logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký

Giá quy đổi 10,000 Yên Nhật sang VND hôm nay 10,000 JPY = 1,649,500 VND

Tỷ giá Yên Nhật
Việt Nam Đồng (JPY sang VND)

Cập nhật lúc 09:57 ngày 30/03/2025

Từ loại tiền tệ
icon
icon
Sang loại tiền tệ
icon

Giá JPY/VND cao nhất

174 VND

Giá JPY/VND thấp nhất

174 VND

Giá JPY/VND mở cửa

174 VND

Biểu đồ giá JPY/VND trực tuyến

Tỷ giá JPY to VND hôm nay là 174 VND. Giá Yên Nhật tăng 0% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 JPY tăng 0 VND. Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 30-03-2025 09:57 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Cập nhật: 09:57, CN, 30/03/2025

165 VND/JPY0% /24h

Giá JPY hiện tại

Giá JPY mở cửa

174 VND/JPY

Giá JPY thấp nhất

174 VND/JPY

Giá JPY cao nhất

174 VND/JPY

Giá JPY đóng cửa

174 VND/JPY

Biến động giá JPY hôm nay

0% /1 ngày

+0 VND

1.11% /7 ngày

-2 VND

0.27% /1 tháng

0 VND

5.2% /3 tháng

+8 VND

2.73% /1 năm

+4 VND

Biểu đồ tỷ giá JPY/VND

Tỷ giá Yên Nhật (JPY to VND) tại 40 ngân hàng Việt Nam

Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá JPY mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 30/03/2025 theo giờ Việt Nam

iconGiá 1 Yên Nhật

NGÂN HÀNGTIỀN MẶTCHUYỂN KHOẢN

Tổng hợp tỷ giá Yên Nhật (JPY) hôm nay tại Việt Nam (30/03/2025)

Tỷ giá flag Yên Nhật (JPY) các ngân hàng

Ngân hàng Mua flagYên Nhật (JPY) bằng tiền mặtflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/JPY

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/JPY

Ngân hàng Mua flagYên Nhật (JPY) chuyển khoảnflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/JPY

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/JPY

Ngân hàng Bán flagYên Nhật (JPY) bằng tiền mặtflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/JPY

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/JPY

Ngân hàng Bán flagYên Nhật (JPY) chuyển khoảnflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/JPY

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/JPY

Chuyển đổi tỷ giá JPY thời gian thực

JPY VND

JPYVND
1 JPY165 VND
2 JPY330 VND
3 JPY495 VND
4 JPY660 VND
5 JPY825 VND
10 JPY1,650 VND
20 JPY3,299 VND

VND JPY

VNDJPY
1 VND0.005758 JPY
1,000 VND5.76 JPY
10,000 VND57.58 JPY
20,000 VND115.15 JPY
50,000 VND287.89 JPY
100,000 VND575.77 JPY
1,000,000 VND5,757.72 JPY

Chuyển sang các đồng tiền khác

QUY ĐỔITƯƠNG ĐƯƠNG

1 JPY USD

0.006 USD

1 JPY EUR

0.006 EUR

1 JPY GBP

0.005 GBP

1 JPY SEN

0.001 SEN

1 JPY MAN

0.000 MAN

1 JPY AUD

0.010 AUD

1 JPY SGD

0.009 SGD

Đánh giá ONUS

Apple Store
4.778.8K Đánh giá
Google Play
4.7166K Đánh giá

Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng

user

HoanBeo123

Vietnam

Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác

user

Anh Tran

Vietnam

App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn

user

thien9696

Vietnam

Giới thiệu về giá 10,000 Yên Nhật

Tổng quan về tờ tiền 10,000 Yên Nhật

Thông tin chung

Mệnh giá

10,000 Yên = 1 Man

Quốc gia

Nhật Bản Quốc

Chiều rộng

76mm

Chiều dài

160 mm

Chất liệu

Giấy

Năm phát hành

2024

Giới thiệu về tờ tiền 10,000 Yên Nhật

Được đưa vào sử dụng từ năm 1871, đồng Yên Nhật đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc gia và toàn cầu. Trong đó, đồng 10,000 Yên Nhật (JPY) là mệnh giá tiền giấy lớn nhất tại Nhật Bản hiện nay. 

10,000 Yên Nhật bằng bao nhiêu Man?

10,000 Yên Nhật tương đương với 1 Man. Đơn vị Man còn được gọi là “Lá” hoặc “Sen” trong ngôn ngữ địa phương tùy theo số lượng.

Cách đổi các đơn vị tiền Nhật như sau:

Tỷ giá 10,000 Yên Nhật hôm nay (10,000 JPY to VND 30/03/2025)

10,000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Tỷ giá 10,000 JPY/VND hôm nay là tỷ giá quy đổi giữa đồng Yên Nhật (JPY) và đồng Việt Nam (VND).

Hiện tại, 1 Yên Nhật mua vào = 164.95 VND và bán ra = 173.68 VND.

  • Giá mua vào: Đây là tỷ giá ngân hàng dùng để mua Yên Nhật từ khách hàng. Giá 10,000 Yên Nhật mua vào hôm nay là: 10,000 JPY = 1,649,500 VND.
  • Giá bán ra: Đây là tỷ giá ngân hàng dùng để bán Yên Nhật cho khách hàng. Giá 10,000 Yên Nhật bán ra hôm nay là: 10,000 JPY = 1,736,800 VND.

Tỷ giá 10,000 Yên Nhật bán ra tại ngân hàng hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ 10 ngân hàng phổ biến, tỷ giá 10,000 Yên Nhật hôm nay, ngày 30/03/2025 là:

  • Vietcombank: 1 Yên = 173.68. Vậy 10,000 Yên Nhật = 1,736,800 VND.
  • Vietinbank: 1 Yên ~ 175.46 VND. 10,000 Yên Nhật ~ 1,754,600 VND.
  • Ngân hàng ACB: 1 Yên ~ 174.19 VND. 10,000 Yên Nhật ~ 1,741,900 VND.
  • Ngân hàng HSBC: 1 Yên = 172.67 VND. 10,000 Yên Nhật = 1,726,700 VND.
  • VPBank: 1 Yên = 174.36 VND. 10,000 Yên Nhật = 1,743,600 VND.
  • Sacombank: 1 Yên = 173.87 VND. 10,000 Yên Nhật = 1,738,700 VND.
  • Agribank: 1 Yên = 173.26 VND. 10,000 Yên Nhật = 1,732,600 VND.
  • Techcombank: 1 Yên = 174.32 VND. 10,000 Yên Nhật = 1,743,200 VND.
  • MBBanK: 1 Yên = 172.67 VND. 10,000 Yên Nhật = 1,726,700 VND.
  • TPBank: 1 Yên = VND. 10,000 Yên Nhật = VND.

Ngoài ra, để biết tỷ giá 10,000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hiện nay, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá JPY/VND = (JPY/USD) / (USD/VND).

Tỷ giá 10,000 Yên Nhật chợ đen hôm nay

10 Nghìn Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay tại chợ đen sẽ thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 10,000 JPY = 1,649,500 VND và giá bán ra là 10,000 JPY = 1,736,800 VND. 

Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

Tỷ giá 10,000 Yên Nhật sang Đô la Mỹ hôm nay là bao nhiêu?

Theo cập nhật mới nhất, tỷ giá 10,000 Yên Nhật to USD hôm nay, ngày 30/03/2025 là:

  • Giá mua vào: 10,000 JPY = 64.94 USD
  • Giá bán ra: 10,000 JPY = 67.42 USD

Lịch sử tỷ giá 10,000 Yên Nhật (JPY) sang tiền Việt Nam (VND) trong 10 năm (2015 - 2024)

Năm

10,000 Yên (Cao Nhất)

10,000 Yên (Trung Bình)

10,000 Yên (Thấp Nhất)

2015

1,904,000

1,810,700

1,738,300

2016

2,230,800

2,061,300

1,827,600

2017

2,107,400

2,025,300

1,928,900

2018

2,176,100

2,079,400

2,006,200

2019

2,201,300

2,130,600

2,069,600

2020

2,252,900

2,172,600

2,075,200

2021

2,261,200

2,089,600

1,966,100

2022

1,990,900

1,788,000

1,623,100

2023

1,832,800

1,699,100

1,605,300

2024

1,812,100

1,636,400

1,572,700

Giá 10,000 Yên Nhật cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Từ bảng thống kê lịch sử tỷ giá 10,000 Yên Nhật phía trên, có thể thấy đồng Yên Nhật đạt mức cao nhất trong lịch sử là vào năm 2020, cụ thể:

  • Mức giá cao nhất: 1 JPY = 225,29 VND, vậy 10,000 JPY = 2,252,900 VND
  • Mức giá trung bình: 1 JPY = 217,26 VND, vậy 10,000 JPY = 2,172,600 VND
  • Mức giá thấp nhất: 1 JPY = 207,52 VND , vậy 10,000 JPY = 2,075,200 VND

So sánh tỷ giá Yên Nhật với các đồng tiền khác

Bảng so sánh tỷ giá JPY/VND hôm nay 30/03/2025

Tỷ giá

Giá bán ra

JPY/VND

10,000 JPY/VND = 1,736,800 VND

USD/VND

10,000 USD/VND = 257,600,000 VND

EUR/VND

10,000 EUR/VND = 283,629,500 VND

GBP/VND

10,000 GBP/VND = 336,207,000 VND

CNY/VND

10,000 CNY/VND = 35,776,500 VND

CAD/VND

10,000 CAD/VND = 181,607,500 VND

AUD/VND

10,000 AUD/VND = 163,465,300 VND

RUB/VND

10,000 RUB/VND = 3,189,200 VND

KWD/VND

10,000 KWD/VND = 860,755,900 VND


  • Lịch sử phát hành tờ tiền 10,000 Yên Nhật qua các thời kỳ

    Tờ tiền 10,000 Yên Nhật - Series C

    10,000 Yên Nhật được phát hành lần đầu tại Nhật Bản vào cuối năm 1958 trong loạt phát hành tiền giấy lần thứ 3 (Series C). Tờ tiền có màu chủ đạo xanh nâu, in hình Hoàng tử Shōtoku ở mặt trước và bức tranh cột của Hōō, Sảnh Phượng hoàng, Byōdō-in, Kyoto ở mặt sau.

    Tờ tiền 10,000 Yên Nhật - Series D

    Tờ tiền 10,000 Yên Nhật series D có màu chủ đạo là màu nâu, in hình Fukuzawa Yukichi - Triết gia nổi tiếng thời Minh Trị và là người sáng lập Đại học Keio ở mặt trước, mặt sau in hình một đôi chim trĩ xanh.

    Tờ tiền 10,000 Yên Nhật - Series E

    Tờ 10,000 Yên Nhật Series E giữ lại hầu hết thiết kế mặt trước của tờ tiền Series D, bao gồm cả chân dung của Fukuzawa, nhưng bổ sung thêm các họa tiết và tính năng bảo mật mới. Mặt sau in lại hình bức vẽ Hōō trong Byōdō-in.

    Các biện pháp chống giả rộng rãi được áp dụng trên tờ tiền như hình in chìm, ảnh bao chiều, in vi mô, mực huỳnh quang, hình mờ,... 

    Thiết kế của tờ tiền 10,000 Yên Nhật mới nhất

    Tờ 10,000 Yên Nhật mới nhất (Series F) được phát hành vào ngày 03/07/2024. Mặt trước in hình Shibusawa Eiichi - Nhà công nghiệp, người được coi là thủy tổ của Chủ nghĩa Tư bản Nhật. Mặt sau in hình Ga Tokyo. Các tính năng chống làm giả vẫn phổ biến vẫn được áp dụng trên tờ 10,000 Yên Nhật Series F. 

    Sự thay đổi trong thiết kế tờ 10,000 Yên Nhật: từ Fukuzawa Yukichi đến Shibusawa Eiichi

    Việc thay đổi chân dung trên tờ 10,000 yên Nhật từ Fukuzawa Yukichi sang Shibusawa Eiichi vào năm 2024 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử tiền tệ của Nhật Bản. Đây không chỉ là một sự thay đổi về thiết kế, mà còn phản ánh các giá trị lịch sử, văn hóa và kinh tế của Nhật Bản qua từng thời kỳ. 

    • Yukichi Fukuzawa: Fukuzawa được chọn làm chân dung trên tờ tiền 10,000 Yên từ năm 1984 vì tầm ảnh hưởng lớn lao của ông đối với sự phát triển của Nhật Bản trong thế kỷ 19. Ông là biểu tượng của tri thức, cải cách và sự phấn đấu vì một Nhật Bản hiện đại, có sức mạnh cạnh tranh với phương Tây.
    • Shibusawa Eiichi: Việc chọn Shibusawa Eiichi cho tờ 10,000 Yên mới là sự tôn vinh đối với những đóng góp to lớn của ông cho nền kinh tế Nhật Bản trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Ông đại diện cho tinh thần doanh nghiệp, sự đổi mới và vai trò của doanh nhân trong việc phát triển kinh tế đất nước, điều rất quan trọng trong bối cảnh Nhật Bản hiện đại.

    Tính năng bảo mật của tờ 10,000 Yên Nhật

    Tờ 10,000 yên Nhật là một trong những đồng tiền được sử dụng phổ biến và có giá trị cao nhất của Nhật Bản. Do đó, các tính năng bảo mật của nó rất được chú trọng để đảm bảo tính an toàn và ngăn ngừa hành vi làm giả:

    • Hình mờ: Khi tờ 10,000 JPY được soi dưới ánh sáng, sẽ có một hình ảnh chân dung nhỏ hiện ra. 
    • Hình ảnh ẩn: Khi nhìn tờ tiền ở một góc độ nhất định, bạn sẽ thấy số "10000" xuất hiện tại một số vị trí trên tờ tiền. 
    • Hình ba chiều: Tờ 10,000 yên mới nhất còn có một hình ba chiều (hologram) được đặt ở phía trên bên phải của tờ tiền. Khi nghiêng tờ tiền, hình ảnh của tờ tiền sẽ thay đổi hoặc phát sáng khác nhau tùy vào góc nhìn.
    • Chữ in siêu nhỏ: Khi phóng to bằng kính lúp, bạn có thể thấy các từ hoặc số rất nhỏ được in ở nhiều vị trí khác nhau. 
    • Mực đổi màu: Khi nghiêng tờ tiền dưới ánh sáng, một số chi tiết in sẽ thay đổi màu sắc, thường là từ màu xanh sang màu tím hoặc ngược lại.
    • Ultra-violet: Tờ tiền Nhật Bản, bao gồm tờ 10,000 yên, còn được trang bị tính năng phản chiếu dưới tia cực tím. Khi soi tờ tiền dưới ánh sáng UV, một số chi tiết hoặc họa tiết ẩn sẽ hiện ra mà mắt thường không thể thấy được.

    Những sự thật thú vị xoay quanh tờ tiền 10,000 Yên Nhật

    • Mặc dù là tờ tiền có mệnh giá cao, nhưng tờ 10,000 yên được sử dụng phổ biến trong giao dịch hàng ngày ở Nhật Bản, đặc biệt là cho các khoản thanh toán lớn như tiền thuê nhà, tiền học phí, hoặc khi mua sắm tại các cửa hàng lớn.
    • Trong văn hóa Nhật Bản, việc sở hữu một tờ tiền 10,000 yên được coi là biểu tượng của sự giàu có và thịnh vượng. Người Nhật thường có xu hướng giữ lại tờ tiền này như một "lá bùa" để mang lại may mắn và tài lộc.
    • Tờ tiền 10,000 yên thường được dùng trong các dịp lễ quan trọng như năm mới (lì xì), lễ cưới, hoặc các dịp lễ tặng quà. Nó thể hiện sự kính trọng và lời chúc thịnh vượng từ người tặng đối với người nhận.
    • Một điều thú vị ở Nhật Bản là ngay cả tờ 10,000 yên cũng có thể được sử dụng trong nhiều máy bán hàng tự động. Điều này thể hiện tính tiện lợi của hệ thống tiền tệ Nhật Bản và sự phổ biến của các máy bán hàng tự động trên toàn quốc.
    oài

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá JPY tăng (đồng Yên Nhật mất giá)

- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Yên Nhật sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

- Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.

- Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Yên Nhật.

- Có thể dẫn đến tình trạng "bắt nạt tiền tệ" khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Yên Nhật để kiếm lời từ biến động tỷ giá.

Tỷ giá JPY giảm (đồng Yên Nhật tăng giá)

- Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Yên Nhật.

- Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.

- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Yên Nhật thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.

- Tình trạng "thoát vốn" có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị Yên Nhật

Giá trị của đồng Yên Nhật (JPY) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Yên Nhật. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Nhật Bản có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng JPY. 
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Nhật Bản: Chính phủ Nhật Bản cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng JPY, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối. 
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Yên Nhật quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản có thể can thiệp bằng cách bán Yên Nhật để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Nhật Bản.
  • Lãi suất ngân hàng của Nhật Bản: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Yên Nhật. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Yên Nhật có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Yên Nhật giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn. 
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Yên Nhật. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Yên Nhật. 

Quy đổi tiền 10,000 Yên Nhật Bản (JPY) sang tiền Việt Nam (VND)

Cách tính tiền 10,000 Yên Nhật (JPY) sang tiền Việt Nam (VND)

Để đổi 10,000 JPY sang VND hoặc VND sang JPY, bạn cần biết tỷ giá 1 JPY/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:

  • Số tiền VND = Số tiền JPY x Tỷ giá JPY/VND 
  • Số tiền JPY = Số tiền VND / Tỷ giá VND/JPY

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang JPY khác với tỷ giá đổi Yên Nhật sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Nhật Bản du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Nhật Bản để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi tiền 10,000 Yên Nhật (JPY) sang tiền Việt Nam (VND)

Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi JPY sang VND và ngược lại:

Sử dụng Google quy đổi Yên Nhật (JPY/VND)

Bước 1: Mở trình duyệt web và truy cập Google.

Bước 2: Nhập vào ô tìm kiếm các cụm từ khóa như: “chuyển tiền yên nhật sang tiền việt”, “chuyển đổi tiền yên nhật sang vnd”, “đổi đồng yên”, “đổi tiền nhật qua tiền việt”, “tỷ giá yên nhật”, “tỷ giá jpy/vnd”, “10,000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam”, ... hoặc các cụm từ tương đương.

Bước 3: Google sẽ hiển thị một công cụ chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hiện tại và kết quả quy đổi tương ứng.

Sử dụng website ONUS để quy đổi Yên Nhật (JPY to VND)

Bước 1: Truy cập trang: JPY to VND hoặc tỷ giá ngoại tệ

Bước 2: Chọn loại tiền tệ bạn muốn quy đổi (Ví dụ: JPY).

Bước 3: Nhập số tiền bạn muốn quy đổi. (Ví dụ: 10,000 JPY)

Bước 4: Website sẽ tự động hiển thị số tiền tương ứng bằng VND theo tỷ giá hiện tại.

Ngoài ra, bạn có thể quy đổi theo chiều ngược lại từ VND sang JPY, hoặc tiến hành quy đổi ngoại tệ với các đồng tiền phổ biến khác. 

Những lưu ý khi chuyển đổi tiền 10,000 Yên Nhật sang VND

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Yên Nhật an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Yên Nhật sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá ngoại tệtỷ giá JPY/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá JPY/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.

Địa điểm đổi 10,000 Yên Nhật sang sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn có thể đổi tiền Việt Nam sang Yên Nhật trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến Nhật Bản tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.

Những nơi được cấp phép đổi Yên Nhật (JPY) sang tiền Việt (VND)

Chuyển đổi Yên Nhật sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:

  • Ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

  • Tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Yên Nhật. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

  • Quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Yên Nhật. 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Địa chỉ đổi Yên Nhật (JPY) sang tiền Việt (VND) và ngược lại tại Việt Nam

Đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt ở đâu là thắc mắc của rất nhiều người hiện nay. Dưới đây là danh sách các địa chỉ uy tín đổi ngoại tệ tại Hà Nội và TP.HCM có tỷ giá tốt nhất:

Địa điểm đổi 10,000 Yên Nhật (JPY/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Địa điểm đổi 10,000 Yên Nhật (JPY/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

Thực tế thu nhập khi xuất khẩu lao động Nhật Bản

Mức lương cơ bản của người lao động sang Nhật

Theo quy định, mức lương cơ bản của người lao động xuất khẩu tại Nhật từ 150,000 - 200,000 Yên/tháng (26,052,000 - 34,736,000 VND). 

Tuy nhiên, mức lương này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành nghề, vị trí làm việc và kinh nghiệm của người lao động. Một số ngành nghề hot tại Nhật, có mức lương dao động từ 160,000 - 250,000 Yên/tháng có thể kể đến như: Cơ khí, xây dựng, chế biến thực phẩm, giặt là,...

Các chi phí sinh hoạt

  • Tiền thuê nhà: Các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Kanagawa có mức thuê nhà khoảng 20,000 - 30,000 Yên/tháng và 10,000  - 15,000 Yên/tháng đối với thành phố nhỏ hơn như Gifu, Fukuoka, Chiba.
  • Tiền ăn: Tùy vào nhu cầu mà tiền ăn bạn cần chi trả thường rơi vào khoảng 20,000 - 30,000 Yên/tháng. Để tiết kiệm chi phí, bạn có thể tự nấu ăn mang đi làm, mua đồ giảm giá…
  • Chi phí đi lại: Thông thường chi phí di chuyển bằng phương tiện công cộng sẽ dao động khoảng 10,000 Yên/tháng. Nếu doanh nghiệp hỗ trợ phương tiện đi lại thì bạn sẽ không mất khoản chi phí này. 

Như vậy, trung bình chi phí sinh hoạt hàng tháng mà người lao động cần chi trả là 60,000 - 80,000 Yên. Chi phí này có thể cao hoặc thấp hơn tùy thuộc vào nhu cầu của mỗi người. 

Mức thuế người lao động phải đóng

Mức thuế thu nhập được áp dụng chung cho toàn bộ người lao động tại Nhật Bản gồm cả người Nhật và người nước ngoài. Thuế thu nhập được tính theo công thức:

Thuế thu nhập cá nhân = Thu nhập trong 1 năm x Mức thuế – Mức khấu trừ

Thu nhập trong năm (JPY)

Mức thuế

Khấu trừ (JPY)

< 1,950,000 

5%

0

1,950,000 ~ 3,300,000

10%

97,500

3,300,000 ~ 6,950,000

20%

427,500

6,950,000 ~ 9,000,000

23%

636,000

9,000,000 ~ 18,000,000

33%

1,536,000

18,000,000 ~ 40,000,000

40%

2,796,000

> 40,000,000

45%

4,796,000

Như vậy, sau khi trừ đi các chi phí sinh hoạt, thuế, người lao động có thể tiết kiệm được khoảng 80,000 đến 150,000 Yên mỗi tháng. Số tiền này bạn hoàn toàn có thể gửi về quê giúp đỡ gia đình hoặc lên kế hoạch đầu tư hợp lý để chuẩn bị cho tương lai.

Những yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập khi xuất khẩu lao động Nhật Bản

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của người lao động khi xuất khẩu lao động tại Nhật Bản như:

  • Ngành nghề: Mức lương khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề. Các ngành như cơ khí, xây dựng thường có mức lương cao hơn so với các ngành như chế biến thực phẩm hay sơn cầu, dựng cốt thép…
  • Kinh nghiệm và kỹ năng: Người lao động có kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn cao thường nhận được mức lương cao hơn.
  • Vị trí địa lý: Mức lương có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực làm việc. Các thành phố lớn như Tokyo, Osaka thường có mức lương cao hơn so với các khu vực nông thôn. Theo thống kê mới nhất, Tokyo có mức lương tối thiểu tính theo giờ cao nhất là 1,113 Yên và tỉnh có mức lương thấp nhất là Aomori với 892 Yên. 
  • Chế độ làm việc: Làm thêm giờ hoặc làm việc vào các ngày lễ, cuối tuần thường được trả lương cao hơn.
  • Chính sách của công ty: Mỗi công ty có chính sách lương thưởng khác nhau, ảnh hưởng đến thu nhập của người lao động.
  • Tình hình kinh tế: Tình hình kinh tế chung của Nhật Bản cũng ảnh hưởng đến mức lương. Khi kinh tế phát triển, mức lương thường tăng lên và ngược lại.

Câu hỏi thường gặp

10,000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Hôm nay, ngày 30/03/2025, 10,000 Yên Nhật bằng 1,736,800 tiền Việt Nam.

Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết