Chuyển đổi SCR sang VND | |
---|---|
SCR | VND |
1,762 VND | |
3,524 VND | |
5,286 VND | |
8,810 VND | |
17,620 VND | |
35,241 VND | |
88,102 VND | |
176,203 VND | |
440,508 VND | |
881,016 VND | |
1,762,032 VND | |
3,524,064 VND | |
8,810,161 VND | |
17,620,321 VND | |
35,240,642 VND |
Chuyển đổi VND sang SCR | |
---|---|
VND | SCR |
0.0006 SCR | |
0.5675 SCR | |
5.6753 SCR | |
56.7527 SCR | |
283.7633 SCR | |
567.5265 SCR | |
1,135.0531 SCR | |
2,837.6327 SCR | |
5,675.2654 SCR | |
11,350.5309 SCR | |
28,376.3272 SCR | |
56,752.6544 SCR | |
113,505.3089 SCR | |
283,763.2721 SCR | |
567,526.5443 SCR |
Đặc điểm |
Mô tả |
Tên gọi chính thức |
Cộng hòa Seychelles (Republic of Seychelles) |
Loại hình quốc gia |
Seychelles là một quốc đảo có chủ quyền, đồng thời cũng được xem là một thành quốc |
Vị trí địa lý |
Seychelles nằm ở phía đông bắc của Madagascar, cách lục địa châu Phi khoảng 1.600 km. Với vị trí chiến lược trên Ấn Độ Dương, quốc đảo này giữ vai trò quan trọng trong giao thương hàng hải quốc tế |
Lãnh thổ |
Lãnh thổ của Seychelles bao gồm một số đảo chính như Mahé, Praslin và La Digue, cùng với hàng trăm hòn đảo nhỏ hơn. Tổng diện tích của Seychelles là khoảng 459 km², tuy nhỏ nhưng các đảo này rất phong phú về môi trường sinh thái |
Thành viên tổ chức quốc tế |
Seychelles là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng như Liên Hợp Quốc (UN), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Cộng đồng Pháp ngữ, Liên minh châu Phi (AU), và Khối Thịnh vượng chung |
Mức độ phát triển |
Seychelles là một trong những quốc gia châu Phi có mức sống cao nhất, với chỉ số phát triển con người (HDI) thuộc nhóm khá cao. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là sự phụ thuộc vào du lịch và nạn đói nghèo |
Nền kinh tế của Seychelles có quy mô nhỏ nhưng rất năng động, với hai trụ cột chính là du lịch và ngành công nghiệp đánh cá. Du lịch là nguồn thu ngoại tệ lớn nhất của đất nước, chiếm phần lớn GDP, tạo ra hàng ngàn công việc cho người dân và đóng góp đáng kể vào ngân sách quốc gia. Các khu nghỉ dưỡng cao cấp, dịch vụ hàng không, nhà hàng, khách sạn và các dịch vụ liên quan đều phục vụ lượng lớn du khách quốc tế đến từ khắp nơi trên thế giới.
Ngành công nghiệp đánh cá, đặc biệt là đánh bắt cá ngừ, là một trong những nguồn thu quan trọng khác của Seychelles. Cá ngừ từ Seychelles được xuất khẩu sang nhiều quốc gia, đặc biệt là các thị trường ở châu Âu và châu Á. Ngành thủy sản đóng vai trò thiết yếu không chỉ về mặt kinh tế mà còn trong việc duy trì truyền thống văn hóa và sinh kế của nhiều cộng đồng ngư dân địa phương.
Bên cạnh hai ngành chính này, Seychelles cũng đang đẩy mạnh phát triển các ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng quốc tế. Nhờ vị trí chiến lược và sự ổn định chính trị, quốc gia này trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế. Các chính sách thuế ưu đãi và luật pháp hỗ trợ đã thu hút nhiều công ty, tổ chức tài chính đặt trụ sở tại đây.
Những nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế của chính phủ cũng bao gồm phát triển năng lượng tái tạo và các dự án bảo tồn môi trường, với mục tiêu giảm sự phụ thuộc quá mức vào du lịch và khai thác thủy sản.
Nằm trên tuyến đường biển quan trọng nối liền châu Á, châu Phi và châu Âu, Seychelles giữ vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế, đặc biệt là trong các hoạt động hàng hải và vận tải biển. Điều này không chỉ mang lại lợi thế kinh tế mà còn củng cố mối quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.
Ngoài yếu tố chiến lược, Seychelles cũng được quốc tế biết đến như một nhà lãnh đạo toàn cầu trong các nỗ lực bảo vệ môi trường, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến bảo tồn biển và rạn san hô. Quốc gia này đã tham gia và ký kết nhiều hiệp định quốc tế nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, đồng thời triển khai nhiều dự án bảo tồn với sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế.
Seychelles cũng được biết đến với việc duy trì chính sách ngoại giao hòa bình, hợp tác với nhiều quốc gia lớn và nhỏ. Mặc dù quy mô dân số và nền kinh tế nhỏ, Seychelles có ảnh hưởng lớn trong khu vực, là một quốc gia có tiếng nói trong các tổ chức quốc tế như Khối Thịnh vượng chung và Cộng đồng Pháp ngữ.
Mục |
Thông Tin Chi Tiết |
Tên gọi |
Rupee Seychelles |
Tiếng Anh |
Seychellois Rupee |
Tiếng Việt |
Rupee Seychelles |
Tên gọi khác |
Rupee hoặc Roupi (trong tiếng Creole) |
Ký hiệu tiền Mỹ |
₨ (đồng rupee) |
Mã ISO 4217 |
SCR |
Phát hành bởi |
Ngân hàng Trung ương Seychelles |
Mệnh giá tiền xu |
1 cent, 5 cent, 10 cent, 25 cent, 1 rupee, 5 rupee và 10 rupee |
Mệnh giá tiền giấy |
10 rupee, 25 rupee, 50 rupee, 100 rupee, 500 rupee |
Đơn vị chia nhỏ |
1 rupee = 100 cent |
Đồng tiền chính thức của Seychelles, Rupee Seychelles (SCR), được chính thức lưu hành từ năm 1914 khi Seychelles vẫn là thuộc địa của Anh. Ban đầu, SCR được định giá ngang với đồng rupee Ấn Độ do ảnh hưởng của khu vực. Trước khi sử dụng rupee Seychelles, quốc gia này đã sử dụng đồng bảng Anh và rupee Mauritius trong các giao dịch thương mại.
Trong giai đoạn đầu, Seychelles sử dụng rupee Mauritius và đồng bảng Anh. Sau khi giành độc lập vào năm 1976, đồng rupee Seychelles (SCR) chính thức trở thành đồng tiền quốc gia và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Seychelles.
Một sự kiện quan trọng trong lịch sử tiền tệ Seychelles là vào năm 2008, đồng rupee SCR đã chính thức được thả nổi trên thị trường ngoại hối quốc tế. Trước đó, SCR đã được neo theo một rổ tiền tệ quốc tế, bao gồm đồng euro, bảng Anh, và đô la Mỹ. Quyết định thả nổi này đã làm cho SCR mất khoảng 43% giá trị ngay trong ngày đầu giao dịch, gây ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế quốc gia.
Sau khi độc lập, quyền phát hành tiền được chuyển giao cho Cơ quan tiền tệ Seychelles vào năm 1976 và sau đó là Ngân hàng Trung ương Seychelles năm 1979. Kể từ đó, ngân hàng này chịu trách nhiệm phát hành các loại tiền xu và tiền giấy, đồng thời quản lý chính sách tiền tệ của đất nước. Các loạt tiền giấy được thiết kế lại nhiều lần, đặc biệt là vào các năm 1989, 1998 và 2011 để nâng cao tính bảo mật.
Hiện nay, các mệnh giá được phát hành trong lưu thông là:
Mệnh giá |
Giá trị quy đổi sang USD |
Mô tả |
Thiết kế mặt trước |
Thiết kế mặt sau |
10 SCR = 0.7 USD |
Năm phát hành: 2013 Kích thước: 151 × 75 mm Mặt trước: Cây cọ Coco-de-Mer, cá nóc đốm đen, cánh tay Mặt sau: Vỏ ốc xà cừ, quả cọ, chim cốc, rùa biển Hawksbill |
|||
25 SCR = 1.74 USD |
Năm phát hành: 2016 Kích thước: 126 × 63 mm Mặt trước: Màu tím và tím nhạt. Chim ác là Seychelles ở giữa. Cây Capucin ở phía dưới bên phải Mặt sau: Cá Killifish Seychelles ở giữa bên trái. Hoa lan ở giữa. Chim bồ câu xanh Seychelles đậu ở bên phải |
|||
50 SCR = 3.48 USD |
Năm phát hành: 2016 Kích thước: 134 × 67 mm Mặt trước: Bản in chính màu xanh lá cây và vàng. Vẹt đen Seychelles ở giữa. Được bao quanh bởi các loài động vật như thằn lằn và rùa. Huy hiệu ở bên trái. Dải an ninh ở bên phải Mặt sau: Ếch cây Seychelles, cành cây và chim mắt trắng Seychelles |
|||
100 SCR = 6.97 USD |
Năm phát hành: 2016 Kích thước: 138 × 68 mm Mặt trước: Chim ở giữa – Thằn lằn bay khổng lồ Black Paradise Flycatcher (Ailuronyx trachygaster) trên cây bên trái, Hoa bên phải Mặt sau: Ốc sên ở giữa và bên trái – Chim ốc sên sọc Aldabra ở bên phải – Chim mặt trời Seychelles Kolibri |
|||
500 SCR = 34.83 USD |
Năm phát hành: 2016 Kích thước: 144 × 72 mm Mặt trước: Chim cắt Seychelles Mặt sau: Tắc kè hoa hổ Seychelles, hoa, cú mèo Seychelles |
Mệnh giá |
Giá trị quy đổi sang USD |
Mô tả |
Thiết kế mặt trước |
Thiết kế mặt sau |
0.01 SCR = 0.000697 USD |
Năm phát hành: 2016 Kích thước: 16.0 mm Mặt trước: Quốc huy của Seychelles Mặt sau: Ếch Gardiner với các đường xiên của lá cờ Seychelles ở phía sau |
|||
0.05 SCR = 0.00348 USD |
Năm phát hành: 2016 Kích thước: 18.0 mm Mặt trước: Quốc huy của Seychelles Mặt sau: Hai con ốc sên |
|||
0.1 SCR = 0.00697 USD |
Năm phát hành: 2016 Kích thước: 21.0 mm Mặt trước: Quốc huy của Seychelles Mặt sau: Ba con chim yến Seychelles đang bay với những đường chéo của lá cờ Seychelles ở phía sau |
|||
0.25 SCR = 0.0174 USD |
Năm phát hành: 2016 Kích thước: 19.0 mm Mặt trước: Quốc huy của Seychelles Mặt sau: Cây sứa với các đường xiên của lá cờ Seychelles ở phía sau |
|||
1 SCR = 0.0697 USD |
Năm phát hành: 2016 Kích thước: 25.50 mm Mặt trước: Quốc huy của Seychelles Mặt sau: Bướm vua Seychelles đậu trên một bông hoa với các đường chéo của lá cờ Seychelles ở phía sau |
|||
5 SCR = 0.35 USD |
Năm phát hành: 2016 Kích thước: 29.0 mm Mặt trước: Quốc huy của Seychelles Mặt sau: cây bắt ruồi Seychelles với các đường xiên của lá cờ Seychelles ở phía sau |
|||
10 SCR = 0.7 USD |
Năm phát hành: 2016 Kích thước: 26.29 mm Mặt trước: Quốc huy của Seychelles Mặt sau: Rùa khổng lồ Aldabra với các đường xiên của lá cờ Seychelles ở phía sau |
Mệnh giá |
Giá trị quy đổi sang USD |
Mô tả |
Thiết kế mặt trước |
Thiết kế mặt sau |
10 SCR = 0.7 USD |
Năm phát hành: 1976 Kích thước: 34.5 mm Mặt trước: Tượng bán thân của James Richard Mancham ở bên phải, có dòng chữ ghi chú xung quanh Mặt sau: Rùa xanh |
|||
100 SCR = 6.97 USD |
Năm phát hành: 2013 Kích thước: 151 × 75 mm Mặt trước: Quốc huy của Seychelles, bản đồ các đảo bên trong, Cá mú san hô đen và cây bắt ruồi Mặt sau: Vỏ sò, chân dung bờ biển đá, chim nhạn biển đen và rùa khổng lồ Aldabra |
Tỷ giá hối đoái của Rupee Seychelles (SCR) hiện nay là thả nổi. Trước năm 2008, đồng rupee Seychelles được neo theo một rổ tiền tệ quốc tế, trong đó bao gồm đồng euro, bảng Anh, và đô la Mỹ. Hệ thống tỷ giá cố định này giúp duy trì sự ổn định trong giao dịch và đầu tư, nhưng cũng tạo ra những thách thức khi nền kinh tế đối mặt với các cú sốc bên ngoài.
Để giải quyết các vấn đề này, vào năm 2008, Seychelles đã chuyển sang chế độ thả nổi tỷ giá để có thể linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh kinh tế.
Đồng rupee Seychelles đã trải qua nhiều giai đoạn thay đổi quan trọng trong lịch sử. Ban đầu, nó được giới thiệu vào năm 1914 để thay thế đồng bảng Anh, trong bối cảnh Seychelles vẫn là thuộc địa của Anh.
Đến năm 1976, khi Seychelles giành được độc lập, đồng rupee được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Seychelles, và hệ thống tỷ giá được cố định với một rổ tiền tệ.
Sự thay đổi lớn nhất xảy ra vào năm 2008, khi Seychelles chuyển sang tỷ giá thả nổi, dẫn đến sự mất giá mạnh mẽ của đồng rupee trong ngày giao dịch đầu tiên.
Tỷ giá SCR/VND là tỷ giá giữa đồng Rupee Seychelles với Việt Nam Đồng.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Rupee Seychelles hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá SCR/VND = (SCR/USD) / (USD/VND).
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Rupee Seychelles hôm nay, ngày 29/01/2025 là:
Tỷ giá Rupee Seychelles chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 SCR = 1,727.56 VND và giá bán ra là 1 SCR = 1,762.39 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Mệnh giá SCR |
Giá bán ra (VND) |
1 cent |
17.62 VND |
5 cent |
88.12 VND |
10 cent |
176.24 VND |
25 cent |
440.6 VND |
1 SCR |
1,762.39 VND |
5 SCR |
8,811.94 VND |
10 SCR |
17,623.88 VND |
25 SCR |
44,059.71 VND |
50 SCR |
88,119.42 VND |
100 SCR |
176,238.85 VND |
500 SCR |
881,194.25 VND |
Bảng so sánh tỷ giá SCR/VND hôm nay 29/01/2025
1 SCR/VND = 1,762.39 VND |
1 USD/VND = 25,300 VND |
1 EUR/VND = 27,067.51 VND |
2 SCR/VND = 3,455.12 VND |
2 USD/VND = 49,600 VND |
2 EUR/VND = 51,714.44 VND |
5 SCR/VND = 8,637.79 VND |
5 USD/VND = 124,000 VND |
5 EUR/VND = 129,286.1 VND |
10 SCR/VND = 17,275.59 VND |
10 USD/VND = 248,000 VND |
10 EUR/VND = 258,572.2 VND |
20 SCR/VND = 34,551.17 VND |
20 USD/VND = 496,000 VND |
20 EUR/VND = 517,144.4 VND |
50 SCR/VND = 86,377.93 VND |
50 USD/VND = 1,240,000 VND |
50 EUR/VND = 1,292,861 VND |
100 SCR/VND = 172,755.87 VND |
100 USD/VND = 2,480,000 VND |
100 EUR/VND = 2,585,722 VND |
200 SCR/VND = 345,511.73 VND |
200 USD/VND = 4,960,000 VND |
200 EUR/VND = 5,171,444 VND |
500 SCR/VND = 863,779.34 VND |
500 USD/VND = 12,400,000 VND |
500 EUR/VND = 12,928,610 VND |
1,000 SCR/VND = 1,727,558.67 VND |
1,000 USD/VND = 24,800,000 VND |
1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND |
2,000 SCR/VND = 3,455,117.34 VND |
2,000 USD/VND = 49,600,000 VND |
2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND |
5,000 SCR/VND = 8,637,793.35 VND |
5,000 USD/VND = 124,000,000 VND |
5,000 EUR/VND = 129,286,100 VND |
10,000 SCR/VND = 17,275,586.7 VND |
10,000 USD/VND = 248,000,000 VND |
10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND |
20,000 SCR/VND = 34,551,173.4 VND |
20,000 USD/VND = 496,000,000 VND |
20,000 EUR/VND = 517,144,400 VND |
50,000 SCR/VND = 86,377,933.5 VND |
50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND |
50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND |
100,000 SCR/VND = 172,755,867 VND |
100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND |
100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND |
200,000 SCR/VND = 345,511,734 VND |
200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND |
200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND |
500,000 SCR/VND = 863,779,335 VND |
500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND |
500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND |
1,000,000 SCR/VND = 1,727,558,670 VND |
1,000,000 USD/VND = 24,800,000,000 VND |
1,000,000 EUR/VND = 25,857,220,000 VND |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá SCR tăng (đồng Rupee Seychelles mất giá) |
– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu. – Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn. |
– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp. – Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước. |
Tỷ giá SCR giảm (đồng Rupee Seychelles tăng giá) |
– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. – Góp phần kiểm soát lạm phát Seychelles. |
– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu. – Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại. |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá SCR tăng (đồng Rupee Seychelles mất giá) |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Rupee Seychelles sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài. – Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ. |
– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Rupee Seychelles. – Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Rupee Seychelles để kiếm lời từ biến động tỷ giá. |
Tỷ giá SCR giảm (đồng Rupee Seychelles tăng giá) |
– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Rupee Seychelles. – Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu. |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Rupee Seychelles thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. – Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước. |
Giá trị của đồng Rupee Seychelles (SCR) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Để đổi SCR sang VND hoặc VND sang SCR, bạn cần biết tỷ giá SCR/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang SCR khác với tỷ giá đổi Rupee Seychelles sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Seychelles du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Seychelles để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Chuyển đổi Rupee Seychelles sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:
Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Rupee Seychelles cần đổi.
Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.
Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Rupee Seychelles. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.
Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Rupee Seychelles.
Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.
B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá SCR/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.
B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.
B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.
B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.
Bạn đang tìm nơi đổi Rupee Seychelles SCR sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Rupee Seychelles (SCR/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá Rupee Seychelles (SCR/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |