Chuyển đổi MAN sang VND | |
---|---|
MAN | VND |
1,654,900 VND | |
2 MAN | 3,309,800 VND |
4,964,700 VND | |
8,274,500 VND | |
16,549,000 VND | |
33,098,000 VND | |
82,745,000 VND | |
165,490,000 VND | |
413,725,000 VND | |
827,450,000 VND | |
1,654,900,000 VND | |
3,309,800,000 VND | |
8,274,500,000 VND | |
16,549,000,000 VND | |
33,098,000,000 VND |
Chuyển đổi VND sang MAN | |
---|---|
VND | MAN |
0 MAN | |
0.0006 MAN | |
0.006 MAN | |
0.0604 MAN | |
0.3021 MAN | |
0.6043 MAN | |
1.2085 MAN | |
3.0213 MAN | |
6.0427 MAN | |
12.0853 MAN | |
30.2133 MAN | |
60.4266 MAN | |
120.8532 MAN | |
302.1331 MAN | |
604.2661 MAN |
2 Man Nhật là cách gọi thông thường chỉ 20,000 Yên Nhật (JPY). Tuy "Man" không phải đơn vị tiền tệ chính thức, người Nhật vẫn hay dùng “1 Man” để chỉ 10.000 Yên (tờ tiền mệnh giá cao nhất). Vậy nên, "2 Man Nhật" có thể hiểu là:
Nói đơn giản, "2 Man Nhật" chỉ là cách nói tắt cho 20,000 Yên Nhật, tương tự như cách người Việt đôi khi dùng "chục ngàn" thay vì "mười ngàn đồng".
Dưới đây là bảng quy đổi đơn giản giúp bạn hình dung rõ hơn về các đơn vị tiền tệ Nhật Bản và quy đổi Man sang VND:
Man to Lá |
Man to VND |
Man to Sen |
Man to Yên |
0.1 Man = 0.1 lá |
165,490 VND |
||
1 Man = 1 lá |
1,654,900 VND |
||
2 Man = 2 lá |
3,309,800 VND |
2 Man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt? Để biết 2 Man Nhật bằng bao nhiêu VND ngày 28/01/2025, chúng ta cần xem xét tỷ giá Yên Nhật (JPY) so với Việt Nam Đồng (VND) hiện tại:
Tỷ giá 1 Yên Nhật là 156.79 VND (mua vào) - 165.49 VND (bán ra).
Vì 2 Man = 1 Yên x 20,000 = 20,000 Yên, nên ta có thể tính được tỷ giá Man Nhật như sau:
Tỷ giá giữa 2 Man Nhật và VND tại một số ngân hàng tại Việt Nam có thể chênh lệch tùy vào mức mua vào và bán ra. Dưới đây là tỷ giá 2 MAN tại 5 ngân hàng uy tín nhất hiện nay theo giá mua và bán bằng tiền mặt
Ngân hàng |
Tỷ giá 2 Man to VND (mua vào) |
Tỷ giá 2 Man to VND (bán ra) |
Vietcombank |
3,104,600 |
1,654,900 |
Vietinbank |
3,191,800 |
3,340,800 |
Agribank |
3,143,400 |
3,294,800 |
Sacombank |
2,999,000 |
3,295,200 |
Techcombank |
3,091,600 |
3,300,400 |
So sánh tỷ giá 2 Man Nhật sang Việt Nam Đồng với các đồng tiền khác
Để so sánh tỷ giá 2 Man Nhật (tương đương 20,000 Yên) với các đồng tiền khác, chúng ta cần xem xét giá trị quy đổi của 20,000 đơn vị mỗi loại tiền tệ sang Việt Nam Đồng.
Dưới đây là bảng so sánh tỷ giá tham khảo, tuy nhiên, tỷ giá thực tế có thể thay đổi theo từng thời điểm và ngân hàng/đơn vị đổi tiền. Bạn nên kiểm tra tỷ giá chính xác tại thời điểm giao dịch.
Bảng so sánh tỷ giá quy đổi 20,000 đơn vị tiền tệ sang VND 28/01/2025
Tỷ giá |
Giá bán ra |
2 MAN = 3,309,800 VND |
|
20,000 USD = 506,000,000 VND |
|
20,000 EUR = 541,350,200 VND |
|
20,000 GBP = 633,391,600 VND |
|
20,000 CNY = 70,455,800 VND |
|
20,000 CAD= 356,056,400 VND |
|
20,000 AUD = 322,279,600 VND |
|
20,000 RUB= 5,390,800 VND |
|
20,000 KWD = 1,691,428,800 VND |
Nhìn vào biểu đồ, ta có thể thấy 2 Man Nhật có giá trị quy đổi sang VND thấp hơn đáng kể so với các đồng tiền khác như USD, EUR, GBP.
Tuy nhiên, giá trị của 2 Man Nhật lại được đánh giá cao, thuộc top 3 đồng tiền phổ biến trong giao dịch ngoại hối. Điều này cho thấy sự chênh lệch về giá trị giữa các đồng tiền tệ trên thị trường ngoại hối.
Giá trị của 2 Man Nhật (tương đương 20,000 Yên) phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế như:
Chính sách tiền tệ: Ngân hàng Nhật Bản điều chỉnh lãi suất và cung tiền để kiểm soát giá trị Yên.
Tình hình kinh tế: Tăng trưởng kinh tế và tỷ lệ lạm phát ổn định giúp duy trì giá trị Yên.
Thương mại quốc tế: Nhật Bản là nước xuất khẩu lớn, nên thặng dư thương mại giúp tăng giá trị đồng Yên.
Tỷ giá với các ngoại tệ chính: Yên Nhật thường biến động ngược chiều với đồng Đô la Mỹ (USD).
Biến động tài chính toàn cầu: Trong thời kỳ bất ổn, đồng Yên được xem là tài sản trú ẩn, đẩy giá trị của nó tăng lên.
Bạn có thể đổi 2 Man Nhật sang VND tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, hoặc tại các quầy đổi tiền uy tín tại sân bay và các tiệm vàng được cấp phép. Tại ngân hàng, tỷ giá được cập nhật liên tục và an toàn, còn tại tiệm vàng, thủ tục đổi tiền thường nhanh chóng và linh hoạt hơn.
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Với 2 Man Nhật (tương đương 20,000 Yên), bạn có thể mua được khá nhiều thứ ở Nhật Bản, từ nhu yếu phẩm hàng ngày đến các trải nghiệm giải trí thú vị. Dưới đây là một số gợi ý về những gì bạn có thể mua hoặc trải nghiệm với số tiền này:
Như vậy, với 2 Man Nhật, bạn có thể thoải mái mua sắm, ăn uống, hoặc trải nghiệm nhiều dịch vụ và hoạt động khác nhau ở Nhật Bản.