Chuyển đổi VND sang RSD | |
---|---|
VND | RSD |
0.0044 RSD | |
4.4122 RSD | |
44.122 RSD | |
441.2197 RSD | |
2,206.0986 RSD | |
4,412.1973 RSD | |
8,824.3945 RSD | |
22,060.9863 RSD | |
44,121.9726 RSD | |
88,243.9453 RSD | |
220,609.8632 RSD | |
441,219.7263 RSD | |
882,439.4527 RSD | |
2,206,098.6317 RSD | |
4,412,197.2634 RSD |
Serbia, một quốc gia nằm ở khu vực Đông Nam Âu, nổi bật với vị trí chiến lược giữa hai vùng văn hóa Đông và Tây. Với thủ đô là Belgrade, một trong những thành phố cổ nhất châu Âu, Serbia không chỉ hấp dẫn bởi bề dày lịch sử mà còn bởi nền văn hóa đa dạng, phong phú.
Serbia có nền kinh tế thu nhập trung bình, chủ yếu dựa vào lĩnh vực dịch vụ, với khu vực này chiếm hai phần ba GDP và hoạt động theo các nguyên tắc thị trường tự do. Năm 2019, GDP danh nghĩa của Serbia dự kiến đạt 51,523 tỷ USD, tương đương 7.398 USD/người, trong khi GDP theo sức mua tương đương (PPP) được ước tính là 129,298 tỷ USD, tương đương 18.564 USD/người.
Các ngành chủ chốt trong nền kinh tế Serbia bao gồm năng lượng, công nghiệp ô tô, sản xuất máy móc, khai thác mỏ và nông nghiệp. Những sản phẩm xuất khẩu chính là ô tô, kim loại, đồ nội thất, thực phẩm chế biến, máy móc, hóa chất, đường, lốp xe, quần áo và dược phẩm. Thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Serbia, với các đối tác chính bao gồm Đức, Ý, Nga, Trung Quốc và các nước lân cận trong khu vực Balkan.
Belgrade, thủ đô của Serbia, giữ vai trò là trung tâm kinh tế hàng đầu của quốc gia, nơi hội tụ nhiều doanh nghiệp lớn từ trong và ngoài nước, cùng với Sở giao dịch chứng khoán Belgrade và Ngân hàng Quốc gia Serbia. Trong khi đó, Novi Sad, thành phố lớn thứ hai, cũng đóng góp đáng kể vào hoạt động kinh tế, đứng thứ hai sau Belgrade về tầm quan trọng.
Dinar Serbia là đồng tiền chính thức của Serbia, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính và thương mại của quốc gia. Đồng tiền này có mã ISO là RSD và được phát hành bởi Ngân hàng Quốc gia Serbia. Trải qua nhiều biến động lịch sử và kinh tế, Dinar Serbia đã trở thành biểu tượng của sự ổn định trong hệ thống tài chính của đất nước.
Tên gọi |
Dinar Serbia |
Mã ISO 4217 |
RSD |
Đơn vị quản lý |
Ngân hàng Quốc gia Serbia |
Khu vực sử dụng |
Serbia |
Tên gọi thường sử dụng của đồng RSD là “Dinar Serbia.”
Đồng Dinar Serbia, mã ISO 4217 là RSD, là đơn vị tiền tệ chính thức của Serbia.
Một Dollar Jamaica được chia thành 100 para.
Dinar Serbia có một lịch sử lâu đời và gắn liền với quá trình hình thành và phát triển của quốc gia này. Từ thế kỷ 13, dưới thời vua Stefan, dinar đã được đúc và lưu hành rộng rãi, trở thành biểu tượng của sự giàu mạnh và quyền lực của vương quốc Serbia.
Qua nhiều thời kỳ biến động, chịu ảnh hưởng của các nền văn hóa khác như La Mã và Ottoman, dinar đã trải qua những thay đổi về chất liệu, mệnh giá và thiết kế. Sau khi Serbia giành được độc lập vào năm 2006, dinar một lần nữa trở thành đồng tiền chính thức của quốc gia này, mang trên mình những dấu ấn lịch sử và văn hóa đặc trưng, khẳng định vị thế và sự tự hào dân tộc.
Lịch sử tiền tệ của Serbia trải qua nhiều giai đoạn biến động, gắn liền với những sự kiện chính trị và kinh tế quan trọng của đất nước. Trước khi trở thành một quốc gia độc lập, Serbia đã từng là một phần của các đế chế và liên bang khác nhau, mỗi giai đoạn đều có đơn vị tiền tệ riêng.
Các mệnh giá Dinar Serbia đang được lưu hành hiện nay là:
Ngân hàng Quốc gia Serbia hiện đang áp dụng Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có sự kiểm soát. Điều này có nghĩa là Ngân hàng Quốc gia Serbia cho phép tỷ giá hối đoái giữa Dinar Serbia (RSD) và các đồng tiền khác biến động tự do trên thị trường ngoại hối. Tuy nhiên, Ngân hàng Quốc gia Serbia vẫn can thiệp vào thị trường để đảm bảo sự ổn định của tỷ giá, ngăn chặn những biến động quá mạnh và đột ngột có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế.
Lịch sử tỷ giá hối đoái của Dinar Serbia là một hành trình đầy biến động, phản ánh những thăng trầm kinh tế và chính trị mà đất nước này đã trải qua. Chế độ tỷ giá hối đoái của Dinar Serbia đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể, từ việc cố định vào một đồng tiền khác đến thả nổi có điều tiết như hiện nay.
Trước năm 1990
Trước khi Nam Tư sụp đổ, Dinar Serbia được neo vào một giỏ tiền tệ bao gồm các đồng tiền mạnh như Đô la Mỹ và Mark Đức. Việc neo tỷ giá vào một giỏ tiền tệ giúp ổn định giá trị của Dinar Serbia, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh tế. Tuy nhiên, sự ổn định này cũng đi kèm với hạn chế trong việc điều chỉnh tỷ giá để thích ứng với những biến động của nền kinh tế.
Thời kỳ khủng hoảng và biến động lớn
Từ cuối những năm 1980, với tình hình kinh tế và chính trị của Nam Tư ngày càng xấu đi, tỷ giá của Dinar Serbia bắt đầu trở nên không ổn định và mất giá nhanh chóng. Sự sụp đổ của Nam Tư và các cuộc chiến tranh đã đẩy Serbia vào một giai đoạn siêu lạm phát nghiêm trọng. Dinar Serbia mất giá liên tục và chính phủ phải thực hiện nhiều lần đổi mới tiền tệ để đối phó với tình hình.
Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có sự kiểm soát
Sau khi tình hình chính trị ổn định trở lại, Serbia đã thực hiện nhiều biện pháp để ổn định kinh tế và tỷ giá hối đoái. Ngân hàng Quốc gia Serbia đã chuyển sang Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có sự kiểm soát, cho phép tỷ giá phản ánh tốt hơn các điều kiện cung cầu trên thị trường ngoại hối. Trong một giai đoạn ngắn, Dinar Serbia đã được liên kết với Euro để tăng cường sự ổn định và thu hút đầu tư. Tuy nhiên, sau đó, Serbia đã quay trở lại chế độ thả nổi có điều tiết.
Tác động của biến động kinh tế toàn cầu
Biến động kinh tế toàn cầu ảnh hưởng mạnh đến tỷ giá hối đoái của Dinar Serbia, đặc biệt qua các cuộc khủng hoảng tài chính, giá cả hàng hóa và chính sách tiền tệ quốc tế. Khi kinh tế toàn cầu gặp khó khăn, nhu cầu xuất khẩu giảm và dòng vốn đầu tư rút lui, gây áp lực lên Dinar Serbia, khiến đồng tiền này dễ bị ảnh hưởng trước các biến động quốc tế.
Nhìn về tương lai
Để ổn định tỷ giá Dinar Serbia, cần đa dạng hóa nền kinh tế, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu và thu hút đầu tư vào các ngành có giá trị gia tăng cao. Cải thiện môi trường kinh doanh và tăng cường dự trữ ngoại hối, cùng với hợp tác quốc tế, cũng là biện pháp quan trọng để đối phó với những biến động từ nền kinh tế toàn cầu.
Tỷ giá RSD/VND là tỷ giá giữa đồng Dinar Serbia với Việt Nam Đồng.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Dinar Serbia hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá RSD/VND = ( RSD/USD) / (USD/VND).
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Dinar Serbia hôm nay, ngày 28/01/2025 là:
Tỷ giá Dinar Serbia chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 RSD = 222.14 VND và giá bán ra là 1 RSD = 226.61 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Mệnh giá RSD |
Giá bán ra (VND) |
1 RSD |
226.61 VND |
5 RSD |
1,133.07 VND |
10 RSD |
2,266.14 VND |
20 RSD |
4,532.29 VND |
50 RSD |
11,330.72 VND |
100 RSD |
22,661.44 VND |
500 RSD |
113,307.2 VND |
1,000 RSD |
226,614.4 VND |
5,000 RSD |
1,133,071.99 VND |
Bảng so sánh tỷ giá RSD/VND hôm nay 28/01/2025
1 RSD/VND = 226.61 VND |
1 USD/VND = 25,300 VND |
1 EUR/VND = 27,067.51 VND |
2 RSD/VND = 444.27 VND |
2 USD/VND = 49,600 VND |
2 EUR/VND = 51,714.44 VND |
5 RSD/VND = 1,110.68 VND |
5 USD/VND = 124,000 VND |
5 EUR/VND = 129,286.1 VND |
10 RSD/VND = 2,221.36 VND |
10 USD/VND = 248,000 VND |
10 EUR/VND = 258,572.2 VND |
20 RSD/VND = 4,442.72 VND |
20 USD/VND = 496,000 VND |
20 EUR/VND = 517,144.4 VND |
50 RSD/VND = 11,106.79 VND |
50 USD/VND = 1,240,000 VND |
50 EUR/VND = 1,292,861 VND |
100 RSD/VND = 22,213.59 VND |
100 USD/VND = 2,480,000 VND |
100 EUR/VND = 2,585,722 VND |
200 RSD/VND = 44,427.17 VND |
200 USD/VND = 4,960,000 VND |
200 EUR/VND = 5,171,444 VND |
500 RSD/VND = 111,067.93 VND |
500 USD/VND = 12,400,000 VND |
500 EUR/VND = 12,928,610 VND |
1,000 RSD/VND = 222,135.85 VND |
1,000 USD/VND = 24,800,000 VND |
1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND |
2,000 RSD/VND = 444,271.7 VND |
2,000 USD/VND = 49,600,000 VND |
2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND |
5,000 RSD/VND = 1,110,679.26 VND |
5,000 USD/VND = 124,000,000 VND |
5,000 EUR/VND = 129,286,100 VND |
10,000 RSD/VND = 2,221,358.52 VND |
10,000 USD/VND = 248,000,000 VND |
10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND |
20,000 RSD/VND = 4,442,717.04 VND |
20,000 USD/VND = 496,000,000 VND |
20,000 EUR/VND = 517,144,400 VND |
50,000 RSD/VND = 11,106,792.6 VND |
50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND |
50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND |
100,000 RSD/VND = 22,213,585.2 VND |
100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND |
100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND |
200,000 RSD/VND = 44,427,170.4 VND |
200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND |
200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND |
500,000 RSD/VND = 111,067,926 VND |
500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND |
500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND |
1,000,000 RSD/VND = 222,135,852 VND |
1,000,000 USD/VND = 24,800,000,000 VND |
1,000,000 EUR/VND = 25,857,220,000 VND |
Bảng thể hiện chính sách tỷ giá Dinar Serbia trong 10 năm từ 2014 – 2024:
Năm |
Tỷ giá trung bình 1 RSD = VND |
2014 |
241 VND |
2015 |
200 VND |
2016 |
202 VND |
2017 |
223 VND |
2018 |
224 VND |
2019 |
218 VND |
2020 |
233 VND |
2021 |
234 VND |
2022 |
204 VND |
2023 |
223 VND |
2024 |
226.61 VND |
Đồng Dinar Serbia tác động lớn đến kinh tế, đặc biệt là xuất nhập khẩu và thu hút đầu tư. Khi tỷ giá RSD tăng, xuất khẩu có lợi nhờ giá thành rẻ, nhưng chi phí nhập khẩu tăng, làm giảm lợi nhuận doanh nghiệp và đẩy giá hàng hóa trong nước lên. Ngược lại, khi tỷ giá RSD giảm, chi phí nhập khẩu thấp hơn giúp kiểm soát lạm phát, nhưng xuất khẩu gặp khó khăn do giá thành tăng. Trong đầu tư, tỷ giá RSD tăng giúp thu hút vốn nhưng mang rủi ro biến động, trong khi tỷ giá giảm ổn định tài sản nhưng có thể giảm sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.
Để đổi RSD sang VND hoặc VND sang RSD, bạn cần biết tỷ giá RSD/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang RSD khác với tỷ giá đổi Đô la Jamaica sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Jamaica du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Jamaica để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Chuyển đổi Dinar Serbia sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:
Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Dinar Serbia cần đổi.
Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.
Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Dinar Serbia. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.
Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Đô la Jamaica .
Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.
B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá RSD/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.
B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.
B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.
B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.
Bạn đang tìm nơi đổi Dinar Serbia(RSD) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Dinar Serbia (RSD/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá Dinar Serbia (RSD/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |