logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Tỷ giá quy đổi Dollar Liberia sang Việt Nam Đồng. Đổi LRD to VND

Tỷ giá LRD to VND - Giá Dollar Liberia (LRD/VND)

128.34
icon
5.58%1 tháng qua1M
Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 13:14 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
LRD
Mua vào 1 LRD = 125.8 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá LRD/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Created with Highcharts 11.4.8Apr '2518 Jan18 Jan20 Jan20 Jan22 Jan22 Jan24 Jan24 Jan26 Jan26 Jan28 Jan28 Jan124126128130132134136
Bán ra
Mua vào
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá LRD/VND hôm nay

Tỷ giá LRD to VND hôm nay là 128 VND. Giá Dollar Liberia tăng 0.11289% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 LRD tăng 0 VND. Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 13:14 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá LRD/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá LRD/VND cho biết giá trị đổi 1 LRD sang VND hôm nay là 128 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 7,791.8043 LRD. Tham khảo bảng quy đổi giá Dollar Liberia sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi LRD sang VND và VND sang LRD.
Chuyển đổi LRD sang VND
LRD
VND
128 VND
257 VND
385 VND
642 VND
1,283 VND
2,567 VND
6,417 VND
12,834 VND
32,085 VND
64,170 VND
128,340 VND
256,680 VND
641,700 VND
1,283,400 VND
2,566,800 VND
Chuyển đổi VND sang LRD
VND
LRD
0.0078 LRD
7.7918 LRD
77.918 LRD
779.1804 LRD
3,895.9021 LRD
7,791.8043 LRD
15,583.6086 LRD
38,959.0215 LRD
77,918.043 LRD
155,836.086 LRD
389,590.2149 LRD
779,180.4298 LRD
1,558,360.8596 LRD
3,895,902.1491 LRD
7,791,804.2982 LRD
Giới thiệu về giá Dollar Liberia

Giới thiệu về Liberia

Đặc điểm Mô tả
Tên gọi chính thức Cộng hòa Liberia
Loại hình quốc gia Liberia là quốc gia có chủ quyền
Vị trí địa lý Liberia nằm ở Tây Phi, giáp với Đại Tây Dương về phía nam, Sierra Leone về phía tây bắc, Guinea về phía bắc và Bờ Biển Ngà về phía đông.
Lãnh thổ Lãnh thổ của Liberia bao gồm một vùng đất rộng lớn, có nhiều dãy núi thấp, vùng đồng bằng ven biển và rừng nhiệt đới dày đặc.
Thành viên tổ chức quốc tế Liberia là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng, bao gồm Liên Hợp Quốc (UN), Liên minh châu Phi (AU), Cộng đồng Kinh tế các Quốc gia Tây Phi (ECOWAS) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Mức độ phát triển Liberia là một trong những quốc gia đang phát triển với thu nhập bình quân đầu người thấp. Tình hình kinh tế đã được cải thiện sau cuộc nội chiến, nhưng đất nước vẫn đối mặt với nhiều thách thức như nghèo đói, cơ sở hạ tầng yếu kém và thiếu hụt trong các dịch vụ cơ bản như y tế và giáo dục.

Quy mô nền kinh tế

Nền kinh tế của Liberia chủ yếu dựa vào nông nghiệp, khai khoáng và lâm nghiệp, các lĩnh vực có tầm quan trọng đáng kể trong việc cung cấp việc làm và nguồn thu cho quốc gia. Nông nghiệp chiếm phần lớn hoạt động kinh tế, với cao su là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất, tiếp theo là cà phê, ca cao và dầu cọ.

Bên cạnh nông nghiệp, Liberia có một ngành khai khoáng mạnh mẽ với quặng sắt là tài nguyên chính. Trước khi nội chiến diễn ra, Liberia từng là một trong những nhà sản xuất quặng sắt hàng đầu trên thế giới. Dù nội chiến đã làm gián đoạn sản xuất và gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho hạ tầng, ngành khai khoáng đang dần hồi phục. 

Ngành lâm nghiệp cũng có tầm quan trọng lớn, với nhiều khu rừng nhiệt đới rộng lớn cung cấp gỗ để xuất khẩu. Dù ngành này mang lại nguồn thu nhập đáng kể, khai thác gỗ không kiểm soát đã làm ảnh hưởng tới môi trường tự nhiên, gây suy giảm diện tích rừng và mất đa dạng sinh học.

Nền kinh tế Liberia đã phải đối mặt với những thử thách lớn, từ cuộc nội chiến kéo dài tới sự bùng phát của đại dịch Ebola vào năm 2014. Những biến cố này đã để lại tác động tiêu cực lâu dài đối với các hoạt động kinh tế và xã hội, làm cản trở tốc độ phát triển của đất nước. Tuy nhiên, chính phủ Liberia đã có những bước đi tích cực để phục hồi nền kinh tế, với các cải cách nhằm thúc đẩy sự minh bạch, tăng cường quản lý tài chính công và thu hút đầu tư từ bên ngoài.

Vị thế quốc tế

Về vị thế quốc tế, Liberia được biết đến như một trong những quốc gia có lịch sử độc lập lâu đời nhất ở châu Phi. Được thành lập vào năm 1847, Liberia là quốc gia cộng hòa đầu tiên của châu Phi và đã giữ vị thế độc lập trong suốt thời kỳ thuộc địa, khi hầu hết các quốc gia khác ở châu Phi đang nằm dưới sự cai trị của các đế quốc châu Âu. Đặc biệt, Liberia là một trong những thành viên sáng lập của Liên Hợp Quốc vào năm 1945 và đến nay vẫn giữ vai trò quan trọng trong tổ chức này.

Mối liên hệ lịch sử với Hoa Kỳ là một điểm đặc biệt của Liberia. Quốc gia này được thành lập bởi các nô lệ người Mỹ gốc Phi được trả tự do quay trở về châu Phi và mối quan hệ với Hoa Kỳ luôn rất gần gũi. Liberia thường nhận được sự hỗ trợ về tài chính và kỹ thuật từ Hoa Kỳ và hai quốc gia duy trì mối quan hệ đối tác chiến lược trên nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, y tế và phát triển.

Ngoài ra, Liberia là thành viên của Liên minh châu Phi (AU) và Cộng đồng Kinh tế các Quốc gia Tây Phi (ECOWAS), đóng vai trò tích cực trong các hoạt động gìn giữ hòa bình và ổn định khu vực. Sau khi trải qua thời kỳ nội chiến và bất ổn, Liberia cũng từng là quốc gia nhận hỗ trợ từ các nước thành viên ECOWAS nhằm duy trì hòa bình và tái thiết sau chiến tranh. Liberia còn tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), với mục tiêu hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.

Tổng quan về tiền Liberia

Mục Thông Tin Chi Tiết
Tên gọi Liberian Dollar
Tiếng Anh Dollar Liberia
Tiếng Việt Đồng Liberia
Ký hiệu tiền Mỹ $ hay L$, LD$ cho đồng dollar Liberia để tránh nhầm lẫn với đồng đô la Mỹ
Mã ISO 4217 LRD
Phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Liberia (Central Bank of Liberia)
Mệnh giá tiền xu 5 cents, 10 cents, 25 cents, 50 cents, 1 LRD, 5 LRD, 10 LRD
Mệnh giá tiền giấy 5 LRD, 10 LRD, 20 LRD, 50 LRD, 100 LRD, 500 LRD, 1,000 LRD
Đơn vị chia nhỏ 1 LRD = 100 cents

Lịch sử tiền Liberia (LRD)

Đồng tiền chính thức

Đồng tiền chính thức của Liberia là dollar Liberia (ký hiệu: LRD) và nó đã được sử dụng làm đơn vị tiền tệ quốc gia từ khi Liberia tuyên bố độc lập. Liberia là quốc gia đầu tiên ở châu Phi tuyên bố độc lập vào năm 1847 và đồng dollar Liberia đã thay thế các hình thức tiền tệ trước đó từ thời kỳ thuộc địa. Tiền tệ Liberia hiện tại được quản lý và phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Liberia (Central Bank of Liberia).

Các đơn vị tiền tệ từng được sử dụng ở Liberia

Dollars Mỹ: Trước khi đồng dollar Liberia trở thành đơn vị tiền tệ chính thức, Liberia đã sử dụng đô la Mỹ như là phương tiện thanh toán chính. Đến nay, đô la Mỹ vẫn lưu hành và được chấp nhận rộng rãi, đặc biệt trong các giao dịch có giá trị lớn. 

Dollar Liberia cũ (1847-1907): Khi Liberia tuyên bố độc lập, họ đã phát hành đồng dollar Liberia đầu tiên. Tuy nhiên, đồng tiền này chỉ được sử dụng trong một thời gian ngắn và sau đó bị thay thế bởi đồng đô la Mỹ do các vấn đề về giá trị ổn định và tính khả dụng. 

British West African Pound: Trong thời kỳ từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, bảng Tây Phi thuộc Anh cũng được lưu hành ở Liberia do các ảnh hưởng thương mại và sự phụ thuộc vào các quốc gia láng giềng có thuộc địa của Anh.

Các sự kiện nổi bật về tiền Liberia (LRD)

1847: Liberia tuyên bố độc lập và phát hành đồng dollar Liberia đầu tiên. Đồng tiền này ban đầu được sử dụng cùng với đồng đô la Mỹ. 

1907: Đồng dollar Liberia cũ không còn được phát hành và đô la Mỹ trở thành phương tiện thanh toán chính thức tại Liberia. Việc sử dụng đô la Mỹ kéo dài cho đến khi nền kinh tế Liberia ổn định trở lại vào cuối thế kỷ 20. 

1989-2003: Cuộc nội chiến kéo dài ở Liberia đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế và hệ thống tài chính. Các loại tiền giấy Liberia đã bị mất giá nghiêm trọng, dẫn đến sự thiếu ổn định về mặt tài chính. 

2000: Ngân hàng Trung ương Liberia bắt đầu phát hành các đồng dollar Liberia mới, với mục tiêu ổn định hệ thống tài chính sau nội chiến và tăng cường khả năng tự chủ về tiền tệ.

Phát hành và quản lý

Ngân hàng Trung ương Liberia (Central Bank of Liberia – CBL) là tổ chức có trách nhiệm phát hành và quản lý đồng dollar Liberia. Ngân hàng này được thành lập với mục tiêu duy trì sự ổn định tiền tệ, quản lý lạm phát và đảm bảo hệ thống tài chính hoạt động an toàn. Ngân hàng Trung ương Liberia đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cung tiền, điều hành chính sách tiền tệ và đảm bảo giá trị của đồng dollar Liberia ổn định trong nền kinh tế quốc gia và quốc tế.

Quản lý tiền tệ và lạm phát ở Liberia vẫn còn gặp nhiều khó khăn do sự phụ thuộc lớn vào nhập khẩu, ảnh hưởng của biến động giá dầu và nông sản trên thế giới. Chính phủ Liberia và Ngân hàng Trung ương đã nỗ lực để ổn định giá trị của đồng dollar Liberia, giảm sự phụ thuộc vào đô la Mỹ và cải thiện độ tin cậy của hệ thống ngân hàng.

Trong những năm gần đây, Ngân hàng Trung ương đã đưa ra các chương trình cải cách tài chính và hệ thống ngân hàng để tăng cường sự minh bạch, thu hút vốn đầu tư và khuyến khích sử dụng đồng dollar Liberia thay vì đô la Mỹ trong các giao dịch hàng ngày. Tuy nhiên, sự song song giữa việc sử dụng đồng đô la Mỹ và dollar Liberia vẫn tồn tại, phản ánh những thách thức trong việc xây dựng niềm tin vào đồng tiền nội địa.

Hình ảnh các mệnh giá tiền Dollar Liberia đang lưu thông

Hiện nay, các mệnh giá được phát hành trong lưu thông là:

  • Tiền xu: 5 cents, 10 cents, 25 cents, 50 cents, 1 LRD, 5 LRD, 10 LRD.
  • Tiền giấy: 5 LRD, 10 LRD, 20 LRD, 50 LRD, 100 LRD, 500 LRD, 1,000 LRD.

Tiền giấy 

Mệnh giá 

Giá trị quy đổi sang USD 

Mô tả

Thiết kế mặt trước

Thiết kế mặt sau

5 Dollar Liberia (5 LRD)

5 LRD = 0.0254 USD

Năm phát hành: 2016

Kích thước: 133 × 66mm

Mặt trước: ảnh chân dung Edward James Roye

Mặt sau: hình ảnh người dân thu hoạch lúa

10 Dollar Liberia (10 LRD)

10 LRD = 0.0508 USD

Năm phát hành: 2016

Kích thước: 133 × 66 mm

Mặt trước: ảnh chân dung Joseph J. Roberts

Mặt sau: Ngân hàng trung ương ở bên trái. Công nhân đang gõ cao su ở giữa

20 Dollar Liberia (20 LRD)

20 LRD = 0.1 USD

Năm phát hành: 2022

Kích thước: 133 × 66 mm

Mặt trước: Chân dung William VS Tubman

Mặt sau: Con dấu của Ngân hàng Trung ương Liberia, cảnh chợ

50 Dollar Liberia (50 LRD)

50 LRD = 0.25 USD

Năm phát hành: 2022

Kích thước: 143 × 66 mm

Mặt trước: Chân dung tổng thống Samuel Kayon Doe

Mặt sau: Con dấu của Ngân hàng Trung ương Liberia, người đàn ông đang cắt tỉa cây cọ dầu

100 Dollar Liberia (100 LRD)

100 LRD = 0.51 USD

Năm phát hành: 2021

Kích thước: 143 × 66 mm

Mặt trước: Chân dung được bao quanh của Tổng thống William Richard Tolbert Jr. với giáo phái ở bên phải

Mặt sau: Người phụ nữ bán hàng ở chợ với hình ảnh mặt trước và mặt sau của đồng xu Liberia 50 Cent năm 1969

500 Dollar Liberia (500 LRD)

500 LRD = 2.54 USD

Năm phát hành: 2022

Kích thước: 143 × 66 mm

Mặt trước: Bảy nhà thiết kế nữ của lá cờ Liberia

Mặt sau: hai con hà mã và con dấu của Ngân hàng Trung ương Liberia

1,000 Dollar Liberia (1,000 LRD)

1000 LRD = 5.08 USD

Năm phát hành: 2022

Kích thước: 143 × 66 mm

Mặt trước: Mười sáu mặt nạ bộ lạc của Liberia

Mặt sau: Con dấu của Ngân hàng Trung ương Liberia, tòa nhà Capitol ở Monrovia

Tiền xu 

Mệnh giá 

Giá trị quy đổi sang USD 

Mô tả

Thiết kế mặt trước

Thiết kế mặt sau

5 cents (0.05 LRD)

0.05 LRD = 0.000254 USD

Năm phát hành: 1960

Kích thước: 20 mm

Mặt trước: Con voi được đặt trong vòng tròn bằng hạt cườm

Mặt sau: các yếu tố của quốc huy Liberia trong một vòng tròn, một cây dừa, một mặt trời mọc và một con chim bồ câu, một cái cày và một con tàu đang đi về bên trái

10 cents (0.1 LRD)

0.1 LRD = 0.000508 USD

Năm phát hành: 1966

Kích thước: 16.5 mm

Mặt trước: Góc nghiêng của một phụ nữ bản địa

Mặt sau: Hai nhánh ô liu (dải ruy băng buộc ở phía dưới) ở hai bên mệnh giá và năm

25 cents (0.25 LRD)

0.25 LRD = 0.00127 USD

Năm phát hành: 1960

Kích thước: 22.96 mm

Mặt trước: Góc nghiêng của một phụ nữ bản địa

Mặt sau: Hai nhánh ô liu (dải ruy băng buộc ở phía dưới) ở hai bên mệnh giá và năm

50 cents (0.5 LRD)

0.5 LRD = 0.00254 USD

Năm phát hành: 2000

Kích thước: 29 mm

Mặt trước: Góc nghiêng của một phụ nữ bản địa

Mặt sau: Hai nhánh ô liu (dải ruy băng buộc ở phía dưới) ở hai bên mệnh giá và năm

1 Dollar Liberia (1 LRD)

1 LRD = 0.00508 USD

Năm phát hành: 1976

Kích thước: 34 mm

Mặt trước: Chân dung William R. Tolbert Jr.

Mặt sau: Bản đồ Liberia

5 Dollar Liberia (5 LRD)

5 LRD = 0.0254 USD

Năm phát hành: 2022

Kích thước: 20 mm

Mặt trước: Chân dung Tổng thống Edward J. Roye

Mặt sau: Bản đồ Liberia và mệnh giá đồng tiền

10 Dollar Liberia (10 LRD)

10 LRD = 0.0508 USD

Năm phát hành: 2022

Kích thước: 23 mm

Mặt trước: Chân dung Tổng thống Joseph J. Roberts

Mặt sau: Bản đồ Liberia và mệnh giá đồng tiền

 

Các phiên bản đặc biệt của tiền Liberia

Mệnh giá 

Giá trị quy đổi sang USD 

Mô tả

Thiết kế mặt trước

Thiết kế mặt sau

25 cents (0.25 LRD)

0.25 LRD = 0.00127 USD

Năm phát hành: 1976

Kích thước: 23mm

Mặt trước: Chân dung William R. Tolbert Jr.

Mặt sau: Người phụ nữ đội giỏ lá trên đầu chia ngày tháng và giá trị trong vòng tròn

5 Dollar Liberia (5 LRD)

5 LRD = 0.0254 USD

Năm phát hành: 1982

Kích thước: 33mm

Mặt trước: quốc huy Liberia

Mặt sau: ảnh người lính đứng trên bục và mệnh giá đồng tiền

Chế độ tỷ giá hối đoái Dollar Liberia

Tỷ giá Dollar Liberia thả nổi có điều tiết

Chế độ tỷ giá hối đoái của đồng dollar Liberia (LRD) hiện tại được xác định theo chế độ thả nổi có điều tiết. Điều này có nghĩa là giá trị của đồng dollar Liberia trên thị trường ngoại hối được xác định chủ yếu bởi cung và cầu, nhưng Ngân hàng Trung ương Liberia (Central Bank of Liberia) có thể can thiệp để điều chỉnh tỷ giá, nhằm đảm bảo ổn định tài chính và kiểm soát lạm phát. 

Tỷ giá giữa đồng dollar Liberia và các đồng tiền khác, đặc biệt là đồng đô la Mỹ (USD), thay đổi theo diễn biến thị trường, nhưng có sự can thiệp khi cần thiết để tránh các biến động quá mạnh.

Lịch sử tỷ giá Dollar Liberia

Trước năm 1990: Trước khi cuộc nội chiến ở Liberia nổ ra, tỷ giá dollar Liberia so với đồng đô la Mỹ tương đối ổn định. Khi đồng dollar Liberia được phát hành lại vào năm 1989, tỷ giá của nó so với đô la Mỹ được quản lý chặt chẽ, chủ yếu là theo tỷ giá cố định để giúp kiểm soát nền kinh tế trong giai đoạn mới tái thiết.

1990-2003: Trong giai đoạn nội chiến Liberia (1989-2003), đồng dollar Liberia chịu ảnh hưởng nặng nề bởi sự bất ổn kinh tế và chính trị. Tỷ giá dollar Liberia giảm mạnh so với đô la Mỹ do sự mất niềm tin của người dân vào tiền tệ, cũng như sự phá hoại của chiến tranh đối với hạ tầng kinh tế. Nền kinh tế chịu nhiều tác động tiêu cực và tỷ giá trở nên biến động mạnh.

Sau năm 2003: Sau khi cuộc nội chiến kết thúc và hòa bình được thiết lập, Ngân hàng Trung ương Liberia bắt đầu triển khai các biện pháp để ổn định tỷ giá. Trong những năm này, tỷ giá dollar Liberia bắt đầu ổn định hơn, nhưng vẫn duy trì theo chế độ thả nổi có điều tiết để thích ứng với tình hình thị trường.

Tỷ giá Dollar Liberia hôm nay

Tỷ giá LRD/VND hôm nay 28/01/2025

Tỷ giá LRD/VND là tỷ giá giữa đồng Dollar Liberia với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Dollar Liberia mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Dollar Liberia từ khách hàng. Giá Dollar Liberia mua vào hôm nay 28/01/2025 là 1 LRD = 126.01 VND.
  • Giá Dollar Liberia bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán LRD cho khách hàng. Giá Dollar Liberia bán ra hôm nay 28/01/2025 là 1 LRD = 128.55 VND.

Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Dollar Liberia hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá LRD/VND = (LRD/USD) / (USD/VND).

Tỷ giá Dollar Liberia tại ngân hàng hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Dollar Liberia hôm nay, ngày 28/01/2025 là:

  • Giá mua vào: 1 LRD = 126.01 VND
  • Giá bán ra: 1 LRD = 128.55 VND

Tỷ giá Dollar Liberia chợ đen hôm nay

Tỷ giá Dollar Liberia chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 LRD = 126.01 VND và giá bán ra là 1 LRD = 128.55 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

Tỷ giá LRD/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành

Mệnh giá LRD Giá bán ra (VND)
5 cents 6.43 VND
10 cents 12.86 VND
25 cents 32.14 VND
50 cents 64.28 VND
1 LRD 128.55 VND
5 LRD 642.76 VND
10 LRD 1,285.53 VND
20 LRD 2,571.05 VND
50 LRD 6,427.63 VND
100 LRD 12,855.26 VND
500 LRD 64,276.29 VND
1,000 LRD 128,552.58 VND

So sánh tỷ giá Dollar Liberia với đồng tiền mạnh nhất thế giới

Bảng so sánh tỷ giá LRD/VND hôm nay 28/01/2025

LRD/VND

USD/VND

EUR/VND

1 LRD/VND = 128.55 VND

1 USD/VND = 25,300 VND

1 EUR/VND = 27,067.51 VND

2 LRD/VND = 252.02 VND

2 USD/VND = 49,600 VND

2 EUR/VND = 51,714.44 VND

5 LRD/VND = 630.06 VND

5 USD/VND = 124,000 VND

5 EUR/VND = 129,286.1 VND

10 LRD/VND = 1,260.12 VND

10 USD/VND = 248,000 VND

10 EUR/VND = 258,572.2 VND

20 LRD/VND = 2,520.24 VND

20 USD/VND = 496,000 VND

20 EUR/VND = 517,144.4 VND

50 LRD/VND = 6,300.6 VND

50 USD/VND = 1,240,000 VND

50 EUR/VND = 1,292,861 VND

100 LRD/VND = 12,601.2 VND

100 USD/VND = 2,480,000 VND

100 EUR/VND = 2,585,722 VND

200 LRD/VND = 25,202.4 VND

200 USD/VND = 4,960,000 VND

200 EUR/VND = 5,171,444 VND

500 LRD/VND = 63,006.01 VND

500 USD/VND = 12,400,000 VND

500 EUR/VND = 12,928,610 VND

1,000 LRD/VND = 126,012.02 VND

1,000 USD/VND = 24,800,000 VND

1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND

2,000 LRD/VND = 252,024.03 VND

2,000 USD/VND = 49,600,000 VND

2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND

5,000 LRD/VND = 630,060.09 VND

5,000 USD/VND = 124,000,000 VND

5,000 EUR/VND = 129,286,100 VND

10,000 LRD/VND = 1,260,120.17 VND

10,000 USD/VND = 248,000,000 VND

10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND

20,000 LRD/VND = 2,520,240.34 VND

20,000 USD/VND = 496,000,000 VND

20,000 EUR/VND = 517,144,400 VND

50,000 LRD/VND = 6,300,600.85 VND

50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND

50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND

100,000 LRD/VND = 12,601,201.7 VND

100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND

100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND

200,000 LRD/VND = 25,202,403.4 VND

200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND

200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND

500,000 LRD/VND = 63,006,008.5 VND

500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND

500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND

1,000,000 LRD/VND = 126,012,017 VND

1,000,000 USD/VND = 24,800,000,000 VND

1,000,000 EUR/VND = 25,857,220,000 VND

Giá trị của đồng tiền Liberia

Tác động của đồng LRD đến kinh tế Liberia

  • Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá LRD/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá LRD tăng (đồng Dollar Liberia mất giá)

– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.

– Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.

– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.

– Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.

Tỷ giá LRD giảm (đồng Dollar Liberia tăng giá)

– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

– Góp phần kiểm soát lạm phát Liberia.

– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.

– Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

  • Tỷ giá LRD/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá LRD tăng (đồng Dollar Liberia mất giá)

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Dollar Liberia sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

– Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.

– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Dollar Liberia.

– Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Dollar Liberia để kiếm lời từ biến động tỷ giá.

Tỷ giá LRD giảm (đồng Dollar Liberia tăng giá)

– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Dollar Liberia.

– Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Dollar Liberia thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.

– Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Liberia

Giá trị của đồng Dollar Liberia (LRD) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Dollar Liberia. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Liberia có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng LRD. 
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Liberia: Chính phủ Liberia cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng LRD, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối. 
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Dollar Liberia quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Liberia có thể can thiệp bằng cách bán Dollar Liberia để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Liberia.
  • Lãi suất ngân hàng của Liberia: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Liberia có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Dollar Liberia. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Dollar Liberia có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Dollar Liberia giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn. 
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Dollar Liberia. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Dollar Liberia. 

Quy đổi tiền Liberia sang tiền Việt

Công thức đổi tiền Liberia sang tiền Việt

Để đổi LRD sang VND hoặc VND sang LRD, bạn cần biết tỷ giá LRD/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền LRD x Tỷ giá LRD/VND 
  • Số tiền LRD = Số tiền VND / Tỷ giá VND/LRD

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang LRD khác với tỷ giá đổi Dollar Liberia sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Liberia du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Liberia để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi tiền Dollar Liberia sang tiền Việt

Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:

  • Ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Dollar Liberia cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

  • Tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Dollar Liberia. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

  • Quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Dollar Liberia. 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Hướng dẫn các bước đổi tiền Dollar Liberia sang tiền Việt

B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá LRD/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.

B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.

B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.

B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.

Những lưu ý khi đổi tiền Liberia sang tiền Việt

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Dollar Liberia an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Dollar Liberia sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá quy đổi LRD/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá LRD/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.

Địa điểm đổi Dollar Liberia sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn đang tìm nơi đổi Dollar Liberia LRD sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Tỷ Giá Dollar Liberia (LRD/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Tỷ Giá Dollar Liberia (LRD/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

 

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
LRD
Mua vào 1 LRD = 125.8 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết