logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Tỷ giá quy đổi Dirham Maroc sang Việt Nam Đồng. Đổi MAD to VND

Tỷ giá MAD to VND - Giá Dirham Maroc (MAD/VND)

2,527.51
Cập nhật gần nhất vào 29-01-2025 05:13 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
MAD
Mua vào 1 MAD = 2,477.56 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá MAD/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá MAD/VND hôm nay

Tỷ giá MAD to VND hôm nay là 2,528 VND. Cập nhật gần nhất vào 29-01-2025 05:13 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá MAD/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá MAD/VND cho biết giá trị đổi 1 MAD sang VND hôm nay là 2,528 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 395.6458 MAD. Tham khảo bảng quy đổi giá Dirham Maroc sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi MAD sang VND và VND sang MAD.
Chuyển đổi MAD sang VND
MAD
VND
2,528 VND
5,055 VND
7,583 VND
12,638 VND
25,275 VND
50,550 VND
126,376 VND
252,751 VND
631,878 VND
1,263,757 VND
2,527,513 VND
5,055,026 VND
12,637,566 VND
25,275,132 VND
50,550,264 VND
Chuyển đổi VND sang MAD
VND
MAD
0.0004 MAD
0.3956 MAD
3.9565 MAD
39.5646 MAD
197.8229 MAD
395.6458 MAD
791.2916 MAD
1,978.229 MAD
3,956.4581 MAD
7,912.9161 MAD
19,782.2903 MAD
39,564.5806 MAD
79,129.1611 MAD
197,822.9028 MAD
395,645.8055 MAD
Giới thiệu về giá Dirham Maroc

Giới thiệu về Maroc

Ma-rốc (phiên âm tiếng Việt: Maroc; tiếng Ả Rập: المَغرِب; tiếng Berber: ⵍⵎⵖⵔⵉⴱ; tiếng Anh: Morocco), tên chính thức là Vương quốc Ma-rốc (tiếng Ả Rập: المملكة المغربية; tiếng Berber: ⵜⴰⴳⵍⴷⵉⵜ ⵏ ⵍⵎⵖⵔⵉⴱ), là một quốc gia nằm ở khu vực tây bắc châu Phi. Đất nước này giáp với Algérie ở phía đông, cách Tây Ban Nha 13 km qua eo biển Gibraltar và có biên giới đất liền với hai thành phố tự trị Tây Ban Nha là Ceuta và Melilla.

Maroc có đường bờ biển giáp Địa Trung Hải và Đại Tây Dương ở phía bắc và phía tây, tiếp giáp Tây Sahara ở phía nam và Mauritanie ở phía tây nam. Maroc là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng, bao gồm Liên minh châu Phi, Liên đoàn Ả Rập, Cộng đồng Pháp ngữ và là một đồng minh lớn của Mỹ ngoài khối NATO.

Từ năm 1912 đến năm 1956, Maroc chịu sự bảo hộ của Pháp và Tây Ban Nha. Dân số đất nước chủ yếu là người Ả Rập và người Berber, với tiếng Ả Rập và Berber là ngôn ngữ chính thức, trong khi tiếng Pháp được sử dụng rộng rãi tại các đô thị. Nền kinh tế Maroc dựa chủ yếu vào nông nghiệp, song ngành du lịch và công nghiệp cũng có vai trò quan trọng. Maroc là một quốc gia quân chủ lập hiến, nơi nhà vua là nguyên thủ quốc gia và thủ tướng là người đứng đầu chính phủ. Rabat là thủ đô, còn Casablanca là thành phố lớn nhất.

Kinh tế của Maroc

Mặc dù là quốc gia đang phát triển, Maroc có nền kinh tế đa dạng. Nông nghiệp chiếm 50% lực lượng lao động nhưng chỉ đóng góp dưới 20% GDP, với các sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu chủ yếu như nho, rau quả và cam quýt. 

Maroc cũng là nước xuất khẩu phosphat lớn nhất thế giới, chiếm 3/4 trữ lượng toàn cầu, giúp phát triển ngành công nghiệp hóa học. Ngoài ra, công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và du lịch đóng góp quan trọng vào nền kinh tế. Tuy nhiên, Maroc vẫn đối mặt với thâm hụt thương mại do phải nhập khẩu dầu mỏ và ngũ cốc, cùng với tỷ lệ thất nghiệp cao.

Tổng quan về Dirham Maroc

Đồng dirham Maroc (tiếng Ả Rập: درهم, phiên âm: dirham; tiếng Ả Rập Maroc: درهم, phiên âm: derhem) là đơn vị tiền tệ chính thức của Maroc. Được phát hành bởi Bank Al-Maghrib, ngân hàng trung ương của Maroc. Một dirham Maroc được chia thành 100 santim (số ít: santim; tiếng Ả Rập: سنتيم).

Tên gọi

Dirham Maroc

Mã ISO 4217

MAD

Đơn vị quản lý

Ngân hàng Trung ương Maroc(Bank Al-Maghrib)

Khu vực sử dụng

Maroc

Tên gọi tiền Maroc

Tên gọi chính thức của tiền tệ Maroc là Dirham Maroc, hay còn gọi là Ma-rốc Điaham, Moroccan Dirham, darāhim (số nhiều), MAD hoặc “درهم مغربي” (Darahim Maghribi) trong tiếng Ả Rập.

Ký hiệu tiền Maroc

Ký hiệu của Dirham Maroc là . د và mã tiền tệ theo tiêu chuẩn ISO 4217 là MAD.

Đơn vị tiền tệ tiền Maroc

Một Dirhams được chia thành 100 satim. Trong lịch sử, đồng Dirham cũng từng được chia thành các đơn vị nhỏ hơn gọi là rial, với 1 Dirham tương đương 20 rial.

Phát hành và quản lý tiền Maroc

Việc phát hành và quản lý tiền tệ của Maroc do Bank Al-Maghrib chịu trách nhiệm, đây là ngân hàng trung ương của quốc gia này. Bank Al-Maghrib không chỉ phát hành các loại tiền xu và tiền giấy mà còn quản lý toàn bộ chính sách tiền tệ, giám sát hệ thống ngân hàng và đảm bảo sự ổn định của đồng dirham trong nền kinh tế Maroc.

Ngân hàng trung ương này thực hiện các hoạt động liên quan đến việc phát hành tiền tệ, bao gồm việc thiết kế, in ấn và lưu hành các tờ tiền và đồng xu. Bank Al-Maghrib cũng có nhiệm vụ giám sát quá trình lưu thông tiền tệ trong nền kinh tế, đảm bảo rằng lượng tiền lưu thông phù hợp với nhu cầu thực tế của nền kinh tế quốc gia.

Lịch sử hình thành của Dirham Maroc

Nguồn gốc và ý nghĩa của đồng dirham

Từ “dirham” bắt nguồn từ đồng tiền cổ “drachma” của Hy Lạp, được sử dụng rộng rãi trong thế giới cổ đại. Trong lịch sử Maroc, đồng dirham giữ vai trò quan trọng, đặc biệt là dưới triều đại Idrisid (thế kỷ 8 đến thế kỷ 10), khi nó được đúc từ bạc và trở thành phương tiện chính trong các giao dịch thương mại.

Hệ thống tiền tệ trước năm 1882

Trước khi áp dụng hệ thống tiền tệ hiện đại, Maroc sử dụng các đồng xu như “falus” bằng đồng cho các giao dịch nhỏ, “dirham” bằng bạc cho các giao dịch lớn hơn và “benduqi” bằng vàng. Hệ thống này phản ánh sự đa dạng và phong phú trong nền kinh tế Maroc thời kỳ đó.

Cải cách tiền tệ năm 1882

Năm 1882, Maroc thiết lập một hệ thống tiền tệ hiện đại, trong đó đồng dirham trở thành đơn vị chia nhỏ của đồng rial Maroc với tỷ lệ quy đổi là 500 Mazunas = 10 dirham = 1 rial. Cải cách này giúp chuẩn hóa và đơn giản hóa các giao dịch kinh tế.

Giới thiệu tiền tệ chính thức

  • Năm 1912, khi Maroc trở thành xứ bảo hộ của Pháp, đồng franc Maroc thay thế đồng dirham làm đơn vị tiền tệ chính.
  • 1960, Dirham Maroc ra mắt, thay thế cho đồng Franc Maroc sau khi Maroc giành được độc lập từ Pháp năm 1956, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong việc khẳng định nền kinh tế và tài chính độc lập của quốc gia. 
  • Đồng franc tiếp tục lưu hành song song với đồng dirham cho đến năm 1974, khi đồng centime chính thức thay thế đồng franc.

Phát hành loạt tiền mới năm 2023

Ngày 24 tháng 11 năm 2023, Bank Al-Maghrib, ngân hàng trung ương Maroc, công bố loạt tiền xu và tiền giấy mới, bao gồm tờ 100 dirham mới. Việc phát hành này nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ quốc gia và phản ánh sự ổn định của nền kinh tế Maroc.

Các mệnh giá của Dirham Maroc

Hiện nay, các mệnh giá được phát hành trong lưu thông là:

  • Tiền xu: 5, 10, 20, 50 santimat, 1, 2, 5, 10 Dirham    
  • Tiền giấy: 20, 50, 100 và 200 Dirham 

Tiền giấy Maroc

  • Tờ 5 Dirhams Maroc (Tờ 5 MAD): Phát hành năm 1970, có kích thước 138 × 69 mm, màu tím làm chủ đạo, mặt trước có hình Vua Hassan II, mặt sau có hình một xưởng chế biến công nghiệp.

  • Tờ 10 Dirhams Maroc (Tờ 10 MAD): Phát hành 1987, có kích thước 142 × 70 mm, màu đỏ tím làm chủ đạo, mặt trước có hình Vua Hassan II, mặt sau có hình Lute (Ma-rốc Oud) và hình cái trụ của Attarin Medersa ở Fez.

  • Tờ 20 Dirhams Maroc (Tờ 20 MAD): Phát hành năm 2023, có kích thước 130 × 70 mm, màu tím làm chủ đạo, mặt trước có hình vua Mohammed VI, mặt sau có hình Nhà hát lớn Rabat – Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại và Hiện đại.

  • Tờ 50 Dirhams Maroc ( Tờ 50 MAD): Phát hành năm 2023, có kích thước 137 × 70 mm, màu xanh lá làm chủ đạo, mắt trước có hình chân dung vua Mohammed VI, mặt sau là hình cách điệu của các biểu tượng như Nhà máy điện mặt trời NOOR ở Ouarzazate – Tua bin gió – Đập Ouirgane – Hoa nghệ tây.

  • Tờ 100 Dirhams Maroc (Tờ 100 MAD): Phát hành năm 2023, có kích thước 144 × 70 mm, màu cam làm chủ đạo, mặt trước là chân dung của Vua Mohammed VI, mặt sau là hình ảnh cách điệu của Quảng trường Mechouar” trên đường cao tốc Laayoune và Tiznit Dakhla. Lễ hội truyền thống Tan-Tan Moussem.

  • Tờ 200 Dirhams Maroc ( Tờ 200 MAD): Phát hành năm 2023, có kích thước 151 × 70 mm, màu xanh ngọc làm chủ đạo, mặt trước có hình Vua Mohammed VI (Sinh vào năm 1963), mặt sau có hình cách điệu của tháp “Mohammed VI” và sân bay quốc tế “Marrakech Menara”.  

Tiền xu Maroc

  • Đồng 10 Satim Maroc (Đồng 0.1 MAD): Phát hành năm 2023, làm bằng chất liệu Thép mạ đồng thau, mặt trước có hình quốc huy, mặt sau có hình giếng nước và trái oliu.

  • Đồng 20 Satim Maroc (Đồng 0.2 MAD): Phát hành năm 2023, làm bằng chất liệu Thép mạ đồng thau, mặt trước có hình quốc huy, mặt sau có hình pin năng lượng mặt trời và điện quạt gió.

  • Đồng 1 Dirham Maroc (Đồng 1 MAD): Phát hành năm 2023, làm bằng chất liệu Thép mạ niken, mặt trước là chân dung vua Mohammed VI, mặt sau là quốc huy cùng các hoạ tiết.

  • Đồng 2 Dirham Maroc (Đồng 2 MAD): Phát hành năm 2002, làm bằng chất liệu Đồng niken, mặt trước có hình vua Mohammed VI, mặt sau có hình quốc huy cùng các hoạ tiết.

  • Đồng 5 Dirham Maroc (Đồng 5 MAD): Phát hành năm 2023, làm từ vàng Bắc Âu và đồng niken, mặt trước có chân dung vua Mohammed VI, mặt sau là Quảng trường Mechouar ở Laayoune.

  • Đồng 10 Dirham Maroc (Đồng 10 MAD): Phát hành năm 2023, làm từ chất liệu và Bắc Âu và đồng niken, mặt trước là chân dung vua Mohammed VI, mặt sau là cầu Mohammed VI và tàu cao tốc bên dưới.

Các phiên bản đặc biệt/kỷ niệm của tiền Maroc

  • Đồng 100 Dirham Maroc (Đồng 100 MAD): Phát hành năm 2012, kỷ niệm sự kiện Rabat được UNESCO đưa vào Danh sách Di sản Thế giới – Cửa Chellah. Đồng tiền này được làm bằng đồng niken và đồng thau niken, mặt trước có hình vua Mohammed VI, mặt sau có hình cửa Chellah.

  • Đồng 200 Dirham Maroc (Đồng 200 MAD): Phát hành năm 1998, phiên bản kỷ niệm 50 năm Tuyên ngôn Nhân quyền; được làm bằng bạc, mặt trước có hình vua Hassan II, mặt sau có hình những ký tự độc đáo lồng vào. 

  • Đồng 250 Dirhams Maroc (Đồng 250 MAD) – Mohammed VI Bank al Maghrib: Phát hành năm 2009, làm bằng chất liệu Bạc, mặt trước có hình Vua Mohammed VI, mặt sau có hình tòa nhà ngân hàng.
Đồng 250 Dirhams Maroc (Đồng 250 MAD) - Mohammed VI Bank al Maghrib
Đồng 250 Dirhams Maroc (Đồng 250 MAD) – Mohammed VI Bank al Maghrib
  • Đồng 250 Dirhams Maroc (Đồng 250 MAD) – Mohammed VI 45th anniversary of the Green March: Phát hành năm 2020, làm từ chất liệu Bạc, mặt trước có hình vua Mohammed VI, mặt sau có hình biểu tượng 45th anniversary of the Green March.
Đồng 250 Dirhams Maroc (Đồng 250 MAD) - Mohammed VI 45th anniversary of the Green March
Đồng 250 Dirhams Maroc (Đồng 250 MAD) – Mohammed VI 45th anniversary of the Green March
  • Đồng 250 Dirhams Maroc (Đồng 250 MAD) – Mohammed VI Revolution of the King and the People: Phát hành vào năm 2023, làm bằng chất liệu Bạc, mặt trước có chân dung King Mohammed VI, mặt sau có biểu tượng của lễ kỷ niệm 70 năm Cách mạng Nhà vua và Nhân dân.
Đồng 250 Dirhams Maroc (Đồng 250 MAD) - Mohammed VI Revolution of the King and the People
Đồng 250 Dirhams Maroc (Đồng 250 MAD) – Mohammed VI Revolution of the King and the People

Chế độ tỷ giá hối đoái Dirham Maroc

Tỷ giá MAD thả nổi 

Ngân hàng Trung ương Maroc áp dụng chính sách tỷ giá thả nổi có điều tiết để quản lý tỷ giá hối đoái. Chính sách này dựa trên cơ sở rổ tiền tệ của các quốc gia có quan hệ thương mại, đầu tư và vay trả nợ với Maroc. Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá này là duy trì sự ổn định của tỷ giá, nhằm kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện cán cân thanh toán và tăng cường dự trữ ngoại hối của quốc gia.

Lịch sử tỷ giá Dirham Maroc

  • Năm 1882, đồng dirham trở thành một phần của hệ thống tiền tệ mới, chia nhỏ từ đồng rial Maroc với tỷ lệ quy đổi 500 Mazunas = 10 dirham = 1 rial.
  • 1960: Sau khi Maroc giành lại độc lập, đồng dirham được tái giới thiệu vào ngày 16 tháng 10, thay thế đồng franc làm đơn vị tiền tệ chính. Trong giai đoạn này, đồng franc vẫn tiếp tục lưu hành song song với đồng dirham cho đến năm 1974, với tỷ lệ quy đổi là 1 dirham = 100 francs.
  • 1980 – 2000: Maroc áp dụng cơ chế tỷ giá thả nổi có điều tiết. Trong giai đoạn này, ngân hàng trung ương can thiệp để điều chỉnh tỷ giá hối đoái nhằm ổn định nền kinh tế.
  • 2000 – nay: Chính sách tỷ giá thả nổi có điều tiết tiếp tục được duy trì, với ngân hàng trung ương điều chỉnh tỷ giá dựa trên cơ sở rổ tiền tệ của các quốc gia quan trọng.

Tỷ giá Dirham Maroc hôm nay

Tỷ giá MAD/VND hôm nay 29/01/2025

Tỷ giá MADVND là tỷ giá giữa đồng Dirham Maroc với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Dirham Maroc mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Dirham Maroc từ khách hàng. Giá Dirham Maroc mua vào hôm nay 29/01/2025 là 1 MAD = 2,478.26 VND.
  • Giá Dirham Maroc bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán MAD cho khách hàng. Giá Dirham Maroc bán ra hôm nay 29/01/2025 là 1 MAD = 2,528.23 VND.

Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Dirham Maroc hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá MAD/VND = (MAD/USD) / (USD/VND).

Tỷ giá Dirham Maroc tại ngân hàng hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Dirham Maroc hôm nay, ngày 29/01/2025 là:

  • Giá mua vào: 1 MAD = 2,478.26 VND
  • Giá bán ra: 1 MAD = 2,528.23 VND

Tỷ giá Dirham Maroc chợ đen hôm nay

Tỷ giá Dirham Maroc chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 MAD = 2,478.26 VND và giá bán ra là 1 MAD = 2,528.23 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

Tỷ giá MAD/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành

Mệnh giá MAD Giá bán ra (VND)
0.05 MAD 126.41 VND
0.1 MAD 252.82 VND
0.2 MAD 505.65 VND
0.5 MAD 1,264.11 VND
1 MAD 2,528.23 VND
2 MAD 5,056.45 VND
5 MAD 12,641.14 VND
10 MAD 25,282.27 VND
20 MAD 50,564.54 VND
50 MAD 126,411.36 VND
100 MAD 252,822.71 VND
200 MAD 505,645.42 VND

So sánh tỷ giá Dirham Maroc với các đồng tiền khác

Bảng so sánh tỷ giá MAD/VND hôm nay 29/01/2025

MAD/VND

USD/VND

EUR/VND

1 MAD/VND = 2,528.23 VND

1 USD/VND = 25,300 VND

1 EUR/VND = 27,067.51 VND

2 MAD/VND = 4,956.52 VND

2 USD/VND = 49,600 VND

2 EUR/VND = 51,714.44 VND

5 MAD/VND = 12,391.31 VND

5 USD/VND = 124,000 VND

5 EUR/VND = 129,286.1 VND

10 MAD/VND = 24,782.62 VND

10 USD/VND = 248,000 VND

10 EUR/VND = 258,572.2 VND

20 MAD/VND = 49,565.24 VND

20 USD/VND = 496,000 VND

20 EUR/VND = 517,144.4 VND

50 MAD/VND = 123,913.11 VND

50 USD/VND = 1,240,000 VND

50 EUR/VND = 1,292,861 VND

100 MAD/VND = 247,826.21 VND

100 USD/VND = 2,480,000 VND

100 EUR/VND = 2,585,722 VND

200 MAD/VND = 495,652.43 VND

200 USD/VND = 4,960,000 VND

200 EUR/VND = 5,171,444 VND

500 MAD/VND = 1,239,131.07 VND

500 USD/VND = 12,400,000 VND

500 EUR/VND = 12,928,610 VND

1,000 MAD/VND = 2,478,262.14 VND

1,000 USD/VND = 24,800,000 VND

1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND

2,000 MAD/VND = 4,956,524.28 VND

2,000 USD/VND = 49,600,000 VND

2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND

5,000 MAD/VND = 12,391,310.7 VND

5,000  USD/VND = 124,000,000 VND

5,000  EUR/VND = 129,286,100 VND

10,000 MAD/VND = 24,782,621.4 VND

10,000 USD/VND = 248,000,000 VND

10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND

20,000 MAD/VND = 49,565,242.8 VND

20,000  USD/VND = 496,000,000 VND

20,000  EUR/VND = 517,144,400 VND

50,000 MAD/VND = 123,913,107 VND

50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND

50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND

100,000 MAD/VND = 247,826,214 VND

100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND

100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND

200,000 MAD/VND = 495,652,428 VND

200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND

200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND

500,000 MAD/VND = 1,239,131,070 VND

500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND

500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND

1,000,000 MAD/VND = 2,478,262,140 VND

1,000,000  USD/VND = 24,800,000,000 VND

1,000,000  EUR/VND = 25,857,220,000 VND

Chính sách tỷ giá hối đoái tại Maroc  trong 10 năm gần đây

Bảng thể hiện chính sách tỷ giá MAD/VND trong 10 năm từ 2014 – 2024:

Năm

Tỷ giá trung bình 1 MAD = VND

2014

2,583.3 VND

2015

2,361.2 VND

2016

2,291.1 VND

2017

2,250.5 VND

2018

2,428.08 VND

2019

2,434.2 VND

2020

2,423.1 VND

2021

2,588.1 VND

2022

2,472.09 VND

2023

2,263.6 VND

2024

2,528.23 VND

Giá trị của Dirham Maroc

Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá MAD/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá MAD tăng (đồng Dirham Maroc mất giá)

– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.
– Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.

– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.
– Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.

Tỷ giá MAD giảm (đồng Dirham Maroc tăng giá)

– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
– Góp phần kiểm soát lạm phát Maroc.

– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.
– Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

Tỷ giá MAD/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá MAD tăng (đồng Dirham Maroc mất giá)

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Dirham Maroc sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
– Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.

– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Dirham Maroc.
– Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Dirham Maroc để kiếm lời từ biến động tỷ giá.

Tỷ giá MAD giảm (đồng Dirham Maroc tăng giá)

– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Dirham Maroc.
– Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Dirham Maroc thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.
– Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Maroc

Giá trị của đồng Dirham Maroc (MAD) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Dirham Maroc. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Maroc có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng MAD. Một ví dụ khác,
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Maroc: Chính phủ Maroc cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng MAD, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Dirham Maroc quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Maroc có thể can thiệp bằng cách bán Dirham Maroc để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Maroc.
  • Lãi suất ngân hàng của Maroc: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Maroc có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Dirham Maroc. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Dirham Maroc có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Dirham Maroc giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn.
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Dirham Maroc. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Dirham Maroc.

Quy đổi tiền Maroc sang tiền Việt

Công thức đổi tiền Maroc sang tiền Việt

Để đổi MAD sang VND hoặc VND sang MAD, bạn cần biết tỷ giá MAD/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền MAD x Tỷ giá MAD/VND 
  • Số tiền MAD = Số tiền VND / Tỷ giá VND/MAD

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang MAD khác với tỷ giá đổi Dirham Maroc sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Maroc  du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Maroc  để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi tiền Dirham Maroc sang tiền Việt

Chuyển đổi Dirham Maroc sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:

  • Ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Dirham Maroc cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

  • Tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Dirham Maroc . Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

  • Quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Dirham Maroc . 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Hướng dẫn các bước đổi tiền Dirham Maroc sang tiền Việt

B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá MAD/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.

B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.

B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.

B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.

Những lưu ý khi đổi tiền Maroc sang tiền Việt

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Dirham Maroc an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Dirham Maroc sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá quy đổi MAD/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá MAD/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.

Địa điểm đổi Dirham Maroc sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn đang tìm nơi đổi Dirham Maroc (MAD) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Tỷ Giá Dirham Maroc (MAD/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Tỷ Giá Dirham Maroc (MAD/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

 

Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
MAD
Mua vào 1 MAD = 2,477.56 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết