Giới thiệu về Kuwait
Kuwait, chính thức là Nhà nước Kuwait, là một quốc gia nhỏ nhưng có tầm ảnh hưởng lớn nằm ở trung tâm Trung Đông. Tọa lạc tại mũi phía bắc của Vịnh Ba Tư, quốc gia này có đường biên giới với Iraq ở phía bắc và Ả Rập Xê-út ở phía nam, đồng thời có đường biên giới biển với Iran. Với vị trí chiến lược, Kuwait đóng vai trò như cửa ngõ giữa Bán đảo Ả Rập và phần còn lại của châu Á.
Mặc dù có diện tích khiêm tốn, Kuwait lại có sức mạnh kinh tế vượt trội so với quy mô của mình. Việc phát hiện ra dầu mỏ vào năm 1938 đã biến cảng thương mại cũ này thành cường quốc năng lượng toàn cầu. Hiện nay, Kuwait sở hữu trữ lượng dầu mỏ lớn thứ sáu thế giới, tạo nền tảng cho nền kinh tế thu nhập cao của nước này.
Ảnh hưởng của Kuwait vượt xa sức mạnh kinh tế. Là thành viên sáng lập của Hội đồng Hợp tác Vùng Vịnh (GCC), nước này đóng vai trò quan trọng trong chính trị và hợp tác khu vực. Các sản phẩm văn hóa của Kuwait, bao gồm sân khấu, âm nhạc và các chương trình truyền hình, được ưa chuộng trong toàn khu vực Vịnh, củng cố thêm sức mạnh mềm của quốc gia này.
Với dân số 4,82 triệu người tính đến năm 2023, Kuwait là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa. Trong khi công dân Kuwait chiếm khoảng một phần ba dân số, phần lớn còn lại là người nước ngoài đến từ hơn 100 quốc gia, tạo nên một xã hội đa dạng và quốc tế.
Giới thiệu về tiền Kuwait
Tên gọi
|
Dinar Kuwait
|
Mã ISO
|
KWD
|
Đơn vị quản lý
|
Ngân hàng Trung ương Kuwait
(Central Bank of Kuwait)
|
Khu vực sử dụng
|
Kuwait
|
Tên gọi tiền Kuwait
Tiền Kuwait có tên gọi chính thức là Dinar và được coi là một trong những đơn vị tiền tệ có giá trị lớn nhất trên thế giới.
Ký hiệu tiền Kuwait
Đồng Dinar Kuwait có mã tiền tệ ISO 4217 là KWD và có thể được ký hiệu là د.ك hoặc KD.
Đơn vị tiền Kuwait
1 Dinar được chia thành 100 đồng nhỏ hơn gọi là fils.
Lịch sử tiền Kuwait
Đồng tiền của Kuwait được phát hành năm 1961. Tỷ giá hối đoái của đồng Dinar Kuwait được neo giữ với một rổ các đồng tiền chủ chốt, trong đó đồng Đô la Mỹ chiếm tỷ trọng lớn nhất (giá trị hiện tại 1 KWD = 3.55$). Chính sách neo giữ tỷ giá này nhằm duy trì sự ổn định kinh tế và thúc đẩy niềm tin của thị trường đối với đồng tiền Kuwait.
Với vị thế là một trong những nước xuất khẩu dầu mỏ lớn nhất thế giới và là thành viên của Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC), đồng Dinar Kuwait đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch thương mại dầu mỏ và đầu tư quốc tế tại khu vực Vịnh Arab. Nó cũng là một trong những đồng tiền có thanh khoản cao trên thị trường ngoại hối toàn cầu, đặc biệt là tại khu vực Trung Đông.
Các mệnh giá tờ tiền Kuwait
Tại Kuwait hiện nay vẫn lưu thông cả tiền xu (tiền kim loại) và tiền giấy, trong đó:
- Mệnh giá đồng xu Kuwait: 5 fils, 10 fils, 20 fils, 50 fils, 100 fils
- Mệnh giá tiền giấy Kuwait: ¼ KD, ½ KD, 1KD, 5 KD, 10 KD, 20 KD
Tiền xu Kuwait
Đồng 5 fils Kuwait
- Chất liệu: Thép mạ đồng thau
- Hình dáng: Tròn
- Trọng lượng: 2.55g
- Thiết kế mặt trước: Mệnh giá bằng tiếng Ả Rập ở chính giữa, bên trên là tên quốc gia viết bằng tiếng Ả Rập và bên dưới là tiếng Anh.
- Thiết kế mặt sau: Hình ảnh con thuyền.
Đồng 10 fils Kuwait
- Chất liệu: Thép mạ đồng thau
- Hình dáng: Tròn
- Trọng lượng: 4g
- Thiết kế mặt trước: Mệnh giá bằng tiếng Ả Rập ở chính giữa, bên trên là tên quốc gia viết bằng tiếng Ả Rập và bên dưới là tiếng Anh.
- Thiết kế mặt sau: Hình ảnh con thuyền.
Đồng 20 fils Kuwait
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Hình dáng: Tròn
- Trọng lượng: 3g
- Thiết kế mặt trước: Mệnh giá bằng tiếng Ả Rập ở chính giữa, bên trên là tên quốc gia viết bằng tiếng Ả Rập và bên dưới là tiếng Anh.
- Thiết kế mặt sau: Hình ảnh con thuyền.
Đồng 50 fils Kuwait
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Hình dáng: Tròn
- Trọng lượng: 4.5g
- Thiết kế mặt trước: Mệnh giá bằng tiếng Ả Rập ở chính giữa, bên trên là tên quốc gia viết bằng tiếng Ả Rập và bên dưới là tiếng Anh.
- Thiết kế mặt sau: Hình ảnh con thuyền.
Đồng 100 fils Kuwait
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Hình dáng: Tròn
- Trọng lượng: 6.7g
- Thiết kế mặt trước: Mệnh giá bằng tiếng Ả Rập ở chính giữa, bên trên là tên quốc gia viết bằng tiếng Ả Rập và bên dưới là tiếng Anh.
- Thiết kế mặt sau: Hình ảnh con thuyền.
Tiền giấy Kuwait
Tờ 1/4 Dinar Kuwait
- Thiết kế mặt trước: Tháp Độc lập và hình ảnh thuyền dhow.
- Thiết kế mặt sau: Hình ảnh cánh cửa gỗ truyền thống của người Kuwait và đồng coin đầu tiên của Kuwait.
Tờ 1/2 Dinar Kuwait
- Thiết kế mặt trước: Tháp Kuwait và thuyền dhow.
- Thiết kế mặt sau: Đồi mồi và cá chim trắng.
Tờ 1 Dinar Kuwait
- Thiết kế mặt trước: Đại Thánh đường Hồi giáo và thuyền dhow
- Thiết kế mặt sau: Hình ảnh minh họa nền văn minh Hy Lạp cổ đại trên đảo Failaka, Kuwait.
Tờ 5 Dinar Kuwait
- Thiết kế mặt trước: Trụ sở Ngân hàng Trung ương Kuwait.
- Thiết kế mặt sau: Nhà máy lọc dầu và thùng chứa dầu.
Tờ 10 Dinar Kuwait
- Thiết kế mặt trước: Tòa nhà Quốc hội Kuwait, một biểu tượng của di sản hàng hải.
- Thiết kế mặt sau: Đại bàng và lạc đà.
Tờ 20 Dinar Kuwait
- Thiết kế mặt trước: Cung điện Seif và thuyền dhow.
- Thiết kế mặt sau: Người lặn ngọc trai Kuwait và tàu thuyền truyền thống Al-Boom.
Tỷ giá Dinar Kuwait hôm nay
Tỷ giá KWD/VND hôm nay 03/04/2025
Tỷ giá Dinar là tỷ giá giữa đồng Dinar Kuwait với Việt Nam Đồng.
Giá Dinar Kuwait mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Dinar Kuwait từ khách hàng. Giá Dinar Kuwait mua vào hôm nay 03/04/2025 là 1 KWD = 82,687.44 VND.
Giá Dinar Kuwait bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán KWD cho khách hàng. Giá Dinar Kuwait bán ra hôm nay 03/04/2025 là 1 KWD = 86,249.35 VND.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Dinar Kuwait hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá KWD/VND = (KWD/USD) / (USD/VND).
Tỷ giá Dinar tại ngân hàng hôm nay 03/04/2025
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Dinar hôm nay, ngày 03/04/2025 là:
- Giá mua vào: 1 KWD = 82,687.44 VND
- Giá bán ra: 1 KWD = 86,249.35 VND
Tỷ giá Dinar Kuwait chợ đen hôm nay 03/04/2025
Tỷ giá Dinar Kuwait chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 KWD = 82,687.44 VND và giá bán ra là 1 KWD = 86,249.35 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Tỷ giá KWD/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành
Mệnh giá Dinar
|
VND
|
1/4
|
NaN VND
|
1/2
|
NaN VND
|
1
|
86,249.35 VND
|
5
|
431,246.75 VND
|
10
|
862,493.5 VND
|
20
|
1,724,987 VND
|
So sánh tỷ giá Dinar Kuwait với các đồng trong cùng 1 rổ tiền tệ
Rổ tiền tệ là một danh sách các đồng tiền khác nhau được lựa chọn cẩn thận với tỷ trọng nhất định. Mục đích chính của rổ tiền tệ là giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái, vốn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị tài sản và khoản đầu tư.
Bảng so sánh tỷ giá KWD/VND hôm nay 03/04/2025
KWD/VND
|
USD/VND
|
EUR/VND
|
1 KWD/VND = 86,249.35 VND
|
1 USD/VND = 25,820 VND
|
1 EUR/VND = 28,437.33 VND
|
2 KWD/VND = 165,374.88 VND
|
2 USD/VND = 50,920 VND
|
2 EUR/VND = 54,463.68 VND
|
5 KWD/VND = 413,437.2 VND
|
5 USD/VND = 127,300 VND
|
5 EUR/VND = 136,159.2 VND
|
10 KWD/VND = 826,874.4 VND
|
10 USD/VND = 254,600 VND
|
10 EUR/VND = 272,318.4 VND
|
20 KWD/VND = 1,653,748.8 VND
|
20 USD/VND = 509,200 VND
|
20 EUR/VND = 544,636.8 VND
|
50 KWD/VND = 4,134,372 VND
|
50 USD/VND = 1,273,000 VND
|
50 EUR/VND = 1,361,592 VND
|
100 KWD/VND = 8,268,744 VND
|
100 USD/VND = 2,546,000 VND
|
100 EUR/VND = 2,723,184 VND
|
200 KWD/VND = 16,537,488 VND
|
200 USD/VND = 5,092,000 VND
|
200 EUR/VND = 5,446,368 VND
|
500 KWD/VND = 41,343,720 VND
|
500 USD/VND = 12,730,000 VND
|
500 EUR/VND = 13,615,920 VND
|
1,000 KWD/VND = 82,687,440 VND
|
1,000 USD/VND = 25,460,000 VND
|
1,000 EUR/VND = 27,231,840 VND
|
2,000 KWD/VND = 165,374,880 VND
|
2,000 USD/VND = 50,920,000 VND
|
2,000 EUR/VND = 54,463,680 VND
|
5,000 KWD/VND = 413,437,200 VND
|
5,000 USD/VND = 127,300,000 VND
|
5,000 EUR/VND = 136,159,200 VND
|
10,000 KWD/VND = 826,874,400 VND
|
10,000 USD/VND = 254,600,000 VND
|
10,000 EUR/VND = 272,318,400 VND
|
20,000 KWD/VND = 1,653,748,800 VND
|
20,000 USD/VND = 509,200,000 VND
|
20,000 EUR/VND = 544,636,800 VND
|
50,000 KWD/VND = 4,134,372,000 VND
|
50,000 USD/VND = 1,273,000,000 VND
|
50,000 EUR/VND = 1,361,592,000 VND
|
100,000 KWD/VND = 8,268,744,000 VND
|
100,000 USD/VND = 2,546,000,000 VND
|
100,000 EUR/VND = 2,723,184,000 VND
|
200,000 KWD/VND = 16,537,488,000 VND
|
200,000 USD/VND = 5,092,000,000 VND
|
200,000 EUR/VND = 5,446,368,000 VND
|
500,000 KWD/VND = 41,343,720,000 VND
|
500,000 USD/VND = 12,730,000,000 VND
|
500,000 EUR/VND = 13,615,920,000 VND
|
1,000,000 KWD/VND = 82,687,440,000 VND
|
1,000,000 USD/VND = 25,460,000,000 VND
|
1,000,000 EUR/VND = 27,231,840,000 VND
|
Giá trị của đồng tiền Kuwait
Vai trò của KWD đến nền kinh tế Kuwait và khu vực
Đồng Dinar Kuwait (KWD) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Kuwait và có ảnh hưởng đáng kể đến khu vực cũng như toàn cầu. Là đơn vị tiền tệ có giá trị cao nhất thế giới, KWD phản ánh sức mạnh và sự ổn định của nền kinh tế Kuwait – một quốc gia giàu tài nguyên dầu mỏ. Trong nước, đồng tiền này giúp duy trì sức mua và ổn định giá cả, đồng thời hỗ trợ chính sách tiền tệ của chính phủ.
Trên phạm vi khu vực, KWD là một trong những đồng tiền mạnh và đáng tin cậy nhất ở Trung Đông, thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại và đầu tư xuyên biên giới. Đối với nền kinh tế toàn cầu, mặc dù không phổ biến như đô la Mỹ hay euro, KWD vẫn là một phần quan trọng trong các rổ tiền tệ quốc tế và được coi là tài sản dự trữ có giá trị. Sự ổn định của KWD cũng góp phần tăng cường vị thế của Kuwait như một trung tâm tài chính quan trọng trong khu vực vùng Vịnh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Kuwait
Giá trị của đồng Dinar (KWD) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
- Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Dinar. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Kuwait có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng KWD.
- Chính sách tiền tệ của chính phủ Kuwait: Chính phủ Kuwait cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng KWD, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.
- Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Dinar Kuwait quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Kuwait có thể can thiệp bằng cách bán Dinar để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Kuwait.
- Lãi suất ngân hàng của Kuwait: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Kuwait có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Dinar. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Dinar có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Dinar giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn.
- Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Dinar. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Dinar.
Tác động của đồng KWD đến kinh tế Kuwait
- Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá KWD/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Tỷ giá KWD tăng (đồng Dinar mất giá)
|
– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.
– Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.
|
– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.
– Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.
|
Tỷ giá KWD giảm (đồng Dinar tăng giá)
|
– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
– Góp phần kiểm soát lạm phát Kuwait.
|
– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.
– Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.
|
- Tỷ giá KWD/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Tỷ giá KWD tăng (đồng Dinar mất giá)
|
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Dinar sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
– Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.
|
– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Dinar.
– Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Dinar để kiếm lời từ biến động tỷ giá.
|
Tỷ giá KWD giảm (đồng Dinar tăng giá)
|
– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Dinar.
– Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.
|
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Dinar thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.
– Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.
|
Quy đổi tiền Kuwait (KWD) sang tiền Việt (VND)
Công thức đổi tiền Kuwait sang tiền Việt
Để đổi KWD sang VND hoặc VND sang KWD, bạn cần biết tỷ giá KWD/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
- Số tiền VND = Số tiền KWD x Tỷ giá KWD/VND
- Số tiền KWD = Số tiền VND / Tỷ giá VND/KWD
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang KWD khác với tỷ giá đổi Dinar Kuwait sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Kuwait du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Kuwait để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Cách đổi tiền Dinar sang tiền Việt
Chuyển đổi Dinar sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:
Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Dinar cần đổi.
Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.
Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Dinar. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.
Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
- Quầy đổi tiền tại sân bay
Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Dinar.
Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.
Hướng dẫn cách đổi tiền Kuwait sang tiền Việt
- Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá KWD/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.
- Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.
- So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.
- Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.
Những lưu ý khi đổi tiền Kuwait sang tiền Việt
Để đảm bảo an toàn và có lợi nhất khi đổi tiền Kuwait sang tiền Việt, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Dinar an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Dinar sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
- Tỷ giá quy đổi KWD/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá KWD/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
- Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
- Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
- Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.
So sánh tỷ giá Dinar Kuwait (KWD/VND): Địa điểm đổi Dinar Kuwait sang Việt Nam Đồng uy tín
Bạn đang tìm nơi đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Dinar Kuwait (KWD/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Ngân hàng Vietcombank
|
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Ngân hàng Vietinbank
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh
|
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.
|
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3826 8856
|
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung
|
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.
|
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3825 7139
|
Vàng Hà Trung Nhật Quang
|
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.
|
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3938 6526
|
Vàng Bạc Toàn Thủy
|
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.
|
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội
|
–
|
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải
|
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.
|
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
|
024 2233 9999
|
Tỷ Giá Dinar Kuwait (KWD/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Minh Thư – Quận 1
|
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.
|
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
090-829-2482
|
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1
|
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.
|
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1
|
028-3836-0412
|
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10
|
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.
|
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10
|
–
|
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1
|
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.
|
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1
|
028-3825-8973
|
Eximbank 59
|
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.
|
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1
|
028-3823-1316
|