logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký

Giá quy đổi 1 Man Nhật sang VND hôm nay 1 MAN = 1,649,500 VND

Tỷ giá Man Nhật
Việt Nam Đồng (MAN sang VND)

Cập nhật lúc 06:46 ngày 30/03/2025

Từ loại tiền tệ
icon
icon
Sang loại tiền tệ
icon

Nhận lãi suất 11.86%

Nhận ngay lãi 0.0165% hàng ngày khi lưu trữ USDT tại ONUS

Giao dịch USDT miễn phí

Giao dịch và Mua bán crypto lãi bằng USDT hoàn toàn miễn phí

3 bước nhận ngay 270.000 VND

1Tải ứng dụng

2Hoàn thành định danh cá nhân

3Nạp tối thiểu 50k vào ONUS

Quy đổi 1 USD sang VND 25,400 VND

Tặng thêm cho bạn +412,540 VND

Quà chào bạn +270,000 VND

Lãi ONUS 1 năm +2,540 VND

Quà giới thiệu bạn +140,000 VND

Bạn có thể nhận được

+437,940 VND

Ưu đãi sẽ hết hạn sau 14m : 59s

Biểu đồ giá MAN/VND trực tuyến

Tỷ giá MAN to VND hôm nay là 1,736,800 VND. Giá Man Nhật tăng 0% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 MAN tăng 0 VND. Biểu đồ tỷ giá Man Nhật so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 30-03-2025 06:46 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Cập nhật: 06:46, CN, 30/03/2025

1,649,500 VND/MAN0% /24h

Giá MAN hiện tại

Giá MAN mở cửa

1,736,800 VND/MAN

Giá MAN thấp nhất

1,736,800 VND/MAN

Giá MAN cao nhất

1,736,800 VND/MAN

Giá MAN đóng cửa

1,736,800 VND/MAN

Biến động giá MAN hôm nay

0% /1 ngày

+0 VND

1.11% /7 ngày

-18,500 VND

1.19% /1 tháng

-19,800 VND

5.2% /3 tháng

+81,600 VND

2.73% /1 năm

+43,900 VND

Biểu đồ tỷ giá MAN/VND

Tỷ giá Man Nhật (MAN to VND) tại 40 ngân hàng Việt Nam

Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá MAN mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 29/03/2025 theo giờ Việt Nam

iconGiá 1 Man Nhật

NGÂN HÀNGTIỀN MẶTCHUYỂN KHOẢN

Tổng hợp tỷ giá Man Nhật (MAN) hôm nay tại Việt Nam (29/03/2025)

Tỷ giá flag Man Nhật (MAN) các ngân hàng

Ngân hàng Mua flagMan Nhật (MAN) bằng tiền mặtflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/MAN

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/MAN

Ngân hàng Mua flagMan Nhật (MAN) chuyển khoảnflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/MAN

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/MAN

Ngân hàng Bán flagMan Nhật (MAN) bằng tiền mặtflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/MAN

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/MAN

Ngân hàng Bán flagMan Nhật (MAN) chuyển khoảnflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/MAN

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/MAN

Chuyển đổi tỷ giá MAN thời gian thực

MAN VND

MANVND
1 MAN1,649,500 VND
2 MAN3,299,000 VND
3 MAN4,948,500 VND
4 MAN6,598,000 VND
5 MAN8,247,500 VND
10 MAN16,495,000 VND
20 MAN32,990,000 VND

VND MAN

VNDMAN
1 VND0 MAN
1,000 VND0.000576 MAN
10,000 VND0.005758 MAN
20,000 VND0.011515 MAN
50,000 VND0.028789 MAN
100,000 VND0.057577 MAN
1,000,000 VND0.575772 MAN

Chuyển sang các đồng tiền khác

QUY ĐỔITƯƠNG ĐƯƠNG

1 MAN USD

64.941 USD

1 MAN EUR

60.732 EUR

1 MAN GBP

50.635 GBP

1 MAN JPY

10000.000 JPY

1 MAN SEN

10.000 SEN

1 MAN AUD

104.144 AUD

1 MAN SGD

87.866 SGD

Đánh giá ONUS

Apple Store
4.778.8K Đánh giá
Google Play
4.7166K Đánh giá

Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng

user

HoanBeo123

Vietnam

Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác

user

Anh Tran

Vietnam

App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn

user

thien9696

Vietnam

Giới thiệu về giá 1 Man Nhật

1 Man Nhật là gì?

1 Man Nhật (Man Yen) là một thuật ngữ dùng để chỉ mười nghìn Yên Nhật (10,000 JPY), mệnh giá tiền giấy lớn nhất tại Nhật Bản. Dù 1 Man không phải là đơn vị tiền tệ chính thức, đồng Man Nhật vẫn được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày của người dân Nhật Bản.

1 Man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt hôm nay (30/03/2025)?

1 Man = 10,000 Yên Nhật = 1,736,800 đồng Việt Nam (tỷ giá VCB bán ra - 1 giây trước ngày 30/03/2025)

Quốc gia

Nhật Bản Quốc

Chiều rộng x dài

76mm x 160 mm

Chất liệu

Giấy

Năm phát hành

2024

Hình ảnh 1 Man tiền Nhật

1 Man Nhật bằng bao nhiêu Yên?

Tên gọi 1 MAN bắt nguồn từ cách đọc số 10,000 trong tiếng Nhật là "ichiman", nên 1 Man Yên (ichiman Yen) = 10,000 Yên.

Các đơn vị tiền tệ khác ở Nhật

Ngoài ra, người Nhật còn sử dụng các đơn vị khác như "Lá" hoặc "Sen" để chỉ các mệnh giá tiền tệ.

  • 1 Man Nhật = 1 Lá = 10 Sen = 10,000 Yên.
  • 1 Sen Nhật tương đương với 1,000 Yên.

Bảng quy đổi tiền Man Nhật sang đơn vị tương đương

Dưới đây là bảng quy đổi đơn giản giúp bạn hình dung rõ hơn về các đơn vị tiền tệ Nhật Bản và quy đổi Man sang VND:

Man to Lá

Man to VND

Man to Sen

Man to Yên

0.1 Man = 0.1 lá

173,680 VND

1 Sen

1,000 Yên

1 Man = 1 lá

1,736,800 VND

10 Sen

10,000 Yên

10 Man = 10 lá

17,368,000 VND

100 Sen

100,000 Yên

1 MAN = VND ngày 30/03/2025: 1 Man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

1 Man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt? 1 Man Nhật quy ra VND là bao nhiêu? Đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi tìm hiểu về tiền tệ Nhật Bản. Để biết 1 Man Nhật bằng bao nhiêu VND ngày 30/03/2025, chúng ta cần xem xét tỷ giá Yên Nhật (JPY) so với Việt Nam Đồng (VND) hiện tại:

Tỷ giá 1 Man Nhật hôm nay (1 MAN = VND)

Tỷ giá 1 Yên Nhật mua vào và bán ra hôm nay là 164.95 VND - 173.68 VND.

Vì 1 Man = 10,000 Yên, nên ta có thể tính được tỷ giá Man Nhật như sau:

  • Giá Man Nhật mua vào hôm nay 30/03/2025 là: 1 MAN = 10,000 Yên = 1,649,500 VND.
  • Giá Man Nhật bán ra hôm nay 30/03/2025 là: 1 MAN = 10,000 Yên = 1,736,800 VND.

Tỷ giá 1 Man Nhật sang Tiền Việt tại ngân hàng Vietcombank hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá 1 Man Nhật hôm nay, ngày 30/03/2025 là:

  • Giá mua vào: 1 MAN = 1,649,500 VND
  • Giá bán ra: 1 MAN = 1,736,800 VND

Tỷ giá 1 MAN/VND là gì?

Tỷ giá 1 MAN/VND thể hiện giá trị của 1 Man Nhật (tương đương 10.000 Yên Nhật) khi quy đổi sang Việt Nam Đồng, bao gồm:

  • Giá Man Nhật mua vào: Đây là mức giá mua 1 Man Nhật từ bạn.
  • Giá Man Nhật bán ra: Đây là mức giá bán 1 Man Nhật cho bạn.

Biểu đồ tỷ giá Man Nhật (MANVND) hôm nay 21.3.25

So sánh tỷ giá 1 Man Nhật sang Việt Nam Đồng với các đồng tiền khác

Vì 1 Man = 10.000 Yên, nên để so sánh đúng giá trị với các loại tiền tệ phổ biến trên thị trường, ta cần nhân 10.000 lần giá trị để so sánh rõ ràng giá trị đồng Man Nhật.

Bảng so sánh tỷ giá MAN/VND hôm nay 30/03/2025

Tỷ giá

Giá bán ra

MAN/VND

1 MAN = 1,736,800 VND

USD/VND

10,000 USD = 257,600,000 VND

EUR/VND

10,000 EUR = 283,629,500 VND

GBP/VND

10,000 GBP = 336,207,000 VND

CNY/VND

10,000 CNY = 35,776,500 VND

CAD/VND

10,000 CAD= 181,607,500 VND

AUD/VND

10,000 AUD = 163,465,300 VND

RUB/VND

10,000 RUB= 3,189,200 VND

KWD/VND

10,000 KWD = 860,755,900 VND

Dựa vào bảng trên, ta có thể thấy giá trị của 1 Man thấp hơn tất cả các đồng tiền được so sánh. Dù vậy, đồng 1 Man Nhật (hay 10.000¥) vẫn xếp hạng 3 đồng tiền giao dịch nhiều nhất.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị 1 Man Nhật hiện tại

Giá trị của đồng Yên Nhật (JPY), đặc biệt là mức giá trị của 1 Man Nhật (tương đương 10.000 Yên), chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố trong và ngoài nước. Dưới đây là các yếu tố chính tác động đến giá trị của 1 Man Nhật:

1. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhật Bản (BoJ)

Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của đồng Yên thông qua các chính sách tiền tệ, như lãi suất và chương trình mua tài sản.

  • Lãi suất ngân hàng: Khi BoJ giữ lãi suất thấp hoặc âm để kích thích nền kinh tế, đồng Yên thường giảm giá so với các loại tiền tệ khác vì nhà đầu tư ít có động lực để giữ tài sản bằng Yên.
  • Chương trình nới lỏng định lượng (QE): BoJ mua trái phiếu và các tài sản tài chính khác để tăng cung tiền, điều này có thể làm giảm giá trị của đồng Yên nếu nền kinh tế vẫn chưa phục hồi mạnh mẽ.

2. Sự ổn định kinh tế và tình hình kinh tế Nhật Bản

  • Tăng trưởng kinh tế: Nếu nền kinh tế Nhật Bản có dấu hiệu tăng trưởng tốt, đồng Yên có thể tăng giá do niềm tin vào sức mạnh kinh tế của quốc gia.
  • Lạm phát: Tỷ lệ lạm phát ổn định thường hỗ trợ giá trị của Yên. Tuy nhiên, nếu BoJ không đạt được mục tiêu lạm phát (thường là 2%), đồng Yên có thể giảm giá do những lo ngại về sức khỏe kinh tế.

3. Tình hình thương mại quốc tế của Nhật Bản

  • Cán cân thương mại: Nhật Bản là nước xuất khẩu lớn, đặc biệt trong ngành công nghiệp điện tử và ô tô. Khi cán cân thương mại của Nhật Bản có thặng dư (xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu), nhu cầu đồng Yên tăng, làm giá trị của nó tăng lên.
  • Giá hàng hóa nhập khẩu: Nhật Bản phụ thuộc nhiều vào việc nhập khẩu nguyên liệu như dầu mỏ và khí đốt. Giá năng lượng tăng có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng Yên vì chi phí nhập khẩu cao hơn dẫn đến thâm hụt thương mại.

4. Tỷ giá giữa Yên Nhật và các loại tiền tệ chính khác

  • Đô la Mỹ (USD): Tỷ giá USD/JPY là một trong những yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của Yên. Đồng Yên thường tăng giá khi USD giảm giá và ngược lại.
  • Euro (EUR) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY): Do quan hệ thương mại mạnh mẽ với EU và Trung Quốc, tỷ giá Yên với các loại tiền tệ này cũng ảnh hưởng đến giá trị của Yên Nhật.

5. Sự biến động của thị trường tài chính toàn cầu

Khi thị trường tài chính toàn cầu biến động (như trong các cuộc khủng hoảng tài chính hoặc chính trị), nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm tài sản an toàn. Đồng Yên Nhật được coi là một trong những loại tiền tệ trú ẩn an toàn, dẫn đến việc tăng giá trị của Yên trong thời gian bất ổn.

  1. Đầu tư nước ngoài và dòng vốn

Dòng vốn từ các nhà đầu tư nước ngoài vào Nhật Bản hoặc dòng vốn từ Nhật Bản ra nước ngoài cũng ảnh hưởng đến giá trị của Yên:

  • Đầu tư nước ngoài vào Nhật Bản: Khi nhà đầu tư nước ngoài mua các tài sản tài chính của Nhật Bản (như trái phiếu chính phủ Nhật Bản), nhu cầu đồng Yên tăng, dẫn đến giá trị của nó tăng.
  • Đầu tư ra nước ngoài của Nhật Bản: Nhật Bản có nhiều doanh nghiệp lớn đầu tư ra nước ngoài. Khi các doanh nghiệp này chuyển đổi Yên sang ngoại tệ để đầu tư, giá trị của Yên có thể giảm.

7. Tình hình chính trị và chính sách quốc tế

Nhật Bản có nền kinh tế phụ thuộc lớn vào thương mại quốc tế, vì vậy các thay đổi về chính trị hoặc chính sách quốc tế có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá trị của đồng Yên:

  • Căng thẳng thương mại: Các cuộc tranh chấp thương mại giữa các quốc gia (như Mỹ và Trung Quốc) có thể ảnh hưởng đến giá trị Yên khi nhu cầu xuất khẩu của Nhật Bản bị tác động.
  • Hiệp định thương mại: Nhật Bản tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do. Những hiệp định này có thể làm tăng khả năng cạnh tranh của các sản phẩm Nhật Bản, tăng nhu cầu Yên trong thương mại.
  • Lãi suất và chính sách tiền tệ của các quốc gia khác: Khi các quốc gia khác, đặc biệt là Mỹ và EU, thay đổi chính sách lãi suất, dòng vốn đầu tư có thể bị chuyển hướng, làm thay đổi nhu cầu và giá trị của đồng Yên.

8. Các yếu tố khác

  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Man Nhật quá Manh, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản có thể can thiệp bằng cách bán Man Nhật để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Nhật Bản.
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Man Nhật. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Man Nhật. 

Quy đổi 1 Man Nhật sang tiền Việt

Dưới đây là tổng hợp tất cả các bước quy đổi 1 man sang VND chi tiết nhất để bạn tiện tham khảo

Các bước đổi tiền 1 MAN sang VND chi tiết (Cập nhật liên tục)

Bước 1: Kiểm tra tỷ giá 1 Man 

  • Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá 1 MAN/VND hiện tại tại các ngân hàng, trang web uy tín như ONUS. So sánh tỷ giá giữa các nơi để tìm được tỷ giá tốt nhất.

Bước 2: Chọn nơi đổi 1 MAN/VND và ngược lại:

  • Chuẩn bị giấy tờ tùy thân: Bạn cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để thực hiện giao dịch đổi tiền.
  1. Tại ngân hàng:
  • Chọn ngân hàng: Lựa chọn ngân hàng uy tín có tỷ giá tốt và phí giao dịch hợp lý.
  • Điền thông tin: Điền đầy đủ thông tin vào giấy tờ yêu cầu của ngân hàng (họ tên, số điện thoại, số tiền muốn đổi, mục đích đổi tiền,…).
  • Xuất trình giấy tờ: Xuất trình chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để xác minh danh tính.
  • Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng theo tỷ giá hiện tại.
  1. Tại sân bay hoặc cửa khẩu:
  • Tìm quầy đổi tiền: Các sân bay quốc tế và cửa khẩu thường có quầy đổi tiền của các ngân hàng hoặc công ty dịch vụ tài chính.
  • Xuất trình giấy tờ: Cung cấp chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu và điền thông tin theo yêu cầu.
  • Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng.
  1. Tại tiệm vàng hoặc đại lý được cấp phép:
  • Chọn địa chỉ uy tín: Tìm hiểu kỹ về tiệm vàng hoặc đại lý đổi tiền trước khi giao dịch để đảm bảo an toàn và tỷ giá hợp lý.
  • Thỏa thuận tỷ giá: Thương lượng tỷ giá với nhân viên trước khi đổi tiền.
  • Kiểm tra tiền: Kiểm tra kỹ số tiền VND nhận được trước khi rời khỏi quầy.
  1. Đổi 1 MAN to VND trực tuyến:
  • Chọn dịch vụ uy tín: Sử dụng các dịch vụ chuyển tiền trực tuyến uy tín để đổi tiền MAN sang VND với tỷ giá tốt và phí giao dịch thấp.
  • Tạo tài khoản: Đăng ký tài khoản và xác minh danh tính theo yêu cầu của dịch vụ.
  • Chuyển tiền: Chuyển số tiền MAN bạn muốn đổi vào tài khoản của dịch vụ.
  • Nhận tiền VND: Số tiền VND tương ứng sẽ được chuyển vào tài khoản ngân hàng của bạn tại Việt Nam.

Bước 1: Đổi 1 Man Nhật sang tiền Việt bằng công cụ Online

Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi MAN sang VND:

Sử dụng Google quy đổi 1 Man Nhật (MAN/VND)

Bước 1: Mở trình duyệt web và truy cập Google.

Bước 2: Nhập vào ô tìm kiếm các cụm từ khóa như: ... hoặc các cụm từ tương đương.

Bước 3: Google sẽ hiển thị một công cụ chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hiện tại và kết quả quy đổi tương ứng.

Sử dụng website ONUS để quy đổi tiền 1 Man Nhật (MAN to VND)

Bước 1: Truy cập trang: MAN sang VND hoặc tỷ giá ngoại tệ

Bước 2: Chọn loại tiền tệ bạn muốn quy đổi (Ví dụ: MAN).

Bước 3: Nhập số tiền bạn muốn quy đổi. (Ví dụ: 1 MAN)

Bước 4: Website sẽ tự động hiển thị số tiền tương ứng bằng VND theo tỷ giá hiện tại.

Ngoài ra, bạn có thể quy đổi theo chiều ngược lại từ VND sang MAN, hoặc tiến hành quy đổi ngoại tệ với các đồng tiền phổ biến khác. 

Bước 2: Địa điểm đổi 1 Man Nhật sang Việt Nam Đồng uy tín (cập nhật 30/03/2025)

Sau khi đã nắm rõ 1 Man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn cần tìm địa điểm đổi 1 Man Nhật sang Việt Nam Đồng uy tín để đảm bảo an toàn và nhận được tỷ giá tốt nhất.

Dưới đây là một số gợi ý cho bạn:

1. Đổi 1 Man tại Ngân hàng

Ưu điểm: Đây là lựa chọn an toàn và đáng tin cậy nhất khi đổi Man Nhật. Các ngân hàng lớn như Vietcombank, VietinBank, BIDV,... thường có tỷ giá 1 Man Nhật cạnh tranh và quy trình đổi tiền rõ ràng, minh bạch.

Lưu ý: Bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD hoặc hộ chiếu) khi đến ngân hàng.

Tỷ giá 1 Man Nhật (10,000 JPY) hôm nay (30/03/2025) tại 40 ngân hàng

Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá 1 Man Nhật (1 Man = 10,000 JPY) tại các ngân hàng vào sáng ngày 30/03/2025:

Ngân hàng

Tỷ giá mua 1 Man = VND

Tỷ giá bán 1 Man = VND

Tiền mặt

Chuyển khoản

Tiền mặt

Chuyển khoản

ABBank

1,645,400 1,652,000 1,738,500 1,743,700

ACB

1,669,200 1,677,600 1,741,900
1,741,900

Agribank

1,655,200 1,661,800 1,732,600

Bảo Việt

1,648,500
1,747,900

BIDV

1,664,200 1,666,900 1,740,900

CBBank

1,656,500 1,664,900
1,727,300

Đông Á

Eximbank

1,671,600 1,676,600 1,730,000

GPBank

1,680,800

HDBank

1,675,400 1,678,700 1,735,300

Hong Leong

1,649,200 1,669,200 1,726,000

HSBC

1,653,800 1,665,700 1,726,700
1,726,700

Indovina

1,657,700 1,676,400 1,725,500

Kiên Long

1,641,100 1,658,100 1,733,700

Liên Việt

MSB

1,663,500 1,663,500 1,750,600
1,750,600

MB

1,657,200 1,677,200 1,752,300
1,752,300

Nam Á

1,647,500 1,677,500 1,734,300

NCB

1,643,700 1,655,700 1,746,600
1,758,600

OCB

1,667,600 1,682,600 1,729,100
1,724,100

OceanBank

1,675,300 1,652,300 1,746,100
1,726,100

PGBank

1,669,000 1,732,000

PublicBank

1,630,000 1,640,000 1,740,000
1,740,000

PVcomBank

1,633,200 1,649,700 1,733,300

Sacombank

1,668,500 1,673,500 1,738,700
1,733,700

Saigonbank

1,654,700 1,663,100 1,735,500

SCB

1,641,000 1,652,000 1,749,000
1,748,000

SeABank

1,647,200 1,663,200 1,739,200
1,734,200

SHB

1,644,800 1,654,800 1,736,800

Techcombank

1,638,700 1,680,600 1,743,200

TPBank

1,647,000 1,649,500 1,751,700
1,736,800

UOB

1,640,900 1,657,900 1,730,500

VIB

1,655,200 1,669,200 1,748,600
1,738,600

VietABank

1,671,900 1,688,900 1,739,600

VietBank

1,671,600 1,676,600
1,726,700

VietCapitalBank

1,662,500 1,670,800 1,727,000

Vietcombank

1,633,000 1,649,500 1,736,800

VietinBank

1,659,100 1,754,600

VPBank

1,650,500 1,670,500 1,743,600

VRB

1,661,300 1,664,000 1,738,900

Tóm tắt tỷ giá 1 Man Nhật tại các ngân hàng

Ngân hàng mua 1 Man Nhật (10,000¥) cao nhất:

  • Mua tiền mặt: Ngân hàng HDBank có tỷ giá mua tiền mặt cao nhất, ở mức 1,675,400 VND/Man.
  • Mua chuyển khoản: Ngân hàng VietABank có tỷ giá mua chuyển khoản cao nhất, ở mức 1,688,900 VND/Man.

Ngân hàng mua 1 Man Nhật (10,000¥) thấp nhất:

  • Mua tiền mặt: Ngân hàng PublicBank có tỷ giá mua tiền mặt thấp nhất, ở mức 1,630,000 VND/Man.
  • Mua chuyển khoản: Ngân hàng PublicBank có tỷ giá mua chuyển khoản thấp nhất, ở mức 1,640,000 VND/Man.

Ngân hàng bán 1 Man Nhật (10,000¥) cao nhất:

  • Bán tiền mặt: Ngân hàng VietinBank có tỷ giá bán tiền mặt cao nhất, ở mức 1,754,600 VND/Man.
  • Bán chuyển khoản: Ngân hàng NCB có tỷ giá bán chuyển khoản cao nhất, ở mức 1,758,600 VND/Man.

Ngân hàng bán 1 Man Nhật (10,000¥) thấp nhất:

  • Bán tiền mặt: Ngân hàng Indovina có tỷ giá bán tiền mặt thấp nhất, ở mức 1,725,500 VND/Man.
  • Bán chuyển khoản: Ngân hàng OCB có tỷ giá bán chuyển khoản thấp nhất, ở mức 1,724,100 VND/Man.

Nên giao dịch 1 Man Nhật hôm nay (30/03/2025) tại ngân hàng nào?

  • Nếu bạn muốn mua 1 Man, nên chọn giá bán ra của ngân hàng thấp nhất.
  • Ngược lại, nếu bạn muốn bán 1 Man, nên chọn giá mua vào của ngân hàng cao nhất.

2. Đổi 1 Man Nhật tại tiệm vàng được cấp phép

Ưu điểm: Một số tiệm vàng uy tín cũng cung cấp dịch vụ đổi Man Nhật sang VND. Ưu điểm của hình thức này là thủ tục nhanh gọn, tiện lợi.

Lưu ý: Cần lựa chọn tiệm vàng có giấy phép kinh doanh ngoại tệ và so sánh tỷ giá giữa các tiệm vàng trước khi giao dịch.

3. Đổi 1 Man Nhật tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Man Nhật. 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

4. Đổi 1 Man Nhật tại thị trường chợ đen

Thị trường chợ đen (hay thị trường tự do) là nơi diễn ra các giao dịch ngoại tệ không thông qua các tổ chức tài chính được cấp phép.

Ưu điểm:

  • Tỷ giá: Đôi khi, tỷ giá tại chợ đen có thể hấp dẫn hơn so với ngân hàng, đặc biệt là khi nhu cầu ngoại tệ tăng cao.
  • Thủ tục: Giao dịch thường diễn ra nhanh chóng và ít thủ tục hơn.

Nhược điểm:

  • Rủi ro: Giao dịch tại chợ đen tiềm ẩn nhiều rủi ro như nhận phải tiền giả, bị lừa đảo, hoặc gặp rắc rối pháp lý.
  • An ninh: Giao dịch tại chợ đen thường không có sự bảo đảm an ninh, bạn có thể gặp nguy hiểm khi mang theo số lượng lớn tiền mặt.

Tỷ giá 1 Man hôm nay tại chợ đen (MAN to VND)

Tỷ giá 1 Man mua vào hôm nay tại chợ đen là 1 MAN = 10,000 JPY = 1,633,005 VND và 1 MAN tương đương với 175.42 VND cho giá bán ra.

Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

Tổng hợp các địa điểm đổi 1 Man Nhật sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn đang tìm nơi đổi 1 Man Nhật sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Địa điểm đổi 1 Man Nhật (MAN/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

2. Địa điểm đổi 1 Man Nhật (MAN/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

Thực tế thu nhập khi xuất khẩu lao động Nhật Bản

Mức lương cơ bản của người lao động sang Nhật

Theo quy định, mức lương cơ bản của người lao động xuất khẩu tại Nhật từ 15 - 20 Man/tháng (26,052,000 - 34,736,000 VND). Nếu làm thêm giờ, thu nhập có thể tăng thêm từ 20,000 đến 50,000 Yên mỗi tháng. Tuy nhiên, mức lương này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành nghề, vị trí làm việc và kinh nghiệm của người lao động.

Dưới đây là mức lương của một số ngành nghề hot tại Nhật, dao động từ 16 - 25 Man/tháng:

  • Cơ khí: 18 - 20 Man/tháng
  • Xây dựng: 18 - 25 Man/tháng
  • Chế biến thực phẩm: 16 - 18 Man/tháng
  • Dịch vụ giặt là: 17 - 18 Man/tháng

Các chi phí sinh hoạt

  • Tiền thuê nhà: Các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Kanagawa có mức thuê nhà khoảng 2 - 3 Man/tháng và 1 - 1.5 Man/tháng đối với thành phố nhỏ hơn như Gifu, Fukuoka, Chiba.
  • Tiền ăn: Tùy vào nhu cầu mà tiền ăn bạn cần chi trả thường rơi vào khoảng 2 - 3 Man/tháng. Để tiết kiệm chi phí, bạn có thể tự nấu ăn mang đi làm, mua đồ giảm giá…
  • Chi phí đi lại: Thông thường chi phí di chuyển bằng phương tiện công cộng sẽ dao động khoảng 1 Man/tháng. Nếu doanh nghiệp hỗ trợ phương tiện đi lại thì bạn sẽ không mất khoản chi phí này. 

Như vậy, trung bình chi phí sinh hoạt hàng tháng mà người lao động cần chi trả là 6 - 8 Man. Chi phí này có thể cao hoặc thấp hơn tùy thuộc vào nhu cầu của mỗi người. 

Mức thuế người lao động phải đóng

Mức thuế thu nhập được áp dụng chung cho toàn bộ người lao động tại Nhật Bản gồm cả người Nhật và người nước ngoài. Thuế thu nhập được tính theo công thức:

Thuế thu nhập cá nhân = Thu nhập trong 1 năm x Mức thuế – Mức khấu trừ

Thu nhập trong năm (MAN)

Mức thuế

Khấu trừ (MAN)

< 195 

5%

0

195 ~ 330

10%

9.75

330 ~ 695

20%

42.75

6950 ~ 900

23%

63.6

900 ~ 1,800

33%

153.6

1,800 ~ 4,000

40%

279.6

> 4,000

45%

479.6

Như vậy, sau khi trừ đi các chi phí sinh hoạt, thuế, người lao động có thể tiết kiệm được khoảng 8 đến 15 Man mỗi tháng. Số tiền này bạn hoàn toàn có thể gửi về quê giúp đỡ gia đình hoặc lên kế hoạch đầu tư hợp lý để chuẩn bị cho tương lai.

Những yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập khi xuất khẩu lao động Nhật Bản

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của người lao động khi xuất khẩu lao động tại Nhật Bản như:

  • Ngành nghề: Mức lương khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề. Các ngành như cơ khí, xây dựng thường có mức lương cao hơn so với các ngành như chế biến thực phẩm hay sơn cầu, dựng cốt thép…
  • Kinh nghiệm và kỹ năng: Người lao động có kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn cao thường nhận được mức lương cao hơn.
  • Vị trí địa lý: Mức lương có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực làm việc. Các thành phố lớn như Tokyo, Osaka thường có mức lương cao hơn so với các khu vực nông thôn. Theo thống kê mới nhất, Tokyo có mức lương tối thiểu tính theo giờ cao nhất là 1,113 Yên và tỉnh có mức lương thấp nhất là Aomori với 892 yên. 
  • Chế độ làm việc: Làm thêm giờ hoặc làm việc vào các ngày lễ, cuối tuần thường được trả lương cao hơn.
  • Chính sách của công ty: Mỗi công ty có chính sách lương thưởng khác nhau, ảnh hưởng đến thu nhập của người lao động.
  • Tình hình kinh tế: Tình hình kinh tế chung của Nhật Bản cũng ảnh hưởng đến mức lương. Khi kinh tế phát triển, mức lương thường tăng lên và ngược lại.

Lịch sử phát hành tờ tiền 1 Man Nhật qua các thời kỳ

Tờ 1 Man Nhật - Series C

1 Man Nhật được phát hành lần đầu tại Nhật Bản vào cuối năm 1958 trong loạt phát hành tiền giấy lần thứ 3 (Series C). Tờ tiền có màu chủ đạo xanh nâu, in hình Hoàng tử Shōtoku ở mặt trước và bức tranh cột của Hōō, Sảnh Phượng hoàng, Byōdō-in, Kyoto ở mặt sau.

Tờ 1 Man Nhật - Series D

Tờ tiền 1 Man nhật series D có màu chủ đạo là màu nâu, in hình Fukuzawa Yukichi - Triết gia nổi tiếng thời Minh Trị và là người sáng lập Đại học Keio ở mặt trước, mặt sau in hình một đôi chim trĩ xanh.

Tờ 1 Man Nhật - Series E

Tờ 1 Man Nhật Series E giữ lại hầu hết thiết kế mặt trước của tờ tiền Series D, bao gồm cả chân dung của Fukuzawa, nhưng bổ sung thêm các họa tiết và tính năng bảo mật mới. Mặt sau in lại hình bức vẽ Hōō trong Byōdō-in.

Các biện pháp chống giả rộng rãi được áp dụng trên tờ tiền như hình in chìm, ảnh bao chiều, in vi mô, mực huỳnh quang, hình mờ,... 

Thiết kế của tờ tiền 1 Man Nhật mới nhất

Tờ 1 Man Nhật mới nhất (Series F) được phát hành vào ngày 03/07/2024. Mặt trước in hình Shibusawa Eiichi - Nhà công nghiệp, người được coi là thủy tổ của Chủ nghĩa Tư bản Nhật. Mặt sau in hình Ga Tokyo. Các tính năng chống làm giả vẫn phổ biến vẫn được áp dụng trên tờ 1 Man Nhật Series F. 

 

Câu hỏi thường gặp

1 man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Theo cập nhật mới nhất 30/03/2025 1 Man = 1,736,800 VND. 

Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết