Philippines là một điểm đến hấp dẫn với chi phí phải chăng. Hãy cùng tìm hiểu về tiền tệ Philippines, tỷ giá Peso cũng như cách quy đổi Peso sang VND để có thể chuẩn bị tốt nhất.
Thông tin cơ bản về Philippines
Đặc điểm
|
Mô tả
|
Tên gọi chính thức
|
Cộng hòa Philippines
|
Vị trí
|
Đông Nam Á, trên Vành đai núi lửa Thái Bình Dương
|
Diện tích
|
300,000 km², lớn thứ 71 thế giới
|
Đặc điểm địa lý
|
Quốc đảo gồm 7,641 hòn đảo, chia thành 3 vùng: Luzon, Visayas, Mindanao
|
Thủ đô
|
Manila
|
Chính trị
|
Cộng hòa lập hiến, tổng thống chế, quốc gia đơn nhất (trừ Khu tự trị Hồi giáo Mindanao)
|
Kinh tế
|
Lớn thứ 36 thế giới, thứ 13 Châu Á, thứ 5 Đông Nam Á
|
Xuất khẩu chính
|
Đồ điện tử, thiết bị vận tải, dầu mỏ, may mặc, dầu dừa, hải sản, gỗ, trái cây, đường, hóa chất
|
Thành viên tổ chức quốc tế
|
Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế, WTO, Ngân hàng Phát triển châu Á, G-77, G-24
|
Thiên tai
|
Thường xuyên chịu động đất và bão nhiệt đới (hơn 20 cơn bão mỗi năm)
|
Peso là đơn vị tiền tệ của nước nào?
Peso (PHP, tiền Philippines, tiền Phi, đồng Phi) là đơn vị tiền tệ chính thức của Philippines. Ký hiệu tiền Philippines là ₱.
Tổng quan về tiền Philippines (Peso)
Mục
|
Thông Tin Chi Tiết
|
Tên chính thức
|
Peso Philippines
|
Tiếng Anh
|
Peso
|
Tiếng Philippines
|
Piso (Piso ng Pilipinas)
|
Tên gọi khác
|
Tiền Philippines, đồng tiền Peso, tiền tệ Philippines, đồng tiền phi
|
Mã ISO 4217
|
PHP
|
Ký hiệu
|
₱, P, PHP, PhP
|
Ngân hàng trung ương
|
Bangko Sentral ng Pilipinas
|
Mệnh giá tiền giấy Philippines
|
₱20, ₱50, ₱100, ₱200, ₱500, ₱1000
|
Hình ảnh tiền giấy Philippines
|
|
Mệnh giá tiền xu Philippines
|
1, 5, 10, 25 sentimo, ₱1, ₱2, ₱5, ₱10
|
Hình ảnh tiền xu Philippines
|
|
Đơn vị chia nhỏ
|
1 Peso = 100 Sentimo hoặc Centavos
|
Khu vực sử dụng
|
Philippines
|
Lịch sử
|
– 1846: Ra đời thay thế hệ thống tiền tệ Tây Ban Nha – Philippines.
– 1898: Bắt đầu phát hành tiền giấy và tiền xu riêng.
– 1949: Ngân hàng Trung ương Philippines thành lập và quản lý tiền tệ.
– 1967: Sử dụng ngôn ngữ Filipino trên tiền tệ.
– 2010: Phát hành loạt tiền mới (New Generation Currency Series).
|
PHP to VND (Giá PHP bán ra tại Vietcombank – 28/01/2025)
|
Tỷ giá PESO to VND hôm nay là 432.43 VND
|
Tỷ giá Peso Philippines hôm nay 28/01/2025
Tỷ giá Peso Philippines hôm nay bao gồm tỷ giá PHP/VND (quy đổi Peso sang VND, PHP to VND, đổi Phi sang Việt) cũng như so sánh với 6 đồng tiền phổ biến khác bao gồm USD, EUR, JPY…
Tỷ giá Peso Philippines (PHP) là gì?
Tỷ giá Peso Philippines (PHP) thể hiện giá trị của đồng tiền Philippines so với các đồng tiền khác trên thị trường ngoại hối. Khi bạn muốn đổi tiền Philippine Peso, bạn cần chú ý đến hai loại tỷ giá chính:
-
Giá PHP Mua Vào: Đây là tỷ giá mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính sẽ mua PHP từ bạn. Thông thường, giá này thấp hơn tỷ giá bán ra.
-
Giá PHP Bán Ra: Đây là tỷ giá mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính sẽ bán PHP cho bạn. Tỷ giá bán ra luôn cao hơn tỷ giá mua vào.
Tỷ giá Peso Philippines sang VND tại ngân hàng hôm nay 28/01/2025
Tỷ giá Peso Philippines (PHP) sang VND: Tỷ giá này cho biết 1 Peso Philippines (PHP) tương đương bao nhiêu tiền Việt Nam (VND). Bạn có thể kiểm tra tỷ giá PHP/VND tại các ngân hàng lớn hoặc qua các công cụ trực tuyến như ONUS.
- Giá Peso Philippines mua vào hôm nay 28/01/2025 là 1 PHP = 402 VND
- Giá Peso Philippines bán ra hôm nay 28/01/2025 là 1 PHP = 437.5 VND – 512 VND
Bảng tỷ giá Peso Philippines (PHP to VND) tại 3 ngân hàng hàng đầu Việt Nam
Tên Ngân Hàng
|
Mua Peso Philippines tiền mặt (PHP/VND)
|
Mua Peso Philippines chuyển khoản (PHP/VND)
|
Bán Peso Philippines tiền mặt (PHP/VND)
|
Bán Peso Philippines chuyển khoản (PHP/VND)
|
ACB
|
–
|
–
|
–
|
437.5
|
Sacombank
|
–
|
402
|
–
|
512
|
VIB
|
–
|
–
|
–
|
472.16
|
Tóm tắt tình hình tỷ giá Peso Philippines (PHP) hôm nay ( 28/01/2025)
Ngân hàng mua Peso Philippines (PHP):
- Ngân hàng Sacombank có giá mua chuyển khoản Peso Philippines thấp nhất: 1 PHP = 402 VND
- Ngân hàng Sacombank có giá mua chuyển khoản Peso Philippines cao nhất: 1 PHP = 402 VND
Ngân hàng bán Peso Philippines (PHP):
- Ngân hàng ACB có giá bán chuyển khoản Peso Philippines thấp nhất: 1 PHP = 437.5 VND
- Ngân hàng Sacombank có giá bán chuyển khoản Peso Philippines cao nhất: 1 PHP = 512 VND
Tỷ giá Peso Philippines chợ đen hôm nay
Tỷ giá Peso Philippines chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 PHP = 423.88 VND và giá bán ra là 1 PHP = 432.43 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Tỷ Giá Peso Philippines Hôm Nay So Với Đồng Tiền Khác
Tỷ giá Peso Philippines (PHP) hôm nay có thể được so sánh với nhiều loại tiền tệ khác nhau trên thế giới. Dưới đây là một số cặp tỷ giá phổ biến:
Cặp Tiền Tệ
|
Tỷ Giá 1 Peso
|
Tỷ giá 1,000 Peso
|
Giải Thích
|
PHP/USD
|
1 PHP = 0.0171 USD
|
1,000 PHP = 17.09 USD
|
Philippine Peso và US Dollar: Cho biết 1 Peso Philippines bằng bao nhiêu Đô la Mỹ.
|
PHP/EUR
|
1 PHP = 0.016 EUR
|
1,000 PHP = 15.98 EUR
|
Philippine Peso và Euro: Cho biết 1 Peso Philippines bằng bao nhiêu Euro.
|
PHP/JPY
|
1 PHP = 2.61 JPY
|
1,000 PHP = 2,613 JPY
|
Philippine Peso và Japanese Yen: Cho biết 1 Peso Philippines bằng bao nhiêu Yên Nhật.
|
PHP/SGD
|
1 PHP = 0.0228 SGD
|
1,000 PHP = 22.83 SGD
|
Philippine Peso và Singapore Dollar: Cho biết 1 Peso Philippines bằng bao nhiêu Đô la Singapore.
|
PHP/AUD
|
1 PHP = 0.0268 AUD
|
1,000 PHP = 26.84 AUD
|
Philippine Peso và Australian Dollar: Cho biết 1 Peso Philippines bằng bao nhiêu Đô la Úc.
|
PHP/GBP
|
1 PHP = 0.0137 GBP
|
1,000 PHP = 13.65 GBP
|
Philippine Peso và British Pound: Cho biết 1 Peso Philippines bằng bao nhiêu Bảng Anh.
|
Quy đổi tiền Philippines sang tiền Việt (Peso to VND)
Việc quy đổi tiền Philippines sang tiền Việt (PHP sang VND) hoặc ngược lại có nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là các cách quy đổi Peso to VND phổ biến và tiện lợi nhất:
-
Quy đổi Peso sang VND sử dụng công cụ chuyển đổi trực tuyến
- Ưu điểm: Nhanh chóng, đơn giản, cung cấp tỷ giá cập nhật theo thời gian thực.
- Cách thực hiện:
- Truy cập vào các trang web cung cấp công cụ chuyển đổi tiền tệ như Google, ONUS, hay các trang web của ngân hàng.
- Nhập số tiền PHP hoặc VND cần chuyển đổi.
- Chọn cặp tiền tệ PHP/VND.
- Kết quả quy đổi sẽ được hiển thị ngay lập tức.
-
Quy đổi Peso sang VND tra cứu tỷ giá tại ngân hàng và thực hiện giao dịch
- Ưu điểm: An toàn, đáng tin cậy, có thể đổi tiền mặt trực tiếp.
- Cách thực hiện:
- Kiểm tra tỷ giá PHP/VND tại các ngân hàng uy tín như Vietcombank, BIDV, Vietinbank,…
- Đến trực tiếp chi nhánh ngân hàng để thực hiện giao dịch đổi tiền.
- Lưu ý mang theo giấy tờ tùy thân cần thiết.
-
Quy đổi Peso sang VND sử dụng ứng dụng di động của ngân hàng hoặc ví điện tử
- Ưu điểm: Tiện lợi, có thể thực hiện mọi lúc mọi nơi, một số ứng dụng còn hỗ trợ chuyển tiền quốc tế.
- Cách thực hiện:
- Tải và cài đặt ứng dụng di động của ngân hàng hoặc ví điện tử bạn sử dụng.
- Đăng nhập vào tài khoản và tìm đến tính năng chuyển đổi tiền tệ hoặc chuyển tiền quốc tế.
- Nhập số tiền và chọn cặp tiền tệ PHP/VND.
- Xác nhận giao dịch và hoàn tất quy đổi.
-
Quy đổi Peso sang VND thông qua các dịch vụ chuyển tiền quốc tế
- Ưu điểm: Phù hợp cho việc chuyển số tiền lớn, tỷ giá cạnh tranh.
- Cách thực hiện:
- Lựa chọn các dịch vụ chuyển tiền quốc tế uy tín như Western Union, MoneyGram, TransferWise,…
- Cung cấp thông tin người gửi và người nhận.
- Thanh toán số tiền cần chuyển đổi và phí dịch vụ.
- Người nhận sẽ nhận được tiền VND tại địa điểm chỉ định.
-
Tính toán thủ công dựa trên tỷ giá Peso to VND
- Ưu điểm: Chủ động kiểm soát, không phụ thuộc vào công cụ hay dịch vụ bên ngoài.
- Cách thực hiện:
- Tìm kiếm tỷ giá PHP/VND cập nhật từ nguồn tin cậy.
- Áp dụng công thức:
VND = PHP x Tỷ giá PHP/VND (khi đổi từ PHP sang VND)
PHP = VND / Tỷ giá PHP/VND (khi đổi từ VND sang PHP)
Bảng quy đổi tiền Philippines sang tiền Việt (PHP/VND) theo công thức
Mệnh giá PHP
|
Giá mua vào (VND)
|
Giá bán ra (VND)
|
0.01 PHP
|
4.24 VND
|
4.32 VND
|
0.05 PHP
|
21.19 VND
|
21.62 VND
|
0.1 PHP
|
42.39 VND
|
43.24 VND
|
0.25 PHP
|
105.97 VND
|
108.11 VND
|
1 PHP
|
423.88 VND
|
432.43 VND
|
2 PHP
|
847.76 VND
|
864.85 VND
|
5 PHP
|
2,119.4 VND
|
2,162.13 VND
|
10 PHP
|
4,238.79 VND
|
4,324.25 VND
|
20 PHP
|
8,477.59 VND
|
8,648.5 VND
|
50 PHP
|
21,193.96 VND
|
21,621.26 VND
|
100 PHP
|
42,387.93 VND
|
43,242.52 VND
|
200 PHP
|
84,775.85 VND
|
86,485.04 VND
|
500 PHP
|
211,939.63 VND
|
216,212.61 VND
|
1000 PHP
|
423,879.26 VND
|
432,425.22 VND
|
Địa điểm đổi Peso Philippines sang Việt Nam Đồng uy tín
Dưới đây là bảng tổng hợp các địa điểm đổi Peso sang VND (PHP/VND), bao gồm ngân hàng, tiệm vàng, sân bay và các địa điểm khác, với thông tin về ưu điểm, hạn chế, thủ tục, thời gian nhận tiền, và địa chỉ.
1. Đổi tiền Peso Philippines (PHP to VND) tại ngân hàng
Ngân hàng là địa điểm phổ biến và an toàn nhất để đổi tiền PHP sang VND. Các ngân hàng tại Việt Nam như Vietcombank, Vietinbank, BIDV, Techcombank,… đều cung cấp dịch vụ này.
Ưu Điểm
|
- An toàn: Được bảo vệ bởi pháp luật và có hệ thống giám sát chặt chẽ.
- Tỷ giá hợp lý: Các ngân hàng thường có tỷ giá cạnh tranh và được cập nhật liên tục.
- Đa dạng chi nhánh: Có nhiều chi nhánh trên khắp cả nước, giúp khách hàng dễ dàng tìm đến.
|
Hạn Chế
|
- Thủ tục phức tạp: Đòi hỏi nhiều giấy tờ như CMND/CCCD, hộ chiếu.
- Giới hạn thời gian làm việc: Ngân hàng chỉ hoạt động trong giờ hành chính từ thứ Hai đến thứ Sáu.
|
Thủ Tục
|
- Xuất trình giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD hoặc hộ chiếu).
- Điền vào đơn yêu cầu đổi ngoại tệ tại ngân hàng.
- Chờ nhân viên ngân hàng kiểm tra và xác nhận.
|
Thời Gian Nhận Tiền
|
- Thời gian nhận tiền ngay sau khi hoàn tất thủ tục, thường chỉ mất từ 15 đến 30 phút.
|
Tỷ giá PHP to VND bán ra tham khảo tại ngân hàng
|
432.43 VND
|
Gợi ý địa Chỉ đổi tiền Peso Philippines tại ngân hàng Việt Nam
Hà Nội
|
TP. Hồ Chí Minh
|
Vietcombank – Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ: 198 Trần Quang Khải, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Thời gian làm việc: 08:00 – 16:30 (Thứ 2 – Thứ 6)
VietinBank – Chi nhánh Hoàn Kiếm
Địa chỉ: 25 Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Thời gian làm việc: 08:00 – 17:00 (Thứ 2 – Thứ 6)
Techcombank – Chi nhánh Lý Thường Kiệt
Địa chỉ: 73 Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Thời gian làm việc: 08:00 – 17:00 (Thứ 2 – Thứ 6)
|
Vietcombank – Chi nhánh TP.HCM
Địa chỉ: 5 Công Trường Mê Linh, Quận 1, TP.HCM
Thời gian làm việc: 08:00 – 16:30 (Thứ 2 – Thứ 6)
VietinBank – Chi nhánh TP.HCM
Địa chỉ: 93-95 Hàm Nghi, Quận 1, TP.HCM
Thời gian làm việc: 08:00 – 17:00 (Thứ 2 – Thứ 6)
Techcombank – Chi nhánh TP.HCM
Địa chỉ: 23 Nguyễn Công Trứ, Quận 1, TP.HCM
Thời gian làm việc: 08:00 – 17:00 (Thứ 2 – Thứ 6)
|
2. Đổi tiền Peso Philippines (PHP to VND) tại tiệm vàng
Đổi tiền PHP sang VND tại tiệm vàng là lựa chọn phổ biến cho những ai cần đổi tiền nhanh chóng và linh hoạt. Các tiệm vàng lớn tại Việt Nam như PNJ, SJC,… thường cung cấp dịch vụ này.
Ưu Điểm
|
- Nhanh chóng: Thủ tục đổi tiền tại tiệm vàng đơn giản và không cần nhiều giấy tờ.
- Linh hoạt thời gian: Tiệm vàng thường hoạt động cả ngoài giờ hành chính và cả cuối tuần, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ.
- Không giới hạn số lượng: Thông thường, tiệm vàng không giới hạn số tiền cần đổi.
|
Hạn Chế
|
- An ninh thấp hơn: So với ngân hàng, tiệm vàng có mức độ an toàn thấp hơn và không được bảo vệ pháp luật như ngân hàng.
- Tỷ giá thấp: Tỷ giá tại tiệm vàng thường không cạnh tranh như tại ngân hàng.
|
Thủ Tục
|
- Xuất trình tiền PHP cần đổi.
- Tiệm vàng kiểm tra tiền và báo tỷ giá.
- Thực hiện giao dịch và nhận VND.
|
Thời Gian Nhận Tiền
|
- Thời gian nhận tiền gần như ngay lập tức sau khi giao dịch, thường chỉ mất vài phút.
|
Tỷ giá PHP to VND bán ra tham khảo tại tiệm vàng
|
428.1 VND
|
Gợi ý địa Chỉ đổi tiền Philippines tại tiệm vàng Việt Nam
Hà Nội
|
TP. Hồ Chí Minh
|
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải: 6A-8 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội.
Vàng bạc Quốc Trinh: 27-29 Hà Trung, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Vàng Hà Trung Nhật Quang: 57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung: 31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
Trung tâm Kim Hoàn Sài Gòn: 40-42 Phan Bội Châu, Quận 1, TP.HCM.
Kim Tâm Hải: 27 Trường Chinh, Quận 12, TP.HCM.
Vàng Kim Mai: 84C Cống Quỳnh, Quận 1, TP.HCM.
Tiệm Vàng Kim Châu: 784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10
|
3. Đổi tiền Philippines (PHP to VND) tại sân bay
Các sân bay quốc tế lớn như Nội Bài (Hà Nội) và Tân Sơn Nhất (TP.HCM) đều có quầy đổi tiền, phục vụ nhu cầu của du khách khi vừa đến hoặc sắp rời khỏi Việt Nam.
Ưu Điểm
|
- Tiện lợi: Có sẵn ngay tại sân bay, phù hợp cho những người cần đổi tiền ngay khi đến hoặc trước khi rời đi.
- Thời gian làm việc linh hoạt: Các quầy đổi tiền tại sân bay thường mở cửa 24/7.
|
Hạn Chế
|
- Tỷ giá cao: Tỷ giá tại sân bay thường không cạnh tranh bằng tại ngân hàng hay tiệm vàng.
- Phí dịch vụ cao: Một số quầy đổi tiền tại sân bay có thể tính phí dịch vụ cao hơn so với các địa điểm khác.
|
Thủ Tục
|
- Xuất trình hộ chiếu và số tiền PHP cần đổi.
- Nhận lại số tiền VND sau khi quầy đổi tiền kiểm tra và xác nhận.
|
Thời Gian Nhận Tiền
|
|
Tỷ giá PHP to VND bán ra tham khảo tại sân bay
|
471.34 VND
|
Gợi ý địa Chỉ đổi tiền Philippines tại sân bay Việt Nam
Sân bay Nội Bài, Hà Nội
|
Sân bay Tân Sơn Nhất, TP. Hồ Chí Minh
|
- Vị trí 1: Gần cửa khởi hành số 17, 18
- Vị trí 2: Đối diện dãy thủ tục D (Ga đi)
- Vị trí 3: Sau quầy Công an cửa khẩu (Ga đến)
- Vị trí 4:
- Quầy đổi tiền Vietcombank – Terminal 2, Tầng 1, Sảnh Quốc tế đến
- Quầy đổi tiền Techcombank – Terminal 2, Tầng 2, Sảnh Quốc tế đi
|
- Vị trí 1: Gần cửa khởi hành số 17, 18
- Vị trí 2: Đối diện dãy thủ tục D (Ga đi)
- Vị trí 3: Sau quầy Công an cửa khẩu (Ga đến)
- Vị trí 4:
- Quầy đổi tiền VietinBank – Terminal 2, Tầng 1, Sảnh Quốc tế đến
- Quầy đổi tiền BIDV – Terminal 2, Tầng 2, Sảnh Quốc tế đi
|
4. Đổi tiền Philippines (PHP to VND) tại các địa điểm khác
Ngoài ngân hàng, tiệm vàng và sân bay, bạn cũng có thể đổi tiền PHP tại các khách sạn lớn hoặc các công ty dịch vụ tài chính.
Ưu Điểm
|
- Tiện lợi: Có sẵn tại các khách sạn lớn hoặc văn phòng của các công ty dịch vụ tài chính.
|
Hạn Chế
|
- Tỷ giá không cạnh tranh: Tỷ giá tại các địa điểm này thường không tốt bằng tại ngân hàng hoặc tiệm vàng.
- An ninh thấp: Không được bảo đảm an toàn như ngân hàng.
|
Thủ Tục
|
- Xuất trình hộ chiếu và số tiền PHP cần đổi.
- Nhận lại số tiền VND
|
Thời Gian Nhận Tiền
|
|
Tỷ giá PHP to VND bán ra tham khảo tại khách sạn
|
475.67 VND
|
Gợi ý địa Chỉ đổi tiền Philippines tại khách sạn Việt Nam
Hà Nội
|
TP. Hồ Chí Minh
|
Khách sạn Melia Hà Nội
- Địa chỉ: 44B Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
Khách sạn Rex Sài Gòn
- Địa chỉ: 141 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM
|
Lịch Sử Đồng Tiền Philippines (Peso Philippines – PHP)
Đồng Peso Philippines (PHP) là đơn vị tiền tệ chính thức của Philippines. Lịch sử của đồng tiền này phản ánh quá trình phát triển kinh tế và chính trị của đất nước qua các giai đoạn khác nhau:
Giai đoạn
|
Năm
|
Sự kiện & Đặc điểm
|
Tiền tệ Philippines sơ khai
|
Trước thuộc địa
|
Piloncitos (vàng), vỏ sò Cowry, Salapi (bạc)
|
Tiền Philippines Thời kỳ thuộc địa
|
1521-1898
|
Real de a Ocho (Tây Ban Nha), Peso Tây Ban Nha, Reales
|
1898-1946
|
Peso fuerte (tiền giấy), Centavo
|
Đồng Peso Philippines (PHP)
|
1852
|
Ngân hàng Español-Filipino de Isabel II phát hành tiền giấy peso đầu tiên
|
1898
|
Philippines tự in tiền giấy, đúc tiền xu
|
1949
|
Ngân hàng Trung ương Philippines thành lập
|
1967
|
Tiếng Filipino thay thế tiếng Anh trên tiền
|
2010
|
“New Generation Currency Series”
|
Chế độ tỷ giá hối đoái (PHP/USD)
|
Đầu thế kỷ 20
|
Bản vị vàng: 1 peso vàng = 12.9 grains vàng
|
1920s
|
Chuyển đổi sang neo theo USD
|
1930s
|
Bỏ bản vị vàng, tỷ giá 2 PHP/USD
|
1946-1970
|
Neo theo USD, tỷ giá cố định 2 PHP/USD
|
1970-1992
|
Tỷ giá thả nổi có quản lý, phá giá xuống 6.43 PHP/USD
|
1993-nay
|
Tỷ giá thả nổi tự do, do cung-cầu thị trường quyết định
|
Giai đoạn & Biến động
|
1997
|
Khủng hoảng tài chính châu Á, PHP mất giá mạnh
|
2020
|
Đại dịch COVID-19, PHP giảm giá
|
2022-2023
|
PHP tiếp tục mất giá so với USD do lạm phát, chính sách Mỹ, bất ổn kinh tế
|
Biểu đồ lịch sử giá Đồng Peso Philippines (PHP)
Biểu đồ hiển thị diễn biến tỷ giá giữa đồng Peso Philippines (PHP) và đồng Việt Nam (VND) từ ngày 01/01/2019 đến 20/08/2024.
Bảng sau đây trình bày chi tiết tỷ giá quy đổi Peso sang VND từ năm 2019 đến 2024, ghi nhận tỷ giá cao nhất, thấp nhất, trung bình, và phần trăm thay đổi của tiền PHP so với VND:
Năm |
Tỷ Giá Cao Nhất (VND) |
Tỷ Giá Thấp Nhất (VND) |
Tỷ Giá Trung Bình (VND) |
Thay Đổi PHP to VND (%) |
2019 |
462.00 |
433.88 |
448.69 |
3.75% |
2020 |
483.22 |
449.28 |
467.45 |
5.47% |
2021 |
484.07 |
443.79 |
465.62 |
-7.55% |
2022 |
447.66 |
400.79 |
429.90 |
-5.16% |
2023 |
440.39 |
416.88 |
428.51 |
3.29% |
2024 |
445.75 |
431.25 |
437.87 |
0.58% |
Phân tích lịch sử giá Peso to VND chi tiết
- 2019-2020: Tỷ giá PHP sang VND tăng mạnh, đặc biệt trong năm 2020 với mức tăng 5.47%.
- 2021-2022: Tỷ giá Peso VND giảm, đáng chú ý là năm 2021 với mức giảm 7.55%.
- 2023-2024: Tỷ giá ổn định với mức tăng nhẹ 0.58% trong năm 2024.
Giá trị của đồng tiền Philippines (Peso) hôm nay
Giá trị của Peso Philippines (PHP) phản ánh tình hình kinh tế của Philippines cũng như các yếu tố bên ngoài như lãi suất, lạm phát, và chính sách tiền tệ. Tỷ giá Peso Philippines thường có biến động do các yếu tố sau:
Yếu tố kinh tế |
- Tình hình lạm phát: Lạm phát cao làm giảm sức mua của đồng Peso, do đó làm giảm giá trị của nó. Ngược lại, lạm phát thấp hoặc ổn định giúp duy trì giá trị đồng tiền.
- Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái là giá trị của đồng Peso so với các loại tiền tệ khác. Nó bị ảnh hưởng bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối. Nếu nhu cầu về peso tăng, giá trị của nó sẽ tăng lên.
- Tình hình kinh tế chung: Một nền kinh tế mạnh mẽ với tăng trưởng GDP cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và đầu tư nước ngoài mạnh mẽ sẽ hỗ trợ giá trị đồng Peso.
- Nợ công: Nợ công cao có thể làm suy yếu niềm tin vào nền kinh tế và làm giảm giá trị đồng tiền.
- Lãi suất hiện nay: Lãi suất cao có thể thu hút đầu tư nước ngoài, làm tăng nhu cầu về Peso và do đó tăng giá trị của nó.
|
Yếu tố chính trị |
- Ổn định chính trị: Một môi trường chính trị ổn định khuyến khích đầu tư và hỗ trợ giá trị đồng tiền. Bất ổn chính trị có thể làm giảm niềm tin vào nền kinh tế và làm giảm giá trị đồng tiền.
- Chính sách của chính phủ: Các chính sách của chính phủ, chẳng hạn như chính sách tài khóa và tiền tệ, có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó ảnh hưởng đến giá trị đồng tiền.
|
Các yếu tố khác |
- Thảm họa thiên nhiên: Thảm họa thiên nhiên có thể gây thiệt hại cho nền kinh tế và làm giảm giá trị đồng tiền.
- Biến động toàn cầu: Các sự kiện trên thế giới, như khủng hoảng kinh tế, biến động giá Bitcoin và các loại tiền điện tử khác (ETH, Doge, Solana, USDT), hay xung đột địa chính trị, đều có thể tác động đến nền kinh tế Philippines và làm thay đổi giá trị của đồng Peso
- Tâm lý thị trường: Niềm tin và kỳ vọng của các nhà đầu tư và thương nhân cũng có thể ảnh hưởng đến giá trị đồng Peso.
|
So Sánh Tỷ Giá PHP/VND Với USD/VND và EUR/VND 28/01/2025
Bảng so sánh tỷ giá PHP/VND, USD/VND và EUR/VND hôm nay ( 28/01/2025):
Tỷ Giá PHP to VND |
Tỷ Giá USD to VND |
Tỷ Giá EUR to VND |
1 Peso = 432.43 VND |
1 USD = 25,300 VND |
1 EUR = 27,067.51 VND |
2 Peso = 864.85 VND |
2 USD = 50,600 VND |
2 EUR = 54,135.02 VND |
5 Peso = 2,162.13 VND |
5 USD = 126,500 VND |
5 EUR = 135,337.55 VND |
10 Peso = 4,324.25 VND |
10 USD = 253,000 VND |
10 EUR = 270,675.1 VND |
20 Peso = 8,648.5 VND |
20 USD = 506,000 VND |
20 EUR = 541,350.2 VND |
50 Peso = 21,621.26 VND |
50 USD = 1,265,000 VND |
50 EUR = 1,353,375.5 VND |
100 Peso = 43,242.52 VND |
100 USD = 2,530,000 VND |
100 EUR = 2,706,751 VND |
200 Peso = 86,485.04 VND |
200 USD = 5,060,000 VND |
200 EUR = 5,413,502 VND |
500 Peso = 216,212.61 VND |
500 USD = 12,650,000 VND |
500 EUR = 13,533,755 VND |
1,000 Peso = 432,425.22 VND |
1,000 USD = 25,300,000 VND |
1,000 EUR = 27,067,510 VND |
2,000 Peso = 864,850.44 VND |
2,000 USD = 50,600,000 VND |
2,000 EUR = 54,135,020 VND |
5,000 Peso = 2,162,126.1 VND |
5,000 USD = 126,500,000 VND |
5,000 EUR = 135,337,550 VND |
10,000 Peso = 4,324,252.2 VND |
10,000 USD = 253,000,000 VND |
10,000 EUR = 270,675,100 VND |
20,000 Peso = 8,648,504.4 VND |
20,000 USD = 506,000,000 VND |
20,000 EUR = 541,350,200 VND |
50,000 Peso = 21,621,261 VND |
50,000 USD = 1,265,000,000 VND |
50,000 EUR = 1,353,375,500 VND |
100,000 Peso = 43,242,522 VND |
100,000 USD = 2,530,000,000 VND |
100,000 EUR = 2,706,751,000 VND |
200,000 Peso = 86,485,044 VND |
200,000 USD = 5,060,000,000 VND |
200,000 EUR = 5,413,502,000 VND |
500,000 Peso = 216,212,610 VND |
500,000 USD = 12,650,000,000 VND |
500,000 EUR = 13,533,755,000 VND |
1,000,000 Peso = 432,425,220 VND |
1,000,000 USD = 25,300,000,000 VND |
1,000,000 EUR = 27,067,510,000 VND |
Dựa vào bảng so sánh trên, chúng ta thấy giá trị của đồng Peso Philippines thấp hơn đáng kể so với hai đồng ngoại tệ phổ biến nhất là Đô la Mỹ và Euro. Điều này cho thấy:
- Sức mua tương đối yếu: Người dân Philippines cần nhiều Peso hơn để mua cùng một lượng hàng hóa hoặc dịch vụ so với người sử dụng Đô la Mỹ hoặc Euro.
- Nền kinh tế Philippines có thể kém phát triển hơn: So với các quốc gia sử dụng Đô la Mỹ và Euro, nền kinh tế Philippines có thể nhỏ hơn, kém đa dạng hơn hoặc đối mặt với những thách thức như lạm phát cao hơn hoặc tăng trưởng chậm.
- Tiềm năng thu hút đầu tư nước ngoài: Mặc dù tỷ giá thấp có thể làm giảm sức mua trong nước, nó cũng có thể tạo ra cơ hội cho các nhà đầu tư nước ngoài, vì họ có thể mua được nhiều tài sản hoặc dịch vụ hơn với cùng một số tiền.
Tác động của đồng PHP đến kinh tế Philippines
Đồng Peso có vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến nhiều mặt của nền kinh tế Philippines. Sự ổn định của đồng tiền này là yếu tố then chốt để đảm bảo tăng trưởng và phát triển bền vững.
Khía cạnh
|
Đồng PHP yếu
|
Đồng PHP mạnh
|
Tác động của Đồng Peso (PHP) đối với ngoại thương
|
Xuất khẩu
|
Thúc đẩy, hàng hóa rẻ hơn cho người nước ngoài
|
Gây khó khăn, hàng hóa đắt hơn
|
Nhập khẩu
|
Gây khó khăn, hàng hóa đắt hơn
|
Thuận lợi, hàng hóa rẻ hơn
|
Kiều hối
|
Tăng giá trị khi quy đổi, hỗ trợ tiêu dùng
|
Giảm giá trị khi quy đổi
|
Tác động của Đồng Peso (PHP) đối với lạm phát
|
Nhập khẩu
|
Làm tăng giá hàng nhập khẩu, góp phần vào lạm phát
|
Giảm giá hàng nhập khẩu, kiềm chế lạm phát
|
Nợ nước ngoài
|
Tăng chi phí trả nợ bằng ngoại tệ
|
Giảm chi phí trả nợ bằng ngoại tệ
|
Tác động của Đồng Peso (PHP) trong đầu tư
|
FDI
|
Hấp dẫn hơn cho nhà đầu tư nước ngoài
|
Kém hấp dẫn hơn
|
Đầu tư trong nước
|
Có thể giảm do lo ngại chi phí nhập khẩu tăng
|
Ổn định hơn, khuyến khích đầu tư
|
Tác động của Đồng Peso (PHP) đối với du lịch
|
Chi phí du lịch
|
Rẻ hơn cho du khách nước ngoài
|
Đắt hơn cho du khách nước ngoài
|
Mệnh giá tiền Peso Philippines (PHP)
Hiện nay, các mệnh giá tiền Philippines được phát hành trong lưu thông là:
- Tiền xu: 1, 5, 10, 25 sentimo, P1, P2, P5, P10 đúc tại Security Plant Complex
- Tiền giấy: P20, P50, P100, P200, P500, P1000 in ở Tổ hợp Nhà máy An ninh hoặc Văn phòng In ấn Quốc gia.
Tiền xu Philippines
Mệnh giá |
Thiết kế |
Hình ảnh |
1 sentimo Philippines |
Mặt trước: Quốc kỳ Philippines cách điệu
Mặt sau: Hoa Mangkono
Năm phát hành: 2018
|
|
5 sentimo Philippines |
Mặt trước: Quốc kỳ Philippines cách điệu
Mặt sau: Hoa vương miện
Năm phát hành: 2018
|
|
10 sentimo Philippines |
Mặt trước: Mệnh giá 10 sentimo
Mặt sau: Con dấu của Ngân hàng Trung ương Philippines
Năm phát hành: 1997
|
|
25 sentimo Philippines |
Mặt trước: Quốc kỳ Philippines cách điệu
Mặt sau: Hoa Katmon
Năm phát hành: 2018
|
|
1 Piso Philippines |
Mặt trước: Jose Rizal
Mặt sau: Hoa lan Waling waling
Năm phát hành: 2018
|
|
2 Piso Philippines |
Mặt trước: Andres Bonifacio
Mặt sau: Cây dừa
Năm phát hành: 1994
|
|
5 Piso Philippines |
Mặt trước: Andres Bonifacio
Mặt sau: Cây ngọc bích
Năm phát hành: 2019
|
|
10 Piso Philippines |
Mặt trước:
Mặt sau:
Năm phát hành:
|
|
Tiền giấy Philippines
Mệnh giá |
Thiết kế |
Hình ảnh |
20 Piso Philippines |
Mặt trước: Manuel L. Quezon
Mặt sau: Ruộng bậc thang Banaue, cầy hương châu Á
Năm phát hành: 2022
|
|
50 Piso Philippines |
Mặt trước: Sergio Osmeña
Mặt sau: Hồ Taal và Cá mú khổng lồ
Năm phát hành: 2022
|
|
100 Piso Philippines |
Mặt trước: Manuel A. Roxas
Mặt sau: Núi lửa Mayon, cá mập voi (Rhincodon typus)
Năm phát hành: 2022
|
|
200 Piso Philippines |
Mặt trước: Diosdado P. Macapagal
Mặt sau: Tarsier và Đồi Chocolate Bohol
Năm phát hành: 2020
|
|
500 Piso Philippines |
Mặt trước: Tổng thống Corazon C. Aquino và chồng là Thượng nghị sĩ Benigno Aquino
Mặt sau: Công viên quốc gia sông ngầm Puerto Princesa và Vẹt gáy
Năm phát hành: 2023
|
|
1,000 Piso Philippines |
Mặt trước: José Abad Santos, Vicente Lim và Josefa Llanes Escoda
Mặt sau: Bản đồ Philippines bên trái, rạn san hô, rùa biển và vỏ trai
Năm phát hành: 2022
|
|
Các phiên bản đặc biệt của tiền Philippines
Ngân hàng Trung ương Philippines đã phát hành tiền giấy kỷ niệm để tưởng nhớ các sự kiện có ý nghĩa lịch sử đối với Philippines. Phương pháp kỷ niệm phổ biến nhất là thêm một bản in kỷ niệm lên vùng hình mờ của mệnh giá lưu hành. Ngoài ra còn có các loại tiền giấy kỷ niệm mệnh giá cao hơn không lưu hành được in đặc biệt, với các mệnh giá sau:
2,000 piso Philippines
- Kỷ niệm 100 năm Tuyên ngôn Độc lập của Philippines, 1998
- Mặt trước: Tổng thống Estrada tuyên thệ nhậm chức tại Nhà thờ Barasoain
- Mặt sau: Tổng thống vẫy cờ ở giữa Đền Aguinaldo ở Cavite
100,000 piso Philippines
- Kỷ niệm 100 năm Tuyên ngôn Độc lập của Philippines, 1998
- Mặt trước: Logo chính thức của Ủy ban Trăm năm Philippine ở bên trái, “Tiếng kêu của Pugadlawin” do Andrés Bonifacio chủ trì ở giữa, con dấu của Bangko Sentral ng Pilipinas ở bên phải
- Mặt sau: Tổng thống trên ban công vẫy cờ trước đám đông người có vũ trang
5,000 piso Philippines
- Kỷ niệm 500 năm thành lập Philippines năm 2021
- Mặt trước: Chân dung Lapulapu
- Mặt sau: Núi Apo, Đại bàng Philippine, bản đồ Philippines
Tổng hợp Chi phí du lịch Philippines (PESO to VND)
Dưới đây là bảng chi phí tham khảo cho chuyến du lịch Philippines tự túc, bao gồm các khoản chính như vé máy bay, chỗ ở, ăn uống, đi lại và tham quan.
Khoản mục
|
Chi phí ước tính (USD)
|
Chi phí ước tính (PHP)
|
Tương đương (VND)
|
Vé máy bay khứ hồi
|
375 – 625 USD
|
–
|
9,487,500 – 15,812,500 VND
|
Lưu trú (mỗi đêm)
|
– Khách sạn 3 sao (thành phố lớn)
|
40 – 100 USD
|
2.200 – 5.500 PHP
|
951,335.48 – VND
|
– Khách sạn 3 sao (thành phố nhỏ/ngoại ô)
|
20 – 60 USD
|
1.100 – 3.300 PHP
|
475,667.74 – 1,427,003.23 VND
|
– Giường dorm
|
6 – 10 USD
|
330 – 550 PHP
|
142,700.32 – 237,833.87 VND
|
Ăn uống (mỗi ngày)
|
2 – 5 USD
|
100 – 200 PHP
|
43,242.52 – 86,485.04 VND
|
Đi lại (mỗi ngày)
|
– Máy bay nội địa
|
–
|
1.134 – 4.536 PHP
|
490,370.2 – 1,961,480.8 VND
|
– Taxi
|
–
|
70 – 200 PHP
|
30,269.77 – 86,485.04 VND
|
– Jeepney
|
–
|
7 – 20 PHP
|
3,026.98 – 8,648.5 VND
|
– Xe ba bánh
|
–
|
10 – 20 PHP
|
4,324.25 – 8,648.5 VND
|
– Xe buýt địa phương
|
–
|
7 – 14 PHP
|
3,026.98 – 6,053.95 VND
|
– Tàu điện ngầm/tàu lửa
|
–
|
12 – 24 PHP
|
5,189.1 – 10,378.21 VND
|
Tham quan & hoạt động (mỗi ngày)
|
20 – 60 USD
|
1.100 – 3.300 PHP
|
475,667.74 – 1,427,003.23 VND
|
Tổng chi phí dự kiến cho 4 ngày 4 đêm:
- Tiết kiệm: ~ 11.400.000 VND (bao gồm vé máy bay)
- Thoải mái: ~ 14.800.000 VND (bao gồm vé máy bay)
Lưu ý:
- Chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, địa điểm, và lựa chọn cá nhân của bạn.
- Nên chuẩn bị thêm một khoản dự phòng cho các chi phí phát sinh.
- Tìm hiểu kỹ về các chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá để tiết kiệm chi phí.