Cập nhật lúc 06:23 ngày 30/03/2025
Cập nhật lúc 06:23 ngày 30/03/2025
Giá KRW/VND cao nhất
18 VND
Giá KRW/VND thấp nhất
18 VND
Giá KRW/VND mở cửa
18 VND
Tỷ giá KRW to VND hôm nay là 18 VND. Giá Won Hàn tăng 0% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 KRW tăng 0 VND. Biểu đồ tỷ giá Won Hàn so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 30-03-2025 06:23 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Cập nhật: 06:23, CN, 30/03/2025
17 VND/KRW0% /24h
Giá KRW hiện tại
Giá KRW mở cửa
18 VND/KRW
Giá KRW thấp nhất
18 VND/KRW
Giá KRW cao nhất
18 VND/KRW
Giá KRW đóng cửa
18 VND/KRW
Biến động giá KRW hôm nay
0% /1 ngày
+0 VND
0.18% /7 ngày
0 VND
1.7% /1 tháng
0 VND
0.36% /3 tháng
0 VND
5.52% /1 năm
-1 VND
Biểu đồ tỷ giá KRW/VND
Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá KRW mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 29/03/2025 theo giờ Việt Nam
Giá 1 Won Hàn
NGÂN HÀNG | TIỀN MẶT | CHUYỂN KHOẢN |
---|
Tỷ giá Won Hàn (KRW) các ngân hàng
Ngân hàng Mua Won Hàn (KRW) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/KRW
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/KRW
Ngân hàng Mua Won Hàn (KRW) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/KRW
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/KRW
Ngân hàng Bán Won Hàn (KRW) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/KRW
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/KRW
Ngân hàng Bán Won Hàn (KRW) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/KRW
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/KRW
KRW Index hay còn gọi là Chỉ số đồng Won Hàn, là một chỉ số đo lường giá trị của đồng KRW so với các loại tiền tệ khác trên thế giới. Thể hiện sức mạnh của KRW trên thị trường toàn cầu.
Giá 1 Won Hàn
MÃ NGOẠI TỆ | TÊN NGOẠI TỆ | TỶ GIÁ | BIẾN ĐỘNG (24H) |
---|---|---|---|
| Đô la Mỹ | 0.001 USD | 0.00% |
| Euro | 0.001 EUR | 0.00% |
| Bảng Anh (Pound) | 0.001 GBP | 0.00% |
| Yên Nhật | 0.105 JPY | 0.00% |
| Sen Nhật | 0 SEN | 0.00% |
| Man Nhật | 0 MAN | 0.00% |
| Đô La Úc | 0.001 AUD | 0.00% |
| Đô La Singapore | 0.001 SGD | 0.00% |
| Baht Thái | 0.024 THB | 0.00% |
| Đô La Canada | 0.001 CAD | 0.00% |
VND KRW
Chuyển sang các đồng tiền khác
1 KRW USD
0.001 USD
1 KRW EUR
0.001 EUR
1 KRW GBP
0.001 GBP
1 KRW JPY
0.102 JPY
1 KRW SEN
0.000 SEN
1 KRW MAN
0.000 MAN
1 KRW AUD
0.001 AUD
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Quy đổi ngoại tệ khác
USD
Đô la Mỹ
0.001
0.00%
EUR
Euro
0.001
0.00%
GBP
Bảng Anh (Pound)
0.001
0.00%
JPY
Yên Nhật
0.102
0.00%
SEN
Sen Nhật
0.000
0.00%
MAN
Man Nhật
0.000
0.00%
AUD
Đô La Úc
0.001
0.00%
SGD
Đô La Singapore
0.001
0.00%
THB
Baht Thái
0.023
0.00%
18/11/2023
Giới thiệu về Đô La Mỹ (USD)
Bitcoin (BTC), đồng tiền điện tử tiên phong ra đời năm 2009 dưới bàn...
19/11/2023
Lịch sử phát triển của Euro (EUR)
Euro (EUR) là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu, được giới thiệu vào năm 1999...
20/11/2023
Tìm hiểu về Yên Nhật (JPY)
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế...
21/11/2023
Sự phát triển của Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP) là một trong những đồng tiền lâu đời nhất trên thế giới, có lịch sử phát triển phong phú...
22/11/2023
Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhân dân tệ (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu...
23/11/2023
Khám phá về Đô la Canada (CAD)
Đô la Canada (CAD) là đồng tiền chính thức của Canada, được biết đến với sự ổn định và giá trị cao...
24/11/2023
Đô la Úc (AUD) và vai trò của nó
Đô la Úc (AUD) là đồng tiền chính thức của Úc, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế...
25/11/2023
Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ (CHF) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ, nổi tiếng với sự ổn định và an toàn...
Đánh giá ONUS
Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng
HoanBeo123
Vietnam
Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác
Anh Tran
Vietnam
App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn
thien9696
Vietnam
Bảo mật bởi
CyStack
Certik
WhiteHub
Cloudflare
Giới thiệu về giá 1 Won Hàn
Thông tin chung |
|
Mệnh giá |
1 Won |
Quốc gia |
Đại Hàn Dân Quốc |
Giá trị |
1 Won = 18.19 VND |
Hình dáng |
Tròn |
Trọng lượng |
0.729g |
đường kính x độ dày |
17.2mm x 1.14mm |
Chất liệu |
Nhôm |
Năm phát hành |
1983 |
Tỷ giá 1 WON = VND hôm nay (30/03/2025) được bán ra như sau:
Tỷ giá 1 WON = VND hôm nay (30/03/2025) được mua vào như sau:
Ý nghĩa tỷ giá 1 KRW/VND là tỷ giá giữa đồng Won Hàn với Việt Nam Đồng:
Theo cập nhật mới nhất từ 5 ngân hàng uy tín Việt Nam, tỷ giá 1 Won Hàn hôm nay, ngày 30/03/2025 là:
Tỷ giá 1 Won Hàn (1 KRW = VND) chợ đen hôm nay
Tỷ giá Won Hàn chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 KRW = 16.59 VND và giá bán ra là 1 KRW = 18.01 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Bảng so sánh tỷ giá KRW/VND hôm nay 30/03/2025
Tỷ giá |
Giá bán ra |
1 KRW/VND = 18.19 VND |
|
1 USD/VND = 25,760 VND |
|
1 EUR/VND = 28,362.95 VND |
|
1 JPY/VND = 173.68 VND |
|
1 GBP/VND = 33,620.7 VND |
|
1 CNY/VND = 3,577.65 VND |
|
1 CAD/VND = 18,160.75 VND |
|
1 RUB/VND = 318.92 VND |
|
1 KWD/VND = 86,075.59 VND |
Đồng xu 1 Won Hàn mới được phát hành và lưu thông bởi Ngân hàng Hàn Quốc. Mặt trước của đồng tiền này in hình quốc hoa của xứ sở Kim chi - Bụp hồng cận (Rose of Sharon) và dòng chữ "Ilwon" (1 won).
Đồng tiền này đã trải qua 3 đợt phát hành kể từ lần đầu ra mắt năm 1966. Từ 1992 , đồng 1 won và 5 won đã bị loại khỏi lưu thông do giá cả tăng cao, đồng tiền mệnh giá nhỏ hiếm khi được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày.
Tuy nhiên, vẫn có một số lượng đồng 1 won nhất định được Ngân hàng Hàn Quốc sản xuất và đưa vào bộ đồng xu kỷ niệm hiện hành.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Ngày 1 tháng 12 năm 1980, đồng 1 won đã bị ngừng phát hành. Dù vậy, từ năm 1983 đồng tiền này được sản xuất theo thiết kế mới, với một số lượng hạn chế, nhằm đáp ứng các bộ sưu tập của Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc.
![]() |
![]() |
Giá trị của đồng Won Hàn (KRW) chịu sự tác động của nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Tóm lại, giá trị của đồng Won Hàn (KRW) được quyết định bởi sự tương tác phức tạp của nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô, chính sách tiền tệ và tâm lý thị trường.
Để đổi 1 KRW sang VND hoặc VND sang KRW, bạn cần biết tỷ giá 1 KRW/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang KRW khác với tỷ giá đổi Won Hàn sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Hàn Quốc du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Hàn Quốc để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi KRW to VND:
Bạn có thể đổi tiền Việt Nam sang Won Hàn trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến Hàn Quốc tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.
Bạn có nhiều lựa chọn để đổi 1 KRW tại Việt Nam, bao gồm:
Nếu bạn đang tìm nơi đổi 1 Won Hàn sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất thì hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá 1 Won Hàn (KRW/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá 1 Won Hàn (KRW/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Bước 1: Chuẩn bị:
Bước 2: Chọn nơi đổi 1 KRW/VND và ngược lại:
Chi phí để đi Hàn Quốc từ Việt Nam có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và khả năng tài chính của bạn. Trung bình, bạn có thể cần khoảng AU$250 mỗi ngày cho các chi phí cơ bản như ăn uống, đi lại, chỗ ở.
Bạn đang lên kế hoạch du học hoặc sinh sống tại Hàn Quốc và muốn biết cần bao nhiêu Won Hàn Quốc (KRW) để trang trải cuộc sống? ONUS sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chi phí sinh hoạt bằng đồng Won, đồng thời quy đổi sang tiền Việt (VND) để bạn dễ dàng hình dung.
Thuê nhà:
Tổng chi phí dự kiến dao động từ 450,000 - 1,130,000 KRW/tháng.
Quy đổi Won (KRW) sang tiền Việt (VND)
Để bạn dễ dàng hình dung, chúng tôi đã quy đổi các mức chi phí trên sang tiền Việt Nam (VND) theo tỷ giá hiện tại (1 KRW = 19.29 VND):
Thuê nhà:
Tổng chi phí sinh hoạt ước tính (KRW to VND)
Dựa vào các thông tin trên, chi phí sinh hoạt tối thiểu tại Hàn Quốc rơi vào khoảng 8,185,500 VND/tháng, trong khi chi phí trung bình có thể lên đến 20,554,700 VND/tháng hoặc hơn.
Nếu bạn đang lên kế hoạch đến Hàn Quốc du lịch thì dưới đây là một số chi phí cơ bản mà cần chuẩn bị để có một chuyến đi vui vẻ, thuận lợi:
Vé máy bay: Vé máy bay khứ hồi từ Việt Nam đến Hàn Quốc thường dao động từ 270,000 đến 540,000 KRW
Lưu trú:
Ăn uống:
Di chuyển:
Tham quan danh lam thắng cảnh: Vé vào cửa các điểm du lịch: khoảng khoảng 5,400 đến 16,200 KRW.
Tổng chi phí cho một chuyến du lịch 5 ngày tại Hàn Quốc có thể dao động từ 810,000 đến 1,620,000 KRW (14,733,900 – 29,467,800 VND), tùy thuộc vào mức độ chi tiêu của bạn.
Chi phí để đi xuất khẩu lao động tại Hàn Quốc có thể khác nhau tùy thuộc vào công ty môi giới và chương trình bạn chọn. Dưới đây là một số chi phí cơ bản:
Như vậy, tổng chi phí có thể dao động từ 6,210,000 đến 9,720,000 KRW (112,959,900 – 176,806,800 VND). Ngoài ra, đối với thuế thu nhập cá nhân tại Hàn Quốc, người lao động nước ngoài có thể chọn trả thuế với mức cố định là 19% trên thu nhập từ công việc hoặc đóng thuế lũy tiến dao động từ 6% đến 45% tùy thuộc vào mức thu nhập.
Nếu thật sự muốn xuất khẩu lao động sang Hàn Quốc, bạn nên cân nhắc kỹ càng và tính toán cũng như cân đối chi phí hàng tháng với mức thu nhập tại đây. Từ đầu năm 2024, Hàn Quốc đã chính thức áp dụng mức lương mới cho người lao động, tối thiểu tính theo giờ là 9,860 won và mức lương tối thiểu tính theo tháng (theo tiêu chuẩn 40 giờ/tuần, 209 giờ/tháng) là 2,060,740 won.
Câu hỏi thường gặp
Tìm hiểu giá các thị trường phổ biến
Giá vàng thế giới
Cập nhật mới nhất lúc 06:23 30/03/2025
Lãi suất ngân hàng
Tra cứu tỷ giá, chuyển đổi tiền tệ online
Giá tiền điện tử
Cập nhật giá tiền điện tử chính xác và mới nhất