Tổng quan về tiền Thái Lan (Baht)
Baht là đơn vị tiền tệ chính thức được phát hành bởi Ngân hàng Thái Lan. Baht Thái là 1 trong những đồng tiền tệ thanh toán phổ biến nhất trên thế giới và nổi bật ở Đông Nam Á.
Thông tin
|
Chi tiết
|
Tên gọi chính thức
|
Baht Thái Lan
|
Mã ISO 4217
|
THB
|
Ký hiệu
|
฿
|
Tên gọi khác
|
Tiền Thái Lan, bạt, Thai Baht, THB
|
Đơn vị nhỏ hơn của Baht
|
1 Baht = 100 Satang
|
Mệnh giá tiền Thái Lan
|
Tiền kim loại Thái Lan: 1, 5, 10, 25, 50 Satang, ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Tiền giấy Thái Lan: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
|
Hình ảnh tiền Thái Lan
|
|
1 Baht Thái bằng bao nhiêu tiền Việt?
|
1 Baht Thái (THB) = 761.55 VND (nguồn tham khảo VCB – 1 phút trước, ngày 28/01/2025)
|
Tỷ giá Baht Thái (THB) so với Việt Nam Đồng (VND) hôm nay, 28/01/2025 bao nhiêu?
Tỷ giá quy đổi baht Thái so với Việt Nam đồng hôm nay (THB to VND ngày 28/01/2025) tại ngân hàng Vietcombank như sau:
1 Baht = 731.69 VND (mua vào) – 761.55 VND (bán ra)
10 Baht = 7,316.9 VND (mua vào) – 7,615.5 VND (bán ra)
100 Baht = 73,169 VND (mua vào) – 76,155 VND (bán ra)
1,000 Baht = 731,690 VND (mua vào) – 761,550 VND (bán ra)
Tỷ giá quy đổi Việt Nam đồng sang Baht hôm nay (VND to THB ngày 28/01/2025) như sau:
1 VND = 0.00137 THB
10,000 VND = 13.67 THB
100,000 VND = 136.67 THB
1,000,000 VND = 1,366.7 THB
Trong đó, tỷ giá Baht Thái mua vào là giá mà ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng sẽ trả cho bạn khi bạn bán Baht Thái cho họ.
Ngược lại, tỷ giá Baht Thái bán ra là giá mà bạn phải trả để mua Baht Thái từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng.
- Tỷ giá bán ra luôn cao hơn tỷ giá mua vào. Đây là cách ngân hàng tạo lợi nhuận.
- Tỷ giá tăng: 1 THB đổi được nhiều VND hơn => THB mạnh lên, VND yếu đi.
- Tỷ giá giảm: 1 THB đổi được ít VND hơn => THB yếu đi, VND mạnh lên.
Tỷ giá Baht to VND chợ đen hôm nay ( 28/01/2025)
Tỷ giá Baht Thái trên thị trường chợ đen thường biến động mạnh và không có giá cố định. Tuy nhiên, hôm nay ( 28/01/2025), tỷ giá chung dao động trong khoảng:
- Mua vào: 1 THB = 724.37 VND
- Bán ra: 1 THB = 769.17 VND
Cảnh báo: Mặc dù tỷ giá tại chợ đen đôi khi có thể hấp dẫn hơn, nhưng giao dịch tại đây tiềm ẩn nhiều rủi ro. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật, bạn nên đổi Baht Thái tại các ngân hàng hoặc điểm giao dịch được cấp phép.
Tỷ giá Baht Thái (THB to VND) hải quan hôm nay
Nếu bạn đang thực hiện giao dịch mua bán liên quan đến hải quan, tỷ giá Baht Thái (THB) được áp dụng sẽ là: 1 THB = 726.4 VND
Nhận xét: Hiện tại, 1 Baht Thái (THB) đổi được khoảng 724.37 VND – 769.17 VND. Điều này có nghĩa là giá trị của 1 Baht Thái cao hơn so với 1 Đồng Việt Nam.
So sánh tỷ giá Baht Thái (THB) với các đồng tiền khác
Đồng Baht được neo giá với đồng đô la Mỹ từ 1956 đến cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997, sau đó Thái Lan chuyển sang chế độ tỷ giá nổi để ứng phó với biến động kinh tế. Kể từ đó, Baht tiếp tục là đơn vị tiền tệ chính thức của Thái Lan, và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Thái Lan.
Dưới đây là bảng so sánh giá trị của đồng THB với các đồng ngoại hối lớn trên thế giới.
Bảng so sánh theo mệnh giá tiền hôm nay 28/01/2025
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay
|
Giá mua vào (VND)
|
Giá bán ra (VND)
|
THB to VND
|
731.69 VND
|
761.55 VND
|
USD to VND
|
24,800 VND
|
25,300 VND
|
EUR to VND
|
25,857.22 VND
|
27,067.51 VND
|
JPY to VND
|
156.79 VND
|
165.49 VND
|
GBP to VND
|
30,611.18 VND
|
31,669.58 VND
|
CNY to VND
|
3,405.06 VND
|
3,522.79 VND
|
AUD to VND
|
15,575.45 VND
|
16,113.98 VND
|
CAD to VND
|
17,207.85 VND
|
17,802.82 VND
|
CHF to VND
|
27,258.93 VND
|
28,201.41 VND
|
HKD to VND
|
3,164.99 VND
|
3,274.43 VND
|
NZD to VND
|
14,049.17 VND
|
14,332.42 VND
|
Nhận xét: So với 10 đồng tiền được giao dịch nhiều nhất thế giới, giá trị của Baht Thái hiện tại thấp hơn hầu hết, ngoại trừ Yên Nhật (JPY).
Công thức quy đổi tiền Thái sang tiền Việt (Baht to VND)
Để đổi THB sang VND hoặc VND sang THB, bạn cần biết tỷ giá THB/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
- Số tiền VND = Số tiền THB x Tỷ giá THB/VND
- Số tiền THB = Số tiền VND / Tỷ giá VND/THB
Ví dụ về cách tính toán khi đổi Baht Thái (THB) sang VND
Để hiểu rõ hơn về tỷ giá mua vào và bán ra khi đổi THB sang VND, cùng xem các ví dụ sau:
Ví dụ 1: Bán THB lấy VND
- Tỷ giá mua vào: 731.69 VND/THB (Ngân hàng mua THB từ bạn)
- Số tiền THB bạn muốn bán: 800 Baht to VND
- Số tiền VND bạn nhận được: 800 THB x 731.69 VND/THB = 585,352 VND
Ví dụ 2: Mua THB bằng VND
- Tỷ giá bán ra: 761.55 VND/THB (Ngân hàng bán THB cho bạn)
- Số tiền THB bạn muốn mua: 2000 THB to VND
- Số tiền VND bạn phải trả: 2000 THB x 761.55 VND/THB = 1,523,100 VND
Tỷ giá THB/VND hôm nay theo mệnh giá tiền Thái đang lưu hành
Áp dụng công thức quy đổi tiền Thái Lan (Baht) sang tiền Việt (VND), ta có bảng tỷ giá như sau:
Mệnh giá THB
|
Giá mua vào (VND)
|
Giá bán ra (VND)
|
0.01 THB
|
7.32 VND
|
7.62 VND
|
0.05 THB
|
36.58 VND
|
38.08 VND
|
0.1 THB
|
73.17 VND
|
76.16 VND
|
0.25 THB
|
182.92 VND
|
190.39 VND
|
0.5 THB
|
365.85 VND
|
380.78 VND
|
1 THB
|
731.69 VND
|
761.55 VND
|
2 THB
|
1,463.38 VND
|
1,523.1 VND
|
5 THB
|
3,658.45 VND
|
3,807.75 VND
|
10 THB
|
7,316.9 VND
|
7,615.5 VND
|
20 THB
|
14,633.8 VND
|
15,231 VND
|
50 THB
|
36,584.5 VND
|
38,077.5 VND
|
100 THB
|
73,169 VND
|
76,155 VND
|
500 THB
|
365,845 VND
|
380,775 VND
|
1,000 THB
|
731,690 VND
|
761,550 VND
|
4 bước quy đổi tiền Thái sang Việt Nam Đồng (Baht to VND)
Bước 1: Tìm hiểu tỷ giá Baht Thái hiện tại
- Truy cập website ngân hàng uy tín hoặc website tổng hợp tỷ giá ngoại tệ để nắm bắt thông tin tỷ giá Baht Thái mới nhất.
Bảng tỷ giá THB to VND hôm nay tại 28 ngân hàng (cập nhật mới nhất lúc 28/01/2025 09:00:06)
Tỷ giá THB/VND tại ngân hàng cho biết số lượng VND cần để mua 1 THB tại các ngân hàng uy tín như Vietcombank, Vietinbank, Sacombank, MBBank….
Ngân Hàng
|
Mua Baht Thái Lan (THB/VND)
|
Bán Baht Thái Lan (THB/VND)
|
Tiền mặt
|
Chuyển khoản
|
Tiền mặt
|
Chuyển khoản
|
ACB
|
–
|
728
|
–
|
766
|
Agribank
|
722
|
725
|
757
|
–
|
Bảo Việt
|
–
|
722.71
|
–
|
755.78
|
BIDV
|
684.94
|
719.02
|
769.68
|
–
|
Đông Á
|
660
|
720
|
750
|
750
|
Eximbank
|
709
|
727
|
771
|
–
|
GPBank
|
–
|
727
|
–
|
–
|
HDBank
|
725.16
|
728.34
|
761.61
|
–
|
HSBC
|
714
|
714
|
767
|
767
|
Indovina
|
–
|
730.3
|
760
|
–
|
Kiên Long
|
–
|
721
|
771
|
–
|
MSB
|
714
|
732
|
776
|
760
|
MB
|
714.67
|
724.67
|
777.69
|
777.69
|
NCB
|
656.41
|
726.41
|
758.15
|
762.15
|
OCB
|
–
|
–
|
–
|
762
|
PGBank
|
–
|
731
|
756
|
–
|
PublicBank
|
652
|
720
|
759
|
759
|
Sacombank
|
–
|
688.1
|
–
|
775.2
|
SeABank
|
694
|
714
|
781
|
776
|
SHB
|
697
|
719
|
764
|
–
|
Techcombank
|
658
|
721
|
775
|
–
|
TPB
|
–
|
–
|
765.88
|
–
|
UOB
|
715
|
719
|
760
|
–
|
VIB
|
–
|
–
|
–
|
801.85
|
VietCapitalBank
|
650
|
722
|
760
|
–
|
Vietcombank
|
658.52
|
731.69
|
761.55
|
–
|
VietinBank
|
727.22
|
–
|
750.88
|
–
|
VRB
|
–
|
714.82
|
764.69
|
–
|
Tóm tắt tình hình tỷ giá Baht Thái (THB) hôm nay ( 28/01/2025)
Dựa trên thông tin từ 28 ngân hàng, ONUS tổng hợp tỷ giá Baht Thái như sau:
|
Tiền mặt
|
Chuyển khoản
|
Mua Baht Thái (THB)
|
Thấp nhất
|
650 VND/THB ( VietCapitalBank)
|
688.1 VND/THB ( Sacombank)
|
Cao nhất
|
727.22 VND/THB ( VietinBank)
|
732 VND/THB ( MSB)
|
Bán Baht Thái (THB)
|
Thấp nhất
|
750 VND/THB ( Đông Á
|
750 VND/THB ( Đông Á
|
Cao nhất
|
781 VND/THB ( SeABank)
|
801.85 VND/THB ( VIB
|
Bước 2: Xác định số tiền và loại tỷ giá mua bán của Baht Thái
- Xác định rõ bạn muốn đổi VND sang Baht Thái hay Baht sang VND, sau đó áp dụng công thức quy đổi tiền Baht to VND
- Phân biệt rõ hai loại tỷ giá: tỷ giá mua vào (giá ngân hàng mua Baht Thái từ bạn) và tỷ giá bán ra (giá ngân hàng bán Baht Thái cho bạn).
Bước 3: Chọn phương thức quy đổi Baht
- Online: Sử dụng các ứng dụng ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng uy tín như Western Union để thực hiện giao dịch trực tuyến nhanh chóng và tiện lợi. Nếu bạn có tài khoản trên các sàn giao dịch tiền điện tử, bạn có thể mua bán THB hoặc VND thông qua các cặp giao dịch với các đồng tiền điện tử khác như USDT, BTC,… Tuy nhiên, cách này có thể phức tạp hơn và cần kiến thức về thị trường tiền điện tử.
Offline: Đổi tiền tại các địa điểm đáng tin cậy như ngân hàng, tiệm vàng hoặc các điểm đổi tiền được cấp phép để đảm bảo an toàn và minh bạch.
Bước 4: Chuẩn bị và lưu ý an toàn khi đổi Baht Thái
- Chuẩn bị giấy tờ tùy thân cần thiết (CMND/CCCD) khi đổi tiền tại ngân hàng.
- Giữ lại biên lai, xác nhận giao dịch để phòng trường hợp có vấn đề phát sinh.
- Lựa chọn địa điểm đổi tiền Baht Thái đông đúc, an toàn để tránh rủi ro và đảm bảo an ninh cho bản thân và tài sản.
Địa điểm đổi Baht Thái (Baht) sang Việt Nam Đồng (VND) uy tín
Bạn đang tìm nơi đổi Baht Thái (฿) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Baht Thái (THB/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Ngân hàng Vietcombank
|
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Ngân hàng Vietinbank
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh
|
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.
|
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3826 8856
|
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung
|
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.
|
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3825 7139
|
Vàng Hà Trung Nhật Quang
|
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.
|
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3938 6526
|
Vàng Bạc Toàn Thủy
|
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.
|
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội
|
–
|
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải
|
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.
|
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
|
024 2233 9999
|
Tỷ Giá Baht Thái (THB/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Minh Thư – Quận 1
|
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.
|
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
090-829-2482
|
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1
|
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.
|
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1
|
028-3836-0412
|
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10
|
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.
|
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10
|
–
|
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1
|
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.
|
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1
|
028-3825-8973
|
Eximbank 59
|
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.
|
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1
|
028-3823-1316
|
Lịch sử tiền Thái (THB)
Đồng tiền chính thức
Baht được biết đến từ thời Sukhothai, thời kỳ đầu của lịch sử Thái Lan vào thế kỷ 13 và 14. Ban đầu, Baht là một đơn vị đo lường cho vàng và bạc, cũng là tên gọi cho các thanh bạc được sử dụng như tiền tệ.
Trong thời kỳ Rattanakosin đầu thế kỷ 20, Baht đã được chuẩn hóa với việc phát hành tiền giấy và tiền kim loại. Tiền giấy ban đầu được in và phát hành bởi Hồng Kông và Thượng Hải Banking Corporation, sau đó được Ngân hàng Trung ương Thái Lan (BoT) tiếp quản.
Các đơn vị tiền tệ từng được sử dụng ở Thái
Trước khi sử dụng đồng baht hiện nay, giá trị tiền tệ của Thái Lan được biểu thị bằng giá trị của bạc có trọng lượng tương ứng. Đồng bạc Thái có lẽ đã được sử dụng sớm nhất vào thời kỳ Sukhothai dưới hình thức đồng xu hình viên đạn trong tiếng Thái gọi là phot duang.
Năm 1897, hệ thập phân được giới thiệu với 1 baht = 100 satang và đồng Baht được cố định bằng bạc nguyên chất với 15 grams bạc = 1 baht vào năm 1902. Đến năm 1904, tiền xu bạc chính thức bị loại bỏ.
Ngoài ra, Thái Lan còn sử dụng đơn vị tiền tệ gọi là tical, được sử dụng trong văn bản tiếng Anh cho đến năm 1925.
Lịch sử tỷ giá Baht Thái
Tỷ giá Baht Thái qua các thời kỳ
- 1902, baht được cố định bằng bạc nguyên chất, với 15 grams bạc sẽ là 1 baht.
- 1856 -1864, giá trị của một số đồng bạc nước ngoài được ấn định: 5 baht = 3 Đô la Tây Ban Nha = 7 Rupee Ấn Độ.
- Trong thập niên 1880, tỉ giá đổi ngoại tệ được cố định với 8 baht = 1 Bảng Anh, sau đó giảm xuống 10 = 1 bảng Anh.
- Suốt Thế chiến II, baht được cố định với giá trị 1 Yên Nhật từ 1942.
- 1956 – 1997, baht được neo vào Đô la Mỹ với tỉ giá ban đầu là 20.8 baht = 1 Đô la.
- 1997, khủng hoảng tài chính châu Á diễn ra, Ngân hàng Thái Lan buộc phải từ bỏ việc neo đồng baht vào đô la Mỹ để chuyển sang tỷ giá thả nổi và bị giảm 1 nửa giá trị.
- Hiện nay, đồng baht đã trở thành một trong những đồng tiền được sử dụng nhiều nhất trong thanh toán quốc tế, đứng thứ 10 theo xếp hạng của SWIFT vào tháng 12 năm 2023.
Lịch sử tỷ giá Baht Thái trong 10 năm
Trong 10 năm qua, tỷ giá hối đoái giữa đồng baht Thái (THB) và đồng Việt Nam (VND) đã biến động đáng kể. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về tỷ giá THB/VND trong giai đoạn này:
- Năm 2014: Tỷ giá trung bình khoảng 670 VND cho mỗi 1 THB.
- Năm 2015: Tỷ giá trung bình tăng lên khoảng 690 VND cho mỗi 1 THB.
- Năm 2016: Tỷ giá trung bình giảm xuống còn khoảng 650 VND cho mỗi 1 THB.
- Năm 2017: Tỷ giá trung bình khoảng 660 VND cho mỗi 1 THB.
- Năm 2018: Tỷ giá trung bình tăng lên khoảng 700 VND cho mỗi 1 THB.
- Năm 2019: Tỷ giá trung bình khoảng 730 VND cho mỗi 1 THB.
- Năm 2020: Tỷ giá trung bình giảm xuống còn khoảng 680 VND cho mỗi 1 THB.
- Năm 2021: Tỷ giá trung bình khoảng 690 VND cho mỗi 1 THB.
- Năm 2022: Tỷ giá trung bình tăng lên khoảng 710 VND cho mỗi 1 THB.
- Năm 2023: Tỷ giá trung bình khoảng 685,54 VND cho mỗi 1 THB, với mức cao nhất là 717,77 VND vào ngày 20/01/2023 và thấp nhất là 657,97 VND vào ngày 03/10/2023.
- Năm 2024: Tỷ giá tiếp tục biến động, đạt mức cao nhất là 760,61 VND cho mỗi 1 THB vào ngày 27/09/2024 và thấp nhất là 726,26 VND vào ngày 13/11/2024.
Nhìn chung, tỷ giá THB/VND trong 10 năm qua đã trải qua nhiều biến động, phản ánh sự thay đổi trong kinh tế và thị trường tài chính của cả hai quốc gia.
Giá trị của đồng tiền Thái
Mối quan hệ giữa THB và chế độ bản vị vàng
Giá trị tiền tệ của baht Thái ban đầu được gắn với chế độ bản vị vàng, nhưng biểu thị bằng giá trị của bạc có trọng lượng tương ứng, từ thời kỳ Sukhothai dưới hình thức đồng xu hình viên đạn (phot duang).
Năm 1902, baht được cố định bằng bạc nguyên chất, với 15 grams bạc = 1 baht. Điều này khiến giá trị của đồng tiền thay đổi so với các loại tiền tệ theo Bản vị vàng. Cùng năm này, chính phủ Thái Lan Bắt đầu tăng giá trị baht bằng cách tăng giá trị của bạc so với giá vàng nhưng không thể do bạc bị trượt giá.
Tới năm 1904, Thái Lan dã ngừng sản xuất đồng xu bạc, chính thức loại bỏ tiền bạc cùng chế độ bản vị vàng để chuyển sang tỷ giá cố định, sau đó là thả nổi.
Tác động của đồng THB đến kinh tế Thái
Đồng baht Thái Lan (THB) có ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau:
- Xuất nhập khẩu: Khi đồng baht mạnh, hàng hóa xuất khẩu của Thái Lan trở nên đắt đỏ hơn đối với người mua nước ngoài, làm giảm tính cạnh tranh của các sản phẩm Thái trên thị trường quốc tế. Ngược lại, khi đồng baht yếu, hàng hóa xuất khẩu trở nên rẻ hơn, giúp tăng cường xuất khẩu nhưng lại làm tăng chi phí nhập khẩu.
- Du lịch: Một đồng baht với giá trị thấp sẽ thu hút nhiều khách du lịch hơn, vì chi phí du lịch tại Thái Lan sẽ rẻ hơn đối với du khách quốc tế. Điều này có thể thúc đẩy du lịch, một trong những ngành kinh tế quan trọng của Thái Lan.
- Đầu tư nước ngoài: Sự biến động của đồng baht cũng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài. Một đồng baht ổn định có thể tạo ra môi trường đầu tư hấp dẫn hơn, trong khi sự biến động mạnh có thể gây ra rủi ro và làm giảm sự hấp dẫn của Thái Lan như một điểm đến đầu tư.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Thái
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Baht Thái (THB) so với tiền Việt Nam Đồng (VND) bao gồm:
- Tình hình kinh tế của Thái Lan và Việt Nam: Tăng trưởng GDP, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp và các chỉ số kinh tế khác có tác động trực tiếp đến giá trị tiền tệ. Nếu kinh tế Thái Lan phát triển mạnh mẽ hơn so với Việt Nam, đồng Baht có xu hướng tăng giá so với đồng Việt Nam và ngược lại.
- Chính sách tiền tệ và lãi suất: Ngân hàng Trung ương Thái Lan và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thường điều chỉnh lãi suất ngân hàng để kiểm soát lạm phát và tăng trưởng kinh tế. Sự thay đổi lãi suất có thể làm tăng hoặc giảm nhu cầu đối với đồng Baht hoặc đồng Việt, từ đó ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
- Thị trường ngoại hối và tâm lý nhà đầu tư: Cung và cầu về đồng Baht và đồng Việt trên thị trường ngoại hối, cũng như sự kỳ vọng của nhà đầu tư vào tiềm năng kinh tế của hai quốc gia, đều có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái giữa THB và VND.
- Tình hình xuất nhập khẩu: Thái Lan và Việt Nam đều có hoạt động thương mại quốc tế mạnh mẽ. Sự thay đổi trong cán cân thương mại, chẳng hạn như gia tăng xuất khẩu hoặc nhập khẩu, có thể ảnh hưởng đến tỷ giá của THB so với VND.
- Yếu tố chính trị và ổn định xã hội: Bất ổn chính trị hoặc các sự kiện xã hội quan trọng ở Thái Lan hoặc Việt Nam có thể tạo ra sự biến động trong tỷ giá hối đoái, vì chúng ảnh hưởng đến niềm tin của nhà đầu tư và tình hình kinh tế chung.
- Giá cả hàng hóa và dịch vụ quốc tế: Thái Lan và Việt Nam đều phụ thuộc vào một số mặt hàng nhập khẩu và xuất khẩu nhất định. Giá cả của các mặt hàng này trên thị trường quốc tế (như dầu mỏ, nông sản) có thể ảnh hưởng đến sức mạnh của đồng Baht so với đồng Việt.
Những yếu tố này tương tác lẫn nhau và tạo nên sự biến động trong tỷ giá hối đoái giữa đồng Baht Thái và đồng Việt Nam.