Hàn Quốc, quốc gia nằm ở phía nam bán đảo Triều Tiên, là một cường quốc kinh tế và quân sự hàng đầu thế giới. Nền kinh tế đứng thứ 14 toàn cầu, với đồng Won (KRW) thuộc top 12 đồng tiền được giao dịch nhiều nhất. Quân đội Hàn Quốc cũng thuộc top mạnh nhất, sở hữu quân số thường trực lớn thứ hai thế giới.
Bên cạnh sức mạnh kinh tế và quân sự, Hàn Quốc còn nổi tiếng với làn sóng văn hóa (Hallyu) lan tỏa khắp toàn cầu, đặc biệt là K-pop và phim ảnh. Làn sóng này không chỉ quảng bá hình ảnh đất nước mà còn góp phần nâng cao vị thế và ảnh hưởng của Hàn Quốc trên trường quốc tế.
Giới thiệu về tiền Hàn Quốc (KRW)
Won Hàn Quốc
|
Tiếng Hàn
|
- 대한민국 원 (Hangul)
- 大韓民國 圓1 (Hanja)
|
Mã ISO 4217
|
KRW
|
Hình ảnh tiền Hàn Quốc (KRW)
|
|
Ngân hàng trung ương
|
Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc
|
Sử dụng tại
|
Hàn Quốc
|
Ký hiệu tiền Hàn Quốc
|
₩
|
Tiếng Anh
|
South Korean Won
|
Tiếng Việt
|
Tiền Hàn Quốc, Won Hàn, Tiền Won
|
Đơn vị tiền Hàn Quốc nhỏ hơn Won
|
1 Won = 100 Jeon (전/錢)
(Jeon không còn lưu hành, chỉ sử dụng trong tỷ giá ngoại hối)
|
Lạm phát (tháng 7/2024)
|
2,8% – Theo dữ liệu từ Cơ quan Thống kê Hàn Quốc
|
Tiền kim loại
|
₩1, ₩5, ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
|
Tiền giấy
|
₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
|
Nơi sản xuất
|
Korea Minting and Security Printing Corporation
|
Ngày sử dụng chính thức
|
09/06/1962
|
Tỷ giá KRW (Cập nhật từ Vietcombank – 27/01/2025)
|
1 KRW = 18.29 VND.
|
Tỷ giá Won Hàn hôm nay (WON to VND 27/01/2025) bao nhiêu?
1 KRW = 100 Jeon = 18.29 VND
2 KRW = 36.58 VND
5 KRW = 91.45 VND
10 KRW = 182.9 VND
100 KRW = 1,829 VND
1,000 KRW = 18,290 VND
Tỷ giá Won hải quan hôm nay đang ở mức 16.8 VND/KRW
Tỷ giá Won so với Việt Nam Đồng (KRW/VND) từ ngân hàng
Dưới đây là tỷ giá Won to VND được ONUS tổng hợp từ 22 ngân hàng Việt Nam vào 1 phút trước, ngày 27/01/2025 – Giờ Việt Nam (UTC +7):
Tỷ giá Won (KRW) tại ngân hàng sáng nay ( 27/01/2025) biến động như sau, ngân hàng ACB có tỷ giá mua Won cao nhất ( 17.57 VND/KRW), trong khi ngân hàng HDBank có tỷ giá bán Won thấp nhất ( 18.24 VND/KRW).
Tên Ngân Hàng
|
Mua Won tiền mặt (KRW/VND)
|
Mua Won chuyển khoản (KRW/VND)
|
Bán Won tiền mặt (KRW/VND)
|
Bán Won chuyển khoản (KRW/VND)
|
ABBank
|
–
|
17
|
19.54
|
–
|
ACB
|
–
|
17.57
|
–
|
18.31
|
Agribank
|
–
|
16.77
|
18.53
|
–
|
BIDV
|
15.36
|
–
|
18.38
|
–
|
HDBank
|
–
|
17.34
|
18.24
|
–
|
Kiên Long
|
–
|
15.51
|
19.69
|
–
|
MSB
|
15.75
|
16.49
|
18.92
|
18.92
|
MB
|
–
|
16.56
|
20.9
|
–
|
Nam Á
|
16.64
|
16.64
|
18.44
|
–
|
NCB
|
13.47
|
15.47
|
19.98
|
20.48
|
OCB
|
–
|
–
|
–
|
18.25
|
Sacombank
|
–
|
17.1
|
–
|
18.6
|
Saigonbank
|
–
|
17.23
|
–
|
–
|
SeABank
|
–
|
16.26
|
–
|
19.26
|
SHB
|
–
|
15.7
|
23.2
|
–
|
Techcombank
|
–
|
–
|
19
|
–
|
TPB
|
–
|
–
|
18.86
|
–
|
VIB
|
–
|
–
|
–
|
18.77
|
VietABank
|
–
|
16.93
|
19.26
|
–
|
VietBank
|
–
|
17.48
|
–
|
20
|
Vietcombank
|
15.14
|
16.82
|
18.29
|
–
|
VietinBank
|
16.9
|
–
|
18.5
|
–
|
Tóm tắt tình hình tỷ giá Won (KRW) hôm nay ( 27/01/2025)
Giao dịch
|
Khung giá
|
Ngân hàng
|
Tỷ giá KRW to VND
|
Mua tiền mặt
|
Thấp nhất
|
NCB
|
13.47 VND
|
Cao nhất
|
VietinBank
|
16.9 VND
|
Mua chuyển khoản
|
Thấp nhất
|
NCB
|
15.47 VND
|
Cao nhất
|
ACB
|
17.57 VND
|
Bán tiền mặt
|
Thấp nhất
|
HDBank
|
18.24 VND
|
Cao nhất
|
SHB
|
16.9 VND
|
Bán chuyển khoản
|
Thấp nhất
|
OCB
|
18.25 VND
|
Cao nhất
|
NCB
|
20.48 VND
|
Tỷ giá KRW/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành
Tỷ giá Won Hàn (WON to VND) chợ đen hôm nay
Tỷ giá Won Hàn chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 KRW = 16.65 VND và giá bán ra là 1 KRW = 18.11 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Lịch sử tiền Hàn Quốc (KRW) đến hiện tại
- Nguồn gốc: Lịch sử tiền tệ của Hàn Quốc có nguồn gốc từ đồng đô la bạc Tây Ban Nha-Mỹ, một đồng tiền được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế giữa châu Á và châu Mỹ từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19.
- Thời kỳ thuộc địa Nhật Bản (1910-1945): Đồng won Hàn Quốc bị thay thế bởi đồng yên Triều Tiên, có giá trị ngang bằng với đồng yên Nhật Bản.
- Sau Thế chiến II: Hai đồng tiền riêng biệt cùng mang tên “Won” được sử dụng ở miền Nam và miền Bắc, thay thế đồng yên với tỷ giá 1:1. Đồng Won đầu tiên của Nam Triều Tiên được chia thành 100 jeon.
Lịch sử tỷ giá tiền Won Hàn Quốc (KRW) so với Đô La Mỹ (USD) giai đoạn đầu
Ngày
|
Giá trị của Đô la Mỹ với Won (USD/KRW)
|
Tháng 10, 1945
|
15
|
15 tháng 7 năm 1947
|
50
|
1 tháng 10 năm 1948
|
450
|
14 tháng 6 năm 1949
|
900 (giao dịch phi chính phủ)
|
1 tháng 5 năm 1950
|
1800
|
1 tháng 11 năm 1950
|
2500
|
1 tháng 4 năm 1951
|
6000 (Đồng Won bị mất giá so với đồng USD)
|
- Ngày 15/02/1953: Hwan được giới thiệu để thay thế đồng Won đang mất giá, với tỷ giá 1 Hwan = 100 Won.
- Ngày 10/6/1962: Đồng won tái xuất hiện với tỷ giá 1 Won = 10 Hwan, Hwan chính thức bị loại bỏ vì sự mất giá.
- Ngày 22/3/1975: Đồng Won trở thành phương tiện thanh toán hợp pháp duy nhất sau khi những đồng xu Hwan cuối cùng bị rút khỏi lưu thông.
- Ngày 27/2/1980: Hàn Quốc bắt đầu hướng tới chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi.
- Ngày 24/12/1997: Đồng Won được phép thả nổi sau khi Hàn Quốc ký thỏa thuận với Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Trong bối cảnh khủng hoảng tài chính châu Á 1997, đồng Won đã mất giá gần một nửa.
Lịch sử tỷ giá tiền Won Hàn Quốc (KRW/USD) giai đoạn 2000-2023
Năm
|
USD_KRW
|
KRW_USD
|
2000
|
1130.362500
|
0.000885
|
2001
|
1290.790000
|
0.000775
|
2002
|
1251.602500
|
0.000799
|
2003
|
1191.645833
|
0.000839
|
2004
|
1146.249167
|
0.000872
|
2005
|
1024.328333
|
0.000976
|
2006
|
955.340833
|
0.001047
|
2007
|
929.375833
|
0.001076
|
2008
|
1100.125833
|
0.000909
|
2009
|
1277.245833
|
0.000783
|
2010
|
1156.460000
|
0.000865
|
2011
|
1108.233333
|
0.000902
|
2012
|
1126.806667
|
0.000887
|
2013
|
1094.982500
|
0.000913
|
2014
|
1052.840000
|
0.000950
|
2015
|
1130.952500
|
0.000884
|
2016
|
1160.767500
|
0.000861
|
2017
|
1131.000833
|
0.000884
|
2018
|
1100.163333
|
0.000909
|
2019
|
1165.357500
|
0.000858
|
2020
|
1180.265833
|
0.000847
|
2021
|
1143.951667
|
0.000874
|
2022
|
1291.446667
|
0.000774
|
2023
|
1305.662500
|
0.000766
|
Biểu đồ giá tiền Won Hàn Quốc KRW so với đồng USD trong 24 năm (2000-2024)
Dưới đây là biểu đồ tỷ giá quy đổi giữa tiền Won và đồng Đô La Mỹ từ năm 2000 đến hiện tại. Biểu đồ thể hiện tỷ giá cần bao nhiêu KRW để nhận 1 đồng USD.
Biểu đồ cho thấy tỷ giá KRW/USD (số Won Hàn Quốc đổi được 1 đô la Mỹ) đã có những biến động đáng kể trong giai đoạn từ 2000 đến 2024. Cụ thể:
- 2000-2007: Tỷ giá tương đối ổn định, dao động quanh mức 1200 KRW/USD.
- 2008-2009: Tỷ giá tăng mạnh, đạt đỉnh gần 1600 KRW/USD vào cuối năm 2008 do cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
- 2010-2021: Tỷ giá giảm dần và ổn định trở lại, dao động quanh mức 1100 KRW/USD.
- 2022-2024: Tỷ giá biến động mạnh, tăng lên mức cao nhất trong lịch sử là gần 1400 KRW/USD vào cuối năm 2022, sau đó giảm nhẹ vào năm 2023 và tiếp tục biến động vào năm 2024.
- Nhìn chung, tỷ giá KRW/USD có xu hướng tăng trong dài hạn, phản ánh sự mất giá của đồng Won Hàn Quốc so với đồng đô la Mỹ. Tuy nhiên, tỷ giá cũng trải qua nhiều giai đoạn biến động mạnh, đặc biệt là trong các cuộc khủng hoảng kinh tế.
Giá trị của đồng tiền Hàn Quốc
Vai trò của KRW đến nền kinh tế Hàn Quốc và khu vực
Đồng Won (KRW) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Hàn Quốc và có ảnh hưởng đáng kể đến khu vực cũng như toàn cầu. Tại Hàn Quốc, KRW là đơn vị tiền tệ chính thức, hỗ trợ mọi giao dịch trong nước từ chi tiêu hàng ngày đến đầu tư dài hạn.
Trong bối cảnh khu vực, KRW là một trong những đồng tiền quan trọng ở Đông Á, thường xuyên được sử dụng trong thương mại và đầu tư xuyên biên giới. Trên thị trường tiền tệ quốc tế, KRW ngày càng được giao dịch nhiều hơn, phản ánh vị thế kinh tế ngày càng tăng của Hàn Quốc.
Mặc dù không phải là đồng tiền dự trữ chính, KRW vẫn được một số ngân hàng trung ương và tổ chức tài chính quốc tế nắm giữ như một phần của danh mục đầu tư đa dạng hóa. Đồng thời, KRW cũng đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch quốc tế liên quan đến hàng hóa và dịch vụ của Hàn Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, ô tô và văn hóa.
Tỷ giá Won (KRW) hôm nay ( 27/01/2025) so với các đồng tiền giao dịch nhiều nhất thế giới
Trên thị trường quốc tế, đồng Won Hàn giao dịch ở mức 1,383.27 KRW/USD.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Hàn Quốc
Giá trị của đồng Won (KRW) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
- Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Won. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Hàn Quốc có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng KRW.
- Chính sách tiền tệ của chính phủ Hàn Quốc: Chính phủ Hàn Quốc cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng KRW, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.
- Giá vàng thế giới: Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Won Hàn quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc có thể can thiệp bằng cách bán Won để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Hàn Quốc.
- Lãi suất ngân hàng của Hàn Quốc: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Won. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Won có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Won giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn.
- Giá Bitcoin to USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Won. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Won.
Quy đổi tiền Hàn Quốc (KRW) sang tiền Việt (VND)
Công thức đổi tiền Hàn Quốc sang tiền Việt
Để đổi KRW sang VND hoặc VND sang KRW, bạn cần biết tỷ giá KRW/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
- Số tiền VND = Số tiền KRW x Tỷ giá KRW/VND
- Số tiền KRW = Số tiền VND / Tỷ giá VND/KRW
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang KRW khác với tỷ giá đổi Won Hàn sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Hàn Quốc du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Hàn Quốc để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Hướng Dẫn Quy Đổi KRW Sang VND chi tiết nhất
Dưới đây là Top 3 hình thức quy đổi tiền Won Hàn Quốc sang tiền Việt mới nhất hiện nay.
Quy Đổi KRW/VND Bằng Website ONUS
- Truy Cập Website ONUS:Truy cập vào trang web ONUS tại: Tỷ giá ngoại tệ hôm nay hoặc tỷ giá Won
- Nhập Thông Tin Quy Đổi:
- Chọn Đơn Vị Tiền Tệ: Chọn KRW (Won Hàn Quốc) để quy đổi sang VND.
- Nhập Số Tiền: Nhập số tiền KRW mà bạn muốn quy đổi.
- Xem Kết Quả: Nhấn nút quy đổi hoặc tương đương và hệ thống sẽ hiển thị kết quả quy đổi KRW sang VND theo tỷ giá chính xác cập nhật từ Ngân hàng Vietcombank.
Quy Đổi KRW to VND Sử Dụng Google
- Truy Cập Google: Mở trình duyệt web và vào trang Google.
- Tìm Kiếm Tỷ Giá: Nhập các cụm từ tìm kiếm như “tỷ giá Won hôm nay,” “Won to VND,” hoặc “KRW to VND” vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.
- Xem Kết Quả: Google sẽ hiển thị tỷ giá quy đổi KRW sang VND ngay trên trang kết quả tìm kiếm. Đây là cách nhanh chóng để kiểm tra giá Won hôm nay.
Sử Dụng Các Trang Web Tỷ Giá Khác để đổi Won sang VND
- Trang Web Ngân Hàng: Truy cập vào trang web của ngân hàng lớn như Vietcombank hoặc các ngân hàng khác có dịch vụ quy đổi ngoại tệ trực tuyến.
- Chọn Chức Năng Quy Đổi: Tìm mục quy đổi tiền tệ và chọn KRW và VND.
- Nhập Số Tiền và Xem Tỷ Giá: Nhập số tiền KRW bạn muốn quy đổi và xem tỷ giá hiện tại.
Địa điểm đổi Won Hàn sang Việt Nam Đồng uy tín (KRW/VND)
Đổi tiền Won Hàn Quốc (KRW) ở đâu tại Việt Nam?
Bạn có nhiều lựa chọn để đổi tiền KRW tại Việt Nam, bao gồm:
- Ngân hàng: Đây là lựa chọn an toàn nhất, đặc biệt nếu bạn không rõ cách phân biệt tiền thật giả. Hãy mang theo giấy tờ tùy thân và các giấy tờ liên quan đến mục đích chuyến đi (visa, vé máy bay, xác nhận đặt phòng khách sạn,…).
- Sân bay: Các quầy thu đổi ngoại tệ tại sân bay cung cấp dịch vụ đổi tiền tiện lợi, nhưng tỷ giá thường không hấp dẫn.
- Tiệm vàng/Trung tâm quy đổi ngoại tệ: Đây là lựa chọn tốt để có tỷ giá ưu đãi hơn, tuy nhiên hãy đảm bảo chọn những nơi được cấp phép để tránh rủi ro.
Danh sách địa chỉ đổi tiền Won Hàn Quốc uy tín tại các thành phố lớn
Mua Tỷ Giá Won Hàn (KRW/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Quận |
Địa điểm |
Địa chỉ |
Quận Hoàn Kiếm |
Quốc Trinh |
27 Hà Trung |
Quận Hoàn Kiếm |
Cửa hàng vàng bạc mỹ nghệ |
31 Hà Trung |
Quận Hoàn Kiếm |
Công ty vàng bạc Thịnh Quang |
43 Hà Trung |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngân hàng Vietinbank |
34 Phố Hai Bà Trưng |
Quận Cầu Giấy |
Vàng Bạc Chiến Minh |
119 Cầu Giấy / 05 Hồ Tùng Mậu |
Quận Thanh Xuân |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
455 Nguyễn Trãi / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân |
Quận Thanh Xuân |
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
Quận Ba Đình |
Ngân hàng Vietcombank |
111 Giảng Võ |
Quận Ba Đình |
Ngân hàng Agribank |
266 Đội Cấn, Liễu Giai |
Mua Tỷ Giá Won Hàn (KRW/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Quận |
Địa điểm |
Địa chỉ |
Quận 1 |
Trung tâm quy đổi ngoại tệ |
135 Đồng Khởi |
Quận 1 |
Tiệm vàng Kim Mai |
84C Cống Quỳnh |
Quận 1 |
Tiệm vàng Hà Tâm |
02 Nguyễn An Ninh, Bến Thành |
Quận 1 |
Eximbank 59 |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé |
Quận 1 |
Điểm thu đổi ngoại tệ Minh Thư |
22 Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
Trung tâm Kim Hoàn Sài Gòn |
40 – 42 Phan Bội Châu |
Quận 1 |
Ngân hàng SCB |
170 Trần Quang Khải |
Quận 1 |
Ngân hàng SCB |
193 Trần Hưng Đạo, P. Cô Giang |
Quận 1 |
Ngân hàng SCB |
242 Cống Quỳnh |
Quận 1 |
Ngân hàng Sacombank |
28 Nguyễn Thị Nghĩa |
Quận 1 |
Ngân hàng Sacombank |
177 Nguyễn Thái Học |
Quận 1 |
Ngân hàng BIDV |
118 Nguyễn Cư Trinh |
Quận 2 |
Ngân hàng Sacombank |
205 Nguyễn Duy Trinh |
Quận 2 |
Ngân hàng SCB |
58A Trần Não |
Quận 2 |
Ngân hàng SCB |
14Q Quốc Hương |
Quận 3 |
Kiều Hối Đông Á |
468 Nguyễn Thị Minh Khai |
Quận 6 |
Techcombank Chợ Lớn |
78 – 82 Hậu Giang |
Quận 6 |
Ngân hàng VIB Chợ Lớn |
47 Lê Tấn Kế |
Quận 10 |
Tiệm vàng Kim Châu |
784 Điện Biên Phủ, P. 10 |
Quận 12 |
Tiệm Kim Tâm Hải VP 1 |
27 Trường Chinh, P. Tân Thời Nhất |
Quận Tân Bình |
Tiệm Kim Tâm Hải VP 2 |
852 Cách Mạng Tháng Tám, P. 5 |
Quận Tân Bình |
Đại lý Phúc Lộc |
44 Phạm Văn Hai, P. 2 |
Quận Tân Bình |
Tiệm vàng Bích Thủy |
39 chợ Phạm Văn Hai, P. 3 |
Mua Tỷ Giá Won Hàn (KRW/VND) Hôm Nay tại Đà Nẵng
Quận |
Địa điểm |
Địa chỉ |
Quận Hải Châu |
Quầy lễ tân Công ty cổ phần Du lịch Phương Đông Việt |
97 Phan Chu Trinh |
Quận Hải Châu |
Lotte Mart Đà Nẵng |
06 Nại Nam |
Quận Hải Châu |
Khách sạn Bạch Đằng – Hilton Đà Nẵng |
50 Bạch Đằng |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khách sạn Crown Plaza |
Lô số 8, đường Trường Sa |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Naman Retreat |
Tổ 53 Tân Trà, đường Trường Sa |
Quận Liên Chiểu |
Cửa hàng Thuận Phát |
Lô số 1, KDC Vạn Tường |
Quận Sơn Trà |
Khách sạn Mường Thanh |
962 Ngô Quyền |
Đổi tiền Won Hàn Quốc (KRW) ở đâu tại Hàn Quốc?
- Sân bay quốc tế Incheon: Quầy đổi tiền của ngân hàng Shinhan và ngân hàng Woori.
- Các quầy đổi ngoại tệ: Ở Myeongdong, Itaewon, và Dongdaemun.
- Pacific Exchange: Tại quận Mapo-gu.
Hướng dẫn cách đổi tiền Hàn Quốc sang tiền Việt
- Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá KRW/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.
- Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.
- So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.
- Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.
Những lưu ý khi đổi tiền Hàn Quốc sang tiền Việt
Để đảm bảo an toàn và có lợi nhất khi đổi tiền Hàn Quốc sang tiền Việt, bạn cần lưu ý một số điều sau:
-
Địa điểm quy đổi: Chọn ngân hàng lớn, uy tín hoặc tiệm vàng có giấy phép để đảm bảo an toàn, tránh rủi ro tiền giả.
-
Tỷ giá quy đổi KRW/VND: So sánh tỷ giá giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Chênh lệch nhỏ nếu đổi ít tiền.
-
Giữ lại biên lai: Luôn giữ biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
-
Thời gian thực hiện: Ngân hàng có thể yêu cầu đợi một thời gian ngắn, đặc biệt với số lượng lớn.
-
Tránh đổi tại sân bay: Tỷ giá tại các ki-ốt sân bay thường kém ưu đãi hơn.
-
Kiểm tra tiền sau khi đổi: Đảm bảo không có tờ nào bị rách, mờ hoặc nghi ngờ là giả.
-
Mang theo giấy tờ cá nhân: Cần giấy tờ cá nhân như chứng minh thư, hộ chiếu để thực hiện giao dịch.
-
Lên kế hoạch trước: Đổi tiền trước chuyến đi để có thời gian so sánh tỷ giá và chọn nơi tốt nhất.
Các mệnh giá tờ tiền Hàn Quốc
Tại Hàn Quốc hiện nay lưu hành tiền giấy và tiền xu, bao gồm các mệnh giá sau:
- Tiền xu: ₩1, ₩5, ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
- Tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu Hàn Quốc
Đồng 1 Won
- Chất liệu: Nhôm
- Hình dáng: Tròn
- Trọng lượng: 0.729g
- Thiết kế mặt trước: Râm bụt kép (Quốc hoa Hàn Quốc)
- Thiết kế mặt sau: Mệnh giá, năm phát hành và dòng chữ Ngân hàng Hàn Quốc
Đồng 5 Won
- Chất liệu: Đồng kẽm
- Hình dáng: Tròn
- Trọng lượng: 2.95g
- Thiết kế mặt trước: Thuyền chiến Hàn Quốc sử dụng từ thế kỷ 15 đến 19.
- Thiết kế mặt sau: Mệnh giá, năm phát hành và dòng chữ Ngân hàng Hàn Quốc
Đồng 10 Won
- Chất liệu: Đồng nhôm
- Hình dáng: Tròn
- Trọng lượng: 1.22g
- Thiết kế mặt trước: Ngôi chùa đá Dabotap nổi tiếng cấp quốc gia
- Thiết kế mặt sau: Mệnh giá, năm phát hành và dòng chữ Ngân hàng Hàn Quốc
Đồng 50 Won
- Chất liệu: Đồng – Kẽm – Niken
- Hình dáng: Tròn
- Trọng lượng: 4.16g
- Thiết kế mặt trước: Cây lúa
- Thiết kế mặt sau: Mệnh giá, năm phát hành và dòng chữ Ngân hàng Hàn Quốc
Đồng 100 Won
- Chất liệu: Đồng đỏ – Niken
- Hình dáng: Tròn
- Trọng lượng: 5.42g
- Thiết kế mặt trước: Yi Sun-sin – Anh hùng Dân tộc Hàn Quốc
- Thiết kế mặt sau: Mệnh giá, năm phát hành và dòng chữ Ngân hàng Hàn Quốc
Đồng 500 Won
- Chất liệu: Đồng đỏ – Niken
- Hình dáng: Tròn
- Trọng lượng: 7.7g
- Thiết kế mặt trước: Sếu Nhật Bản
- Thiết kế mặt sau: Mệnh giá, năm phát hành và dòng chữ Ngân hàng Hàn Quốc
Tiền giấy Hàn Quốc
Tờ 1000 Won
- Thiết kế mặt trước: Chân dung Yi Hwang – một triết học gia, nhà văn và học giả Nho giáo lỗi lạc của Hàn Quốc thời Joseon và hình ảnh Hội trường Giảng đường của Sungkyunkwan.
- Thiết kế mặt sau: Bức tranh này mô tả cảnh học giả Yi Hwang đang nghiên cứu tại Dosan Seowon, học viện Nho giáo do chính ông thành lập.
Tờ 5000 Won
- Thiết kế mặt trước: Yi I – Một triết học gia, nhà văn và học giả Nho giáo lỗi lạc của Hàn Quốc thời Joseon. Ông còn được biết đến với bút danh Yulgok, nghĩa là “Thung lũng hạt dẻ”.
- Thiết kế mặt sau: “Insects and Plants”, bức tranh vẽ dưa hấu và mào gà của mẹ Yi I – Shin Saimdang.
Tờ 10,000 Won
- Thiết kế mặt trước: Chân dung Sejong Đại đế – Vị vua thứ tư của vương triều Joseon của Hàn Quốc và đoạn trích từ “Long Nhãn Tùy Trình”.
- Thiết kế mặt sau: Hoàn cầu Honcheonsigye, bản đồ sao Cheonsang Yeolcha Bunyajido thế kỷ 14 và Kính thiên văn phản xạ tại Đài thiên văn Bohyeonsan.
Tờ 50,000 Won
- Thiết kế mặt trước: Chân dung Shin Saimdang nhà thơ, nhà văn, nhà thư pháp và danh họa nổi tiếng của Hàn Quốc thời Joseon, mẹ của Yi I. Hình ảnh bình phong Chochungdo.
- Thiết kế mặt sau: Wolmaedo – Tranh vẽ cây mơ của Eo Mongryong và Poongjukdo – Tranh vẽ cây trúc của Lee Jeong.
Chi phí sinh hoạt tại Hàn Quốc bằng đồng Won (KRW) và quy đổi sang tiền Việt (VND)
Bạn đang lên kế hoạch du học hoặc sinh sống tại Hàn Quốc và muốn biết cần bao nhiêu Won Hàn Quốc (KRW) để trang trải cuộc sống? ONUS sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chi phí sinh hoạt bằng đồng Won, đồng thời quy đổi sang tiền Việt (VND) để bạn dễ dàng hình dung.
Các khoản chi phí chính bằng đồng Won (KRW)
- Thuê nhà:
- Ký túc xá: 180.000 – 350.000 KRW/tháng
- Phòng Gosiwon: ~180.000 KRW/tháng
- Nhà dân: 200.000 – 500.000 KRW/tháng
- Ăn uống: 180.000 – 450.000 KRW/tháng (tùy thuộc vào cách ăn uống và lựa chọn thực phẩm)
- Đi lại: 30.000 – 50.000 KRW/tháng (phương tiện công cộng)
- Điện thoại: 10.000 – 30.000 KRW/tháng (tùy loại thuê bao)
- Các chi phí khác: 50.000 – 100.000 KRW/tháng (giải trí, mua sắm,…)
Quy đổi Won (KRW) sang tiền Việt (VND)
Để bạn dễ dàng hình dung, chúng tôi đã quy đổi các mức chi phí trên sang tiền Việt Nam (VND) theo tỷ giá hiện tại (1 KRW = 18.29 VND):
- Thuê nhà:
- Ký túc xá: 3,292,200 – 6,401,500 VND/tháng
- Phòng Gosiwon: ~ 3,292,200 VND/tháng
- Nhà dân: 3,658,000 – 9,145,000 VND/tháng
- Ăn uống: 3,292,200 – 8,230,500 VND/tháng
- Đi lại: 548,700 – 914,500 VND/tháng
- Điện thoại: 182,900 – 548,700 VND/tháng
- Các chi phí khác: 914,500 – 1,829,000 VND/tháng
Tổng chi phí sinh hoạt ước tính (KWR to VND)
Dựa vào các thông tin trên, chi phí sinh hoạt tối thiểu tại Hàn Quốc rơi vào khoảng 8,230,500 VND/tháng, trong khi chi phí trung bình có thể lên đến 15,180,700 VND/tháng hoặc hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sinh hoạt tại Hàn Quốc
- Thành phố: Chi phí ở Seoul, Busan thường cao hơn các thành phố khác.
- Lối sống: Nếu bạn thường xuyên ăn uống ngoài, mua sắm và giải trí, chi phí sẽ cao hơn.
- Loại hình nhà ở: Ký túc xá và phòng Gosiwon rẻ hơn so với thuê nhà riêng hoặc căn hộ.
Lời khuyên tiết kiệm chi phí
- Share phòng: Chia sẻ tiền thuê nhà và các chi phí sinh hoạt khác với bạn bè.
- Tự nấu ăn: Mua thực phẩm tại chợ và siêu thị để tiết kiệm chi phí ăn uống.
- Sử dụng phương tiện công cộng: Hạn chế đi taxi để giảm chi phí đi lại.
- Mua đồ dùng từ Việt Nam: Các vật dụng cá nhân có thể rẻ hơn ở Việt Nam.
- Tận dụng ưu đãi: Tìm kiếm các chương trình giảm giá, khuyến mãi khi mua sắm và sử dụng dịch vụ.