Cập nhật lúc 02:25 ngày 21/04/2025
Cập nhật lúc 02:25 ngày 21/04/2025
Nhận lãi suất 11.86%
Nhận ngay lãi 0.0165% hàng ngày khi lưu trữ USDT tại ONUS
Giao dịch USDT miễn phí
Giao dịch và Mua bán crypto lãi bằng USDT hoàn toàn miễn phí
3 bước nhận ngay 270.000 VND
1Tải ứng dụng
2Hoàn thành định danh cá nhân
3Nạp tối thiểu 50k vào ONUS
Quy đổi 1 USD sang VND 25,760 VND
Tặng thêm cho bạn +412,576 VND
Quà chào bạn +270,000 VND
Lãi ONUS 1 năm +2,576 VND
Quà giới thiệu bạn +140,000 VND
Bạn có thể nhận được
+438,336 VND
Ưu đãi sẽ hết hạn sau 14m : 56s
Tỷ giá TTD to VND hôm nay là 3,847 VND. Giá Dollar Trinidad và Tobago tăng 0.1265% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 TTD tăng 5 VND. Biểu đồ tỷ giá Dollar Trinidad và Tobago so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 21-04-2025 02:25 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Cập nhật: 02:25, T2, 21/04/2025
3,794 VND/TTD0.1265% /24h
Giá TTD hiện tại
Giá TTD mở cửa
3,842 VND/TTD
Giá TTD thấp nhất
3,842 VND/TTD
Giá TTD cao nhất
3,847 VND/TTD
Giá TTD đóng cửa
3,847 VND/TTD
Biến động giá TTD hôm nay
0.1265% /1 ngày
+5 VND
0.74% /7 ngày
+28 VND
0.13% /1 tháng
-5 VND
0.13% /3 tháng
-5 VND
0.13% /1 năm
-5 VND
Biểu đồ tỷ giá TTD/VND
TTD Index hay còn gọi là Chỉ số đồng Dollar Trinidad và Tobago, là một chỉ số đo lường giá trị của đồng TTD so với các loại tiền tệ khác trên thế giới. Thể hiện sức mạnh của TTD trên thị trường toàn cầu.
Giá 1 Dollar Trinidad và Tobago
MÃ NGOẠI TỆ | TÊN NGOẠI TỆ | TỶ GIÁ | BIẾN ĐỘNG (24H) |
---|---|---|---|
| Đô la Mỹ | 0.147 USD | 0.13% |
| Euro | 0.127 EUR | 0.13% |
| Bảng Anh (Pound) | 0.11 GBP | 0.13% |
| Yên Nhật | 20.573 JPY | 0.13% |
| Sen Nhật | 0.021 SEN | 0.13% |
| Man Nhật | 0.002 MAN | 0.13% |
| Đô La Úc | 0.229 AUD | 0.13% |
| Đô La Singapore | 0.191 SGD | 0.13% |
| Baht Thái | 4.855 THB | 0.13% |
| Đô La Canada | 0.202 CAD | 0.13% |
TTD VND
VND TTD
Chuyển sang các đồng tiền khác
1 TTD USD
0.147 USD
1 TTD EUR
0.131 EUR
1 TTD GBP
0.112 GBP
1 TTD JPY
21.362 JPY
1 TTD SEN
0.021 SEN
1 TTD MAN
0.002 MAN
1 TTD AUD
0.233 AUD
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Quy đổi ngoại tệ khác
USD
Đô la Mỹ
0.147
0.13%
EUR
Euro
0.131
0.13%
GBP
Bảng Anh (Pound)
0.112
0.13%
JPY
Yên Nhật
21.362
0.13%
SEN
Sen Nhật
0.021
0.13%
MAN
Man Nhật
0.002
0.13%
AUD
Đô La Úc
0.233
0.13%
SGD
Đô La Singapore
0.195
0.13%
THB
Baht Thái
4.991
0.13%
18/11/2023
Giới thiệu về Đô La Mỹ (USD)
Bitcoin (BTC), đồng tiền điện tử tiên phong ra đời năm 2009 dưới bàn...
19/11/2023
Lịch sử phát triển của Euro (EUR)
Euro (EUR) là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu, được giới thiệu vào năm 1999...
20/11/2023
Tìm hiểu về Yên Nhật (JPY)
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế...
21/11/2023
Sự phát triển của Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP) là một trong những đồng tiền lâu đời nhất trên thế giới, có lịch sử phát triển phong phú...
22/11/2023
Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhân dân tệ (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu...
23/11/2023
Khám phá về Đô la Canada (CAD)
Đô la Canada (CAD) là đồng tiền chính thức của Canada, được biết đến với sự ổn định và giá trị cao...
24/11/2023
Đô la Úc (AUD) và vai trò của nó
Đô la Úc (AUD) là đồng tiền chính thức của Úc, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế...
25/11/2023
Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ (CHF) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ, nổi tiếng với sự ổn định và an toàn...
Đánh giá ONUS
Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng
HoanBeo123
Vietnam
Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác
Anh Tran
Vietnam
App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn
thien9696
Vietnam
Bảo mật bởi
CyStack
Certik
WhiteHub
Cloudflare
Giới thiệu về giá Dollar Trinidad và Tobago
Đặc điểm |
Mô tả |
Tên gọi chính thức |
Cộng hòa Trinidad và Tobago |
Loại hình quốc gia |
Quốc gia cộng hòa |
Vị trí địa lý |
Nằm ở phía nam Biển Caribe, gần bờ biển phía đông của Venezuela |
Lãnh thổ |
Gồm hai hòn đảo chính là Trinidad và Tobago cùng nhiều đảo nhỏ khác |
Thành viên tổ chức quốc tế |
Liên Hợp Quốc, Cộng đồng Caribe (CARICOM), Tổ chức các Quốc gia châu Mỹ (OAS), và Khối Thịnh vượng chung Anh |
Mức độ phát triển |
Được xem là một trong những quốc gia phát triển nhất trong khu vực Caribe, với nền kinh tế dựa trên dầu mỏ và khí tự nhiên |
Mục |
Thông Tin Chi Tiết |
Tên gọi |
Dollar Trinidad và Tobago |
Tiếng Anh |
Trinidad and Tobago Dollar |
Tiếng Việt |
Đô la Trinidad và Tobago |
Tên gọi khác |
TTD |
Ký hiệu tiền Mỹ |
$ |
Mã ISO 4217 |
TTD |
Phát hành bởi |
Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago |
Mệnh giá tiền xu |
0.01 TTD, 0.05 TTD, 0.1 TTD, 0.25 TTD, 0.5 TTD |
Mệnh giá tiền giấy |
1 TTD, 5 TTD, 10 TTD, 20 TTD, 50 TTD, 100 TTD |
Đơn vị chia nhỏ |
1 TTD = 100 cent |
Hiện nay, các mệnh giá được phát hành trong lưu thông là:
Mệnh giá |
Giá trị quy đổi sang USD |
Mô tả |
Thiết kế mặt trước |
Thiết kế mặt sau |
2 TTD = 0.29 USD |
Năm phát hành: 2020 Kích thước: 151 × 67 mm Mặt trước: Có quốc huy ở giữa Mặt sau: Tòa nhà Tài chính Eric Williams |
![]() |
![]() |
|
5 TTD = 0.74 USD |
Năm phát hành: 2020 Kích thước: 155 × 66 mm Mặt trước: Có quốc huy ở giữa Mặt sau: Tòa nhà Tài chính Eric Williams |
![]() |
![]() |
|
10 TTD = 1.47 USD |
Năm phát hành: 2020 Kích thước: 155 × 66 mm Mặt trước: Có quốc huy ở giữa Mặt sau: Tòa nhà Tài chính Eric Williams và ngân hàng trung ương |
![]() |
![]() |
|
20 TTD = 2.94 USD |
Năm phát hành: 2020 Kích thước: 155 × 66 mm Mặt trước: Có quốc huy ở giữa Mặt sau: Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago và chim ruồi |
![]() |
![]() |
|
50 TTD = 7.36 USD |
Năm phát hành: 2020 Kích thước: 156 × 66 mm Mặt trước: Có quốc huy ở giữa Mặt sau: Chim hồng y mũ đỏ và ngân hàng trung ương |
![]() |
![]() |
|
100 TTD = 14.72 USD |
Năm phát hành: 2019 Kích thước: 152 × 70 mm Mặt trước: Có quốc huy ở giữa Mặt sau: Ngân hàng trung ương và giàn khoan |
![]() |
![]() |
Mệnh giá |
Giá trị quy đổi sang USD |
Mô tả |
Thiết kế mặt trước |
Thiết kế mặt sau |
1 Cent |
0.01 TTD = 0.00147 USD |
Năm phát hành: 1976 Chất liệu: Đồng Mặt trước: Quốc huy Mặt sau: chim ruồi |
![]() |
![]() |
0.05 TTD = 0.00736 USD |
Năm phát hành: 2017 Chất liệu: Mặt trước: Quốc huy Mặt sau: Chim thiên đường |
![]() |
![]() |
|
0.1 TTD = 0.0147 USD |
Năm phát hành: 1983 Chất liệu: Mặt trước: Quốc huy Mặt sau: Chim ruồi |
![]() |
![]() |
|
0.25 TTD = 0.0368 USD |
Năm phát hành: 2017 Chất liệu: Mặt trước: Quốc huy Mặt sau: Chaconia |
![]() |
![]() |
|
0.5 TTD = 0.0736 USD |
Năm phát hành: 1976 Chất liệu: Mặt trước: Quốc huy Mặt sau: Trống Kettle |
![]() |
![]() |
Mệnh giá |
Giá trị quy đổi sang USD |
Mô tả |
Thiết kế mặt trước |
Thiết kế mặt sau |
25 Dollar (25 TTD) Caribbean Development Bank |
25 TTD = 3.68 USD |
Năm phát hành: 1980 Chất liệu: Bạc Mặt trước: Quốc huy Mặt sau: Bản đồ quả địa cầu phía trên lá cờ |
![]() |
![]() |
100 Dollar(100 TTD) FIFA Germany 2006 |
100 TTD = 14.72 USD |
Năm phát hành: 2006 Chất liệu: Bạc Mặt trước: Tay người bản xứ chơi trống thép, mạ vàng Mặt sau: Logo FIFA |
![]() |
![]() |
Ngân hàng Trinidad và Tobago áp dụng chính sách tỷ giá thả nổi có điều tiết để điều chỉnh tỷ giá hối đoái. Chính sách này dựa trên sự điều tiết của thị trường, trong đó Ngân hàng Trung ương có thể can thiệp khi cần thiết để ổn định tỷ giá. Mục tiêu chính của chính sách này là duy trì một mức tỷ giá ổn định, nhằm kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện cán cân thanh toán và tăng cường dự trữ ngoại hối của quốc gia.
Tỷ giá TTD/VND là tỷ giá giữa đồng Dollar Trinidad và Tobago với Việt Nam Đồng.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Dollar Trinidad và Tobago hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá TTD/VND = (TTD/USD) / (USD/VND).
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Dollar Trinidad và Tobago hôm nay, ngày 21/04/2025 là:
Tỷ giá Dollar Trinidad và Tobago chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 TTD = 3,792.56 VND và giá bán ra là 1 TTD = 3,845.56 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Mệnh giá TTD |
Giá bán ra (VND) |
1 Cent |
192.28 VND |
5 Cent |
384.56 VND |
10 Cent |
1,922.78 VND |
25 Cent |
3,845.56 VND |
50 Cent |
7,691.13 VND |
1 Dollar |
19,227.82 VND |
5 Dollar |
38,455.65 VND |
10 Dollar |
76,911.29 VND |
20 Dollar |
192,278.23 VND |
50 Dollar |
384,556.46 VND |
100 Dollar |
3,845,564.6 VND |
Bảng so sánh tỷ giá TTD/VND hôm nay 21/04/2025
1 TTD/VND = 3,845.56 VND |
1 USD/VND = 26,120 VND |
1 EUR/VND = 30,310.8 VND |
2 TTD/VND = 7,585.13 VND |
2 USD/VND = 51,520 VND |
2 EUR/VND = 58,052.84 VND |
5 TTD/VND = 18,962.81 VND |
5 USD/VND = 128,800 VND |
5 EUR/VND = 145,132.1 VND |
10 TTD/VND = 37,925.63 VND |
10 USD/VND = 257,600 VND |
10 EUR/VND = 290,264.2 VND |
20 TTD/VND = 75,851.26 VND |
20 USD/VND = 515,200 VND |
20 EUR/VND = 580,528.4 VND |
50 TTD/VND = 189,628.15 VND |
50 USD/VND = 1,288,000 VND |
50 EUR/VND = 1,451,321 VND |
100 TTD/VND = 379,256.29 VND |
100 USD/VND = 2,576,000 VND |
100 EUR/VND = 2,902,642 VND |
200 TTD/VND = 758,512.58 VND |
200 USD/VND = 5,152,000 VND |
200 EUR/VND = 5,805,284 VND |
500 TTD/VND = 1,896,281.45 VND |
500 USD/VND = 12,880,000 VND |
500 EUR/VND = 14,513,210 VND |
1,000 TTD/VND = 3,792,562.9 VND |
1,000 USD/VND = 25,760,000 VND |
1,000 EUR/VND = 29,026,420 VND |
2,000 TTD/VND = 7,585,125.8 VND |
2,000 USD/VND = 51,520,000 VND |
2,000 EUR/VND = 58,052,840 VND |
5,000 TTD/VND = 18,962,814.5 VND |
5,000 USD/VND = 128,800,000 VND |
5,000 EUR/VND = 145,132,100 VND |
10,000 TTD/VND = 37,925,629 VND |
10,000 USD/VND = 257,600,000 VND |
10,000 EUR/VND = 290,264,200 VND |
20,000 TTD/VND = 75,851,258 VND |
20,000 USD/VND = 515,200,000 VND |
20,000 EUR/VND = 580,528,400 VND |
50,000 TTD/VND = 189,628,145 VND |
50,000 USD/VND = 1,288,000,000 VND |
50,000 EUR/VND = 1,451,321,000 VND |
100,000 TTD/VND = 379,256,290 VND |
100,000 USD/VND = 2,576,000,000 VND |
100,000 EUR/VND = 2,902,642,000 VND |
200,000 TTD/VND = 758,512,580 VND |
200,000 USD/VND = 5,152,000,000 VND |
200,000 EUR/VND = 5,805,284,000 VND |
500,000 TTD/VND = 1,896,281,450 VND |
500,000 USD/VND = 12,880,000,000 VND |
500,000 EUR/VND = 14,513,210,000 VND |
1,000,000 TTD/VND = 3,792,562,900 VND |
1,000,000 USD/VND = 25,760,000,000 VND |
1,000,000 EUR/VND = 29,026,420,000 VND |
Bảng thể hiện tỷ giá Dollar Trinidad và Tobago trong 10 năm từ 2014 – 2024:
Năm |
Tỷ giá trung bình 1 TTD = VND |
Tỷ giá cao nhất |
Ngày |
Tỷ giá thấp nhất |
Ngày |
2014 |
VND |
3,389.05 |
01/11/2014 |
3,347.9 |
5/11/2014 |
2015 |
VND |
3,578.37 |
11/09/2015 |
3,348.26 |
19/01/2015 |
2016 |
VND |
3,484.6 |
17/06/2016 |
3,206.68 |
16/08/2016 |
2017 |
VND |
3,414.5 |
28/11/2017 |
3,339.02 |
25/01/2017 |
2018 |
VND |
3,487.2 |
07/10/2018 |
3,348.97 |
16/02/2018 |
2019 |
VND |
3,487.86 |
26/08/2019 |
3,407.45 |
24/10/2019 |
2020 |
VND |
3,507.96 |
25/03/2020 |
3,371.5 |
29/01/2020 |
2021 |
VND |
3,446.23 |
07/03/2021 |
3314.49 |
12/11/2021 |
2022 |
VND |
3,720.17 |
07/11/2022 |
3317.09 |
11/03/2022 |
2023 |
VND |
3,651.53 |
05/11/2023 |
3422.42 |
19/05/2023 |
2024 ( 21/04/2025) |
3,845.56 VND |
21/04/2025 |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá TTD tăng (đồng Dollar Trinidad và Tobago mất giá) |
– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu. – Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn. |
– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp. – Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước. |
Tỷ giá TTD giảm (đồng Dollar Trinidad và Tobago tăng giá) |
– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. – Góp phần kiểm soát lạm phát Trinidad và Tobago. |
– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu. – Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại. |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá TTD tăng (đồng Dollar Trinidad và Tobago mất giá) |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Dollar Trinidad và Tobago sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài. – Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ. |
– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Dollar Trinidad và Tobago. – Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Dollar Trinidad và Tobago để kiếm lời từ biến động tỷ giá. |
Tỷ giá TTD giảm (đồng Dollar Trinidad và Tobago tăng giá) |
– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Dollar Trinidad và Tobago. – Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu. |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Dollar Trinidad và Tobago thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. – Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước. |
Giá trị của đồng Dollar Trinidad và Tobago (TTD) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Để đổi TTD sang VND hoặc VND sang TTD, bạn cần biết tỷ giá TTD/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang TTD khác với tỷ giá đổi Dollar Trinidad và Tobago sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Trinidad và Tobago du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Trinidad và Tobago để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Chuyển đổi Dollar Trinidad và Tobago sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:
Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Dollar Trinidad và Tobago cần đổi.
Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.
Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Dollar Trinidad và Tobago. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.
Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Dollar Trinidad và Tobago.
Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.
B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá TTD/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.
B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.
B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.
B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.
Bạn đang tìm nơi đổi Dollar Trinidad và Tobago TTD sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Dollar Trinidad và Tobago (TTD/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá Dollar Trinidad và Tobago (TTD/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Câu hỏi thường gặp
Tìm hiểu giá các thị trường phổ biến
Giá vàng thế giới
Cập nhật mới nhất lúc 02:25 21/04/2025
Lãi suất ngân hàng
Tra cứu tỷ giá, chuyển đổi tiền tệ online
Giá tiền điện tử
Cập nhật giá tiền điện tử chính xác và mới nhất