Chuyển đổi VND sang PHP | |
---|---|
VND | PHP |
0.0023 PHP | |
2.3071 PHP | |
23.0713 PHP | |
230.7133 PHP | |
1,153.5666 PHP | |
2,307.1331 PHP | |
4,614.2663 PHP | |
11,535.6656 PHP | |
23,071.3313 PHP | |
46,142.6626 PHP | |
115,356.6565 PHP | |
230,713.313 PHP | |
461,426.6259 PHP | |
1,153,566.5648 PHP | |
2,307,133.1296 PHP |
Philippines là một điểm đến hấp dẫn với chi phí phải chăng. Hãy cùng tìm hiểu về tiền tệ Philippines, tỷ giá Peso cũng như cách quy đổi Peso sang VND để có thể chuẩn bị tốt nhất.
Đặc điểm |
Mô tả |
Tên gọi chính thức |
Cộng hòa Philippines |
Vị trí |
Đông Nam Á, trên Vành đai núi lửa Thái Bình Dương |
Diện tích |
300,000 km², lớn thứ 71 thế giới |
Đặc điểm địa lý |
Quốc đảo gồm 7,641 hòn đảo, chia thành 3 vùng: Luzon, Visayas, Mindanao |
Thủ đô |
Manila |
Chính trị |
Cộng hòa lập hiến, tổng thống chế, quốc gia đơn nhất (trừ Khu tự trị Hồi giáo Mindanao) |
Kinh tế |
Lớn thứ 36 thế giới, thứ 13 Châu Á, thứ 5 Đông Nam Á |
Xuất khẩu chính |
Đồ điện tử, thiết bị vận tải, dầu mỏ, may mặc, dầu dừa, hải sản, gỗ, trái cây, đường, hóa chất |
Thành viên tổ chức quốc tế |
Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế, WTO, Ngân hàng Phát triển châu Á, G-77, G-24 |
Thiên tai |
Thường xuyên chịu động đất và bão nhiệt đới (hơn 20 cơn bão mỗi năm) |
Peso (PHP, tiền Philippines, tiền Phi, đồng Phi) là đơn vị tiền tệ chính thức của Philippines. Ký hiệu tiền Philippines là ₱.
Mục |
Thông Tin Chi Tiết |
Tên chính thức |
Peso Philippines |
Tiếng Anh |
Peso |
Tiếng Philippines |
Piso (Piso ng Pilipinas) |
Tên gọi khác |
Tiền Philippines, đồng tiền Peso, tiền tệ Philippines, đồng tiền phi |
Mã ISO 4217 |
PHP |
Ký hiệu |
₱, P, PHP, PhP |
Ngân hàng trung ương |
Bangko Sentral ng Pilipinas |
Mệnh giá tiền giấy Philippines |
₱20, ₱50, ₱100, ₱200, ₱500, ₱1000 |
Hình ảnh tiền giấy Philippines |
|
Mệnh giá tiền xu Philippines |
1, 5, 10, 25 sentimo, ₱1, ₱2, ₱5, ₱10 |
Hình ảnh tiền xu Philippines |
|
Đơn vị chia nhỏ |
1 Peso = 100 Sentimo hoặc Centavos |
Khu vực sử dụng |
Philippines |
Lịch sử |
– 1846: Ra đời thay thế hệ thống tiền tệ Tây Ban Nha – Philippines. – 1898: Bắt đầu phát hành tiền giấy và tiền xu riêng. – 1949: Ngân hàng Trung ương Philippines thành lập và quản lý tiền tệ. – 1967: Sử dụng ngôn ngữ Filipino trên tiền tệ. – 2010: Phát hành loạt tiền mới (New Generation Currency Series). |
PHP to VND (Giá PHP bán ra tại Vietcombank – 28/01/2025) |
Tỷ giá PESO to VND hôm nay là 433.39 VND |
Tỷ giá Peso Philippines hôm nay bao gồm tỷ giá PHP/VND (quy đổi Peso sang VND, PHP to VND, đổi Phi sang Việt) cũng như so sánh với 6 đồng tiền phổ biến khác bao gồm USD, EUR, JPY…
Tỷ giá Peso Philippines (PHP) thể hiện giá trị của đồng tiền Philippines so với các đồng tiền khác trên thị trường ngoại hối. Khi bạn muốn đổi tiền Philippine Peso, bạn cần chú ý đến hai loại tỷ giá chính:
Giá PHP Mua Vào: Đây là tỷ giá mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính sẽ mua PHP từ bạn. Thông thường, giá này thấp hơn tỷ giá bán ra.
Giá PHP Bán Ra: Đây là tỷ giá mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính sẽ bán PHP cho bạn. Tỷ giá bán ra luôn cao hơn tỷ giá mua vào.
Tỷ giá Peso Philippines (PHP) sang VND: Tỷ giá này cho biết 1 Peso Philippines (PHP) tương đương bao nhiêu tiền Việt Nam (VND). Bạn có thể kiểm tra tỷ giá PHP/VND tại các ngân hàng lớn hoặc qua các công cụ trực tuyến như ONUS.
Tên Ngân Hàng |
Mua Peso Philippines tiền mặt (PHP/VND) |
Mua Peso Philippines chuyển khoản (PHP/VND) |
Bán Peso Philippines tiền mặt (PHP/VND) |
Bán Peso Philippines chuyển khoản (PHP/VND) |
ACB |
– |
– |
– |
437.5 |
Sacombank |
– |
402 |
– |
512 |
VIB |
– |
– |
– |
472.16 |
Tỷ giá Peso Philippines chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 PHP = 424.83 VND và giá bán ra là 1 PHP = 433.39 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Tỷ giá Peso Philippines (PHP) hôm nay có thể được so sánh với nhiều loại tiền tệ khác nhau trên thế giới. Dưới đây là một số cặp tỷ giá phổ biến:
Cặp Tiền Tệ |
Tỷ Giá 1 Peso |
Giải Thích |
|
PHP/USD |
1 PHP = 0.0171 USD |
1,000 PHP = 17.13 USD |
Philippine Peso và US Dollar: Cho biết 1 Peso Philippines bằng bao nhiêu Đô la Mỹ. |
PHP/EUR |
1 PHP = 0.016 EUR |
1,000 PHP = 16.01 EUR |
Philippine Peso và Euro: Cho biết 1 Peso Philippines bằng bao nhiêu Euro. |
PHP/JPY |
1 PHP = 2.62 JPY |
1,000 PHP = 2,618.85 JPY |
Philippine Peso và Japanese Yen: Cho biết 1 Peso Philippines bằng bao nhiêu Yên Nhật. |
PHP/SGD |
1 PHP = 0.0229 SGD |
1,000 PHP = 22.88 SGD |
Philippine Peso và Singapore Dollar: Cho biết 1 Peso Philippines bằng bao nhiêu Đô la Singapore. |
PHP/AUD |
1 PHP = 0.0269 AUD |
1,000 PHP = 26.9 AUD |
Philippine Peso và Australian Dollar: Cho biết 1 Peso Philippines bằng bao nhiêu Đô la Úc. |
PHP/GBP |
1 PHP = 0.0137 GBP |
1,000 PHP = 13.68 GBP |
Philippine Peso và British Pound: Cho biết 1 Peso Philippines bằng bao nhiêu Bảng Anh. |
Việc quy đổi tiền Philippines sang tiền Việt (PHP sang VND) hoặc ngược lại có nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là các cách quy đổi Peso to VND phổ biến và tiện lợi nhất:
Mệnh giá PHP |
Giá mua vào (VND) |
Giá bán ra (VND) |
0.01 PHP |
4.25 VND |
4.33 VND |
0.05 PHP |
21.24 VND |
21.67 VND |
0.1 PHP |
42.48 VND |
43.34 VND |
0.25 PHP |
106.21 VND |
108.35 VND |
1 PHP |
424.83 VND |
433.39 VND |
2 PHP |
849.66 VND |
866.79 VND |
5 PHP |
2,124.14 VND |
2,166.97 VND |
10 PHP |
4,248.28 VND |
4,333.93 VND |
20 PHP |
8,496.56 VND |
8,667.86 VND |
50 PHP |
21,241.4 VND |
21,669.66 VND |
100 PHP |
42,482.81 VND |
43,339.32 VND |
200 PHP |
84,965.62 VND |
86,678.64 VND |
500 PHP |
212,414.04 VND |
216,696.59 VND |
1000 PHP |
424,828.09 VND |
433,393.18 VND |
Dưới đây là bảng tổng hợp các địa điểm đổi Peso sang VND (PHP/VND), bao gồm ngân hàng, tiệm vàng, sân bay và các địa điểm khác, với thông tin về ưu điểm, hạn chế, thủ tục, thời gian nhận tiền, và địa chỉ.
Ngân hàng là địa điểm phổ biến và an toàn nhất để đổi tiền PHP sang VND. Các ngân hàng tại Việt Nam như Vietcombank, Vietinbank, BIDV, Techcombank,… đều cung cấp dịch vụ này.
Ưu Điểm |
|
Hạn Chế |
|
Thủ Tục |
|
Thời Gian Nhận Tiền |
|
Tỷ giá PHP to VND bán ra tham khảo tại ngân hàng |
433.39 VND |
Hà Nội |
TP. Hồ Chí Minh |
Vietcombank – Chi nhánh Hà Nội VietinBank – Chi nhánh Hoàn Kiếm Techcombank – Chi nhánh Lý Thường Kiệt |
Vietcombank – Chi nhánh TP.HCM VietinBank – Chi nhánh TP.HCM Techcombank – Chi nhánh TP.HCM |
Đổi tiền PHP sang VND tại tiệm vàng là lựa chọn phổ biến cho những ai cần đổi tiền nhanh chóng và linh hoạt. Các tiệm vàng lớn tại Việt Nam như PNJ, SJC,… thường cung cấp dịch vụ này.
Ưu Điểm |
|
Hạn Chế |
|
Thủ Tục |
|
Thời Gian Nhận Tiền |
|
Tỷ giá PHP to VND bán ra tham khảo tại tiệm vàng |
429.06 VND |
Hà Nội |
TP. Hồ Chí Minh |
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải: 6A-8 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội. Vàng bạc Quốc Trinh: 27-29 Hà Trung, Hoàn Kiếm, Hà Nội. Vàng Hà Trung Nhật Quang: 57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung: 31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Trung tâm Kim Hoàn Sài Gòn: 40-42 Phan Bội Châu, Quận 1, TP.HCM. Kim Tâm Hải: 27 Trường Chinh, Quận 12, TP.HCM. Vàng Kim Mai: 84C Cống Quỳnh, Quận 1, TP.HCM. Tiệm Vàng Kim Châu: 784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
Các sân bay quốc tế lớn như Nội Bài (Hà Nội) và Tân Sơn Nhất (TP.HCM) đều có quầy đổi tiền, phục vụ nhu cầu của du khách khi vừa đến hoặc sắp rời khỏi Việt Nam.
Ưu Điểm |
|
Hạn Chế |
|
Thủ Tục |
|
Thời Gian Nhận Tiền |
|
Tỷ giá PHP to VND bán ra tham khảo tại sân bay |
472.4 VND |
Sân bay Nội Bài, Hà Nội |
Sân bay Tân Sơn Nhất, TP. Hồ Chí Minh |
|
|
Ngoài ngân hàng, tiệm vàng và sân bay, bạn cũng có thể đổi tiền PHP tại các khách sạn lớn hoặc các công ty dịch vụ tài chính.
Ưu Điểm |
|
Hạn Chế |
|
Thủ Tục |
|
Thời Gian Nhận Tiền |
|
Tỷ giá PHP to VND bán ra tham khảo tại khách sạn |
476.73 VND |
Hà Nội |
TP. Hồ Chí Minh |
Khách sạn Melia Hà Nội
|
Khách sạn Rex Sài Gòn
|
Đồng Peso Philippines (PHP) là đơn vị tiền tệ chính thức của Philippines. Lịch sử của đồng tiền này phản ánh quá trình phát triển kinh tế và chính trị của đất nước qua các giai đoạn khác nhau:
Giai đoạn |
Năm |
Sự kiện & Đặc điểm |
Tiền tệ Philippines sơ khai |
Trước thuộc địa |
Piloncitos (vàng), vỏ sò Cowry, Salapi (bạc) |
Tiền Philippines Thời kỳ thuộc địa |
1521-1898 |
Real de a Ocho (Tây Ban Nha), Peso Tây Ban Nha, Reales |
1898-1946 |
Peso fuerte (tiền giấy), Centavo |
|
Đồng Peso Philippines (PHP) |
1852 |
Ngân hàng Español-Filipino de Isabel II phát hành tiền giấy peso đầu tiên |
1898 |
Philippines tự in tiền giấy, đúc tiền xu |
|
1949 |
Ngân hàng Trung ương Philippines thành lập |
|
1967 |
Tiếng Filipino thay thế tiếng Anh trên tiền |
|
2010 |
“New Generation Currency Series” |
|
Chế độ tỷ giá hối đoái (PHP/USD) |
Đầu thế kỷ 20 |
Bản vị vàng: 1 peso vàng = 12.9 grains vàng |
1920s |
Chuyển đổi sang neo theo USD |
|
1930s |
Bỏ bản vị vàng, tỷ giá 2 PHP/USD |
|
1946-1970 |
Neo theo USD, tỷ giá cố định 2 PHP/USD |
|
1970-1992 |
Tỷ giá thả nổi có quản lý, phá giá xuống 6.43 PHP/USD |
|
1993-nay |
Tỷ giá thả nổi tự do, do cung-cầu thị trường quyết định |
|
Giai đoạn & Biến động |
1997 |
Khủng hoảng tài chính châu Á, PHP mất giá mạnh |
2020 |
Đại dịch COVID-19, PHP giảm giá |
|
2022-2023 |
PHP tiếp tục mất giá so với USD do lạm phát, chính sách Mỹ, bất ổn kinh tế |
Biểu đồ hiển thị diễn biến tỷ giá giữa đồng Peso Philippines (PHP) và đồng Việt Nam (VND) từ ngày 01/01/2019 đến 20/08/2024.
Bảng sau đây trình bày chi tiết tỷ giá quy đổi Peso sang VND từ năm 2019 đến 2024, ghi nhận tỷ giá cao nhất, thấp nhất, trung bình, và phần trăm thay đổi của tiền PHP so với VND:
Năm | Tỷ Giá Cao Nhất (VND) | Tỷ Giá Thấp Nhất (VND) | Tỷ Giá Trung Bình (VND) | Thay Đổi PHP to VND (%) |
---|---|---|---|---|
2019 | 462.00 | 433.88 | 448.69 | 3.75% |
2020 | 483.22 | 449.28 | 467.45 | 5.47% |
2021 | 484.07 | 443.79 | 465.62 | -7.55% |
2022 | 447.66 | 400.79 | 429.90 | -5.16% |
2023 | 440.39 | 416.88 | 428.51 | 3.29% |
2024 | 445.75 | 431.25 | 437.87 | 0.58% |
Giá trị của Peso Philippines (PHP) phản ánh tình hình kinh tế của Philippines cũng như các yếu tố bên ngoài như lãi suất, lạm phát, và chính sách tiền tệ. Tỷ giá Peso Philippines thường có biến động do các yếu tố sau:
Yếu tố kinh tế |
|
Yếu tố chính trị |
|
Các yếu tố khác |
|
Bảng so sánh tỷ giá PHP/VND, USD/VND và EUR/VND hôm nay ( 28/01/2025):
Dựa vào bảng so sánh trên, chúng ta thấy giá trị của đồng Peso Philippines thấp hơn đáng kể so với hai đồng ngoại tệ phổ biến nhất là Đô la Mỹ và Euro. Điều này cho thấy:
Đồng Peso có vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến nhiều mặt của nền kinh tế Philippines. Sự ổn định của đồng tiền này là yếu tố then chốt để đảm bảo tăng trưởng và phát triển bền vững.
Khía cạnh |
Đồng PHP yếu |
Đồng PHP mạnh |
Tác động của Đồng Peso (PHP) đối với ngoại thương |
||
Xuất khẩu |
Thúc đẩy, hàng hóa rẻ hơn cho người nước ngoài |
Gây khó khăn, hàng hóa đắt hơn |
Nhập khẩu |
Gây khó khăn, hàng hóa đắt hơn |
Thuận lợi, hàng hóa rẻ hơn |
Kiều hối |
Tăng giá trị khi quy đổi, hỗ trợ tiêu dùng |
Giảm giá trị khi quy đổi |
Tác động của Đồng Peso (PHP) đối với lạm phát |
||
Nhập khẩu |
Làm tăng giá hàng nhập khẩu, góp phần vào lạm phát |
Giảm giá hàng nhập khẩu, kiềm chế lạm phát |
Nợ nước ngoài |
Tăng chi phí trả nợ bằng ngoại tệ |
Giảm chi phí trả nợ bằng ngoại tệ |
Tác động của Đồng Peso (PHP) trong đầu tư |
||
FDI |
Hấp dẫn hơn cho nhà đầu tư nước ngoài |
Kém hấp dẫn hơn |
Đầu tư trong nước |
Có thể giảm do lo ngại chi phí nhập khẩu tăng |
Ổn định hơn, khuyến khích đầu tư |
Tác động của Đồng Peso (PHP) đối với du lịch |
||
Chi phí du lịch |
Rẻ hơn cho du khách nước ngoài |
Đắt hơn cho du khách nước ngoài |
Hiện nay, các mệnh giá tiền Philippines được phát hành trong lưu thông là:
Mệnh giá | Thiết kế | Hình ảnh |
1 sentimo Philippines |
Mặt trước: Quốc kỳ Philippines cách điệu Mặt sau: Hoa Mangkono Năm phát hành: 2018 |
|
5 sentimo Philippines |
Mặt trước: Quốc kỳ Philippines cách điệu Mặt sau: Hoa vương miện Năm phát hành: 2018 |
|
10 sentimo Philippines |
Mặt trước: Mệnh giá 10 sentimo Mặt sau: Con dấu của Ngân hàng Trung ương Philippines Năm phát hành: 1997 |
|
25 sentimo Philippines |
Mặt trước: Quốc kỳ Philippines cách điệu Mặt sau: Hoa Katmon Năm phát hành: 2018 |
|
1 Piso Philippines |
Mặt trước: Jose Rizal Mặt sau: Hoa lan Waling waling Năm phát hành: 2018 |
|
2 Piso Philippines |
Mặt trước: Andres Bonifacio Mặt sau: Cây dừa Năm phát hành: 1994 |
|
5 Piso Philippines |
Mặt trước: Andres Bonifacio Mặt sau: Cây ngọc bích Năm phát hành: 2019 |
|
10 Piso Philippines |
Mặt trước: Mặt sau: Năm phát hành: |
Mệnh giá | Thiết kế | Hình ảnh |
20 Piso Philippines |
Mặt trước: Manuel L. Quezon Mặt sau: Ruộng bậc thang Banaue, cầy hương châu Á Năm phát hành: 2022 |
|
50 Piso Philippines |
Mặt trước: Sergio Osmeña Mặt sau: Hồ Taal và Cá mú khổng lồ Năm phát hành: 2022 |
|
100 Piso Philippines |
Mặt trước: Manuel A. Roxas Mặt sau: Núi lửa Mayon, cá mập voi (Rhincodon typus) Năm phát hành: 2022 |
|
200 Piso Philippines |
Mặt trước: Diosdado P. Macapagal Mặt sau: Tarsier và Đồi Chocolate Bohol Năm phát hành: 2020 |
|
500 Piso Philippines |
Mặt trước: Tổng thống Corazon C. Aquino và chồng là Thượng nghị sĩ Benigno Aquino Mặt sau: Công viên quốc gia sông ngầm Puerto Princesa và Vẹt gáy Năm phát hành: 2023 |
|
1,000 Piso Philippines |
Mặt trước: José Abad Santos, Vicente Lim và Josefa Llanes Escoda Mặt sau: Bản đồ Philippines bên trái, rạn san hô, rùa biển và vỏ trai Năm phát hành: 2022 |
Ngân hàng Trung ương Philippines đã phát hành tiền giấy kỷ niệm để tưởng nhớ các sự kiện có ý nghĩa lịch sử đối với Philippines. Phương pháp kỷ niệm phổ biến nhất là thêm một bản in kỷ niệm lên vùng hình mờ của mệnh giá lưu hành. Ngoài ra còn có các loại tiền giấy kỷ niệm mệnh giá cao hơn không lưu hành được in đặc biệt, với các mệnh giá sau:
Dưới đây là bảng chi phí tham khảo cho chuyến du lịch Philippines tự túc, bao gồm các khoản chính như vé máy bay, chỗ ở, ăn uống, đi lại và tham quan.
Khoản mục |
Chi phí ước tính (USD) |
Chi phí ước tính (PHP) |
Tương đương (VND) |
Vé máy bay khứ hồi |
375 – 625 USD |
– |
9,487,500 – 15,812,500 VND |
Lưu trú (mỗi đêm) |
|||
– Khách sạn 3 sao (thành phố lớn) |
40 – 100 USD |
2.200 – 5.500 PHP |
953,465 – 2,383,662.49 VND |
– Khách sạn 3 sao (thành phố nhỏ/ngoại ô) |
20 – 60 USD |
1.100 – 3.300 PHP |
476,732.5 – 1,430,197.49 VND |
– Giường dorm |
6 – 10 USD |
330 – 550 PHP |
143,019.75 – 238,366.25 VND |
Ăn uống (mỗi ngày) |
2 – 5 USD |
100 – 200 PHP |
43,339.32 – 86,678.64 VND |
Đi lại (mỗi ngày) |
|||
– Máy bay nội địa |
– |
1.134 – 4.536 PHP |
491,467.87 – 1,965,871.46 VND |
– Taxi |
– |
70 – 200 PHP |
30,337.52 – 86,678.64 VND |
– Jeepney |
– |
7 – 20 PHP |
3,033.75 – 8,667.86 VND |
– Xe ba bánh |
– |
10 – 20 PHP |
4,333.93 – 8,667.86 VND |
– Xe buýt địa phương |
– |
7 – 14 PHP |
3,033.75 – 6,067.5 VND |
– Tàu điện ngầm/tàu lửa |
– |
12 – 24 PHP |
5,200.72 – 10,401.44 VND |
Tham quan & hoạt động (mỗi ngày) |
20 – 60 USD |
1.100 – 3.300 PHP |
476,732.5 – 1,430,197.49 VND |
Tổng chi phí dự kiến cho 4 ngày 4 đêm:
Lưu ý: