Chuyển đổi VND sang RUB | |
---|---|
VND | RUB |
0.0037 RUB | |
3.71 RUB | |
37.1002 RUB | |
371.0024 RUB | |
1,855.0122 RUB | |
3,710.0245 RUB | |
7,420.049 RUB | |
18,550.1224 RUB | |
37,100.2449 RUB | |
74,200.4897 RUB | |
185,501.2243 RUB | |
371,002.4486 RUB | |
742,004.8972 RUB | |
1,855,012.2431 RUB | |
3,710,024.4862 RUB |
Nga, hay còn gọi là Liên bang Nga, là quốc gia rộng lớn nhất thế giới, với dân số đứng thứ 9 trên thế giới và đứng đầu châu Âu. Đất nước này có nền kinh tế xếp hạng 11 toàn cầu, dựa chủ yếu vào nguồn tài nguyên khoáng sản và năng lượng dồi dào, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
Dưới đây là bảng giới thiệu tóm tắt về nước Nga:
Thông Tin |
Chi Tiết |
Tên chính thức |
Liên bang Nga (Russian Federation/Российская Федерация) |
Thủ đô |
Moscow (Москва) |
Diện tích |
17,098,242 km² (lớn nhất thế giới) |
Dân số |
Khoảng 146 triệu người (thứ 9 thế giới) |
Ngôn ngữ chính thức |
Tiếng Nga |
Hệ thống chính trị |
Cộng hòa liên bang, chế độ bán tổng thống |
Tổng thống |
Vladimir Putin (tính đến 2024) |
Thủ tướng |
Mikhail Mishustin (tính đến 2024) |
Đơn vị tiền tệ |
Rúp Nga (RUB) |
Kinh tế |
Nền kinh tế lớn thứ 11 thế giới theo GDP danh nghĩa, dựa chủ yếu vào dầu mỏ, khí đốt và các tài nguyên thiên nhiên khác. |
GDP |
1.68 nghìn tỷ USD (ước tính 2023) |
Múi giờ |
Nga có 11 múi giờ, trải dài từ UTC+2 đến UTC+12 |
Tôn giáo chính |
Chính thống giáo Nga |
Biểu tượng quốc gia |
Đại bàng hai đầu (Double-headed eagle) |
Lịch sử |
Nga có lịch sử lâu đời, từ thời kỳ Kyivan Rus đến Đế quốc Nga, Liên Xô và hiện tại là Liên bang Nga. |
Địa lý |
Nga là quốc gia có diện tích lớn nhất thế giới, trải dài từ châu Âu sang châu Á, với các cảnh quan đa dạng từ rừng Taiga, núi Ural đến bờ biển Bắc Cực. |
Nền văn hóa |
Nga có nền văn hóa phong phú với những đóng góp to lớn trong âm nhạc, văn học, hội họa và nghệ thuật. Những tên tuổi nổi bật bao gồm nhà văn Leo Tolstoy, Fyodor Dostoevsky, nhà soạn nhạc Pyotr Ilyich Tchaikovsky. |
Quan hệ quốc tế |
Nga là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế, bao gồm Liên Hợp Quốc, G20, và Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO). |
Dưới đây là những thông tin cơ bản về tiền tệ của Nga, giúp bạn hiểu rõ hơn về đồng rúp Nga và cách nó hoạt động trong nền kinh tế toàn cầu:
Thông Tin |
Chi Tiết |
Tên gọi |
Rúp Nga (Russian Ruble) |
Mã tiền tệ |
RUB |
Ký hiệu |
₽ |
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Trung ương Liên bang Nga (Bank of Russia) |
Mệnh giá tiền giấy |
50 RUB, 100 RUB, 200 RUB, 500 RUB, 1,000 RUB, 2,000 RUB, 5,000 RUB |
Mệnh giá tiền xu |
1 kopek, 5 kopek, 10 kopek, 50 kopek, 1 RUB, 2 RUB, 5 RUB, 10 RUB |
Lịch sử phát hành |
Đồng rúp Nga có nguồn gốc từ thế kỷ 13 và là đơn vị tiền tệ của Nga từ đó đến nay. |
Tỷ giá |
Tỷ giá giữa RUB và các đồng tiền khác như USD, EUR và VND thường thay đổi theo thị trường. |
Mức lạm phát |
Khoảng 5.5% (ước tính 2023) |
Tính năng bảo mật |
Tiền giấy RUB có các tính năng bảo mật như hình chìm, dây bảo hiểm, và các ký tự siêu nhỏ để chống giả mạo. |
Đổi tiền |
Rúp Nga có thể đổi sang nhiều loại tiền khác tại các ngân hàng và điểm đổi ngoại tệ trên toàn thế giới. |
Sử dụng quốc tế |
Rúp Nga chủ yếu được sử dụng trong nước Nga và một số quốc gia thuộc Liên bang Xô viết cũ. |
1 Rúp Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? |
1 RUB = 269.54 VND (Giá Rup Nga bán ra tại VCB – 27/01/2025) |
Tỷ giá 1 RUB sang VND là thông tin quan trọng cho những ai có nhu cầu đổi tiền. Tỷ giá này biến động hàng ngày theo thị trường tài chính. Vậy 1 Rúp Nga hiện nay bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Hãy cùng tìm hiểu!
Tên Ngân Hàng |
Mua Rúp Nga tiền mặt (RUB/VND) |
Mua Rúp Nga chuyển khoản (RUB/VND) |
Bán Rúp Nga tiền mặt (RUB/VND) |
Bán Rúp Nga chuyển khoản (RUB/VND) |
TPB |
– |
– |
312 |
– |
Vietcombank |
– |
242.9 |
269.54 |
– |
VRB |
208.2 |
243.51 |
263.91 |
– |
Tỷ giá chợ đen có thể khác nhau tùy địa điểm, nhưng thường không chênh lệch nhiều so với ngân hàng:
Lưu ý: Giao dịch ngoại tệ trên chợ đen không được pháp luật công nhận và có thể tiềm ẩn rủi ro.
Cách tính tỷ giá RUB/VND (tham khảo):
Bạn có thể ước tính tỷ giá RUB/VND thông qua tỷ giá với USD:
Mệnh giá Rúp |
Giá mua vào RUB Nga |
Giá bán ra RUB Nga |
5 |
1,214.5 VND |
1,347.7 VND |
10 |
2,429 VND |
2,695.4 VND |
50 |
12,145 VND |
13,477 VND |
100 |
24,290 VND |
26,954 VND |
200 |
48,580 VND |
53,908 VND |
500 |
121,450 VND |
134,770 VND |
1000 |
242,900 VND |
269,540 VND |
2000 |
485,800 VND |
539,080 VND |
5000 |
1,214,500 VND |
1,347,700 VND |
Bảng so sánh tỷ giá RUB/VND hôm nay 27/01/2025
1 RUB/VND = 269.54 VND |
1 USD/VND = 25,300 VND |
1 EUR/VND = 27,067.51 VND |
2 RUB/VND = 485.8 VND |
2 USD/VND = 49,600 VND |
2 EUR/VND = 51,714.44 VND |
5 RUB/VND = 1,214.5 VND |
5 USD/VND = 124,000 VND |
5 EUR/VND = 129,286.1 VND |
10 RUB/VND = 2,429 VND |
10 USD/VND = 248,000 VND |
10 EUR/VND = 258,572.2 VND |
20 RUB/VND = 4,858 VND |
20 USD/VND = 496,000 VND |
20 EUR/VND = 517,144.4 VND |
50 RUB/VND = 12,145 VND |
50 USD/VND = 1,240,000 VND |
50 EUR/VND = 1,292,861 VND |
100 RUB/VND = 24,290 VND |
100 USD/VND = 2,480,000 VND |
100 EUR/VND = 2,585,722 VND |
200 RUB/VND = 48,580 VND |
200 USD/VND = 4,960,000 VND |
200 EUR/VND = 5,171,444 VND |
500 RUB/VND = 121,450 VND |
500 USD/VND = 12,400,000 VND |
500 EUR/VND = 12,928,610 VND |
1,000 RUB/VND = 242,900 VND |
1,000 USD/VND = 24,800,000 VND |
1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND |
2,000 RUB/VND = 485,800 VND |
2,000 USD/VND = 49,600,000 VND |
2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND |
5,000 RUB/VND = 1,214,500 VND |
5,000 USD/VND = 124,000,000 VND |
5,000 EUR/VND = 129,286,100 VND |
10,000 RUB/VND = 2,429,000 VND |
10,000 USD/VND = 248,000,000 VND |
10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND |
20,000 RUB/VND = 4,858,000 VND |
20,000 USD/VND = 496,000,000 VND |
20,000 EUR/VND = 517,144,400 VND |
50,000 RUB/VND = 12,145,000 VND |
50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND |
50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND |
100,000 RUB/VND = 24,290,000 VND |
100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND |
100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND |
200,000 RUB/VND = 48,580,000 VND |
200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND |
200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND |
500,000 RUB/VND = 121,450,000 VND |
500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND |
500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND |
1,000,000 RUB/VND = 242,900,000 VND |
1,000,000 USD/VND = 24,800,000,000 VND |
1,000,000 EUR/VND = 25,857,220,000 VND |
Để đổi RUB sang VND hoặc VND sang RUB, bạn cần biết tỷ giá RUB/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Có nhiều cách để bạn có thể quy đổi tiền Nga (RUB) sang tiền Việt (VND), bao gồm:
Lưu ý quan trọng:
Tỷ giá Rúp Nga (RUB) hôm nay là bao nhiêu? 1 Rúp Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Làm thế nào để đổi tiền Nga sang tiền Việt nhanh chóng, tiện lợi?
Nếu bạn đang quan tâm đến tỷ giá đồng Rúp Nga (RUB) và muốn đổi RUB sang VND, ONUS là một nền tảng đáng để bạn tham khảo. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xem biểu đồ giá RUB/VND và quy đổi tiền Nga sang tiền Việt trên ONUS một cách chi tiết.
Xem biểu đồ giá Rúp Nga (RUB) trên ONUS
Quy đổi RUB sang VND trên ONUS
Các thông tin khác trên trang
Dưới đây là bảng thông tin về các địa điểm đổi Rup uy tín tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh:
Tên địa điểm |
Ưu điểm |
Hạn chế |
Địa chỉ |
Loại tiền tệ hỗ trợ |
Công ty Vàng Bạc Thịnh Quang |
Tỷ giá tốt, thủ tục nhanh chóng |
– |
43 Hà Trung, Hoàn Kiếm |
Đa dạng |
Tiệm Vàng Quốc Trinh Hà Trung |
Tỷ giá cao, dịch vụ khách hàng tốt |
– |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm |
Đa dạng |
Mỹ Nghệ Vàng Bạc 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, đôi khi cao hơn các nơi khác |
Nên liên hệ trước khi đổi số lượng lớn |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm |
USD, Euro, Bath Thái, tiền Trung Quốc, Hàn Quốc… |
Cửa Hàng Vàng Bạc Minh Chiến |
Tỷ giá ổn định và cao, uy tín và an toàn |
– |
119 Cầu Giấy & 5 Hồ Tùng Mậu |
USD, tiền Hàn Quốc và các loại ngoại tệ khác |
Cửa Hàng Toàn Thủy |
Tỷ giá cao hơn mặt bằng chung |
Nên liên hệ trước khi đổi số lượng lớn |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân & 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân |
Đa dạng |
Cửa Hàng Vàng Bạc Đá Quý Bảo Tín Minh Châu |
Uy tín, dịch vụ khách hàng tốt |
– |
19 Trần Nhân Tông, Bùi Thị Xuân |
USD, tiền Hàn Quốc, Trung Quốc, Campuchia… |
Ngân hàng VietinBank |
Tỷ giá cao, nhiều chi nhánh, thuận tiện |
Thủ tục có thể rườm rà hơn |
Nhiều chi nhánh trên địa bàn Hà Nội |
Đa dạng |
Ngân hàng SacomBank |
Chất lượng phục vụ tốt, tỷ giá tốt, uy tín |
Thủ tục có thể rườm rà hơn |
Nhiều chi nhánh trên địa bàn Hà Nội |
Bảng Anh, Euro, Nhân dân tệ… |
Ngân hàng VietcomBank |
Hỗ trợ nhiều loại ngoại tệ, có thể đổi online |
Thủ tục có thể rườm rà hơn |
Nhiều chi nhánh trên địa bàn Hà Nội |
USD, THB, SGD, tiền Ấn Độ, Hồng Kong, SEK, NOK, RUB, CANADA, AUD… |
Ngân hàng SHB |
Tỷ giá ổn định, nhiều chi nhánh, thuận tiện |
Thủ tục có thể rườm rà hơn |
Nhiều chi nhánh trên địa bàn Hà Nội |
Đa dạng |
Tên địa điểm |
Ưu điểm |
Hạn chế |
Địa chỉ |
Minh Thư |
Được cấp phép, đáng tin cậy, đổi được nhiều loại ngoại tệ |
Tỷ giá có thể thấp hơn một chút so với các nơi khác |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
Tiệm Vàng Hà Tâm |
Tỷ giá gần như tốt nhất Sài Gòn, đổi được nhiều loại ngoại tệ |
Nên gọi điện thoại khảo giá trước |
2 Nguyễn An Ninh, Phường Bến Thành, Quận 1 |
Cửa hàng Vàng Kim Mai |
Tỷ giá tốt, đổi được số lượng lớn, nhiều loại ngoại tệ |
Nên cập nhật tỷ giá và liên hệ trước để thỏa thuận |
84C Cống Quỳnh, P.Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
Trung tâm Kim Hoàn Sài Gòn |
Tỷ giá khá cao và ít thay đổi, được cấp phép, đổi được nhiều loại tiền |
Nên gọi điện khảo giá trước khi đổi số tiền lớn hoặc tiền hiếm |
40-42 Phan Bội Châu, Quận 1 |
Tiệm vàng Kim Châu |
Thủ tục nhanh chóng, tỷ giá USD hợp lý, có ưu đãi khi đổi số tiền lớn |
– |
784 Điện Biên Phủ, P.10, Quận 10 |
Cửa hàng Kim Tâm Hải |
Tỷ giá đổi ngoại tệ cao nhất nhì HCM |
Chỉ đổi những ngoại tệ phổ biến, chủ yếu là USD, nằm xa trung tâm |
27 Trường Chinh, P.Tân Thới Nhất, Quận 12 |
Thu đổi Yên Nhật tại Kim Hùng |
Tỷ giá Yên Nhật tốt, cập nhật thường xuyên |
Chưa được cấp phép, cần thận trọng |
209 Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh |
Các ngân hàng (Vietcombank, VP Bank, BIDV…) |
An toàn và uy tín nhất, đổi được nhiều loại tiền hiếm |
Thủ tục nhiều, tỷ giá có thể không tốt bằng các địa chỉ tư nhân |
– |
Nhà ga |
Địa điểm |
Dịch vụ cung cấp |
T1 (Nội địa) |
Quầy thu đổi ngoại tệ |
Ngân hàng Á Châu, Ngân hàng Vietinbank |
T1 (Nội địa) |
Cây ATM |
Agribank, Citibank, HSBC, Techcombank, VIB, ANZ, Vietinbank, Á Châu, Sacombank |
T1 (Nội địa) |
Kiosk Banking |
Ngân hàng Vietinbank, BIDV |
T2 (Quốc tế) |
Quầy số 1 |
Đổi ngoại tệ |
T2 (Quốc tế) |
Quầy số 2 (Ga đi) |
Đổi ngoại tệ |
T2 (Quốc tế) |
Quầy số 3 (Ga đến) |
Đổi ngoại tệ |
T2 (Quốc tế) |
Quầy số 4 (Lối ra) |
Đổi ngoại tệ |
Tầng 1, Cánh Tây |
Quầy thu đổi ngoại tệ |
Ngân hàng BIDV, Maritime Bank |
Tầng 1, Cánh Tây |
Cây ATM |
BIDV, Maritime, VP Bank |
Tầng 1, Cánh Đông |
Quầy thu đổi ngoại tệ |
Ngân hàng Vietinbank, Techcombank |
Tầng 1, Cánh Đông |
Cây ATM |
Vietinbank, Techcombank, Agribank |
Đồng Rúp có lịch sử lâu đời và trải qua nhiều biến động. Nó đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nga và có ảnh hưởng đến khu vực và thế giới. Tỷ giá RUB/VND chịu tác động từ nhiều yếu tố và ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu, đầu tư nước ngoài.
Giá trị của đồng Rúp (RUB) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Các yếu tố địa chính trị: Các sự kiện chính trị như xung đột, bất ổn chính trị, hoặc các lệnh trừng phạt kinh tế cũng có thể ảnh hưởng mạnh đến giá trị đồng Rúp.
Tâm lý thị trường: Tâm lý của các nhà đầu tư và sự kỳ vọng về tương lai của nền kinh tế Nga cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị đồng Rúp.
Tại Nga hiện nay lưu hành tiền giấy và tiền xu, bao gồm các mệnh giá sau:
Đồng 1 Kopek
Đồng 5 Kopek
Đồng 10 Kopek
Đồng 50 Kopek
Đồng 1 Rúp Nga
Đồng 2 Rúp Nga
Đồng 5 Rúp Nga
Đồng 10 Rúp Nga
Tờ 5 Rúp
Tờ 10 Rúp
Tờ 50 Rúp
Tờ 100 Rúp
Tờ 200 Rúp
Tờ 500 Rúp
Tờ 1000 Rúp
Tờ 2000 Rúp
Tờ 5000 Rúp