Chuyển đổi MYR sang VND | |
---|---|
MYR | VND |
5,800 VND | |
11,599 VND | |
17,399 VND | |
28,999 VND | |
57,997 VND | |
115,994 VND | |
289,986 VND | |
579,971 VND | |
1,449,928 VND | |
500 MYR | 2,899,855 VND |
5,799,710 VND | |
11,599,420 VND | |
28,998,550 VND | |
57,997,100 VND | |
115,994,200 VND |
Chuyển đổi VND sang MYR | |
---|---|
VND | MYR |
0.0002 MYR | |
0.1724 MYR | |
1.7242 MYR | |
17.2422 MYR | |
86.2112 MYR | |
172.4224 MYR | |
344.8448 MYR | |
862.1121 MYR | |
1,724.2241 MYR | |
3,448.4483 MYR | |
8,621.1207 MYR | |
17,242.2414 MYR | |
34,484.4828 MYR | |
86,211.2071 MYR | |
172,422.4142 MYR |
Malaysia là quốc gia Đông Nam Á có vị trí chiến lược, nằm trải dài trên bán đảo Mã Lai và một phần đảo Borneo. Đất nước này có đường biên giới với Thái Lan, Singapore, Việt Nam, Indonesia, Brunei và Philippines. Với dân số hơn 34 triệu người, Malaysia là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực.
Từ khi độc lập năm 1957, GDP của Malaysia tăng trưởng bình quân 6,5%/năm trong gần 50 năm. Nền kinh tế chuyển dịch từ chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên sang phát triển công nghiệp, thương mại và du lịch.
Malaysia là thành viên sáng lập ASEAN, OIC và tham gia nhiều tổ chức quốc tế khác như EAS, NAM, Khối Thịnh vượng chung. Đây là quốc gia đa dân tộc, đa văn hóa với Islam là quốc giáo nhưng vẫn đảm bảo tự do tín ngưỡng. Malaysia có tiềm năng to lớn và đang ngày càng nâng cao vị thế trong khu vực và trên trường quốc tế.
Tên gọi |
Ringgit Malaysia hay Malaysian Ringgit |
Mã ISO |
MYR |
Đơn vị quản lý |
Central Bank of Malaysia |
Đơn vị phát hành |
Royal Mint of Malaysia |
Khu vực sử dụng |
Malaysia |
Tiền Malaysia có tên gọi chính thức là Ringgit.
Đồng Ringgit Malaysia có mã tiền tệ ISO 4217 là MYR và có thể được ký hiệu là RM.
1 Ringgit được chia thành 100 đồng nhỏ hơn gọi là sen. Tuy nhiên, đến ngày 31/05/1996, đơn vị sen chính thức bị ngừng lưu thông.
Theo tỷ giá cập nhật, 1 đồng Malaysia (MYR) hiện có giá trung bình là 5,799.71 VND (bán ra) và 5,662.23 VND (mua vào).
Tên Ngân Hàng |
Mua Ringgit Malaysia (MYR/VND) |
Bán Ringgit Malaysia (MYR/VND) |
||
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
|
ACB |
– |
– |
– |
5,775 |
BIDV |
5,353.71 |
– |
6,049.26 |
– |
Hong Leong |
– | 5,616 | 5,715 |
–
|
MSB |
5,392 |
5,622 |
5,962 |
5,962 |
PublicBank |
– |
5,591 |
– |
5,792 |
Sacombank |
– |
5,820 |
– |
5,932 |
TPB |
– |
– |
6,060 |
– |
VIB |
– |
– |
– |
6,139 |
Vietcombank |
– |
5,662.23 |
5,799.71 |
– |
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Ringgit Malaysia hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá MYR/VND = (MYR/USD) / (USD/VND)
Mệnh giá Ringgit |
VND |
1 |
5,799.71 VND |
2 |
11,599.42 VND |
5 |
28,998.55 VND |
10 |
57,997.1 VND |
20 |
115,994.2 VND |
50 |
289,985.5 VND |
100 |
579,971 VND |
Tỷ giá Ringgit Malaysia chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 MYR = 5,605.61 VND và giá bán ra là 1 MYR = 5,741.71 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Rổ tiền tệ là một danh sách các đồng tiền khác nhau được lựa chọn cẩn thận với tỷ trọng nhất định. Mục đích chính của rổ tiền tệ là giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái, vốn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị tài sản và khoản đầu tư.
Bảng so sánh tỷ giá 1 MYR/VND với các đồng tiền dự trữ lớn hôm nay 28/01/2025:
MYR/VND |
||||||
Giá bán ra |
5,799.71 VND |
25,300 VND |
27,067.51 VND |
165.49 VND |
31,669.58 VND |
3,522.79 VND |
Giá mua vào |
5,662.23 VND |
24,800 VND |
25,857.22 VND |
156.79 VND |
30,611.18 VND |
3,405.06 VND |
Trong giai đoạn từ 1993 đến 2022, tỷ giá đồng Ringgit Malaysia (MYR) đã trải qua nhiều biến động đáng kể:
Nhìn chung, đồng Ringgit có xu hướng mất giá so với hầu hết các đồng tiền chính trong giai đoạn này, đặc biệt là từ sau năm 2014. Điều này phản ánh những thách thức kinh tế mà Malaysia phải đối mặt trong thời gian qua.
Để đổi MYR sang VND hoặc VND sang MYR, bạn cần biết tỷ giá MYR/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang MYR khác với tỷ giá đổi Ringgit Malaysia sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Malaysia du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Malaysia để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Để đảm bảo an toàn và có lợi nhất khi đổi tiền Malaysia sang tiền Việt, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Bạn đang tìm nơi đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Ringgit Malaysia (MYR/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá Ringgit Malaysia (MYR/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Lịch sử tiền tệ Malaysia có nguồn gốc từ đồng đô la bạc Tây Ban Nha-Mỹ, được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế ở châu Á và châu Mỹ từ thế kỷ 16 đến 19. Sau đó, các loại đồng đô la khác như đô la Eo biển, đô la Sarawak và đô la Bắc Borneo được phát hành, dẫn đến sự ra đời của đồng đô la Malaya và đô la Malaya và Borneo thuộc Anh.
Năm 1967, đồng đô la Malaysia chính thức thay thế đồng đô la Malaya và Borneo thuộc Anh, với tỷ giá 1:1. Ban đầu, đồng tiền mới được định giá 3,06 đô la Malaysia cho 1 đô la Mỹ. Năm 1975, tên gọi “Ringgit” được chính thức sử dụng.
Trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998, giá trị đồng Ringgit giảm mạnh. Chính phủ Malaysia đã áp dụng chế độ tỷ giá cố định 3,80 MYR/USD từ năm 1998 đến 2005. Sau khi bỏ chế độ này, đồng Ringgit được phép giao dịch trong một biên độ có kiểm soát.
Những năm gần đây, giá trị đồng Ringgit tiếp tục biến động do các yếu tố như biến động chính trị trong nước, giá dầu thô giảm và các sự kiện kinh tế toàn cầu. Ngân hàng Trung ương Malaysia đã thực hiện nhiều biện pháp để ổn định tỷ giá và kiểm soát đầu cơ tiền tệ.
Tại Malaysia hiện nay lưu hành tiền giấy và tiền xu, bao gồm các mệnh giá sau:
Đồng 1 sen (Ngừng phát hành)
Đồng 5 sen
Đồng 10 sen
Đồng 20 sen
Đồng 50 sen
Tờ 2 Ringgit (Ngừng phát hành)
Tất cả các tờ tiền Malaysia đều in hình chân dung của Tuanku Abdul Rahman, Thủ tướng đầu tiên của Malaysia, và quốc hoa – hoa dâm bụt. Hình ảnh này thể hiện lòng kính trọng và tôn vinh vị chính khách đáng kính cũng như biểu tượng của sự thịnh vượng và phát triển của đất nước.
Mệnh giá 1 Ringgit và 5 Ringgit được làm từ chất liệu polymer, bền và khó làm giả hơn so với giấy thông thường. Các tờ tiền còn lại được in trên giấy chất lượng cao, có nhiều chi tiết bảo mật như hình chìm, sợi bảo vệ và các chi tiết in nổi để chống làm giả.
Đồng Ringgit Malaysia (MYR) đóng vai trò then chốt đối với nền kinh tế Malaysia và khu vực Đông Nam Á. Đối với nền kinh tế nội địa, tỷ giá MYR ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định kinh tế vĩ mô, tác động lên lạm phát, lãi suất và tăng trưởng GDP.
Là quốc gia định hướng xuất khẩu, tỷ giá MYR có tác động mạnh mẽ đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa Malaysia trên thị trường quốc tế. Một đồng tiền ổn định và mạnh cũng góp phần thu hút đầu tư nước ngoài vào Malaysia.
Trong bối cảnh khu vực, MYR ảnh hưởng đáng kể đến thương mại nội khối ASEAN và vị thế cạnh tranh của Malaysia trong việc thu hút đầu tư và du lịch so với các nước láng giềng. Là một trong những nền kinh tế lớn trong ASEAN, sự ổn định của MYR còn đóng góp vào sự ổn định tài chính của toàn khu vực. Do đó, việc quản lý tỷ giá hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp Malaysia duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững và nâng cao vị thế cạnh tranh trong khu vực Đông Nam Á.
Giá trị của đồng Ringgit (MYR) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Nếu bạn đang chuẩn bị đi du lịch, công tác tại Malaysia, việc nắm rõ tỷ giá và các mệnh giá tiền Ringgit Malaysia là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là thông tin chi tiết về cách sử dụng Ringgit Malaysia hiệu quả.