logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Tỷ giá quy đổi Rupee Seychelles sang Việt Nam Đồng. Đổi SCR to VND

Tỷ giá SCR to VND - Giá Rupee Seychelles (SCR/VND)

1,762.03
Cập nhật gần nhất vào 29-01-2025 16:23 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
SCR
Mua vào 1 SCR = 1,727.21 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá SCR/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá SCR/VND hôm nay

Tỷ giá SCR to VND hôm nay là 1,762 VND. Cập nhật gần nhất vào 29-01-2025 16:23 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá SCR/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá SCR/VND cho biết giá trị đổi 1 SCR sang VND hôm nay là 1,762 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 567.5265 SCR. Tham khảo bảng quy đổi giá Rupee Seychelles sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi SCR sang VND và VND sang SCR.
Chuyển đổi SCR sang VND
SCR
VND
1,762 VND
3,524 VND
5,286 VND
8,810 VND
17,620 VND
35,241 VND
88,102 VND
176,203 VND
440,508 VND
881,016 VND
1,762,032 VND
3,524,064 VND
8,810,161 VND
17,620,321 VND
35,240,642 VND
Chuyển đổi VND sang SCR
VND
SCR
0.0006 SCR
0.5675 SCR
5.6753 SCR
56.7527 SCR
283.7633 SCR
567.5265 SCR
1,135.0531 SCR
2,837.6327 SCR
5,675.2654 SCR
11,350.5309 SCR
28,376.3272 SCR
56,752.6544 SCR
113,505.3089 SCR
283,763.2721 SCR
567,526.5443 SCR
Giới thiệu về giá Rupee Seychelles

Giới thiệu về Seychelles

Đặc điểm

Mô tả

Tên gọi chính thức

Cộng hòa Seychelles (Republic of Seychelles)

Loại hình quốc gia

Seychelles là một quốc đảo có chủ quyền, đồng thời cũng được xem là một thành quốc

Vị trí địa lý

Seychelles nằm ở phía đông bắc của Madagascar, cách lục địa châu Phi khoảng 1.600 km. Với vị trí chiến lược trên Ấn Độ Dương, quốc đảo này giữ vai trò quan trọng trong giao thương hàng hải quốc tế

Lãnh thổ

Lãnh thổ của Seychelles bao gồm một số đảo chính như Mahé, Praslin và La Digue, cùng với hàng trăm hòn đảo nhỏ hơn. Tổng diện tích của Seychelles là khoảng 459 km², tuy nhỏ nhưng các đảo này rất phong phú về môi trường sinh thái

Thành viên tổ chức quốc tế

Seychelles là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng như Liên Hợp Quốc (UN), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Cộng đồng Pháp ngữ, Liên minh châu Phi (AU), và Khối Thịnh vượng chung

Mức độ phát triển

Seychelles là một trong những quốc gia châu Phi có mức sống cao nhất, với chỉ số phát triển con người (HDI) thuộc nhóm khá cao. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là sự phụ thuộc vào du lịch và nạn đói nghèo

Quy mô nền kinh tế

Nền kinh tế của Seychelles có quy mô nhỏ nhưng rất năng động, với hai trụ cột chính là du lịch và ngành công nghiệp đánh cá. Du lịch là nguồn thu ngoại tệ lớn nhất của đất nước, chiếm phần lớn GDP, tạo ra hàng ngàn công việc cho người dân và đóng góp đáng kể vào ngân sách quốc gia. Các khu nghỉ dưỡng cao cấp, dịch vụ hàng không, nhà hàng, khách sạn và các dịch vụ liên quan đều phục vụ lượng lớn du khách quốc tế đến từ khắp nơi trên thế giới.

Ngành công nghiệp đánh cá, đặc biệt là đánh bắt cá ngừ, là một trong những nguồn thu quan trọng khác của Seychelles. Cá ngừ từ Seychelles được xuất khẩu sang nhiều quốc gia, đặc biệt là các thị trường ở châu Âu và châu Á. Ngành thủy sản đóng vai trò thiết yếu không chỉ về mặt kinh tế mà còn trong việc duy trì truyền thống văn hóa và sinh kế của nhiều cộng đồng ngư dân địa phương.

Bên cạnh hai ngành chính này, Seychelles cũng đang đẩy mạnh phát triển các ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng quốc tế. Nhờ vị trí chiến lược và sự ổn định chính trị, quốc gia này trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế. Các chính sách thuế ưu đãi và luật pháp hỗ trợ đã thu hút nhiều công ty, tổ chức tài chính đặt trụ sở tại đây. 

Những nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế của chính phủ cũng bao gồm phát triển năng lượng tái tạo và các dự án bảo tồn môi trường, với mục tiêu giảm sự phụ thuộc quá mức vào du lịch và khai thác thủy sản.

Vị thế quốc tế

Nằm trên tuyến đường biển quan trọng nối liền châu Á, châu Phi và châu Âu, Seychelles giữ vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế, đặc biệt là trong các hoạt động hàng hải và vận tải biển. Điều này không chỉ mang lại lợi thế kinh tế mà còn củng cố mối quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.

Ngoài yếu tố chiến lược, Seychelles cũng được quốc tế biết đến như một nhà lãnh đạo toàn cầu trong các nỗ lực bảo vệ môi trường, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến bảo tồn biển và rạn san hô. Quốc gia này đã tham gia và ký kết nhiều hiệp định quốc tế nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, đồng thời triển khai nhiều dự án bảo tồn với sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế.

Seychelles cũng được biết đến với việc duy trì chính sách ngoại giao hòa bình, hợp tác với nhiều quốc gia lớn và nhỏ. Mặc dù quy mô dân số và nền kinh tế nhỏ, Seychelles có ảnh hưởng lớn trong khu vực, là một quốc gia có tiếng nói trong các tổ chức quốc tế như Khối Thịnh vượng chung và Cộng đồng Pháp ngữ.

Tổng quan về tiền Seychelles

Mục

Thông Tin Chi Tiết

Tên gọi

Rupee Seychelles

Tiếng Anh

Seychellois Rupee

Tiếng Việt

Rupee Seychelles

Tên gọi khác

Rupee hoặc Roupi (trong tiếng Creole)

Ký hiệu tiền Mỹ

₨ (đồng rupee)

Mã ISO 4217

SCR

Phát hành bởi

Ngân hàng Trung ương Seychelles

Mệnh giá tiền xu

1 cent, 5 cent, 10 cent, 25 cent, 1 rupee, 5 rupee và 10 rupee

Mệnh giá tiền giấy

10 rupee, 25 rupee, 50 rupee, 100 rupee, 500 rupee

Đơn vị chia nhỏ

1 rupee = 100 cent

Lịch sử tiền Seychelles (SCR)

Đồng tiền chính thức

Đồng tiền chính thức của Seychelles, Rupee Seychelles (SCR), được chính thức lưu hành từ năm 1914 khi Seychelles vẫn là thuộc địa của Anh. Ban đầu, SCR được định giá ngang với đồng rupee Ấn Độ do ảnh hưởng của khu vực. Trước khi sử dụng rupee Seychelles, quốc gia này đã sử dụng đồng bảng Anh và rupee Mauritius trong các giao dịch thương mại.

Các đơn vị tiền tệ từng được sử dụng ở Seychelles

Trong giai đoạn đầu, Seychelles sử dụng rupee Mauritius và đồng bảng Anh. Sau khi giành độc lập vào năm 1976, đồng rupee Seychelles (SCR) chính thức trở thành đồng tiền quốc gia và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Seychelles.

Các sự kiện nổi bật về tiền Seychelles (SCR)

Một sự kiện quan trọng trong lịch sử tiền tệ Seychelles là vào năm 2008, đồng rupee SCR đã chính thức được thả nổi trên thị trường ngoại hối quốc tế. Trước đó, SCR đã được neo theo một rổ tiền tệ quốc tế, bao gồm đồng euro, bảng Anh, và đô la Mỹ. Quyết định thả nổi này đã làm cho SCR mất khoảng 43% giá trị ngay trong ngày đầu giao dịch, gây ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế quốc gia.

Phát hành và quản lý

Sau khi độc lập, quyền phát hành tiền được chuyển giao cho Cơ quan tiền tệ Seychelles vào năm 1976 và sau đó là Ngân hàng Trung ương Seychelles năm 1979. Kể từ đó, ngân hàng này chịu trách nhiệm phát hành các loại tiền xu và tiền giấy, đồng thời quản lý chính sách tiền tệ của đất nước. Các loạt tiền giấy được thiết kế lại nhiều lần, đặc biệt là vào các năm 1989, 1998 và 2011 để nâng cao tính bảo mật​.

Hình ảnh các mệnh giá tiền Rupee Seychelles đang lưu thông

Hiện nay, các mệnh giá được phát hành trong lưu thông là:

  • Tiền xu: 1 cent, 5 cent, 10 cent, 25 cent, 1 rupee, 5 rupee và 10 rupee.
  • Tiền giấy: 10 rupee, 25 rupee, 50 rupee, 100 rupee, 500 rupee.

Tiền giấy 

Mệnh giá 

Giá trị quy đổi sang USD 

Mô tả

Thiết kế mặt trước

Thiết kế mặt sau

10 Rupee Seychelles 

(10 SCR)

10 SCR = 0.7 USD

Năm phát hành: 2013

Kích thước: 151 × 75 mm

Mặt trước: Cây cọ Coco-de-Mer, cá nóc đốm đen, cánh tay

Mặt sau: Vỏ ốc xà cừ, quả cọ, chim cốc, rùa biển Hawksbill

25 Rupee Seychelles 

(25 SCR)

25 SCR = 1.74 USD

Năm phát hành: 2016

Kích thước: 126 × 63 mm

Mặt trước: Màu tím và tím nhạt. Chim ác là Seychelles ở giữa. Cây Capucin ở phía dưới bên phải

Mặt sau: Cá Killifish Seychelles ở giữa bên trái. Hoa lan ở giữa. Chim bồ câu xanh Seychelles đậu ở bên phải

50 Rupee Seychelles 

(50 SCR)

50 SCR = 3.48 USD

Năm phát hành: 2016

Kích thước: 134 × 67 mm

Mặt trước: Bản in chính màu xanh lá cây và vàng. Vẹt đen Seychelles ở giữa. Được bao quanh bởi các loài động vật như thằn lằn và rùa. Huy hiệu ở bên trái. Dải an ninh ở bên phải

Mặt sau: Ếch cây Seychelles, cành cây và chim mắt trắng Seychelles

100 Rupee Seychelles 

(100 SCR)

100 SCR = 6.97 USD

Năm phát hành: 2016

Kích thước: 138 × 68 mm

Mặt trước: Chim ở giữa – Thằn lằn bay khổng lồ Black Paradise Flycatcher (Ailuronyx trachygaster) trên cây bên trái, Hoa bên phải

Mặt sau: Ốc sên ở giữa và bên trái – Chim ốc sên sọc Aldabra ở bên phải – Chim mặt trời Seychelles Kolibri

500 Rupee Seychelles 

(500 SCR)

500 SCR = 34.83 USD

Năm phát hành: 2016

Kích thước: 144 × 72 mm

Mặt trước: Chim cắt Seychelles

Mặt sau: Tắc kè hoa hổ Seychelles, hoa, cú mèo Seychelles

Tiền xu 

Mệnh giá 

Giá trị quy đổi sang USD 

Mô tả

Thiết kế mặt trước

Thiết kế mặt sau

1 cent 

(0.01 SCR)

0.01 SCR = 0.000697 USD

Năm phát hành: 2016

Kích thước: 16.0 mm

Mặt trước: Quốc huy của Seychelles

Mặt sau: Ếch Gardiner với các đường xiên của lá cờ Seychelles ở phía sau

5 cent 

(0.05 SCR)

0.05 SCR = 0.00348 USD

Năm phát hành: 2016

Kích thước: 18.0 mm

Mặt trước: Quốc huy của Seychelles

Mặt sau: Hai con ốc sên

10 cent 

(0.1 SCR)

0.1 SCR = 0.00697 USD

Năm phát hành: 2016

Kích thước: 21.0 mm

Mặt trước: Quốc huy của Seychelles

Mặt sau: Ba con chim yến Seychelles đang bay với những đường chéo của lá cờ Seychelles ở phía sau

25 cent 

(0.25 SCR)

0.25 SCR = 0.0174 USD

Năm phát hành: 2016

Kích thước: 19.0 mm

Mặt trước: Quốc huy của Seychelles

Mặt sau: Cây sứa với các đường xiên của lá cờ Seychelles ở phía sau

1 Rupee Seychelles 

(1 SCR)

1 SCR = 0.0697 USD

Năm phát hành: 2016

Kích thước: 25.50 mm

Mặt trước: Quốc huy của Seychelles

Mặt sau: Bướm vua Seychelles đậu trên một bông hoa với các đường chéo của lá cờ Seychelles ở phía sau

5 Rupee Seychelles 

(5 SCR)

5 SCR = 0.35 USD

Năm phát hành: 2016

Kích thước: 29.0 mm

Mặt trước: Quốc huy của Seychelles

Mặt sau: cây bắt ruồi Seychelles với các đường xiên của lá cờ Seychelles ở phía sau

10 Rupee Seychelles 

(10 SCR)

10 SCR = 0.7 USD

Năm phát hành: 2016

Kích thước: 26.29 mm

Mặt trước: Quốc huy của Seychelles

Mặt sau: Rùa khổng lồ Aldabra với các đường xiên của lá cờ Seychelles ở phía sau

Các phiên bản đặc biệt của tiền Seychelles

Mệnh giá 

Giá trị quy đổi sang USD 

Mô tả

Thiết kế mặt trước

Thiết kế mặt sau

10 Rupee Seychelles 

(10 SCR)

10 SCR = 0.7 USD

Năm phát hành: 1976

Kích thước: 34.5 mm

Mặt trước: Tượng bán thân của James Richard Mancham ở bên phải, có dòng chữ ghi chú xung quanh

Mặt sau: Rùa xanh

100 Rupee Seychelles 

(100 SCR)

100 SCR = 6.97 USD

Năm phát hành: 2013

Kích thước: 151 × 75 mm

Mặt trước: Quốc huy của Seychelles, bản đồ các đảo bên trong, Cá mú san hô đen và cây bắt ruồi

Mặt sau: Vỏ sò, chân dung bờ biển đá, chim nhạn biển đen và rùa khổng lồ Aldabra

Chế độ tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles

Tỷ giá Rupee Seychelles được thả nổi

Tỷ giá hối đoái của Rupee Seychelles (SCR) hiện nay là thả nổi. Trước năm 2008, đồng rupee Seychelles được neo theo một rổ tiền tệ quốc tế, trong đó bao gồm đồng euro, bảng Anh, và đô la Mỹ. Hệ thống tỷ giá cố định này giúp duy trì sự ổn định trong giao dịch và đầu tư, nhưng cũng tạo ra những thách thức khi nền kinh tế đối mặt với các cú sốc bên ngoài.

 Để giải quyết các vấn đề này, vào năm 2008, Seychelles đã chuyển sang chế độ thả nổi tỷ giá để có thể linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh kinh tế.

Lịch sử tỷ giá Rupee Seychelles

Đồng rupee Seychelles đã trải qua nhiều giai đoạn thay đổi quan trọng trong lịch sử. Ban đầu, nó được giới thiệu vào năm 1914 để thay thế đồng bảng Anh, trong bối cảnh Seychelles vẫn là thuộc địa của Anh. 

Đến năm 1976, khi Seychelles giành được độc lập, đồng rupee được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Seychelles, và hệ thống tỷ giá được cố định với một rổ tiền tệ. 

Sự thay đổi lớn nhất xảy ra vào năm 2008, khi Seychelles chuyển sang tỷ giá thả nổi, dẫn đến sự mất giá mạnh mẽ của đồng rupee trong ngày giao dịch đầu tiên.

Tỷ giá Rupee Seychelles hôm nay

Tỷ giá SCR/VND hôm nay 29/01/2025

Tỷ giá SCR/VND là tỷ giá giữa đồng Rupee Seychelles với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Rupee Seychelles mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Rupee Seychelles từ khách hàng. Giá Rupee Seychelles mua vào hôm nay 29/01/2025 là 1 SCR = 1,727.56 VND.
  • Giá Rupee Seychelles bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán SCR cho khách hàng. Giá Rupee Seychelles bán ra hôm nay 29/01/2025 là 1 SCR = 1,762.39 VND.

Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Rupee Seychelles hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá SCR/VND = (SCR/USD) / (USD/VND).

Tỷ giá Rupee Seychelles tại ngân hàng hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Rupee Seychelles hôm nay, ngày 29/01/2025 là:

  • Giá mua vào: 1 SCR = 1,727.56 VND
  • Giá bán ra: 1 SCR = 1,762.39 VND

Tỷ giá Rupee Seychelles chợ đen hôm nay

Tỷ giá Rupee Seychelles chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 SCR = 1,727.56 VND và giá bán ra là 1 SCR = 1,762.39 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

Tỷ giá SCR/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành

Mệnh giá SCR

Giá bán ra (VND)

1 cent

17.62 VND

5 cent

88.12 VND

10 cent

176.24 VND

25 cent

440.6 VND

1 SCR

1,762.39 VND

5 SCR

8,811.94 VND

10 SCR

17,623.88 VND

25 SCR

44,059.71 VND

50 SCR

88,119.42 VND

100 SCR

176,238.85 VND

500 SCR

881,194.25 VND

So sánh tỷ giá Rupee Seychelles với đồng tiền mạnh nhất thế giới

Bảng so sánh tỷ giá SCR/VND hôm nay 29/01/2025

SCR/VND

USD/VND

EUR/VND

1 SCR/VND = 1,762.39 VND

1 USD/VND = 25,300 VND

1 EUR/VND = 27,067.51 VND

2 SCR/VND = 3,455.12 VND

2 USD/VND = 49,600 VND

2 EUR/VND = 51,714.44 VND

5 SCR/VND = 8,637.79 VND

5 USD/VND = 124,000 VND

5 EUR/VND = 129,286.1 VND

10 SCR/VND = 17,275.59 VND

10 USD/VND = 248,000 VND

10 EUR/VND = 258,572.2 VND

20 SCR/VND = 34,551.17 VND

20 USD/VND = 496,000 VND

20 EUR/VND = 517,144.4 VND

50 SCR/VND = 86,377.93 VND

50 USD/VND = 1,240,000 VND

50 EUR/VND = 1,292,861 VND

100 SCR/VND = 172,755.87 VND

100 USD/VND = 2,480,000 VND

100 EUR/VND = 2,585,722 VND

200 SCR/VND = 345,511.73 VND

200 USD/VND = 4,960,000 VND

200 EUR/VND = 5,171,444 VND

500 SCR/VND = 863,779.34 VND

500 USD/VND = 12,400,000 VND

500 EUR/VND = 12,928,610 VND

1,000 SCR/VND = 1,727,558.67 VND

1,000 USD/VND = 24,800,000 VND

1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND

2,000 SCR/VND = 3,455,117.34 VND

2,000 USD/VND = 49,600,000 VND

2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND

5,000 SCR/VND = 8,637,793.35 VND

5,000 USD/VND = 124,000,000 VND

5,000 EUR/VND = 129,286,100 VND

10,000 SCR/VND = 17,275,586.7 VND

10,000 USD/VND = 248,000,000 VND

10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND

20,000 SCR/VND = 34,551,173.4 VND

20,000 USD/VND = 496,000,000 VND

20,000 EUR/VND = 517,144,400 VND

50,000 SCR/VND = 86,377,933.5 VND

50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND

50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND

100,000 SCR/VND = 172,755,867 VND

100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND

100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND

200,000 SCR/VND = 345,511,734 VND

200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND

200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND

500,000 SCR/VND = 863,779,335 VND

500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND

500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND

1,000,000 SCR/VND = 1,727,558,670 VND

1,000,000 USD/VND = 24,800,000,000 VND

1,000,000 EUR/VND = 25,857,220,000 VND

Giá trị của đồng tiền Seychelles

Tác động của đồng SCR đến kinh tế Seychelles

  • Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá SCR/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá SCR tăng (đồng Rupee Seychelles mất giá)

– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.

– Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.

– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.

– Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.

Tỷ giá SCR giảm (đồng Rupee Seychelles tăng giá)

– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

– Góp phần kiểm soát lạm phát Seychelles.

– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.

– Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

  • Tỷ giá SCR/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá SCR tăng (đồng Rupee Seychelles mất giá)

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Rupee Seychelles sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

– Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.

– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Rupee Seychelles.

– Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Rupee Seychelles để kiếm lời từ biến động tỷ giá.

Tỷ giá SCR giảm (đồng Rupee Seychelles tăng giá)

– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Rupee Seychelles.

– Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Rupee Seychelles thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.

– Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Seychelles

Giá trị của đồng Rupee Seychelles (SCR) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Rupee Seychelles. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Seychelles có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng SCR. 
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Seychelles: Chính phủ Seychelles cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng SCR, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối. 
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Rupee Seychelles quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Seychelles có thể can thiệp bằng cách bán Rupee Seychelles để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Seychelles.
  • Lãi suất ngân hàng của Seychelles: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Seychelles có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Rupee Seychelles. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Rupee Seychelles có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Rupee Seychelles giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn. 
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Rupee Seychelles. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Rupee Seychelles. 

Quy đổi tiền Seychelles sang tiền Việt

Công thức đổi tiền Seychelles sang tiền Việt

Để đổi SCR sang VND hoặc VND sang SCR, bạn cần biết tỷ giá SCR/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền SCR x Tỷ giá SCR/VND 
  • Số tiền SCR = Số tiền VND / Tỷ giá VND/SCR

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang SCR khác với tỷ giá đổi Rupee Seychelles sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Seychelles du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Seychelles để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi tiền Rupee Seychelles sang tiền Việt

Chuyển đổi Rupee Seychelles sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:

  • Ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Rupee Seychelles cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

  • Tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Rupee Seychelles. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

  • Quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Rupee Seychelles. 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Hướng dẫn các bước đổi tiền Rupee Seychelles sang tiền Việt

B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá SCR/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.

B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.

B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.

B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.

Những lưu ý khi đổi tiền Seychelles sang tiền Việt

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Rupee Seychelles an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Rupee Seychelles sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá quy đổi SCR/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá SCR/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.

Địa điểm đổi Rupee Seychelles sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn đang tìm nơi đổi Rupee Seychelles SCR sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Tỷ Giá Rupee Seychelles (SCR/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Tỷ Giá Rupee Seychelles (SCR/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

 

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
SCR
Mua vào 1 SCR = 1,727.21 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết