Cập nhật lúc 12:58 ngày 26/03/2025
Cập nhật lúc 12:58 ngày 26/03/2025
Giá RUB/VND cao nhất
322 VND
Giá RUB/VND thấp nhất
319 VND
Giá RUB/VND mở cửa
322 VND
Tỷ giá RUB to VND hôm nay là 319 VND. Giá Rúp Nga giảm 1.04% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 RUB giảm 3 VND. Biểu đồ tỷ giá Rúp Nga so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 26-03-2025 12:58 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Cập nhật: 12:58, T4, 26/03/2025
288 VND/RUB1.04% /24h
Giá RUB hiện tại
Giá RUB mở cửa
322 VND/RUB
Giá RUB thấp nhất
319 VND/RUB
Giá RUB cao nhất
322 VND/RUB
Giá RUB đóng cửa
319 VND/RUB
Biến động giá RUB hôm nay
1.04% /1 ngày
-3 VND
3.21% /7 ngày
-10 VND
5.03% /1 tháng
+14 VND
18.53% /3 tháng
+45 VND
12.94% /1 năm
+33 VND
Biểu đồ tỷ giá RUB/VND
Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá RUB mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 26/03/2025 theo giờ Việt Nam
Giá 1 Rúp Nga
NGÂN HÀNG | TIỀN MẶT | CHUYỂN KHOẢN |
---|
Tỷ giá Rúp Nga (RUB) các ngân hàng
Ngân hàng Mua Rúp Nga (RUB) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/RUB
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/RUB
Ngân hàng Mua Rúp Nga (RUB) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/RUB
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/RUB
Ngân hàng Bán Rúp Nga (RUB) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/RUB
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/RUB
Ngân hàng Bán Rúp Nga (RUB) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/RUB
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/RUB
RUB Index hay còn gọi là Chỉ số đồng Rúp Nga, là một chỉ số đo lường giá trị của đồng RUB so với các loại tiền tệ khác trên thế giới. Thể hiện sức mạnh của RUB trên thị trường toàn cầu.
Giá 1 Rúp Nga
MÃ NGOẠI TỆ | TÊN NGOẠI TỆ | TỶ GIÁ | BIẾN ĐỘNG (24H) |
---|---|---|---|
| Đô la Mỹ | 0.012 USD | 0.90% |
| Euro | 0.011 EUR | 0.87% |
| Bảng Anh (Pound) | 0.009 GBP | 1.09% |
| Yên Nhật | 1.824 JPY | 1.05% |
| Sen Nhật | 0.002 SEN | 1.05% |
| Man Nhật | 0 MAN | 1.05% |
| Đô La Úc | 0.019 AUD | 1.30% |
| Đô La Singapore | 0.016 SGD | 1.02% |
| Baht Thái | 0.414 THB | 1.05% |
| Đô La Canada | 0.017 CAD | 1.28% |
RUB VND
VND RUB
Chuyển sang các đồng tiền khác
1 RUB USD
0.011 USD
1 RUB EUR
0.011 EUR
1 RUB GBP
0.009 GBP
1 RUB JPY
1.735 JPY
1 RUB SEN
0.002 SEN
1 RUB MAN
0.000 MAN
1 RUB AUD
0.018 AUD
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Quy đổi ngoại tệ khác
USD
Đô la Mỹ
0.011
0.90%
EUR
Euro
0.011
0.87%
GBP
Bảng Anh (Pound)
0.009
1.09%
JPY
Yên Nhật
1.735
1.05%
SEN
Sen Nhật
0.002
1.05%
MAN
Man Nhật
0.000
1.05%
AUD
Đô La Úc
0.018
1.30%
SGD
Đô La Singapore
0.015
1.02%
THB
Baht Thái
0.390
1.05%
18/11/2023
Giới thiệu về Đô La Mỹ (USD)
Bitcoin (BTC), đồng tiền điện tử tiên phong ra đời năm 2009 dưới bàn...
19/11/2023
Lịch sử phát triển của Euro (EUR)
Euro (EUR) là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu, được giới thiệu vào năm 1999...
20/11/2023
Tìm hiểu về Yên Nhật (JPY)
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế...
21/11/2023
Sự phát triển của Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP) là một trong những đồng tiền lâu đời nhất trên thế giới, có lịch sử phát triển phong phú...
22/11/2023
Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhân dân tệ (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu...
23/11/2023
Khám phá về Đô la Canada (CAD)
Đô la Canada (CAD) là đồng tiền chính thức của Canada, được biết đến với sự ổn định và giá trị cao...
24/11/2023
Đô la Úc (AUD) và vai trò của nó
Đô la Úc (AUD) là đồng tiền chính thức của Úc, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế...
25/11/2023
Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ (CHF) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ, nổi tiếng với sự ổn định và an toàn...
Đánh giá ONUS
Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng
HoanBeo123
Vietnam
Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác
Anh Tran
Vietnam
App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn
thien9696
Vietnam
Bảo mật bởi
CyStack
Certik
WhiteHub
Cloudflare
Giới thiệu về giá Rúp Nga
Nga, hay còn gọi là Liên bang Nga, là quốc gia rộng lớn nhất thế giới, với dân số đứng thứ 9 trên thế giới và đứng đầu châu Âu. Đất nước này có nền kinh tế xếp hạng 11 toàn cầu, dựa chủ yếu vào nguồn tài nguyên khoáng sản và năng lượng dồi dào, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
Dưới đây là bảng giới thiệu tóm tắt về nước Nga:
Thông Tin |
Chi Tiết |
Tên chính thức |
Liên bang Nga (Russian Federation/Российская Федерация) |
Thủ đô |
Moscow (Москва) |
Diện tích |
17,098,242 km² (lớn nhất thế giới) |
Dân số |
Khoảng 146 triệu người (thứ 9 thế giới) |
Ngôn ngữ chính thức |
Tiếng Nga |
Hệ thống chính trị |
Cộng hòa liên bang, chế độ bán tổng thống |
Tổng thống |
Vladimir Putin (tính đến 2024) |
Thủ tướng |
Mikhail Mishustin (tính đến 2024) |
Đơn vị tiền tệ |
Rúp Nga (RUB) |
Kinh tế |
Nền kinh tế lớn thứ 11 thế giới theo GDP danh nghĩa, dựa chủ yếu vào dầu mỏ, khí đốt và các tài nguyên thiên nhiên khác. |
GDP |
1.68 nghìn tỷ USD (ước tính 2023) |
Múi giờ |
Nga có 11 múi giờ, trải dài từ UTC+2 đến UTC+12 |
Tôn giáo chính |
Chính thống giáo Nga |
Biểu tượng quốc gia |
Đại bàng hai đầu (Double-headed eagle) |
Lịch sử |
Nga có lịch sử lâu đời, từ thời kỳ Kyivan Rus đến Đế quốc Nga, Liên Xô và hiện tại là Liên bang Nga. |
Địa lý |
Nga là quốc gia có diện tích lớn nhất thế giới, trải dài từ châu Âu sang châu Á, với các cảnh quan đa dạng từ rừng Taiga, núi Ural đến bờ biển Bắc Cực. |
Nền văn hóa |
Nga có nền văn hóa phong phú với những đóng góp to lớn trong âm nhạc, văn học, hội họa và nghệ thuật. Những tên tuổi nổi bật bao gồm nhà văn Leo Tolstoy, Fyodor Dostoevsky, nhà soạn nhạc Pyotr Ilyich Tchaikovsky. |
Quan hệ quốc tế |
Nga là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế, bao gồm Liên Hợp Quốc, G20, và Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO). |
Dưới đây là những thông tin cơ bản về tiền tệ của Nga, giúp bạn hiểu rõ hơn về đồng rúp Nga và cách nó hoạt động trong nền kinh tế toàn cầu:
Thông Tin |
Chi Tiết |
Tên gọi |
Rúp Nga (Russian Ruble) |
Mã tiền tệ |
RUB |
Ký hiệu |
₽ |
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Trung ương Liên bang Nga (Bank of Russia) |
Mệnh giá tiền giấy |
50 RUB, 100 RUB, 200 RUB, 500 RUB, 1,000 RUB, 2,000 RUB, 5,000 RUB |
Mệnh giá tiền xu |
1 kopek, 5 kopek, 10 kopek, 50 kopek, 1 RUB, 2 RUB, 5 RUB, 10 RUB |
Lịch sử phát hành |
Đồng rúp Nga có nguồn gốc từ thế kỷ 13 và là đơn vị tiền tệ của Nga từ đó đến nay. |
Tỷ giá |
Tỷ giá giữa RUB và các đồng tiền khác như USD, EUR và VND thường thay đổi theo thị trường. |
Mức lạm phát |
Khoảng 5.5% (ước tính 2023) |
Tính năng bảo mật |
Tiền giấy RUB có các tính năng bảo mật như hình chìm, dây bảo hiểm, và các ký tự siêu nhỏ để chống giả mạo. |
Đổi tiền |
Rúp Nga có thể đổi sang nhiều loại tiền khác tại các ngân hàng và điểm đổi ngoại tệ trên toàn thế giới. |
Sử dụng quốc tế |
Rúp Nga chủ yếu được sử dụng trong nước Nga và một số quốc gia thuộc Liên bang Xô viết cũ. |
1 Rúp Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? |
1 RUB = 318.7 VND (Giá Rup Nga bán ra tại VCB – 26/03/2025) |
Tỷ giá 1 RUB sang VND là thông tin quan trọng cho những ai có nhu cầu đổi tiền. Tỷ giá này biến động hàng ngày theo thị trường tài chính. Vậy 1 Rúp Nga hiện nay bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Hãy cùng tìm hiểu!
Tên Ngân Hàng |
Mua Rúp Nga tiền mặt (RUB/VND) |
Mua Rúp Nga chuyển khoản (RUB/VND) |
Bán Rúp Nga tiền mặt (RUB/VND) |
Bán Rúp Nga chuyển khoản (RUB/VND) |
TPB |
– |
– |
– |
– |
Vietcombank |
– |
288.12 |
318.95 |
– |
VRB |
249.75 |
292.11 |
316.57 |
– |
Tỷ giá chợ đen có thể khác nhau tùy địa điểm, nhưng thường không chênh lệch nhiều so với ngân hàng:
Lưu ý: Giao dịch ngoại tệ trên chợ đen không được pháp luật công nhận và có thể tiềm ẩn rủi ro.
Cách tính tỷ giá RUB/VND (tham khảo):
Bạn có thể ước tính tỷ giá RUB/VND thông qua tỷ giá với USD:
Mệnh giá Rúp |
Giá mua vào RUB Nga |
Giá bán ra RUB Nga |
5 |
1,439.5 VND |
1,593.5 VND |
10 |
2,879 VND |
3,187 VND |
50 |
14,395 VND |
15,935 VND |
100 |
28,790 VND |
31,870 VND |
200 |
57,580 VND |
63,740 VND |
500 |
143,950 VND |
159,350 VND |
1000 |
287,900 VND |
318,700 VND |
2000 |
575,800 VND |
637,400 VND |
5000 |
1,439,500 VND |
1,593,500 VND |
Bảng so sánh tỷ giá RUB/VND hôm nay 26/03/2025
1 RUB/VND = 318.7 VND |
1 USD/VND = 25,780 VND |
1 EUR/VND = 28,390.37 VND |
2 RUB/VND = 575.8 VND |
2 USD/VND = 50,840 VND |
2 EUR/VND = 54,373.62 VND |
5 RUB/VND = 1,439.5 VND |
5 USD/VND = 127,100 VND |
5 EUR/VND = 135,934.05 VND |
10 RUB/VND = 2,879 VND |
10 USD/VND = 254,200 VND |
10 EUR/VND = 271,868.1 VND |
20 RUB/VND = 5,758 VND |
20 USD/VND = 508,400 VND |
20 EUR/VND = 543,736.2 VND |
50 RUB/VND = 14,395 VND |
50 USD/VND = 1,271,000 VND |
50 EUR/VND = 1,359,340.5 VND |
100 RUB/VND = 28,790 VND |
100 USD/VND = 2,542,000 VND |
100 EUR/VND = 2,718,681 VND |
200 RUB/VND = 57,580 VND |
200 USD/VND = 5,084,000 VND |
200 EUR/VND = 5,437,362 VND |
500 RUB/VND = 143,950 VND |
500 USD/VND = 12,710,000 VND |
500 EUR/VND = 13,593,405 VND |
1,000 RUB/VND = 287,900 VND |
1,000 USD/VND = 25,420,000 VND |
1,000 EUR/VND = 27,186,810 VND |
2,000 RUB/VND = 575,800 VND |
2,000 USD/VND = 50,840,000 VND |
2,000 EUR/VND = 54,373,620 VND |
5,000 RUB/VND = 1,439,500 VND |
5,000 USD/VND = 127,100,000 VND |
5,000 EUR/VND = 135,934,050 VND |
10,000 RUB/VND = 2,879,000 VND |
10,000 USD/VND = 254,200,000 VND |
10,000 EUR/VND = 271,868,100 VND |
20,000 RUB/VND = 5,758,000 VND |
20,000 USD/VND = 508,400,000 VND |
20,000 EUR/VND = 543,736,200 VND |
50,000 RUB/VND = 14,395,000 VND |
50,000 USD/VND = 1,271,000,000 VND |
50,000 EUR/VND = 1,359,340,500 VND |
100,000 RUB/VND = 28,790,000 VND |
100,000 USD/VND = 2,542,000,000 VND |
100,000 EUR/VND = 2,718,681,000 VND |
200,000 RUB/VND = 57,580,000 VND |
200,000 USD/VND = 5,084,000,000 VND |
200,000 EUR/VND = 5,437,362,000 VND |
500,000 RUB/VND = 143,950,000 VND |
500,000 USD/VND = 12,710,000,000 VND |
500,000 EUR/VND = 13,593,405,000 VND |
1,000,000 RUB/VND = 287,900,000 VND |
1,000,000 USD/VND = 25,420,000,000 VND |
1,000,000 EUR/VND = 27,186,810,000 VND |
Để đổi RUB sang VND hoặc VND sang RUB, bạn cần biết tỷ giá RUB/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Có nhiều cách để bạn có thể quy đổi tiền Nga (RUB) sang tiền Việt (VND), bao gồm:
Lưu ý quan trọng:
Tỷ giá Rúp Nga (RUB) hôm nay là bao nhiêu? 1 Rúp Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Làm thế nào để đổi tiền Nga sang tiền Việt nhanh chóng, tiện lợi?
Nếu bạn đang quan tâm đến tỷ giá đồng Rúp Nga (RUB) và muốn đổi RUB sang VND, ONUS là một nền tảng đáng để bạn tham khảo. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xem biểu đồ giá RUB/VND và quy đổi tiền Nga sang tiền Việt trên ONUS một cách chi tiết.
Xem biểu đồ giá Rúp Nga (RUB) trên ONUS
Quy đổi RUB sang VND trên ONUS
Các thông tin khác trên trang
Dưới đây là bảng thông tin về các địa điểm đổi Rup uy tín tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh:
Tên địa điểm |
Ưu điểm |
Hạn chế |
Địa chỉ |
Loại tiền tệ hỗ trợ |
Công ty Vàng Bạc Thịnh Quang |
Tỷ giá tốt, thủ tục nhanh chóng |
– |
43 Hà Trung, Hoàn Kiếm |
Đa dạng |
Tiệm Vàng Quốc Trinh Hà Trung |
Tỷ giá cao, dịch vụ khách hàng tốt |
– |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm |
Đa dạng |
Mỹ Nghệ Vàng Bạc 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, đôi khi cao hơn các nơi khác |
Nên liên hệ trước khi đổi số lượng lớn |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm |
USD, Euro, Bath Thái, tiền Trung Quốc, Hàn Quốc… |
Cửa Hàng Vàng Bạc Minh Chiến |
Tỷ giá ổn định và cao, uy tín và an toàn |
– |
119 Cầu Giấy & 5 Hồ Tùng Mậu |
USD, tiền Hàn Quốc và các loại ngoại tệ khác |
Cửa Hàng Toàn Thủy |
Tỷ giá cao hơn mặt bằng chung |
Nên liên hệ trước khi đổi số lượng lớn |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân & 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân |
Đa dạng |
Cửa Hàng Vàng Bạc Đá Quý Bảo Tín Minh Châu |
Uy tín, dịch vụ khách hàng tốt |
– |
19 Trần Nhân Tông, Bùi Thị Xuân |
USD, tiền Hàn Quốc, Trung Quốc, Campuchia… |
Ngân hàng VietinBank |
Tỷ giá cao, nhiều chi nhánh, thuận tiện |
Thủ tục có thể rườm rà hơn |
Nhiều chi nhánh trên địa bàn Hà Nội |
Đa dạng |
Ngân hàng SacomBank |
Chất lượng phục vụ tốt, tỷ giá tốt, uy tín |
Thủ tục có thể rườm rà hơn |
Nhiều chi nhánh trên địa bàn Hà Nội |
Bảng Anh, Euro, Nhân dân tệ… |
Ngân hàng VietcomBank |
Hỗ trợ nhiều loại ngoại tệ, có thể đổi online |
Thủ tục có thể rườm rà hơn |
Nhiều chi nhánh trên địa bàn Hà Nội |
USD, THB, SGD, tiền Ấn Độ, Hồng Kong, SEK, NOK, RUB, CANADA, AUD… |
Ngân hàng SHB |
Tỷ giá ổn định, nhiều chi nhánh, thuận tiện |
Thủ tục có thể rườm rà hơn |
Nhiều chi nhánh trên địa bàn Hà Nội |
Đa dạng |
Tên địa điểm |
Ưu điểm |
Hạn chế |
Địa chỉ |
Minh Thư |
Được cấp phép, đáng tin cậy, đổi được nhiều loại ngoại tệ |
Tỷ giá có thể thấp hơn một chút so với các nơi khác |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
Tiệm Vàng Hà Tâm |
Tỷ giá gần như tốt nhất Sài Gòn, đổi được nhiều loại ngoại tệ |
Nên gọi điện thoại khảo giá trước |
2 Nguyễn An Ninh, Phường Bến Thành, Quận 1 |
Cửa hàng Vàng Kim Mai |
Tỷ giá tốt, đổi được số lượng lớn, nhiều loại ngoại tệ |
Nên cập nhật tỷ giá và liên hệ trước để thỏa thuận |
84C Cống Quỳnh, P.Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
Trung tâm Kim Hoàn Sài Gòn |
Tỷ giá khá cao và ít thay đổi, được cấp phép, đổi được nhiều loại tiền |
Nên gọi điện khảo giá trước khi đổi số tiền lớn hoặc tiền hiếm |
40-42 Phan Bội Châu, Quận 1 |
Tiệm vàng Kim Châu |
Thủ tục nhanh chóng, tỷ giá USD hợp lý, có ưu đãi khi đổi số tiền lớn |
– |
784 Điện Biên Phủ, P.10, Quận 10 |
Cửa hàng Kim Tâm Hải |
Tỷ giá đổi ngoại tệ cao nhất nhì HCM |
Chỉ đổi những ngoại tệ phổ biến, chủ yếu là USD, nằm xa trung tâm |
27 Trường Chinh, P.Tân Thới Nhất, Quận 12 |
Thu đổi Yên Nhật tại Kim Hùng |
Tỷ giá Yên Nhật tốt, cập nhật thường xuyên |
Chưa được cấp phép, cần thận trọng |
209 Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh |
Các ngân hàng (Vietcombank, VP Bank, BIDV…) |
An toàn và uy tín nhất, đổi được nhiều loại tiền hiếm |
Thủ tục nhiều, tỷ giá có thể không tốt bằng các địa chỉ tư nhân |
– |
Nhà ga |
Địa điểm |
Dịch vụ cung cấp |
T1 (Nội địa) |
Quầy thu đổi ngoại tệ |
Ngân hàng Á Châu, Ngân hàng Vietinbank |
T1 (Nội địa) |
Cây ATM |
Agribank, Citibank, HSBC, Techcombank, VIB, ANZ, Vietinbank, Á Châu, Sacombank |
T1 (Nội địa) |
Kiosk Banking |
Ngân hàng Vietinbank, BIDV |
T2 (Quốc tế) |
Quầy số 1 |
Đổi ngoại tệ |
T2 (Quốc tế) |
Quầy số 2 (Ga đi) |
Đổi ngoại tệ |
T2 (Quốc tế) |
Quầy số 3 (Ga đến) |
Đổi ngoại tệ |
T2 (Quốc tế) |
Quầy số 4 (Lối ra) |
Đổi ngoại tệ |
Tầng 1, Cánh Tây |
Quầy thu đổi ngoại tệ |
Ngân hàng BIDV, Maritime Bank |
Tầng 1, Cánh Tây |
Cây ATM |
BIDV, Maritime, VP Bank |
Tầng 1, Cánh Đông |
Quầy thu đổi ngoại tệ |
Ngân hàng Vietinbank, Techcombank |
Tầng 1, Cánh Đông |
Cây ATM |
Vietinbank, Techcombank, Agribank |
Đồng Rúp có lịch sử lâu đời và trải qua nhiều biến động. Nó đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nga và có ảnh hưởng đến khu vực và thế giới. Tỷ giá RUB/VND chịu tác động từ nhiều yếu tố và ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu, đầu tư nước ngoài.
Giá trị của đồng Rúp (RUB) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Các yếu tố địa chính trị: Các sự kiện chính trị như xung đột, bất ổn chính trị, hoặc các lệnh trừng phạt kinh tế cũng có thể ảnh hưởng mạnh đến giá trị đồng Rúp.
Tâm lý thị trường: Tâm lý của các nhà đầu tư và sự kỳ vọng về tương lai của nền kinh tế Nga cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị đồng Rúp.
Tại Nga hiện nay lưu hành tiền giấy và tiền xu, bao gồm các mệnh giá sau:
Đồng 1 Kopek
![]() |
![]() |
Đồng 5 Kopek
![]() |
![]() |
Đồng 10 Kopek
![]() |
![]() |
Đồng 50 Kopek
![]() |
![]() |
Đồng 1 Rúp Nga
![]() |
![]() |
Đồng 2 Rúp Nga
![]() |
![]() |
Đồng 5 Rúp Nga
![]() |
![]() |
Đồng 10 Rúp Nga
![]() |
![]() |
Tờ 5 Rúp
![]() |
![]() |
Tờ 10 Rúp
![]() |
![]() |
Tờ 50 Rúp
![]() |
![]() |
Tờ 100 Rúp
![]() |
![]() |
Tờ 200 Rúp
![]() |
![]() |
Tờ 500 Rúp
![]() |
![]() |
Tờ 1000 Rúp
![]() |
![]() |
Tờ 2000 Rúp
![]() |
![]() |
Tờ 5000 Rúp
![]() |
![]() |
Câu hỏi thường gặp
RUB là viết tắt của Russian ruble và là một mã tiền tệ có ký hiệu ₽.
Tìm hiểu giá các thị trường phổ biến
Giá vàng thế giới
Cập nhật mới nhất lúc 12:58 26/03/2025
Lãi suất ngân hàng
Tra cứu tỷ giá, chuyển đổi tiền tệ online
Giá tiền điện tử
Cập nhật giá tiền điện tử chính xác và mới nhất