Cập nhật lúc 02:25 ngày 21/04/2025
Cập nhật lúc 02:25 ngày 21/04/2025
Nhận lãi suất 11.86%
Nhận ngay lãi 0.0165% hàng ngày khi lưu trữ USDT tại ONUS
Giao dịch USDT miễn phí
Giao dịch và Mua bán crypto lãi bằng USDT hoàn toàn miễn phí
3 bước nhận ngay 270.000 VND
1Tải ứng dụng
2Hoàn thành định danh cá nhân
3Nạp tối thiểu 50k vào ONUS
Quy đổi 1 USD sang VND 25,760 VND
Tặng thêm cho bạn +412,576 VND
Quà chào bạn +270,000 VND
Lãi ONUS 1 năm +2,576 VND
Quà giới thiệu bạn +140,000 VND
Bạn có thể nhận được
+438,336 VND
Ưu đãi sẽ hết hạn sau 14m : 55s
Tỷ giá LRD to VND hôm nay là 131 VND. Giá Dollar Liberia giảm 0.50287% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 LRD giảm 1 VND. Biểu đồ tỷ giá Dollar Liberia so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 21-04-2025 02:25 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Cập nhật: 02:25, T2, 21/04/2025
129 VND/LRD0.50287% /24h
Giá LRD hiện tại
Giá LRD mở cửa
131 VND/LRD
Giá LRD thấp nhất
131 VND/LRD
Giá LRD cao nhất
131 VND/LRD
Giá LRD đóng cửa
131 VND/LRD
Biến động giá LRD hôm nay
0.50287% /1 ngày
-1 VND
0.77% /7 ngày
+1 VND
0.03% /1 tháng
0 VND
0.03% /3 tháng
0 VND
0.03% /1 năm
0 VND
Biểu đồ tỷ giá LRD/VND
LRD Index hay còn gọi là Chỉ số đồng Dollar Liberia, là một chỉ số đo lường giá trị của đồng LRD so với các loại tiền tệ khác trên thế giới. Thể hiện sức mạnh của LRD trên thị trường toàn cầu.
Giá 1 Dollar Liberia
MÃ NGOẠI TỆ | TÊN NGOẠI TỆ | TỶ GIÁ | BIẾN ĐỘNG (24H) |
---|---|---|---|
| Đô la Mỹ | 0.005 USD | -0.50% |
| Euro | 0.004 EUR | -0.50% |
| Bảng Anh (Pound) | 0.004 GBP | -0.50% |
| Yên Nhật | 0.698 JPY | -0.50% |
| Sen Nhật | 0.001 SEN | -0.50% |
| Man Nhật | 0 MAN | -0.50% |
| Đô La Úc | 0.008 AUD | -0.50% |
| Đô La Singapore | 0.006 SGD | -0.50% |
| Baht Thái | 0.165 THB | -0.50% |
| Đô La Canada | 0.007 CAD | -0.50% |
LRD VND
VND LRD
Chuyển sang các đồng tiền khác
1 LRD USD
0.005 USD
1 LRD EUR
0.004 EUR
1 LRD GBP
0.004 GBP
1 LRD JPY
0.725 JPY
1 LRD SEN
0.001 SEN
1 LRD MAN
0.000 MAN
1 LRD AUD
0.008 AUD
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Quy đổi ngoại tệ khác
USD
Đô la Mỹ
0.005
-0.50%
EUR
Euro
0.004
-0.50%
GBP
Bảng Anh (Pound)
0.004
-0.50%
JPY
Yên Nhật
0.725
-0.50%
SEN
Sen Nhật
0.001
-0.50%
MAN
Man Nhật
0.000
-0.50%
AUD
Đô La Úc
0.008
-0.50%
SGD
Đô La Singapore
0.007
-0.50%
THB
Baht Thái
0.169
-0.50%
18/11/2023
Giới thiệu về Đô La Mỹ (USD)
Bitcoin (BTC), đồng tiền điện tử tiên phong ra đời năm 2009 dưới bàn...
19/11/2023
Lịch sử phát triển của Euro (EUR)
Euro (EUR) là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu, được giới thiệu vào năm 1999...
20/11/2023
Tìm hiểu về Yên Nhật (JPY)
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế...
21/11/2023
Sự phát triển của Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP) là một trong những đồng tiền lâu đời nhất trên thế giới, có lịch sử phát triển phong phú...
22/11/2023
Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhân dân tệ (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu...
23/11/2023
Khám phá về Đô la Canada (CAD)
Đô la Canada (CAD) là đồng tiền chính thức của Canada, được biết đến với sự ổn định và giá trị cao...
24/11/2023
Đô la Úc (AUD) và vai trò của nó
Đô la Úc (AUD) là đồng tiền chính thức của Úc, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế...
25/11/2023
Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ (CHF) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ, nổi tiếng với sự ổn định và an toàn...
Đánh giá ONUS
Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng
HoanBeo123
Vietnam
Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác
Anh Tran
Vietnam
App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn
thien9696
Vietnam
Bảo mật bởi
CyStack
Certik
WhiteHub
Cloudflare
Giới thiệu về giá Dollar Liberia
Đặc điểm | Mô tả |
Tên gọi chính thức | Cộng hòa Liberia |
Loại hình quốc gia | Liberia là quốc gia có chủ quyền |
Vị trí địa lý | Liberia nằm ở Tây Phi, giáp với Đại Tây Dương về phía nam, Sierra Leone về phía tây bắc, Guinea về phía bắc và Bờ Biển Ngà về phía đông. |
Lãnh thổ | Lãnh thổ của Liberia bao gồm một vùng đất rộng lớn, có nhiều dãy núi thấp, vùng đồng bằng ven biển và rừng nhiệt đới dày đặc. |
Thành viên tổ chức quốc tế | Liberia là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng, bao gồm Liên Hợp Quốc (UN), Liên minh châu Phi (AU), Cộng đồng Kinh tế các Quốc gia Tây Phi (ECOWAS) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). |
Mức độ phát triển | Liberia là một trong những quốc gia đang phát triển với thu nhập bình quân đầu người thấp. Tình hình kinh tế đã được cải thiện sau cuộc nội chiến, nhưng đất nước vẫn đối mặt với nhiều thách thức như nghèo đói, cơ sở hạ tầng yếu kém và thiếu hụt trong các dịch vụ cơ bản như y tế và giáo dục. |
Nền kinh tế của Liberia chủ yếu dựa vào nông nghiệp, khai khoáng và lâm nghiệp, các lĩnh vực có tầm quan trọng đáng kể trong việc cung cấp việc làm và nguồn thu cho quốc gia. Nông nghiệp chiếm phần lớn hoạt động kinh tế, với cao su là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất, tiếp theo là cà phê, ca cao và dầu cọ.
Bên cạnh nông nghiệp, Liberia có một ngành khai khoáng mạnh mẽ với quặng sắt là tài nguyên chính. Trước khi nội chiến diễn ra, Liberia từng là một trong những nhà sản xuất quặng sắt hàng đầu trên thế giới. Dù nội chiến đã làm gián đoạn sản xuất và gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho hạ tầng, ngành khai khoáng đang dần hồi phục.
Ngành lâm nghiệp cũng có tầm quan trọng lớn, với nhiều khu rừng nhiệt đới rộng lớn cung cấp gỗ để xuất khẩu. Dù ngành này mang lại nguồn thu nhập đáng kể, khai thác gỗ không kiểm soát đã làm ảnh hưởng tới môi trường tự nhiên, gây suy giảm diện tích rừng và mất đa dạng sinh học.
Nền kinh tế Liberia đã phải đối mặt với những thử thách lớn, từ cuộc nội chiến kéo dài tới sự bùng phát của đại dịch Ebola vào năm 2014. Những biến cố này đã để lại tác động tiêu cực lâu dài đối với các hoạt động kinh tế và xã hội, làm cản trở tốc độ phát triển của đất nước. Tuy nhiên, chính phủ Liberia đã có những bước đi tích cực để phục hồi nền kinh tế, với các cải cách nhằm thúc đẩy sự minh bạch, tăng cường quản lý tài chính công và thu hút đầu tư từ bên ngoài.
Về vị thế quốc tế, Liberia được biết đến như một trong những quốc gia có lịch sử độc lập lâu đời nhất ở châu Phi. Được thành lập vào năm 1847, Liberia là quốc gia cộng hòa đầu tiên của châu Phi và đã giữ vị thế độc lập trong suốt thời kỳ thuộc địa, khi hầu hết các quốc gia khác ở châu Phi đang nằm dưới sự cai trị của các đế quốc châu Âu. Đặc biệt, Liberia là một trong những thành viên sáng lập của Liên Hợp Quốc vào năm 1945 và đến nay vẫn giữ vai trò quan trọng trong tổ chức này.
Mối liên hệ lịch sử với Hoa Kỳ là một điểm đặc biệt của Liberia. Quốc gia này được thành lập bởi các nô lệ người Mỹ gốc Phi được trả tự do quay trở về châu Phi và mối quan hệ với Hoa Kỳ luôn rất gần gũi. Liberia thường nhận được sự hỗ trợ về tài chính và kỹ thuật từ Hoa Kỳ và hai quốc gia duy trì mối quan hệ đối tác chiến lược trên nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, y tế và phát triển.
Ngoài ra, Liberia là thành viên của Liên minh châu Phi (AU) và Cộng đồng Kinh tế các Quốc gia Tây Phi (ECOWAS), đóng vai trò tích cực trong các hoạt động gìn giữ hòa bình và ổn định khu vực. Sau khi trải qua thời kỳ nội chiến và bất ổn, Liberia cũng từng là quốc gia nhận hỗ trợ từ các nước thành viên ECOWAS nhằm duy trì hòa bình và tái thiết sau chiến tranh. Liberia còn tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), với mục tiêu hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
Mục | Thông Tin Chi Tiết |
Tên gọi | Liberian Dollar |
Tiếng Anh | Dollar Liberia |
Tiếng Việt | Đồng Liberia |
Ký hiệu tiền Mỹ | $ hay L$, LD$ cho đồng dollar Liberia để tránh nhầm lẫn với đồng đô la Mỹ |
Mã ISO 4217 | LRD |
Phát hành bởi | Ngân hàng Trung ương Liberia (Central Bank of Liberia) |
Mệnh giá tiền xu | 5 cents, 10 cents, 25 cents, 50 cents, 1 LRD, 5 LRD, 10 LRD |
Mệnh giá tiền giấy | 5 LRD, 10 LRD, 20 LRD, 50 LRD, 100 LRD, 500 LRD, 1,000 LRD |
Đơn vị chia nhỏ | 1 LRD = 100 cents |
Đồng tiền chính thức của Liberia là dollar Liberia (ký hiệu: LRD) và nó đã được sử dụng làm đơn vị tiền tệ quốc gia từ khi Liberia tuyên bố độc lập. Liberia là quốc gia đầu tiên ở châu Phi tuyên bố độc lập vào năm 1847 và đồng dollar Liberia đã thay thế các hình thức tiền tệ trước đó từ thời kỳ thuộc địa. Tiền tệ Liberia hiện tại được quản lý và phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Liberia (Central Bank of Liberia).
Dollars Mỹ: Trước khi đồng dollar Liberia trở thành đơn vị tiền tệ chính thức, Liberia đã sử dụng đô la Mỹ như là phương tiện thanh toán chính. Đến nay, đô la Mỹ vẫn lưu hành và được chấp nhận rộng rãi, đặc biệt trong các giao dịch có giá trị lớn.
Dollar Liberia cũ (1847-1907): Khi Liberia tuyên bố độc lập, họ đã phát hành đồng dollar Liberia đầu tiên. Tuy nhiên, đồng tiền này chỉ được sử dụng trong một thời gian ngắn và sau đó bị thay thế bởi đồng đô la Mỹ do các vấn đề về giá trị ổn định và tính khả dụng.
British West African Pound: Trong thời kỳ từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, bảng Tây Phi thuộc Anh cũng được lưu hành ở Liberia do các ảnh hưởng thương mại và sự phụ thuộc vào các quốc gia láng giềng có thuộc địa của Anh.
1847: Liberia tuyên bố độc lập và phát hành đồng dollar Liberia đầu tiên. Đồng tiền này ban đầu được sử dụng cùng với đồng đô la Mỹ.
1907: Đồng dollar Liberia cũ không còn được phát hành và đô la Mỹ trở thành phương tiện thanh toán chính thức tại Liberia. Việc sử dụng đô la Mỹ kéo dài cho đến khi nền kinh tế Liberia ổn định trở lại vào cuối thế kỷ 20.
1989-2003: Cuộc nội chiến kéo dài ở Liberia đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế và hệ thống tài chính. Các loại tiền giấy Liberia đã bị mất giá nghiêm trọng, dẫn đến sự thiếu ổn định về mặt tài chính.
2000: Ngân hàng Trung ương Liberia bắt đầu phát hành các đồng dollar Liberia mới, với mục tiêu ổn định hệ thống tài chính sau nội chiến và tăng cường khả năng tự chủ về tiền tệ.
Ngân hàng Trung ương Liberia (Central Bank of Liberia – CBL) là tổ chức có trách nhiệm phát hành và quản lý đồng dollar Liberia. Ngân hàng này được thành lập với mục tiêu duy trì sự ổn định tiền tệ, quản lý lạm phát và đảm bảo hệ thống tài chính hoạt động an toàn. Ngân hàng Trung ương Liberia đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cung tiền, điều hành chính sách tiền tệ và đảm bảo giá trị của đồng dollar Liberia ổn định trong nền kinh tế quốc gia và quốc tế.
Quản lý tiền tệ và lạm phát ở Liberia vẫn còn gặp nhiều khó khăn do sự phụ thuộc lớn vào nhập khẩu, ảnh hưởng của biến động giá dầu và nông sản trên thế giới. Chính phủ Liberia và Ngân hàng Trung ương đã nỗ lực để ổn định giá trị của đồng dollar Liberia, giảm sự phụ thuộc vào đô la Mỹ và cải thiện độ tin cậy của hệ thống ngân hàng.
Trong những năm gần đây, Ngân hàng Trung ương đã đưa ra các chương trình cải cách tài chính và hệ thống ngân hàng để tăng cường sự minh bạch, thu hút vốn đầu tư và khuyến khích sử dụng đồng dollar Liberia thay vì đô la Mỹ trong các giao dịch hàng ngày. Tuy nhiên, sự song song giữa việc sử dụng đồng đô la Mỹ và dollar Liberia vẫn tồn tại, phản ánh những thách thức trong việc xây dựng niềm tin vào đồng tiền nội địa.
Hiện nay, các mệnh giá được phát hành trong lưu thông là:
Mệnh giá |
Giá trị quy đổi sang USD |
Mô tả |
Thiết kế mặt trước |
Thiết kế mặt sau |
5 LRD = 0.025 USD |
Năm phát hành: 2016 Kích thước: 133 × 66mm Mặt trước: ảnh chân dung Edward James Roye Mặt sau: hình ảnh người dân thu hoạch lúa |
![]() |
![]() |
|
10 LRD = 0.05 USD |
Năm phát hành: 2016 Kích thước: 133 × 66 mm Mặt trước: ảnh chân dung Joseph J. Roberts Mặt sau: Ngân hàng trung ương ở bên trái. Công nhân đang gõ cao su ở giữa |
![]() |
![]() |
|
20 LRD = 0.1 USD |
Năm phát hành: 2022 Kích thước: 133 × 66 mm Mặt trước: Chân dung William VS Tubman Mặt sau: Con dấu của Ngân hàng Trung ương Liberia, cảnh chợ |
![]() |
![]() |
|
50 LRD = 0.25 USD |
Năm phát hành: 2022 Kích thước: 143 × 66 mm Mặt trước: Chân dung tổng thống Samuel Kayon Doe Mặt sau: Con dấu của Ngân hàng Trung ương Liberia, người đàn ông đang cắt tỉa cây cọ dầu |
![]() |
![]() |
|
100 LRD = 0.5 USD |
Năm phát hành: 2021 Kích thước: 143 × 66 mm Mặt trước: Chân dung được bao quanh của Tổng thống William Richard Tolbert Jr. với giáo phái ở bên phải Mặt sau: Người phụ nữ bán hàng ở chợ với hình ảnh mặt trước và mặt sau của đồng xu Liberia 50 Cent năm 1969 |
![]() |
![]() |
|
500 LRD = 2.5 USD |
Năm phát hành: 2022 Kích thước: 143 × 66 mm Mặt trước: Bảy nhà thiết kế nữ của lá cờ Liberia Mặt sau: hai con hà mã và con dấu của Ngân hàng Trung ương Liberia |
![]() |
![]() |
|
1000 LRD = 5 USD |
Năm phát hành: 2022 Kích thước: 143 × 66 mm Mặt trước: Mười sáu mặt nạ bộ lạc của Liberia Mặt sau: Con dấu của Ngân hàng Trung ương Liberia, tòa nhà Capitol ở Monrovia |
![]() |
![]() |
Mệnh giá |
Giá trị quy đổi sang USD |
Mô tả |
Thiết kế mặt trước |
Thiết kế mặt sau |
0.05 LRD = 0.00025 USD |
Năm phát hành: 1960 Kích thước: 20 mm Mặt trước: Con voi được đặt trong vòng tròn bằng hạt cườm Mặt sau: các yếu tố của quốc huy Liberia trong một vòng tròn, một cây dừa, một mặt trời mọc và một con chim bồ câu, một cái cày và một con tàu đang đi về bên trái |
![]() |
![]() |
|
0.1 LRD = 0.0005 USD |
Năm phát hành: 1966 Kích thước: 16.5 mm Mặt trước: Góc nghiêng của một phụ nữ bản địa Mặt sau: Hai nhánh ô liu (dải ruy băng buộc ở phía dưới) ở hai bên mệnh giá và năm |
![]() |
![]() |
|
0.25 LRD = 0.00125 USD |
Năm phát hành: 1960 Kích thước: 22.96 mm Mặt trước: Góc nghiêng của một phụ nữ bản địa Mặt sau: Hai nhánh ô liu (dải ruy băng buộc ở phía dưới) ở hai bên mệnh giá và năm |
![]() |
![]() |
|
0.5 LRD = 0.0025 USD |
Năm phát hành: 2000 Kích thước: 29 mm Mặt trước: Góc nghiêng của một phụ nữ bản địa Mặt sau: Hai nhánh ô liu (dải ruy băng buộc ở phía dưới) ở hai bên mệnh giá và năm |
![]() |
![]() |
|
1 LRD = 0.005 USD |
Năm phát hành: 1976 Kích thước: 34 mm Mặt trước: Chân dung William R. Tolbert Jr. Mặt sau: Bản đồ Liberia |
![]() |
![]() |
|
5 LRD = 0.025 USD |
Năm phát hành: 2022 Kích thước: 20 mm Mặt trước: Chân dung Tổng thống Edward J. Roye Mặt sau: Bản đồ Liberia và mệnh giá đồng tiền |
![]() |
![]() |
|
10 LRD = 0.05 USD |
Năm phát hành: 2022 Kích thước: 23 mm Mặt trước: Chân dung Tổng thống Joseph J. Roberts Mặt sau: Bản đồ Liberia và mệnh giá đồng tiền |
![]() |
![]() |
Mệnh giá |
Giá trị quy đổi sang USD |
Mô tả |
Thiết kế mặt trước |
Thiết kế mặt sau |
0.25 LRD = 0.00125 USD |
Năm phát hành: 1976 Kích thước: 23mm Mặt trước: Chân dung William R. Tolbert Jr. Mặt sau: Người phụ nữ đội giỏ lá trên đầu chia ngày tháng và giá trị trong vòng tròn |
![]() |
![]() |
|
5 LRD = 0.025 USD |
Năm phát hành: 1982 Kích thước: 33mm Mặt trước: quốc huy Liberia Mặt sau: ảnh người lính đứng trên bục và mệnh giá đồng tiền |
![]() |
![]() |
Chế độ tỷ giá hối đoái của đồng dollar Liberia (LRD) hiện tại được xác định theo chế độ thả nổi có điều tiết. Điều này có nghĩa là giá trị của đồng dollar Liberia trên thị trường ngoại hối được xác định chủ yếu bởi cung và cầu, nhưng Ngân hàng Trung ương Liberia (Central Bank of Liberia) có thể can thiệp để điều chỉnh tỷ giá, nhằm đảm bảo ổn định tài chính và kiểm soát lạm phát.
Tỷ giá giữa đồng dollar Liberia và các đồng tiền khác, đặc biệt là đồng đô la Mỹ (USD), thay đổi theo diễn biến thị trường, nhưng có sự can thiệp khi cần thiết để tránh các biến động quá mạnh.
Trước năm 1990: Trước khi cuộc nội chiến ở Liberia nổ ra, tỷ giá dollar Liberia so với đồng đô la Mỹ tương đối ổn định. Khi đồng dollar Liberia được phát hành lại vào năm 1989, tỷ giá của nó so với đô la Mỹ được quản lý chặt chẽ, chủ yếu là theo tỷ giá cố định để giúp kiểm soát nền kinh tế trong giai đoạn mới tái thiết.
1990-2003: Trong giai đoạn nội chiến Liberia (1989-2003), đồng dollar Liberia chịu ảnh hưởng nặng nề bởi sự bất ổn kinh tế và chính trị. Tỷ giá dollar Liberia giảm mạnh so với đô la Mỹ do sự mất niềm tin của người dân vào tiền tệ, cũng như sự phá hoại của chiến tranh đối với hạ tầng kinh tế. Nền kinh tế chịu nhiều tác động tiêu cực và tỷ giá trở nên biến động mạnh.
Sau năm 2003: Sau khi cuộc nội chiến kết thúc và hòa bình được thiết lập, Ngân hàng Trung ương Liberia bắt đầu triển khai các biện pháp để ổn định tỷ giá. Trong những năm này, tỷ giá dollar Liberia bắt đầu ổn định hơn, nhưng vẫn duy trì theo chế độ thả nổi có điều tiết để thích ứng với tình hình thị trường.
Tỷ giá LRD/VND là tỷ giá giữa đồng Dollar Liberia với Việt Nam Đồng.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Dollar Liberia hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá LRD/VND = (LRD/USD) / (USD/VND).
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Dollar Liberia hôm nay, ngày 21/04/2025 là:
Tỷ giá Dollar Liberia chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 LRD = 128.8 VND và giá bán ra là 1 LRD = 130.6 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Mệnh giá LRD | Giá bán ra (VND) |
5 cents | 6.53 VND |
10 cents | 13.06 VND |
25 cents | 32.65 VND |
50 cents | 65.3 VND |
1 LRD | 130.6 VND |
5 LRD | 653.02 VND |
10 LRD | 1,306.05 VND |
20 LRD | 2,612.09 VND |
50 LRD | 6,530.23 VND |
100 LRD | 13,060.47 VND |
500 LRD | 65,302.34 VND |
1,000 LRD | 130,604.68 VND |
Bảng so sánh tỷ giá LRD/VND hôm nay 21/04/2025
1 LRD/VND = 130.6 VND |
1 USD/VND = 26,120 VND |
1 EUR/VND = 30,310.8 VND |
2 LRD/VND = 257.61 VND |
2 USD/VND = 51,520 VND |
2 EUR/VND = 58,052.84 VND |
5 LRD/VND = 644.02 VND |
5 USD/VND = 128,800 VND |
5 EUR/VND = 145,132.1 VND |
10 LRD/VND = 1,288.05 VND |
10 USD/VND = 257,600 VND |
10 EUR/VND = 290,264.2 VND |
20 LRD/VND = 2,576.09 VND |
20 USD/VND = 515,200 VND |
20 EUR/VND = 580,528.4 VND |
50 LRD/VND = 6,440.23 VND |
50 USD/VND = 1,288,000 VND |
50 EUR/VND = 1,451,321 VND |
100 LRD/VND = 12,880.46 VND |
100 USD/VND = 2,576,000 VND |
100 EUR/VND = 2,902,642 VND |
200 LRD/VND = 25,760.92 VND |
200 USD/VND = 5,152,000 VND |
200 EUR/VND = 5,805,284 VND |
500 LRD/VND = 64,402.31 VND |
500 USD/VND = 12,880,000 VND |
500 EUR/VND = 14,513,210 VND |
1,000 LRD/VND = 128,804.61 VND |
1,000 USD/VND = 25,760,000 VND |
1,000 EUR/VND = 29,026,420 VND |
2,000 LRD/VND = 257,609.23 VND |
2,000 USD/VND = 51,520,000 VND |
2,000 EUR/VND = 58,052,840 VND |
5,000 LRD/VND = 644,023.07 VND |
5,000 USD/VND = 128,800,000 VND |
5,000 EUR/VND = 145,132,100 VND |
10,000 LRD/VND = 1,288,046.14 VND |
10,000 USD/VND = 257,600,000 VND |
10,000 EUR/VND = 290,264,200 VND |
20,000 LRD/VND = 2,576,092.28 VND |
20,000 USD/VND = 515,200,000 VND |
20,000 EUR/VND = 580,528,400 VND |
50,000 LRD/VND = 6,440,230.7 VND |
50,000 USD/VND = 1,288,000,000 VND |
50,000 EUR/VND = 1,451,321,000 VND |
100,000 LRD/VND = 12,880,461.4 VND |
100,000 USD/VND = 2,576,000,000 VND |
100,000 EUR/VND = 2,902,642,000 VND |
200,000 LRD/VND = 25,760,922.8 VND |
200,000 USD/VND = 5,152,000,000 VND |
200,000 EUR/VND = 5,805,284,000 VND |
500,000 LRD/VND = 64,402,307 VND |
500,000 USD/VND = 12,880,000,000 VND |
500,000 EUR/VND = 14,513,210,000 VND |
1,000,000 LRD/VND = 128,804,614 VND |
1,000,000 USD/VND = 25,760,000,000 VND |
1,000,000 EUR/VND = 29,026,420,000 VND |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá LRD tăng (đồng Dollar Liberia mất giá) |
– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu. – Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn. |
– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp. – Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước. |
Tỷ giá LRD giảm (đồng Dollar Liberia tăng giá) |
– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. – Góp phần kiểm soát lạm phát Liberia. |
– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu. – Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại. |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá LRD tăng (đồng Dollar Liberia mất giá) |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Dollar Liberia sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài. – Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ. |
– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Dollar Liberia. – Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Dollar Liberia để kiếm lời từ biến động tỷ giá. |
Tỷ giá LRD giảm (đồng Dollar Liberia tăng giá) |
– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Dollar Liberia. – Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu. |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Dollar Liberia thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. – Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước. |
Giá trị của đồng Dollar Liberia (LRD) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Để đổi LRD sang VND hoặc VND sang LRD, bạn cần biết tỷ giá LRD/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang LRD khác với tỷ giá đổi Dollar Liberia sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Liberia du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Liberia để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:
Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Dollar Liberia cần đổi.
Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.
Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Dollar Liberia. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.
Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Dollar Liberia.
Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.
B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá LRD/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.
B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.
B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.
B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.
Bạn đang tìm nơi đổi Dollar Liberia LRD sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Dollar Liberia (LRD/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá Dollar Liberia (LRD/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Câu hỏi thường gặp
Tìm hiểu giá các thị trường phổ biến
Giá vàng thế giới
Cập nhật mới nhất lúc 02:25 21/04/2025
Lãi suất ngân hàng
Tra cứu tỷ giá, chuyển đổi tiền tệ online
Giá tiền điện tử
Cập nhật giá tiền điện tử chính xác và mới nhất