Cập nhật lúc 09:12 ngày 30/03/2025
Cập nhật lúc 09:12 ngày 30/03/2025
Giá KRW/VND cao nhất
18 VND
Giá KRW/VND thấp nhất
18 VND
Giá KRW/VND mở cửa
18 VND
Tỷ giá KRW to VND hôm nay là 18 VND. Giá Won Hàn tăng 0% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 KRW tăng 0 VND. Biểu đồ tỷ giá Won Hàn so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 30-03-2025 09:12 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Cập nhật: 09:12, CN, 30/03/2025
17 VND/KRW0% /24h
Giá KRW hiện tại
Giá KRW mở cửa
18 VND/KRW
Giá KRW thấp nhất
18 VND/KRW
Giá KRW cao nhất
18 VND/KRW
Giá KRW đóng cửa
18 VND/KRW
Biến động giá KRW hôm nay
0% /1 ngày
+0 VND
0.18% /7 ngày
0 VND
0.36% /1 tháng
0 VND
0.36% /3 tháng
0 VND
5.52% /1 năm
-1 VND
Biểu đồ tỷ giá KRW/VND
Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá KRW mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 30/03/2025 theo giờ Việt Nam
Giá 1 Won Hàn
NGÂN HÀNG | TIỀN MẶT | CHUYỂN KHOẢN |
---|
Tỷ giá Won Hàn (KRW) các ngân hàng
Ngân hàng Mua Won Hàn (KRW) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/KRW
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/KRW
Ngân hàng Mua Won Hàn (KRW) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/KRW
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/KRW
Ngân hàng Bán Won Hàn (KRW) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/KRW
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/KRW
Ngân hàng Bán Won Hàn (KRW) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/KRW
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/KRW
KRW Index hay còn gọi là Chỉ số đồng Won Hàn, là một chỉ số đo lường giá trị của đồng KRW so với các loại tiền tệ khác trên thế giới. Thể hiện sức mạnh của KRW trên thị trường toàn cầu.
Giá 1 Won Hàn
MÃ NGOẠI TỆ | TÊN NGOẠI TỆ | TỶ GIÁ | BIẾN ĐỘNG (24H) |
---|---|---|---|
| Đô la Mỹ | 0.001 USD | 0.00% |
| Euro | 0.001 EUR | 0.00% |
| Bảng Anh (Pound) | 0.001 GBP | 0.00% |
| Yên Nhật | 0.105 JPY | 0.00% |
| Sen Nhật | 0 SEN | 0.00% |
| Man Nhật | 0 MAN | 0.00% |
| Đô La Úc | 0.001 AUD | 0.00% |
| Đô La Singapore | 0.001 SGD | 0.00% |
| Baht Thái | 0.024 THB | 0.00% |
| Đô La Canada | 0.001 CAD | 0.00% |
VND KRW
Chuyển sang các đồng tiền khác
1 KRW USD
0.001 USD
1 KRW EUR
0.001 EUR
1 KRW GBP
0.001 GBP
1 KRW JPY
0.102 JPY
1 KRW SEN
0.000 SEN
1 KRW MAN
0.000 MAN
1 KRW AUD
0.001 AUD
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Quy đổi ngoại tệ khác
USD
Đô la Mỹ
0.001
0.00%
EUR
Euro
0.001
0.00%
GBP
Bảng Anh (Pound)
0.001
0.00%
JPY
Yên Nhật
0.102
0.00%
SEN
Sen Nhật
0.000
0.00%
MAN
Man Nhật
0.000
0.00%
AUD
Đô La Úc
0.001
0.00%
SGD
Đô La Singapore
0.001
0.00%
THB
Baht Thái
0.023
0.00%
18/11/2023
Giới thiệu về Đô La Mỹ (USD)
Bitcoin (BTC), đồng tiền điện tử tiên phong ra đời năm 2009 dưới bàn...
19/11/2023
Lịch sử phát triển của Euro (EUR)
Euro (EUR) là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu, được giới thiệu vào năm 1999...
20/11/2023
Tìm hiểu về Yên Nhật (JPY)
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế...
21/11/2023
Sự phát triển của Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP) là một trong những đồng tiền lâu đời nhất trên thế giới, có lịch sử phát triển phong phú...
22/11/2023
Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhân dân tệ (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu...
23/11/2023
Khám phá về Đô la Canada (CAD)
Đô la Canada (CAD) là đồng tiền chính thức của Canada, được biết đến với sự ổn định và giá trị cao...
24/11/2023
Đô la Úc (AUD) và vai trò của nó
Đô la Úc (AUD) là đồng tiền chính thức của Úc, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế...
25/11/2023
Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ (CHF) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ, nổi tiếng với sự ổn định và an toàn...
Đánh giá ONUS
Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng
HoanBeo123
Vietnam
Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác
Anh Tran
Vietnam
App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn
thien9696
Vietnam
Bảo mật bởi
CyStack
Certik
WhiteHub
Cloudflare
Giới thiệu về giá 1,000 Won Hàn
Thông tin chung |
|
Mệnh giá |
1000 Won |
Quốc gia |
Đại Hàn Dân Quốc |
Giá trị |
1000 Won = 18,190 VND |
Chiều dài |
68mm |
Chiều rộng |
138mm |
Chất liệu |
Giấy |
Tờ tiền 1000 Won Hàn mới được phát hành và lưu thông bởi Ngân hàng Hàn Quốc lần đầu vào năm 2007.
Tờ tiền 1000 Won Hàn mới phiên bản đang lưu hành có thiết kế:
![]() |
![]() |
Nhiều người thắc mắc 1000 Won Hàn bằng bao nhiêu tiền Việt, bởi giá trị 1 Won Hàn rất nhỏ khi quy đổi sang VND. Cụ thể, 1 KRW tương đương với 18.19 đồng Việt Nam. Vì vậy, khi đổi 1,000 Won, số tiền nhận được sẽ là 18,190 VND. Dưới đây là bảng quy đổi chi tiết theo tỷ giá Won Hàn Quốc hôm nay:
1 Won = 18.19 VND
10 Won = 181.9 VND
100 Won = 1,819 VND
1,000 Won = 18,190 VND
10,000 Won = 181,900 VND
100,000 Won = 1,819,000 VND
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá 1000 Won Hàn hôm nay, ngày 30/03/2025 là:
Tỷ giá Won Hàn chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1000 KRW = 16,776.76 VND và giá bán ra là 1000 KRW = 18,208.19 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Bảng so sánh tỷ giá KRW/VND hôm nay 30/03/2025
Tỷ giá |
Giá bán ra |
1,000 KRW = 18,190 VND |
|
1,000 USD = 25,760,000 VND |
|
1,000 EUR = 28,362,950 VND |
|
1,000 GBP = 33,620,700 VND |
|
1,000 CNY = 3,577,650 VND |
|
1,000 CAD = 18,160,750 VND |
|
1,000 RUB = 318,920 VND |
|
1,000 KWD = 86,075,590 VND |
Giá trị của đồng Won Hàn (KRW) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Để đổi 1000 KRW sang VND hoặc VND sang KRW, bạn cần biết tỷ giá 1 KRW/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang KRW khác với tỷ giá đổi Won Hàn sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Hàn Quốc du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Hàn Quốc để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi KRW to VND:
Bạn có thể đổi tiền Việt Nam sang Won Hàn trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến Hàn Quốc tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.
Bạn có nhiều lựa chọn để đổi 1000 KRW tại Việt Nam, bao gồm:
Nếu bạn đang tìm nơi đổi 1000 Won Hàn sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất thì hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Địa điểm đổi 1000 Won Hàn (KRW/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Địa điểm đổi 1000 Won Hàn (KRW/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Bước 1: Chuẩn bị:
Bước 2: Chọn nơi đổi 1000 KRW/VND và ngược lại:
A. Tại ngân hàng:
B. Tại sân bay hoặc cửa khẩu:
C. Tại tiệm vàng hoặc đại lý được cấp phép:
D. Đổi 1000 KRW to VND trực tuyến:
Tờ tiền 1000 Won của Hàn Quốc (KRW) là mệnh giá nhỏ nhất trong hệ thống tiền giấy hiện hành và có một số phiên bản khác nhau qua các thời kỳ. Dưới đây là cách phân biệt 1000 Won Hàn Quốc thật và giả và thiết kế của 1000 KRW so với các phiên bản khác:
Tờ 1000 Won phát hành năm 2007, đang được lưu hành với thiết kế gồm các yếu tố chống hàng giả như sau:
Yếu tố | Đặc điểm |
---|---|
Hình ẩn (ẩn họa), hình nổi | Khi chiếu tờ tiền dưới ánh sáng, chân dung ẩn của Yi Hwang và số mệnh giá “1000” sẽ hiện ra. |
Khớp hình trước và sau | Khi chiếu tờ tiền dưới ánh sáng, hoa văn hình thái cực ở mặt trước và mặt sau sẽ khớp lại hoàn chỉnh. |
In nổi | Các chữ và số mệnh giá trên tờ tiền được in nổi. |
Dải nhựa lộ một phần | Mặt trước của tờ tiền có dải phim nhựa mỏng chứa chữ hologram “Ngân hàng Hàn Quốc BOK” lộ ra từng phần theo khoảng cách nhất định. |
Chữ nhỏ (chữ nhỏ in nổi, chữ nhỏ in phẳng) | Khi phóng to tờ tiền, có thể thấy các chữ “1000” và “BANK OF KOREA” được in nhỏ liên tiếp. |
Chữ ẩn in nổi | Khi nghiêng mặt trước của tờ tiền, chữ “WON” ẩn sẽ hiện ra. |
Mực đổi màu | Màu sắc của số mệnh giá thay đổi từ xanh lá cây sang xanh dương tùy theo góc nhìn. |
In huỳnh quang |
Khi chiếu tờ tiền dưới tia cực tím, hình ảnh Myeongnyundang và hoa mai cùng các sợi huỳnh quang sẽ hiện ra. |
Thiết kế |
Bản gốc: Được sản xuất bằng công nghệ riêng. Số sê-ri: AB1234567C Kế hoạch phát hành: Phát hành theo kế hoạch phát hành tiền mới để ngăn chặn giả mạo được Ngân hàng Hàn Quốc công bố vào ngày 18 tháng 4 năm 2005 (các yếu tố chống giả mạo được bổ sung và tăng cường). Công bố thiết kế: Ngày 17 tháng 1 năm 2006. |
Hàn Quốc đã từng phát hành rất nhiều phiên bản tờ tiền 1000 Won, trong đó có cả các tờ 1000 Won cũ (từ năm 1950 đến 1962), cho tới những tờ 1000 Won mới (từ năm 1975 đến năm 2007).
Dưới đây là hình ảnh 1 vài phiên bản 1000 Won Hàn trong lịch sử:
Phiên bản |
Hình ảnh |
Thiết kế mặt trước |
Thiết kế mặt sau |
1957 |
![]() ![]() |
Chân dung Syngman Rhee |
Biểu tượng của ngân hàng Hàn Quốc |
1960 |
![]() ![]() |
Chân dung Sejong Đại Đế |
Ngọn đuốc đang cháy |
1975 |
![]() ![]() |
Chân dung Yi Hwang |
Dosan Seowon |
1983 |
![]() ![]() |
Chân dung Yi Hwang |
Dosan Seowon |
Phiên bản |
Hình ảnh |
Thiết kế mặt trước |
Thiết kế mặt sau |
1970 -
Kỷ niệm 5000 năm Hàn Quốc |
![]() |
Quốc huy Hàn Quốc | Cờ Hàn Quốc và Liên Hợp Quốc |
![]() |
Quốc huy Hàn Quốc | Namdaemun (Đại Nam Môn) | |
1995 -
Kỷ niệm 50 năm thành lập Liên Hợp Quốc |
![]() |
6 đứa trẻ trước quả địa cầu |
Biểu tượng kỷ niệm, mệnh giá |
2001 - World Cup 2002 | ![]() |
Biểu tượng của World Cup 2002 | Kaz, một trong ba linh vật World Cup 2002 |
2016 -
Thế vận hội Olympic mùa đông 2018 |
![]() |
Biểu tượng của Thế vận hội Pyeongchang | Vận động viên |
Mệnh giá |
Màu sắc |
Nhân vật chính |
Kích thước (mm) |
Mặt sau |
1,000 KRW |
Xanh dương |
Yi Hwang |
136 × 68 |
Dosan Seowon |
Đỏ cam |
Yi I |
142 × 68 |
Phong cảnh Ojukheon |
|
Xanh lá |
Sejong Đại Đế |
148 × 68 |
Thiên văn đồ Joseon |
|
Vàng |
Shin Saimdang |
154 × 68 |
Tranh hoa lá của Shin Saimdang |
Chi phí để đi Hàn Quốc từ Việt Nam có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và khả năng tài chính của bạn. Trung bình, bạn có thể cần khoảng AU$250 mỗi ngày cho các chi phí cơ bản như ăn uống, đi lại, chỗ ở.
Bạn đang lên kế hoạch du học hoặc sinh sống tại Hàn Quốc và muốn biết cần bao nhiêu Won Hàn Quốc (KRW) để trang trải cuộc sống? ONUS sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chi phí sinh hoạt bằng đồng Won, đồng thời quy đổi sang tiền Việt (VND) để bạn dễ dàng hình dung.
Thuê nhà:
Tổng chi phí dự kiến dao động từ 450,000 - 1,130,000 KRW/tháng.
Quy đổi Won (KRW) sang tiền Việt (VND)
Để bạn dễ dàng hình dung, chúng tôi đã quy đổi các mức chi phí trên sang tiền Việt Nam (VND) theo tỷ giá hiện tại:
Thuê nhà:
Tổng chi phí sinh hoạt ước tính (KRW to VND)
Dựa vào các thông tin trên, chi phí sinh hoạt tối thiểu tại Hàn Quốc rơi vào khoảng 8,185,500 VND/tháng, trong khi chi phí trung bình có thể lên đến 20,554,700 VND/tháng hoặc hơn.
Nếu bạn đang lên kế hoạch đến Hàn Quốc du lịch thì dưới đây là một số chi phí cơ bản mà cần chuẩn bị để có một chuyến đi vui vẻ, thuận lợi:
Vé máy bay:
Lưu trú:
Ăn uống:
Di chuyển:
Tham quan danh lam thắng cảnh:
Tổng chi phí cho một chuyến du lịch 5 ngày tại Hàn Quốc có thể dao động từ 810,000 đến 1,620,000 KRW (14,733,900 – 29,467,800 VND), tùy thuộc vào mức độ chi tiêu của bạn.
Chi phí để đi xuất khẩu lao động tại Hàn Quốc có thể khác nhau tùy thuộc vào công ty môi giới và chương trình bạn chọn. Dưới đây là một số chi phí cơ bản:
Như vậy, tổng chi phí có thể dao động từ 6,210,000 đến 9,720,000 KRW (112,959,900 – 176,806,800 VND). Ngoài ra, đối với thuế thu nhập cá nhân tại Hàn Quốc, người lao động nước ngoài có thể chọn trả thuế với mức cố định là 19% trên thu nhập từ công việc hoặc đóng thuế lũy tiến dao động từ 6% đến 45% tùy thuộc vào mức thu nhập.
Nếu thật sự muốn xuất khẩu lao động sang Hàn Quốc, bạn nên cân nhắc kỹ càng và tính toán cũng như cân đối chi phí hàng tháng với mức thu nhập tại đây. Từ đầu năm 2024, Hàn Quốc đã chính thức áp dụng mức lương mới cho người lao động, tối thiểu tính theo giờ là 9,860 won và mức lương tối thiểu tính theo tháng (theo tiêu chuẩn 40 giờ/tuần, 209 giờ/tháng) là 2,060,740 won.
Câu hỏi thường gặp
Theo cập nhật mới nhất 30/03/2025 1,000 Won Hàn Quốc tương đương 18,190 VND.
Tìm hiểu giá các thị trường phổ biến
Giá vàng thế giới
Cập nhật mới nhất lúc 09:12 30/03/2025
Lãi suất ngân hàng
Tra cứu tỷ giá, chuyển đổi tiền tệ online
Giá tiền điện tử
Cập nhật giá tiền điện tử chính xác và mới nhất