Giới thiệu về Malaysia
Malaysia là quốc gia Đông Nam Á có vị trí chiến lược, nằm trải dài trên bán đảo Mã Lai và một phần đảo Borneo. Đất nước này có đường biên giới với Thái Lan, Singapore, Việt Nam, Indonesia, Brunei và Philippines. Với dân số hơn 34 triệu người, Malaysia là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực.
Từ khi độc lập năm 1957, GDP của Malaysia tăng trưởng bình quân 6,5%/năm trong gần 50 năm. Nền kinh tế chuyển dịch từ chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên sang phát triển công nghiệp, thương mại và du lịch.
Malaysia là thành viên sáng lập ASEAN, OIC và tham gia nhiều tổ chức quốc tế khác như EAS, NAM, Khối Thịnh vượng chung. Đây là quốc gia đa dân tộc, đa văn hóa với Islam là quốc giáo nhưng vẫn đảm bảo tự do tín ngưỡng. Malaysia có tiềm năng to lớn và đang ngày càng nâng cao vị thế trong khu vực và trên trường quốc tế.
Giới thiệu về tiền Malaysia (Ringgit Malaysia)
Tên gọi
|
Ringgit Malaysia hay Malaysian Ringgit
|
Mã ISO
|
MYR
|
Đơn vị quản lý
|
Central Bank of Malaysia
|
Đơn vị phát hành
|
Royal Mint of Malaysia
|
Khu vực sử dụng
|
Malaysia
|
Tên gọi tiền Malaysia
Tiền Malaysia có tên gọi chính thức là Ringgit.
Ký hiệu tiền Malaysia
Đồng Ringgit Malaysia có mã tiền tệ ISO 4217 là MYR và có thể được ký hiệu là RM.
Đơn vị tiền Malaysia
1 Ringgit được chia thành 100 đồng nhỏ hơn gọi là sen. Tuy nhiên, đến ngày 31/05/1996, đơn vị sen chính thức bị ngừng lưu thông.
Tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR/VND) hôm nay
- Giá Ringgit Malaysia bán ra hôm nay 28/01/2025 là 1 MYR = 5,715 VND – 6,060 VND
- Giá Ringgit Malaysia mua vào hôm nay 28/01/2025 là 1 MYR = 5,353.71 VND – 5,820 VND
- Tỷ giá Ringgit Malaysia hải quan hôm nay là 1 MYR = 5,599.12 VND
1 đồng Malaysia (MYR) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Theo tỷ giá cập nhật, 1 đồng Malaysia (MYR) hiện có giá trung bình là 5,799.71 VND (bán ra) và 5,662.23 VND (mua vào).
Bảng tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR to VND) tại 9 ngân hàng hàng đầu Việt Nam
Tên Ngân Hàng
|
Mua Ringgit Malaysia (MYR/VND)
|
Bán Ringgit Malaysia (MYR/VND)
|
Tiền mặt
|
Chuyển khoản
|
Tiền mặt
|
Chuyển khoản
|
ACB
|
–
|
–
|
–
|
5,775
|
BIDV
|
5,353.71
|
–
|
6,049.26
|
–
|
Hong Leong
|
– |
5,616 |
5,715 |
|
MSB
|
5,392
|
5,622
|
5,962
|
5,962
|
PublicBank
|
–
|
5,591
|
–
|
5,792
|
Sacombank
|
–
|
5,820
|
–
|
5,932
|
TPB
|
–
|
–
|
6,060
|
–
|
VIB
|
–
|
–
|
–
|
6,139
|
Vietcombank
|
–
|
5,662.23
|
5,799.71
|
–
|
Tóm tắt tình hình tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) hôm nay ( 28/01/2025)
Ngân hàng mua Ringgit Malaysia (MYR):
- Mua tiền mặt:
- Ngân hàng BIDV có giá mua tiền mặt Ringgit Malaysia thấp nhất: 1 MYR = 5,353.71 VND
- Ngân hàng MSB có giá mua tiền mặt Ringgit Malaysia cao nhất: 1 MYR = 5,392 VND
- Mua chuyển khoản:
- Ngân hàng PublicBank có giá mua chuyển khoản Ringgit Malaysia thấp nhất: 1 MYR = 5,591 VND
- Ngân hàng Sacombank có giá mua chuyển khoản Ringgit Malaysia cao nhất: 1 MYR = 5,820 VND
Ngân hàng bán Ringgit Malaysia (MYR):
- Bán tiền mặt:
- Ngân hàng Hong Leong có giá bán tiền mặt Ringgit Malaysia thấp nhất: 1 MYR = 5,715 VND
- Ngân hàng TPB có giá bán tiền mặt Ringgit Malaysia cao nhất: 1 MYR = 6,060 VND
- Bán chuyển khoản:
- Ngân hàng ACB có giá bán chuyển khoản Ringgit Malaysia thấp nhất: 1 MYR = 5,775 VND
- Ngân hàng VIB có giá bán chuyển khoản Ringgit Malaysia cao nhất: 1 MYR = 6,139 VND
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Ringgit Malaysia hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá MYR/VND = (MYR/USD) / (USD/VND)
Tỷ giá MYR/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành
Mệnh giá Ringgit
|
VND
|
1
|
5,799.71 VND
|
2
|
11,599.42 VND
|
5
|
28,998.55 VND
|
10
|
57,997.1 VND
|
20
|
115,994.2 VND
|
50
|
289,985.5 VND
|
100
|
579,971 VND
|
Tỷ giá Ringgit Malaysia chợ đen hôm nay
Tỷ giá Ringgit Malaysia chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 MYR = 5,605.61 VND và giá bán ra là 1 MYR = 5,741.71 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
So sánh tỷ giá Ringgit Malaysia với các đồng trong cùng 1 rổ tiền tệ
Rổ tiền tệ là một danh sách các đồng tiền khác nhau được lựa chọn cẩn thận với tỷ trọng nhất định. Mục đích chính của rổ tiền tệ là giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái, vốn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị tài sản và khoản đầu tư.
Bảng so sánh tỷ giá 1 MYR/VND với các đồng tiền dự trữ lớn hôm nay 28/01/2025:
|
MYR/VND
|
USD/VND
|
EUR/VND
|
JPY/VND
|
GBP/VND
|
CNY/VND
|
Giá bán ra
|
5,799.71 VND
|
25,300 VND
|
27,067.51 VND
|
165.49 VND
|
31,669.58 VND
|
3,522.79 VND
|
Giá mua vào
|
5,662.23 VND
|
24,800 VND
|
25,857.22 VND
|
156.79 VND
|
30,611.18 VND
|
3,405.06 VND
|
Lịch sử tỷ giá Ringgit Malaysia
Trong giai đoạn từ 1993 đến 2022, tỷ giá đồng Ringgit Malaysia (MYR) đã trải qua nhiều biến động đáng kể:
- Đối với đồng USD, tỷ giá tương đối ổn định ở mức khoảng 2.5 MYR/USD từ 1993-1995. Từ 2000-2005, Malaysia áp dụng chế độ tỷ giá cố định 3.80 MYR/USD. Sau đó, tỷ giá được nới lỏng và dao động trong khoảng 3.0-3.5 MYR/USD cho đến 2014. Gần đây, đồng Ringgit mất giá đáng kể, đạt mức 4.41 MYR/USD vào 2022.
- Với đồng Euro, tỷ giá dao động từ khoảng 3.5 MYR/EUR trong những năm 2000 lên tới 4.6 MYR/EUR vào 2022.
- Đối với đồng Bảng Anh, tỷ giá tăng từ khoảng 3.8 MYR/GBP năm 1993 lên 5.3 MYR/GBP năm 2022.
- Tỷ giá với đồng đô la Singapore tăng dần từ 1.6 MYR/SGD năm 1993 lên 3.16 MYR/SGD năm 2022.
Nhìn chung, đồng Ringgit có xu hướng mất giá so với hầu hết các đồng tiền chính trong giai đoạn này, đặc biệt là từ sau năm 2014. Điều này phản ánh những thách thức kinh tế mà Malaysia phải đối mặt trong thời gian qua.
Quy đổi tiền Malaysia (MYR) sang tiền Việt (VND)
Công thức đổi tiền Malaysia sang tiền Việt
Để đổi MYR sang VND hoặc VND sang MYR, bạn cần biết tỷ giá MYR/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
- Số tiền VND = Số tiền MYR x Tỷ giá MYR/VND
- Số tiền MYR = Số tiền VND / Tỷ giá VND/MYR
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang MYR khác với tỷ giá đổi Ringgit Malaysia sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Malaysia du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Malaysia để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Hướng dẫn cách đổi tiền Malaysia sang tiền Việt
- Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá MYR/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.
- Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.
- So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.
- Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.
Những lưu ý khi đổi tiền Malaysia sang tiền Việt
Để đảm bảo an toàn và có lợi nhất khi đổi tiền Malaysia sang tiền Việt, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Ringgit an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Ringgit sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
- Tỷ giá quy đổi MYR/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá MYR/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
- Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
- Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
- Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.
So sánh tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR/VND): Địa điểm đổi Ringgit Malaysia sang Việt Nam Đồng uy tín
Bạn đang tìm nơi đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Ringgit Malaysia (MYR/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Ngân hàng Vietcombank
|
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Ngân hàng Vietinbank
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh
|
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.
|
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3826 8856
|
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung
|
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.
|
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3825 7139
|
Vàng Hà Trung Nhật Quang
|
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.
|
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3938 6526
|
Vàng Bạc Toàn Thủy
|
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.
|
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội
|
–
|
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải
|
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.
|
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
|
024 2233 9999
|
Tỷ Giá Ringgit Malaysia (MYR/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Minh Thư – Quận 1
|
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.
|
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
090-829-2482
|
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1
|
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.
|
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1
|
028-3836-0412
|
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10
|
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.
|
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10
|
–
|
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1
|
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.
|
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1
|
028-3825-8973
|
Eximbank 59
|
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.
|
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1
|
028-3823-1316
|
Lịch sử tiền Malaysia (MYR)
Lịch sử tiền tệ Malaysia có nguồn gốc từ đồng đô la bạc Tây Ban Nha-Mỹ, được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế ở châu Á và châu Mỹ từ thế kỷ 16 đến 19. Sau đó, các loại đồng đô la khác như đô la Eo biển, đô la Sarawak và đô la Bắc Borneo được phát hành, dẫn đến sự ra đời của đồng đô la Malaya và đô la Malaya và Borneo thuộc Anh.
Năm 1967, đồng đô la Malaysia chính thức thay thế đồng đô la Malaya và Borneo thuộc Anh, với tỷ giá 1:1. Ban đầu, đồng tiền mới được định giá 3,06 đô la Malaysia cho 1 đô la Mỹ. Năm 1975, tên gọi “Ringgit” được chính thức sử dụng.
Trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998, giá trị đồng Ringgit giảm mạnh. Chính phủ Malaysia đã áp dụng chế độ tỷ giá cố định 3,80 MYR/USD từ năm 1998 đến 2005. Sau khi bỏ chế độ này, đồng Ringgit được phép giao dịch trong một biên độ có kiểm soát.
Những năm gần đây, giá trị đồng Ringgit tiếp tục biến động do các yếu tố như biến động chính trị trong nước, giá dầu thô giảm và các sự kiện kinh tế toàn cầu. Ngân hàng Trung ương Malaysia đã thực hiện nhiều biện pháp để ổn định tỷ giá và kiểm soát đầu cơ tiền tệ.
Các mệnh giá tờ tiền Malaysia
Tại Malaysia hiện nay lưu hành tiền giấy và tiền xu, bao gồm các mệnh giá sau:
- Tiền xu: 1, 5, 10, 20, 50 sen
- Tiền giấy: RM1, RM2, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Tiền xu Malaysia
Đồng 1 sen (Ngừng phát hành)
- Chất liệu: Thép bọc đồng
- Hình dáng: Tròn
- Trọng lượng: 1.74g
- Thiết kế mặt trước: Mệnh giá chia cách ngày phát hành, bên trên có hình hoa râm bụt.
- Thiết kế mặt sau: Trống Rebana Ubi
Đồng 5 sen
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Hình dáng: Tròn
- Trọng lượng: 1.72g
- Thiết kế mặt trước: Mệnh giá và hoa râm bụt
- Thiết kế mặt sau: Họa tiết vải truyền thống và motif trang trí truyền thống bằng tua rua cây đậu Hà Lan.
Đồng 10 sen
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Hình dáng: Tròn
- Trọng lượng: 2.98g
- Thiết kế mặt trước: Mệnh giá và hoa râm bụt
- Thiết kế mặt sau: Hoa văn dệt từ cây của bộ lạc Mah Meri
Đồng 20 sen
- Chất liệu: Đồng thau – Niken
- Hình dáng: Tròn
- Trọng lượng: 4.18g
- Thiết kế mặt trước: Mệnh giá và hoa râm bụt
- Thiết kế mặt sau: Hoa nhài trên nền họa tiết destar siga
Đồng 50 sen
- Chất liệu: Đồng đỏ bọc Niken đồng thau
- Hình dáng: Tròn
- Trọng lượng: 5.66g
- Thiết kế mặt trước: Mệnh giá và hoa râm bụt
- Thiết kế mặt sau: Cây đậu Hà Lan
Tiền giấy Malaysia
Tờ 1 Ringgit
- Thiết kế mặt trước: Cựu Quốc vương Malaysia Tuanku Abdul Rahman – Hoa râm bụt.
- Thiết kế mặt sau:Logo Ngân hàng Trung ương Malaysia và Wau Bulan – một loại diều truyền thống của người Malaysia.
Tờ 2 Ringgit (Ngừng phát hành)
- Thiết kế mặt trước: Cựu Quốc vương Malaysia Tuanku Abdul Rahman – Hoa râm bụt.
- Thiết kế mặt sau: Tháp KL và vệ tinh.
Tờ 5 Ringgit
- Thiết kế mặt trước: Cựu Quốc vương Malaysia Tuanku Abdul Rahman – Hoa râm bụt.
- Thiết kế mặt sau: Logo Ngân hàng Trung ương Malaysia và chim Hồng hoàng
Tờ 10 Ringgit
- Thiết kế mặt trước: Cựu Quốc vương Malaysia Tuanku Abdul Rahman – Hoa râm bụt.
- Thiết kế mặt sau: Hoa Rafflesia.
Tờ 20 Ringgit
- Thiết kế mặt trước: Cựu Quốc vương Malaysia Tuanku Abdul Rahman – Hoa râm bụt.
- Thiết kế mặt sau: Đồi mồi và rùa biển.
Tờ 50 Ringgit
- Thiết kế mặt trước: Cựu Quốc vương Malaysia Tuanku Abdul Rahman – Hoa râm bụt.
- Thiết kế mặt sau: Thủ tướng đầu tiên của Malaysia – Tunku Abdul Rahman Putra Al-Haj và cây cọ dầu.
Tờ 100 Ringgit
- Thiết kế mặt trước: Cựu Quốc vương Malaysia Tuanku Abdul Rahman – Hoa râm bụt.
- Thiết kế mặt sau: Núi Kinabalu và thung lũng Gunung Api.
Đặc điểm nổi bật của tiền Malaysia – Malaysia Ringgit
Tất cả các tờ tiền Malaysia đều in hình chân dung của Tuanku Abdul Rahman, Thủ tướng đầu tiên của Malaysia, và quốc hoa – hoa dâm bụt. Hình ảnh này thể hiện lòng kính trọng và tôn vinh vị chính khách đáng kính cũng như biểu tượng của sự thịnh vượng và phát triển của đất nước.
Mệnh giá 1 Ringgit và 5 Ringgit được làm từ chất liệu polymer, bền và khó làm giả hơn so với giấy thông thường. Các tờ tiền còn lại được in trên giấy chất lượng cao, có nhiều chi tiết bảo mật như hình chìm, sợi bảo vệ và các chi tiết in nổi để chống làm giả.
Giá trị của đồng tiền Malaysia
Vai trò của MYR đến nền kinh tế Malaysia và khu vực
Đồng Ringgit Malaysia (MYR) đóng vai trò then chốt đối với nền kinh tế Malaysia và khu vực Đông Nam Á. Đối với nền kinh tế nội địa, tỷ giá MYR ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định kinh tế vĩ mô, tác động lên lạm phát, lãi suất và tăng trưởng GDP.
Là quốc gia định hướng xuất khẩu, tỷ giá MYR có tác động mạnh mẽ đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa Malaysia trên thị trường quốc tế. Một đồng tiền ổn định và mạnh cũng góp phần thu hút đầu tư nước ngoài vào Malaysia.
Trong bối cảnh khu vực, MYR ảnh hưởng đáng kể đến thương mại nội khối ASEAN và vị thế cạnh tranh của Malaysia trong việc thu hút đầu tư và du lịch so với các nước láng giềng. Là một trong những nền kinh tế lớn trong ASEAN, sự ổn định của MYR còn đóng góp vào sự ổn định tài chính của toàn khu vực. Do đó, việc quản lý tỷ giá hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp Malaysia duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững và nâng cao vị thế cạnh tranh trong khu vực Đông Nam Á.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Malaysia
Giá trị của đồng Ringgit (MYR) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
- Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Ringgit. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Malaysia có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng MYR.
- Chính sách tiền tệ của chính phủ Malaysia: Chính phủ Malaysia cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng MYR, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.
- Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Ringgit Malaysia quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Malaysia có thể can thiệp bằng cách bán Ringgit để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Malaysia.
- Lãi suất ngân hàng của Malaysia: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Malaysia có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Ringgit. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Ringgit có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Ringgit giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn.
- Giá Bitcoin: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá BTC/USD hoặc BTC/VND tới giá Ringgit. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Ringgit.
Cách Sử Dụng Ringgit Malaysia Hiệu Quả
Nếu bạn đang chuẩn bị đi du lịch, công tác tại Malaysia, việc nắm rõ tỷ giá và các mệnh giá tiền Ringgit Malaysia là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là thông tin chi tiết về cách sử dụng Ringgit Malaysia hiệu quả.
- Mang theo tiền mặt vừa đủ: Không nên mang quá nhiều tiền mặt khi đi du lịch, chỉ nên mang theo lượng vừa đủ cho chi tiêu ban đầu.
- Sử dụng thẻ tín dụng/ghi nợ quốc tế: Thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế là một lựa chọn tiện lợi để thanh toán tại các cửa hàng, nhà hàng hoặc rút tiền mặt từ ATM tại Malaysia. Tuy nhiên, hãy kiểm tra trước với ngân hàng của bạn về phí giao dịch quốc tế.
- Đổi tiền tại địa điểm uy tín: Chỉ nên đổi tiền tại các ngân hàng, trung tâm thương mại lớn hoặc quầy đổi tiền tại sân bay để đảm bảo an toàn và tránh rủi ro tiền giả.
- So sánh tỷ giá: Trước khi đổi tiền, hãy so sánh tỷ giá giữa các địa điểm khác nhau để có được mức giá tốt nhất.
- Mặc cả khi mua sắm: Tại các chợ truyền thống hoặc cửa hàng nhỏ, bạn có thể mặc cả để có giá tốt hơn.
- Sử dụng tiền xu cho các giao dịch nhỏ: Tiền xu thường được sử dụng cho các giao dịch nhỏ như mua đồ ăn vặt, nước uống hoặc đi xe buýt.
- Giữ lại hóa đơn: Giữ lại hóa đơn để kiểm tra lại sau khi thanh toán và để đối chiếu khi cần thiết.
Mẹo Tiết Kiệm Chi Phí Khi Sử Dụng Ringgit Malaysia
- Ăn uống tại quán bình dân: Các quán ăn địa phương thường có giá cả phải chăng hơn so với các nhà hàng sang trọng.
- Sử dụng phương tiện giao thông công cộng: Hệ thống giao thông công cộng ở Malaysia khá phát triển và tiết kiệm chi phí hơn so với taxi.
- Mua sắm tại các khu chợ địa phương: Các khu chợ địa phương thường có giá cả rẻ hơn so với các trung tâm thương mại lớn.
- Tìm hiểu về các ưu đãi và giảm giá: Nhiều cửa hàng và nhà hàng ở Malaysia thường có các chương trình khuyến mãi và giảm giá dành cho khách du lịch. Hãy tìm hiểu trước để tận dụng những ưu đãi này.