logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Giá quy đổi 3 tỷ Won Hàn sang VND hôm nay 3,000,000,000 KRW = 50,460,000,000 VND

Tỷ giá 3,000,000,000 KRW to VND - Giá 3,000,000,000 Won Hàn (KRW/VND)

54,870,000,000
Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 02:43 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
KRW
Mua vào 1 KRW = 16.82 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá KRW/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá 3,000,000,000 KRW/VND hôm nay

Tỷ giá 3,000,000,000 KRW/VND hôm nay là 54,870,000,000 VND dựa trên tỷ giá KRW to VND hiện tại là 18.29 VND. Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 02:43 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá KRW/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá KRW/VND cho biết giá trị đổi 3,000,000,000 KRW sang VND hôm nay là 54,870,000,000 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 54,674.6856 KRW. Tham khảo bảng quy đổi giá Won Hàn sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi KRW to VND và VND sang KRW.
Chuyển đổi KRW sang VND
KRW
VND
18 VND
91 VND
183 VND
366 VND
915 VND
1,829 VND
4,573 VND
9,145 VND
18,290 VND
36,580 VND
91,450 VND
182,900 VND
365,800 VND
548,700 VND
731,600 VND
914,500 VND
1,829,000 VND
182,900,000 VND
5,487,000,000 VND
Chuyển đổi VND sang KRW
VND
KRW
54.6747 KRW
109.3494 KRW
273.3734 KRW
546.7469 KRW
1,093.4937 KRW
2,733.7343 KRW
5,467.4686 KRW
8,201.2028 KRW
10,934.9371 KRW
27,337.3428 KRW
54,674.6856 KRW
76,544.5599 KRW
109,349.3712 KRW
273,373.4281 KRW
546,746.8562 KRW
1,093,493.7124 KRW
2,733,734.281 KRW
5,467,468.5621 KRW
10,934,937.1241 KRW
Giới thiệu về giá 3,000,000,000 Won Hàn

Hàn Quốc, quốc gia nằm ở phía nam bán đảo Triều Tiên, là một cường quốc kinh tế và quân sự hàng đầu thế giới. Nền kinh tế đứng thứ 14 toàn cầu, với đồng Won (KRW) thuộc top 12 đồng tiền được giao dịch nhiều nhất. Quân đội Hàn Quốc cũng thuộc top mạnh nhất, sở hữu quân số thường trực lớn thứ hai thế giới.

Bên cạnh sức mạnh kinh tế và quân sự, Hàn Quốc còn nổi tiếng với làn sóng văn hóa (Hallyu) lan tỏa khắp toàn cầu, đặc biệt là K-pop và phim ảnh. Làn sóng này không chỉ quảng bá hình ảnh đất nước mà còn góp phần nâng cao vị thế và ảnh hưởng của Hàn Quốc trên trường quốc tế.

Giới thiệu về tiền Hàn Quốc (KRW)

Won Hàn Quốc

Tiếng Hàn

  • 대한민국 원 (Hangul)
  • 大韓民國 圓1 (Hanja)

Mã ISO 4217

KRW

Hình ảnh tiền Hàn Quốc (KRW)

won hàn quốc

Ngân hàng trung ương

Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc

Sử dụng tại

Hàn Quốc

Ký hiệu tiền Hàn Quốc

Tiếng Anh

South Korean Won

Tiếng Việt

Tiền Hàn Quốc, Won Hàn, Tiền Won

Đơn vị tiền Hàn Quốc nhỏ hơn Won

1 Won = 100 Jeon (전/錢)

(Jeon không còn lưu hành, chỉ sử dụng trong tỷ giá ngoại hối)

Lạm phát (tháng 7/2024)

2,8% – Theo dữ liệu từ Cơ quan Thống kê Hàn Quốc

Tiền kim loại

₩1, ₩5, ₩10, ₩50, ₩100, ₩500

Tiền giấy

₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000

Nơi sản xuất

Korea Minting and Security Printing Corporation

Ngày sử dụng chính thức

09/06/1962

Tỷ giá KRW (Cập nhật từ Vietcombank – 28/01/2025)

1 KRW = 18.29 VND.

Tỷ giá Won Hàn hôm nay (WON to VND 28/01/2025) bao nhiêu?

1 KRW = 100 Jeon = 18.29 VND

2 KRW = 36.58 VND

5 KRW = 91.45 VND

10 KRW = 182.9 VND

100 KRW = 1,829 VND

1,000 KRW = 18,290 VND

Tỷ giá Won hải quan hôm nay đang ở mức 16.8 VND/KRW

Tỷ giá Won so với Việt Nam Đồng (KRW/VND) từ ngân hàng

Dưới đây là tỷ giá Won to VND được ONUS tổng hợp từ 22 ngân hàng Việt Nam vào 1 phút trước, ngày 28/01/2025 – Giờ Việt Nam (UTC +7):

Tỷ giá Won (KRW) tại ngân hàng sáng nay ( 28/01/2025) biến động như sau, ngân hàng ACB có tỷ giá mua Won cao nhất ( 17.57 VND/KRW), trong khi ngân hàng HDBank có tỷ giá bán Won thấp nhất ( 18.24 VND/KRW).

Tên Ngân Hàng

Mua Won tiền mặt (KRW/VND)

Mua Won chuyển khoản (KRW/VND)

Bán Won tiền mặt (KRW/VND)

Bán Won chuyển khoản (KRW/VND)

ABBank

17

19.54

ACB

17.57

18.31

Agribank

16.77

18.53

BIDV

15.36

18.38

HDBank

17.34

18.24

Kiên Long

15.51

19.69

MSB

15.75

16.49

18.92

18.92

MB

16.56

20.9

Nam Á

16.64

16.64

18.44

NCB

13.47

15.47

19.98

20.48

OCB

18.25

Sacombank

17.1

18.6

Saigonbank

17.23

SeABank

16.26

19.26

SHB

15.7

23.2

Techcombank

19

TPB

18.86

VIB

18.77

VietABank

16.93

19.26

VietBank

17.48

20

Vietcombank

15.14

16.82

18.29

VietinBank

16.9

18.5

Tóm tắt tình hình tỷ giá Won (KRW) hôm nay ( 28/01/2025)

Giao dịch

Khung giá

Ngân hàng

Tỷ giá KRW to VND

Mua tiền mặt

Thấp nhất

NCB

13.47 VND

Cao nhất

VietinBank

16.9 VND

Mua chuyển khoản

Thấp nhất

NCB

15.47 VND

Cao nhất

ACB

17.57 VND

Bán tiền mặt

Thấp nhất

HDBank

18.24 VND

Cao nhất

SHB

16.9 VND

Bán chuyển khoản

Thấp nhất

OCB

18.25 VND

Cao nhất

NCB

20.48 VND

Tỷ giá KRW/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành

Mệnh giá Won

VND

1,000 WON

18,290 VND

5,000 WON

91,450 VND

10,000 WON

182,900 VND

50,000 WON

914,500 VND

Tỷ giá Won Hàn (WON to VND) chợ đen hôm nay

Tỷ giá Won Hàn chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 KRW = 16.65 VND và giá bán ra là 1 KRW = 18.11 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

Lịch sử tiền Hàn Quốc (KRW) đến hiện tại

  • Nguồn gốc: Lịch sử tiền tệ của Hàn Quốc có nguồn gốc từ đồng đô la bạc Tây Ban Nha-Mỹ, một đồng tiền được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế giữa châu Á và châu Mỹ từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19.
  • Thời kỳ thuộc địa Nhật Bản (1910-1945): Đồng won Hàn Quốc bị thay thế bởi đồng yên Triều Tiên, có giá trị ngang bằng với đồng yên Nhật Bản. 
  • Sau Thế chiến II: Hai đồng tiền riêng biệt cùng mang tên “Won” được sử dụng ở miền Nam và miền Bắc, thay thế đồng yên với tỷ giá 1:1. Đồng Won đầu tiên của Nam Triều Tiên được chia thành 100 jeon.
Lịch sử tỷ giá tiền Won Hàn Quốc (KRW) so với Đô La Mỹ (USD) giai đoạn đầu

Ngày

Giá trị của Đô la Mỹ với Won (USD/KRW)

Tháng 10, 1945

15

15 tháng 7 năm 1947

50

1 tháng 10 năm 1948

450

14 tháng 6 năm 1949

900 (giao dịch phi chính phủ)

1 tháng 5 năm 1950

1800

1 tháng 11 năm 1950

2500

1 tháng 4 năm 1951

6000 (Đồng Won bị mất giá so với đồng USD)

  • Ngày 15/02/1953: Hwan được giới thiệu để thay thế đồng Won đang mất giá, với tỷ giá 1 Hwan = 100 Won.
  • Ngày 10/6/1962: Đồng won tái xuất hiện với tỷ giá 1 Won = 10 Hwan, Hwan chính thức bị loại bỏ vì sự mất giá.
  • Ngày 22/3/1975: Đồng Won trở thành phương tiện thanh toán hợp pháp duy nhất sau khi những đồng xu Hwan cuối cùng bị rút khỏi lưu thông.
  • Ngày 27/2/1980: Hàn Quốc bắt đầu hướng tới chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi.
  • Ngày 24/12/1997: Đồng Won được phép thả nổi sau khi Hàn Quốc ký thỏa thuận với Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Trong bối cảnh khủng hoảng tài chính châu Á 1997, đồng Won đã mất giá gần một nửa.
Lịch sử tỷ giá tiền Won Hàn Quốc (KRW/USD) giai đoạn 2000-2023

Năm

USD_KRW

KRW_USD

2000

1130.362500

0.000885

2001

1290.790000

0.000775

2002

1251.602500

0.000799

2003

1191.645833

0.000839

2004

1146.249167

0.000872

2005

1024.328333

0.000976

2006

955.340833

0.001047

2007

929.375833

0.001076

2008

1100.125833

0.000909

2009

1277.245833

0.000783

2010

1156.460000

0.000865

2011

1108.233333

0.000902

2012

1126.806667

0.000887

2013

1094.982500

0.000913

2014

1052.840000

0.000950

2015

1130.952500

0.000884

2016

1160.767500

0.000861

2017

1131.000833

0.000884

2018

1100.163333

0.000909

2019

1165.357500

0.000858

2020

1180.265833

0.000847

2021

1143.951667

0.000874

2022

1291.446667

0.000774

2023

1305.662500

0.000766

Biểu đồ giá tiền Won Hàn Quốc KRW so với đồng USD trong 24 năm (2000-2024)

Dưới đây là biểu đồ tỷ giá quy đổi giữa tiền Won và đồng Đô La Mỹ từ năm 2000 đến hiện tại. Biểu đồ thể hiện tỷ giá cần bao nhiêu KRW để nhận 1 đồng USD.

Tỷ giá Won/USD

Biểu đồ cho thấy tỷ giá KRW/USD (số Won Hàn Quốc đổi được 1 đô la Mỹ) đã có những biến động đáng kể trong giai đoạn từ 2000 đến 2024. Cụ thể:

  • 2000-2007: Tỷ giá tương đối ổn định, dao động quanh mức 1200 KRW/USD.
  • 2008-2009: Tỷ giá tăng mạnh, đạt đỉnh gần 1600 KRW/USD vào cuối năm 2008 do cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
  • 2010-2021: Tỷ giá giảm dần và ổn định trở lại, dao động quanh mức 1100 KRW/USD.
  • 2022-2024: Tỷ giá biến động mạnh, tăng lên mức cao nhất trong lịch sử là gần 1400 KRW/USD vào cuối năm 2022, sau đó giảm nhẹ vào năm 2023 và tiếp tục biến động vào năm 2024.
  • Nhìn chung, tỷ giá KRW/USD có xu hướng tăng trong dài hạn, phản ánh sự mất giá của đồng Won Hàn Quốc so với đồng đô la Mỹ. Tuy nhiên, tỷ giá cũng trải qua nhiều giai đoạn biến động mạnh, đặc biệt là trong các cuộc khủng hoảng kinh tế.

Giá trị của đồng tiền Hàn Quốc

Vai trò của KRW đến nền kinh tế Hàn Quốc và khu vực

Đồng Won (KRW) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Hàn Quốc và có ảnh hưởng đáng kể đến khu vực cũng như toàn cầu. Tại Hàn Quốc, KRW là đơn vị tiền tệ chính thức, hỗ trợ mọi giao dịch trong nước từ chi tiêu hàng ngày đến đầu tư dài hạn. 

Trong bối cảnh khu vực, KRW là một trong những đồng tiền quan trọng ở Đông Á, thường xuyên được sử dụng trong thương mại và đầu tư xuyên biên giới. Trên thị trường tiền tệ quốc tế, KRW ngày càng được giao dịch nhiều hơn, phản ánh vị thế kinh tế ngày càng tăng của Hàn Quốc. 

Mặc dù không phải là đồng tiền dự trữ chính, KRW vẫn được một số ngân hàng trung ương và tổ chức tài chính quốc tế nắm giữ như một phần của danh mục đầu tư đa dạng hóa. Đồng thời, KRW cũng đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch quốc tế liên quan đến hàng hóa và dịch vụ của Hàn Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, ô tô và văn hóa. 

Tỷ giá Won (KRW) hôm nay ( 28/01/2025) so với các đồng tiền giao dịch nhiều nhất thế giới

Trên thị trường quốc tế, đồng Won Hàn giao dịch ở mức 1,383.27 KRW/USD.

So sánh KRW dựa trên

Tỷ giá mua vào (KRW)

Tỷ giá bán ra (KRW)

Tỷ giá USD

USD

1,474.44 KRW

1,383.27 KRW

Tỷ giá EURO

EUR

1,537.29 KRW

1,479.91 KRW

Tỷ giá Yên Nhật

JPY

9.32 KRW

9.05 KRW

Tỷ giá Bảng Anh

GBP

1,819.93 KRW

1,731.52 KRW

Tỷ giá Franc Thụy Sĩ

CHF

1,620.63 KRW

1,541.9 KRW

Tỷ giá Đô la Canada

CAD

1,023.06 KRW

973.36 KRW

Tỷ giá Đô la Úc

AUD

926.01 KRW

881.03 KRW

Tỷ giá Nhân dân tệ 

CNY

202.44 KRW

192.61 KRW

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Hàn Quốc

Giá trị của đồng Won (KRW) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Won. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Hàn Quốc có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng KRW.
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Hàn Quốc: Chính phủ Hàn Quốc cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng KRW, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối. 
  • Giá vàng thế giới: Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Won Hàn quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc có thể can thiệp bằng cách bán Won để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Hàn Quốc.
  • Lãi suất ngân hàng của Hàn Quốc: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Won. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Won có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Won giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn. 
  • Giá Bitcoin to USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Won. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Won.

Quy đổi tiền Hàn Quốc (KRW) sang tiền Việt (VND)

Công thức đổi tiền Hàn Quốc sang tiền Việt

Để đổi KRW sang VND hoặc VND sang KRW, bạn cần biết tỷ giá KRW/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền KRW x Tỷ giá KRW/VND 
  • Số tiền KRW = Số tiền VND / Tỷ giá VND/KRW

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang KRW khác với tỷ giá đổi Won Hàn sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Hàn Quốc du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Hàn Quốc để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Hướng Dẫn Quy Đổi KRW Sang VND chi tiết nhất

Dưới đây là Top 3 hình thức quy đổi tiền Won Hàn Quốc sang tiền Việt mới nhất hiện nay.

 Quy Đổi KRW/VND Bằng Website ONUS

  1. Truy Cập Website ONUS:Truy cập vào trang web ONUS tại: Tỷ giá ngoại tệ hôm nay hoặc tỷ giá Won
  2. Nhập Thông Tin Quy Đổi:
    • Chọn Đơn Vị Tiền Tệ: Chọn KRW (Won Hàn Quốc) để quy đổi sang VND.
    • Nhập Số Tiền: Nhập số tiền KRW mà bạn muốn quy đổi.
  3. Xem Kết Quả: Nhấn nút quy đổi hoặc tương đương và hệ thống sẽ hiển thị kết quả quy đổi KRW sang VND theo tỷ giá chính xác cập nhật từ Ngân hàng Vietcombank.

Quy Đổi KRW to VND Sử Dụng Google

  1. Truy Cập Google: Mở trình duyệt web và vào trang Google.
  2. Tìm Kiếm Tỷ Giá: Nhập các cụm từ tìm kiếm như “tỷ giá Won hôm nay,” “Won to VND,” hoặc “KRW to VND” vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
  3. Xem Kết Quả: Google sẽ hiển thị tỷ giá quy đổi KRW sang VND ngay trên trang kết quả tìm kiếm. Đây là cách nhanh chóng để kiểm tra giá Won hôm nay.

Sử Dụng Các Trang Web Tỷ Giá Khác để đổi Won sang VND

  1. Trang Web Ngân Hàng: Truy cập vào trang web của ngân hàng lớn như Vietcombank hoặc các ngân hàng khác có dịch vụ quy đổi ngoại tệ trực tuyến.
  2. Chọn Chức Năng Quy Đổi: Tìm mục quy đổi tiền tệ và chọn KRW và VND.
  3. Nhập Số Tiền và Xem Tỷ Giá: Nhập số tiền KRW bạn muốn quy đổi và xem tỷ giá hiện tại.

Địa điểm đổi Won Hàn sang Việt Nam Đồng uy tín (KRW/VND)

Đổi tiền Won Hàn Quốc (KRW) ở đâu tại Việt Nam?

Bạn có nhiều lựa chọn để đổi tiền KRW tại Việt Nam, bao gồm:

  • Ngân hàng: Đây là lựa chọn an toàn nhất, đặc biệt nếu bạn không rõ cách phân biệt tiền thật giả. Hãy mang theo giấy tờ tùy thân và các giấy tờ liên quan đến mục đích chuyến đi (visa, vé máy bay, xác nhận đặt phòng khách sạn,…).
  • Sân bay: Các quầy thu đổi ngoại tệ tại sân bay cung cấp dịch vụ đổi tiền tiện lợi, nhưng tỷ giá thường không hấp dẫn.
  • Tiệm vàng/Trung tâm quy đổi ngoại tệ: Đây là lựa chọn tốt để có tỷ giá ưu đãi hơn, tuy nhiên hãy đảm bảo chọn những nơi được cấp phép để tránh rủi ro.

Danh sách địa chỉ đổi tiền Won Hàn Quốc uy tín tại các thành phố lớn

Mua Tỷ Giá Won Hàn (KRW/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Quận Địa điểm Địa chỉ
Quận Hoàn Kiếm Quốc Trinh 27 Hà Trung
Quận Hoàn Kiếm Cửa hàng vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung
Quận Hoàn Kiếm Công ty vàng bạc Thịnh Quang 43 Hà Trung
Quận Hoàn Kiếm Ngân hàng Vietinbank 34 Phố Hai Bà Trưng
Quận Cầu Giấy Vàng Bạc Chiến Minh 119 Cầu Giấy / 05 Hồ Tùng Mậu
Quận Thanh Xuân Vàng Bạc Toàn Thủy 455 Nguyễn Trãi / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân
Quận Thanh Xuân Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải 39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Quận Ba Đình Ngân hàng Vietcombank 111 Giảng Võ
Quận Ba Đình Ngân hàng Agribank 266 Đội Cấn, Liễu Giai

Mua Tỷ Giá Won Hàn (KRW/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Quận Địa điểm Địa chỉ
Quận 1 Trung tâm quy đổi ngoại tệ 135 Đồng Khởi
Quận 1 Tiệm vàng Kim Mai 84C Cống Quỳnh
Quận 1 Tiệm vàng Hà Tâm 02 Nguyễn An Ninh, Bến Thành
Quận 1 Eximbank 59 135 Đồng Khởi, Bến Nghé
Quận 1 Điểm thu đổi ngoại tệ Minh Thư 22 Nguyễn Thái Bình
Quận 1 Trung tâm Kim Hoàn Sài Gòn 40 – 42 Phan Bội Châu
Quận 1 Ngân hàng SCB 170 Trần Quang Khải
Quận 1 Ngân hàng SCB 193 Trần Hưng Đạo, P. Cô Giang
Quận 1 Ngân hàng SCB 242 Cống Quỳnh
Quận 1 Ngân hàng Sacombank 28 Nguyễn Thị Nghĩa
Quận 1 Ngân hàng Sacombank 177 Nguyễn Thái Học
Quận 1 Ngân hàng BIDV 118 Nguyễn Cư Trinh
Quận 2 Ngân hàng Sacombank 205 Nguyễn Duy Trinh
Quận 2 Ngân hàng SCB 58A Trần Não
Quận 2 Ngân hàng SCB 14Q Quốc Hương
Quận 3 Kiều Hối Đông Á 468 Nguyễn Thị Minh Khai
Quận 6 Techcombank Chợ Lớn 78 – 82 Hậu Giang
Quận 6 Ngân hàng VIB Chợ Lớn 47 Lê Tấn Kế
Quận 10 Tiệm vàng Kim Châu 784 Điện Biên Phủ, P. 10
Quận 12 Tiệm Kim Tâm Hải VP 1 27 Trường Chinh, P. Tân Thời Nhất
Quận Tân Bình Tiệm Kim Tâm Hải VP 2 852 Cách Mạng Tháng Tám, P. 5
Quận Tân Bình Đại lý Phúc Lộc 44 Phạm Văn Hai, P. 2
Quận Tân Bình Tiệm vàng Bích Thủy 39 chợ Phạm Văn Hai, P. 3

Mua Tỷ Giá Won Hàn (KRW/VND) Hôm Nay tại Đà Nẵng

Quận Địa điểm Địa chỉ
Quận Hải Châu Quầy lễ tân Công ty cổ phần Du lịch Phương Đông Việt 97 Phan Chu Trinh
Quận Hải Châu Lotte Mart Đà Nẵng 06 Nại Nam
Quận Hải Châu Khách sạn Bạch Đằng – Hilton Đà Nẵng 50 Bạch Đằng
Quận Ngũ Hành Sơn Khách sạn Crown Plaza Lô số 8, đường Trường Sa
Quận Ngũ Hành Sơn Naman Retreat Tổ 53 Tân Trà, đường Trường Sa
Quận Liên Chiểu Cửa hàng Thuận Phát Lô số 1, KDC Vạn Tường
Quận Sơn Trà Khách sạn Mường Thanh 962 Ngô Quyền

Đổi tiền Won Hàn Quốc (KRW) ở đâu tại Hàn Quốc?

  • Sân bay quốc tế Incheon: Quầy đổi tiền của ngân hàng Shinhan và ngân hàng Woori.
  • Các quầy đổi ngoại tệ: Ở Myeongdong, Itaewon, và Dongdaemun.
  • Pacific Exchange: Tại quận Mapo-gu.

Hướng dẫn cách đổi tiền Hàn Quốc sang tiền Việt

  • Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá KRW/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.
  • Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.
  • So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.
  • Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.

Những lưu ý khi đổi tiền Hàn Quốc sang tiền Việt

Để đảm bảo an toàn và có lợi nhất khi đổi tiền Hàn Quốc sang tiền Việt, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Địa điểm quy đổi: Chọn ngân hàng lớn, uy tín hoặc tiệm vàng có giấy phép để đảm bảo an toàn, tránh rủi ro tiền giả.

  • Tỷ giá quy đổi KRW/VND: So sánh tỷ giá giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Chênh lệch nhỏ nếu đổi ít tiền.

  • Giữ lại biên lai: Luôn giữ biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.

  • Thời gian thực hiện: Ngân hàng có thể yêu cầu đợi một thời gian ngắn, đặc biệt với số lượng lớn.

  • Tránh đổi tại sân bay: Tỷ giá tại các ki-ốt sân bay thường kém ưu đãi hơn.

  • Kiểm tra tiền sau khi đổi: Đảm bảo không có tờ nào bị rách, mờ hoặc nghi ngờ là giả.

  • Mang theo giấy tờ cá nhân: Cần giấy tờ cá nhân như chứng minh thư, hộ chiếu để thực hiện giao dịch.

  • Lên kế hoạch trước: Đổi tiền trước chuyến đi để có thời gian so sánh tỷ giá và chọn nơi tốt nhất.

Các mệnh giá tờ tiền Hàn Quốc

Tại Hàn Quốc hiện nay lưu hành tiền giấy và tiền xu, bao gồm các mệnh giá sau:

  • Tiền xu: ₩1, ₩5, ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
  • Tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000

Tiền xu Hàn Quốc

Đồng 1 Won

  • Chất liệu: Nhôm
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 0.729g
  • Thiết kế mặt trước: Râm bụt kép (Quốc hoa Hàn Quốc)
  • Thiết kế mặt sau: Mệnh giá, năm phát hành và dòng chữ Ngân hàng Hàn Quốc

Đồng 5 Won

  • Chất liệu: Đồng kẽm
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 2.95g
  • Thiết kế mặt trước: Thuyền chiến Hàn Quốc sử dụng từ thế kỷ 15 đến 19. 
  • Thiết kế mặt sau: Mệnh giá, năm phát hành và dòng chữ Ngân hàng Hàn Quốc

Đồng 10 Won

  • Chất liệu: Đồng nhôm
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 1.22g
  • Thiết kế mặt trước: Ngôi chùa đá Dabotap nổi tiếng cấp quốc gia
  • Thiết kế mặt sau: Mệnh giá, năm phát hành và dòng chữ Ngân hàng Hàn Quốc

Đồng 50 Won

  • Chất liệu: Đồng – Kẽm – Niken
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 4.16g
  • Thiết kế mặt trước: Cây lúa
  • Thiết kế mặt sau: Mệnh giá, năm phát hành và dòng chữ Ngân hàng Hàn Quốc

Đồng 100 Won

  • Chất liệu: Đồng đỏ – Niken
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 5.42g
  • Thiết kế mặt trước: Yi Sun-sin – Anh hùng Dân tộc Hàn Quốc
  • Thiết kế mặt sau: Mệnh giá, năm phát hành và dòng chữ Ngân hàng Hàn Quốc

Đồng 500 Won

  • Chất liệu: Đồng đỏ – Niken
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 7.7g
  • Thiết kế mặt trước: Sếu Nhật Bản
  • Thiết kế mặt sau: Mệnh giá, năm phát hành và dòng chữ Ngân hàng Hàn Quốc

Tiền giấy Hàn Quốc

Tờ 1000 Won

  • Thiết kế mặt trước: Chân dung Yi Hwang – một triết học gia, nhà văn và học giả Nho giáo lỗi lạc của Hàn Quốc thời Joseon và hình ảnh Hội trường Giảng đường của Sungkyunkwan.
  • Thiết kế mặt sau: Bức tranh này mô tả cảnh học giả Yi Hwang đang nghiên cứu tại Dosan Seowon, học viện Nho giáo do chính ông thành lập.

Tờ 5000 Won

  • Thiết kế mặt trước: Yi I – Một triết học gia, nhà văn và học giả Nho giáo lỗi lạc của Hàn Quốc thời Joseon. Ông còn được biết đến với bút danh Yulgok, nghĩa là “Thung lũng hạt dẻ”.
  • Thiết kế mặt sau: “Insects and Plants”, bức tranh vẽ dưa hấu và mào gà của mẹ Yi I – Shin Saimdang. 

Tờ 10,000 Won

  • Thiết kế mặt trước: Chân dung Sejong Đại đế – Vị vua thứ tư của vương triều Joseon của Hàn Quốc và đoạn trích từ “Long Nhãn Tùy Trình”.
  • Thiết kế mặt sau: Hoàn cầu Honcheonsigye, bản đồ sao Cheonsang Yeolcha Bunyajido thế kỷ 14 và Kính thiên văn phản xạ tại Đài thiên văn Bohyeonsan.

Tờ 50,000 Won

  • Thiết kế mặt trước: Chân dung Shin Saimdang nhà thơ, nhà văn, nhà thư pháp và danh họa nổi tiếng của Hàn Quốc thời Joseon, mẹ của Yi I. Hình ảnh bình phong Chochungdo.
  • Thiết kế mặt sau: Wolmaedo – Tranh vẽ cây mơ của Eo Mongryong và Poongjukdo – Tranh vẽ cây trúc của Lee Jeong. 

Chi phí sinh hoạt tại Hàn Quốc bằng đồng Won (KRW) và quy đổi sang tiền Việt (VND)

Bạn đang lên kế hoạch du học hoặc sinh sống tại Hàn Quốc và muốn biết cần bao nhiêu Won Hàn Quốc (KRW) để trang trải cuộc sống? ONUS sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chi phí sinh hoạt bằng đồng Won, đồng thời quy đổi sang tiền Việt (VND) để bạn dễ dàng hình dung.

Các khoản chi phí chính bằng đồng Won (KRW)

  • Thuê nhà:
    • Ký túc xá: 180.000 – 350.000 KRW/tháng
    • Phòng Gosiwon: ~180.000 KRW/tháng
    • Nhà dân: 200.000 – 500.000 KRW/tháng
  • Ăn uống: 180.000 – 450.000 KRW/tháng (tùy thuộc vào cách ăn uống và lựa chọn thực phẩm)
  • Đi lại: 30.000 – 50.000 KRW/tháng (phương tiện công cộng)
  • Điện thoại: 10.000 – 30.000 KRW/tháng (tùy loại thuê bao)
  • Các chi phí khác: 50.000 – 100.000 KRW/tháng (giải trí, mua sắm,…)

Quy đổi Won (KRW) sang tiền Việt (VND)

Để bạn dễ dàng hình dung, chúng tôi đã quy đổi các mức chi phí trên sang tiền Việt Nam (VND) theo tỷ giá hiện tại (1 KRW = 18.29 VND):

  • Thuê nhà:
    • Ký túc xá: 3,292,200 – 6,401,500 VND/tháng
    • Phòng Gosiwon: ~ 3,292,200 VND/tháng
    • Nhà dân: 3,658,000 – 9,145,000 VND/tháng
  • Ăn uống: 3,292,200 – 8,230,500 VND/tháng
  • Đi lại: 548,700 – 914,500 VND/tháng
  • Điện thoại: 182,900 – 548,700 VND/tháng
  • Các chi phí khác: 914,500 – 1,829,000 VND/tháng

Tổng chi phí sinh hoạt ước tính (KWR to VND)

Dựa vào các thông tin trên, chi phí sinh hoạt tối thiểu tại Hàn Quốc rơi vào khoảng 8,230,500 VND/tháng, trong khi chi phí trung bình có thể lên đến 15,180,700 VND/tháng hoặc hơn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sinh hoạt tại Hàn Quốc

  • Thành phố: Chi phí ở Seoul, Busan thường cao hơn các thành phố khác.
  • Lối sống: Nếu bạn thường xuyên ăn uống ngoài, mua sắm và giải trí, chi phí sẽ cao hơn.
  • Loại hình nhà ở: Ký túc xá và phòng Gosiwon rẻ hơn so với thuê nhà riêng hoặc căn hộ.

Lời khuyên tiết kiệm chi phí

  • Share phòng: Chia sẻ tiền thuê nhà và các chi phí sinh hoạt khác với bạn bè.
  • Tự nấu ăn: Mua thực phẩm tại chợ và siêu thị để tiết kiệm chi phí ăn uống.
  • Sử dụng phương tiện công cộng: Hạn chế đi taxi để giảm chi phí đi lại.
  • Mua đồ dùng từ Việt Nam: Các vật dụng cá nhân có thể rẻ hơn ở Việt Nam.
  • Tận dụng ưu đãi: Tìm kiếm các chương trình giảm giá, khuyến mãi khi mua sắm và sử dụng dịch vụ.
Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Giá quy đổi 3 tỷ Won Hàn sang VND hôm nay
3,000,000,000 KRW = 50,460,000,000 VND
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
KRW
Mua vào 1 KRW = 16.82 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết