logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Giá quy đổi 1 tỷ Ringgit Malaysia sang VND hôm nay 1,000,000,000 MYR = 5,662,230,000,000 VND

Tỷ giá 1,000,000,000 MYR to VND - Giá 1,000,000,000 Ringgit Malaysia (MYR/VND)

5,799,710,000,000
Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 12:18 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
MYR
Mua vào 1 MYR = 5,662.23 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá MYR/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá 1,000,000,000 MYR/VND hôm nay

Tỷ giá 1,000,000,000 MYR/VND hôm nay là 5,799,710,000,000 VND dựa trên tỷ giá MYR to VND hiện tại là 5,799.71 VND. Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 12:18 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá MYR/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá MYR/VND cho biết giá trị đổi 1,000,000,000 MYR sang VND hôm nay là 5,799,710,000,000 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 172.4224 MYR. Tham khảo bảng quy đổi giá Ringgit Malaysia sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi MYR to VND và VND sang MYR.
Chuyển đổi MYR sang VND
MYR
VND
5,800 VND
11,599 VND
17,399 VND
28,999 VND
57,997 VND
115,994 VND
289,986 VND
579,971 VND
1,449,928 VND
2,899,855 VND
5,799,710 VND
11,599,420 VND
28,998,550 VND
57,997,100 VND
115,994,200 VND
Chuyển đổi VND sang MYR
VND
MYR
0.0002 MYR
0.1724 MYR
1.7242 MYR
17.2422 MYR
86.2112 MYR
172.4224 MYR
344.8448 MYR
862.1121 MYR
1,724.2241 MYR
3,448.4483 MYR
8,621.1207 MYR
17,242.2414 MYR
34,484.4828 MYR
86,211.2071 MYR
172,422.4142 MYR
Giới thiệu về giá 1,000,000,000 Ringgit Malaysia

Giới thiệu về Malaysia

Malaysia là quốc gia Đông Nam Á có vị trí chiến lược, nằm trải dài trên bán đảo Mã Lai và một phần đảo Borneo. Đất nước này có đường biên giới với Thái Lan, Singapore, Việt Nam, Indonesia, Brunei và Philippines. Với dân số hơn 34 triệu người, Malaysia là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực.

Từ khi độc lập năm 1957, GDP của Malaysia tăng trưởng bình quân 6,5%/năm trong gần 50 năm. Nền kinh tế chuyển dịch từ chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên sang phát triển công nghiệp, thương mại và du lịch. 

Malaysia là thành viên sáng lập ASEAN, OIC và tham gia nhiều tổ chức quốc tế khác như EAS, NAM, Khối Thịnh vượng chung. Đây là quốc gia đa dân tộc, đa văn hóa với Islam là quốc giáo nhưng vẫn đảm bảo tự do tín ngưỡng. Malaysia có tiềm năng to lớn và đang ngày càng nâng cao vị thế trong khu vực và trên trường quốc tế.

Giới thiệu về tiền Malaysia (Ringgit Malaysia)

Tên gọi

Ringgit Malaysia hay Malaysian Ringgit

Mã ISO

MYR

Đơn vị quản lý

Central Bank of Malaysia

Đơn vị phát hành

Royal Mint of Malaysia

Khu vực sử dụng

Malaysia

Tên gọi tiền Malaysia

Tiền Malaysia có tên gọi chính thức là Ringgit. 

Ký hiệu tiền Malaysia

Đồng Ringgit Malaysia có mã tiền tệ ISO 4217 là MYR và có thể được ký hiệu là RM.

Đơn vị tiền Malaysia

1 Ringgit được chia thành 100 đồng nhỏ hơn gọi là sen. Tuy nhiên, đến ngày 31/05/1996, đơn vị sen chính thức bị ngừng lưu thông. 

Tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR/VND) hôm nay

  • Giá Ringgit Malaysia bán ra hôm nay 28/01/2025 là 1 MYR = 5,715 VND – 6,060 VND 
  • Giá Ringgit Malaysia mua vào hôm nay 28/01/2025 là 1 MYR = 5,353.71 VND – 5,820 VND
  • Tỷ giá Ringgit Malaysia hải quan hôm nay là 1 MYR = 5,599.12 VND

1 đồng Malaysia (MYR) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Theo tỷ giá cập nhật, 1 đồng Malaysia (MYR) hiện có giá trung bình là 5,799.71 VND (bán ra) và 5,662.23 VND (mua vào).

Bảng tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR to VND) tại 9 ngân hàng hàng đầu Việt Nam

 

Tên Ngân Hàng

 

Mua Ringgit Malaysia (MYR/VND)

 

Bán Ringgit Malaysia (MYR/VND)

 Tiền mặt 

Chuyển khoản

 Tiền mặt 

Chuyển khoản

ACB

5,775

BIDV

5,353.71

6,049.26

Hong Leong

5,616 5,715

MSB

5,392

5,622

5,962

5,962

PublicBank

5,591

5,792

Sacombank

5,820

5,932

TPB

6,060

VIB

6,139

Vietcombank

5,662.23

5,799.71

Tóm tắt tình hình tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) hôm nay ( 28/01/2025)

Ngân hàng mua Ringgit Malaysia (MYR):

  • Mua tiền mặt:
    • Ngân hàng BIDV có giá mua tiền mặt Ringgit Malaysia thấp nhất: 1 MYR = 5,353.71 VND
    • Ngân hàng MSB có giá mua tiền mặt Ringgit Malaysia cao nhất: 1 MYR = 5,392 VND
  • Mua chuyển khoản:
    • Ngân hàng PublicBank có giá mua chuyển khoản Ringgit Malaysia thấp nhất: 1 MYR = 5,591 VND
    • Ngân hàng Sacombank có giá mua chuyển khoản Ringgit Malaysia cao nhất: 1 MYR = 5,820 VND

Ngân hàng bán Ringgit Malaysia (MYR):

  • Bán tiền mặt:
    • Ngân hàng Hong Leong có giá bán tiền mặt Ringgit Malaysia thấp nhất: 1 MYR = 5,715 VND
    • Ngân hàng TPB có giá bán tiền mặt Ringgit Malaysia cao nhất: 1 MYR = 6,060 VND
  • Bán chuyển khoản:
    • Ngân hàng ACB có giá bán chuyển khoản Ringgit Malaysia thấp nhất: 1 MYR = 5,775 VND
    • Ngân hàng VIB có giá bán chuyển khoản Ringgit Malaysia cao nhất: 1 MYR = 6,139 VND

Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Ringgit Malaysia hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá MYR/VND = (MYR/USD) / (USD/VND)

Tỷ giá MYR/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành

Mệnh giá Ringgit

VND

1

5,799.71 VND

2

11,599.42 VND

5

28,998.55 VND

10

57,997.1 VND

20

115,994.2 VND

50

289,985.5 VND

100

579,971 VND

Tỷ giá Ringgit Malaysia chợ đen hôm nay

Tỷ giá Ringgit Malaysia chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 MYR = 5,605.61 VND và giá bán ra là 1 MYR = 5,741.71 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

So sánh tỷ giá Ringgit Malaysia với các đồng trong cùng 1 rổ tiền tệ

Rổ tiền tệ là một danh sách các đồng tiền khác nhau được lựa chọn cẩn thận với tỷ trọng nhất định. Mục đích chính của rổ tiền tệ là giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái, vốn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị tài sản và khoản đầu tư.

Bảng so sánh tỷ giá 1 MYR/VND với các đồng tiền dự trữ lớn hôm nay 28/01/2025:

 

MYR/VND

USD/VND

EUR/VND

JPY/VND

GBP/VND

CNY/VND

Giá bán ra

5,799.71 VND

25,300 VND

27,067.51 VND

165.49 VND

31,669.58 VND

3,522.79 VND

Giá mua vào

5,662.23 VND

24,800 VND

25,857.22 VND

156.79 VND

30,611.18 VND

3,405.06 VND

Lịch sử tỷ giá Ringgit Malaysia

Trong giai đoạn từ 1993 đến 2022, tỷ giá đồng Ringgit Malaysia (MYR) đã trải qua nhiều biến động đáng kể:

  • Đối với đồng USD, tỷ giá tương đối ổn định ở mức khoảng 2.5 MYR/USD từ 1993-1995. Từ 2000-2005, Malaysia áp dụng chế độ tỷ giá cố định 3.80 MYR/USD. Sau đó, tỷ giá được nới lỏng và dao động trong khoảng 3.0-3.5 MYR/USD cho đến 2014. Gần đây, đồng Ringgit mất giá đáng kể, đạt mức 4.41 MYR/USD vào 2022.
  • Với đồng Euro, tỷ giá dao động từ khoảng 3.5 MYR/EUR trong những năm 2000 lên tới 4.6 MYR/EUR vào 2022.
  • Đối với đồng Bảng Anh, tỷ giá tăng từ khoảng 3.8 MYR/GBP năm 1993 lên 5.3 MYR/GBP năm 2022.
  • Tỷ giá với đồng đô la Singapore tăng dần từ 1.6 MYR/SGD năm 1993 lên 3.16 MYR/SGD năm 2022.

Nhìn chung, đồng Ringgit có xu hướng mất giá so với hầu hết các đồng tiền chính trong giai đoạn này, đặc biệt là từ sau năm 2014. Điều này phản ánh những thách thức kinh tế mà Malaysia phải đối mặt trong thời gian qua.

Quy đổi tiền Malaysia (MYR) sang tiền Việt (VND)

Công thức đổi tiền Malaysia sang tiền Việt

Để đổi MYR sang VND hoặc VND sang MYR, bạn cần biết tỷ giá MYR/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền MYR x Tỷ giá MYR/VND 
  • Số tiền MYR = Số tiền VND / Tỷ giá VND/MYR

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang MYR khác với tỷ giá đổi Ringgit Malaysia sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Malaysia du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Malaysia để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Hướng dẫn cách đổi tiền Malaysia sang tiền Việt

  • Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá MYR/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.
  • Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.
  • So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.
  • Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.

Những lưu ý khi đổi tiền Malaysia sang tiền Việt

Để đảm bảo an toàn và có lợi nhất khi đổi tiền Malaysia sang tiền Việt, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Ringgit an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Ringgit sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá quy đổi MYR/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá MYR/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.

So sánh tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR/VND): Địa điểm đổi Ringgit Malaysia sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn đang tìm nơi đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Tỷ Giá Ringgit Malaysia (MYR/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Tỷ Giá Ringgit Malaysia (MYR/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

Lịch sử tiền Malaysia (MYR)

Lịch sử tiền tệ Malaysia có nguồn gốc từ đồng đô la bạc Tây Ban Nha-Mỹ, được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế ở châu Á và châu Mỹ từ thế kỷ 16 đến 19. Sau đó, các loại đồng đô la khác như đô la Eo biển, đô la Sarawak và đô la Bắc Borneo được phát hành, dẫn đến sự ra đời của đồng đô la Malaya và đô la Malaya và Borneo thuộc Anh.

Năm 1967, đồng đô la Malaysia chính thức thay thế đồng đô la Malaya và Borneo thuộc Anh, với tỷ giá 1:1. Ban đầu, đồng tiền mới được định giá 3,06 đô la Malaysia cho 1 đô la Mỹ. Năm 1975, tên gọi “Ringgit” được chính thức sử dụng.

Trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998, giá trị đồng Ringgit giảm mạnh. Chính phủ Malaysia đã áp dụng chế độ tỷ giá cố định 3,80 MYR/USD từ năm 1998 đến 2005. Sau khi bỏ chế độ này, đồng Ringgit được phép giao dịch trong một biên độ có kiểm soát.

Những năm gần đây, giá trị đồng Ringgit tiếp tục biến động do các yếu tố như biến động chính trị trong nước, giá dầu thô giảm và các sự kiện kinh tế toàn cầu. Ngân hàng Trung ương Malaysia đã thực hiện nhiều biện pháp để ổn định tỷ giá và kiểm soát đầu cơ tiền tệ.

Các mệnh giá tờ tiền Malaysia

Tại Malaysia hiện nay lưu hành tiền giấy và tiền xu, bao gồm các mệnh giá sau:

  • Tiền xu: 1, 5, 10, 20, 50 sen
  • Tiền giấy: RM1, RM2, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100

Tiền xu Malaysia

Đồng 1 sen (Ngừng phát hành)

  • Chất liệu: Thép bọc đồng
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 1.74g
  • Thiết kế mặt trước: Mệnh giá chia cách ngày phát hành, bên trên có hình hoa râm bụt. 
  • Thiết kế mặt sau: Trống Rebana Ubi

Đồng 5 sen

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 1.72g
  • Thiết kế mặt trước: Mệnh giá và hoa râm bụt
  • Thiết kế mặt sau: Họa tiết vải truyền thống và motif trang trí truyền thống bằng tua rua cây đậu Hà Lan.

Đồng 10 sen

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 2.98g
  • Thiết kế mặt trước: Mệnh giá và hoa râm bụt
  • Thiết kế mặt sau: Hoa văn dệt từ cây của bộ lạc Mah Meri

Đồng 20 sen

  • Chất liệu: Đồng thau – Niken
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 4.18g
  • Thiết kế mặt trước: Mệnh giá và hoa râm bụt
  • Thiết kế mặt sau: Hoa nhài trên nền họa tiết destar siga

Đồng 50 sen

  • Chất liệu: Đồng đỏ bọc Niken đồng thau
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 5.66g
  • Thiết kế mặt trước: Mệnh giá và hoa râm bụt
  • Thiết kế mặt sau: Cây đậu Hà Lan

Tiền giấy Malaysia

Tờ 1 Ringgit

  • Thiết kế mặt trước: Cựu Quốc vương Malaysia Tuanku Abdul Rahman – Hoa râm bụt. 
  • Thiết kế mặt sau:Logo Ngân hàng Trung ương Malaysia và Wau Bulan – một loại diều truyền thống của người Malaysia. 

Tờ 2 Ringgit (Ngừng phát hành)

  • Thiết kế mặt trước: Cựu Quốc vương Malaysia Tuanku Abdul Rahman – Hoa râm bụt. 
  • Thiết kế mặt sau: Tháp KL và vệ tinh.

Tờ 5 Ringgit

  • Thiết kế mặt trước: Cựu Quốc vương Malaysia Tuanku Abdul Rahman – Hoa râm bụt. 
  • Thiết kế mặt sau: Logo Ngân hàng Trung ương Malaysia và chim Hồng hoàng

Tờ 10 Ringgit

  • Thiết kế mặt trước: Cựu Quốc vương Malaysia Tuanku Abdul Rahman – Hoa râm bụt. 
  • Thiết kế mặt sau: Hoa Rafflesia. 

Tờ 20 Ringgit

  • Thiết kế mặt trước: Cựu Quốc vương Malaysia Tuanku Abdul Rahman – Hoa râm bụt. 
  • Thiết kế mặt sau: Đồi mồi và rùa biển. 

Tờ 50 Ringgit

  • Thiết kế mặt trước: Cựu Quốc vương Malaysia Tuanku Abdul Rahman – Hoa râm bụt. 
  • Thiết kế mặt sau: Thủ tướng đầu tiên của Malaysia – Tunku Abdul Rahman Putra Al-Haj và cây cọ dầu. 

Tờ 100 Ringgit

  • Thiết kế mặt trước: Cựu Quốc vương Malaysia Tuanku Abdul Rahman – Hoa râm bụt.
  • Thiết kế mặt sau: Núi Kinabalu và thung lũng Gunung Api.

Đặc điểm nổi bật của tiền Malaysia – Malaysia Ringgit

Tất cả các tờ tiền Malaysia đều in hình chân dung của Tuanku Abdul Rahman, Thủ tướng đầu tiên của Malaysia, và quốc hoa – hoa dâm bụt. Hình ảnh này thể hiện lòng kính trọng và tôn vinh vị chính khách đáng kính cũng như biểu tượng của sự thịnh vượng và phát triển của đất nước.

Mệnh giá 1 Ringgit và 5 Ringgit được làm từ chất liệu polymer, bền và khó làm giả hơn so với giấy thông thường. Các tờ tiền còn lại được in trên giấy chất lượng cao, có nhiều chi tiết bảo mật như hình chìm, sợi bảo vệ và các chi tiết in nổi để chống làm giả.

Giá trị của đồng tiền Malaysia

Vai trò của MYR đến nền kinh tế Malaysia và khu vực

Đồng Ringgit Malaysia (MYR) đóng vai trò then chốt đối với nền kinh tế Malaysia và khu vực Đông Nam Á. Đối với nền kinh tế nội địa, tỷ giá MYR ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định kinh tế vĩ mô, tác động lên lạm phát, lãi suất và tăng trưởng GDP. 

Là quốc gia định hướng xuất khẩu, tỷ giá MYR có tác động mạnh mẽ đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa Malaysia trên thị trường quốc tế. Một đồng tiền ổn định và mạnh cũng góp phần thu hút đầu tư nước ngoài vào Malaysia.

Trong bối cảnh khu vực, MYR ảnh hưởng đáng kể đến thương mại nội khối ASEAN và vị thế cạnh tranh của Malaysia trong việc thu hút đầu tư và du lịch so với các nước láng giềng. Là một trong những nền kinh tế lớn trong ASEAN, sự ổn định của MYR còn đóng góp vào sự ổn định tài chính của toàn khu vực. Do đó, việc quản lý tỷ giá hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp Malaysia duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững và nâng cao vị thế cạnh tranh trong khu vực Đông Nam Á.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Malaysia

Giá trị của đồng Ringgit (MYR) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Ringgit. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Malaysia có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng MYR.
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Malaysia: Chính phủ Malaysia cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng MYR, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối. 
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Ringgit Malaysia quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Malaysia có thể can thiệp bằng cách bán Ringgit để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Malaysia.
  • Lãi suất ngân hàng của Malaysia: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Malaysia có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Ringgit. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Ringgit có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Ringgit giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn. 
  • Giá Bitcoin: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá BTC/USD hoặc BTC/VND tới giá Ringgit. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Ringgit.

Cách Sử Dụng Ringgit Malaysia Hiệu Quả 

Nếu bạn đang chuẩn bị đi du lịch, công tác tại Malaysia, việc nắm rõ tỷ giá và các mệnh giá tiền Ringgit Malaysia là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là thông tin chi tiết về cách sử dụng Ringgit Malaysia hiệu quả.

  • Mang theo tiền mặt vừa đủ: Không nên mang quá nhiều tiền mặt khi đi du lịch, chỉ nên mang theo lượng vừa đủ cho chi tiêu ban đầu.
  • Sử dụng thẻ tín dụng/ghi nợ quốc tế: Thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế là một lựa chọn tiện lợi để thanh toán tại các cửa hàng, nhà hàng hoặc rút tiền mặt từ ATM tại Malaysia. Tuy nhiên, hãy kiểm tra trước với ngân hàng của bạn về phí giao dịch quốc tế.
  • Đổi tiền tại địa điểm uy tín: Chỉ nên đổi tiền tại các ngân hàng, trung tâm thương mại lớn hoặc quầy đổi tiền tại sân bay để đảm bảo an toàn và tránh rủi ro tiền giả.
  • So sánh tỷ giá: Trước khi đổi tiền, hãy so sánh tỷ giá giữa các địa điểm khác nhau để có được mức giá tốt nhất.
  • Mặc cả khi mua sắm: Tại các chợ truyền thống hoặc cửa hàng nhỏ, bạn có thể mặc cả để có giá tốt hơn.
  • Sử dụng tiền xu cho các giao dịch nhỏ: Tiền xu thường được sử dụng cho các giao dịch nhỏ như mua đồ ăn vặt, nước uống hoặc đi xe buýt.
  • Giữ lại hóa đơn: Giữ lại hóa đơn để kiểm tra lại sau khi thanh toán và để đối chiếu khi cần thiết.

Mẹo Tiết Kiệm Chi Phí Khi Sử Dụng Ringgit Malaysia

  • Ăn uống tại quán bình dân: Các quán ăn địa phương thường có giá cả phải chăng hơn so với các nhà hàng sang trọng.
  • Sử dụng phương tiện giao thông công cộng: Hệ thống giao thông công cộng ở Malaysia khá phát triển và tiết kiệm chi phí hơn so với taxi.
  • Mua sắm tại các khu chợ địa phương: Các khu chợ địa phương thường có giá cả rẻ hơn so với các trung tâm thương mại lớn.
  • Tìm hiểu về các ưu đãi và giảm giá: Nhiều cửa hàng và nhà hàng ở Malaysia thường có các chương trình khuyến mãi và giảm giá dành cho khách du lịch. Hãy tìm hiểu trước để tận dụng những ưu đãi này.
Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Giá quy đổi 1 tỷ Ringgit Malaysia sang VND hôm nay
1,000,000,000 MYR = 5,662,230,000,000 VND
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
MYR
Mua vào 1 MYR = 5,662.23 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết