Tờ 50,000 Won Hàn
Thông tin chung
|
Năm phát hành
|
2009
|
Ngân hàng phát hành
|
Ngân hàng Hàn Quốc (한국은행)
|
Phân loại
|
Tiền giấy tiêu chuẩn
|
Chất liệu
|
Giấy
|
Kích thước
|
154 × 68mm
|
Màu sắc
|
Màu nâu và vàng
|
Mặt trước
|
Chân dung Shim Saimdang; Chochungdo - Bức bình phong thêu hình cây cối và côn trùng (Bảo vật quốc gia Hàn Quốc số 595) ở phía sau.
|
Mặt sau
|
"Wolmaedo" (Bức tranh cây mume của Eo Mongryong) và
"Poongjukdo" (Bức tranh cây tre của Lee Jeong).
|
Hình mờ
|
Shim Saimdang, Electrotype '5' trong hình ngũ giác.
|
Đặc điểm nổi bật của tờ 50,000 KRW
Tờ 50,000 Won được Ngân hàng Hàn Quốc phát hành và đưa vào lưu hành rộng rãi từ ngày 23 tháng 6 năm 2009. Đây là tờ tiền đầu tiên của Hàn Quốc có hình ảnh của một phụ nữ. Chân dung trên tờ tiền là của Shin Saimdang, một nghệ sĩ và nhà văn nổi tiếng của thế kỷ 16, bà cũng là mẹ của học giả Yulgok, người xuất hiện trên tờ tiền 5,000 won.
Tổng công ty in ấn và đúc tiền Hàn Quốc, Daejeon, Hàn Quốc đã in trên tờ tiền này các họa tiết Taegeuk đặc trưng của Hàn Quốc - di chuyển khi tờ tiền được nghiêng theo các hướng khác nhau. Các tính năng bảo mật cao cấp như phim màu xanh và xám với các họa tiết Taegeuk được trang bị nhằm ngăn chặn việc làm giả.
Hình ảnh đồng 50,000 Won Hàn Quốc


Tỷ giá 50,000 Won Hàn hôm nay
Tỷ giá 50,000 KRW/VND hôm nay 30/03/2025
Tỷ giá 50,000 KRW/VND là tỷ giá giữa đồng Won Hàn với Việt Nam Đồng.
- Giá Won Hàn mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Won Hàn từ khách hàng. Giá Won Hàn mua vào hôm nay 30/03/2025 là 50,000 KRW = 50,000 là 50,000 KRW = 909,500 VND.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 50,000 Won Hàn hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá KRW/VND = (KRW/USD) / (USD/VND).
Tỷ giá 50,000 Won Hàn tại ngân hàng hôm nay
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá 50,000 Won Hàn hôm nay, ngày 30/03/2025 là:
- Giá mua vào: 50,000 KRW = 909,500 VND
Tỷ giá 50,000 Won Hàn chợ đen hôm nay
Tỷ giá Won Hàn chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 50,000 KRW = 909,500 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
So sánh tỷ giá Won Hàn với các đồng tiền khác
Bảng so sánh tỷ giá KRW/VND hôm nay 30/03/2025
Tỷ giá
|
Giá bán ra
|
KRW/VND
|
50,000 WON = 909,500 VND
|
USD/VND
|
50000 Đô la Mỹ = 1,288,000,000 VND
|
EUR/VND
|
50000 Euro = 1,418,147,500 VND
|
JPY/VND
|
50000 Yên = 5 MAN = 8,684,000 VND
|
GBP/VND
|
50000 Bảng Anh = 1,681,035,000 VND
|
CNY/VND
|
50000 Nhân dân tệ = 178,882,500 VND
|
CAD/VND
|
50000 Đô Canada = 908,037,500 VND
|
RUB/VND
|
50000 Rub Nga = 15,946,000 VND
|
KWD/VND
|
50000 Dinar Kuwait = 4,303,779,500 VND
|
Giới thiệu về Hàn Quốc
Hàn Quốc, chính thức là Đại Hàn Dân Quốc, nằm ở phía nam bán đảo Triều Tiên thuộc Đông Á. Quốc gia này giáp với Triều Tiên ở phía bắc, ngăn cách bởi Khu phi quân sự Triều Tiên (DMZ), và có biên giới biển với Nhật Bản qua eo biển Triều Tiên.
Hàn Quốc là một cường quốc khu vực và quốc gia phát triển, với nền kinh tế đứng thứ 14 thế giới theo GDP (PPP). Đồng tiền Won Hàn Quốc (KRW) cũng được xếp hạng 12 trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất thế giới.
Lực lượng vũ trang của Hàn Quốc được đánh giá là một trong những quân đội mạnh nhất thế giới, với quân số thường trực lớn thứ hai toàn cầu.
Hàn Quốc nổi tiếng với nền văn hóa đại chúng có tầm ảnh hưởng toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực âm nhạc (K-pop) và điện ảnh, tạo nên hiện tượng được gọi là Làn sóng Hàn Quốc. Điều này không chỉ quảng bá hình ảnh đất nước mà còn tăng cường sức mạnh mềm và ảnh hưởng văn hóa của Hàn Quốc trên trường quốc tế.
Tổng quan về 50,000 Won Hàn
Tiếng Hàn
|
- 대한민국 원 (Hangul)
- 大韓民國 圓1 (Hanja)
|
Mã ISO 4217
|
KRW
|
Hình ảnh tiền Hàn Quốc (KRW)
|
 |
Ngân hàng trung ương
|
Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc
|
Sử dụng tại
|
Hàn Quốc
|
Ký hiệu tiền Hàn Quốc
|
₩
|
Tiếng Anh
|
South Korean Won
|
Tiếng Việt
|
Tiền Hàn Quốc, Won Hàn, Tiền Won
|
Đơn vị tiền Hàn Quốc nhỏ hơn Won
|
1 Won = 100 Jeon (전/錢)
(Jeon không còn lưu hành, chỉ sử dụng trong tỷ giá ngoại hối)
|
Lạm phát (tháng 7/2024)
|
2,8% – Theo dữ liệu từ Cơ quan Thống kê Hàn Quốc
|
Tiền kim loại
|
₩1, ₩5, ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
|
Tiền giấy
|
₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
|
Nơi sản xuất
|
Korea Minting and Security Printing Corporation
|
Ngày sử dụng chính thức
|
09/06/1962
|
Giá trị của đồng Won Hàn
Lịch sử tiền Hàn Quốc (KRW) đến hiện tại
- Nguồn gốc: Lịch sử tiền tệ của Hàn Quốc có nguồn gốc từ đồng đô la bạc Tây Ban Nha-Mỹ, một đồng tiền được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế giữa châu Á và châu Mỹ từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19.
- Thời kỳ thuộc địa Nhật Bản (1910-1945): Đồng won Hàn Quốc bị thay thế bởi đồng yên Triều Tiên, có giá trị ngang bằng với đồng yên Nhật Bản.
- Sau Thế chiến II: Hai đồng tiền riêng biệt cùng mang tên “Won” được sử dụng ở miền Nam và miền Bắc, thay thế đồng yên với tỷ giá 1:1. Đồng Won đầu tiên của Nam Triều Tiên được chia thành 100 jeon.
Tác động của đồng KRW đến kinh tế Hàn Quốc
- Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá KRW/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Tỷ giá KRW tăng (đồng Won Hàn mất giá)
|
- Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.
- Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.
|
- Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.
- Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.
|
Tỷ giá KRW giảm (đồng Won Hàn tăng giá)
|
- Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Góp phần kiểm soát lạm phát Hàn Quốc.
|
- Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.
- Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.
|
- Tỷ giá KRW/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Tỷ giá KRW tăng (đồng Won Hàn mất giá)
|
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Won Hàn sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
- Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.
|
- Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Won Hàn.
- Có thể dẫn đến tình trạng "bắt nạt tiền tệ" khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Won Hàn để kiếm lời từ biến động tỷ giá.
|
Tỷ giá KRW giảm (đồng Won Hàn tăng giá)
|
- Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Won Hàn.
- Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.
|
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Won Hàn thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.
- Tình trạng "thoát vốn" có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị Won Hàn
Giá trị của đồng Won Hàn (KRW) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
- Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Won Hàn. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Hàn Quốc có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng KRW.
- Chính sách tiền tệ của chính phủ Hàn Quốc: Chính phủ Hàn Quốc cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng KRW, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.
- Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Won Hàn quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc có thể can thiệp bằng cách bán Won Hàn để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Hàn Quốc.
- Lãi suất ngân hàng của Hàn Quốc: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Won Hàn. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Won Hàn có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Won Hàn giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn.
- Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Won Hàn. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Won Hàn.
Quy đổi 50,000 Won Hàn sang tiền Việt
Công thức đổi 50,000 Won Hàn sang tiền Việt
Để đổi 50,000 KRW sang VND hoặc VND sang KRW, bạn cần biết tỷ giá 50,000 KRW/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
- Số tiền VND = Số tiền KRW x Tỷ giá KRW/VND
- Số tiền KRW = Số tiền VND / Tỷ giá VND/KRW
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang KRW khác với tỷ giá đổi Won Hàn sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Hàn Quốc du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Hàn Quốc để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Cách đổi 50,000 Won Hàn sang tiền Việt
Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi KRW to VND:
Sử dụng Google quy đổi Won Hàn (KRW/VND)
- Bước 1: Mở trình duyệt web và truy cập Google.
- Bước 2: Nhập vào ô tìm kiếm cụm từ khóa như “KRW to VND”, “VND to KRW”, “1 KRW to VND”, “1 Won Hàn bằng bao nhiêu tiền Việt”, “đổi Won Hàn sang VND”, “KRW VND”, “tỷ giá KRW/VND”, “tiền Hàn Quốc đổi sang tiền Việt”, “1 Won Hàn bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”, “đổi KRW sang VND”, “1 KRW bằng bao nhiêu tiền Việt”, “tỷ giá KRW/vnd”, “đổi tiền Hàn Quốc sang Việt” hoặc các cụm từ tương tự.
- Bước 3: Google sẽ hiển thị một công cụ chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hiện tại và kết quả quy đổi tương ứng.
Sử dụng website ONUS để quy đổi Won Hàn (KRW to VND)
- Bước 1: Truy cập trang: KRW to VND hoặc tỷ giá ngoại tệ
- Bước 2: Chọn loại tiền tệ bạn muốn quy đổi (“KRW” hoặc “VND”).
- Bước 3: Nhập số tiền bạn muốn quy đổi.(ví dụ 100 KRW)
- Bước 4: Website sẽ tự động hiển thị số tiền tương ứng bằng loại tiền tệ kia theo tỷ giá hiện tại.
Những lưu ý khi đổi 50,000 Won Hàn sang tiền Việt
- Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Won Hàn an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Won Hàn sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
- Tỷ giá quy đổi 50,000 KRW/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá 50,000 KRW/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
- Sử dụng thẻ thanh toán quốc tế và giữ lại biên lai: Nếu có thể, hãy mang theo thẻ thanh toán quốc tế (Visa, Mastercard,…) để thanh toán trực tiếp hoặc rút tiền mặt khi cần. Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
- Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
- Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.
- Đổi một ít tiền mặt trước: Đổi một ít tiền mặt trước khi đến Hàn Quốc để bạn có thể sử dụng ngay cho các chi phí nhỏ như taxi, đồ ăn nhẹ,…
Địa điểm đổi 50,000 Won Hàn sang Việt Nam Đồng uy tín
Bạn có thể đổi tiền Việt Nam sang Won Hàn trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến Hàn Quốc tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.
Đổi 50,000 Won Hàn Sang tiền Việt và ngược lại tại Việt Nam
Bạn có nhiều lựa chọn để đổi 50,000 KRW tại Việt Nam, bao gồm:
- Ngân hàng: Đây là lựa chọn an toàn nhất, đặc biệt nếu bạn không rõ cách phân biệt tiền thật giả. Hãy mang theo giấy tờ tùy thân và các giấy tờ liên quan đến mục đích chuyến đi (visa, vé máy bay, xác nhận đặt phòng khách sạn,…).
- Sân bay: Các quầy thu đổi ngoại tệ tại sân bay cung cấp dịch vụ đổi tiền tiện lợi, nhưng tỷ giá thường không hấp dẫn.
- Tiệm vàng/Trung tâm quy đổi ngoại tệ: Đây là lựa chọn tốt để có tỷ giá ưu đãi hơn, tuy nhiên hãy đảm bảo chọn những nơi được cấp phép để tránh rủi ro.
Nếu bạn đang tìm nơi đổi 50,000 Won Hàn sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất thì hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá 50,000 Won Hàn (KRW/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Ngân hàng Vietcombank
|
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Ngân hàng Vietinbank
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh
|
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.
|
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3826 8856
|
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung
|
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.
|
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3825 7139
|
Vàng Hà Trung Nhật Quang
|
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.
|
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3938 6526
|
Vàng Bạc Toàn Thủy
|
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.
|
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội
|
–
|
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải
|
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.
|
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
|
024 2233 9999
|
Tỷ Giá 50,000 Won Hàn (KRW/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Minh Thư – Quận 1
|
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.
|
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
090-829-2482
|
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1
|
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.
|
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1
|
028-3836-0412
|
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10
|
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.
|
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10
|
–
|
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1
|
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.
|
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1
|
028-3825-8973
|
Eximbank 59
|
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.
|
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1
|
028-3823-1316
|
Đổi 50,000 Won Hàn (KRW) ở đâu tại Hàn Quốc?
- Sân bay quốc tế Incheon: Quầy đổi tiền của ngân hàng Shinhan và ngân hàng Woori.
- Các quầy đổi ngoại tệ: Ở Myeongdong, Itaewon, và Dongdaemun.
- Pacific Exchange: Tại quận Mapo-gu.
Các bước đổi tiền 50,000 KRW to VND chi tiết (Cập nhật liên tục)
Bước 1: Chuẩn bị:
- Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá 50,000 KRW/VND hiện tại tại các ngân hàng, trang web uy tín như ONUS. So sánh tỷ giá giữa các nơi để tìm được tỷ giá tốt nhất.
- Chuẩn bị giấy tờ tùy thân: Bạn cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để thực hiện giao dịch đổi tiền.
Bước 2: Chọn nơi đổi 50,000 KRW/VND và ngược lại:
Tại ngân hàng:
- Chọn ngân hàng: Lựa chọn ngân hàng uy tín có tỷ giá tốt và phí giao dịch hợp lý.
- Điền thông tin: Điền đầy đủ thông tin vào giấy tờ yêu cầu của ngân hàng (họ tên, số điện thoại, số tiền muốn đổi, mục đích đổi tiền,…).
- Xuất trình giấy tờ: Xuất trình chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để xác minh danh tính.
- Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng theo tỷ giá hiện tại.
Tại sân bay hoặc cửa khẩu:
- Tìm quầy đổi tiền: Các sân bay quốc tế và cửa khẩu thường có quầy đổi tiền của các ngân hàng hoặc công ty dịch vụ tài chính.
- Xuất trình giấy tờ: Cung cấp chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu và điền thông tin theo yêu cầu.
- Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng.
Tại tiệm vàng hoặc đại lý được cấp phép:
- Chọn địa chỉ uy tín: Tìm hiểu kỹ về tiệm vàng hoặc đại lý đổi tiền trước khi giao dịch để đảm bảo an toàn và tỷ giá hợp lý.
- Thỏa thuận tỷ giá: Thương lượng tỷ giá với nhân viên trước khi đổi tiền.
- Kiểm tra tiền: Kiểm tra kỹ số tiền VND nhận được trước khi rời khỏi quầy.
Đổi 50,000 KRW to VND trực tuyến:
- Chọn dịch vụ uy tín: Sử dụng các dịch vụ chuyển tiền trực tuyến uy tín để đổi tiền KRW sang VND với tỷ giá tốt và phí giao dịch thấp.
- Tạo tài khoản: Đăng ký tài khoản và xác minh danh tính theo yêu cầu của dịch vụ.
- Chuyển tiền: Chuyển số tiền KRW bạn muốn đổi vào tài khoản của dịch vụ.
- Nhận tiền VND: Số tiền VND tương ứng sẽ được chuyển vào tài khoản ngân hàng của bạn tại Việt Nam.
Cần bao nhiêu tiền để đi Hàn Quốc?
Chi phí để đi Hàn Quốc từ Việt Nam có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và khả năng tài chính của bạn. Trung bình, bạn có thể cần khoảng 450,000 won mỗi tháng cho các chi phí cơ bản như ăn uống, đi lại, chỗ ở.
Du học Hàn Quốc
Bạn đang lên kế hoạch du học hoặc sinh sống tại Hàn Quốc và muốn biết cần bao nhiêu Won Hàn Quốc (KRW) để trang trải cuộc sống? ONUS sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chi phí sinh hoạt bằng đồng Won, đồng thời quy đổi sang tiền Việt (VND) để bạn dễ dàng hình dung.
Các khoản chi phí chính bằng đồng Won (KRW)
Thuê nhà:
- Ký túc xá: 180,000 – 350,000 KRW/tháng
- Phòng Gosiwon: ~180,000 KRW/tháng
- Nhà dân: 200,000 – 500,000 KRW/tháng
- Ăn uống: 180,000 – 450,000 KRW/tháng (tùy thuộc vào cách ăn uống và lựa chọn thực phẩm)
- Đi lại: 30,000 – 50,000 KRW/tháng (phương tiện công cộng)
- Điện thoại: 10,000 – 30,000 KRW/tháng (tùy loại thuê bao)
- Các chi phí khác: 50,000 – 100,000 KRW/tháng (giải trí, mua sắm,…)
Tổng chi phí dự kiến dao động từ 450,000 - 1,130,000 KRW/tháng.
Quy đổi Won (KRW) sang tiền Việt (VND)
Để bạn dễ dàng hình dung, chúng tôi đã quy đổi các mức chi phí trên sang tiền Việt Nam (VND) theo tỷ giá hiện tại (1 KRW = 19.29 VND):
Thuê nhà:
- Ký túc xá: 3,274,200 – 6,366,500 VND/tháng
- Phòng Gosiwon: ~ 3,274,200 VND/tháng
- Nhà dân: 3,638,000 – 9,095,000 VND/tháng
- Ăn uống: 3,274,200 – 8,185,500 VND/tháng
- Đi lại: 545,700 – 909,500 VND/tháng
- Điện thoại: 181,900 – 545,700 VND/tháng
- Các chi phí khác: 909,500 – 1,819,000 VND/tháng
Tổng chi phí sinh hoạt ước tính (KWR to VND)
Dựa vào các thông tin trên, chi phí sinh hoạt tối thiểu tại Hàn Quốc rơi vào khoảng 8,185,500 VND/tháng, trong khi chi phí trung bình có thể lên đến 20,554,700 VND/tháng hoặc hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sinh hoạt tại Hàn Quốc
- Thành phố: Chi phí ở Seoul, Busan thường cao hơn các thành phố khác.
- Lối sống: Nếu bạn thường xuyên ăn uống ngoài, mua sắm và giải trí, chi phí sẽ cao hơn.
- Loại hình nhà ở: Ký túc xá và phòng Gosiwon rẻ hơn so với thuê nhà riêng hoặc căn hộ.
Lời khuyên tiết kiệm chi phí
- Share phòng: Chia sẻ tiền thuê nhà và các chi phí sinh hoạt khác với bạn bè.
- Tự nấu ăn: Mua thực phẩm tại chợ và siêu thị để tiết kiệm chi phí ăn uống.
- Sử dụng phương tiện công cộng: Hạn chế đi taxi để giảm chi phí đi lại.
- Mua đồ dùng từ Việt Nam: Các vật dụng cá nhân có thể rẻ hơn ở Việt Nam.
- Tận dụng ưu đãi: Tìm kiếm các chương trình giảm giá, khuyến mãi khi mua sắm và sử dụng dịch vụ.
Du lịch Hàn Quốc
Nếu bạn đang lên kế hoạch đến Hàn Quốc du lịch thì dưới đây là một số chi phí cơ bản mà cần chuẩn bị để có một chuyến đi vui vẻ, thuận lợi:
Vé máy bay:
- Vé máy bay khứ hồi từ Việt Nam đến Hàn Quốc thường dao động từ 270,000 đến 540,000 KRW
Lưu trú:
- Khách sạn tầm trung: 54,000 đến 108,000 KRW mỗi đêm
- Nhà nghỉ: 27,000 đến 54,000 KRW mỗi đêm
Ăn uống:
- Bữa ăn tại nhà hàng bình dân: 5,400 đến 10,800 KRW.
- Bữa ăn tại nhà hàng cao cấp: 27,000 đến 54,000 KRW.
Di chuyển:
- Vé tàu điện ngầm hoặc xe buýt: 1,080 đến 2,700 KRW
- Taxi: khoảng 10,800 đến 27,000 KRW
Tham quan danh lam thắng cảnh:
- Vé vào cửa các điểm du lịch: khoảng khoảng 5,400 đến 16,200 KRW.
Tổng chi phí cho một chuyến du lịch 5 ngày tại Hàn Quốc có thể dao động từ 810,000 đến 1,620,000 KRW (14,733,900 – 29,467,800 VND), tùy thuộc vào mức độ chi tiêu của bạn.
Xuất khẩu lao động Hàn Quốc
Chi phí để đi xuất khẩu lao động tại Hàn Quốc có thể khác nhau tùy thuộc vào công ty môi giới và chương trình bạn chọn. Dưới đây là một số chi phí cơ bản:
- Chi phí hồ sơ và dịch vụ: Chi phí này thường dao động từ 4,320,000 đến 6,480,000 KRW.
- Chi phí học tiếng Hàn: Khóa học tiếng Hàn tại Việt Nam có thể tốn khoảng 540,000 - 1,080,000 KRW.
- Chi phí vé máy bay: Vé máy bay một chiều từ Việt Nam đến Hàn Quốc khoảng 270,000 KRW.
- Chi phí sinh hoạt ban đầu: Bạn cần chuẩn bị 1,080,000 đến 1,620,000 KRW cho chi phí sinh hoạt ban đầu tại Hàn Quốc.
Như vậy, tổng chi phí có thể dao động từ 6,210,000 đến 9,720,000 KRW (112,959,900 – 176,806,800 VND). Ngoài ra, đối với thuế thu nhập cá nhân tại Hàn Quốc, người lao động nước ngoài có thể chọn trả thuế với mức cố định là 19% trên thu nhập từ công việc hoặc đóng thuế lũy tiến dao động từ 6% đến 45% tùy thuộc vào mức thu nhập.
Nếu thật sự muốn xuất khẩu lao động sang Hàn Quốc, bạn nên cân nhắc kỹ càng và tính toán cũng như cân đối chi phí hàng tháng với mức thu nhập tại đây. Từ đầu năm 2024, Hàn Quốc đã chính thức áp dụng mức lương mới cho người lao động, tối thiểu tính theo giờ là 9,860 won và mức lương tối thiểu tính theo tháng (theo tiêu chuẩn 40 giờ/tuần, 209 giờ/tháng) là 2,060,740 won.