logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Giá quy đổi 10 Man Nhật sang VND hôm nay 10 MAN = 15,679,000 VND

Tỷ giá 10 MAN to VND - Giá 10 Man Nhật (MAN/VND)

16,549,000
Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 13:15 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
MAN
Mua vào 1 MAN = 1,567,900 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá MAN/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá 10 MAN/VND hôm nay

Tỷ giá 10 MAN/VND hôm nay là 16,549,000 VND dựa trên tỷ giá MAN to VND hiện tại là 1,654,900 VND. Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 13:15 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá MAN/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá MAN/VND cho biết giá trị đổi 10 MAN sang VND hôm nay là 16,549,000 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 0.6043 MAN. Tham khảo bảng quy đổi giá Man Nhật sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi MAN to VND và VND sang MAN.
Chuyển đổi MAN sang VND
MAN
VND
1,654,900 VND
3,309,800 VND
4,964,700 VND
8,274,500 VND
10 MAN
16,549,000 VND
33,098,000 VND
82,745,000 VND
165,490,000 VND
413,725,000 VND
827,450,000 VND
1,654,900,000 VND
3,309,800,000 VND
8,274,500,000 VND
16,549,000,000 VND
33,098,000,000 VND
Chuyển đổi VND sang MAN
VND
MAN
0 MAN
0.0006 MAN
0.006 MAN
0.0604 MAN
0.3021 MAN
0.6043 MAN
1.2085 MAN
3.0213 MAN
6.0427 MAN
12.0853 MAN
30.2133 MAN
60.4266 MAN
120.8532 MAN
302.1331 MAN
604.2661 MAN
Giới thiệu về giá 10 Man Nhật

Tỷ giá 10 Man Nhật hôm nay 28/01/2025

Tỷ giá 10 MAN/VND hôm nay

Tỷ giá 10 MAN/VND là tỷ giá giữa đồng Man Nhật với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Man Nhật mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Man Nhật từ khách hàng. Giá Man Nhật mua vào hôm nay 28/01/2025 là 10 MAN = 15,679,000 VND.
  • Giá Man Nhật bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán MAN cho khách hàng. Giá Man Nhật bán ra hôm nay 28/01/2025 là 10 MAN = 16,549,000 VND.

Ngoài ra, để biết tỷ giá 10 Man Nhật hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá MAN/VND = (MAN/USD) / (USD/VND).

Tỷ giá 10 Man Nhật tại ngân hàng hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá 10 Man Nhật hôm nay, ngày 28/01/2025 là:

  • Giá mua vào: 10 MAN = 15,679,000 VND
  • Giá bán ra: 10 MAN = 16,549,000 VND

Tỷ giá 10 Man Nhật chợ đen hôm nay

Tỷ giá Man Nhật chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 10 MAN = 15,679,000 VND và giá bán ra là 10 MAN = 16,549,000 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

So sánh tỷ giá Man Nhật với các đồng tiền khác

Bảng so sánh tỷ giá MAN/VND hôm nay 28/01/2025

Tỷ giá

Giá bán ra

MAN/VND

10 MAN/VND = 16,549,000 VND

USD/VND

10 USD/VND = 253,000 VND

EUR/VND

10 EUR/VND = 270,675.1 VND

JPY/VND

10 JPY/VND = 1,654.9 VND

GBP/VND

10 GBP/VND = 316,695.8 VND

CNY/VND

10 CNY/VND = 35,227.9 VND

CAD/VND

10 CAD/VND = 178,028.2 VND

AUD/VND

10 AUD/VND = 161,139.8 VND

RUB/VND

10 RUB/VND = 2,695.4 VND

KWD/VND

10 KWD/VND = 845,714.4 VND

Giới thiệu về Nhật Bản

Nhật Bản - Đất nước mặt trời mọc, là một quốc đảo nằm ở Đông Á, bên bờ Thái Bình Dương. Với diện tích 377.975 km2 gồm 4 đảo chính và hàng nghìn đảo nhỏ, Nhật Bản là nơi sinh sống của hơn 125 triệu người, đứng thứ 11 thế giới về dân số. Tokyo, thủ đô của Nhật Bản, cũng là khu vực đô thị đông dân nhất thế giới với khoảng hơn 38 triệu cư dân.

Nhật Bản là cường quốc kinh tế toàn cầu, thành viên duy nhất của châu Á trong nhóm G7. Đất nước này nổi tiếng với nền công nghiệp phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực ô tô, robot và điện tử. Nhật Bản cũng là quốc gia dẫn đầu về khoa học công nghệ, với nền văn hóa độc đáo được biết đến rộng rãi trên toàn thế giới.

Mặc dù từ bỏ quyền tuyên chiến theo hiến pháp, Nhật Bản vẫn duy trì một trong những lực lượng quân sự Manh nhất thế giới. Đất nước này đã trải qua nhiều thăng trầm lịch sử, nhưng vẫn giữ vững vị thế là một trong những nền kinh tế lớn nhất và có ảnh hưởng đáng kể trên trường quốc tế.

Tổng quan về tiền Nhật (JPY)

Tên tiếng Nhật của JPY - Japanese Yên

日本円

Mã ISO 4217

JPY

Ký Hiệu tiền Yên

¥

Tiếng Anh

Japanese Yen

Tiếng Việt

Tiền Yên, Đồng Yên, Yên Nhật Bản, Tiền Yên Nhật, Đồng tiền Nhật Bản, Tiền Nhật

Ngân hàng trung ương

Ngân hàng Nhật Bản (Bank of Japan – BOJ)

Thứ hạng

Yên Nhật xếp hạng 3 đồng tiền giao dịch nhiều nhất

Sử dụng tại

Nhật Bản và các lãnh thổ sử dụng đồng Yên Nhật

Lạm phát

2,4% (Cập nhật từ bộ Nội vụ Nhật Bản T4/2024)

Đơn vị đo lường Yên Nhật

  • 1 Sen = 1000 Yên (JPY)
  • 1 Man (Lá Nhật) = 10.000 Yên (JPY)

Nơi in tiền Yên Nhật

Cục in ấn Quốc gia Nhật Bản

Mệnh Giá Yên Nhật

  • Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
  • Tiền giấy: Thường dùng ¥1000, ¥5000, ¥10,000; Ít dùng ¥2000

Tên gọi tiền Nhật Bản

Ngoài tên gọi chính thức, đồng Yên Nhật còn được biết đến với một số tên gọi khác như: Japanese Yen, tiền Nhật, JPY, Yen (円), En (えん), Nhật Bản Yên, đồng Yên Nhật…

Cách gọi tiền Yên Nhật của người Nhật Bản

1,000 Yên = 1 Sen

10,000 Yên = 1 Man = 10 Sen

Trong tiếng Nhật, số 10,000 được đọc là “一万” (ichiMan) và số 1,000 được đọc là “千” (sen). 

Vì vậy, khi ở Nhật, nếu giá sản phẩm là 1 Sen, 1 Man… có nghĩa là chúng có giá 1,000 Yên, 10,000 Yên… Đây là cách đọc các con số hàng nghìn và hàng vạn của người Nhật, “Man” và “Sen” không phải là đơn vị tiền tệ.

Cách gọi tiền Yên Nhật của người Việt Nam Tại Nhật Bản

10,000 Yên = 1 Vạn = 1 Man = 1 Lá

Cách gọi “Vạn” và “lá” của người Việt tại Nhật chỉ là cách gọi thông thường, không phải là đơn vị tiền tệ chính thức.

Ký hiệu tiền Nhật Bản

Đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản có biểu tượng là “¥” và mã ISO 4217 là JPY, còn được viết tắt là JP¥.

Mệnh giá tiền Nhật Bản

Các mệnh giá của tiền giấy Nhật Bản

  • 10,000 Yên: Hay 1 Man Nhật, là đồng tiền giấy có mệnh giá lớn nhất trong hệ thống tiền tệ của Nhật Bản. Nó thường được sử dụng trong các giao dịch lớn và lưu trữ giá trị. Tờ tiền này có tuổi thọ trung bình khoảng 4 - 5 năm trước khi cần thay mới. 
  • 5,000 Yên: Thường được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày lớn hơn nhưng không quá lớn. Tờ 5,000 Yên có màu tím nhạt và hình ảnh của nhà văn nổi tiếng Nhật Bản, Ichiyo Higuchi.
  • 2,000 Yên: Ít phổ biến hơn, tờ tiền này thường được sử dụng trong các dịp đặc biệt hoặc lưu niệm. Nó có hình ảnh của Cổng Shureimon ở Okinawa.
  • 1,000 Yên: Mệnh giá nhỏ nhất của tiền giấy, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày. Tờ 1,000 Yên có màu xanh nhạt và hình ảnh của nhà vi trùng học nổi tiếng, Hideyo Noguchi.

Các mệnh giá của tiền kim loại Nhật Bản

  • Đồng xu 1¥: Là đồng xu có giá trị thấp nhất, được làm từ nhôm và rất nhẹ.
  • Đồng xu 5¥: Được gọi là “Gojyu”, thường được sử dụng trong các giao dịch nhỏ và có lỗ ở giữa.
  • Đồng xu 10¥, 50¥, 100¥ và 500¥: Các đồng xu này có giá trị lớn hơn và được làm từ các kim loại khác nhau như đồng và nickel.

Hình ảnh tờ tiền Nhật Bản

Lịch Sử Đồng Yên Nhật (Japanese Yen – JPY)

Đồng Yên Nhật (JPY) là một trong những đồng tiền được giao dịch và dự trữ nhiều nhất thế giới. Hành trình phát triển của đồng Yên trải qua nhiều giai đoạn lịch sử và biến động kinh tế, từ thời kỳ đô la bạc Tây Ban Nha đến vị thế hiện tại trên thị trường tài chính toàn cầu.

Sự Ra Đời Và Phát Triển Giá Trị của Đồng Yên Nhật (JPY):

  • Thế kỷ 19: Đô la bạc Tây Ban Nha được sử dụng phổ biến ở khu vực Đông Nam Á, bao gồm cả Nhật Bản.
  • Năm 1871: Chính phủ Meiji Nhật Bản chính thức giới thiệu đồng Yên, thay thế hệ thống tiền tệ phức tạp trước đó. Đồng Yên ban đầu được định giá theo tiêu chuẩn lưỡng kim loại (vàng và bạc). Đạo luật năm 1871 quy định việc áp dụng hệ thống thập phân Yen (1 圓), Sen (1/100, 錢), và Rin (1/1000, 厘).
  • Năm 1897: Nhật Bản chuyển sang tiêu chuẩn vàng, cố định giá trị đồng Yên ở mức 0.5 đô la Mỹ.
  • Giai đoạn 1949-1971: Đồng Yên được cố định ở mức 360 JPY/USD để ổn định kinh tế sau chiến tranh.
  • Năm 1971: Mỹ từ bỏ tiêu chuẩn vàng, dẫn đến việc đồng Yên thả nổi vào năm 1973.
  • Hiệp định Plaza 1985: Đồng Yên tăng giá Manh so với đô la Mỹ.

Giá trị của đồng Man Nhật

Tác động của đồng MAN đến kinh tế Nhật Bản

  • Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá MAN/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá MAN tăng (đồng Man Nhật mất giá)

- Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.

- Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.

- Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.

- Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.

Tỷ giá MAN giảm (đồng Man Nhật tăng giá)

- Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

- Góp phần kiểm soát lạm phát Nhật Bản.

- Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.

- Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

  • Tỷ giá MAN/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá MAN tăng (đồng Man Nhật mất giá)

- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Man Nhật sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

- Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.

- Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Man Nhật.

- Có thể dẫn đến tình trạng "bắt nạt tiền tệ" khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Man Nhật để kiếm lời từ biến động tỷ giá.

Tỷ giá MAN giảm (đồng Man Nhật tăng giá)

- Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Man Nhật.

- Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.

- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Man Nhật thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.

- Tình trạng "thoát vốn" có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị Man Nhật

Giá trị của đồng Man Nhật (MAN) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Man Nhật. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Nhật Bản có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng MAN. Một ví dụ khác, 
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Nhật Bản: Chính phủ Nhật Bản cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng MAN, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối. 
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Man Nhật quá Manh, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản có thể can thiệp bằng cách bán Man Nhật để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Nhật Bản.
  • Lãi suất ngân hàng của Nhật Bản: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Man Nhật. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Man Nhật có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Man Nhật giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn. 
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Man Nhật. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Man Nhật. 

Quy đổi 10 Man Nhật sang tiền Việt

Công thức đổi 10 Man Nhật sang tiền Việt

Để đổi 10 MAN sang VND hoặc VND sang MAN, bạn cần biết tỷ giá 1 MAN/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền MAN x Tỷ giá MAN/VND 
  • Số tiền MAN = Số tiền VND / Tỷ giá VND/MAN

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang MAN khác với tỷ giá đổi Man Nhật sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Nhật Bản du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Nhật Bản để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi 10 Man Nhật sang tiền Việt

Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi MAN sang VND:

Sử dụng Google quy đổi Man Nhật (MAN/VND)

Bước 1: Mở trình duyệt web và truy cập Google.

Bước 2: Nhập vào ô tìm kiếm các cụm từ khóa như: ... hoặc các cụm từ tương đương.

Bước 3: Google sẽ hiển thị một công cụ chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hiện tại và kết quả quy đổi tương ứng.

Sử dụng website ONUS để quy đổi tiền Man Nhật (MAN to VND)

Bước 1: Truy cập trang: MAN sang VND hoặc tỷ giá ngoại tệ

Bước 2: Chọn loại tiền tệ bạn muốn quy đổi (Ví dụ: MAN).

Bước 3: Nhập số tiền bạn muốn quy đổi. (Ví dụ: 10 MAN)

Bước 4: Website sẽ tự động hiển thị số tiền tương ứng bằng VND theo tỷ giá hiện tại.

Ngoài ra, bạn có thể quy đổi theo chiều ngược lại từ VND sang MAN, hoặc tiến hành quy đổi ngoại tệ với các đồng tiền phổ biến khác. 

Những lưu ý khi đổi 10 Man Nhật sang tiền Việt

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Rupee Ấn Độ an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Rupee Ấn Độ sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá ngoại tệtỷ giá MAN/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá MAN/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.

Địa điểm đổi 10 Man Nhật sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn có thể đổi tiền Việt Nam sang Man Nhật trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến Nhật tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.

Những nơi được cấp phép đổi Man Nhật (MAN) sang tiền Việt (VND)

Chuyển đổi Man Nhật sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:

  • Ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

  • Tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Man Nhật. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

  • Quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Man Nhật. 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Địa điểm đổi 10 Man Nhật sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn đang tìm nơi đổi 10 Man Nhật sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Địa điểm đổi 10 Man Nhật (MAN/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Địa điểm đổi 10 Man Nhật (MAN/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

Các bước đổi tiền 10 MAN sang VND chi tiết (Cập nhật liên tục)

Bước 1: Chuẩn bị:

  • Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá 10 MAN/VND hiện tại tại các ngân hàng, trang web uy tín như ONUS. So sánh tỷ giá giữa các nơi để tìm được tỷ giá tốt nhất.
  • Chuẩn bị giấy tờ tùy thân: Bạn cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để thực hiện giao dịch đổi tiền.

Bước 2: Chọn nơi đổi 10 MAN/VND và ngược lại:

A. Tại ngân hàng:

  • Chọn ngân hàng: Lựa chọn ngân hàng uy tín có tỷ giá tốt và phí giao dịch hợp lý.
  • Điền thông tin: Điền đầy đủ thông tin vào giấy tờ yêu cầu của ngân hàng (họ tên, số điện thoại, số tiền muốn đổi, mục đích đổi tiền,…).
  • Xuất trình giấy tờ: Xuất trình chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để xác minh danh tính.
  • Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng theo tỷ giá hiện tại.

B. Tại sân bay hoặc cửa khẩu:

  • Tìm quầy đổi tiền: Các sân bay quốc tế và cửa khẩu thường có quầy đổi tiền của các ngân hàng hoặc công ty dịch vụ tài chính.
  • Xuất trình giấy tờ: Cung cấp chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu và điền thông tin theo yêu cầu.
  • Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng.

C. Tại tiệm vàng hoặc đại lý được cấp phép:

  • Chọn địa chỉ uy tín: Tìm hiểu kỹ về tiệm vàng hoặc đại lý đổi tiền trước khi giao dịch để đảm bảo an toàn và tỷ giá hợp lý.
  • Thỏa thuận tỷ giá: Thương lượng tỷ giá với nhân viên trước khi đổi tiền.
  • Kiểm tra tiền: Kiểm tra kỹ số tiền VND nhận được trước khi rời khỏi quầy.

D. Đổi 10 MAN to VND trực tuyến:

  • Chọn dịch vụ uy tín: Sử dụng các dịch vụ chuyển tiền trực tuyến uy tín để đổi tiền MAN sang VND với tỷ giá tốt và phí giao dịch thấp.
  • Tạo tài khoản: Đăng ký tài khoản và xác minh danh tính theo yêu cầu của dịch vụ.
  • Chuyển tiền: Chuyển số tiền MAN bạn muốn đổi vào tài khoản của dịch vụ.
  • Nhận tiền VND: Số tiền VND tương ứng sẽ được chuyển vào tài khoản ngân hàng của bạn tại Việt Nam.

Thực tế thu nhập khi xuất khẩu lao động Nhật Bản

Mức lương cơ bản của người lao động sang Nhật

Theo quy định, mức lương cơ bản của người lao động xuất khẩu tại Nhật từ 15 - 20 Man/tháng (24,823,500 - 33,098,000 VND). Nếu làm thêm giờ, thu nhập có thể tăng thêm từ 20,000 đến 50,000 Yên mỗi tháng. Tuy nhiên, mức lương này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành nghề, vị trí làm việc và kinh nghiệm của người lao động.

Dưới đây là mức lương của một số ngành nghề hot tại Nhật, dao động từ 16 - 25 Man/tháng:

  • Cơ khí: 18 - 20 Man/tháng
  • Xây dựng: 18 - 25 Man/tháng
  • Chế biến thực phẩm: 16 - 18 Man/tháng
  • Dịch vụ giặt là: 17 - 18 Man/tháng

Các chi phí sinh hoạt

  • Tiền thuê nhà: Các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Kanagawa có mức thuê nhà khoảng 2 - 3 Man/tháng và 1 - 1.5 Man/tháng đối với thành phố nhỏ hơn như Gifu, Fukuoka, Chiba.
  • Tiền ăn: Tùy vào nhu cầu mà tiền ăn bạn cần chi trả thường rơi vào khoảng 2 - 3 Man/tháng. Để tiết kiệm chi phí, bạn có thể tự nấu ăn mang đi làm, mua đồ giảm giá…
  • Chi phí đi lại: Thông thường chi phí di chuyển bằng phương tiện công cộng sẽ dao động khoảng 1 Man/tháng. Nếu doanh nghiệp hỗ trợ phương tiện đi lại thì bạn sẽ không mất khoản chi phí này. 

Như vậy, trung bình chi phí sinh hoạt hàng tháng mà người lao động cần chi trả là 6 - 8 Man. Chi phí này có thể cao hoặc thấp hơn tùy thuộc vào nhu cầu của mỗi người. 

Mức thuế người lao động phải đóng

Mức thuế thu nhập được áp dụng chung cho toàn bộ người lao động tại Nhật Bản gồm cả người Nhật và người nước ngoài. Thuế thu nhập được tính theo công thức:

Thuế thu nhập cá nhân = Thu nhập trong 1 năm x Mức thuế – Mức khấu trừ

Thu nhập trong năm (MAN)

Mức thuế

Khấu trừ (MAN)

< 195 

5%

0

195 ~ 330

10%

9.75

330 ~ 695

20%

42.75

6950 ~ 900

23%

63.6

900 ~ 1,800

33%

153.6

1,800 ~ 4,000

40%

279.6

> 4,000

45%

479.6

Như vậy, sau khi trừ đi các chi phí sinh hoạt, thuế, người lao động có thể tiết kiệm được khoảng 8 đến 15 Man mỗi tháng. Số tiền này bạn hoàn toàn có thể gửi về quê giúp đỡ gia đình hoặc lên kế hoạch đầu tư hợp lý để chuẩn bị cho tương lai.

Những yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập khi xuất khẩu lao động Nhật Bản

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của người lao động khi xuất khẩu lao động tại Nhật Bản như:

  • Ngành nghề: Mức lương khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề. Các ngành như cơ khí, xây dựng thường có mức lương cao hơn so với các ngành như chế biến thực phẩm hay sơn cầu, dựng cốt thép…
  • Kinh nghiệm và kỹ năng: Người lao động có kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn cao thường nhận được mức lương cao hơn.
  • Vị trí địa lý: Mức lương có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực làm việc. Các thành phố lớn như Tokyo, Osaka thường có mức lương cao hơn so với các khu vực nông thôn. Theo thống kê mới nhất, Tokyo có mức lương tối thiểu tính theo giờ cao nhất là 1,113 Yên và tỉnh có mức lương thấp nhất là Aomori với 892 yên. 
  • Chế độ làm việc: Làm thêm giờ hoặc làm việc vào các ngày lễ, cuối tuần thường được trả lương cao hơn.
  • Chính sách của công ty: Mỗi công ty có chính sách lương thưởng khác nhau, ảnh hưởng đến thu nhập của người lao động.
  • Tình hình kinh tế: Tình hình kinh tế chung của Nhật Bản cũng ảnh hưởng đến mức lương. Khi kinh tế phát triển, mức lương thường tăng lên và ngược lại.
Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Giá quy đổi 10 Man Nhật sang VND hôm nay
10 MAN = 15,679,000 VND
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
MAN
Mua vào 1 MAN = 1,567,900 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết