logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký

Giá quy đổi 1,000 Yên Nhật sang VND hôm nay 1,000 JPY = 164,950 VND

Tỷ giá Yên Nhật
Việt Nam Đồng (JPY sang VND)

Cập nhật lúc 09:21 ngày 30/03/2025

Từ loại tiền tệ
icon
icon
Sang loại tiền tệ
icon

Giá JPY/VND cao nhất

174 VND

Giá JPY/VND thấp nhất

174 VND

Giá JPY/VND mở cửa

174 VND

Biểu đồ giá JPY/VND trực tuyến

Tỷ giá JPY to VND hôm nay là 174 VND. Giá Yên Nhật tăng 0% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 JPY tăng 0 VND. Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 30-03-2025 09:21 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Cập nhật: 09:21, CN, 30/03/2025

165 VND/JPY0% /24h

Giá JPY hiện tại

Giá JPY mở cửa

174 VND/JPY

Giá JPY thấp nhất

174 VND/JPY

Giá JPY cao nhất

174 VND/JPY

Giá JPY đóng cửa

174 VND/JPY

Biến động giá JPY hôm nay

0% /1 ngày

+0 VND

1.11% /7 ngày

-2 VND

0.27% /1 tháng

0 VND

5.2% /3 tháng

+8 VND

2.73% /1 năm

+4 VND

Biểu đồ tỷ giá JPY/VND

Tỷ giá Yên Nhật (JPY to VND) tại 40 ngân hàng Việt Nam

Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá JPY mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 30/03/2025 theo giờ Việt Nam

iconGiá 1 Yên Nhật

NGÂN HÀNGTIỀN MẶTCHUYỂN KHOẢN

Tổng hợp tỷ giá Yên Nhật (JPY) hôm nay tại Việt Nam (30/03/2025)

Tỷ giá flag Yên Nhật (JPY) các ngân hàng

Ngân hàng Mua flagYên Nhật (JPY) bằng tiền mặtflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/JPY

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/JPY

Ngân hàng Mua flagYên Nhật (JPY) chuyển khoảnflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/JPY

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/JPY

Ngân hàng Bán flagYên Nhật (JPY) bằng tiền mặtflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/JPY

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/JPY

Ngân hàng Bán flagYên Nhật (JPY) chuyển khoảnflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/JPY

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/JPY

Chuyển đổi tỷ giá JPY thời gian thực

JPY VND

JPYVND
1 JPY165 VND
2 JPY330 VND
3 JPY495 VND
4 JPY660 VND
5 JPY825 VND
10 JPY1,650 VND
20 JPY3,299 VND

VND JPY

VNDJPY
1 VND0.005758 JPY
1,000 VND5.76 JPY
10,000 VND57.58 JPY
20,000 VND115.15 JPY
50,000 VND287.89 JPY
100,000 VND575.77 JPY
1,000,000 VND5,757.72 JPY

Chuyển sang các đồng tiền khác

QUY ĐỔITƯƠNG ĐƯƠNG

1 JPY USD

0.006 USD

1 JPY EUR

0.006 EUR

1 JPY GBP

0.005 GBP

1 JPY SEN

0.001 SEN

1 JPY MAN

0.000 MAN

1 JPY AUD

0.010 AUD

1 JPY SGD

0.009 SGD

Đánh giá ONUS

Apple Store
4.778.8K Đánh giá
Google Play
4.7166K Đánh giá

Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng

user

HoanBeo123

Vietnam

Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác

user

Anh Tran

Vietnam

App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn

user

thien9696

Vietnam

Giới thiệu về giá 1,000 Yên Nhật

Đồng 1000 Yên Nhật (¥1,000), hay còn được gọi là “ichi-sen en,” là tờ tiền phổ biến nhất tại Nhật Bản. Với thiết kế độc đáo và giá trị giao dịch cao, 1000 Yên Nhật không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn là biểu tượng văn hóa. Cùng tìm hiểu thêm về tỷ giá, lịch sử và giá trị thực tế của tờ 1000 Yên Nhật trong đời sống hàng ngày.

Bảng thông tin 1000 Yên Nhật (mới nhất)

Thông tin

Chi tiết

Mệnh giá

1000 Yên Nhật (¥1000)

Mã quốc tế

1000 JPY

Tên gọi chính thức

千円 (sen en)

Tên gọi khác

1,000 Yên (Một nghìn Yên) = 1 sen

10,000 Yên = 10 Sen = 1 Man

Mặt trước x mặt sau

Chân dung Kitasato Shibasaburō x hình ảnh sóng lớn ngoài Kanagawa

Kích thước

150mm x 76mm

Chất liệu

Giấy cotton đặc biệt với màu sắc chủ đạo là xanh dương

1000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn muốn biết 1000 Yên Nhật đổi được bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng (JPY to VND) hiện tại (cập nhật 1 giây trước, ngày 30/03/2025) là:

 1 JPY = 173.68 VND

Vậy, 1000 Yên Nhật sẽ đổi được: 1000 JPY x  173.68 VND/JPY =  173,680 VND

Tỷ giá 1000 Yên Nhật hôm nay 30/03/2025

Nếu tỷ giá 1000 JPY to VND là 173,680 VND, thì giá trị tờ 1000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam sẽ là 173,680 VND. Bạn có thể sử dụng công cụ chuyển đổi trực tuyến ONUS hoặc kiểm tra tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, Vietinbank để biết chính xác 1000 Yên Nhật = VND.

1000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam tại ngân hàng uy tín?

Nơi quy đổi

Tỷ giá 1000 Yên = VND mua vào

Tỷ giá 1000 Yên = VND bán ra

Vietcombank

163,300 VND/1000 JPY

173,680 VND/1000 JPY

BIDV

163,300 VND/1000 JPY

173,680 VND/1000 JPY

Vietinbank

165,910 VND/1000 JPY

175,460 VND/1000 JPY

Agribank

165,520 VND/1000 JPY

173,260 VND/1000 JPY

1000 Yên Nhật bao nhiêu tiền Việt Nam tại chợ đen?

  • Giá bán: 1000 JPY = 171,943.2 VND
  • Giá mua: 1000 JPY = 163,300.5 VND

Lưu ý: Giao dịch ngoại tệ trên thị trường chợ đen là bất hợp pháp và tiềm ẩn nhiều rủi ro.

1000 Yên bằng bao nhiêu so với các đồng tiền khác?

Giá trị 1000 Yên Nhật (JPY) so với các đồng tiền khác phụ thuộc vào tỷ giá hối đoái, được cập nhật liên tục dựa trên biến động thị trường quốc tế. Dưới đây là giá trị quy đổi của 1000 Yên Nhật sang các đồng tiền phổ biến:

Đồng tiền

Ký hiệu

Quy đổi sang đồng tiền khác

Quy đổi sang VND

Việt Nam đồng

VND

1,000 VND = 6.06 JPY

1,000 JPY = 1 SEN = 164,950 VND 

Đô la Mỹ

USD

1,000 JPY = 6.49 USD

1,000 USD = 25,400,000 VND

Euro

EUR

1,000 JPY = 6.07 EUR

1,000 EUR = 27,160,520 VND

Nhân dân tệ

CNY

1,000 JPY = 47.58 CNY

1,000 CNY = 3,466,480 VND

Won Hàn Quốc

KRW

1,000 JPY = 9,841.89 KRW

1,000 KRW = 16,760 VND

Bảng Anh

GBP

1,000 JPY = 5.06 GBP

1,000 GBP = 32,576,000 VND

Đô la Úc

AUD

1,000 JPY = 10.41 AUD

1,000 AUD = 15,838,600 VND

Đô la Singapore

SGD

1,000 JPY = 8.79 SGD

1,000 SGD = 18,772,840 VND

Lịch sử phát hành đồng 1000 Yên Nhật (1,000 JPY)

Tờ 1000 Yên Nhật được phát hành lần đầu vào năm 1963, trải qua nhiều lần thay đổi thiết kế, từ hình ảnh hoàng tử Shotoku đến Kitasato Shibasaburō (2024):

Năm

Mặt trước

Mặt sau

Thiết kế mặt trước

Thiết kế mặt sau

1945

Đền Takebe và chân dung Yamato Takeru no Mikoto

Logo Ngân hàng Nhật Bản

1950

Chân dung Hoàng tử Shotoku

Logo Ngân hàng Nhật Bản và Điện Mộng

1963

Chân dung hoàng tử Hirobumi

Trụ sở cũ của Ngân hàng Nhật Bản

1984

Chân dung Kinnosuke Natsume

Sếu Mãn Châu và logo Ngân hàng Nhật Bản

2004

Chân dung Hideyo Noguchi

Núi Phú Sĩ, Hồ Motosu và hoa anh đào

2024

Chân dung Kitasato Shibasaburō

Sóng lớn ngoài Kanagawa (từ bộ tranh Ba mươi sáu cảnh núi Phú Sĩ của Hokusai)

Thiết kế và tính năng bảo mật của đồng 1000 Yên Nhật

  • Hình ảnh ẩn: Khi nhìn tờ tiền ở một góc độ nhất định, bạn sẽ thấy số "1000" xuất hiện tại một số vị trí trên tờ tiền. 
  • Hình ba chiều: Chân dung Kitasato Shibasaburō dưới dạng miếng 3D hologram ở góc dưới trái, có thể thay đổi hướng nhìn tùy theo góc nhìn.
  • Chữ in siêu nhỏ: Khi phóng to bằng kính lúp, bạn có thể thấy các từ hoặc số rất nhỏ được in ở nhiều vị trí khác nhau. 
  • Mực đổi màu: Khi nghiêng tờ tiền dưới ánh sáng, một số chi tiết in sẽ thay đổi màu sắc, thường là từ màu xanh sang màu tím hoặc ngược lại.
  • Chòm sao EURion: Được đặt ở góc trên bên trái, bên phải và góc dưới bên phải của cửa sổ trung tâm.
  • Thanh nổi: 11 thanh nổi ở góc trên bên phải và 1 thanh khác ở góc dưới bên trái. 

Những sự thật thú vị xoay quanh tờ tiền 1000 Yên Nhật 

Tờ 1000 Yên, mệnh giá tiền giấy phổ biến nhất tại Nhật Bản, ẩn chứa nhiều điều thú vị:

  • Biểu tượng quốc gia: Hình ảnh núi Phú Sĩ hùng vĩ và hoa anh đào thanh tao không chỉ đại diện cho vẻ đẹp Nhật Bản mà còn mang ý nghĩa thịnh vượng và may mắn.
  • Màu xanh lam tin cậy: Sắc xanh lam chủ đạo của tờ tiền tượng trưng cho sự ổn định, tin tưởng và hòa bình.
  • Chân dung nhà khoa học: Gần đây, hình ảnh trên tờ 1000 Yên đã được thay đổi từ nhà khoa học Hideyo Noguchi sang Kitasato Shibasaburō. Cả hai đều là những nhà vi trùng học lỗi lạc, có đóng góp to lớn cho y học thế giới.
    • Hideyo Noguchi (1876-1928): Nổi tiếng với nghiên cứu về vi khuẩn gây bệnh giang mai và sốt vàng da.
    • Kitasato Shibasaburō (1853-1931): Được biết đến với việc phát hiện ra vi khuẩn gây bệnh dịch hạch và nghiên cứu về uốn ván.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá 1000 Yen (1000 JPY)

Biểu Đồ tỷ giá USD so với Yên Nhật Bản

Lịch sử và biến động giá trị của đồng 1000 Yên Nhật (1,000 JPY)

  • Thế kỷ 19: Đô la bạc Tây Ban Nha được sử dụng phổ biến ở khu vực Đông Nam Á, bao gồm cả Nhật Bản.
  • Năm 1871: Chính phủ Meiji Nhật Bản chính thức giới thiệu đồng Yên, thay thế hệ thống tiền tệ phức tạp trước đó. Đồng Yên ban đầu được định giá theo tiêu chuẩn lưỡng kim loại (vàng và bạc). Đạo luật năm 1871 quy định việc áp dụng hệ thống thập phân Yen (1 圓), Sen (1/100, 錢), và Rin (1/1000, 厘).
  • Năm 1897: Nhật Bản chuyển sang tiêu chuẩn vàng, cố định giá trị đồng Yên ở mức 0.5 đô la Mỹ.
  • Giai đoạn 1949-1971: Đồng Yên được cố định ở mức ¥360/USD để ổn định kinh tế sau chiến tranh.
  • Năm 1971: Mỹ từ bỏ tiêu chuẩn vàng, dẫn đến việc đồng Yên thả nổi vào năm 1973.
  • Hiệp định Plaza 1985: Đồng Yên tăng giá mạnh so với đô la Mỹ.
  • Năm 1963: Tờ 1000 Yên đầu tiên được phát hành.
  • Năm 2004: Thiết kế hiện tại của tờ 1000 Yên được giới thiệu.
  • 2005-2015: Yên tiếp tục tăng giá so với đô la, kéo theo giá trị 1000 yên tăng.
  • 2015-2020: Tỷ giá ổn định hơn, giá trị 1000 yên cũng ít biến động hơn.
  • 2020-2025: Yên yếu đi so với đô la, đặc biệt trong năm 2022-2025, khiến giá trị 1000 yên giảm. Nguyên nhân mất giá do chính sách tiền tệ nới lỏng, chênh lệch lãi suất, nhập khẩu năng lượng cao, kinh tế chậm phát triển, và tâm lý thị trường tiêu cực.

Lịch sử giá 1000 Yen to VND từ năm 2015 -2025 

Năm

Cao Nhất

Trung Bình

Thấp Nhất

2015

190,400 VND (25/08/2015)

181,070 VND

173,830 VND (10/08/2015)

2016

223,080 VND (18/08/2016)

206,130 VND

182,760 VND (01/02/2016)

2017

210,740 VND (08/09/2017)

202,530 VND

192,890 VND (08/01/2017)

2018

217,610 VND (23/03/2018)

207,940 VND

200,620 VND (07/01/2018)

2019

220,130 VND (11/08/2019)

213,060 VND

206,960 VND (12/04/2019)

2020

225,290 VND (09/03/2020)

217,260 VND

207,520 VND (21/02/2020)

2021

226,120 VND (01/01/2021)

208,960 VND

196,610 VND (24/11/2021)

2022

199,090 VND (21/01/2022)

178,800 VND

162,310 VND (14/10/2022)

2023

183,280 VND (13/01/2023)

169,910 VND

160.530 VND (10/11/2023)

2024

181,210 VND (05/08/2024)

163,640 VND

157,270 VND (10/07/2024)

2025

172,890 VND (18/02/2025)

173,680 VND

163,750 VND (07/01/2025)

Biểu đồ giá 1000 Yen to VND 2025

Biểu đồ tỷ giá 1000 Yên Nhật (1000 JPY) so với Việt Nam Đồng (VND) hôm nay

Nhận xét xu hướng giá 1,000 Yên Nhật (1000 JPY/VND) đầu năm 2025: Xu hướng tăng

Về dự báo, theo ngân hàng UBS của Thụy Sĩ, tỷ giá USD/JPY có thể đạt mức 130 Yên đổi 1 USD vào năm 2025, thay vì 140 Yên như dự đoán ban đầu.  Điều này cho thấy khả năng đồng Yên sẽ mạnh lên trong tương lai, tuy nhiên, các dự báo chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi dựa trên tình hình kinh tế và chính trị toàn cầu.

Công thức tính 1000 Yen to VND Và các yếu tố ảnh hưởng

Giá trị của 1000 Yên Nhật khi quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) không cố định mà luôn biến động theo tỷ giá hối đoái JPY/VND. Để tính toán giá trị này, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Giá 1000 Yên Nhật (VND) = 1000 * Tỷ giá JPY/VND

Trong đó, tỷ giá JPY/VND là số VND bạn cần để mua 1 JPY. 

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá 1000 Yên Nhật sang tiền Việt

Giá trị của 1000 Yên Nhật không chỉ phụ thuộc vào tỷ giá JPY/VND mà còn chịu tác động bởi nhiều yếu tố khác:

  • Tỷ giá USD/VND: Đồng Yên Nhật thường được giao dịch với đồng đô la Mỹ (USD) trên thị trường quốc tế. Do đó, tỷ giá USD/VND cũng ảnh hưởng đến giá trị 1000 Yên khi quy đổi sang VND. Khi USD mạnh lên so với VND, giá trị 1000 Yên cũng sẽ tăng lên và ngược lại.
  • Tình hình kinh tế Nhật Bản: Tăng trưởng kinh tế, lạm phát, chính sách tiền tệ của Nhật Bản đều có tác động đến giá trị đồng Yên. Nếu nền kinh tế Nhật Bản tăng trưởng mạnh, lạm phát thấp và chính sách tiền tệ ổn định, đồng Yên sẽ có xu hướng mạnh lên và giá trị 1000 Yên cũng tăng theo.
  • Quy luật cung cầu: Nhu cầu mua và bán Yên Nhật trên thị trường cũng ảnh hưởng đến giá trị của đồng tiền này. Nếu nhu cầu mua Yên tăng cao, giá trị của nó sẽ tăng lên và ngược lại.
  • Các yếu tố khác: Các yếu tố khác như phí giao dịch, thuế, biến động chính trị và các sự kiện kinh tế toàn cầu cũng có thể tác động đến giá trị 1000 Yên.

Ví dụ: Tỷ giá JPY/VND hôm nay là 173.68 VND Khi đó, giá trị của 1000 Yên Nhật sẽ là:

1000 JPY * 173.68 VND/JPY = 173,680 VND

Tuy nhiên, tỷ giá này có thể thay đổi vào ngày mai hoặc thậm chí trong vài giờ tới. Do đó, bạn cần luôn cập nhật thông tin tỷ giá mới nhất để có thể tính toán chính xác giá trị của 1000 Yên Nhật.

Quy Đổi 1000 Yên Nhật sang VND trực tiếp theo thời gian thực

Việc chuyển đổi tỷ giá giữa đồng Yên Nhật (JPY) và Việt Nam Đồng (VND) trở nên đơn giản hơn bao giờ hết với các công cụ trực tuyến và thông tin tỷ giá được cập nhật liên tục. Dưới đây là hai cách phổ biến và tiện lợi nhất để bạn quy đổi 1000 Yên Nhật sang VND:

Tra cứu tỷ giá 1000 Yen = VND bằng Google

Đây là cách nhanh nhất và dễ dàng nhất để biết giá trị của 1000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt. Bạn chỉ cần:

  1. Truy cập trang web Google.
  2. Nhập cụm từ khóa "1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt" hoặc "1000 JPY to VND" vào ô tìm kiếm.
  3. Google sẽ hiển thị ngay kết quả chuyển đổi tỷ giá ở đầu trang kết quả tìm kiếm.

Nếu bạn muốn chuyển đổi một số tiền khác, chỉ cần thay đổi số tiền trong ô tìm kiếm (ví dụ: "5000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt").

Tra cứu tỷ giá 1000 Yen = VND bằng công cụ chuyển đổi tỷ giá ONUS

ONUS là một nền tảng tài chính đáng tin cậy, cung cấp công cụ chuyển đổi tỷ giá chính xác và trực quan. 

Bước 1: Truy cập ngay https://goonus.io/ty-gia-ngoai-te

Bước 2: Chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi (JPY sang VND).

Bước 3: Nhập số tiền JPY bạn muốn đổi (ví dụ: 1000 JPY).

Bước 4: Công cụ sẽ tự động tính toán và hiển thị số tiền VND tương ứng.

Tại đây, bạn không chỉ xem được tỷ giá 1000 Yên Nhật sang VND mà còn có thể:

  • Xem biểu đồ tỷ giá trực quan: Hiển thị giá mua, giá bán và lịch sử biến động tỷ giá, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư tốt nhất.
  • Sử dụng công cụ chuyển đổi: Dễ dàng chuyển đổi giữa JPY và VND với bất kỳ số tiền nào bạn muốn.
  • Tham khảo tỷ giá ngân hàng: ONUS cung cấp tỷ giá tham chiếu từ ngân hàng lớn như Vietcombank giúp bạn so sánh và lựa chọn nơi đổi tiền tốt nhất.

Đổi 1000 Yên sang tiền Việt: Địa chỉ uy tín & tỷ giá tốt nhất (30/03/2025)

Việc đổi 1000 Yên Nhật (JPY) sang Việt Nam Đồng (VND) có thể thực hiện dễ dàng tại nhiều địa điểm uy tín cả ở Việt Nam và Nhật Bản. Dưới đây là danh sách các địa chỉ đáng tin cậy, giúp bạn có được tỷ giá tốt nhất và giao dịch an toàn:

Đổi 1000 Yên sang tiền Việt tại Việt Nam

Hà Nội:

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

-

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

-

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

-

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

-

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Xem thêm: Đổi ngoại tệ ở đâu Hà Nội? Tổng hợp 10+ địa chỉ uy tín | Tiệm vàng đổi ngoại tệ được không? Những lưu ý cần biết

TP.HCM:

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

-

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

Đổi 1000 Yên sang tiền Việt tại Nhật Bản

Sân bay quốc tế:

  • Máy đổi tiền tự động: Các sân bay lớn như Narita (Tokyo), Haneda (Tokyo), và Kansai (Osaka) đều có máy đổi tiền tự động.
  • Quầy đổi tiền: Bạn cũng có thể đổi tiền tại các quầy đổi tiền nằm ở khu vực nhập cảnh và các khu vực khác trong sân bay.

Ngân hàng, quầy đổi tiền, khách sạn, bưu điện:

  • Ngân hàng lớn: Các ngân hàng lớn tại Nhật Bản đều cung cấp dịch vụ đổi tiền.
  • Quầy đổi tiền: Bạn có thể tìm thấy các quầy đổi tiền độc lập tại nhiều địa điểm trong thành phố.
  • Khách sạn: Hầu hết các khách sạn lớn đều có dịch vụ đổi tiền cho khách hàng.
  • Bưu điện: Một số bưu điện lớn cũng cung cấp dịch vụ đổi tiền.

Trung tâm thương mại lớn:

Các trung tâm thương mại lớn như Takashimaya, Isetan, Mitsukoshi thường có các quầy đổi tiền để phục vụ khách hàng.

Giá trị đồng 1000 Yên Nhật trong giao dịch và đầu tư

Dù có giá trị tương đối nhỏ, 1000 Yên Nhật (JPY) vẫn mang lại nhiều cơ hội trải nghiệm và đầu tư độc đáo. Nếu bạn đến Nhật Bản hoặc muốn tận dụng số tiền này một cách thông minh, hãy tham khảo các ví dụ dưới đây.

Cách tận dụng 1000 Yên Nhật một cách hiệu quả

  • Mua sắm quà lưu niệm: Bạn có thể mua một chiếc móc khóa hình núi Phú Sĩ với giá khoảng 300 Yên. Một chiếc quạt giấy truyền thống với giá từ 500 đến 800 Yên, mang đậm nét văn hóa Nhật Bản. Hoặc một bộ bưu thiếp có hình ảnh về hoa anh đào hoặc đền chùa Nhật Bản, giá từ 100 đến 200 Yên mỗi chiếc.
  • Thưởng thức ẩm thực đường phố: Với 1000 Yên, bạn có thể mua 6 viên takoyaki nóng hổi tại một quầy hàng ven đường với giá khoảng 600 Yên. Thưởng thức một chiếc taiyaki nhân đậu đỏ ngon miệng chỉ với 200 Yên. Chọn một xiên yakitori được nướng trên than hoa, giá trung bình 150 Yên mỗi xiên.
  • Mua vé tham quan: Nhiều địa điểm tham quan văn hóa có giá vé dưới 1000 Yên, chẳng hạn: Đền Meiji ở Tokyo, vào cửa miễn phí nhưng bạn có thể ủng hộ từ 300-500 Yên. Công viên Hida Takayama, nơi vé vào cửa chỉ 700 Yên cho một chuyến khám phá kiến trúc cổ. Bảo tàng Samurai ở Kyoto, vé tham quan khoảng 900 Yên.
  • Tham gia hoạt động văn hoá: Một số trải nghiệm văn hóa Nhật Bản với chi phí hợp lý như tham dự buổi trà đạo mini chỉ với 500 Yên, bao gồm trà xanh và bánh ngọt truyền thống. Thuê kimono trong 1 giờ để chụp ảnh tại khu phố cổ Asakusa, giá thuê khoảng 1000 Yên. Thử học thư pháp tại một trung tâm văn hóa địa phương với giá từ 800 đến 1000 Yên.
  • Đầu Tư Tài Chính Nhỏ: 1000 Yên có thể mua Bitcoin với lượng nhỏ tại ONUS. Bạn có thể tham khảo giá Bitcoin (BTC/USD hoặc BTC/VND) để so sánh và tính toán số Bitcoin mua được. Bạn cũng có thể đăng ký tham gia tiết kiệm lãi qua đêm 10% của ONUS, nơi bạn có thể gửi số tiền nhỏ để tích lũy lâu dài.

1000 Yên Nhật mua được gì ở Nhật Bản?

Với số tiền 1000 Yên, bạn có thể thực hiện các giao dịch cơ bản hoặc đáp ứng nhu cầu hàng ngày:

  • Một bát mì ramen nóng hổi tại quán ăn nhỏ, giá khoảng 900 Yên.
  • Một suất ăn nhanh tại KFC hoặc McDonald’s, giá trung bình 700-800 Yên.
  • 500 gram thịt heo để nấu ăn tại nhà, giá khoảng 850 Yên.
  • 2 kg gạo Nhật Bản, giá khoảng 900-950 Yên, đủ cho vài bữa ăn cơ bản.

Kết luận

Với 1000 Yên Nhật, bạn có thể bắt đầu ngày mới bằng việc mua một bát ramen thơm ngon tại một quán nhỏ (900 Yên), sau đó ghé qua một cửa hàng lưu niệm để mua một chiếc quạt giấy (500 Yên). Nếu muốn trải nghiệm văn hóa, bạn có thể dành số tiền này để tham gia một buổi trà đạo mini (500 Yên) hoặc thuê kimono để chụp ảnh (1000 Yên).

Dù chỉ với 1000 Yên Nhật, bạn vẫn có thể tận dụng để có những trải nghiệm đáng nhớ hoặc tham gia các hoạt động đầu tư nhỏ, mang lại giá trị cao cả về vật chất lẫn tinh thần.

Câu hỏi thường gặp

1000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Hôm nay, ngày 30/03/2025, 1000 Yên Nhật bằng 173,680 tiền Việt Nam.

Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết