Đồng Yên Nhật (JPY) là gì? Tỷ giá Yên Nhật hôm nay bao nhiêu?
Đồng Yên Nhật (JPY) (ký hiệu: ¥, mã ISO 4217: JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Trong tiếng Nhật gọi là 円 (En), trong khi quốc tế gọi là Yen hoặc Japanese Yen. Đồng Yên là một trong những đồng tiền mạnh trên thị trường tài chính quốc tế, nằm trong Top 3 đồng tiền giao dịch nhiều nhất thế giới, chỉ sau đô la Mỹ (USD) và Euro (EUR).
Tên gọi và đơn vị tiền tệ Yên Nhật
- Tên tiếng Nhật: 日本円 (Nihon En)
- Tên tiếng Anh: Japanese Yen
- Ký hiệu: ¥
- Mã tiền tệ quốc tế: JPY
Mệnh giá tiền Nhật Bản hiện nay
- Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
- Tiền giấy: ¥1,000 – ¥5,000 – ¥10,000 (ít dùng: ¥2,000)
Hình ảnh đồng tiền Nhật Bản

Cách đọc Yên Nhật theo cách Nhật và Việt
Người Nhật đọc:
- 1,000 Yên = 一千 (ichisen)
- 10,000 Yên = 一万 (Ichiman)
Người Việt tại Nhật gọi: 10,000 Yên = 1 vạn hoặc 1 lá
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay (JPY/VND) mới nhất: 1 Yên = bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay là bao nhiêu? Cập nhật mới nhất về giá Yên Nhật hiện tại, giá Yên hôm nay theo từng khung thời gian. Nếu bạn đang tìm thông tin “1 Yên = VND hôm nay” hay “đổi Yên sang VND bao nhiêu”, thì bài viết này chính là dành cho bạn.
Giá Yên Nhật hôm nay bao nhiêu?
-
- 1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00569 JPY
Tỷ giá Yên Nhật sang VND hôm nay có thể dao động tùy vào từng ngân hàng, thị trường tự do (chợ đen) và tỷ giá hải quan.
Bảng tỷ giá Yên Nhật (JPY/VND) hôm nay tại ngân hàng
Ngân hàng
|
Giá mua JPY (VND)
|
Giá bán JPY (VND)
|
Vietcombank
|
166.83
|
175.66
|
BIDV
|
168.07
|
175.6
|
ACB
|
168.79
|
174.56
|
Vietinbank
|
168.35
|
175.85
|
Sacombank
|
168.51
|
175.06
|
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay Vietcombank đang được nhiều người theo dõi nhất vì tính ổn định và cập nhật nhanh.
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay chợ đen và hải quan
- Tỷ giá chợ đen:
Mua vào: 1 JPY = 167.63 VND
Bán ra: 1 JPY = 175.41 VND
- Tỷ giá Yên Nhật hải quan:
1 JPY = 167.49 VND
1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? JPY to VND hôm nay
Bạn đang tìm kiếm tỷ giá Yên Nhật hôm nay VND, giá Yên Nhật hôm nay VND, hoặc 1 Yên bằng bao nhiêu VND hôm nay?
Câu trả lời là:
1 Yên Nhật hôm nay = 175.66 VND
100 Yên Nhật = 17,566 VND
Tỷ giá đồng Yên Nhật hôm nay biến động ra sao?
Hôm nay, tỷ giá JPY/VND có chiều hướng [tăng/giảm] nhẹ so với hôm qua. Theo số liệu mới nhất:
- Giá cao nhất trong ngày: 177.18 VND
- Giá thấp nhất: 172.5 VND
- Giá trung bình: ~ 175.66 VND
Giá Yên Nhật hôm nay tăng hay giảm?
Tỷ giá Yên Nhật có thể biến động tùy vào:
- Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhật Bản (BOJ)
- Tình hình kinh tế Nhật và Việt Nam
- Tỷ giá USD/JPY và USD/VND
- Thị trường ngoại hối toàn cầu
Tỷ giá Yên Nhật sang Việt Nam Đồng trong 10 năm qua
Năm
|
Cao nhất (JPY/VND)
|
Trung bình (JPY/VND)
|
Thấp nhất (JPY/VND)
|
2015
|
190.40 VND (25/08/2015)
|
181.07 VND
|
173.83 VND (10/08/2015)
|
2016
|
223.08 VND (18/08/2016)
|
206.13 VND
|
182.76 VND (01/02/2016)
|
2017
|
210.74 VND (08/09/2017)
|
202.53 VND
|
192.89 VND (08/01/2017)
|
2018
|
217.61 VND (23/03/2018)
|
207.94 VND
|
200.62 VND (07/01/2018)
|
2019
|
220.13 VND (11/08/2019)
|
213.06 VND
|
206.96 VND (12/04/2019)
|
2020
|
225.29 VND (09/03/2020)
|
217.26 VND
|
207.52 VND (21/02/2020)
|
2021
|
226.12 VND (01/01/2021)
|
208.96 VND
|
196.61 VND (24/11/2021)
|
2022
|
199.09 VND (21/01/2022)
|
178.80 VND
|
162.31 VND (14/10/2022)
|
2023
|
183.28 VND (13/01/2023)
|
169.91 VND
|
160.53 VND (10/11/2023)
|
2024
|
181.21 VND (05/08/2024)
|
166.71 VND
|
157.27 VND (10/07/2024)
|
2025
|
178.46 VND (10/03/2025)
|
168 VND
|
164 VND (07/01/2025)
|
Đây là các cách tính phổ biến được người Nhật và người Việt tại Nhật sử dụng mỗi ngày.
Hướng dẫn đổi tiền Nhật Bản (JPY) sang tiền Việt Nam (VND)
4 bước đổi Yên Nhật sang VND:
- Kiểm tra tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Tra cứu tỷ giá JPY/VND tại Vietcombank, BIDV hoặc các ứng dụng chuyển đổi như ONUS, Bloomberg.
- Chọn địa điểm đổi tiền uy tín:
- Ngân hàng (Vietcombank, Eximbank, ACB…)
- Tiệm vàng có giấy phép mua bán ngoại tệ
- Tránh đổi ở nơi không rõ nguồn gốc
- So sánh tỷ giá giữa các nơi để chọn được giá tốt nhất
- Tiến hành đổi Yên sang VND hoặc ngược lại, nhớ mang theo CMND/CCCD để xác minh.
Công thức quy đổi tiền Yên Nhật sang VND
JPY → VND:
Số tiền VND = Số tiền Yên × Tỷ giá bán ra (JPY/VND)
Ví dụ: Đổi 10,000 Yên hôm nay sẽ nhận được:
10,000 JPY × 175.66 = 1,756,600 VND
VND → JPY:
Số tiền JPY = Số tiền VND / Tỷ giá mua vào (JPY/VND)
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay bao nhiêu? Cập nhật nhanh từng mệnh giá
Mệnh giá JPY
|
Giá mua vào (VND)
|
Giá bán ra (VND)
|
1 JPY
|
166.83 VND
|
175.66 VND
|
2 JPY
|
333.66 VND
|
351.32 VND
|
3 JPY
|
500.49 VND
|
526.98 VND
|
4 JPY
|
667.32 VND
|
702.64 VND
|
5 JPY
|
834.15 VND
|
878.3 VND
|
6 JPY
|
1,000.98 VND
|
1,053.96 VND
|
7 JPY
|
1,167.81 VND
|
1,229.62 VND
|
8 JPY
|
1,334.64 VND
|
1,405.28 VND
|
9 JPY
|
1,501.47 VND
|
1,580.94 VND
|
10 JPY
|
1,668.3 VND
|
1,756.6 VND
|
100 JPY
|
16,683 VND
|
17,566 VND
|
500 JPY
|
83,415 VND
|
87,830 VND
|
1,000 JPY
|
166,830 VND
|
175,660 VND
|
2,000 JPY
|
333,660 VND
|
351,320 VND
|
3,000 JPY
|
500,490 VND
|
526,980 VND
|
10,000 JPY
|
1,668,300 VND
|
1,756,600 VND
|
So sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY) với đồng tiền khác
Tỷ giá ngoại tệ
|
Giá mua vào (VND)
|
Giá bán ra (VND)
|
JPY/VND
|
1 JPY = 166.83 VND
|
175.66 VND
|
USD/VND
|
1 USD = 25,460 VND
|
25,820 VND
|
EUR/VND
|
1 EUR = 27,231.84 VND
|
28,437.33 VND
|
AUD/VND
|
1 AUD = 15,832.88 VND
|
VND
|
GBP/VND
|
1 GBP = 32,584.34 VND
|
33,629.17 VND
|
CNY/VND
|
1 CNY = 3,472.13 VND
|
3,583.47 VND
|
CAD/VND
|
1 CAD = 17,645.14 VND
|
18,210.95 VND
|
CHF/VND
|
1 USD = 28,563.29 VND
|
29,479.19 VND
|
HKD/VND
|
1 HKD = 3,234.5 VND
|
3,358.31 VND
|
NZD/VND
|
1 NZD = 14,599.16 VND
|
14,805.59 VND
|
Những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá JPY
Tỷ giá USD/JPY chịu tác động bởi nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm:
Yếu tố ảnh hưởng
|
Tác động
|
Chính sách tiền tệ
|
Fed (Mỹ)
|
Đang trong chu kỳ tăng lãi suất ngân hàng để kiểm soát lạm phát.
|
BOJ (Nhật Bản)
|
Vẫn duy trì chính sách nới lỏng với lãi suất âm.
|
Sự khác biệt
|
Chính sách trái ngược này tạo áp lực giảm giá lên JPY.
|
Tăng trưởng kinh tế
|
Mỹ
|
Nền kinh tế lớn nhất thế giới, tăng trưởng ổn định.
|
Nhật Bản
|
Đối mặt với nhiều thách thức, tăng trưởng chậm.
|
Sự khác biệt
|
Kinh tế Mỹ mạnh hơn hỗ trợ USD tăng giá so với JPY.
|
Thị trường tài chính
|
Chứng khoán, Giá Bitcoin, etc.
|
Thị trường tài chính Mỹ sôi động hơn như Giá Bitcoin USD hoặc điểm chứng khoán tăng, có thể thu hút dòng vốn vào USD, làm JPY suy yếu.
|
Chính phủ
|
Thông điệp
|
Các tuyên bố của chính phủ Mỹ và Nhật Bản về chính sách kinh tế và tỷ giá có thể tác động đến tâm lý thị trường.
|
Can thiệp
|
BOJ có thể can thiệp bằng cách mua vào JPY để hỗ trợ đồng nội tệ.
|
Giá cả
|
Dầu thô
|
Giá dầu tăng làm tăng chi phí nhập khẩu của Nhật Bản, gây áp lực lên JPY.
|
Hàng hóa
|
Giá cả hàng hóa nói chung cũng ảnh hưởng đến tỷ giá.
|
Các yếu tố khác
|
Mức 145
|
Tỷ giá USD/JPY đang gần mức tâm lý quan trọng 145, nơi BOJ có thể can thiệp.
|
Tân Thống đốc BOJ
|
Ông Kazuo Ueda có thể thay đổi chính sách tiền tệ, ảnh hưởng đến JPY.
|
Lạm phát toàn cầu
|
Lạm phát dai dẳng ở Mỹ, Anh, EU và Singapore tạo áp lực lên JPY.
|
Thời gian
|
Sự phục hồi của JPY có thể cần thời gian, ngay cả khi có những thay đổi tích cực.
|
Địa điểm đổi tiền Yên Nhật uy tín tại Việt Nam
Bạn đang tìm nơi đổi Yên Nhật (JPY) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Địa điểm quy đổi tỷ giá Yên Nhật (JPY/VND) hôm nay tại Hà Nội
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Ngân hàng Vietcombank
|
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh, lãi suất ngân hàng Vietcombank cũng khá ổn định cho ai cần gửi tiền tiết kiệm.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Ngân hàng Vietinbank
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, lãi suất ngân hàng Vietinbank ổn định cho ngoại tệ và phí thấp.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh
|
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.
|
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3826 8856
|
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung
|
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.
|
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3825 7139
|
Vàng Hà Trung Nhật Quang
|
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.
|
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3938 6526
|
Vàng Bạc Toàn Thủy
|
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.
|
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội
|
–
|
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải
|
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.
|
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
|
024 2233 9999
|
Địa điểm quy đổi tỷ giá Yên Nhật (JPY/VND) hôm nay tại TP.HCM
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Minh Thư – Quận 1
|
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.
|
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
090-829-2482
|
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1
|
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.
|
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1
|
028-3836-0412
|
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10
|
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.
|
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10
|
–
|
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1
|
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.
|
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1
|
028-3825-8973
|
Eximbank 59
|
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.
|
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1
|
028-3823-1316
|
Mệnh giá Yên Nhật (JPY) hiện nay
Hiện tại tiền Yên có 2 loại hình thức: tiền kim loại – tiền xu Yên Nhật (6 loại) và tiền giấy Yên Nhật (4 loại) do ngân hàng Nhật Bản phát hành.
1. Tiền Xu Yên Nhật
Tiền kim loại có 6 loại gồm: đồng 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên và 500 Yên. Trên mỗi đồng tiền có in giá trị, niên hiệu cùng năm phát hành. Chất lượng của các đồng tiền xu tương đối tốt, có những đồng đã hơn 30 năm tuổi nhưng vẫn còn mới. Đồng tiền xu được sử dụng khá rộng rãi trong đời sống hằng ngày. Riêng ở các máy bán hàng tự động chỉ sử dụng được những đồng 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên và 500 Yên.
¥1 (Đồng Một Yên Nhật Bản)
- Chất liệu: Nhôm
- Đường kính ngoài: 20mm
- Trọng lượng: 1g
- Bề dày: khoảng 1.5mm
- Đặc điểm: Tiền xu ¥1 nhẹ và có màu bạc. Trên mặt xu có hình ảnh cây hoa anh đào và dòng chữ “Nhật Bản Quốc”.
- Sử dụng: Thường dùng trong các giao dịch nhỏ lẻ, mua sắm hàng hóa có giá trị thấp như kẹo, nước uống từ máy bán hàng tự động. Khi đi chùa, người Nhật thường ném đồng xu này vào hồ nước, cho hòm công đức hoặc đặt trên các tượng.

¥5 (Đồng Năm Yên Nhật Bản)
- Chất liệu: Đồng thau
- Đường kính ngoài: 22mm
- Đường kính trong: 5mm
- Trọng lượng: 3.75g
- Bề dày: khoảng 1.5mm
- Đặc điểm: Tiền xu ¥5 có lỗ tròn ở giữa và màu vàng. Xu này có hình ảnh cây lúa, nước và bánh răng, biểu tượng cho nông nghiệp, công nghiệp và ngư nghiệp của Nhật Bản. Lỗ tròn ở trung tâm đồng tiền mang ý nghĩa “một cái nhìn thông suốt về tương lai”.
- Sử dụng: Được dùng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày và được coi là đồng tiền may mắn ở Nhật Bản do cách phát âm tiếng Nhật của đồng xu này “go-en” (五円) có nghĩa là “kết nối tốt”.

¥10 (Đồng Mười Yên Nhật Bản)
- Chất liệu: Đồng đỏ
- Đường kính ngoài: 23.5mm
- Trọng lượng: 4.5g
- Bề dày: khoảng 1.5mm
- Đặc điểm: Tiền xu ¥10 có màu đồng đỏ, với hình ảnh ngôi đền Byodo-in nổi tiếng ở Kyoto và cây hoa dâu.
- Sử dụng: Thường dùng trong các giao dịch có giá trị nhỏ đến trung bình, như mua vé tàu điện ngầm hoặc đồ ăn nhẹ.

- Chất liệu: Đồng trắng
- Đường kính ngoài: 21mm
- Đường kính trong: 4mm
- Trọng lượng: 4g
- Bề dày: khoảng 1.7mm
- Đặc điểm: Tiền xu ¥50 cũng có lỗ tròn ở giữa và màu bạc. Trên mặt xu có hình ảnh hoa cúc, quốc hoa của Nhật Bản.
- Sử dụng: Thường dùng trong các giao dịch hàng ngày, với giá trị tương đương khoảng nửa đô la Mỹ.

¥100 (Đồng Một Trăm Yên Nhật Bản)
- Chất liệu: Đồng trắng
- Đường kính: 22.6mm
- Trọng lượng: 4.8g
- Bề dày: 1.7mm
- Đặc điểm: Tiền xu ¥100 có màu bạc và hình ảnh cây hoa anh đào.
- Sử dụng: Một trong những đồng tiền xu được sử dụng nhiều nhất, phù hợp với nhiều loại giao dịch từ mua sắm hàng hóa nhỏ lẻ đến thanh toán tại các cửa hàng tiện lợi.

¥500 (Đồng Năm Trăm Yên Nhật Bản)
- Chất liệu: Nickel
- Đường kính: 26.5mm
- Trọng lượng: 7g
- Bề dày: 1.8mm
- Đặc điểm: Tiền xu ¥500 có màu bạc và là đồng tiền xu có mệnh giá cao nhất, với hình ảnh cây cúc và tre.
- Sử dụng: Dùng trong các giao dịch có giá trị cao hơn, chẳng hạn như mua vé tàu cao tốc hoặc thanh toán tại các nhà hàng.

2. Tiền Giấy Yên Nhật
Tiền giấy có các mệnh giá 1,000, 5,000 và 10,000 Yên được sử dụng rất rộng rãi. Chỉ có loại 2,000 Yên là hiếm khi xuất hiện. Trên mỗi loại tiền, mặt trước in hình một doanh nhân nổi tiếng gắn liền với sự phát triển của đất nước, mặt sau là những con vật hay danh lam thắng cảnh. Kích thước của các loại tiền giấy chênh lệch nhau không nhiều.
¥1000 (Đồng Một Ngàn Yên Nhật Bản)
- Đặc điểm: Tiền giấy ¥1000 có hình ảnh nhà vi trùng học Noguchi Hideyo và núi Phú Sĩ.
- Mặt trước: Hình ảnh nhà văn Natsume Soseki (1867-1916)
- Mặt sau: Hình núi Phú Sĩ (biểu tượng của Nhật Bản) và hoa Sakura
- Sử dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, từ mua sắm, thanh toán dịch vụ đến ăn uống tại nhà hàng.

- Đặc điểm: Tiền giấy ¥2000 ít được sử dụng và có hình ảnh cổng Shureimon ở Okinawa.
- Mặt trước: Hình ảnh cổng thứ 2 của thành Shurei ở Naha, Okinawa
- Mặt sau: Hình ảnh The Bekk Cricket ở chương thứ 38 của cuốn The Table of Genji Scroll và bức chân dung của tác giả câu chuyện đó, Murasaki Shikibu
- Sử dụng: Do không được sử dụng rộng rãi, bạn có thể ít gặp mệnh giá này trong các giao dịch hàng ngày. Tuy nhiên, do được thiết kế đẹp mắt, đồng 2,000 Yên thường được khách du lịch đổi làm kỷ niệm hoặc làm quà khi rời Nhật Bản.

- Đặc điểm: Tiền giấy ¥5000 có hình ảnh nhà văn Higuchi Ichiyo và hoa iris.
- Mặt trước: Bức chân dung của nhà văn và tiểu thuyết gia thời Minh Trị, Ms. Ichiyo Higuchi
- Mặt sau: Cánh đồng “Kakitsubata Flowers”
- Sử dụng: Thường được sử dụng trong các giao dịch có giá trị trung bình đến cao, như thanh toán hóa đơn lớn hoặc mua sắm tại các cửa hàng cao cấp.

- Đặc điểm: Tiền giấy ¥10,000 có hình ảnh nhà tư tưởng Yukichi Fukuzawa và chim phượng hoàng.
- Mặt trước: Chân dung nhà tư tưởng và người sáng lập trường Đại học Keio, Mr. Yukichi Fukuzawa (Cuối Edo đầu thời Meiji (1935-1901))
- Mặt sau: Hình chim Phượng Hoàng (Công Trung Quốc) ở đền thần Byodoin
- Sử dụng: Đây là mệnh giá tiền giấy lớn nhất, thường dùng trong các giao dịch lớn như thanh toán học phí, tiền thuê nhà hoặc các giao dịch mua bán có giá trị cao.

Tổng kết: Những điều cần nhớ về tỷ giá Yên Nhật hôm nay
- Tỷ giá Yên Nhật hôm nay (JPY to VND) luôn thay đổi, cần cập nhật liên tục để biết chính xác.
- 1 Yên Nhật = khoảng 172.5 VND – 177.18 VND tùy từng nguồn.
- Giá Man hôm nay (1 Man = 10,000 JPY) = 1,756,600 VND.
- Bạn nên so sánh tỷ giá Yên tại các ngân hàng và tiệm vàng để tối ưu lợi nhuận khi đổi tiền.