Đồng Man Nhật (MAN), đơn vị tiền tệ không chính thức của Nhật Bản. 1 Man tương đương với tờ ¥ 10,000 Yên Nhật mệnh giá lớn nhất hiện đang lưu hành tại Nhật Bản. Ra đời năm 1871, JPY – Đồng Yên Nhật là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản và là đồng tiền được giao dịch nhiều nhất, sau USD và EUR.
Thông tin
|
Chi tiết
|
Tên gọi
|
Đồng Man Nhật (Man Yen)
|
Tiếng Nhật
|
一万円 (Ichiman-en)
|
Tiếng Việt
|
Man Yên, Đồng Man, Man Nhật Bản, Tiền Man Nhật
|
Tên tiếng Anh
|
Japanese Man Yen
|
1 Man Nhật bằng bao nhiêu Yên?
|
1 Man Nhật tương đương với 10,000 Yên
|
Tỷ giá Man Yên hôm nay 28/01/2025
|
1 Yên (¥) = 165.49 VND
1 Sen = 1,000 Yên = 165,490 VND
1 Man = 1 Lá = 10 Sen = 10,000 Yên = 1,654,900 VND
10 Man = 10 Lá = 100 Sen = 100,000 Yên = 16,549,000 VND
|
Đặc điểm
|
Tiền giấy mệnh giá lớn nhất của Nhật Bản, sử dụng trong các giao dịch lớn.
Thiết kế bảo mật cao với hình ảnh ba chiều, mực đổi màu, và sợi an ninh.
|
Hình ảnh của tờ tiền Man Nhật
|
|
Tỷ giá Man hôm nay (1 MAN = VND 28/01/2025)
1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt? 1 Yên Nhật = 165.49 VND. Vậy, 1 MAN = 10,000 JPY = 10,000 x 165.49 VND = 1,654,900 VND.
Tỷ giá Man hôm nay tại hải quan Việt Nam (MAN/VND)
1 MAN = 1,566,800 VND
10 MAN = 15,668,000 VND
100 MAN = 156,680,000 VND
Tỷ giá 1 MAN = VND tại ngân hàng Vietcombank hôm nay
Tỷ giá MAN Nhật mua vào
|
Tỷ giá MAN Nhật bán ra
|
1 MAN = 1,567,900 VND
|
1 MAN = 1,654,900 VND
|
Tỷ giá Man/VND (10,000 JPY/VND) thường được niêm yết hàng ngày với hai loại chính:
- Tỷ giá MAN mua vào: Là giá mà ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng mua Man Nhật của bạn.
- Tỷ giá MAN bán ra: Là giá mà ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng bán Man Nhật cho bạn.
Tỷ giá Man hôm nay tại chợ đen (MAN to VND)
Tỷ giá Man mua vào hôm nay tại chợ đen là 1 MAN = 1,627,400 VND và 1 MAN tương đương với 1,634,300 VND cho giá bán ra.
Lưu ý: Tỷ giá Man chợ đen không được nhà nước công nhận và có thể biến động mạnh. Bạn nên ưu tiên giao dịch tại các ngân hàng và tổ chức tín dụng được cấp phép để đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật.
Công thức tính tỷ giá MAN/VND
Thông thường, tỷ giá giữa Man Nhật (MAN) và Việt Nam Đồng (VND) được tính thông qua đồng đô la Mỹ (USD) làm trung gian:
Tỷ giá MAN/VND = (MAN/USD) x (USD/VND)
|
Trong đó:
- MAN/USD: Tỷ giá Man Nhật so với đô la Mỹ
- USD/VND: Tỷ giá đô la Mỹ so với đồng Việt Nam.
Ví dụ:
- Tỷ giá MAN/USD = 65.41 (1 Man Nhật bằng 65.41 đô la Mỹ)
- Tỷ giá USD/VND = 25,300 (1 đô la Mỹ bằng 25,300 đồng Việt Nam)
Áp dụng công thức, ta có: Tỷ giá MAN/VND = 1,654,900 x 25,300 = 1,654,900
Vậy, trong ví dụ này, 1 MAN sẽ tương đương với khoảng 1,654,900 VND.
Bảng quy đổi tỷ giá MAN/VND theo mệnh giá hiện hành
Số lượng Man
|
Giá mua vào (VND)
|
Giá bán ra (VND)
|
0,01 Man
|
15,679 VND
|
16,549 VND
|
0,1 Man
|
156,790 VND
|
165,490 VND
|
1 Man
|
1,567,900 VND
|
1,654,900 VND
|
2 Man
|
3,135,800 VND
|
3,309,800 VND
|
3 Man
|
4,703,700 VND
|
4,964,700 VND
|
4 Man
|
6,271,600 VND
|
6,619,600 VND
|
5 Man
|
7,839,500 VND
|
8,274,500 VND
|
6 Man
|
9,407,400 VND
|
9,929,400 VND
|
7 Man
|
10,975,300 VND
|
11,584,300 VND
|
8 Man
|
12,543,200 VND
|
13,239,200 VND
|
9 Man
|
14,111,100 VND
|
14,894,100 VND
|
10 Man
|
15,679,000 VND
|
16,549,000 VND
|
100 Man
|
156,790,000 VND
|
165,490,000 VND
|
1000 Man
|
1,567,900,000 VND
|
1,654,900,000 VND
|
So sánh giá Man Nhật (MAN) với các đồng tiền phổ biến nhất
Đồng Man Nhật tương đương với đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản là 10,000 JPY và được giao dịch rộng rãi trên thị trường ngoại hối. So sánh giá trị của Man Nhật với các đồng tiền phổ biến giúp đánh giá sức mạnh kinh tế và mối quan hệ thương mại giữa các quốc gia.
Tỷ giá hối đoái của Man Nhật (10,000 JPY) ngày 28/01/2025
Quy đổi Man sang VND cập nhật mới nhất
Để quy đổi Man sang VND, bạn có thể sử dụng công cụ quy đổi trực tuyến hoặc áp dụng công thức tính. ONUS cung cấp 2 công thức quy đổi, cùng với hướng dẫn quy đổi trên Google và website ONUS để bạn thực hiện một cách đơn giản và hiệu quả.
1. Công thức tính giá Man
Dưới đây là 2 công thức tính để quy đổi giá Man Nhật sang tiền Việt hoặc ngược lại, dựa trên tỷ giá mua và bán:
Công thức quy đổi từ Man Nhật sang VND
Để thực hiện chuyển đổi giữa Man Nhật (MAN) và Việt Nam Đồng (VND), bạn cần sử dụng tỷ giá MAN/VND hiện tại.
Số tiền VND = Số Man Nhật × Tỷ giá MAN/VND
|
Lưu ý:
- Sử dụng tỷ giá MAN/VND bán ra nếu bạn muốn mua Man Nhật.
- Sử dụng tỷ giá MAN/VND mua vào nếu bạn muốn bán Man Nhật.
Ví dụ 1 – Mua Man: Bạn muốn mua 17 Man Nhật với tỷ giá bán ra là 1 MAN = 1,654,900 VND. Số tiền bạn cần trả sẽ là:
17 MAN × 1,654,900 VND/MAN = 28,133,300 VND.
Ví dụ 2 – Bán Man: Nếu bạn muốn bán 15 Man Nhật sang VND với tỷ giá mua vào là 1 MAN = 1,567,900 VND. Số tiền bạn nhận được sẽ là:
15 MAN × 1,567,900 = 23,518,500 VND.
Công thức quy đổi từ VND sang Man Nhật
Số Man Nhật = Số tiền VND / Tỷ giá MAN/VND
|
Lưu ý: Sử dụng tỷ giá MAN/VND mua vào nếu bạn muốn đổi Man Nhật sang tiền Việt
Ví dụ: Bạn có 10 triệu VND và muốn đổi sang Man Nhật với tỷ giá mua vào là 1 MAN = 1,567,900 VND. Số Man Nhật bạn nhận được sẽ là: 10.000.000 VND / 1,567,900 MAN/VND = 6.04 MAN.
Bảng quy đổi 1 Man Nhật (MAN) sang Đồng Việt Nam (VND)
Mệnh giá JPY
|
Số lượng tờ/đồng cần để có 1 MAN
|
Giá trị 1 MAN (VND)
|
10,000 JPY (10,000¥)
|
1 tờ
|
1 Man = 1,654,900 VND
|
5,000 JPY (5,000¥)
|
2 tờ
|
2,000 JPY (2,000¥)
|
5 tờ
|
1,000 JPY (1,000¥)
|
10 tờ
|
500 JPY (5,00¥)
|
20 đồng
|
100 JPY (100¥)
|
100 đồng
|
50 JPY (50¥)
|
200 đồng
|
10 JPY (10¥)
|
1,000 đồng
|
5 JPY (5¥)
|
2,000 đồng
|
1 JPY (1¥)
|
10,000 đồng
|
2. Công cụ quy đổi Man trực tuyến
Ngoài công thức tính, bạn có thể sử dụng các công cụ quy đổi Man trực tuyến để chuyển đổi nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 công cụ phổ biến và đáng tin cậy:
Quy đổi Man Nhật và xem biểu đồ giá Man Nhật tại ONUS
ONUS cung cấp công cụ quy đổi Man Nhật sang VND với tỷ giá chính xác từ ngân hàng Vietcombank, cùng biểu đồ giá trực quan để bạn theo dõi biến động thị trường.
Bước 1: Truy cập Trang Tỷ Giá MAN/VND
- Truy cập vào trang tỷ giá MAN/VND trên website ONUS. Tại đây, bạn sẽ thấy tỷ giá cập nhật theo thời gian thực và biểu đồ thể hiện sự biến động của tỷ giá trong các khoảng thời gian khác nhau như 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng, 3 tháng, hoặc 1 năm.
Bước 2: Xem Tỷ Giá Man Nhật Hiện Tại
- Tỷ giá hiện tại của Man Nhật sẽ được hiển thị rõ ràng (ví dụ: 1 Man = 1,654,900 VND). Ngoài ra, bạn cũng sẽ thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của tỷ giá trong một tháng qua.
Bước 3: Sử Dụng Công Cụ Quy Đổi
- Bên cạnh biểu đồ, bạn có thể nhập số lượng Man Nhật muốn quy đổi, và kết quả sẽ tự động hiển thị số tiền tương ứng bằng VND.
Ví dụ: Nhập 7 Man vào ô “Tôi có,” công cụ sẽ hiển thị số tiền VND tương ứng (ví dụ: 11,584,300 VND). Bạn có thể chọn mục “Muốn mua” hoặc “Muốn bán” để xem tỷ giá mua vào hoặc bán ra.
Bước 4: Xem Biểu Đồ Giá
- Biểu đồ giá MAN/VND cho phép bạn theo dõi sự thay đổi của tỷ giá theo thời gian, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về xu hướng thị trường.
Bước 5: Mở Tài Khoản Để Giao Dịch
- Nếu muốn thực hiện giao dịch, bạn có thể nhấn vào nút “Mở tài khoản để giao dịch” trên ONUS. Bạn sẽ cần đăng ký hoặc đăng nhập tài khoản để bắt đầu giao dịch quy đổi Man Nhật.
Bước 6: Theo Dõi Các Thông Tin Khác
- Dưới biểu đồ và công cụ quy đổi, bạn có thể tìm hiểu thêm về các thông tin liên quan như biến động giá, giới thiệu về Man Nhật, và các câu hỏi thường gặp để hỗ trợ trong quá trình giao dịch.
Quy đổi Man Nhật sang tiền Việt từ Google
Để quy đổi Man Nhật và xem biểu đồ giá Man Nhật tại Google, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Google.
Bước 2: Nhập vào ô tìm kiếm: “Tỷ giá Man Nhật”, “Giá Man hôm nay” hoặc “Man to VND”.
Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi trực tiếp dựa trên tỷ giá hiện tại. Bạn cũng có thể thay đổi số lượng Man hoặc VND để biết được giá trị quy đổi tương ứng.
Ví dụ: Gõ “3 Man Nhật sang VND” trên Google, bạn sẽ nhận được kết quả tương đương khoảng 4,964,700 VND (tùy theo tỷ giá hiện tại).
Lưu ý: Google tổng hợp tỷ giá từ nhiều nguồn khác nhau, nên có thể không chính xác tuyệt đối. Chỉ nên sử dụng để tham khảo nhanh.
Lịch sử giá Man Nhật (MAN/VND) qua các năm
Để hiểu rõ hơn về sự biến động của Man Nhật qua các năm, chúng ta sẽ xem xét tỷ giá giữa Man Nhật (MAN) và Đồng Việt Nam (VND).
Biểu đồ giá Man Nhật 2015 – 2025 (Man to VND)
Thời gian
|
1 MAN = VND
|
Giá 1 MAN trung bình
|
180,392,859 VND
|
Ngày 31/12/2015
|
1,811,090 VND
|
Ngày 31/12/2016
|
2,061,449 VND
|
Ngày 31/12/2017
|
2,025,439 VND
|
Ngày 31/12/2018
|
2,085,292 VND
|
Ngày 31/12/2019
|
2,130,945 VND
|
Ngày 31/12/2020
|
2,177,410 VND
|
Ngày 31/12/2021
|
2,090,319 VND
|
Ngày 31/12/2022
|
1,789,045 VND
|
Ngày 31/12/2023
|
1,699,049 VND
|
Ngày 31/12/2024
|
1,656,179 VND
|
Ngày 28/01/2025
|
1,654,900 VND
|
Tổng Quan Giá Man Nhật sang tiền Việt Nam 10 năm qua
- Giá MAN/VND Cao Nhất Lịch Sử: 2,287,600 VND vào năm 2021
- Giá MAN/VND Thấp Nhất Lịch Sử: 1,614,300 VND vào năm 2024
- Trung bình giá trị 1 Man Nhật trong giai đoạn này dao động từ khoảng 1,600,000 VND đến 2,200,000 VND.
Biến động giá MAN/VND trong năm 2025
Năm 2024 cho thấy một sự giảm giá so với các năm trước. Giá trị cao nhất đạt được vào ngày 05/08/2024 là 1,812,100 VND, và giá trị thấp nhất ghi nhận vào ngày 11/07/2024 là 1,614,300 VND.
Các yếu tố ảnh huởng đến tỷ giá Man hiện tại
Tỷ giá Man (MAN/VND), hay nói cách khác là tỷ giá 10,000 Yên Nhật (10,000 JPY/VND), chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và chính trị phức tạp. Dưới đây là một số yếu tố chính có thể tác động đến sự biến động của tỷ giá này:
- Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) và Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed):
- Lãi suất: Sự chênh lệch lãi suất giữa Nhật Bản và Mỹ là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tỷ giá MAN/VND. Khi Fed tăng lãi suất, đồng USD trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư, dẫn đến sự tăng giá của USD và giảm giá của Yên, từ đó làm tăng tỷ giá MAN/VND. Ngược lại, nếu BoJ tăng lãi suất hoặc Fed giảm lãi suất, tỷ giá MAN/VND có thể giảm.
- Các biện pháp can thiệp thị trường: BoJ có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối để ổn định tỷ giá Yên. Việc mua vào Yên sẽ làm tăng giá trị của đồng Yên và giảm tỷ giá MAN/VND, trong khi việc bán ra Yên sẽ có tác dụng ngược lại.
- Tình hình kinh tế của Nhật Bản và Mỹ:
- Tăng trưởng kinh tế: Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của Nhật Bản có thể làm tăng giá trị đồng Yên và giảm tỷ giá MAN/VND. Ngược lại, sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của Mỹ có thể làm tăng giá trị đồng USD và tăng tỷ giá MAN/VND.
- Lạm phát: Lạm phát cao ở Nhật Bản có thể làm giảm giá trị đồng Yên và tăng tỷ giá MAN/VND. Ngược lại, lạm phát cao ở Mỹ có thể làm giảm giá trị đồng USD và giảm tỷ giá MAN/VND.
- Thương mại quốc tế: Nếu Nhật Bản xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, nhu cầu về đồng Yên sẽ tăng lên, dẫn đến sự tăng giá của Yên và giảm tỷ giá MAN/VND.
- Tâm lý thị trường và dòng vốn đầu tư:
- Sự ổn định chính trị: Bất ổn chính trị ở Nhật Bản hoặc Mỹ có thể khiến các nhà đầu tư lo ngại và chuyển vốn ra khỏi các thị trường này, ảnh hưởng đến tỷ giá MAN/VND.
- Dòng vốn đầu tư: Sự dịch chuyển của dòng vốn đầu tư quốc tế vào hoặc ra khỏi Nhật Bản và Mỹ cũng có thể tác động đến tỷ giá MAN/VND.
- Kỳ vọng của thị trường: Kỳ vọng của các nhà đầu tư về tương lai của nền kinh tế Nhật Bản và Mỹ, cũng như các chính sách tiền tệ của BoJ và Fed, có thể ảnh hưởng đến tỷ giá MAN/VND.
- Các yếu tố khác:
- Giá vàng: Giá vàng thế giới có thể ảnh hưởng gián tiếp đến tỷ giá MAN/VND, vì vàng thường được coi là một tài sản trú ẩn an toàn trong thời kỳ bất ổn kinh tế.
- Thiên tai và các sự kiện bất ngờ: Các sự kiện không lường trước như thiên tai, khủng bố,… cũng có thể tác động đến tỷ giá MAN/VND.
Địa chỉ đổi tiền Man Nhật uy tín
Dưới đây là danh sách các địa điểm đổi tiền Man Nhật (JPY) sang VND tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
1. Địa điểm đổi tiền Man Nhật tại Hà Nội
Địa Điểm
|
Địa Chỉ
|
Mô Tả
|
Phố Hà Trung
|
Phố Hà Trung, Quận Hoàn Kiếm
|
Phố nổi tiếng với nhiều tiệm vàng và dịch vụ đổi tiền, tỷ giá thường tốt hơn các ngân hàng.
|
Vietcombank
|
11 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình
|
Các chi nhánh của Vietcombank đều cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ.
|
VietinBank
|
81 Phố Huế, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng
|
Ngân hàng cung cấp dịch vụ đổi tiền với tỷ giá ổn định.
|
Agribank
|
2 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình
|
Dịch vụ đổi tiền với hệ thống chi nhánh rộng khắp.
|
BIDV
|
Tháp A Vincom, 191 Bà Triệu, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng
|
Một trong những ngân hàng lớn cung cấp dịch vụ đổi tiền với tỷ giá hợp lý.
|
Tiệm Vàng Bảo Tín Minh Châu
|
Các chi nhánh tại Hà Nội
|
Tiệm vàng nổi tiếng và uy tín tại Hà Nội, cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ.
|
Tiệm Vàng Phú Quý
|
Các chi nhánh tại Hà Nội
|
Tiệm vàng uy tín khác, chuyên cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ.
|
2. Địa điểm đổi tiền Man Nhật tại TP. Hồ Chí Minh
Địa Điểm
|
Địa Chỉ
|
Mô Tả
|
Chợ Bến Thành
|
Khu vực quanh chợ Bến Thành, Quận 1
|
Tập trung nhiều tiệm vàng và dịch vụ đổi tiền, cung cấp tỷ giá tốt.
|
Đường Nguyễn Huệ
|
Đường Nguyễn Huệ, Quận 1
|
Trục đường lớn với nhiều dịch vụ tài chính và đổi tiền uy tín.
|
Đường Lê Lợi
|
Đường Lê Lợi, Quận 1
|
Nơi tập trung nhiều tiệm vàng lớn và nơi đổi ngoại tệ.
|
Vietcombank
|
5 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1
|
Ngân hàng cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ với nhiều chi nhánh tại TP.HCM.
|
VietinBank
|
Tầng 15, Tòa nhà 93 – 95 Hàm Nghi, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
Dịch vụ đổi tiền uy tín tại ngân hàng.
|
Agribank
|
02 Võ Văn Kiệt, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
Đổi tiền với tỷ giá ổn định tại các chi nhánh của Agribank.
|
BIDV
|
134 Nguyễn Công Trứ, Quận 1
|
Một trong những ngân hàng lớn với dịch vụ đổi tiền uy tín.
|
Tiệm Vàng Mi Hồng
|
Các chi nhánh tại TP.HCM
|
Tiệm vàng lớn, uy tín với dịch vụ đổi tiền nhanh chóng.
|
Tiệm Vàng Kim Mai
|
Cống Quỳnh, Quận 1
|
Tiệm vàng nổi tiếng, cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ.
|
Tiệm Vàng PNJ
|
Các chi nhánh tại TP.HCM
|
Tiệm vàng uy tín với hệ thống chi nhánh lớn.
|
Tiệm Vàng DOJI
|
Các chi nhánh tại TP.HCM
|
Địa chỉ đổi ngoại tệ uy tín và phổ biến.
|
3. Địa điểm đổi Tiền Man Nhật tại Đà Nẵng
Địa Điểm
|
Địa Chỉ
|
Mô Tả
|
Vietcombank
|
140-146 Đống Đa, Quận Hải Châu
|
Ngân hàng cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ uy tín tại Đà Nẵng.
|
VietinBank
|
36 Trần Quốc Toản, Quận Hải Châu
|
Dịch vụ đổi tiền uy tín tại chi nhánh VietinBank.
|
Agribank
|
130 Lê Lợi, Quận Hải Châu
|
Ngân hàng cung cấp dịch vụ đổi tiền với hệ thống chi nhánh rộng.
|
BIDV
|
74 Bạch Đằng, Quận Hải Châu
|
Ngân hàng lớn cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ tại Đà Nẵng.
|
Đường Hùng Vương
|
Đường Hùng Vương, Quận Hải Châu
|
Khu vực tập trung nhiều tiệm vàng và dịch vụ đổi tiền tại Đà Nẵng.
|
Tiệm Vàng PNJ
|
Các chi nhánh tại Đà Nẵng
|
Hệ thống tiệm vàng uy tín cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ.
|
Những địa điểm đổi tiền Man khác
Khi cần đổi tiền, việc tìm đến các địa chỉ uy tín là rất quan trọng. Ngoài các địa điểm trên, bạn còn có thể tham khảo:
-
Sân bay: Tiện lợi nhưng tỷ giá thường không tốt và số lượng tiền đổi có thể bị hạn chế
-
Dịch vụ trực tuyến: Một số ngân hàng cung cấp dịch vụ đổi tiền trực tuyến, giúp tiết kiệm thời gian và so sánh tỷ giá dễ dàng.
Lưu ý khi đổi yiền Man Nhật
- So sánh tỷ giá: Tỷ giá có thể khác nhau giữa các ngân hàng và tiệm vàng, hãy so sánh để tìm nơi có tỷ giá tốt nhất.
- Giấy tờ tùy thân: Đảm bảo mang theo giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD/Hộ chiếu) khi đổi tiền.
- Kiểm tra tiền: Đếm kỹ tiền và kiểm tra tình trạng trước khi rời khỏi quầy giao dịch.
- Ưu tiên đổi tiền tại ngân hàng: Ngân hàng là địa chỉ đổi tiền an toàn và đáng tin cậy nhất, đảm bảo tỷ giá chính xác và chất lượng tiền tệ.
Cần bao nhiêu Man cho 1 tháng sinh sống tại Nhật Bản?
Để sinh sống một tháng tại Nhật Bản, bạn cần chuẩn bị ít nhất 70,000 – 80,000 Yên (tương đương khoảng 7 – 8 man). Đây là chi phí trung bình, bao gồm các khoản thiết yếu như:
- Tiền nhà: Chi phí nhà ở dao động lớn tùy thuộc vào vị trí và loại hình nhà ở.
- Tại các thành phố lớn như Tokyo và Osaka, tiền thuê nhà có thể lên đến 30.000 Yên/tháng.
- Tại các khu vực khác, chi phí nhà ở thường dao động từ 10,000 – 20,000 Yên/tháng.
- Nếu bạn là thực tập sinh, công ty thường sẽ hỗ trợ tìm nhà ở và chi phí có thể thấp hơn.
- Tiền gas, điện, nước: Trung bình khoảng 5,000 – 10,000 Yên/tháng. Mức phí này có thể thay đổi tùy theo mùa và mức độ sử dụng của bạn.
- Tiền ăn uống: Chi phí ăn uống ở Nhật Bản khá cao, đặc biệt là nếu bạn thường xuyên ăn ngoài. Trung bình, bạn cần khoảng 20,000 – 30,000 Yên/tháng cho việc ăn uống. Tuy nhiên, nếu bạn tự nấu ăn tại nhà, bạn có thể tiết kiệm được một khoản đáng kể.
- Tiền thuế và bảo hiểm: Đây là khoản chi phí bắt buộc.
- Thuế thu nhập có thể dao động từ 3,000 – 6,000 Yên/tháng, tùy thuộc vào mức lương của bạn.
- Các loại bảo hiểm như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội,… thường khoảng 20,000 – 25,000 Yên/tháng.
- Chi phí khác: Bao gồm các khoản như đi lại, điện thoại, mua sắm, giải trí,… Trung bình khoảng 5,000 – 10,000 Yên/tháng, nhưng có thể thay đổi tùy theo nhu cầu và lối sống của bạn.
Lưu ý quan trọng:
- Mức lương: Mức lương cơ bản của thực tập sinh tại Nhật thường dao động từ 15 – 25 man/tháng, tương đương 24,823,500 – 41,372,500 VND/tháng. Sau khi trừ đi các chi phí sinh hoạt, bạn vẫn có thể tiết kiệm được một khoản tiền kha khá.
- Địa điểm: Chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn như Tokyo và Osaka thường cao hơn so với các vùng nông thôn.
- Lối sống: Nếu bạn có lối sống tiết kiệm và biết cách quản lý chi tiêu, bạn hoàn toàn có thể sống thoải mái với mức chi phí trên.
Lời khuyên:
- Lên kế hoạch chi tiêu rõ ràng: Trước khi đến Nhật Bản, hãy lập một kế hoạch chi tiêu chi tiết, bao gồm tất cả các khoản chi phí dự kiến. Điều này sẽ giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn và tránh những phát sinh không cần thiết.
- Tìm hiểu về các chương trình hỗ trợ: Nếu bạn là sinh viên hoặc thực tập sinh, hãy tìm hiểu về các chương trình hỗ trợ tài chính hoặc nhà ở giá rẻ dành cho đối tượng này.
- Sử dụng các phương tiện công cộng: Hệ thống giao thông công cộng ở Nhật Bản rất phát triển. Hãy tận dụng tàu điện, xe buýt để tiết kiệm chi phí đi lại.
- Tìm kiếm các ưu đãi và giảm giá: Nhiều cửa hàng và nhà hàng ở Nhật Bản thường có các chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá. Hãy tìm kiếm thông tin về các ưu đãi này để tiết kiệm chi phí mua sắm và ăn uống.