Cập nhật lúc 07:13 ngày 12/04/2025
Cập nhật lúc 07:13 ngày 12/04/2025
Nhận lãi suất 11.86%
Nhận ngay lãi 0.0165% hàng ngày khi lưu trữ USDT tại ONUS
Giao dịch USDT miễn phí
Giao dịch và Mua bán crypto lãi bằng USDT hoàn toàn miễn phí
3 bước nhận ngay 270.000 VND
1Tải ứng dụng
2Hoàn thành định danh cá nhân
3Nạp tối thiểu 50k vào ONUS
Quy đổi 1 USD sang VND 25,560 VND
Tặng thêm cho bạn +412,556 VND
Quà chào bạn +270,000 VND
Lãi ONUS 1 năm +2,556 VND
Quà giới thiệu bạn +140,000 VND
Bạn có thể nhận được
+438,116 VND
Ưu đãi sẽ hết hạn sau 15m : 00s
Tỷ giá KYD to VND hôm nay là 31,215 VND. Giá Dollar Quần đảo Cayman giảm 0.02475% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 KYD giảm 8 VND. Biểu đồ tỷ giá Dollar Quần đảo Cayman so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 12-04-2025 07:13 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Cập nhật: 07:13, T7, 12/04/2025
30,782 VND/KYD0.02475% /24h
Giá KYD hiện tại
Giá KYD mở cửa
31,215 VND/KYD
Giá KYD thấp nhất
31,215 VND/KYD
Giá KYD cao nhất
31,215 VND/KYD
Giá KYD đóng cửa
31,215 VND/KYD
Biến động giá KYD hôm nay
0.02475% /1 ngày
-8 VND
0.71% /7 ngày
-219 VND
0.86% /1 tháng
+262 VND
0.86% /3 tháng
+262 VND
0.86% /1 năm
+262 VND
Biểu đồ tỷ giá KYD/VND
KYD Index hay còn gọi là Chỉ số đồng Dollar Quần đảo Cayman, là một chỉ số đo lường giá trị của đồng KYD so với các loại tiền tệ khác trên thế giới. Thể hiện sức mạnh của KYD trên thị trường toàn cầu.
Giá 1 Dollar Quần đảo Cayman
MÃ NGOẠI TỆ | TÊN NGOẠI TỆ | TỶ GIÁ | BIẾN ĐỘNG (24H) |
---|---|---|---|
| Đô la Mỹ | 1.204 USD | -0.02% |
| Euro | 1.048 EUR | -0.02% |
| Bảng Anh (Pound) | 0.919 GBP | -0.02% |
| Yên Nhật | 170.202 JPY | -0.02% |
| Sen Nhật | 0.17 SEN | -0.02% |
| Man Nhật | 0.017 MAN | -0.02% |
| Đô La Úc | 1.928 AUD | -0.02% |
| Đô La Singapore | 1.583 SGD | -0.02% |
| Baht Thái | 39.984 THB | -0.02% |
| Đô La Canada | 1.669 CAD | -0.02% |
KYD VND
VND KYD
Chuyển sang các đồng tiền khác
1 KYD USD
1.204 USD
1 KYD EUR
1.080 EUR
1 KYD GBP
0.935 GBP
1 KYD JPY
176.723 JPY
1 KYD SEN
0.177 SEN
1 KYD MAN
0.018 MAN
1 KYD AUD
1.962 AUD
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Quy đổi ngoại tệ khác
USD
Đô la Mỹ
1.204
-0.02%
EUR
Euro
1.080
-0.02%
GBP
Bảng Anh (Pound)
0.935
-0.02%
JPY
Yên Nhật
176.723
-0.02%
SEN
Sen Nhật
0.177
-0.02%
MAN
Man Nhật
0.018
-0.02%
AUD
Đô La Úc
1.962
-0.02%
SGD
Đô La Singapore
1.614
-0.02%
THB
Baht Thái
41.102
-0.02%
18/11/2023
Giới thiệu về Đô La Mỹ (USD)
Bitcoin (BTC), đồng tiền điện tử tiên phong ra đời năm 2009 dưới bàn...
19/11/2023
Lịch sử phát triển của Euro (EUR)
Euro (EUR) là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu, được giới thiệu vào năm 1999...
20/11/2023
Tìm hiểu về Yên Nhật (JPY)
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế...
21/11/2023
Sự phát triển của Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP) là một trong những đồng tiền lâu đời nhất trên thế giới, có lịch sử phát triển phong phú...
22/11/2023
Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhân dân tệ (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu...
23/11/2023
Khám phá về Đô la Canada (CAD)
Đô la Canada (CAD) là đồng tiền chính thức của Canada, được biết đến với sự ổn định và giá trị cao...
24/11/2023
Đô la Úc (AUD) và vai trò của nó
Đô la Úc (AUD) là đồng tiền chính thức của Úc, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế...
25/11/2023
Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ (CHF) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ, nổi tiếng với sự ổn định và an toàn...
Đánh giá ONUS
Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng
HoanBeo123
Vietnam
Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác
Anh Tran
Vietnam
App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn
thien9696
Vietnam
Bảo mật bởi
CyStack
Certik
WhiteHub
Cloudflare
Giới thiệu về giá Dollar Quần đảo Cayman
Quần đảo Cayman (/ˈkeɪmən/) là một Lãnh thổ hải ngoại tự trị của Anh và là lãnh thổ đông dân nhất trong số các lãnh thổ này. Với diện tích 264 km², quần đảo bao gồm ba hòn đảo là Grand Cayman, Cayman Brac và Little Cayman, nằm ở phía nam Cuba và phía đông bắc Honduras, giữa Jamaica và bán đảo Yucatán của Mexico. Thủ đô của quần đảo là George Town trên đảo Grand Cayman, hòn đảo lớn nhất và đông dân nhất trong ba đảo.
Quần đảo Cayman được xem là một phần của khu vực Tây Caribbean về mặt địa lý, đồng thời thuộc vùng Đại Antilles. Lãnh thổ này là một trung tâm tài chính nước ngoài lớn, thu hút các doanh nghiệp quốc tế và cá nhân giàu có nhờ chính sách không đánh thuế thu nhập hoặc tài sản tích lũy.
Với GDP bình quân đầu người đạt 109,684 USD, Quần đảo Cayman có mức sống cao nhất trong khu vực Caribbean và nằm trong nhóm những quốc gia có mức sống cao nhất thế giới. Người nhập cư từ hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau đang sinh sống tại đây.
Dollar Cayman Islands (mã tiền tệ: KYD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Quần đảo Cayman, một lãnh thổ hải ngoại tự trị của Anh. Được giới thiệu vào năm 1972, đồng tiền này thay thế Dollar Jamaica, với tỷ giá cố định so với Dollar Mỹ là 1 KYD = 1.2 USD. Dollar Cayman được chia thành 100 cent và có các mệnh giá phổ biến như $1, $5, $10, $25, $50 và $100. Quần đảo Cayman nổi tiếng là một trung tâm tài chính quốc tế nhờ không đánh thuế thu nhập, thu hút nhiều doanh nghiệp và cá nhân giàu có từ khắp nơi trên thế giới.
Tên gọi |
Dollar Quần đảo Cayman (Dollar Quần đảo Caymanno) |
Mã ISO 4217 |
KYD |
Đơn vị quản lý |
Cơ quan Tiền tệ Quần đảo Cayman (Cayman Islands Monetary Authority) |
Khu vực sử dụng |
Quần đảo Cayman (Lãnh thổ hải ngoại của Anh) |
Tên gọi thường sử dụng của đồng KYD là “Dollar Cayman”.
Ký hiệu của đồng Dollar Cayman (KYD) là””$” hoặc “CI$” .
Một Dollar Cayman được chia thành 100 cent.
Quá trình phát hành và quản lý tiền tệ tại Quần đảo Cayman được thực hiện bởi Cơ quan Tiền tệ Quần đảo Cayman (Cayman Islands Monetary Authority – CIMA). Cơ quan này chịu trách nhiệm giám sát và điều tiết hệ thống tài chính, đảm bảo sự ổn định và tính toàn vẹn của tiền tệ quốc gia.
CIMA có nhiệm vụ phát hành đồng đô la Quần đảo Cayman, bao gồm cả tiền giấy và tiền xu. Các tờ tiền được thiết kế với các biểu tượng và hình ảnh đặc trưng của Quần đảo, phản ánh lịch sử và văn hóa địa phương. Cơ quan này cũng thường xuyên tiến hành các nghiên cứu và khảo sát để cập nhật thiết kế tiền tệ, đáp ứng nhu cầu của người dân và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.
Để duy trì giá trị của đồng đô la Quần đảo Cayman, CIMA thực hiện các biện pháp quản lý tài chính, bao gồm điều tiết cung cầu tiền tệ, giám sát hoạt động ngân hàng và bảo đảm an ninh cho hệ thống thanh toán. Điều này giúp đồng đô la Cayman duy trì ổn định so với các đồng tiền lớn khác, đặc biệt là đồng đô la Mỹ.
Đồng đô la Quần đảo Cayman được giới thiệu vào năm 1972, sau 10 năm tách khỏi thuộc địa Jamaica, nhằm thay thế đồng đô la Jamaica theo tỷ lệ 1:1. Cả hai loại tiền tệ vẫn được chấp nhận cho đến ngày 31 tháng 8 năm 1972, khi đồng tiền Jamaica chính thức không còn là phương tiện thanh toán hợp pháp. Từ ngày 1 tháng 4 năm 1974, đồng đô la Quần đảo Cayman được neo giá với đồng đô la Mỹ theo tỷ lệ 1 đô la Cayman = 1,2 đô la Mỹ, theo luật tiền tệ năm 1974. Năm 1983, luật này bị bãi bỏ và được thay thế bằng Luật Tiền tệ Sửa đổi, sau đó lại được thay thế vào năm 1997 bởi điều 22 của Luật Cơ quan Tiền tệ.
Theo điều 22 của bản sửa đổi năm 2013 của Luật Cơ quan Tiền tệ, giá trị của đồng đô la Cayman so với đồng đô la Mỹ được xác định bởi Thống đốc. Vào tháng 2 năm 2023, Cơ quan Tiền tệ thông báo rằng họ đang tìm kiếm ý kiến công chúng về một bộ thiết kế đồng xu và tiền giấy mới, sẽ có hình của Vua Charles III. Sau khi hoàn tất quy trình này, Cơ quan Tiền tệ sẽ phê duyệt sản xuất các tờ tiền mới và từ từ đưa chúng vào lưu thông.
Ngân hàng Quần đảo Cayman áp dụng chính sách tỷ giá thả nổi có điều tiết để điều chỉnh tỷ giá hối đoái của đồng đô la Cayman (KYD). Chính sách này dựa trên sự tương tác giữa cung và cầu trên thị trường tiền tệ toàn cầu, cùng với khả năng can thiệp của Ngân hàng Trung ương khi cần thiết. Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá là duy trì sự ổn định của đồng tiền, đảm bảo kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện cán cân thanh toán và tăng cường dự trữ ngoại hối.
Thành lập (1972): Đồng đô la Quần đảo Cayman được giới thiệu vào năm 1972, thay thế đồng đô la Jamaica với tỷ giá 1:1. Kể từ đó, đồng KYD đã trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Quần đảo Cayman.
Giai đoạn cố định (1974): Từ năm 1974, đồng đô la Cayman được neo vào đồng đô la Mỹ với tỷ lệ 1 KYD = 1.2 USD, một chính sách nhằm tạo sự ổn định cho nền kinh tế.
Chế độ thả nổi có điều tiết (1983): Sau khi Luật Tiền tệ năm 1983 được ban hành, tỷ giá bắt đầu được điều chỉnh linh hoạt hơn, mặc dù vẫn có sự can thiệp của Ngân hàng Trung ương khi cần thiết để duy trì sự ổn định.
Cải cách và phát triển (1990s – nay): Trong thập niên 1990 và những năm tiếp theo, các điều chỉnh trong chính sách tỷ giá đã phản ánh các thay đổi trong môi trường kinh tế toàn cầu, giúp đảm bảo sự bền vững và phát triển của nền kinh tế Quần đảo Cayman.
Hiện tại: Ngân hàng Quần đảo Cayman tiếp tục điều hành chính sách tỷ giá thả nổi có điều tiết, với mục tiêu duy trì sự ổn định và phát triển kinh tế bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa và các biến động kinh tế.
Tỷ giá KYDVND là tỷ giá giữa đồng Dollar Quần đảo Cayman với Việt Nam Đồng.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Dollar Quần đảo Cayman hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá KYD/VND = (KYD/USD) / (USD/VND).
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Dollar Quần đảo Cayman hôm nay, ngày 12/04/2025 là:
Tỷ giá Dollar Quần đảo Cayman chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 KYD = 30,746.69 VND và giá bán ra là 1 KYD = 31,179.74 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Mệnh giá KYD |
Giá bán ra (VND) |
1 Cent |
311.8 VND |
5 Cent |
1,558.99 VND |
10 Cent |
3,117.97 VND |
25 Cent |
7,794.94 VND |
1 Dollar |
31,179.74 VND |
5 Dollar |
155,898.71 VND |
10 Dollar |
311,797.41 VND |
25 Dollar |
779,493.53 VND |
40 Dollar |
1,247,189.64 VND |
50 Dollar |
1,558,987.05 VND |
100 Dollar |
3,117,974.1 VND |
Bảng so sánh tỷ giá KYD/VND hôm nay 12/04/2025
1 KYD/VND = 31,179.74 VND |
1 USD/VND = 25,920 VND |
1 EUR/VND = 29,775.69 VND |
2 KYD/VND = 61,493.38 VND |
2 USD/VND = 51,120 VND |
2 EUR/VND = 57,027.28 VND |
5 KYD/VND = 153,733.44 VND |
5 USD/VND = 127,800 VND |
5 EUR/VND = 142,568.2 VND |
10 KYD/VND = 307,466.88 VND |
10 USD/VND = 255,600 VND |
10 EUR/VND = 285,136.4 VND |
20 KYD/VND = 614,933.76 VND |
20 USD/VND = 511,200 VND |
20 EUR/VND = 570,272.8 VND |
50 KYD/VND = 1,537,334.4 VND |
50 USD/VND = 1,278,000 VND |
50 EUR/VND = 1,425,682 VND |
100 KYD/VND = 3,074,668.8 VND |
100 USD/VND = 2,556,000 VND |
100 EUR/VND = 2,851,364 VND |
200 KYD/VND = 6,149,337.6 VND |
200 USD/VND = 5,112,000 VND |
200 EUR/VND = 5,702,728 VND |
500 KYD/VND = 15,373,344 VND |
500 USD/VND = 12,780,000 VND |
500 EUR/VND = 14,256,820 VND |
1,000 KYD/VND = 30,746,688 VND |
1,000 USD/VND = 25,560,000 VND |
1,000 EUR/VND = 28,513,640 VND |
2,000 KYD/VND = 61,493,376 VND |
2,000 USD/VND = 51,120,000 VND |
2,000 EUR/VND = 57,027,280 VND |
5,000 KYD/VND = 153,733,440 VND |
5,000 USD/VND = 127,800,000 VND |
5,000 EUR/VND = 142,568,200 VND |
10,000 KYD/VND = 307,466,880 VND |
10,000 USD/VND = 255,600,000 VND |
10,000 EUR/VND = 285,136,400 VND |
20,000 KYD/VND = 614,933,760 VND |
20,000 USD/VND = 511,200,000 VND |
20,000 EUR/VND = 570,272,800 VND |
50,000 KYD/VND = 1,537,334,400 VND |
50,000 USD/VND = 1,278,000,000 VND |
50,000 EUR/VND = 1,425,682,000 VND |
100,000 KYD/VND = 3,074,668,800 VND |
100,000 USD/VND = 2,556,000,000 VND |
100,000 EUR/VND = 2,851,364,000 VND |
200,000 KYD/VND = 6,149,337,600 VND |
200,000 USD/VND = 5,112,000,000 VND |
200,000 EUR/VND = 5,702,728,000 VND |
500,000 KYD/VND = 15,373,344,000 VND |
500,000 USD/VND = 12,780,000,000 VND |
500,000 EUR/VND = 14,256,820,000 VND |
1,000,000 KYD/VND = 30,746,688,000 VND |
1,000,000 USD/VND = 25,560,000,000 VND |
1,000,000 EUR/VND = 28,513,640,000 VND |
Bảng thể hiện chính sách tỷ giá KYD/VND trong 10 năm từ 2014 – 2024:
Năm |
Tỷ giá trung bình 1 KYD = VND |
2014 |
25,700.35 VND |
2015 |
26,074.91 VND |
2016 |
27,716.18 VND |
2017 |
27,766.81 VND |
2018 |
27,687.22 VND |
2019 |
28,325.04 VND |
2020 |
28,258.69 VND |
2021 |
28,145.69 VND |
2022 |
27,890.01 VND |
2023 |
28,798.65 VND |
2024 |
31,179.74 VND |
Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá KYD/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
Tỷ giá KYD tăng (đồng Dollar Quần đảo Cayman mất giá) |
– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu. |
– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp. |
Tỷ giá KYD giảm (đồng Dollar Quần đảo Cayman tăng giá) |
– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. |
– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu. |
Tỷ giá KYD/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
Tỷ giá KYD tăng (đồng Dollar Quần đảo Cayman mất giá) |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Dollar Quần đảo Cayman sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài. |
– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Dollar Quần đảo Cayman. |
Tỷ giá KYD giảm (đồng Dollar Quần đảo Cayman tăng giá) |
– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Dollar Quần đảo Cayman. |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Dollar Quần đảo Cayman thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. |
Giá trị của đồng Dollar Quần đảo Cayman (KYD) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Để đổi KYD sang VND hoặc VND sang KYD, bạn cần biết tỷ giá KYD/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang KYD khác với tỷ giá đổi Dollar Quần đảo Cayman sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Quần đảo Cayman du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Quần đảo Cayman để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:
Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Dollar Quần đảo Cayman cần đổi.
Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.
Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Dollar Quần đảo Cayman . Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.
Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Dollar Quần đảo Cayman .
Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.
B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá KYD/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.
B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.
B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.
B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.
Bạn đang tìm nơi đổi Dollar Quần đảo Cayman (KYD) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Dollar Quần đảo Cayman (KYD/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá Dollar Quần đảo Cayman (KYD/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Câu hỏi thường gặp
Tìm hiểu giá các thị trường phổ biến
Giá vàng thế giới
Cập nhật mới nhất lúc 07:13 12/04/2025
Lãi suất ngân hàng
Tra cứu tỷ giá, chuyển đổi tiền tệ online
Giá tiền điện tử
Cập nhật giá tiền điện tử chính xác và mới nhất