logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Tỷ giá quy đổi Dinar Serbia sang Việt Nam Đồng. Đổi RSD to VND

Tỷ giá RSD to VND - Giá Dinar Serbia (RSD/VND)

226.64
Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 06:04 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
RSD
Mua vào 1 RSD = 222.17 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá RSD/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá RSD/VND hôm nay

Tỷ giá RSD to VND hôm nay là 227 VND. Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 06:04 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá RSD/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá RSD/VND cho biết giá trị đổi 1 RSD sang VND hôm nay là 227 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 4,412.1973 RSD. Tham khảo bảng quy đổi giá Dinar Serbia sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi RSD sang VND và VND sang RSD.
Chuyển đổi RSD sang VND
RSD
VND
227 VND
453 VND
680 VND
1,133 VND
2,266 VND
4,533 VND
11,332 VND
22,664 VND
56,661 VND
113,322 VND
226,644 VND
453,289 VND
1,133,222 VND
2,266,444 VND
4,532,889 VND
Chuyển đổi VND sang RSD
VND
RSD
0.0044 RSD
4.4122 RSD
44.122 RSD
441.2197 RSD
2,206.0986 RSD
4,412.1973 RSD
8,824.3945 RSD
22,060.9863 RSD
44,121.9726 RSD
88,243.9453 RSD
220,609.8632 RSD
441,219.7263 RSD
882,439.4527 RSD
2,206,098.6317 RSD
4,412,197.2634 RSD
Giới thiệu về giá Dinar Serbia

Giới thiệu về Serbia

Serbia, một quốc gia nằm ở khu vực Đông Nam Âu, nổi bật với vị trí chiến lược giữa hai vùng văn hóa Đông và Tây. Với thủ đô là Belgrade, một trong những thành phố cổ nhất châu Âu, Serbia không chỉ hấp dẫn bởi bề dày lịch sử mà còn bởi nền văn hóa đa dạng, phong phú. 

Kinh tế của Serbia

Serbia có nền kinh tế thu nhập trung bình, chủ yếu dựa vào lĩnh vực dịch vụ, với khu vực này chiếm hai phần ba GDP và hoạt động theo các nguyên tắc thị trường tự do. Năm 2019, GDP danh nghĩa của Serbia dự kiến đạt 51,523 tỷ USD, tương đương 7.398 USD/người, trong khi GDP theo sức mua tương đương (PPP) được ước tính là 129,298 tỷ USD, tương đương 18.564 USD/người.

Các ngành chủ chốt trong nền kinh tế Serbia bao gồm năng lượng, công nghiệp ô tô, sản xuất máy móc, khai thác mỏ và nông nghiệp. Những sản phẩm xuất khẩu chính là ô tô, kim loại, đồ nội thất, thực phẩm chế biến, máy móc, hóa chất, đường, lốp xe, quần áo và dược phẩm. Thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Serbia, với các đối tác chính bao gồm Đức, Ý, Nga, Trung Quốc và các nước lân cận trong khu vực Balkan.

Belgrade, thủ đô của Serbia, giữ vai trò là trung tâm kinh tế hàng đầu của quốc gia, nơi hội tụ nhiều doanh nghiệp lớn từ trong và ngoài nước, cùng với Sở giao dịch chứng khoán Belgrade và Ngân hàng Quốc gia Serbia. Trong khi đó, Novi Sad, thành phố lớn thứ hai, cũng đóng góp đáng kể vào hoạt động kinh tế, đứng thứ hai sau Belgrade về tầm quan trọng.

Tổng quan về Dinar Serbia

Dinar Serbia là đồng tiền chính thức của Serbia, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính và thương mại của quốc gia. Đồng tiền này có mã ISO là RSD và được phát hành bởi Ngân hàng Quốc gia Serbia. Trải qua nhiều biến động lịch sử và kinh tế, Dinar Serbia đã trở thành biểu tượng của sự ổn định trong hệ thống tài chính của đất nước. 

Tên gọi

Dinar Serbia

Mã ISO 4217

RSD

Đơn vị quản lý

Ngân hàng Quốc gia Serbia

Khu vực sử dụng

Serbia

Tên gọi tiền Serbia

Tên gọi thường sử dụng của đồng RSD là “Dinar Serbia.”

Ký hiệu tiền Serbia

Đồng Dinar Serbia, mã ISO 4217 là RSD, là đơn vị tiền tệ chính thức của Serbia.

Đơn vị tiền Serbia

Một Dollar Jamaica được chia thành 100 para.

Lịch sử hình thành của Dinar Serbia

Sự ra đời của đồng Dinar Serbia

Dinar Serbia có một lịch sử lâu đời và gắn liền với quá trình hình thành và phát triển của quốc gia này. Từ thế kỷ 13, dưới thời vua Stefan, dinar đã được đúc và lưu hành rộng rãi, trở thành biểu tượng của sự giàu mạnh và quyền lực của vương quốc Serbia. 

Qua nhiều thời kỳ biến động, chịu ảnh hưởng của các nền văn hóa khác như La Mã và Ottoman, dinar đã trải qua những thay đổi về chất liệu, mệnh giá và thiết kế. Sau khi Serbia giành được độc lập vào năm 2006, dinar một lần nữa trở thành đồng tiền chính thức của quốc gia này, mang trên mình những dấu ấn lịch sử và văn hóa đặc trưng, khẳng định vị thế và sự tự hào dân tộc.

Các đơn vị tiền tệ từng được sử dụng ở Serbia

Lịch sử tiền tệ của Serbia trải qua nhiều giai đoạn biến động, gắn liền với những sự kiện chính trị và kinh tế quan trọng của đất nước. Trước khi trở thành một quốc gia độc lập, Serbia đã từng là một phần của các đế chế và liên bang khác nhau, mỗi giai đoạn đều có đơn vị tiền tệ riêng. 

  • Tiền xu Byzantine và các đồng tiền thời Trung cổ: Trong thời kỳ Trung cổ, Serbia nằm dưới ảnh hưởng của Đế chế Byzantine và các quốc gia láng giềng. Các đồng xu Byzantine, đặc biệt là những đồng xu vàng như solidus và bezant, đã lưu thông rộng rãi trên lãnh thổ Serbia. Bên cạnh đó, các công quốc và vương quốc Serbia cũng phát hành các đồng xu riêng của mình, thường mang hình ảnh các vị vua và các biểu tượng tôn giáo. Những đồng tiền này không chỉ là phương tiện trao đổi mà còn là biểu tượng cho quyền lực và sự độc lập của các quốc gia Serbia.
  • Đồng dinar Serbia đầu tiên: Vào thế kỷ 13, dưới thời vua Stefan, Serbia đã phát hành đồng dinar bạc của riêng mình. Đồng dinar này mang đậm dấu ấn văn hóa và lịch sử của quốc gia, trở thành một biểu tượng cho sự thịnh vượng của Serbia thời kỳ đó.
  • Ảnh hưởng của đế chế Ottoman: Sau khi bị đế chế Ottoman xâm lược vào thế kỷ 15, Serbia rơi vào thời kỳ thống trị của người Thổ Nhĩ Kỳ. Đồng tiền Ottoman, đặc biệt là piastre và kuruş, đã trở thành phương tiện thanh toán chính thức trên lãnh thổ Serbia. Tuy nhiên, người Serbia vẫn tiếp tục sử dụng đồng dinar song song với tiền tệ của người Ottoman.
  • Đồng dinar Serbia hiện đại: Sau khi giành được độc lập vào cuối thế kỷ 19, Serbia đã khôi phục lại đồng dinar. Tuy nhiên, trong suốt thế kỷ 20, đồng dinar đã trải qua nhiều biến động do các cuộc chiến tranh thế giới, sự sụp đổ của Nam Tư và các cuộc khủng hoảng kinh tế. Đến nay, đồng dinar vẫn là đơn vị tiền tệ chính thức của Serbia.

Các mệnh giá của tiền Dinar Serbia

Các mệnh giá Dinar Serbia đang được lưu hành hiện nay là:

  • Tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500; 1,000; 2,000; 5,000 Dinar
  • Tiền xu: 1, 2, 5, 10, 20 Dinar

Tiền giấy Serbia

  • 10 Dinar Serbia (RSD): Màu Vàng đất, mặt trước là nhà ngữ văn và ngôn ngữ học Vuk Stefanović Karadžić, mặt sau là Thành viên của Đại hội Slavơ Praha lần thứ nhất, 1848.
Tờ 10 Dinar Serbia phát hành vào 2011
Tờ 10 Dinar Serbia phát hành vào 2011
Tờ 20 Dinar Serbia phát hành vào 2011
Tờ 20 Dinar Serbia phát hành vào 2011
  • 50 Dinar Serbia (RSD): Màu tím, mặt trước là Stevan Stojanovic Mokranjac, mặt sau là một mô típ về điểm chiếu sáng của Phúc âm Miroslav.
Tờ 50 Dinar Serbia phát hành vào 2011
Tờ 50 Dinar Serbia phát hành vào 2011
  • 100 Dinar Serbia (RSD): Màu xanh da trời,mặt trước là Nikola Tesla, mặt sau là Chi tiết từ động cơ cảm ứng điện từ Tesla. 
Tờ 100 Dinar Serbia phát hành vào 2012
Tờ 100 Dinar Serbia phát hành vào 2012
Tờ 200 Dinar Serbia phát hành vào 2011
Tờ 200 Dinar Serbia phát hành vào 2011
  • 500 Dinar Serbia (RSD): Màu lục lam, mặt trước Jovan Cvijic, mặt sau là Tu viện Gracanica.
Tờ 500 Dinar Serbia phát hành vào 2011
Tờ 500 Dinar Serbia phát hành vào 2011
Tờ 1000 Dinar Serbia phát hành vào 2011
Tờ 1,000 Dinar Serbia phát hành vào 2011
  • 2,000 Dinar Serbia (RSD): Màu Xám, mặt trước Jovan Cvijic, mặt sau Các hình vẽ của Milanković khi ngồi ở bàn làm việc.
Tờ 2000 Dinar Serbia phát hành vào 2011
Tờ 2,000 Dinar Serbia phát hành vào 2011
  • 5,000 Dinar Serbia (RSD): Màu tím, mặt trước Slobodan Jovanovic, mặt sau là cách điệu bên trong hội trường; hình bóng của Quốc hội. 
Tờ 5000 Dinar Serbia phát hành vào 2016
Tờ 5,000 Dinar Serbia phát hành vào 2016

Tiền xu Serbia

  • Đồng 5 Dinar Serbia (RSD): Mặt trước có hình ảnh Tu viện Krusedol, mặt sau là hình ảnh quốc huy của Serbia, phát hành năm 2013. 

  • Đồng 20 Dinar Serbia (RSD): Mặt trước là logo của Ngân hàng Quốc gia Serbia, mặt sau là Đền thờ Thánh Sava ở Vračar (Belgrade), phát hành năm 2003.

Phiên bản kỷ niệm

Đồng 20 Dinar Serbia (RSD):

  • Kỷ niệm 150 năm ngày sinh của Nikola Tesla
  • Mặt sau có hình ảnh chân dung Nikola Tesla, mặt trước là hình ảnh quốc huy của Serbia, phát hành năm 2006. 

Đồng 20 Dinar Serbia (RSD)

  • Kỷ niệm 265 năm ngày sinh của Dositej Obradović
  • Mặt sau có chân dung Dositej Obradovic, mặt trước là hình ảnh quốc huy của Serbia, phát hành năm 2007.

Chế độ tỷ giá hối đoái Dinar Serbia

Tỷ giá hối đoái thả nổi

Ngân hàng Quốc gia Serbia hiện đang áp dụng Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có sự kiểm soát. Điều này có nghĩa là Ngân hàng Quốc gia Serbia cho phép tỷ giá hối đoái giữa Dinar Serbia (RSD) và các đồng tiền khác biến động tự do trên thị trường ngoại hối. Tuy nhiên, Ngân hàng Quốc gia Serbia vẫn can thiệp vào thị trường để đảm bảo sự ổn định của tỷ giá, ngăn chặn những biến động quá mạnh và đột ngột có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế.

Lịch sử tỷ giá Dinar Serbia

Lịch sử tỷ giá hối đoái của Dinar Serbia là một hành trình đầy biến động, phản ánh những thăng trầm kinh tế và chính trị mà đất nước này đã trải qua. Chế độ tỷ giá hối đoái của Dinar Serbia đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể, từ việc cố định vào một đồng tiền khác đến thả nổi có điều tiết như hiện nay.

Trước năm 1990

Trước khi Nam Tư sụp đổ, Dinar Serbia được neo vào một giỏ tiền tệ bao gồm các đồng tiền mạnh như Đô la Mỹ và Mark Đức. Việc neo tỷ giá vào một giỏ tiền tệ giúp ổn định giá trị của Dinar Serbia, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh tế. Tuy nhiên, sự ổn định này cũng đi kèm với hạn chế trong việc điều chỉnh tỷ giá để thích ứng với những biến động của nền kinh tế.

Thời kỳ khủng hoảng và biến động lớn

Từ cuối những năm 1980, với tình hình kinh tế và chính trị của Nam Tư ngày càng xấu đi, tỷ giá của Dinar Serbia bắt đầu trở nên không ổn định và mất giá nhanh chóng. Sự sụp đổ của Nam Tư và các cuộc chiến tranh đã đẩy Serbia vào một giai đoạn siêu lạm phát nghiêm trọng. Dinar Serbia mất giá liên tục và chính phủ phải thực hiện nhiều lần đổi mới tiền tệ để đối phó với tình hình.

Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có sự kiểm soát

Sau khi tình hình chính trị ổn định trở lại, Serbia đã thực hiện nhiều biện pháp để ổn định kinh tế và tỷ giá hối đoái. Ngân hàng Quốc gia Serbia đã chuyển sang Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có sự kiểm soát, cho phép tỷ giá phản ánh tốt hơn các điều kiện cung cầu trên thị trường ngoại hối. Trong một giai đoạn ngắn, Dinar Serbia đã được liên kết với Euro để tăng cường sự ổn định và thu hút đầu tư. Tuy nhiên, sau đó, Serbia đã quay trở lại chế độ thả nổi có điều tiết.

Tác động của biến động kinh tế toàn cầu

Biến động kinh tế toàn cầu ảnh hưởng mạnh đến tỷ giá hối đoái của Dinar Serbia, đặc biệt qua các cuộc khủng hoảng tài chính, giá cả hàng hóa và chính sách tiền tệ quốc tế. Khi kinh tế toàn cầu gặp khó khăn, nhu cầu xuất khẩu giảm và dòng vốn đầu tư rút lui, gây áp lực lên Dinar Serbia, khiến đồng tiền này dễ bị ảnh hưởng trước các biến động quốc tế.

Nhìn về tương lai

Để ổn định tỷ giá Dinar Serbia, cần đa dạng hóa nền kinh tế, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu và thu hút đầu tư vào các ngành có giá trị gia tăng cao. Cải thiện môi trường kinh doanh và tăng cường dự trữ ngoại hối, cùng với hợp tác quốc tế, cũng là biện pháp quan trọng để đối phó với những biến động từ nền kinh tế toàn cầu. 

Tỷ giá Dinar Serbia hôm nay

Tỷ giá RSD/VND hôm nay 28/01/2025

Tỷ giá RSD/VND là tỷ giá giữa đồng Dinar Serbia với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Dinar Serbia mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Dinar Serbia từ khách hàng. Giá Dinar Serbia mua vào hôm nay 28/01/2025 là 1 RSD = 222.14 VND.
  • Giá Dinar Serbia bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán RSD cho khách hàng. Giá Dinar Serbia bán ra hôm nay 28/01/2025 là 1 RSD = 226.61 VND.

Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Dinar Serbia hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá RSD/VND = ( RSD/USD) / (USD/VND).

Tỷ giá Dinar Serbia tại ngân hàng hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Dinar Serbia hôm nay, ngày 28/01/2025 là:

  • Giá mua vào: 1 RSD = 222.14 VND
  • Giá bán ra: 1 RSD = 226.61 VND

Tỷ giá Dinar Serbia chợ đen hôm nay

Tỷ giá Dinar Serbia chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 RSD = 222.14 VND và giá bán ra là 1 RSD = 226.61 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

Tỷ giá RSD/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành

Mệnh giá RSD

Giá bán ra (VND)

1 RSD

226.61 VND

5 RSD

1,133.07 VND

10 RSD

2,266.14 VND

20 RSD

4,532.29 VND

50 RSD

11,330.72 VND

100 RSD

22,661.44 VND

500 RSD

113,307.2 VND

1,000 RSD

226,614.4 VND

5,000 RSD

1,133,071.99 VND

So sánh tỷ giá Dinar Serbia với các đồng tiền khác

Bảng so sánh tỷ giá RSD/VND hôm nay 28/01/2025

RSD/VND

USD/VND

EUR/VND

1 RSD/VND = 226.61 VND

1 USD/VND = 25,300 VND

1 EUR/VND = 27,067.51 VND

2 RSD/VND = 444.27 VND

2 USD/VND = 49,600 VND

2 EUR/VND = 51,714.44 VND

5 RSD/VND = 1,110.68 VND

5 USD/VND = 124,000 VND

5 EUR/VND = 129,286.1 VND

10 RSD/VND = 2,221.36 VND

10 USD/VND = 248,000 VND

10 EUR/VND = 258,572.2 VND

20 RSD/VND = 4,442.72 VND

20 USD/VND = 496,000 VND

20 EUR/VND = 517,144.4 VND

50 RSD/VND = 11,106.79 VND

50 USD/VND = 1,240,000 VND

50 EUR/VND = 1,292,861 VND

100 RSD/VND = 22,213.59 VND

100 USD/VND = 2,480,000 VND

100 EUR/VND = 2,585,722 VND

200 RSD/VND = 44,427.17 VND

200 USD/VND = 4,960,000 VND

200 EUR/VND = 5,171,444 VND

500 RSD/VND = 111,067.93 VND

500 USD/VND = 12,400,000 VND

500 EUR/VND = 12,928,610 VND

1,000 RSD/VND = 222,135.85 VND

1,000 USD/VND = 24,800,000 VND

1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND

2,000 RSD/VND = 444,271.7 VND

2,000 USD/VND = 49,600,000 VND

2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND

5,000 RSD/VND = 1,110,679.26 VND

5,000 USD/VND = 124,000,000 VND

5,000 EUR/VND = 129,286,100 VND

10,000 RSD/VND = 2,221,358.52 VND

10,000 USD/VND = 248,000,000 VND

10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND

20,000 RSD/VND = 4,442,717.04 VND

20,000 USD/VND = 496,000,000 VND

20,000 EUR/VND = 517,144,400 VND

50,000 RSD/VND = 11,106,792.6 VND

50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND

50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND

100,000 RSD/VND = 22,213,585.2 VND

100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND

100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND

200,000 RSD/VND = 44,427,170.4 VND

200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND

200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND

500,000 RSD/VND = 111,067,926 VND

500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND

500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND

1,000,000 RSD/VND = 222,135,852 VND

1,000,000 USD/VND = 24,800,000,000 VND

1,000,000 EUR/VND = 25,857,220,000 VND

Chính sách tỷ giá hối đoái tại Serbia trong 10 năm gần đây

Bảng thể hiện chính sách tỷ giá Dinar Serbia trong 10 năm từ 2014 – 2024:

Năm

Tỷ giá trung bình 1 RSD = VND

2014

241 VND

2015

200 VND

2016

202 VND

2017

223 VND

2018

224 VND

2019

218 VND

2020

233 VND

2021

234 VND

2022

204 VND

2023

223 VND

2024

226.61 VND

Giá trị của Dinar Serbia 

Đồng Dinar Serbia tác động lớn đến kinh tế, đặc biệt là xuất nhập khẩu và thu hút đầu tư. Khi tỷ giá RSD tăng, xuất khẩu có lợi nhờ giá thành rẻ, nhưng chi phí nhập khẩu tăng, làm giảm lợi nhuận doanh nghiệp và đẩy giá hàng hóa trong nước lên. Ngược lại, khi tỷ giá RSD giảm, chi phí nhập khẩu thấp hơn giúp kiểm soát lạm phát, nhưng xuất khẩu gặp khó khăn do giá thành tăng. Trong đầu tư, tỷ giá RSD tăng giúp thu hút vốn nhưng mang rủi ro biến động, trong khi tỷ giá giảm ổn định tài sản nhưng có thể giảm sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.

Quy đổi tiền Serbia sang tiền Việt

Công thức đổi tiền Serbia sang tiền Việt

Để đổi RSD sang VND hoặc VND sang RSD, bạn cần biết tỷ giá RSD/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền RSD x Tỷ giá RSD/VND 
  • Số tiền RSD = Số tiền VND / Tỷ giá VND/RSD

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang RSD khác với tỷ giá đổi Đô la Jamaica sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Jamaica du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Jamaica để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi tiền Dinar Serbia sang tiền Việt

Chuyển đổi Dinar Serbia sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:

  • Ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Dinar Serbia cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

  • Tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Dinar Serbia. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

  • Quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Đô la Jamaica . 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Hướng dẫn các bước đổi tiền Dinar Serbia sang tiền Việt

B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá RSD/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.

B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.

B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.

B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.

Những lưu ý khi đổi tiền Serbia sang tiền Việt

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Dinar Serbia an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Dinar Serbia sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá quy đổi RSD/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá RSD/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.

Địa điểm đổi Dinar Serbia sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn đang tìm nơi đổi Dinar Serbia(RSD) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Tỷ Giá Dinar Serbia (RSD/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Tỷ Giá Dinar Serbia (RSD/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

 

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
RSD
Mua vào 1 RSD = 222.17 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết