(MYR sang VND)
Cập nhật lúc 18:15 ngày 01/04/2025
Cập nhật lúc 18:15 ngày 01/04/2025
Giá MYR/VND cao nhất
5,849 VND
Giá MYR/VND thấp nhất
5,826 VND
Giá MYR/VND mở cửa
5,826 VND
Tỷ giá MYR to VND hôm nay là 5,844 VND. Giá Ringgit Malaysia tăng 0.31324% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 MYR tăng 18 VND. Biểu đồ tỷ giá Ringgit Malaysia so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 01-04-2025 18:15 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Cập nhật: 18:15, T3, 01/04/2025
5,720 VND/MYR0.31324% /24h
Giá MYR hiện tại
Giá MYR mở cửa
5,826 VND/MYR
Giá MYR thấp nhất
5,826 VND/MYR
Giá MYR cao nhất
5,849 VND/MYR
Giá MYR đóng cửa
5,844 VND/MYR
Biến động giá MYR hôm nay
0.31324% /1 ngày
+18 VND
0.06% /7 ngày
+4 VND
0.87% /1 tháng
+50 VND
1.01% /3 tháng
+57 VND
10.59% /1 năm
+548 VND
Biểu đồ tỷ giá MYR/VND
Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá MYR mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 01/04/2025 theo giờ Việt Nam
Giá 1 Ringgit Malaysia
NGÂN HÀNG | TIỀN MẶT | CHUYỂN KHOẢN |
---|
Tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) các ngân hàng
Ngân hàng Mua Ringgit Malaysia (MYR) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/MYR
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/MYR
Ngân hàng Mua Ringgit Malaysia (MYR) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/MYR
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/MYR
Ngân hàng Bán Ringgit Malaysia (MYR) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/MYR
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/MYR
Ngân hàng Bán Ringgit Malaysia (MYR) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/MYR
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/MYR
MYR Index hay còn gọi là Chỉ số đồng Ringgit Malaysia, là một chỉ số đo lường giá trị của đồng MYR so với các loại tiền tệ khác trên thế giới. Thể hiện sức mạnh của MYR trên thị trường toàn cầu.
Giá 1 Ringgit Malaysia
MÃ NGOẠI TỆ | TÊN NGOẠI TỆ | TỶ GIÁ | BIẾN ĐỘNG (24H) |
---|---|---|---|
| Đô la Mỹ | 0.226 USD | -0.00% |
| Euro | 0.205 EUR | -0.11% |
| Bảng Anh (Pound) | 0.173 GBP | -0.22% |
| Yên Nhật | 33.234 JPY | -0.62% |
| Sen Nhật | 0.033 SEN | -0.62% |
| Man Nhật | 0.003 MAN | -0.62% |
| Đô La Úc | 0.359 AUD | -0.38% |
| Đô La Singapore | 0.301 SGD | -0.13% |
| Baht Thái | 7.609 THB | -0.59% |
| Đô La Canada | 0.322 CAD | -0.29% |
MYR VND
VND MYR
Chuyển sang các đồng tiền khác
1 MYR USD
0.225 USD
1 MYR EUR
0.209 EUR
1 MYR GBP
0.175 GBP
1 MYR JPY
34.247 JPY
1 MYR SEN
0.034 SEN
1 MYR MAN
0.003 MAN
1 MYR AUD
0.362 AUD
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Quy đổi ngoại tệ khác
USD
Đô la Mỹ
0.225
0.00%
EUR
Euro
0.209
-0.11%
GBP
Bảng Anh (Pound)
0.175
-0.22%
JPY
Yên Nhật
34.247
-0.62%
SEN
Sen Nhật
0.034
-0.62%
MAN
Man Nhật
0.003
-0.62%
AUD
Đô La Úc
0.362
-0.38%
SGD
Đô La Singapore
0.304
-0.13%
THB
Baht Thái
7.763
-0.59%
18/11/2023
Giới thiệu về Đô La Mỹ (USD)
Bitcoin (BTC), đồng tiền điện tử tiên phong ra đời năm 2009 dưới bàn...
19/11/2023
Lịch sử phát triển của Euro (EUR)
Euro (EUR) là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu, được giới thiệu vào năm 1999...
20/11/2023
Tìm hiểu về Yên Nhật (JPY)
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế...
21/11/2023
Sự phát triển của Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP) là một trong những đồng tiền lâu đời nhất trên thế giới, có lịch sử phát triển phong phú...
22/11/2023
Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhân dân tệ (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu...
23/11/2023
Khám phá về Đô la Canada (CAD)
Đô la Canada (CAD) là đồng tiền chính thức của Canada, được biết đến với sự ổn định và giá trị cao...
24/11/2023
Đô la Úc (AUD) và vai trò của nó
Đô la Úc (AUD) là đồng tiền chính thức của Úc, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế...
25/11/2023
Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ (CHF) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ, nổi tiếng với sự ổn định và an toàn...
Đánh giá ONUS
Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng
HoanBeo123
Vietnam
Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác
Anh Tran
Vietnam
App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn
thien9696
Vietnam
Bảo mật bởi
CyStack
Certik
WhiteHub
Cloudflare
Giới thiệu về giá 100 Ringgit Malaysia
Thông tin chung |
|
Mệnh giá |
100 MYR |
Quốc gia |
Malaysia |
Giá trị |
100 MYR = 584,424 VND |
Kích thước |
150 × 70 mm |
Chất liệu |
Polymer |
Năm phát hành |
Mặt trước |
Mặt sau |
1967-1976 |
![]() |
![]() |
1976-1981 |
![]() |
![]() |
1983-1984 |
![]() |
![]() |
1989-1998 |
![]() |
![]() |
1998-2001 |
![]() |
![]() |
2012-2024 |
![]() |
![]() |
Tờ tiền giấy 100 Ringgit của Malaysia được phát hành từ năm 2012 đến năm 2019 là một loại tiền có ý nghĩa lớn đối với lịch sử của quốc gia Malaysia. Tờ tiền giấy này tờ tiền hợp pháp trị giá 100 Ringgit và có thiết kế phức tạp đại diện cho văn hóa và di sản của Malaysia.
Về mặt lịch sử, Malaysia có truyền thống phong phú về sản xuất tiền giấy độc đáo và ấn tượng, thể hiện sự đa dạng và lịch sử của đất nước. Tờ tiền giấy 100 Ringgit của Malaysia cũng không ngoại lệ, với các hình ảnh minh họa chi tiết và các tính năng bảo mật khiến nó vừa mang tính thẩm mỹ vừa an toàn trước việc làm giả.
Nhìn chung, tờ tiền giấy 100 Ringgit Malaysia 2012-2019 là minh chứng cho di sản văn hóa và nghệ thuật của Malaysia, khiến nó trở thành một phần không thể thiếu lịch sử của quốc gia này.
Tờ tiền 100 Ringgit Malaysia đang lưu hành hiện nay được trang bị nhiều tính năng bảo mật để chống lại hành vi làm giả. Các tính năng này bao gồm:
Mực phản quang: Khi chiếu đèn UV lên tờ tiền, các chi tiết bao gồm hình ảnh núi Kinabalu và chữ số 100 sẽ xuất hiện với màu xanh lam và vàng.
Tỷ giá 100 MYR/VND là tỷ giá giữa đồng Ringgit Malaysia với Việt Nam Đồng.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 100 Ringgit Malaysia hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá MYR/VND = (MYR/USD) / (USD/VND).
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá 100 Ringgit Malaysia hôm nay, ngày 01/04/2025 là:
Tỷ giá Ringgit Malaysia chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 100 MYR = 571,958 VND và giá bán ra là 100 MYR = 584,424 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Bảng so sánh tỷ giá MYR/VND hôm nay 01/04/2025
Tỷ giá |
Giá bán ra |
100 MYR/VND = 584,424 VND |
|
100 USD/VND = 2,582,000 VND |
|
100 EUR/VND = 2,851,639 VND |
|
100 JPY/VND = 17,585 VND |
|
100 GBP/VND = 3,368,908 VND |
|
100 CNY/VND = 358,387 VND |
|
100 CAD/VND = 1,812,857 VND |
|
100 RUB/VND = 31,890 VND |
|
100 KWD/VND = 8,627,733 VND |
Malaysia là quốc gia Đông Nam Á có vị trí chiến lược, nằm trải dài trên bán đảo Mã Lai và một phần đảo Borneo. Đất nước này có đường biên giới với Thái Lan, Singapore, Việt Nam, Indonesia, Brunei và Philippines. Với dân số hơn 34 triệu người, Malaysia là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực.
Từ khi độc lập năm 1957, GDP của Malaysia tăng trưởng bình quân 6,5%/năm trong gần 50 năm. Nền kinh tế chuyển dịch từ chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên sang phát triển công nghiệp, thương mại và du lịch.
Malaysia là thành viên sáng lập ASEAN, OIC và tham gia nhiều tổ chức quốc tế khác như EAS, NAM, Khối Thịnh vượng chung. Đây là quốc gia đa dân tộc, đa văn hóa với Islam là quốc giáo nhưng vẫn đảm bảo tự do tín ngưỡng. Malaysia có tiềm năng to lớn và đang ngày càng nâng cao vị thế trong khu vực và trên trường quốc tế.
Tên gọi |
Ringgit Malaysia hay Malaysian Ringgit |
Mã ISO |
MYR |
Đơn vị quản lý |
Central Bank of Malaysia |
Đơn vị phát hành |
Royal Mint of Malaysia |
Khu vực sử dụng |
Malaysia |
Tiền Malaysia có tên gọi chính thức là Ringgit.
Đồng Ringgit Malaysia có mã tiền tệ ISO 4217 là MYR và có thể được ký hiệu là RM.
1 Ringgit được chia thành 100 đồng nhỏ hơn gọi là sen. Tuy nhiên, đến ngày 31/05/1996, đơn vị sen chính thức bị ngừng lưu thông.
Lịch sử tiền tệ Malaysia có nguồn gốc từ đồng đô la bạc Tây Ban Nha-Mỹ, được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế ở châu Á và châu Mỹ từ thế kỷ 16 đến 19. Sau đó, các loại đồng đô la khác như đô la Eo biển, đô la Sarawak và đô la Bắc Borneo được phát hành, dẫn đến sự ra đời của đồng đô la Malaya và đô la Malaya và Borneo thuộc Anh.
Năm 1967, đồng đô la Malaysia chính thức thay thế đồng đô la Malaya và Borneo thuộc Anh, với tỷ giá 1:1. Ban đầu, đồng tiền mới được định giá 3,06 đô la Malaysia cho 1 đô la Mỹ. Năm 1975, tên gọi “Ringgit” được chính thức sử dụng.
Trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998, giá trị đồng Ringgit giảm mạnh. Chính phủ Malaysia đã áp dụng chế độ tỷ giá cố định 3,80 MYR/USD từ năm 1998 đến 2005. Sau khi bỏ chế độ này, đồng Ringgit được phép giao dịch trong một biên độ có kiểm soát.
Những năm gần đây, giá trị đồng Ringgit tiếp tục biến động do các yếu tố như biến động chính trị trong nước, giá dầu thô giảm và các sự kiện kinh tế toàn cầu. Ngân hàng Trung ương Malaysia đã thực hiện nhiều biện pháp để ổn định tỷ giá và kiểm soát đầu cơ tiền tệ.
Tại Malaysia hiện nay lưu hành tiền giấy và tiền xu, bao gồm các mệnh giá sau:
Trong giai đoạn từ 1993 đến 2022, tỷ giá đồng Ringgit Malaysia (MYR) đã trải qua nhiều biến động đáng kể:
Nhìn chung, đồng Ringgit có xu hướng mất giá so với hầu hết các đồng tiền chính trong giai đoạn này, đặc biệt là từ sau năm 2014. Điều này phản ánh những thách thức kinh tế mà Malaysia phải đối mặt trong thời gian qua.
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá MYR tăng (đồng Ringgit Malaysia mất giá) |
- Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu. - Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn. |
- Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp. - Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước. |
Tỷ giá MYR giảm (đồng Ringgit Malaysia tăng giá) |
- Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. - Góp phần kiểm soát lạm phát Malaysia. |
- Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu. - Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại. |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá MYR tăng (đồng Ringgit Malaysia mất giá) |
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Ringgit Malaysia sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài. - Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ. |
- Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Ringgit Malaysia. - Có thể dẫn đến tình trạng "bắt nạt tiền tệ" khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Ringgit Malaysia để kiếm lời từ biến động tỷ giá. |
Tỷ giá MYR giảm (đồng Ringgit Malaysia tăng giá) |
- Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Ringgit Malaysia. - Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu. |
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Ringgit Malaysia thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. - Tình trạng "thoát vốn" có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước. |
Giá trị của đồng Ringgit Malaysia (MYR) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Để đổi 100 MYR sang VND hoặc VND sang MYR, bạn cần biết tỷ giá 100 MYR/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang MYR khác với tỷ giá đổi Ringgit Malaysia sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Malaysia du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Malaysia để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi MYR to VND:
Bạn có thể đổi tiền Việt Nam sang Ringgit Malaysia trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến Malaysia tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.
Bạn có nhiều lựa chọn để đổi 100 MYR tại Việt Nam, bao gồm:
Nếu bạn đang tìm nơi đổi 100 Ringgit Malaysia sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất thì hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá 100 Ringgit Malaysia (MYR/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá 100 Ringgit Malaysia (MYR/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Bước 1: Chuẩn bị:
Bước 2: Chọn nơi đổi 100 MYR/VND và ngược lại:
Chi phí để đi Malaysia từ Việt Nam có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và khả năng tài chính của bạn. Trung bình, bạn có thể cần khoảng 100 MYR mỗi ngày cho các chi phí cơ bản như ăn uống, đi lại, chỗ ở.
Chi phí du lịch Malaysia phụ thuộc vào các yếu tố như thời gian lưu trú, loại hình du lịch (tự túc hay theo tour) và các hoạt động bạn muốn tham gia. Dưới đây là một số chi phí cơ bản để bạn tham khảo:
Như vậy, tổng chi phí dự kiến mà bạn cần chi trả khi du lịch tại Malaysia là 299 - 922 MYR/ngày (khoảng 1,747,427.76 - 5,388,389.28 VND).
Chi phí xuất khẩu lao động sang Malaysia thường dao động từ 3,220 MYR đến 5,980 MYR (khoảng 18,818,452.8 - 34,948,555.2 VND). Bên cạnh đó, bạn còn cần chú ý tới mức thuế thu nhập đối với người lao động nước ngoài tại Malaysia. Mức thuế này sẽ phụ thuộc vào thời gian mà bạn cư trú và làm việc tại đây.
Người không cư trú (Non-resident):
Người cư trú (Resident):
Câu hỏi thường gặp
Hôm nay, ngày 01/04/2025, 100 RM bằng 584,424 tiền Việt Nam.
Tìm hiểu giá các thị trường phổ biến
Giá vàng thế giới
Cập nhật mới nhất lúc 18:15 01/04/2025
Lãi suất ngân hàng
Tra cứu tỷ giá, chuyển đổi tiền tệ online
Giá tiền điện tử
Cập nhật giá tiền điện tử chính xác và mới nhất