logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký

Giá quy đổi 1 TWD sang VND hôm nay 1 TWD = 764 VND

Tỷ giá Tân Đài Tệ
Việt Nam Đồng (TWD sang VND)

Cập nhật lúc 06:40 ngày 30/03/2025

Từ loại tiền tệ
icon
icon
Sang loại tiền tệ
icon

Nhận lãi suất 11.86%

Nhận ngay lãi 0.0165% hàng ngày khi lưu trữ USDT tại ONUS

Giao dịch USDT miễn phí

Giao dịch và Mua bán crypto lãi bằng USDT hoàn toàn miễn phí

3 bước nhận ngay 270.000 VND

1Tải ứng dụng

2Hoàn thành định danh cá nhân

3Nạp tối thiểu 50k vào ONUS

Quy đổi 1 USD sang VND 25,400 VND

Tặng thêm cho bạn +412,540 VND

Quà chào bạn +270,000 VND

Lãi ONUS 1 năm +2,540 VND

Quà giới thiệu bạn +140,000 VND

Bạn có thể nhận được

+437,940 VND

Ưu đãi sẽ hết hạn sau 14m : 59s

Biểu đồ giá TWD/VND trực tuyến

Tỷ giá TWD to VND hôm nay là 775 VND. Giá Tân Đài Tệ giảm 0.10893% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 TWD giảm 1 VND. Biểu đồ tỷ giá Tân Đài Tệ so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 30-03-2025 06:40 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Cập nhật: 06:40, CN, 30/03/2025

764 VND/TWD0.10893% /24h

Giá TWD hiện tại

Giá TWD mở cửa

776 VND/TWD

Giá TWD thấp nhất

775 VND/TWD

Giá TWD cao nhất

776 VND/TWD

Giá TWD đóng cửa

775 VND/TWD

Biến động giá TWD hôm nay

0.10893% /1 ngày

-1 VND

0.59% /7 ngày

-5 VND

0.57% /1 tháng

-4 VND

0.57% /3 tháng

-4 VND

0.57% /1 năm

-4 VND

Biểu đồ tỷ giá TWD/VND

Tỷ giá Tân Đài Tệ (TWD to VND) tại 40 ngân hàng Việt Nam

Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá TWD mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 29/03/2025 theo giờ Việt Nam

iconGiá 1 Tân Đài Tệ

NGÂN HÀNGTIỀN MẶTCHUYỂN KHOẢN

Tổng hợp tỷ giá Tân Đài Tệ (TWD) hôm nay tại Việt Nam (29/03/2025)

Tỷ giá flag Tân Đài Tệ (TWD) các ngân hàng

Ngân hàng Mua flagTân Đài Tệ (TWD) bằng tiền mặtflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/TWD

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/TWD

Ngân hàng Mua flagTân Đài Tệ (TWD) chuyển khoảnflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/TWD

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/TWD

Ngân hàng Bán flagTân Đài Tệ (TWD) bằng tiền mặtflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/TWD

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/TWD

Ngân hàng Bán flagTân Đài Tệ (TWD) chuyển khoảnflaggiá cao nhấtlà 0 VNĐ/TWD

icongiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/TWD

Chuyển đổi tỷ giá TWD thời gian thực

TWD VND

TWDVND
1 TWD764 VND
2 TWD1,529 VND
3 TWD2,293 VND
4 TWD3,057 VND
5 TWD3,822 VND
10 TWD7,643 VND
20 TWD15,286 VND

VND TWD

VNDTWD
1 VND0.00129 TWD
1,000 VND1.29 TWD
10,000 VND12.9 TWD
20,000 VND25.8 TWD
50,000 VND64.5 TWD
100,000 VND129.01 TWD
1,000,000 VND1,290.09 TWD

Chuyển sang các đồng tiền khác

QUY ĐỔITƯƠNG ĐƯƠNG

1 TWD USD

0.030 USD

1 TWD EUR

0.028 EUR

1 TWD GBP

0.023 GBP

1 TWD JPY

4.634 JPY

1 TWD SEN

0.005 SEN

1 TWD MAN

0.000 MAN

1 TWD AUD

0.048 AUD

Đánh giá ONUS

Apple Store
4.778.8K Đánh giá
Google Play
4.7166K Đánh giá

Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng

user

HoanBeo123

Vietnam

Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác

user

Anh Tran

Vietnam

App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn

user

thien9696

Vietnam

Giới thiệu về giá 1 Tân Đài Tệ

Tổng quan về 1 Tân Đài Tệ

Thông tin chung

Mệnh giá

1 TWD

Quốc gia

Đài Loan

Giá trị

1 TWD = 775.14 VND

Đường kính

20 mm

Khối lượng

3.8 gram

Chất liệu

92% Đồng, 6% Niken, 2% Nhôm

Hình ảnh 1 Tân Đài Tệ qua các thời kỳ

Năm phát hành

Hình ảnh mặt trước

Hình ảnh mặt sau

1960 - 1980

1 yuan (1960 - 1980) 1 yuan (1960 - 1980)

1961

1 yuan 1961 1 yuan 1961

1966

1 yuan 1966 1 yuan 1966

1969

1 yuan 1969 1 yuan 1969

1981 - 2022

1 yuan 1981 - 2022 1 yuan 1981 - 2022

Tỷ giá 1 Tân Đài Tệ hôm nay 30/03/2025

Tỷ giá 1 TWD/VND hôm nay 

Tỷ giá 1 TWD/VND là tỷ giá giữa đồng Tân Đài Tệ với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Tân Đài Tệ mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Tân Đài Tệ từ khách hàng. Giá 1 Tân Đài Tệ mua vào hôm nay, 30/03/2025 là: 1 TWD = 764.31 VND.
  • Giá Tân Đài Tệ bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán TWD cho khách hàng. Giá Tân Đài Tệ bán ra hôm nay, 30/03/2025 là: 1 TWD = 775.14 VND.

Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Tân Đài Tệ hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá TWD/VND = (TWD/USD) / (USD/VND).

Tỷ giá 1 Tân Đài Tệ tại ngân hàng hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá 1 Tân Đài Tệ hôm nay, ngày 30/03/2025 là:

  • Giá mua vào: 1 TWD = 764.31 VND
  • Giá bán ra: 1 TWD = 775.14 VND

Tỷ giá 1 Tân Đài Tệ chợ đen hôm nay

Tỷ giá Tân Đài Tệ chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 TWD = 764.31 VND và giá bán ra là 1 TWD = 775.14 VND. 

Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

So sánh tỷ giá Tân Đài Tệ với các đồng tiền khác

Bảng so sánh tỷ giá TWD/VND hôm nay 30/03/2025

Tỷ giá

Giá bán ra

TWD/VND

1 TWD/VND = 775.14 VND

USD/VND

1 USD/VND = 25,760 VND

EUR/VND

1 EUR/VND = 28,362.95 VND

GBP/VND

1 GBP/VND = 33,620.7 VND

JPY/VND

1 JPY/VND = 173.68 VND

CNY/VND

1 CNY/VND = 3,577.65 VND

CAD/VND

1 CAD/VND = 18,160.75 VND

AUD/VND

1 AUD/VND = 16,346.53 VND

RUB/VND

1 RUB/VND = 318.92 VND

KWD/VND

1 KWD/VND = 86,075.59 VND

Giới thiệu về Đài Loan

Đài Loan, chính thức là Cộng hòa Trung Hoa, là một quốc đảo nằm ở Đông Á, giữa biển Đông và biển Nam Trung Hoa. Với diện tích 36.193 km2 và dân số khoảng 23,9 triệu người, Đài Loan là một trong những quốc gia có mật độ dân số cao nhất thế giới.

Từ những năm 1960, Đài Loan đã trải qua giai đoạn phát triển kinh tế nhanh chóng, được gọi là “Phép màu Đài Loan”. Hiện nay, nền kinh tế Đài Loan đứng thứ 21 thế giới về GDP danh nghĩa, tập trung vào các ngành công nghiệp như thép, máy móc, điện tử và hóa chất. Đài Loan được xếp hạng cao về tự do dân sự, chăm sóc sức khỏe và phát triển con người.

Tuy nhiên, tình trạng chính trị của Đài Loan vẫn còn gây tranh cãi, với sự công nhận quốc tế hạn chế và mối quan hệ phức tạp với Trung Quốc đại lục.

Tổng quan về tiền Đài Loan (TWD)

Tên gọi

Tân Đài Tệ

Mã ISO

TWD

Đơn vị quản lý

Ngân hàng Trung ương Trung Hoa Dân quốc (Đài Loan)

Đơn vị phát hành

Nhà máy In và Khắc Trung ương

(Đài Loan)

Khu vực sử dụng

Đài Loan

Bành Hồ

Kim Môn

Mã Tổ

Tên gọi tiền Đài Loan

Đồng tiền Đài Loan có tên gọi chính thức là Tân Đài Tệ, phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Trung Hoa. Tân Đài Tệ còn được gọi bằng nhiều cái tên khác như Đài Tệ, Đô La Đài Loan (Dollar Đài Loan).

Ký hiệu tiền Đài Loan 

Đồng Tân Đài Tệ có mã tiền tệ ISO 4217 là TWD và có thể được ký hiệu là NT$.

Đơn vị tiền Đài Loan

1 Tân Đài Tệ được chia thành 100 đồng nhỏ hơn gọi là phân hoặc cent.

Mệnh giá tiền Đài Loan

Tại Đài Loan hiện nay lưu hành tiền giấy và tiền xu, bao gồm các mệnh giá sau:

  • Tiền xu Đài Loan: $1, $5, $10, $20, $50
  • Tiền giấy Đài Loan: $100, $200, $500, $1000, $2000

Lịch Sử Đồng Tân Đài Tệ (TWD)

Tân Đài tệ (New Taiwan Dollar – TWD) được giới thiệu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949 bởi Ngân hàng Đài Loan, thay thế Cựu Đài tệ với tỷ lệ 40.000:1. Mục đích chính của việc này là chấm dứt tình trạng siêu lạm phát đang hoành hành ở Đài Loan và Trung Hoa đại lục do hậu quả của nội chiến.

Mặc dù Tân Đài tệ đã trở thành đồng tiền thực tế của Đài Loan, đồng yuan Quốc dân Trung Quốc vẫn được coi là tiền tệ chính thức của Trung Hoa Dân Quốc trong nhiều năm. Điều này tạo ra một tình huống độc đáo, trong đó tỷ giá chính thức giữa Tân Đài tệ và yuan bạc được cố định ở mức 3:1, bất chấp nhiều thập kỷ lạm phát.

Một bước ngoặt quan trọng đến vào tháng 7 năm 2000, khi Tân Đài tệ chính thức trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Hoa Dân Quốc. Ngân hàng Trung ương bắt đầu phát hành trực tiếp tiền giấy Tân Đài tệ, thay thế các tờ tiền cũ do Ngân hàng Đài Loan phát hành.

Tỷ giá hối đoái của Tân Đài tệ so với đô la Mỹ đã trải qua nhiều biến động trong suốt lịch sử của nó. Từ mức hơn 40 TWD/1 USD trong thập niên 1960, tỷ giá đã giảm xuống còn khoảng 25 TWD/1 USD vào năm 1992. Trong những năm gần đây, tỷ giá này đã ổn định ở mức khoảng 33 TWD/1 USD, phản ánh sự ổn định tương đối của nền kinh tế Đài Loan.

Giá trị của đồng Tân Đài Tệ

Tác động của đồng Đài Tệ đến kinh tế Đài Loan

  • Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá TWD/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá TWD tăng (đồng Tân Đài Tệ mất giá)

- Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.

- Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.

- Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.

- Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.

Tỷ giá TWD giảm (đồng Tân Đài Tệ tăng giá)

- Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

- Góp phần kiểm soát lạm phát Đài Loan.

- Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.

- Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

  • Tỷ giá TWD/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá TWD tăng (đồng Tân Đài Tệ mất giá)

- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Tân Đài Tệ sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

- Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.

- Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Tân Đài Tệ.

- Có thể dẫn đến tình trạng "bắt nạt tiền tệ" khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Tân Đài Tệ để kiếm lời từ biến động tỷ giá.

Tỷ giá TWD giảm (đồng Tân Đài Tệ tăng giá)

- Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Tân Đài Tệ.

- Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.

- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Tân Đài Tệ thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.

- Tình trạng "thoát vốn" có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.

Vai trò của TWD đến nền kinh tế chung

Tỷ giá tân Đài tệ, đồng tiền chính thức của Đài Loan, đã có sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây trên thị trường ngoại hối toàn cầu. Theo số liệu từ năm 2019 đến 2022, tân Đài tệ đã tăng từ vị trí thứ 20 lên vị trí thứ 17 trong danh sách các đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới. 

Cụ thể, tỷ trọng giao dịch hàng ngày của tân Đài tệ đã tăng từ 0,9% lên 1,1%, cho thấy sự gia tăng 0,2 điểm phần trăm. Sự cải thiện này phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của nền kinh tế Đài Loan trong thương mại quốc tế và sự tin tưởng của các nhà đầu tư đối với đồng tiền này.

Mặc dù vẫn còn khoảng cách đáng kể so với các đồng tiền hàng đầu như đô la Mỹ, euro hay yên Nhật, nhưng xu hướng tăng trưởng này cho thấy tiềm năng phát triển của tân Đài tệ trong tương lai.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị Tân Đài Tệ

Giá trị của đồng Tân Đài Tệ (TWD) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Tân Đài Tệ. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Đài Loan có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng TWD. Một ví dụ khác, 
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Đài Loan: Chính phủ Đài Loan cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng TWD, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối. 
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Tân Đài Tệ quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Đài Loan có thể can thiệp bằng cách bán Tân Đài Tệ để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Đài Loan.
  • Lãi suất ngân hàng của Đài Loan: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Đài Loan có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Tân Đài Tệ. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Tân Đài Tệ có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Tân Đài Tệ giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn. 
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Tân Đài Tệ. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Tân Đài Tệ. 

Quy đổi tiền 1 Tân Đài Tệ (TWD) sang tiền Việt (VND)

Công thức đổi 1 Tân Đài Tệ sang VND

Để đổi 1 TWD sang VND hoặc VND sang TWD, bạn cần biết tỷ giá 1 TWD/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền TWD x Tỷ giá TWD/VND 
  • Số tiền TWD = Số tiền VND / Tỷ giá VND/TWD

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang TWD khác với tỷ giá đổi Tân Đài Tệ sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Đài Loan du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Đài Loan để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi 1 Tân Đài Tệ (TWD) sang tiền Việt (VND)

Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi TWD sang VND:

Sử dụng Google quy đổi Tân Đài Tệ (TWD/VND)

Bước 1: Mở trình duyệt web và truy cập Google.

Bước 2: Nhập vào ô tìm kiếm các cụm từ khóa như: “Đài tệ sang VND”, “tỷ giá Đài tệ”, “tỷ giá tiền Đài Loan”, “tiền Đài Loan đổi sang tiền Việt”, “đổi tiền Đài Loan”, “tiền Đài Loan đổi ra tiền Việt”,... hoặc các cụm từ tương tự.

Bước 3: Google sẽ hiển thị một công cụ chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hiện tại và kết quả quy đổi tương ứng.

Sử dụng website ONUS để quy đổi Tân Đài Tệ (TWD to VND)

Bước 1: Truy cập trang: Tỷ giá Đài tệ hôm nay hoặc tỷ giá ngoại tệ

Bước 2: Chọn loại tiền tệ bạn muốn quy đổi (Ví dụ: Tiền Đài Loan - TWD).

Bước 3: Nhập số tiền bạn muốn quy đổi. (Ví dụ: 1 TWD)

Bước 4: Website sẽ tự động hiển thị số tiền tương ứng bằng VND theo tỷ giá hiện tại.

Ngoài ra, bạn có thể quy đổi theo chiều ngược lại từ VND sang TWD, hoặc tiến hành quy đổi ngoại tệ với các đồng tiền phổ biến khác. 

Những lưu ý khi đổi 1 Tân Đài Tệ sang VND

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Tân Đài Tệ an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Tân Đài Tệ sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá ngoại tệtỷ giá TWD/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá TWD/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.

Địa điểm đổi 1 Tân Đài Tệ sang Việt Nam Đồng uy tín

Những nơi được cấp phép đổi Tân Đài Tệ (TWD) sang tiền Việt (VND)

Chuyển đổi Tân Đài Tệ sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:

  • Ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Tân Đài Tệ cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

  • Tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Tân Đài Tệ. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

  • Quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Tân Đài Tệ. 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Địa chỉ đổi Tân Đài Tệ sang tiền Việt và ngược lại tại Việt Nam

Bạn đang tìm nơi đổi 1 Tân Đài Tệ sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Địa chỉ đổi 1 Tân Đài Tệ (TWD/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Địa chỉ đổi 1 Tân Đài Tệ (TWD/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

Địa chỉ đổi Tân Đài Tệ sang tiền Việt và ngược lại tại Việt Nam

Bước 1: Chuẩn bị:

  • Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá 1 TWD/VND hiện tại tại các ngân hàng, trang web uy tín như ONUS. So sánh tỷ giá giữa các nơi để tìm được tỷ giá tốt nhất.
  • Chuẩn bị giấy tờ tùy thân: Bạn cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để thực hiện giao dịch đổi tiền.

Bước 2: Chọn nơi đổi 1 TWD/VND và ngược lại:

  1. Tại ngân hàng:
  • Chọn ngân hàng: Lựa chọn ngân hàng uy tín có tỷ giá tốt và phí giao dịch hợp lý.
  • Điền thông tin: Điền đầy đủ thông tin vào giấy tờ yêu cầu của ngân hàng (họ tên, số điện thoại, số tiền muốn đổi, mục đích đổi tiền,…).
  • Xuất trình giấy tờ: Xuất trình chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để xác minh danh tính.
  • Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng theo tỷ giá hiện tại.
  1. Tại sân bay hoặc cửa khẩu:
  • Tìm quầy đổi tiền: Các sân bay quốc tế và cửa khẩu thường có quầy đổi tiền của các ngân hàng hoặc công ty dịch vụ tài chính.
  • Xuất trình giấy tờ: Cung cấp chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu và điền thông tin theo yêu cầu.
  • Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng.
  1. Tại tiệm vàng hoặc đại lý được cấp phép:
  • Chọn địa chỉ uy tín: Tìm hiểu kỹ về tiệm vàng hoặc đại lý đổi tiền trước khi giao dịch để đảm bảo an toàn và tỷ giá hợp lý.
  • Thỏa thuận tỷ giá: Thương lượng tỷ giá với nhân viên trước khi đổi tiền.
  • Kiểm tra tiền: Kiểm tra kỹ số tiền VND nhận được trước khi rời khỏi quầy.
  1. Đổi 1 TWD to VND trực tuyến:
  • Chọn dịch vụ uy tín: Sử dụng các dịch vụ chuyển tiền trực tuyến uy tín để đổi tiền TWD sang VND với tỷ giá tốt và phí giao dịch thấp.
  • Tạo tài khoản: Đăng ký tài khoản và xác minh danh tính theo yêu cầu của dịch vụ.
  • Chuyển tiền: Chuyển số tiền TWD bạn muốn đổi vào tài khoản của dịch vụ.
  • Nhận tiền VND: Số tiền VND tương ứng sẽ được chuyển vào tài khoản ngân hàng của bạn tại Việt Nam.

Cần bao nhiêu tiền để đi Đài Loan

Chi phí để đi Đài Loan từ Việt Nam có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và khả năng tài chính của bạn. 

Du lịch Đài Loan

  • Visa

Bạn có thể xin Visa vào Đài Loan tại Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam:

  • Phí Visa ngắn hạn (Nhập cảnh 1 lần): 50 USD (1,288,000 VND).
  • Phí Visa ngắn hạn (Nhập cảnh nhiều lần): 10 USD (2,576,000 VND).
  • Vé máy bay

Bạn có thể di chuyển đến Đài Loan dễ dàng bằng máy bay. Có nhiều sân bay Quốc tế tại Đài Loan như sân bay Đào Viên, Cao Hùng, Tùng Sơn Bắc. 

Thông thường, chi phí vé máy bay từ Việt Nam đến Đài Loan sẽ có mức vé khoảng 3,500,000 VND/1 chiều và 7,000,000 VND/khứ hồi. 

  • Chi phí khách sạn

Giá phòng tại Đài Loan sẽ tùy thuộc vào loại hình phòng lưu trú mà du khách lựa chọn (homestay, hostel hay hotel cao cấp,...). 

  • Khu vực Taipei Main Station: Chi phí homestay - khách sạn khoảng từ 600 - 1200 Đài tệ/đêm (465,084.23 - 930,168.46 VND).
  • Khu vực Shilin: Chi phí homestay - khách sạn khoảng từ 1000 - 2000 Đài tệ/đêm (775,140.38 - 1,550,280.76 VND).
  • Hotel/Resort cao cấp: Khoảng 4000 - 11,000 Đài tệ/đêm (3,100,561.52 - 8,526,544.18 VND).
  1. Chi phí di chuyển

Đài Loan là một trong những quốc gia sở hữu hệ thống giao thông công cộng đa dạng và hiện đại, vô cùng tiện lợi để di chuyển đến các điểm tham quan, ví dụ như: tàu điện ngầm, tàu cao tốc, xe bus, taxi,...

Bạn có thể sử dụng Easy Card với các phương tiện công cộng thay vì mua vé lẻ theo từng chặng, sẽ tiết kiệm hơn rất nhiều. Chỉ khoảng 200 TWD (khoảng 155,028.08 VND) là đã có thể di chuyển tới rất nhiều địa điểm tham quan.

  • Chi phí ăn uống

Chi phí ăn uống trung bình tại Đài Loan sẽ rơi vào khoảng 1000 - 1200 TWD/ngày/người (khoảng 775,140.38 VND - 930,168.46 VND).

Bạn có thể lựa chọn ăn các món từ bình dân đến cao cấp tại các khu ẩm thực nổi tiếng Đài Loan như Ximending, Shilin, Dongmen,... Một số món bạn nên thử như:

  • Trà sữa trân châu: Khoảng 25 TWD (~19,378.51 VND).
  • Bánh bao hấp lồng: Khoảng 30 TWD/phần (~23,254.21 VND).
  • Mì hàu: Khoảng 50 TWD/phần (~38,757.02 VND).

Nhìn chung, chi phí cho 1 chuyến đi Đài Loan tự túc khoảng 4 ngày - 3 đêm sẽ tiêu tốn khoảng 14,000 - 22,000 TWD (10,851,965.32 VND - 17,053,088.36 VND).

Du học Đài Loan

  • Học phí
  • Chương trình ngôn ngữ: Học phí phí dao động khoảng 30,000 TWD/ học kỳ. (~23,254,211.4 VND)
  • Chương trình đại học: Học phí dao động khoảng 92,000 – 110,000 TWD/ năm học. (~77,514,038 VND)
  • Chương trình thạc sĩ: Học phí dao động khoảng 98,000 – 123,000 TWD/ năm học. (~85,265,441.8 VND)

Với các chương trình ngôn ngữ, mỗi học kỳ sẽ kéo dài khoảng 2 - 3 tháng, 1 năm có 4 học kỳ. Chương trình đại học và thạc sĩ mỗi năm có 2 học kỳ. 

  • Chi phí nơi ở

Có 2 lựa chọn phổ biến:

  • Ở ký túc xá: Khoảng 5000 - 9000 TWD/kỳ (từ 3,875,701.9 - 6,976,263.42 VND).
  • Thuê phòng bên ngoài: 5000 - 14,000 TWD/tháng (từ 3,875,701.9 - 10,851,965.32 VND).

Để tiết kiệm chi phí, bạn có thể thuê nhà căn hộ và rủ thêm bạn bè vào ở cùng để tiết kiệm chi phí. Đối với phòng ký túc xá, tiền phòng cũng được chia đều theo số thành viên trong phòng. 

  • Sinh hoạt phí

Một số chi phí khác gồm có:

  • Cước phí điện thoại: 300 TWD/tháng (có thể cao hơn nếu dùng nhiều 4G) - khoảng 232,542.11 VND.
  • Bảo hiểm kiều sinh: 4494 TWD/năm (~3,483,480.87 VND)
  • Ăn uống: 4000 TWD/tháng (~3,100,561.52 VND)
  • Các phí khác: 600 TWD/tháng (~465,084.23 VND)

Câu hỏi thường gặp

Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết