Chuyển đổi KRW sang VND | |
---|---|
KRW | VND |
18 VND | |
91 VND | |
183 VND | |
366 VND | |
915 VND | |
1,829 VND | |
4,573 VND | |
9,145 VND | |
18,290 VND | |
36,580 VND | |
91,450 VND | |
182,900 VND | |
365,800 VND | |
548,700 VND | |
731,600 VND | |
914,500 VND | |
1,829,000 VND | |
182,900,000 VND | |
5,487,000,000 VND |
Chuyển đổi VND sang KRW | |
---|---|
VND | KRW |
54.6747 KRW | |
109.3494 KRW | |
273.3734 KRW | |
546.7469 KRW | |
1,093.4937 KRW | |
2,733.7343 KRW | |
5,467.4686 KRW | |
8,201.2028 KRW | |
10,934.9371 KRW | |
27,337.3428 KRW | |
54,674.6856 KRW | |
76,544.5599 KRW | |
109,349.3712 KRW | |
273,373.4281 KRW | |
546,746.8562 KRW | |
1,093,493.7124 KRW | |
2,733,734.281 KRW | |
5,467,468.5621 KRW | |
10,934,937.1241 KRW |
Tỷ giá 200 KRW/VND là tỷ giá giữa đồng Won Hàn với Việt Nam Đồng.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 200 Won Hàn hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá KRW/VND = (KRW/USD) / (USD/VND).
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá 200 Won Hàn hôm nay, ngày 28/01/2025 là:
Tỷ giá Won Hàn chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 200 KRW = 3,364 VND và giá bán ra là 200 KRW = 3,658 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Bảng so sánh tỷ giá KRW/VND hôm nay 28/01/2025
Tỷ giá |
Giá bán ra |
200 KRW/VND = 3,658 VND |
|
200 USD/VND = 5,060,000 VND |
|
200 EUR/VND = 5,413,502 VND |
|
200 JPY/VND = 33,098 VND |
|
200 GBP/VND = 6,333,916 VND |
|
200 CNY/VND = 704,558 VND |
|
200 CAD/VND = 3,560,564 VND |
|
200 RUB/VND = 53,908 VND |
|
200 KWD/VND = 16,914,288 VND |
Hàn Quốc, chính thức là Đại Hàn Dân Quốc, nằm ở phía nam bán đảo Triều Tiên thuộc Đông Á. Quốc gia này giáp với Triều Tiên ở phía bắc, ngăn cách bởi Khu phi quân sự Triều Tiên (DMZ), và có biên giới biển với Nhật Bản qua eo biển Triều Tiên.
Hàn Quốc là một cường quốc khu vực và quốc gia phát triển, với nền kinh tế đứng thứ 14 thế giới theo GDP (PPP). Đồng tiền Won Hàn Quốc (KRW) cũng được xếp hạng 12 trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất thế giới.
Lực lượng vũ trang của Hàn Quốc được đánh giá là một trong những quân đội mạnh nhất thế giới, với quân số thường trực lớn thứ hai toàn cầu.
Hàn Quốc nổi tiếng với nền văn hóa đại chúng có tầm ảnh hưởng toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực âm nhạc (K-pop) và điện ảnh, tạo nên hiện tượng được gọi là Làn sóng Hàn Quốc. Điều này không chỉ quảng bá hình ảnh đất nước mà còn tăng cường sức mạnh mềm và ảnh hưởng văn hóa của Hàn Quốc trên trường quốc tế.
Tiếng Hàn |
|
Mã ISO 4217 |
KRW |
Hình ảnh tiền Hàn Quốc (KRW) |
|
Ngân hàng trung ương |
Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc |
Sử dụng tại |
Hàn Quốc |
Ký hiệu tiền Hàn Quốc |
₩ |
Tiếng Anh |
South Korean Won |
Tiếng Việt |
Tiền Hàn Quốc, Won Hàn, Tiền Won |
Đơn vị tiền Hàn Quốc nhỏ hơn Won |
1 Won = 100 Jeon (전/錢) (Jeon không còn lưu hành, chỉ sử dụng trong tỷ giá ngoại hối) |
Lạm phát (tháng 7/2024) |
2,8% – Theo dữ liệu từ Cơ quan Thống kê Hàn Quốc |
Tiền kim loại |
₩1, ₩5, ₩10, ₩50, ₩100, ₩500 |
Tiền giấy |
₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000 |
Nơi sản xuất |
Korea Minting and Security Printing Corporation |
Ngày sử dụng chính thức |
09/06/1962 |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá KRW tăng (đồng Won Hàn mất giá) |
- Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu. - Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn. |
- Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp. - Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước. |
Tỷ giá KRW giảm (đồng Won Hàn tăng giá) |
- Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. - Góp phần kiểm soát lạm phát Hàn Quốc. |
- Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu. - Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại. |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá KRW tăng (đồng Won Hàn mất giá) |
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Won Hàn sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài. - Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ. |
- Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Won Hàn. - Có thể dẫn đến tình trạng "bắt nạt tiền tệ" khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Won Hàn để kiếm lời từ biến động tỷ giá. |
Tỷ giá KRW giảm (đồng Won Hàn tăng giá) |
- Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Won Hàn. - Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu. |
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Won Hàn thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. - Tình trạng "thoát vốn" có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước. |
Giá trị của đồng Won Hàn (KRW) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Để đổi 200 KRW sang VND hoặc VND sang KRW, bạn cần biết tỷ giá 200 KRW/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang KRW khác với tỷ giá đổi Won Hàn sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Hàn Quốc du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Hàn Quốc để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi KRW to VND:
Bạn có thể đổi tiền Việt Nam sang Won Hàn trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến Hàn Quốc tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.
Bạn có nhiều lựa chọn để đổi 200 KRW tại Việt Nam, bao gồm:
Nếu bạn đang tìm nơi đổi 200 Won Hàn sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất thì hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá 200 Won Hàn (KRW/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá 200 Won Hàn (KRW/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Bước 1: Chuẩn bị:
Bước 2: Chọn nơi đổi 200 KRW/VND và ngược lại:
Tại ngân hàng:
Tại sân bay hoặc cửa khẩu:
Tại tiệm vàng hoặc đại lý được cấp phép:
Đổi 200 KRW to VND trực tuyến:
Chi phí để đi Hàn Quốc từ Việt Nam có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và khả năng tài chính của bạn. Trung bình, bạn có thể cần khoảng 450,000 won mỗi tháng cho các chi phí cơ bản như ăn uống, đi lại, chỗ ở.
Bạn đang lên kế hoạch du học hoặc sinh sống tại Hàn Quốc và muốn biết cần bao nhiêu Won Hàn Quốc (KRW) để trang trải cuộc sống? ONUS sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chi phí sinh hoạt bằng đồng Won, đồng thời quy đổi sang tiền Việt (VND) để bạn dễ dàng hình dung.
Thuê nhà:
Tổng chi phí dự kiến dao động từ 450,000 - 1,130,000 KRW/tháng.
Quy đổi Won (KRW) sang tiền Việt (VND)
Để bạn dễ dàng hình dung, chúng tôi đã quy đổi các mức chi phí trên sang tiền Việt Nam (VND) theo tỷ giá hiện tại (1 KRW = 19.29 VND):
Thuê nhà:
Tổng chi phí sinh hoạt ước tính (KWR to VND)
Dựa vào các thông tin trên, chi phí sinh hoạt tối thiểu tại Hàn Quốc rơi vào khoảng 8,230,500 VND/tháng, trong khi chi phí trung bình có thể lên đến 20,667,700 VND/tháng hoặc hơn.
Nếu bạn đang lên kế hoạch đến Hàn Quốc du lịch thì dưới đây là một số chi phí cơ bản mà cần chuẩn bị để có một chuyến đi vui vẻ, thuận lợi:
Vé máy bay:
Lưu trú:
Ăn uống:
Di chuyển:
Tham quan danh lam thắng cảnh:
Tổng chi phí cho một chuyến du lịch 5 ngày tại Hàn Quốc có thể dao động từ 810,000 đến 1,620,000 KRW (14,814,900 – 29,629,800 VND), tùy thuộc vào mức độ chi tiêu của bạn.
Chi phí để đi xuất khẩu lao động tại Hàn Quốc có thể khác nhau tùy thuộc vào công ty môi giới và chương trình bạn chọn. Dưới đây là một số chi phí cơ bản:
Như vậy, tổng chi phí có thể dao động từ 6,210,000 đến 9,720,000 KRW (113,580,900 – 177,778,800 VND). Ngoài ra, đối với thuế thu nhập cá nhân tại Hàn Quốc, người lao động nước ngoài có thể chọn trả thuế với mức cố định là 19% trên thu nhập từ công việc hoặc đóng thuế lũy tiến dao động từ 6% đến 45% tùy thuộc vào mức thu nhập.
Nếu thật sự muốn xuất khẩu lao động sang Hàn Quốc, bạn nên cân nhắc kỹ càng và tính toán cũng như cân đối chi phí hàng tháng với mức thu nhập tại đây. Từ đầu năm 2024, Hàn Quốc đã chính thức áp dụng mức lương mới cho người lao động, tối thiểu tính theo giờ là 9,860 won và mức lương tối thiểu tính theo tháng (theo tiêu chuẩn 40 giờ/tuần, 209 giờ/tháng) là 2,060,740 won.