logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký

Giá quy đổi 1,000 Won Hàn sang VND hôm nay 1,000 KRW = 16,760 VND

Tỷ giá Won Hàn
Việt Nam Đồng (KRW sang VND)

Cập nhật lúc 09:12 ngày 30/03/2025

Từ loại tiền tệ
icon
icon
Sang loại tiền tệ
icon

Giá KRW/VND cao nhất

18 VND

Giá KRW/VND thấp nhất

18 VND

Giá KRW/VND mở cửa

18 VND

Biểu đồ giá KRW/VND trực tuyến

Tỷ giá KRW to VND hôm nay là 18 VND. Giá Won Hàn tăng 0% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 KRW tăng 0 VND. Biểu đồ tỷ giá Won Hàn so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 30-03-2025 09:12 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Cập nhật: 09:12, CN, 30/03/2025

17 VND/KRW0% /24h

Giá KRW hiện tại

Giá KRW mở cửa

18 VND/KRW

Giá KRW thấp nhất

18 VND/KRW

Giá KRW cao nhất

18 VND/KRW

Giá KRW đóng cửa

18 VND/KRW

Biến động giá KRW hôm nay

0% /1 ngày

+0 VND

0.18% /7 ngày

0 VND

0.36% /1 tháng

0 VND

0.36% /3 tháng

0 VND

5.52% /1 năm

-1 VND

Biểu đồ tỷ giá KRW/VND

Tỷ giá Won Hàn (KRW to VND) tại 40 ngân hàng Việt Nam

Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá KRW mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 30/03/2025 theo giờ Việt Nam

iconGiá 1 Won Hàn

NGÂN HÀNGTIỀN MẶTCHUYỂN KHOẢN

Tổng hợp tỷ giá Won Hàn (KRW) hôm nay tại Việt Nam (30/03/2025)

Tỷ giá flag Won Hàn (KRW) các ngân hàng

Ngân hàng Mua flagWon Hàn (KRW) bằng tiền mặtflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/KRW

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/KRW

Ngân hàng Mua flagWon Hàn (KRW) chuyển khoảnflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/KRW

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/KRW

Ngân hàng Bán flagWon Hàn (KRW) bằng tiền mặtflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/KRW

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/KRW

Ngân hàng Bán flagWon Hàn (KRW) chuyển khoảnflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/KRW

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/KRW

Chuyển đổi tỷ giá KRW thời gian thực

KRW VND

KRWVND
1 KRW17 VND
2 KRW34 VND
3 KRW50 VND
4 KRW67 VND
5 KRW84 VND
10 KRW168 VND
20 KRW335 VND

VND KRW

VNDKRW
1 VND0.054975 KRW
1,000 VND54.98 KRW
10,000 VND549.75 KRW
20,000 VND1,099.51 KRW
50,000 VND2,748.76 KRW
100,000 VND5,497.53 KRW
1,000,000 VND54,975.26 KRW

Chuyển sang các đồng tiền khác

QUY ĐỔITƯƠNG ĐƯƠNG

1 KRW USD

0.001 USD

1 KRW EUR

0.001 EUR

1 KRW GBP

0.001 GBP

1 KRW JPY

0.102 JPY

1 KRW SEN

0.000 SEN

1 KRW MAN

0.000 MAN

1 KRW AUD

0.001 AUD

Đánh giá ONUS

Apple Store
4.778.8K Đánh giá
Google Play
4.7166K Đánh giá

Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng

user

HoanBeo123

Vietnam

Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác

user

Anh Tran

Vietnam

App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn

user

thien9696

Vietnam

Giới thiệu về giá 1,000 Won Hàn

Tổng quan đồng 1000 Won Hàn

Thông tin chung

Mệnh giá

1000 Won

Quốc gia

Đại Hàn Dân Quốc

Giá trị

1000 Won = 18,190 VND

Chiều dài

68mm

Chiều rộng

138mm

Chất liệu

Giấy

Năm phát hành tờ tiền 1000 Won Hàn

Tờ tiền 1000 Won Hàn mới được phát hành và lưu thông bởi Ngân hàng Hàn Quốc lần đầu vào năm 2007. 

Thiết kế tờ tiền 1000 Won Hàn

Tờ tiền 1000 Won Hàn mới phiên bản đang lưu hành có thiết kế:

  • Thiết kế mặt trước: Chân dung Yi Hwang – một triết học gia, nhà văn và học giả Nho giáo lỗi lạc của Hàn Quốc thời Joseon và hình ảnh Hội trường Giảng đường của Sungkyunkwan.
  • Thiết kế mặt sau: Bức tranh này mô tả cảnh học giả Yi Hwang đang nghiên cứu tại Dosan Seowon, học viện Nho giáo do chính ông thành lập.

Tỷ giá 1000 Won Hàn hôm nay 30/03/2025

Tỷ giá 1000 KRW/VND hôm nay 

Nhiều người thắc mắc 1000 Won Hàn bằng bao nhiêu tiền Việt, bởi giá trị 1 Won Hàn rất nhỏ khi quy đổi sang VND. Cụ thể, 1 KRW tương đương với 18.19 đồng Việt Nam. Vì vậy, khi đổi 1,000 Won, số tiền nhận được sẽ là 18,190 VND. Dưới đây là bảng quy đổi chi tiết theo tỷ giá Won Hàn Quốc hôm nay:

1 Won = 18.19 VND

10 Won = 181.9 VND

100 Won = 1,819 VND

1,000 Won = 18,190 VND

10,000 Won = 181,900 VND

100,000 Won = 1,819,000 VND

Tỷ giá 1000 Won Hàn tại ngân hàng Vietcombank hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá 1000 Won Hàn hôm nay, ngày 30/03/2025 là:

  • Giá mua vào chuyển khoản: 1000 KRW = 16,760 VND
  • Giá mua vào tiền mặt: 1000 KRW = 16,760 VND
  • Giá bán ra: 1000 KRW = 18,190 VND

Tỷ giá 1000 Won Hàn chợ đen hôm nay

Tỷ giá Won Hàn chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1000 KRW = 16,776.76 VND và giá bán ra là 1000 KRW = 18,208.19 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

So sánh tỷ giá Won Hàn với các đồng tiền khác

Bảng so sánh tỷ giá KRW/VND hôm nay 30/03/2025

Tỷ giá

Giá bán ra

KRW/VND

1,000 KRW = 18,190 VND

USD/VND

1,000 USD = 25,760,000 VND

EUR/VND

1,000 EUR = 28,362,950 VND

JPY/VND

1,000 JPY = 1 SEN = 173,680 VND

GBP/VND

1,000 GBP = 33,620,700 VND

CNY/VND

1,000 CNY = 3,577,650 VND

CAD/VND

1,000 CAD = 18,160,750 VND

RUB/VND

1,000 RUB = 318,920 VND

KWD/VND

1,000 KWD = 86,075,590 VND

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị 1000 Won Hàn

Giá trị của đồng Won Hàn (KRW) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Won Hàn. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Hàn Quốc có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng KRW. 
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Hàn Quốc: Chính phủ Hàn Quốc cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng KRW, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối. 
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Won Hàn quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc có thể can thiệp bằng cách bán Won Hàn để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Hàn Quốc.
  • Lãi suất ngân hàng của Hàn Quốc: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Won Hàn. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Won Hàn có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Won Hàn giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn. 
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Won Hàn. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Won Hàn. 

Quy đổi 1000 Won Hàn sang tiền Việt

Công thức đổi 1000 Won Hàn sang tiền Việt

Để đổi 1000 KRW sang VND hoặc VND sang KRW, bạn cần biết tỷ giá 1 KRW/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền KRW x Tỷ giá KRW/VND 
  • Số tiền KRW = Số tiền VND / Tỷ giá VND/KRW

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang KRW khác với tỷ giá đổi Won Hàn sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Hàn Quốc du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Hàn Quốc để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi 1000 Won Hàn sang tiền Việt

Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi KRW to VND:

Sử dụng Google quy đổi Won Hàn (KRW/VND)

  • Bước 1: Mở trình duyệt web và truy cập Google.
  • Bước 2: Nhập vào ô tìm kiếm cụm từ khóa như “KRW to VND”, “VND to KRW”, “1000 KRW to VND”, “1000 Won Hàn bằng bao nhiêu tiền Việt”, “đổi Won Hàn sang VND”, “KRW VND”, “tỷ giá KRW/VND”, “tiền Hàn Quốc đổi sang tiền Việt”, “1000 Won Hàn bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”, “đổi KRW sang VND”, “1000 KRW bằng bao nhiêu tiền Việt”, “tỷ giá KRW/VND”, “đổi tiền Hàn Quốc sang Việt” hoặc các cụm từ tương tự.
  • Bước 3: Google sẽ hiển thị một công cụ chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hiện tại và kết quả quy đổi tương ứng.

Sử dụng website ONUS để quy đổi Won Hàn (KRW to VND)

  • Bước 1: Truy cập trang: KRW to VND hoặc tỷ giá ngoại tệ
  • Bước 2: Chọn loại tiền tệ bạn muốn quy đổi (“KRW” hoặc “VND”).
  • Bước 3: Nhập số tiền bạn muốn quy đổi. (Ví dụ 1000 KRW)
  • Bước 4: Website sẽ tự động hiển thị số tiền tương ứng bằng loại tiền tệ kia theo tỷ giá hiện tại.

Những lưu ý khi đổi 1000 Won Hàn sang tiền Việt

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Won Hàn an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Won Hàn sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá quy đổi 1000 KRW/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá 1000 KRW/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Sử dụng thẻ thanh toán quốc tế và giữ lại biên lai: Nếu có thể, hãy mang theo thẻ thanh toán quốc tế (Visa, Mastercard,…) để thanh toán trực tiếp hoặc rút tiền mặt khi cần. Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.
  • Đổi một ít tiền mặt trước: Đổi một ít tiền mặt trước khi đến Hàn Quốc để bạn có thể sử dụng ngay cho các chi phí nhỏ như taxi, đồ ăn nhẹ,…

Địa điểm đổi 1000 Won Hàn sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn có thể đổi tiền Việt Nam sang Won Hàn trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến Hàn Quốc tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.

Đổi 1000 Won Hàn Sang tiền Việt và ngược lại tại Việt Nam

Bạn có nhiều lựa chọn để đổi 1000 KRW tại Việt Nam, bao gồm:

  • Ngân hàng: Đây là lựa chọn an toàn nhất, đặc biệt nếu bạn không rõ cách phân biệt tiền thật giả. Hãy mang theo giấy tờ tùy thân và các giấy tờ liên quan đến mục đích chuyến đi (visa, vé máy bay, xác nhận đặt phòng khách sạn,…).
  • Sân bay: Các quầy thu đổi ngoại tệ tại sân bay cung cấp dịch vụ đổi tiền tiện lợi, nhưng tỷ giá thường không hấp dẫn.
  • Tiệm vàng/Trung tâm quy đổi ngoại tệ: Đây là lựa chọn tốt để có tỷ giá ưu đãi hơn, tuy nhiên hãy đảm bảo chọn những nơi được cấp phép để tránh rủi ro.

Nếu bạn đang tìm nơi đổi 1000 Won Hàn sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất thì hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Địa điểm đổi 1000 Won Hàn (KRW/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Địa điểm đổi 1000 Won Hàn (KRW/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

Đổi 1000 Won Hàn Sang (KRW) ở đâu tại Hàn Quốc?

  • Sân bay quốc tế Incheon: Quầy đổi tiền của ngân hàng Shinhan và ngân hàng Woori.
  • Các quầy đổi ngoại tệ: Ở Myeongdong, Itaewon, và Dongdaemun.
  • Pacific Exchange: Tại quận Mapo-gu.

Các bước đổi tiền 1000 KRW to VND chi tiết (Cập nhật liên tục)

Bước 1: Chuẩn bị:

  • Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá 1000 KRW/VND hiện tại tại các ngân hàng, trang web uy tín như ONUS. So sánh tỷ giá giữa các nơi để tìm được tỷ giá tốt nhất.
  • Chuẩn bị giấy tờ tùy thân: Bạn cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để thực hiện giao dịch đổi tiền.

Bước 2: Chọn nơi đổi 1000 KRW/VND và ngược lại:

A. Tại ngân hàng:

  • Chọn ngân hàng: Lựa chọn ngân hàng uy tín có tỷ giá tốt và phí giao dịch hợp lý.
  • Điền thông tin: Điền đầy đủ thông tin vào giấy tờ yêu cầu của ngân hàng (họ tên, số điện thoại, số tiền muốn đổi, mục đích đổi tiền,…).
  • Xuất trình giấy tờ: Xuất trình chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để xác minh danh tính.
  • Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng theo tỷ giá hiện tại.

B. Tại sân bay hoặc cửa khẩu:

  • Tìm quầy đổi tiền: Các sân bay quốc tế và cửa khẩu thường có quầy đổi tiền của các ngân hàng hoặc công ty dịch vụ tài chính.
  • Xuất trình giấy tờ: Cung cấp chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu và điền thông tin theo yêu cầu.
  • Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng.

C. Tại tiệm vàng hoặc đại lý được cấp phép:

  • Chọn địa chỉ uy tín: Tìm hiểu kỹ về tiệm vàng hoặc đại lý đổi tiền trước khi giao dịch để đảm bảo an toàn và tỷ giá hợp lý.
  • Thỏa thuận tỷ giá: Thương lượng tỷ giá với nhân viên trước khi đổi tiền.
  • Kiểm tra tiền: Kiểm tra kỹ số tiền VND nhận được trước khi rời khỏi quầy.

D. Đổi 1000 KRW to VND trực tuyến:

  • Chọn dịch vụ uy tín: Sử dụng các dịch vụ chuyển tiền trực tuyến uy tín để đổi tiền KRW sang VND với tỷ giá tốt và phí giao dịch thấp.
  • Tạo tài khoản: Đăng ký tài khoản và xác minh danh tính theo yêu cầu của dịch vụ.
  • Chuyển tiền: Chuyển số tiền KRW bạn muốn đổi vào tài khoản của dịch vụ.
  • Nhận tiền VND: Số tiền VND tương ứng sẽ được chuyển vào tài khoản ngân hàng của bạn tại Việt Nam.

Phân biệt 1000 Won Hàn (1000 KRW) và các phiên bản khác

Tờ tiền 1000 Won của Hàn Quốc (KRW) là mệnh giá nhỏ nhất trong hệ thống tiền giấy hiện hành và có một số phiên bản khác nhau qua các thời kỳ. Dưới đây là cách phân biệt 1000 Won Hàn Quốc thật và giả và thiết kế của 1000 KRW so với các phiên bản khác:

Các yếu tố chống làm giả của tờ 1,000 Won Hàn

Tờ 1000 Won phát hành năm 2007, đang được lưu hành với thiết kế gồm các yếu tố chống hàng giả như sau:

Yếu tố Đặc điểm
Hình ẩn (ẩn họa), hình nổi Khi chiếu tờ tiền dưới ánh sáng, chân dung ẩn của Yi Hwang và số mệnh giá “1000” sẽ hiện ra.
Khớp hình trước và sau Khi chiếu tờ tiền dưới ánh sáng, hoa văn hình thái cực ở mặt trước và mặt sau sẽ khớp lại hoàn chỉnh.
In nổi Các chữ và số mệnh giá trên tờ tiền được in nổi.
Dải nhựa lộ một phần Mặt trước của tờ tiền có dải phim nhựa mỏng chứa chữ hologram “Ngân hàng Hàn Quốc BOK” lộ ra từng phần theo khoảng cách nhất định.
Chữ nhỏ (chữ nhỏ in nổi, chữ nhỏ in phẳng) Khi phóng to tờ tiền, có thể thấy các chữ “1000” và “BANK OF KOREA” được in nhỏ liên tiếp.
Chữ ẩn in nổi Khi nghiêng mặt trước của tờ tiền, chữ “WON” ẩn sẽ hiện ra.
Mực đổi màu Màu sắc của số mệnh giá thay đổi từ xanh lá cây sang xanh dương tùy theo góc nhìn.
In huỳnh quang

Khi chiếu tờ tiền dưới tia cực tím, hình ảnh Myeongnyundang và hoa mai cùng các sợi huỳnh quang sẽ hiện ra.

Thiết kế

Bản gốc: Được sản xuất bằng công nghệ riêng.

Số sê-ri: AB1234567C

Kế hoạch phát hành: Phát hành theo kế hoạch phát hành tiền mới để ngăn chặn giả mạo được Ngân hàng Hàn Quốc công bố vào ngày 18 tháng 4 năm 2005 (các yếu tố chống giả mạo được bổ sung và tăng cường).

Công bố thiết kế: Ngày 17 tháng 1 năm 2006.

Các phiên bản tờ tiền 1000 Won trong lịch sử Hàn Quốc

Hàn Quốc đã từng phát hành rất nhiều phiên bản tờ tiền 1000 Won, trong đó có cả các tờ 1000 Won cũ (từ năm 1950 đến 1962), cho tới những tờ 1000 Won mới (từ năm 1975 đến năm 2007).

Dưới đây là hình ảnh 1 vài phiên bản 1000 Won Hàn trong lịch sử:

Phiên bản

Hình ảnh

Thiết kế mặt trước

Thiết kế mặt sau

1957

Chân dung Syngman Rhee

Biểu tượng của ngân hàng Hàn Quốc

1960

Chân dung Sejong Đại Đế

Ngọn đuốc đang cháy

1975

Chân dung Yi Hwang

Dosan Seowon

1983

Chân dung Yi Hwang

Dosan Seowon

Một số phiên bản kỷ niệm của đồng 1000 Won 

Phiên bản

Hình ảnh

Thiết kế mặt trước

Thiết kế mặt sau

1970 -

Kỷ niệm 5000 năm Hàn Quốc

Quốc huy Hàn Quốc Cờ Hàn Quốc và Liên Hợp Quốc 
Quốc huy Hàn Quốc Namdaemun (Đại Nam Môn)
1995 -

Kỷ niệm 50 năm thành lập Liên Hợp Quốc

6 đứa trẻ trước quả địa cầu

Biểu tượng kỷ niệm, mệnh giá
2001 - World Cup 2002 Biểu tượng của World Cup 2002 Kaz, một trong ba linh vật World Cup 2002
2016 -

Thế vận hội Olympic mùa đông 2018

Biểu tượng của Thế vận hội Pyeongchang Vận động viên

So sánh 1000 Won Hàn (1,000 KRW) với các mệnh giá khác

Mệnh giá

Màu sắc

Nhân vật chính

Kích thước (mm)

Mặt sau

1,000 KRW

Xanh dương

Yi Hwang

136 × 68

Dosan Seowon

5,000 KRW

Đỏ cam

Yi I

142 × 68

Phong cảnh Ojukheon

10,000 KRW

Xanh lá

Sejong Đại Đế

148 × 68

Thiên văn đồ Joseon

50,000 KRW

Vàng

Shin Saimdang

154 × 68

Tranh hoa lá của Shin Saimdang

Cần bao nhiêu tiền để đi Hàn Quốc?

Chi phí để đi Hàn Quốc từ Việt Nam có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và khả năng tài chính của bạn. Trung bình, bạn có thể cần khoảng AU$250 mỗi ngày cho các chi phí cơ bản như ăn uống, đi lại, chỗ ở.

Du học Hàn Quốc

Bạn đang lên kế hoạch du học hoặc sinh sống tại Hàn Quốc và muốn biết cần bao nhiêu Won Hàn Quốc (KRW) để trang trải cuộc sống? ONUS sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chi phí sinh hoạt bằng đồng Won, đồng thời quy đổi sang tiền Việt (VND) để bạn dễ dàng hình dung.

Các khoản chi phí chính bằng đồng Won (KRW)

Thuê nhà:

  • Ký túc xá: 180,000 – 350,000 KRW/tháng
  • Phòng Gosiwon: ~180,000 KRW/tháng
  • Nhà dân: 200,000 – 500,000 KRW/tháng
  • Ăn uống: 180,000 – 450,000 KRW/tháng (tùy thuộc vào cách ăn uống và lựa chọn thực phẩm)
  • Đi lại: 30,000 – 50,000 KRW/tháng (phương tiện công cộng)
  • Điện thoại: 10,000 – 30,000 KRW/tháng (tùy loại thuê bao)
  • Các chi phí khác: 50,000 – 100,000 KRW/tháng (giải trí, mua sắm,…)

Tổng chi phí dự kiến dao động từ 450,000 - 1,130,000 KRW/tháng.

Quy đổi Won (KRW) sang tiền Việt (VND)

Để bạn dễ dàng hình dung, chúng tôi đã quy đổi các mức chi phí trên sang tiền Việt Nam (VND) theo tỷ giá hiện tại:

Thuê nhà:

  • Ký túc xá: 3,274,200 – 6,366,500 VND/tháng
  • Phòng Gosiwon: ~ 3,274,200 VND/tháng
  • Nhà dân: 3,638,000 – 9,095,000 VND/tháng
  • Ăn uống: 3,274,200 – 8,185,500 VND/tháng
  • Đi lại: 545,700 – 909,500 VND/tháng
  • Điện thoại: 181,900 – 545,700 VND/tháng
  • Các chi phí khác: 909,500 – 1,819,000 VND/tháng

Tổng chi phí sinh hoạt ước tính (KRW to VND)

Dựa vào các thông tin trên, chi phí sinh hoạt tối thiểu tại Hàn Quốc rơi vào khoảng 8,185,500 VND/tháng, trong khi chi phí trung bình có thể lên đến 20,554,700 VND/tháng hoặc hơn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sinh hoạt tại Hàn Quốc

  • Thành phố: Chi phí ở Seoul, Busan thường cao hơn các thành phố khác.
  • Lối sống: Nếu bạn thường xuyên ăn uống ngoài, mua sắm và giải trí, chi phí sẽ cao hơn.
  • Loại hình nhà ở: Ký túc xá và phòng Gosiwon rẻ hơn so với thuê nhà riêng hoặc căn hộ.

Lời khuyên tiết kiệm chi phí

  • Chia sẻ phí phòng: Chia sẻ tiền thuê nhà và các chi phí sinh hoạt khác với bạn bè.
  • Tự nấu ăn: Mua thực phẩm tại chợ và siêu thị để tiết kiệm chi phí ăn uống.
  • Sử dụng phương tiện công cộng: Hạn chế đi taxi để giảm chi phí đi lại.
  • Mua đồ dùng từ Việt Nam: Các vật dụng cá nhân có thể rẻ hơn ở Việt Nam.
  • Tận dụng ưu đãi: Tìm kiếm các chương trình giảm giá, khuyến mãi khi mua sắm và sử dụng dịch vụ.

Du lịch Hàn Quốc

Nếu bạn đang lên kế hoạch đến Hàn Quốc du lịch thì dưới đây là một số chi phí cơ bản mà cần chuẩn bị để có một chuyến đi vui vẻ, thuận lợi:

Vé máy bay:

  • Vé máy bay khứ hồi từ Việt Nam đến Hàn Quốc thường dao động từ 270,000 đến 540,000 KRW

Lưu trú:

  • Khách sạn tầm trung: 54,000 đến 108,000 KRW mỗi đêm 
  • Nhà nghỉ: 27,000 đến 54,000 KRW mỗi đêm

Ăn uống:

  • Bữa ăn tại nhà hàng bình dân: 5,400 đến 10,800 KRW.
  • Bữa ăn tại nhà hàng cao cấp: 27,000 đến 54,000 KRW.

Di chuyển:

  • Vé tàu điện ngầm hoặc xe buýt: 1,080 đến 2,700 KRW
  • Taxi: khoảng 10,800 đến 27,000 KRW

Tham quan danh lam thắng cảnh:

  • Vé vào cửa các điểm du lịch: khoảng khoảng 5,400 đến 16,200 KRW.

Tổng chi phí cho một chuyến du lịch 5 ngày tại Hàn Quốc có thể dao động từ 810,000 đến 1,620,000 KRW (14,733,900 – 29,467,800 VND), tùy thuộc vào mức độ chi tiêu của bạn.

Xuất khẩu lao động Hàn Quốc

Chi phí để đi xuất khẩu lao động tại Hàn Quốc có thể khác nhau tùy thuộc vào công ty môi giới và chương trình bạn chọn. Dưới đây là một số chi phí cơ bản:

  • Chi phí hồ sơ và dịch vụ: Chi phí này thường dao động từ 4,320,000 đến 6,480,000 KRW.
  • Chi phí học tiếng Hàn: Khóa học tiếng Hàn tại Việt Nam có thể tốn khoảng 540,000 - 1,080,000 KRW.
  • Chi phí vé máy bay: Vé máy bay một chiều từ Việt Nam đến Hàn Quốc khoảng 270,000 KRW.
  • Chi phí sinh hoạt ban đầu: Bạn cần chuẩn bị 1,080,000 đến 1,620,000 KRW cho chi phí sinh hoạt ban đầu tại Hàn Quốc.

Như vậy, tổng chi phí có thể dao động từ 6,210,000 đến 9,720,000 KRW (112,959,900 – 176,806,800 VND). Ngoài ra, đối với thuế thu nhập cá nhân tại Hàn Quốc, người lao động nước ngoài có thể chọn trả thuế với mức cố định là 19% trên thu nhập từ công việc hoặc đóng thuế lũy tiến dao động từ 6% đến 45% tùy thuộc vào mức thu nhập. 

Nếu thật sự muốn xuất khẩu lao động sang Hàn Quốc, bạn nên cân nhắc kỹ càng và tính toán cũng như cân đối chi phí hàng tháng với mức thu nhập tại đây. Từ đầu năm 2024, Hàn Quốc đã chính thức áp dụng mức lương mới cho người lao động, tối thiểu tính theo giờ là 9,860 won và mức lương tối thiểu tính theo tháng (theo tiêu chuẩn 40 giờ/tuần, 209 giờ/tháng) là 2,060,740 won.

Đọc tiếp

Câu hỏi thường gặp

1,000 Won Hàn Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Theo cập nhật mới nhất 30/03/2025 1,000 Won Hàn Quốc tương đương 18,190 VND.



Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết