logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Giá quy đổi 16,500 Yên Nhật sang VND hôm nay 16,500 JPY = 2,587,035 VND

Tỷ giá 16,500 JPY to VND - Giá 16,500 Yên Nhật (JPY/VND)

2,730,585
Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 03:45 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
JPY
Mua vào 1 JPY = 156.79 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá JPY/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá 16,500 JPY/VND hôm nay

Tỷ giá 16,500 JPY/VND hôm nay là 2,730,585 VND dựa trên tỷ giá JPY to VND hiện tại là 165.49 VND. Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 03:45 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá JPY/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá JPY/VND cho biết giá trị đổi 16,500 JPY sang VND hôm nay là 2,730,585 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 6,042.6612 JPY. Tham khảo bảng quy đổi giá Yên Nhật sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi JPY to VND và VND sang JPY.
Chuyển đổi JPY sang VND
JPY
VND
165 VND
1,655 VND
16,549 VND
165,490 VND
248,235 VND
330,980 VND
496,470 VND
827,450 VND
893,646 VND
1,654,900 VND
2,482,350 VND
3,309,800 VND
4,137,250 VND
4,964,700 VND
14,894,100 VND
16,549,000 VND
19,858,800 VND
33,098,000 VND
82,745,000 VND
165,490,000 VND
Chuyển đổi VND sang JPY
VND
JPY
6.0427 JPY
60.4266 JPY
120.8532 JPY
302.1331 JPY
604.2661 JPY
1,208.5322 JPY
3,021.3306 JPY
6,042.6612 JPY
12,085.3224 JPY
15,106.653 JPY
30,213.3059 JPY
60,426.6119 JPY
84,597.2566 JPY
90,639.9178 JPY
120,853.2238 JPY
126,895.8849 JPY
187,322.4968 JPY
229,621.1251 JPY
302,133.0594 JPY
604,266.1188 JPY
Giới thiệu về giá 16,500 Yên Nhật

Đồng Yên Nhật (JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản (tiếng Nhật là 円 (En); tiếng Anh là Yen hoặc Japanese Yen), với mã ISO 4217 là JPY và biểu tượng “¥”. JPY thuộc Top 10 loại tiền tệ dự trữ phổ biến nhất trên thế giới, chỉ sau đô la Mỹ (USD)đồng Euro (EUR).

Thông tin về đồng Yên Nhật (JPY – Japanese Yen)

Tên tiếng Nhật của JPY – Japanese Yen

日本円

Mã ISO 4217

JPY

Ký Hiệu tiền Yên

¥

Thứ hạng

Yên Nhật xếp hạng 3 đồng tiền giao dịch nhiều nhất

Đơn vị đo lường Yên Nhật

  • 1 Sen = 1,000 Yên (JPY)
  • 1 Man (Lá Nhật) = 10,000 Yên (JPY)

Mệnh Giá Yên Nhật

  • Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
  • Tiền giấy: Thường dùng ¥1000, ¥5000, ¥10,000; Ít dùng ¥2000

Hình ảnh đồng tiền Nhật Bản

1-yen-bang-bao-nhieu-tien-Viet-1

Tên gọi tiền Nhật Bản – Yên Nhật (JPY) hiện tại

Ngoài tên gọi chính thức, đồng Yên Nhật còn được biết đến với một số tên gọi khác như: Japanese Yen, tiền Nhật, JPY, Yen (円), En (えん), Nhật Bản Yên, đồng Yên Nhật…

Cách gọi tiền Yên Nhật (JPY) của người Nhật Bản

1,000 Yên = 1 Sen

10,000 Yên = 1 Man = 10 Sen

Trong tiếng Nhật, số 10,000 được đọc là “一万” (ichiman) và số 1,000 được đọc là “千” (sen). Vì vậy, khi ở Nhật, nếu giá sản phẩm là 1 Sen, 1 Man… có nghĩa là chúng có giá 1,000 Yên, 10,000 Yên… Đây là cách đọc các con số hàng nghìn và hàng vạn của người Nhật, “Man” và “Sen” không phải là đơn vị tiền tệ.

Cách gọi tiền Yên Nhật (JPY) của người Việt Nam tại Nhật Bản

10,000 Yên = 1 Vạn = 1 Lá

Cách gọi “Vạn” và “lá” của người Việt tại Nhật chỉ là cách gọi thông thường, không phải là đơn vị tiền tệ chính thức.

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay, 28/01/2025 là 165.49 VND tăng 1 đ/¥ trong 24h

Tỷ giá Yên Nhật (¥) hôm nay là gì?

Tỷ giá Yên hôm nay là tỷ giá chuyển đổi giữa đồng Yên Nhật (JPY) và tiền Việt Nam Đồng (VND) được cập nhật theo thời gian thực. Hiện tại, giá trung bình 1 JPY là:

1 JPY = 165.49 VND

10 JPY = 1,654.9 VND

100 JPY = 16,549 VND

1 Sen = 1,000 JPY = 165,490 VND

1 Man = 10,00 JPY = 1,654,900 VND

1 Yên Nhật đổi được bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá Yên Nhật (JPY) sang Đồng Việt Nam (VND) thay đổi liên tục, nhưng nhìn chung 1 Yên Nhật hiện nay đổi được khoảng 149.95 VND – 176.78 VND, cụ thể:

 

Tỷ giá mua Yên Nhật (¥)

Tỷ giá bán Yên Nhật (¥)

Thấp nhất

1 ¥ = 149.95 VND/JPY

1 ¥ = 163.3 VND/JPY

Cao nhất

1 ¥ = 166.53 VND/JPY

1 ¥ = 176.78 VND/JPY

Biểu đồ trực tiếp giá Yên Nhật (JPY) so với Việt Nam Đồng (VND) hôm nay

Biểu đồ giá Yên Nhật (JPY) so với Việt Nam Đồng (VND) hôm nay

Nhìn vào biểu đồ tỷ giá JPY/VND, có thể thấy một số điểm đáng chú ý sau:

  • Giảm trong dài hạn: Trong vòng 1 tháng qua, tỷ giá JPY/VND đã giảm 0,74%. Điều này cho thấy đồng Yên Nhật (JPY) đang yếu đi so với đồng Việt Nam (VND).
  • Chênh lệch ổn định giá mua và bán Yên Nhật (JPY): Khoảng cách giữa giá mua vào và bán ra (spread) khá ổn định trong suốt thời gian được hiển thị trên biểu đồ.

Giá Yên (¥) hải quan hôm nay

Tỷ giá Yên Nhật hải quan hiện tại là 156.68 VND/JPY.

Tỷ giá Yên Nhật (JPY) chợ đen hôm nay

  • Mua vào: 1 ¥ = 162.7 VND/JPY – Bán ra: 1 ¥ = 163.71 VND/JPY

Tỷ giá Yên Nhật tại Vietcombank hôm nay

Dưới đây là tỷ giá Yên Nhật (¥) mua vào và bán ra tại ngân hàng Vietcombank – Cập nhật 1 phút trước vào hôm nay, ngày 28/01/2025:

  • Tỷ giá mua Yen to VND: 156.79 VND/JPY
  • Tỷ giá bán Yen to VND: 165.49 VND/JPY

Tỷ giá Yên Nhật (JPY) so với Đô La Mỹ (USD) hôm nay

Trên thị trường quốc tế, tỷ giá bán Yên Nhật so với USD là 152.88 JPY/USD.

Lịch sử đồng Yên Nhật (Japanese Yen – JPY)

Đồng Yên Nhật (JPY) là một trong những đồng tiền quan trọng nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch và dự trữ ngoại hối. Hành trình của JPY trải qua nhiều thăng trầm, phản ánh sự phát triển kinh tế và vị thế của Nhật Bản trên trường quốc tế.

Từ đô la bạc đến đồng Yên hiện đại

  • Thế kỷ 19: Nhật Bản sử dụng đô la bạc Tây Ban Nha, phổ biến ở Đông Nam Á lúc bấy giờ.
  • 1871: Chính phủ Meiji ra mắt đồng Yên, thay thế hệ thống tiền tệ cũ. Đồng Yên ban đầu dựa trên tiêu chuẩn lưỡng kim (vàng và bạc).
  • 1897: Nhật Bản áp dụng tiêu chuẩn vàng, cố định tỷ giá JPY với USD ở mức 0.5.
  • 1949-1971: JPY được cố định ở mức 360 JPY/USD để ổn định kinh tế sau chiến tranh.
  • 1971: Mỹ từ bỏ tiêu chuẩn vàng, JPY bắt đầu thả nổi từ năm 1973.

Những biến động quan trọng của đồng Yên Nhật

  • Thập niên 1980-1990: Hiệp định Plaza (1985) khiến JPY tăng giá mạnh so với USD, tạo ra bong bóng tài sản tại Nhật Bản. Bong bóng vỡ năm 1990, dẫn đến “Thập kỷ mất mát” với suy thoái kéo dài.
  • 1997-1998: Khủng hoảng tài chính châu Á khiến JPY suy yếu. BOJ và Bộ Tài chính Mỹ can thiệp để hỗ trợ đồng Yên.
  • 2007-2008: JPY trở thành “nơi trú ẩn an toàn” trong khủng hoảng tài chính toàn cầu, tăng giá đáng kể.
  • 2012-2020: Thủ tướng Shinzo Abe triển khai Abenomics với chính sách tiền tệ siêu nới lỏng, bao gồm QQE, NIRP và YCC.
  • 2019-nay: Đại dịch Covid-19 và lạm phát toàn cầu, cùng với chính sách lãi suất âm của BOJ, khiến JPY suy yếu so với các đồng tiền chủ chốt khác.

Biểu đồ tỷ giá đồng Yên Nhật (JPY) so với Đô la Mỹ (USD) 53 năm qua

Biểu đồ lịch sử giá đồng Yên Nhật cung cấp cái nhìn chi tiết về biến động tỷ giá hối đoái giữa đồng Yên Nhật (JPY) và Đô la Mỹ (USD) từ năm 1972 đến 2025. 

Biểu đồ lịch sử tỷ giá Yên Nhật (JPY) so với Đô la Mỹ (USD)
Biểu đồ lịch sử tỷ giá Yên Nhật (JPY) so với Đô la Mỹ (USD) từ năm 1972 – 2025

Phân tích chi tiết từng giai đoạn giá đồng Yên Nhật so với USD trên biểu đồ

  • Giai đoạn 1972-1990: Trong giai đoạn này, tỷ giá JPY/USD giảm mạnh từ mức trên 380 xuống dưới 150 và tăng lại vào giai đoạn cuối năm 1989 – đầu năm 1990. Đây là khoảng thời gian mà đồng Yên tăng giá mạnh so với đồng Đô la.
  • Giai đoạn 1990-1995: Tỷ giá Yên dao động trong khoảng từ 120 đến 150. Đây là giai đoạn mà tỷ giá tương đối ổn định nhưng vẫn có sự biến động đáng kể.
  • Giai đoạn 1995-2005: Trong thập kỷ này, tỷ giá JPY biến động mạnh với nhiều đỉnh và đáy. Đặc biệt, vào đầu năm 1995, tỷ giá giảm xuống dưới 100.
  • Giai đoạn 2005-2015: Tỷ giá Yên Nhật tiếp tục có xu hướng giảm dần, dao động trong khoảng từ 80 đến 120. Giai đoạn này đánh dấu sự tăng giá của đồng Yên so với Đô la.
  • Giai đoạn 2015-2020: Tỷ giá JPY ổn định hơn, dao động xung quanh mức 100 đến 120. Đây là giai đoạn mà thị trường ngoại hối ít biến động hơn so với trước.
  • Giai đoạn 2020-2023: Tỷ giá đồng Yên tăng mạnh, đặc biệt là trong năm 2022-2023 khi tỷ giá vượt mức 150, cho thấy đồng Yên yếu đi so với Đô la.
  • Giai đoạn 2024 – 2025: Đồng Yên có dấu hiệu tăng, tỷ giá JPY/USD hiện tại đang ở mức 152.88.

Lịch sử giá Yên Nhật (JPY) so với Đồng Việt Nam (VND)

Biểu Đồ tỷ giá Yên (JPY) so với Việt Nam Đồng 10 năm qua

Biến động giá Yen to VND trong 10 năm qua (2015 – 2025)

Năm

Cao nhất

Trung bình

Thấp nhất

2015

190.40 VND (25/08/2015)

181.07 VND

173.83 VND (10/08/2015)

2016

223.08 VND (18/08/2016)

206.13 VND

182.76 VND (01/02/2016)

2017

210.74 VND (08/09/2017)

202.53 VND

192.89 VND (08/01/2017)

2018

217.61 VND (23/03/2018)

207.94 VND

200.62 VND (07/01/2018)

2019

220.13 VND (11/08/2019)

213.06 VND

206.96 VND (12/04/2019)

2020

225.29 VND (09/03/2020)

217.26 VND

207.52 VND (21/02/2020)

2021

226.12 VND (01/01/2021)

208.96 VND

196.61 VND (24/11/2021)

2022

199.09 VND (21/01/2022)

178.80 VND

162.31 VND (14/10/2022)

2023

183.28 VND (13/01/2023)

169.91 VND

160.53 VND (10/11/2023)

2024

181.21 VND (05/08/2024)

166.71 VND

157.27 VND (10/07/2024)

2025

166 VND (01/01/2025)

165.49 VND ( 28/01/2025)

164 VND (07/01/2025)

Giá cao nhất và thấp nhất lịch sử của đồng Yên Nhật (JPY)

  • Giá JPY/VND cao nhất: 226.12 VND vào ngày 01/01/2021, tỷ giá giữa yên Nhật và đồng Việt Nam đạt mức cao nhất trong lịch sử. Sự gia tăng này chủ yếu do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 và chính sách tiền tệ nới lỏng của các ngân hàng trung ương, dẫn đến sự biến động lớn trên thị trường ngoại hối.
  • Giá JPY/VND thấp nhất: 162.31 VND vào ngày 14/10/2022, tỷ giá giảm xuống mức thấp nhất trong giai đoạn này. Nguyên nhân chính là do sự phục hồi của nền kinh tế Việt Nam sau đại dịch và sự tăng cường của đồng VND trong bối cảnh lạm phát toàn cầu và sự điều chỉnh chính sách của các quốc gia lớn.

Biến động giá Yên hiện tại (JPY to VND 2025)

  • Giá Yên (JPY) hiện tại lúc 28/01/2025 03:00:04 = 165.49 VND tăng 1 đồng so với 24h qua.
  • Giá Yên (JPY) cao nhất = 166 VND vào ngày 01/01/2025
  • Giá Yên (JPY) trung bình =  165.49 VND ( 28/01/2025)
  • Giá Yên (JPY) thấp nhất = 164 VND vào ngày 07/01/2025

Dự báo tỷ giá USDJPY (2025-2030): Liệu Yên (JPY) có phục hồi?

Tổng quan tỷ giá JPY trong tương lai

Tỷ giá USDJPY đang là tâm điểm chú ý, với nhiều dự đoán trái chiều về xu hướng trong tương lai:

  • Ngắn hạn (2025): Dự báo dao động mạnh, từ ¥135 đến ¥183.
  • Dài hạn (2026-2030): USD có thể tăng giá dần, vượt ¥220 vào cuối thập kỷ, nhưng JPY cũng có thể phục hồi.

Dự báo giá Yên Nhật (JPY) chi tiết 

 

LongForecast

USD suy yếu dần so với JPY

WalletInvestor

USD tăng giá nhẹ so với JPY

Dự báo giá Yên Nhật 2025 ¥140–¥160 ¥145.569–¥160.122
Dự báo giá Yên Nhật 2026 ¥156–¥176 ¥160.123–¥174.674
Dự báo giá Yên Nhật 2027-2027 ¥168–¥205 ¥174.698–¥203.092 (2027-2028)

Phân tích kỹ thuật JPY/USD

  • Ngắn hạn (3 tháng): Thị trường không ổn định, nhưng có thể tiếp tục xu hướng tăng.
  • Dài hạn (2024): Xu hướng giảm có thể tiếp diễn, nhưng có thể điều chỉnh tăng ngắn hạn.

Những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá USD/JPY

Tỷ giá USD/JPY chịu tác động bởi nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm:

Yếu tố ảnh hưởng

Tác động

Chính sách tiền tệ

Fed (Mỹ)

Đang trong chu kỳ tăng lãi suất ngân hàng để kiểm soát lạm phát.

BOJ (Nhật Bản)

Vẫn duy trì chính sách nới lỏng với lãi suất âm.

Sự khác biệt

Chính sách trái ngược này tạo áp lực giảm giá lên JPY.

Tăng trưởng kinh tế

Mỹ

Nền kinh tế lớn nhất thế giới, tăng trưởng ổn định.

Nhật Bản

Đối mặt với nhiều thách thức, tăng trưởng chậm.

Sự khác biệt

Kinh tế Mỹ mạnh hơn hỗ trợ USD tăng giá so với JPY.

Thị trường tài chính

Chứng khoán, Bitcoin, etc.

Thị trường tài chính Mỹ sôi động hơn như Giá Bitcoin hoặc điểm chứng khoán tăng, có thể thu hút dòng vốn vào USD, làm JPY suy yếu.

Chính phủ

Thông điệp

Các tuyên bố của chính phủ Mỹ và Nhật Bản về chính sách kinh tế và tỷ giá có thể tác động đến tâm lý thị trường.

Can thiệp

BOJ có thể can thiệp bằng cách mua vào JPY để hỗ trợ đồng nội tệ.

Giá cả

Dầu thô

Giá dầu tăng làm tăng chi phí nhập khẩu của Nhật Bản, gây áp lực lên JPY.

Hàng hóa

Giá cả hàng hóa nói chung cũng ảnh hưởng đến tỷ giá.

Các yếu tố khác

Mức 145

Tỷ giá USD/JPY đang gần mức tâm lý quan trọng 145, nơi BOJ có thể can thiệp.

Tân Thống đốc BOJ

Ông Kazuo Ueda có thể thay đổi chính sách tiền tệ, ảnh hưởng đến JPY.

Lạm phát toàn cầu

Lạm phát dai dẳng ở Mỹ, Anh, EU và Singapore tạo áp lực lên JPY.

Thời gian

Sự phục hồi của JPY có thể cần thời gian, ngay cả khi có những thay đổi tích cực.

Liệu USD/JPY vẫn còn là một khoản đầu tư tốt?

Cặp USDJPY có tiềm năng sinh lời, đặc biệt nếu đồng đô la Mỹ tăng giá so với đồng yên. Tuy nhiên, sự biến động trên thị trường ngoại hối cũng mang lại rủi ro, đặc biệt là trong ngắn hạn. Nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng và theo dõi sát sao các yếu tố kinh tế và chính trị ảnh hưởng đến cặp tiền tệ này.

Biến động tỷ giá Yên Nhật so với các đồng tiền khác

  • Các đồng tiền khác: Đồng Yên cũng suy yếu so với đồng franc Thụy Sỹ (178 JPY/CHF) và đồng bảng Anh (201 JPY/GBP), cũng như đạt mức thấp nhất trong 17 năm so với đồng đô la New Zealand và 11 năm so với đồng Đô Úc.
  • Các đồng tiền mới nổi: Đồng Yên mất giá so với các đồng tiền của nền kinh tế mới nổi như rand Nam Phi (8 Yên đổi 1 Rand), Nhân Dân Tệ Trung Quốc và Baht Thái Lan.

Hướng dẫn quy đổi tỷ giá Yên Nhật (JPY/VND) hôm nay

Việc đổi Yên Nhật (JPY) sang Việt Nam Đồng (VND) có thể đơn giản và thuận tiện nếu bạn làm theo các bước sau:

4 bước để đổi Yên sang Việt Nam Đồng (Yen to VND)

Bước 1: Kiểm tra tỷ giá JPY/VND mới nhất

  • Tìm kiếm thông tin tỷ giá từ các nguồn uy tín như ngân hàng (Vietcombank, BIDV, VietinBank,…), trang web tài chính (ONUS, Bloomberg,…) hoặc ứng dụng chuyển đổi tiền tệ.So sánh tỷ giá giữa các nguồn để tìm được nơi có tỷ giá tốt nhất.

Bước 2: Lựa chọn nơi đổi tiền Yên Nhật uy tín

  • Ngân hàng lớn: Đây là lựa chọn an toàn và đáng tin cậy nhất. Các ngân hàng thường có tỷ giá cạnh tranh và quy trình đổi tiền rõ ràng.
  • Tiệm vàng uy tín: Một số tiệm vàng cũng cung cấp dịch vụ đổi tiền, nhưng hãy đảm bảo kiểm tra kỹ giấy phép kinh doanh và so sánh tỷ giá trước khi giao dịch.
  • Tránh đổi tiền ở những nơi không uy tín: Đừng đổi tiền ở những nơi vắng vẻ, không có biển hiệu rõ ràng hoặc có dấu hiệu lừa đảo.

Bước 3: So sánh tỷ giá JPY/VND giữa các địa điểm

  • Nếu bạn đổi một số tiền lớn, việc so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng có thể giúp bạn tiết kiệm được một khoản đáng kể. Tuy nhiên, nếu số tiền đổi nhỏ, sự chênh lệch tỷ giá giữa các địa điểm có thể không đáng kể.
So sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY/VND) tại 40 ngân hàng hôm nay ( 28/01/2025)

Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá Yên Nhật (JPY) tại các ngân hàng vào sáng ngày 28/01/2025:

Tên Ngân Hàng

Mua Yên Nhật (JPY/VND)

Bán Yên Nhật (JPY/VND)

Tiền mặt

Chuyển khoản

Tiền mặt

Chuyển khoản

ABBank

156.14

156.76

165.17

165.67

ACB

157.29

158.08

164.32

164.32

Agribank

157.17

157.8

164.74

Bảo Việt

155.82

165.62

BIDV

156.81

157.06

165.37

CBBank

157.46

158.25

164.26

Đông Á

156.3

159.4

163.3

163.3

Eximbank

158

158.47

164.46

GPBank

160.44

HDBank

158.29

158.59

164.47

Hong Leong

156.87

158.57

163.35

HSBC

156.94

158.07

163.86

163.86

Indovina

159.9

161.72

165.78

Kiên Long

156.41

158.11

165.67

Liên Việt

MSB

157.03

157.03

165.21

165.21

MB

155.7

157.7

166.38

166.38

Nam Á

154.83

157.83

163.34

NCB

156.27

157.47

164.55

165.35

OCB

159.32

160.82

165.39

164.89

OceanBank

162.02

168.07

PGBank

159.25

164.69

PublicBank

154

156

165

165

PVcomBank

155.06

156.63

163.71

Sacombank

149.95

150

164.76

164.26

Saigonbank

156.88

157.67

165.18

SCB

155.3

156.4

165.8

165.7

SeABank

156.5

158.1

165.7

165.2

SHB

163.44

164.44

170.14

Techcombank

154.58

158.72

165.02

TPB

163.75

166.53

176.78

UOB

155.65

157.25

164.48

VIB

158.43

159.83

165.34

164.34

VietABank

157.54

159.24

164.02

VietBank

158.35

158.83

163.71

VietCapitalBank

155.45

157.02

165.31

Vietcombank

155.23

156.79

165.49

VietinBank

159.59

167.04

VPBank

158.21

158.71

165.55

VRB

156.59

156.85

165.1

Ngân hàng mua Yên Nhật (¥) tiền mặt (JPY to VND)

  • Ngân hàng Sacombank có giá mua tiền mặt Yên Nhật thấp nhất: 1 JPY = 149.95 VND.
  • Ngân hàng TPB có giá mua tiền mặt Yên Nhật cao nhất: 1 JPY = 163.75 VND.

Ngân hàng mua Yên Nhật (¥) (JPY) chuyển khoản (JPY to VND)

  • Ngân hàng Sacombank có giá mua chuyển khoản Yên Nhật thấp nhất: 1 JPY = 150 VND. 
  • Ngân hàng TPB có giá mua chuyển khoản Yên Nhật cao nhất: 1 JPY = 166.53 VND.

Ngân hàng bán Yên Nhật (¥) (JPY) tiền mặt

  • Ngân hàng Đông Á có giá bán tiền mặt Yên Nhật thấp nhất: 1 JPY = 163.3 VND.
  • Ngân hàng TPB có giá bán tiền mặt Yên Nhật cao nhất: 1 JPY = 176.78 VND.

Ngân hàng bán Yên Nhật (¥) (JPY) chuyển khoản

  • Ngân hàng Đông Á có giá bán chuyển khoản Yên Nhật thấp nhất: 1 JPY = 163.3 VND.
  • Ngân hàng MB có giá bán chuyển khoản Yên Nhật cao nhất: 1 JPY = 166.38 VND.

Bước 4: Thực hiện giao dịch quy đổi JPY to VND và kiểm tra kỹ

  • Mang theo giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD) để thực hiện giao dịch.
  • Kiểm tra kỹ số tiền VND nhận được và đảm bảo bạn nhận được biên lai giao dịch.
  • Lưu thông tin liên hệ để nếu có bất kỳ vấn đề gì, hãy liên hệ ngay với nhân viên ngân hàng hoặc tiệm vàng để được hỗ trợ.

Mẹo nhỏ khi đổi tiền Nhật Bản:

  • Tránh đổi tiền tại các ki-ốt sân bay: Tỷ giá ở đây thường rất cao
  • Không đổi tiền trên thị trường chợ đen: Đây là hoạt động bất hợp pháp và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
  • Đổi tiền ít tiền trước khi đến Nhật Bản: Bạn có thể đổi một ít tiền Yên trước để sử dụng ngay khi đến nơi.
  • Sử dụng thẻ tín dụng/ghi nợ quốc tế: Sử dụng các dòng thẻ này, đặc biệt là thẻ JCB, là một lựa chọn thuận tiện để thanh toán tại nhiều cửa hàng và rút tiền mặt tại các ATM ở Nhật Bản.
  • Tìm hiểu về các ứng dụng thanh toán di động: Một số ứng dụng như PayPay, Line Pay,… được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản và có thể giúp bạn thanh toán dễ dàng hơn.

Đổi Yên sang VND online

Tại Việt Nam, bạn có thể dễ dàng đổi tiền Yên sang Việt Nam Đồng hoặc ngược lại, đổi VND sang tiền Yên (VND to JPY) bằng công cụ quy đổi Tỷ giá JPY/VND của ONUS. 

Hướng dẫn sử dụng công cụ đổi Yên sang VND tại ONUS

  • Truy cập trang web ONUS: https://goonus.io/ty-gia-ngoai-te
  • Chọn đơn vị tiền tệ cần chuyển đổi (YEN to VND).
  • Nhập số lượng JPY Nhật (ví dụ: 10 JPY).
  • Hệ thống sẽ tự động tính toán và hiển thị số tiền tương ứng bằng VND.
  • Áp dụng tương tự khi đổi VND sang Yen tại ONUS.

Công thức quy đổi Yen to VND chuẩn nhất

Để quy đổi từ Yên Nhật (JPY) sang Việt Nam Đồng (VND) hoặc ngược lại, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Công thức quy đổi từ JPY to VND:

Số tiền VND = Số tiền JPY x Tỷ giá JPY/VND

Ví dụ: Bạn muốn đổi 10 ngàn JPY sang VND, và tỷ giá JPY/VND bán ra hôm nay là 165.49 VND/JPY. Vậy số tiền VND bạn nhận được là: 10,000 JPY * 165.49 VND/JPY = 1,654,900 VND

Công thức quy đổi từ VND to JPY: 

Số tiền JPY = Số tiền VND / Tỷ giá JPY/VND

Ví dụ: Bạn muốn đổi 1 triệu VND sang JPY, và tỷ giá JPY/VND mua vào hôm nay là 156.79 VND/JPY. Số tiền JPY sẽ nhận được = 1,000,000 VND / 0.00638 VND/JPY = 6,377.96 JPY

Bảng quy đổi tỷ giá JPY/VND hôm nay mới nhất

Mệnh giá JPY

Giá mua vào (VND)

Giá bán ra (VND)

1 JPY

156.79 VND

165.49 VND

2 JPY

313.58 VND

330.98 VND

3 JPY

470.37 VND

496.47 VND

4 JPY

627.16 VND

661.96 VND

5 JPY

783.95 VND

827.45 VND

6 JPY

940.74 VND

992.94 VND

7 JPY

1,097.53 VND

1,158.43 VND

8 JPY

1,254.32 VND

1,323.92 VND

9 JPY

1,411.11 VND

1,489.41 VND

10 JPY

1,567.9 VND

1,654.9 VND

100 JPY

15,679 VND

16,549 VND

500 JPY

78,395 VND

82,745 VND

1,000 JPY

156,790 VND

165,490 VND

2,000 JPY

313,580 VND

330,980 VND

3,000 JPY

470,370 VND

496,470 VND

10,000 JPY

1,567,900 VND

1,654,900 VND

Địa điểm đổi tiền Yên Nhật uy tín tại Việt Nam

Bạn đang tìm nơi đổi Yên Nhật (JPY) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Địa điểm quy đổi tỷ giá Yên Nhật (JPY/VND) hôm nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh, lãi suất ngân hàng Vietcombank cũng khá ổn định cho ai cần gửi tiền tiết kiệm.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, lãi suất ngân hàng Vietinbank ổn định cho ngoại tệ và phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Địa điểm quy đổi tỷ giá Yên Nhật (JPY/VND) hôm nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

 Địa điểm đổi tiền Yên Nhật tại Nhật Bản

Nhật Bản có nhiều địa điểm thuận tiện để bạn đổi tiền Yên Nhật (JPY) sang các loại tiền tệ khác, bao gồm cả Việt Nam Đồng (VND):

  1. Sân bay quốc tế:
  • Máy đổi tiền tự động: Các sân bay lớn như Narita (Tokyo), Haneda (Tokyo), và Kansai (Osaka) đều có máy đổi tiền tự động, cho phép bạn đổi JPY sang VND hoặc các ngoại tệ phổ biến khác như USD, EUR.
  • Quầy đổi tiền: Bạn cũng có thể đổi tiền tại các quầy đổi tiền nằm ở khu vực nhập cảnh và các khu vực khác trong sân bay.
  1. Ngân hàng, quầy đổi tiền, khách sạn, bưu điện:
  • Ngân hàng lớn: Các ngân hàng lớn tại Nhật Bản đều cung cấp dịch vụ đổi tiền với tỷ giá cập nhật.
  • Quầy đổi tiền: Bạn có thể tìm thấy các quầy đổi tiền độc lập tại nhiều địa điểm trong thành phố.
  • Khách sạn: Hầu hết các khách sạn lớn đều có dịch vụ đổi tiền cho khách hàng.
  • Bưu điện: Một số bưu điện lớn cũng cung cấp dịch vụ đổi tiền.
  1. Trung tâm thương mại lớn: Các trung tâm thương mại lớn như Takashimaya, Isetan, Mitsukoshi thường có các quầy đổi tiền để phục vụ khách hàng.

Mệnh giá Yên Nhật (JPY) hiện nay

Hiện tại tiền Yên có 2 loại hình thức: tiền kim loại – tiền xu Yên Nhật (6 loại) và tiền giấy Yên Nhật (4 loại) do ngân hàng Nhật Bản phát hành.

1. Tiền Xu Yên Nhật

Tiền kim loại có 6 loại gồm: đồng 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên và 500 Yên. Trên mỗi đồng tiền có in giá trị, niên hiệu cùng năm phát hành. Chất lượng của các đồng tiền xu tương đối tốt, có những đồng đã hơn 30 năm tuổi nhưng vẫn còn mới. Đồng tiền xu được sử dụng khá rộng rãi trong đời sống hằng ngày. Riêng ở các máy bán hàng tự động chỉ sử dụng được những đồng 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên và 500 Yên.

¥1 (Đồng Một Yên Nhật Bản)

  • Chất liệu: Nhôm
  • Đường kính ngoài: 20mm
  • Trọng lượng: 1g
  • Bề dày: khoảng 1.5mm
  • Đặc điểm: Tiền xu ¥1 nhẹ và có màu bạc. Trên mặt xu có hình ảnh cây hoa anh đào và dòng chữ “Nhật Bản Quốc”.
  • Sử dụng: Thường dùng trong các giao dịch nhỏ lẻ, mua sắm hàng hóa có giá trị thấp như kẹo, nước uống từ máy bán hàng tự động. Khi đi chùa, người Nhật thường ném đồng xu này vào hồ nước, cho hòm công đức hoặc đặt trên các tượng.     Đồng 1 Yên

¥5 (Đồng Năm Yên Nhật Bản)

  • Chất liệu: Đồng thau
  • Đường kính ngoài: 22mm
  • Đường kính trong: 5mm
  • Trọng lượng: 3.75g
  • Bề dày: khoảng 1.5mm
  • Đặc điểm: Tiền xu ¥5 có lỗ tròn ở giữa và màu vàng. Xu này có hình ảnh cây lúa, nước và bánh răng, biểu tượng cho nông nghiệp, công nghiệp và ngư nghiệp của Nhật Bản. Lỗ tròn ở trung tâm đồng tiền mang ý nghĩa “một cái nhìn thông suốt về tương lai”.
  • Sử dụng: Được dùng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày và được coi là đồng tiền may mắn ở Nhật Bản do cách phát âm tiếng Nhật của đồng xu này “go-en” (五円) có nghĩa là “kết nối tốt”.

¥10 (Đồng Mười Yên Nhật Bản)

  • Chất liệu: Đồng đỏ
  • Đường kính ngoài: 23.5mm
  • Trọng lượng: 4.5g
  • Bề dày: khoảng 1.5mm
  • Đặc điểm: Tiền xu ¥10 có màu đồng đỏ, với hình ảnh ngôi đền Byodo-in nổi tiếng ở Kyoto và cây hoa dâu.
  • Sử dụng: Thường dùng trong các giao dịch có giá trị nhỏ đến trung bình, như mua vé tàu điện ngầm hoặc đồ ăn nhẹ.

¥50 (Đồng Năm Mươi Yên Nhật Bản)

  • Chất liệu: Đồng trắng
  • Đường kính ngoài: 21mm
  • Đường kính trong: 4mm
  • Trọng lượng: 4g
  • Bề dày: khoảng 1.7mm
  • Đặc điểm: Tiền xu ¥50 cũng có lỗ tròn ở giữa và màu bạc. Trên mặt xu có hình ảnh hoa cúc, quốc hoa của Nhật Bản.
  • Sử dụng: Thường dùng trong các giao dịch hàng ngày, với giá trị tương đương khoảng nửa đô la Mỹ.

¥100 (Đồng Một Trăm Yên Nhật Bản)

  • Chất liệu: Đồng trắng
  • Đường kính: 22.6mm
  • Trọng lượng: 4.8g
  • Bề dày: 1.7mm
  • Đặc điểm: Tiền xu ¥100 có màu bạc và hình ảnh cây hoa anh đào.
  • Sử dụng: Một trong những đồng tiền xu được sử dụng nhiều nhất, phù hợp với nhiều loại giao dịch từ mua sắm hàng hóa nhỏ lẻ đến thanh toán tại các cửa hàng tiện lợi.

¥500 (Đồng Năm Trăm Yên Nhật Bản)

  • Chất liệu: Nickel
  • Đường kính: 26.5mm
  • Trọng lượng: 7g
  • Bề dày: 1.8mm
  • Đặc điểm: Tiền xu ¥500 có màu bạc và là đồng tiền xu có mệnh giá cao nhất, với hình ảnh cây cúc và tre.
  • Sử dụng: Dùng trong các giao dịch có giá trị cao hơn, chẳng hạn như mua vé tàu cao tốc hoặc thanh toán tại các nhà hàng.

2. Tiền Giấy Yên Nhật

Tiền giấy có các mệnh giá 1,000, 5,000 và 10,000 Yên được sử dụng rất rộng rãi. Chỉ có loại 2,000 Yên là hiếm khi xuất hiện. Trên mỗi loại tiền, mặt trước in hình một doanh nhân nổi tiếng gắn liền với sự phát triển của đất nước, mặt sau là những con vật hay danh lam thắng cảnh. Kích thước của các loại tiền giấy chênh lệch nhau không nhiều.

¥1000 (Đồng Một Ngàn Yên Nhật Bản)

  • Đặc điểm: Tiền giấy ¥1000 có hình ảnh nhà vi trùng học Noguchi Hideyo và núi Phú Sĩ.
    • Mặt trước: Hình ảnh nhà văn Natsume Soseki (1867-1916)
    • Mặt sau: Hình núi Phú Sĩ (biểu tượng của Nhật Bản) và hoa Sakura
  • Sử dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, từ mua sắm, thanh toán dịch vụ đến ăn uống tại nhà hàng.

¥2000 (Hai Ngàn Yên Nhật Bản)

  • Đặc điểm: Tiền giấy ¥2000 ít được sử dụng và có hình ảnh cổng Shureimon ở Okinawa.
    • Mặt trước: Hình ảnh cổng thứ 2 của thành Shurei ở Naha, Okinawa
    • Mặt sau: Hình ảnh The Bekk Cricket ở chương thứ 38 của cuốn The Table of Genji Scroll và bức chân dung của tác giả câu chuyện đó, Murasaki Shikibu
  • Sử dụng: Do không được sử dụng rộng rãi, bạn có thể ít gặp mệnh giá này trong các giao dịch hàng ngày. Tuy nhiên, do được thiết kế đẹp mắt, đồng 2,000 Yên thường được khách du lịch đổi làm kỷ niệm hoặc làm quà khi rời Nhật Bản.

¥5000 (Năm Ngàn Yên Nhật Bản)

  • Đặc điểm: Tiền giấy ¥5000 có hình ảnh nhà văn Higuchi Ichiyo và hoa iris.
    • Mặt trước: Bức chân dung của nhà văn và tiểu thuyết gia thời Minh Trị, Ms. Ichiyo Higuchi
    • Mặt sau: Cánh đồng “Kakitsubata Flowers”
  • Sử dụng: Thường được sử dụng trong các giao dịch có giá trị trung bình đến cao, như thanh toán hóa đơn lớn hoặc mua sắm tại các cửa hàng cao cấp.

¥10,000 (Mười Ngàn Yên Nhật Bản)

  • Đặc điểm: Tiền giấy ¥10,000 có hình ảnh nhà tư tưởng Yukichi Fukuzawa và chim phượng hoàng.
    • Mặt trước: Chân dung nhà tư tưởng và người sáng lập trường Đại học Keio, Mr. Yukichi Fukuzawa (Cuối Edo đầu thời Meiji (1935-1901))
    • Mặt sau: Hình chim Phượng Hoàng (Công Trung Quốc) ở đền thần Byodoin
  • Sử dụng: Đây là mệnh giá tiền giấy lớn nhất, thường dùng trong các giao dịch lớn như thanh toán học phí, tiền thuê nhà hoặc các giao dịch mua bán có giá trị cao.

Bảng giá hàng hóa và chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản theo tỷ giá Yên sang VND mới nhất (Cập nhật liên tục 2025)

Giá đồ ăn tại Nhật Bản (Yên/VND)

Mặt hàng

Giá (Yên)

Giá (VND)

Gạo

400~500 yên/kg

66,196 – 82,745 VND

Bột nêm

250 yên/kg

41,372.5 VND

Thịt bò

200 yên/100g

33,098 VND

Đường

200 yên/kg

33,098 VND

Thịt heo

150 yên/100g

24,823.5 VND

Muối

200 yên/kg

33,098 VND

Sườn heo

100 yên/100g

16,549 VND

Nước mắm

400 yên/chai 300ml

66,196 VND

Thịt gà

100 yên/100g

16,549 VND

Mỳ gói

100 yên/gói

16,549 VND

Cải thảo

200 yên/cái

33,098 VND

Cơm bình dân

400 yên/suất

66,196 VND

Cải bắp

100 yên/cái

16,549 VND

Táo tây

100 yên/trái

16,549 VND

Dưa leo

100~200 yên (3 trái)

16,549 – 33,098 VND

Đào

200 yên/trái

33,098 VND

Rau

100~200 yên/bó

16,549 – 33,098 VND

Hồng

100 yên/trái

16,549 VND

Cà chua

100 yên/trái

16,549 VND

150 yên/100g

24,823.5 VND

Giá đồ uống tại Nhật Bản (Yên/VND)

Mặt hàng

Giá (Yên)

Giá (VND)

Nước suối đóng chai

100 yên/lít

16,549 VND

Sữa tươi nguyên chất

200 yên/lít

33,098 VND

Bia lon

200 yên/lon

33,098 VND

Nước đóng chai

100~200 yên/1.5 lít

16,549 – 33,098 VND

Rượu hoa quả

200 yên/lon

33,098 VND

Trà xanh/trà sữa/hồng trà

200 yên/1.5 lít

33,098 VND

Nước hoa quả (táo, cam)

200 yên/lít

33,098 VND

Giá cả sinh hoạt hàng ngày tại Nhật Bản (Yên/VND)

Mục

1 người (Yên)

1 người (VND)

Gia đình (Yên)

Gia đình (VND)

Thuê nhà

25,000 – 30,000

4,137,250 – 4,964,700

60,000 – 70,000

9,929,400 – 11,584,300

Điện

2,000 – 3,000

330,980 – 496,470

5,000 – 6,000

827,450 – 992,940

Nước

2,000 – 3,000

330,980 – 496,470

4,000 – 5,000

661,960 – 827,450

Gas

2,000 – 3,000

330,980 – 496,470

4,000 – 5,000

661,960 – 827,450

Internet

2,000

330,980

2,000

330,980

Truyền hình

0

2,000

330,980

Điện thoại cố định

0

2,000

330,980

Điện thoại di động

3,000 – 4,000

496,470 – 661,960

3,000 – 4,000

496,470 – 661,960

Tiền gửi xe đạp/năm

0

5,000

827,450

Tiền quản lý (chung cư)

0

15,000 – 20,000

2,482,350 – 3,309,800

Tổng chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản theo tỷ giá Yên sang VND

Chi phí tối thiểu cho 1 người (Yên/VND)

Mục

Chi phí (Yên)

Chi phí (VND)

Thuê nhà

25,000 – 30,000

4,137,250 – 4,964,700

Điện, nước, gas

6,000 – 9,000

992,940 – 1,489,410

Internet

2,000

330,980

Điện thoại di động

3,000 – 4,000

496,470 – 661,960

Thức ăn và đồ uống

20,000 – 30,000

3,309,800 – 4,964,700

Tổng cộng

56,000 – 75,000

9,267,440 – 12,411,750

Chi phí tối thiểu cho gia đình (Yên/VND)

Mục

Chi phí (Yên)

Chi phí (VND)

Thuê nhà

60,000 – 70,000

9,929,400 – 11,584,300

Điện, nước, gas

13,000 – 16,000

2,151,370 – 2,647,840

Internet

2,000

330,980

Truyền hình

2,000

330,980

Điện thoại di động

3,000 – 4,000

496,470 – 661,960

Thức ăn và đồ uống

50,000 – 70,000

8,274,500 – 11,584,300

Tiền quản lý (chung cư)

15,000 – 20,000

2,482,350 – 3,309,800

Tổng cộng

145,000 – 182,000

23,996,050 – 30,119,180

Bạn cần bao nhiêu Yên cho một tháng tại Nhật Bản?

Chi phí tối đa sẽ phụ thuộc vào lối sống và mức tiêu dùng của từng người. Tuy nhiên, ước tính chi phí tối đa cho một người có thể lên đến khoảng 150,000 – 200,000 yên/tháng, và cho một gia đình khoảng 300,000 – 400,000 yên/tháng nếu bao gồm các chi phí giải trí, mua sắm, đi lại và các dịch vụ cao cấp.

Chi phí tối đa cho 1 người (Yên) Chi phí tối đa cho 1 người (VND)
150,000 – 200,000 24,823,500 – 33,098,000
Chi phí tối đa cho gia đình (Yên) Chi phí tối đa cho gia đình (VND)
300,000 – 400,000 49,647,000 – 66,196,000
Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Giá quy đổi 16,500 Yên Nhật sang VND hôm nay
16,500 JPY = 2,587,035 VND
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
JPY
Mua vào 1 JPY = 156.79 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết