Chuyển đổi VND sang PKR | |
---|---|
VND | PKR |
0.011 PKR | |
11.0165 PKR | |
110.1652 PKR | |
1,101.6521 PKR | |
5,508.2603 PKR | |
11,016.5207 PKR | |
22,033.0414 PKR | |
55,082.6035 PKR | |
110,165.2069 PKR | |
220,330.4139 PKR | |
550,826.0347 PKR | |
1,101,652.0694 PKR | |
2,203,304.1388 PKR | |
5,508,260.347 PKR | |
11,016,520.6939 PKR |
Pakistan có tên chính thức là Cộng hòa Hồi giáo Pakistan, một quốc gia ở Nam Á. Pakistan có bờ biển dài 1,046 km dọc theo Biển Ả Rập và Vịnh Oman. Quốc gia này còn giáp với Afghanistan, Iran, Ấn Độ, Trung Quốc.
Nước này sở hữu địa hình rất đa dạng, bao gồm các đồng bằng, sa mạc, rừng và cao nguyên. Pakistan có vị trí chiến lược quan trọng, nằm ở ngã tư của các tuyến đường biển và đất liền giữa Trung Đông và Nam Á, Trung Á.
Mặc dù khởi đầu là một quốc gia rất nghèo vào năm 1947, Pakistan đã đạt được tỷ lệ tăng trưởng kinh tế vượt mức trung bình của thế giới trong bốn thập niên tiếp theo. Tuy nhiên, các chính sách không thận trọng đã làm chậm lại tốc độ tăng trưởng vào cuối thập niên 1990. Gần đây, nhờ vào các chính sách cải cách kinh tế toàn diện, Pakistan đã có triển vọng kinh tế mạnh mẽ hơn, với sự phát triển nhanh chóng đặc biệt trong các lĩnh vực chế tạo và dịch vụ tài chính. Từ thập niên 1990, vị thế ngoại hối của Pakistan đã được cải thiện đáng kể và dự trữ ngoại tệ mạnh đã tăng trưởng nhanh chóng.
Với GDP danh nghĩa khoảng 340.64 tỷ USD vào năm 2023, nền kinh tế Pakistan đang phát triển nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ. Nông nghiệp chiếm khoảng 23.17% GDP, với các sản phẩm chính là lúa mì, gạo, bông và mía. Công nghiệp chiếm 18.41% GDP, với các ngành chính là dệt may, thực phẩm chế biến, dược phẩm và sản xuất vật liệu xây dựng. Dịch vụ chiếm 58.42% GDP, bao gồm tài chính, viễn thông và du lịch.
Pakistan là nước đông dân thứ 6 trên thế giới, có số dân theo dòng Hồi giáo Shia đứng thứ 2 thế giới, chỉ sau Indonesia. Đây là quốc gia hạt nhân có đa số dân là tín đồ Hồi giáo duy nhất trên thế giới.
Quốc gia này là một thành viên của Khối thịnh vượng chung, các nền kinh tế Next Eleven và D8. Pakistan cũng là thành viên tích cực của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Tổ chức Hợp tác Hồi giáo và Tổ chức Hợp tác Thượng Hải.
Đồng rupee là tiền tệ của Pakistan, được in ấn và kiểm soát bởi Ngân hàng nhà nước Pakistan. Từ “rupee” xuất phát từ chữ Phạn rūp hay rūpā, có nghĩa là “bạc” trong nhiều các ngôn ngữ Indo-Arya.
Tên gọi |
Pakistani Rupee پاکستانی روپیہ (tiếng Urdu) |
Mã ISO 4217 |
PKR |
Đơn vị quản lý |
Ngân hàng Nhà nước Pakistan |
Khu vực sử dụng |
Tên gọi chính thức của tiền Pakistan là Rupee Pakistan, thường được gọi là Pakistani Rupee trong tiếng Anh hoặc PKR. Trong tiếng Urdu, tiếng chính thức của Pakistan, đồng tiền này được gọi là “روپیہ” (rupiya).
Ký hiệu tiền tệ của Pakistan là Rs và mã ISO 4217 là PKR.
Đồng Rupee Pakistan được chia nhỏ thành 100 paisa, tuy nhiên do giá trị thấp, các đồng tiền paisa không còn được lưu hành rộng rãi. Tiền Pakistan có giá trị lớn được tính bằng đơn vị hàng nghìn:
Rupee Pakistan được giới thiệu lần đầu năm 1948, ngay sau khi Pakistan giành độc lập từ Anh vào năm 1947, thay thế hoàn toàn đồng rupee Ấn Độ. Ban đầu, đồng rupee Pakistan được chia thành 16 annas, mỗi anna chia thành 4 pice hoặc 12 pie. Decimalization: Năm 1961, Pakistan chuyển sang hệ thống thập phân, thay thế annas bằng paise, với 1 rupee bằng 100 paise.
Trải qua nhiều thập kỷ, đồng Rupee của Pakistan đã chịu sự mất giá đáng kể do lạm phát cao và bất ổn kinh tế. Những thay đổi gần đây trong thiết kế và tính năng bảo mật của các tờ tiền nhằm giảm thiểu làm giả và tăng cường an ninh. Ngân hàng Trung ương Pakistan tiếp tục nỗ lực ổn định đồng tiền này trong bối cảnh kinh tế vĩ mô thách thức.
Rupee Ấn Độ: Trước khi Pakistan giành độc lập vào năm 1947, quốc gia này sử dụng đồng rupee Ấn Độ với dấu “Pakistan” được đóng lên. Năm 1961, hệ thống tiền tệ của Pakistan được thập phân hóa, Rupee được chia thành 100 paisa.
Hiện nay, các mệnh giá được phát hành trong lưu thông là:
Từ tháng 5 năm 1999, Pakistan áp dụng chế độ tỷ giá thả nổi tự do, trong đó tỷ giá hối đoái được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối nội địa. SBP chỉ can thiệp để giảm bớt sự biến động quá mức và đảm bảo thị trường ngoại hối hoạt động trơn tru.
Tỷ giá PKR/VND là tỷ giá giữa đồng Rupee Pakistan với Việt Nam Đồng.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Rupee Pakistan hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá PKR/VND = (PKR/USD) / (USD/VND).
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Rupee Pakistan hôm nay, ngày 28/01/2025 là:
Tỷ giá Rupee Pakistan chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 PKR = 89 VND và giá bán ra là 1 PKR = 90.79 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Mệnh giá PKR |
Giá bán ra (VND) |
1 PKR |
90.79 VND |
2 PKR |
181.59 VND |
5 PKR |
453.96 VND |
10 PKR |
907.93 VND |
20 PKR |
1,815.85 VND |
50 PKR |
4,539.63 VND |
100 PKR |
9,079.26 VND |
500 PKR |
45,396.3 VND |
1,000 PKR |
90,792.59 VND |
5,000 PKR |
453,962.96 VND |
Bảng so sánh tỷ giá PKR/VND hôm nay 28/01/2025
1 PKR/VND = 90.79 VND |
1 USD/VND = 25,300 VND |
1 EUR/VND = 27,067.51 VND |
2 PKR/VND = 178 VND |
2 USD/VND = 49,600 VND |
2 EUR/VND = 51,714.44 VND |
5 PKR/VND = 444.99 VND |
5 USD/VND = 124,000 VND |
5 EUR/VND = 129,286.1 VND |
10 PKR/VND = 889.98 VND |
10 USD/VND = 248,000 VND |
10 EUR/VND = 258,572.2 VND |
20 PKR/VND = 1,779.97 VND |
20 USD/VND = 496,000 VND |
20 EUR/VND = 517,144.4 VND |
50 PKR/VND = 4,449.91 VND |
50 USD/VND = 1,240,000 VND |
50 EUR/VND = 1,292,861 VND |
100 PKR/VND = 8,899.83 VND |
100 USD/VND = 2,480,000 VND |
100 EUR/VND = 2,585,722 VND |
200 PKR/VND = 17,799.65 VND |
200 USD/VND = 4,960,000 VND |
200 EUR/VND = 5,171,444 VND |
500 PKR/VND = 44,499.14 VND |
500 USD/VND = 12,400,000 VND |
500 EUR/VND = 12,928,610 VND |
1,000 PKR/VND = 88,998.27 VND |
1,000 USD/VND = 24,800,000 VND |
1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND |
2,000 PKR/VND = 177,996.54 VND |
2,000 USD/VND = 49,600,000 VND |
2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND |
5,000 PKR/VND = 444,991.36 VND |
5,000 USD/VND = 124,000,000 VND |
5,000 EUR/VND = 129,286,100 VND |
10,000 PKR/VND = 889,982.71 VND |
10,000 USD/VND = 248,000,000 VND |
10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND |
20,000 PKR/VND = 1,779,965.42 VND |
20,000 USD/VND = 496,000,000 VND |
20,000 EUR/VND = 517,144,400 VND |
50,000 PKR/VND = 4,449,913.55 VND |
50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND |
50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND |
100,000 PKR/VND = 8,899,827.1 VND |
100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND |
100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND |
200,000 PKR/VND = 17,799,654.2 VND |
200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND |
200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND |
500,000 PKR/VND = 44,499,135.5 VND |
500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND |
500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND |
1,000,000 PKR/VND = 88,998,271 VND |
1,000,000 USD/VND = 24,800,000,000 VND |
1,000,000 EUR/VND = 25,857,220,000 VND |
Bảng thể hiện tỷ giá Rupee Pakistan trong 10 năm từ 2014 – 2024:
Năm |
Tỷ giá trung bình 1 PKR = VND |
2014 |
209.85 VND |
2015 |
213.21 VND |
2016 |
213.60 VND |
2017 |
215.70 VND |
2018 |
189.14 VND |
2019 |
155.23 VND |
2020 |
143.58 VND |
2021 |
141.08 VND |
2022 |
115.26 VND |
2023 |
85.485 VND |
2024 ( 28/01/2025) |
90.79 VND |
Trước khi Pakistan giành độc lập vào năm 1947, khu vực này sử dụng đồng Rupee Ấn Độ, vốn được neo vào đồng Bảng Anh theo chế độ bản vị vàng.
Sau khi giành độc lập, Pakistan tiếp tục sử dụng đồng Rupee Ấn Độ với dấu “Pakistan” cho đến khi phát hành đồng Rupee Pakistan vào năm 1948. Trong giai đoạn này, đồng Rupee Pakistan vẫn chịu ảnh hưởng của chế độ bản vị vàng thông qua hệ thống Bretton Woods, trong đó các đồng tiền được neo vào Đô la Mỹ và Đô la Mỹ có thể chuyển đổi thành vàng.
Từ năm 1944 đến 1971, hệ thống Bretton Woods duy trì tỷ giá hối đoái cố định giữa các đồng tiền và Đô la Mỹ, với Đô la Mỹ được neo vào vàng ở mức 35 USD/ounce. Điều này có nghĩa là đồng Rupee Pakistan cũng gián tiếp được neo vào vàng thông qua Đô la Mỹ.
Khi hệ thống Bretton Woods sụp đổ vào năm 1971 và Đô la Mỹ ngừng khả năng chuyển đổi thành vàng, đồng Rupee Pakistan trở thành tiền pháp định và không còn liên quan trực tiếp đến vàng.
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá PKR tăng (đồng Rupee Pakistan mất giá) |
– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu. – Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn. |
– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp. – Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước. |
Tỷ giá PKR giảm (đồng Rupee Pakistan tăng giá) |
– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. – Góp phần kiểm soát lạm phát Pakistan. |
– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu. – Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại. |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá PKR tăng (đồng Rupee Pakistan mất giá) |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Rupee Pakistan sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài. – Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ. |
– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Rupee Pakistan. – Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Rupee Pakistan để kiếm lời từ biến động tỷ giá. |
Tỷ giá PKR giảm (đồng Rupee Pakistan tăng giá) |
– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Rupee Pakistan. – Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu. |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Rupee Pakistan thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. – Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước. |
Giá trị của đồng Rupee Pakistan (PKR) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Để đổi PKR sang VND hoặc VND sang PKR, bạn cần biết tỷ giá PKR/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang PKR khác với tỷ giá đổi Rupee Pakistan sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Pakistan du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Pakistan để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Chuyển đổi Rupee Pakistan sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:
Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Rupee Pakistan cần đổi.
Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.
Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Rupee Pakistan. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.
Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Rupee Pakistan.
Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.
B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá PKR/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.
B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.
B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.
B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.
Bạn đang tìm nơi đổi Rupee Pakistan PKR sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Rupee Pakistan (PKR/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá Rupee Pakistan (PKR/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |