Công cụ sẽ tự động tính toán và hiển thị số tiền VND tương ứng.
Tại đây, bạn không chỉ xem được tỷ giá 1000 Yên Nhật sang VND mà còn có thể:
Việc đổi 1000 Yên Nhật (JPY) sang Việt Nam Đồng (VND) có thể thực hiện dễ dàng tại nhiều địa điểm uy tín cả ở Việt Nam và Nhật Bản. Dưới đây là danh sách các địa chỉ đáng tin cậy, giúp bạn có được tỷ giá tốt nhất và giao dịch an toàn:
Hà Nội:
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng Vietcombank |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
- |
Ngân hàng Vietinbank |
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
- |
Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC |
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
- |
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
- |
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Xem thêm: Đổi ngoại tệ ở đâu Hà Nội? Tổng hợp 10+ địa chỉ uy tín | Tiệm vàng đổi ngoại tệ được không? Những lưu ý cần biết
TP.HCM:
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
- |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Sân bay quốc tế:
Ngân hàng, quầy đổi tiền, khách sạn, bưu điện:
Trung tâm thương mại lớn:
Các trung tâm thương mại lớn như Takashimaya, Isetan, Mitsukoshi thường có các quầy đổi tiền để phục vụ khách hàng.
Dù có giá trị tương đối nhỏ, 1000 Yên Nhật (JPY) vẫn mang lại nhiều cơ hội trải nghiệm và đầu tư độc đáo. Nếu bạn đến Nhật Bản hoặc muốn tận dụng số tiền này một cách thông minh, hãy tham khảo các ví dụ dưới đây.
Với số tiền 1000 Yên, bạn có thể thực hiện các giao dịch cơ bản hoặc đáp ứng nhu cầu hàng ngày:
Kết luận
Với 1000 Yên Nhật, bạn có thể bắt đầu ngày mới bằng việc mua một bát ramen thơm ngon tại một quán nhỏ (900 Yên), sau đó ghé qua một cửa hàng lưu niệm để mua một chiếc quạt giấy (500 Yên). Nếu muốn trải nghiệm văn hóa, bạn có thể dành số tiền này để tham gia một buổi trà đạo mini (500 Yên) hoặc thuê kimono để chụp ảnh (1000 Yên).
Dù chỉ với 1000 Yên Nhật, bạn vẫn có thể tận dụng để có những trải nghiệm đáng nhớ hoặc tham gia các hoạt động đầu tư nhỏ, mang lại giá trị cao cả về vật chất lẫn tinh thần.
Câu hỏi thường gặp
Hôm nay, ngày 30/03/2025, 1000 Yên Nhật bằng 173,680 tiền Việt Nam.
Tìm hiểu giá các thị trường phổ biến
Giá vàng thế giới
Cập nhật mới nhất lúc 09:21 30/03/2025
Lãi suất ngân hàng
Tra cứu tỷ giá, chuyển đổi tiền tệ online
Giá tiền điện tử
Cập nhật giá tiền điện tử chính xác và mới nhất