Cập nhật lúc 09:57 ngày 30/03/2025
Cập nhật lúc 09:57 ngày 30/03/2025
Giá JPY/VND cao nhất
174 VND
Giá JPY/VND thấp nhất
174 VND
Giá JPY/VND mở cửa
174 VND
Tỷ giá JPY to VND hôm nay là 174 VND. Giá Yên Nhật tăng 0% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 JPY tăng 0 VND. Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 30-03-2025 09:57 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Cập nhật: 09:57, CN, 30/03/2025
165 VND/JPY0% /24h
Giá JPY hiện tại
Giá JPY mở cửa
174 VND/JPY
Giá JPY thấp nhất
174 VND/JPY
Giá JPY cao nhất
174 VND/JPY
Giá JPY đóng cửa
174 VND/JPY
Biến động giá JPY hôm nay
0% /1 ngày
+0 VND
1.11% /7 ngày
-2 VND
0.27% /1 tháng
0 VND
5.2% /3 tháng
+8 VND
2.73% /1 năm
+4 VND
Biểu đồ tỷ giá JPY/VND
Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá JPY mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 30/03/2025 theo giờ Việt Nam
Giá 1 Yên Nhật
NGÂN HÀNG | TIỀN MẶT | CHUYỂN KHOẢN |
---|
Tỷ giá Yên Nhật (JPY) các ngân hàng
Ngân hàng Mua Yên Nhật (JPY) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/JPY
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/JPY
Ngân hàng Mua Yên Nhật (JPY) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/JPY
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/JPY
Ngân hàng Bán Yên Nhật (JPY) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/JPY
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/JPY
Ngân hàng Bán Yên Nhật (JPY) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/JPY
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/JPY
JPY Index hay còn gọi là Chỉ số đồng Yên Nhật, là một chỉ số đo lường giá trị của đồng JPY so với các loại tiền tệ khác trên thế giới. Thể hiện sức mạnh của JPY trên thị trường toàn cầu.
Giá 1 Yên Nhật
MÃ NGOẠI TỆ | TÊN NGOẠI TỆ | TỶ GIÁ | BIẾN ĐỘNG (24H) |
---|---|---|---|
| Đô la Mỹ | 0.007 USD | 0.00% |
| Euro | 0.006 EUR | 0.00% |
| Bảng Anh (Pound) | 0.005 GBP | 0.00% |
| Sen Nhật | 0.001 SEN | 0.00% |
| Man Nhật | 0 MAN | 0.00% |
| Đô La Úc | 0.011 AUD | 0.00% |
| Đô La Singapore | 0.009 SGD | 0.00% |
| Baht Thái | 0.225 THB | 0.00% |
| Đô La Canada | 0.01 CAD | 0.00% |
| Franc Thuỵ Sĩ | 0.006 CHF | 0.00% |
JPY VND
VND JPY
Chuyển sang các đồng tiền khác
1 JPY USD
0.006 USD
1 JPY EUR
0.006 EUR
1 JPY GBP
0.005 GBP
1 JPY SEN
0.001 SEN
1 JPY MAN
0.000 MAN
1 JPY AUD
0.010 AUD
1 JPY SGD
0.009 SGD
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Quy đổi ngoại tệ khác
USD
Đô la Mỹ
0.006
0.00%
EUR
Euro
0.006
0.00%
GBP
Bảng Anh (Pound)
0.005
0.00%
SEN
Sen Nhật
0.001
0.00%
MAN
Man Nhật
0.000
0.00%
AUD
Đô La Úc
0.010
0.00%
SGD
Đô La Singapore
0.009
0.00%
THB
Baht Thái
0.223
0.00%
CAD
Đô La Canada
0.009
0.00%
18/11/2023
Giới thiệu về Đô La Mỹ (USD)
Bitcoin (BTC), đồng tiền điện tử tiên phong ra đời năm 2009 dưới bàn...
19/11/2023
Lịch sử phát triển của Euro (EUR)
Euro (EUR) là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu, được giới thiệu vào năm 1999...
20/11/2023
Tìm hiểu về Yên Nhật (JPY)
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế...
21/11/2023
Sự phát triển của Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP) là một trong những đồng tiền lâu đời nhất trên thế giới, có lịch sử phát triển phong phú...
22/11/2023
Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhân dân tệ (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu...
23/11/2023
Khám phá về Đô la Canada (CAD)
Đô la Canada (CAD) là đồng tiền chính thức của Canada, được biết đến với sự ổn định và giá trị cao...
24/11/2023
Đô la Úc (AUD) và vai trò của nó
Đô la Úc (AUD) là đồng tiền chính thức của Úc, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế...
25/11/2023
Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ (CHF) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ, nổi tiếng với sự ổn định và an toàn...
Đánh giá ONUS
Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng
HoanBeo123
Vietnam
Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác
Anh Tran
Vietnam
App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn
thien9696
Vietnam
Bảo mật bởi
CyStack
Certik
WhiteHub
Cloudflare
Giới thiệu về giá 10,000 Yên Nhật
Thông tin chung |
|
Mệnh giá |
10,000 Yên = 1 Man |
Quốc gia |
Nhật Bản Quốc |
Chiều rộng |
76mm |
Chiều dài |
160 mm |
Chất liệu |
Giấy |
Năm phát hành |
2024 |
Được đưa vào sử dụng từ năm 1871, đồng Yên Nhật đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc gia và toàn cầu. Trong đó, đồng 10,000 Yên Nhật (JPY) là mệnh giá tiền giấy lớn nhất tại Nhật Bản hiện nay.
10,000 Yên Nhật bằng bao nhiêu Man?
10,000 Yên Nhật tương đương với 1 Man. Đơn vị Man còn được gọi là “Lá” hoặc “Sen” trong ngôn ngữ địa phương tùy theo số lượng.
Cách đổi các đơn vị tiền Nhật như sau:
Tỷ giá 10,000 JPY/VND hôm nay là tỷ giá quy đổi giữa đồng Yên Nhật (JPY) và đồng Việt Nam (VND).
Hiện tại, 1 Yên Nhật mua vào = 164.95 VND và bán ra = 173.68 VND.
Theo cập nhật mới nhất từ 10 ngân hàng phổ biến, tỷ giá 10,000 Yên Nhật hôm nay, ngày 30/03/2025 là:
Ngoài ra, để biết tỷ giá 10,000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hiện nay, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá JPY/VND = (JPY/USD) / (USD/VND).
10 Nghìn Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay tại chợ đen sẽ thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 10,000 JPY = 1,649,500 VND và giá bán ra là 10,000 JPY = 1,736,800 VND.
Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Theo cập nhật mới nhất, tỷ giá 10,000 Yên Nhật to USD hôm nay, ngày 30/03/2025 là:
Năm |
10,000 Yên (Cao Nhất) |
10,000 Yên (Trung Bình) |
10,000 Yên (Thấp Nhất) |
2015 |
1,904,000 |
1,810,700 |
1,738,300 |
2016 |
2,230,800 |
2,061,300 |
1,827,600 |
2017 |
2,107,400 |
2,025,300 |
1,928,900 |
2018 |
2,176,100 |
2,079,400 |
2,006,200 |
2019 |
2,201,300 |
2,130,600 |
2,069,600 |
2020 |
2,252,900 |
2,172,600 |
2,075,200 |
2021 |
2,261,200 |
2,089,600 |
1,966,100 |
2022 |
1,990,900 |
1,788,000 |
1,623,100 |
2023 |
1,832,800 |
1,699,100 |
1,605,300 |
2024 |
1,812,100 |
1,636,400 |
1,572,700 |
Từ bảng thống kê lịch sử tỷ giá 10,000 Yên Nhật phía trên, có thể thấy đồng Yên Nhật đạt mức cao nhất trong lịch sử là vào năm 2020, cụ thể:
Bảng so sánh tỷ giá JPY/VND hôm nay 30/03/2025
Tỷ giá |
Giá bán ra |
10,000 JPY/VND = 1,736,800 VND |
|
10,000 USD/VND = 257,600,000 VND |
|
10,000 EUR/VND = 283,629,500 VND |
|
10,000 GBP/VND = 336,207,000 VND |
|
10,000 CNY/VND = 35,776,500 VND |
|
10,000 CAD/VND = 181,607,500 VND |
|
10,000 AUD/VND = 163,465,300 VND |
|
10,000 RUB/VND = 3,189,200 VND |
|
10,000 KWD/VND = 860,755,900 VND |
Tờ tiền 10,000 Yên Nhật - Series C
10,000 Yên Nhật được phát hành lần đầu tại Nhật Bản vào cuối năm 1958 trong loạt phát hành tiền giấy lần thứ 3 (Series C). Tờ tiền có màu chủ đạo xanh nâu, in hình Hoàng tử Shōtoku ở mặt trước và bức tranh cột của Hōō, Sảnh Phượng hoàng, Byōdō-in, Kyoto ở mặt sau.
![]() |
![]() |
Tờ tiền 10,000 Yên Nhật - Series D
Tờ tiền 10,000 Yên Nhật series D có màu chủ đạo là màu nâu, in hình Fukuzawa Yukichi - Triết gia nổi tiếng thời Minh Trị và là người sáng lập Đại học Keio ở mặt trước, mặt sau in hình một đôi chim trĩ xanh.
![]() |
![]() |
Tờ tiền 10,000 Yên Nhật - Series E
Tờ 10,000 Yên Nhật Series E giữ lại hầu hết thiết kế mặt trước của tờ tiền Series D, bao gồm cả chân dung của Fukuzawa, nhưng bổ sung thêm các họa tiết và tính năng bảo mật mới. Mặt sau in lại hình bức vẽ Hōō trong Byōdō-in.
Các biện pháp chống giả rộng rãi được áp dụng trên tờ tiền như hình in chìm, ảnh bao chiều, in vi mô, mực huỳnh quang, hình mờ,...
![]() |
![]() |
Tờ 10,000 Yên Nhật mới nhất (Series F) được phát hành vào ngày 03/07/2024. Mặt trước in hình Shibusawa Eiichi - Nhà công nghiệp, người được coi là thủy tổ của Chủ nghĩa Tư bản Nhật. Mặt sau in hình Ga Tokyo. Các tính năng chống làm giả vẫn phổ biến vẫn được áp dụng trên tờ 10,000 Yên Nhật Series F.
![]() |
![]() |
Việc thay đổi chân dung trên tờ 10,000 yên Nhật từ Fukuzawa Yukichi sang Shibusawa Eiichi vào năm 2024 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử tiền tệ của Nhật Bản. Đây không chỉ là một sự thay đổi về thiết kế, mà còn phản ánh các giá trị lịch sử, văn hóa và kinh tế của Nhật Bản qua từng thời kỳ.
Tờ 10,000 yên Nhật là một trong những đồng tiền được sử dụng phổ biến và có giá trị cao nhất của Nhật Bản. Do đó, các tính năng bảo mật của nó rất được chú trọng để đảm bảo tính an toàn và ngăn ngừa hành vi làm giả:
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá JPY tăng (đồng Yên Nhật mất giá) |
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Yên Nhật sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài. - Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ. |
- Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Yên Nhật. - Có thể dẫn đến tình trạng "bắt nạt tiền tệ" khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Yên Nhật để kiếm lời từ biến động tỷ giá. |
Tỷ giá JPY giảm (đồng Yên Nhật tăng giá) |
- Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Yên Nhật. - Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu. |
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Yên Nhật thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. - Tình trạng "thoát vốn" có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước. |
Giá trị của đồng Yên Nhật (JPY) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Để đổi 10,000 JPY sang VND hoặc VND sang JPY, bạn cần biết tỷ giá 1 JPY/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang JPY khác với tỷ giá đổi Yên Nhật sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Nhật Bản du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Nhật Bản để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi JPY sang VND và ngược lại:
Bước 1: Mở trình duyệt web và truy cập Google.
Bước 2: Nhập vào ô tìm kiếm các cụm từ khóa như: “chuyển tiền yên nhật sang tiền việt”, “chuyển đổi tiền yên nhật sang vnd”, “đổi đồng yên”, “đổi tiền nhật qua tiền việt”, “tỷ giá yên nhật”, “tỷ giá jpy/vnd”, “10,000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam”, ... hoặc các cụm từ tương đương.
Bước 3: Google sẽ hiển thị một công cụ chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hiện tại và kết quả quy đổi tương ứng.
Bước 1: Truy cập trang: JPY to VND hoặc tỷ giá ngoại tệ
Bước 2: Chọn loại tiền tệ bạn muốn quy đổi (Ví dụ: JPY).
Bước 3: Nhập số tiền bạn muốn quy đổi. (Ví dụ: 10,000 JPY)
Bước 4: Website sẽ tự động hiển thị số tiền tương ứng bằng VND theo tỷ giá hiện tại.
Ngoài ra, bạn có thể quy đổi theo chiều ngược lại từ VND sang JPY, hoặc tiến hành quy đổi ngoại tệ với các đồng tiền phổ biến khác.
Bạn có thể đổi tiền Việt Nam sang Yên Nhật trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến Nhật Bản tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.
Chuyển đổi Yên Nhật sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:
Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền cần đổi.
Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.
Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Yên Nhật. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.
Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Yên Nhật.
Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.
Đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt ở đâu là thắc mắc của rất nhiều người hiện nay. Dưới đây là danh sách các địa chỉ uy tín đổi ngoại tệ tại Hà Nội và TP.HCM có tỷ giá tốt nhất:
Địa điểm đổi 10,000 Yên Nhật (JPY/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Địa điểm đổi 10,000 Yên Nhật (JPY/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Theo quy định, mức lương cơ bản của người lao động xuất khẩu tại Nhật từ 150,000 - 200,000 Yên/tháng (26,052,000 - 34,736,000 VND).
Tuy nhiên, mức lương này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành nghề, vị trí làm việc và kinh nghiệm của người lao động. Một số ngành nghề hot tại Nhật, có mức lương dao động từ 160,000 - 250,000 Yên/tháng có thể kể đến như: Cơ khí, xây dựng, chế biến thực phẩm, giặt là,...
Như vậy, trung bình chi phí sinh hoạt hàng tháng mà người lao động cần chi trả là 60,000 - 80,000 Yên. Chi phí này có thể cao hoặc thấp hơn tùy thuộc vào nhu cầu của mỗi người.
Mức thuế thu nhập được áp dụng chung cho toàn bộ người lao động tại Nhật Bản gồm cả người Nhật và người nước ngoài. Thuế thu nhập được tính theo công thức:
Thuế thu nhập cá nhân = Thu nhập trong 1 năm x Mức thuế – Mức khấu trừ
Thu nhập trong năm (JPY) |
Mức thuế |
Khấu trừ (JPY) |
< 1,950,000 |
5% |
0 |
1,950,000 ~ 3,300,000 |
10% |
97,500 |
3,300,000 ~ 6,950,000 |
20% |
427,500 |
6,950,000 ~ 9,000,000 |
23% |
636,000 |
9,000,000 ~ 18,000,000 |
33% |
1,536,000 |
18,000,000 ~ 40,000,000 |
40% |
2,796,000 |
> 40,000,000 |
45% |
4,796,000 |
Như vậy, sau khi trừ đi các chi phí sinh hoạt, thuế, người lao động có thể tiết kiệm được khoảng 80,000 đến 150,000 Yên mỗi tháng. Số tiền này bạn hoàn toàn có thể gửi về quê giúp đỡ gia đình hoặc lên kế hoạch đầu tư hợp lý để chuẩn bị cho tương lai.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của người lao động khi xuất khẩu lao động tại Nhật Bản như:
Câu hỏi thường gặp
Hôm nay, ngày 30/03/2025, 10,000 Yên Nhật bằng 1,736,800 tiền Việt Nam.
Tìm hiểu giá các thị trường phổ biến
Giá vàng thế giới
Cập nhật mới nhất lúc 09:57 30/03/2025
Lãi suất ngân hàng
Tra cứu tỷ giá, chuyển đổi tiền tệ online
Giá tiền điện tử
Cập nhật giá tiền điện tử chính xác và mới nhất