Chuyển đổi VND sang TZS | |
---|---|
VND | TZS |
0.1003 TZS | |
100.3439 TZS | |
1,003.4385 TZS | |
10,034.3852 TZS | |
50,171.9261 TZS | |
100,343.8523 TZS | |
200,687.7046 TZS | |
501,719.2615 TZS | |
1,003,438.5229 TZS | |
2,006,877.0458 TZS | |
5,017,192.6146 TZS | |
10,034,385.2292 TZS | |
20,068,770.4585 TZS | |
50,171,926.1462 TZS | |
100,343,852.2924 TZS |
Đặc điểm |
Mô tả |
Tên gọi chính thức |
Cộng hòa Thống nhất Tanzania (Jamhuri ya Muungano wa Tanzania) |
Loại hình quốc gia |
Quốc gia có chủ quyền. Tanzania là một nước cộng hòa liên bang, bao gồm hai vùng chính là Tanzania lục địa (trước đây là Tanganyika) và đảo Zanzibar. |
Vị trí địa lý |
Tanzania nằm ở bờ biển phía đông của châu Phi. Phía bắc giáp Kenya, Uganda và hồ Victoria; phía tây giáp Rwanda, Burundi và hồ Tanganyika (phía đối diện là Cộng hòa Dân chủ Congo); phía nam giáp Zambia, Malawi, hồ Nyasa và Mozambique. Phía đông là Ấn Độ Dương. |
Lãnh thổ |
Gồm phần lãnh thổ lục địa và một số đảo ngoài khơi, đáng chú ý nhất là quần đảo Zanzibar. |
Thành viên tổ chức quốc tế |
Tanzania là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng như Liên Hợp Quốc (UN), Liên minh châu Phi (AU), Cộng đồng Đông Phi (EAC), và Cộng đồng Phát triển Nam Phi (SADC). |
Mức độ phát triển |
Tanzania được coi là một nước đang phát triển với nền kinh tế dựa chủ yếu vào nông nghiệp, khai thác khoáng sản, và du lịch. |
Tanzania là một trong những quốc gia có nền kinh tế phát triển nhanh tại Đông Phi, mặc dù vẫn được xếp vào nhóm các nước thu nhập thấp. Nền kinh tế Tanzania chủ yếu dựa vào nông nghiệp, công nghiệp khai thác khoáng sản, và dịch vụ, đặc biệt là du lịch.
Tanzania là thành viên tích cực của Cộng đồng Đông Phi (EAC), giúp thúc đẩy thương mại và hội nhập kinh tế với các nước láng giềng như Kenya, Uganda, Rwanda, và Burundi. Ngoài ra, nước này cũng đóng vai trò trong việc duy trì hòa bình và an ninh trong khu vực, thường đóng góp quân đội cho các sứ mệnh gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và Liên minh châu Phi (AU).
Tanzania là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng như Liên Hợp Quốc (UN), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Những cam kết này giúp nước này tiếp cận các nguồn lực quốc tế để hỗ trợ phát triển kinh tế, giáo dục và y tế.
Mục |
Thông Tin Chi Tiết |
Tên gọi |
Tanzania |
Tiếng Anh |
Tanzanian Shilling |
Tiếng Việt |
Đồng Shilling Tanzania |
Tên gọi khác |
Shilingi za Kitanzania (Swahili) |
Ký hiệu tiền Mỹ |
TSh, /= (được dùng để thay thế cho “shilling”) |
Mã ISO 4217 |
TZS |
Phát hành bởi |
Ngân hàng Tanzania (Bank of Tanzania) |
Mệnh giá tiền xu |
0.05 TZS, 0.1 TZS, 0.2 TZS, 0.5 TZS, 1 TZS, 5 TZS, 10 TZS, 20 TZS, 50 TZS, 100 TZS |
Mệnh giá tiền giấy |
5 TZS, 10 TZS, 20 TZS, 50 TZS, 100 TZS, 200 TZS, 500 TZS, 1000 TZS, 2000 TZS, 5000 TZS, 10,000 TZS |
Mệnh giá không còn lưu hành |
Một số mệnh giá cũ như 5/=, 10/=, 20/= và 50 enti không còn lưu hành |
Đơn vị chia nhỏ |
1 shilling = 100 cent (senti trong tiếng Swahili) |
Đồng Shilling Tanzania (TZS) trở thành đồng tiền chính thức của Tanzania vào ngày 14 tháng 6 năm 1966, thay thế cho đồng Shilling Đông Phi (East African Shilling) ở tỷ giá 1:1. Từ đó, đồng Shilling Tanzania được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Tanzania (Bank of Tanzania).
Trước khi có đồng Shilling Tanzania:
Sau khi Tanzania giành độc lập:
Đồng Shilling Tanzania (TZS) ra đời sau khi Tanzania giành độc lập và thành lập Cộng hòa vào năm 1964, chính thức thay thế cho đồng Shilling Đông Phi vào năm 1966.
Năm 1966: Ngân hàng Trung ương Tanzania được thành lập và bắt đầu phát hành đồng Shilling Tanzania, đánh dấu bước chuyển mình sau khi đất nước trở thành một nước độc lập, kết thúc thời kỳ sử dụng đồng Shilling Đông Phi.
Những lần phát hành tiền mới: Tanzania đã nhiều lần phát hành tiền giấy và tiền xu mới, với những thay đổi về thiết kế và chất liệu:
Sự ổn định và mất giá: Trong thập kỷ qua, đồng Shilling Tanzania đã đối mặt với áp lực mất giá do các yếu tố kinh tế, nhưng chính phủ Tanzania đã nỗ lực duy trì sự ổn định tiền tệ thông qua các biện pháp chính sách tiền tệ phù hợp.
Đơn vị tiền tệ Zanzibar: Trước khi hợp nhất vào Tanzania, Zanzibar từng có tiền tệ riêng của mình là Đồng Rupee Zanzibar và Đồng Anna, nhưng những đồng tiền này đã ngừng lưu hành khi Zanzibar hợp nhất với Tanganyika để thành lập Tanzania vào năm 1964.
Đồng Shilling Tanzania (TZS) được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Tanzania (Bank of Tanzania), cơ quan này thành lập vào năm 1966, sau khi Tanzania giành độc lập. Ngân hàng chịu trách nhiệm thiết kế, in ấn và phát hành các mệnh giá tiền giấy và tiền xu chính thức, bao gồm các loại tiền xu từ 50 đến 500 và tiền giấy từ 500 đến 10,000.
Ngân hàng Trung ương cũng quản lý dự trữ ngoại hối, kiểm soát cung ứng tiền và duy trì ổn định tỷ giá hối đoái nhằm kiểm soát lạm phát và bảo vệ sức mua của đồng Shilling. Chính sách tiền tệ được thực hiện thông qua việc điều chỉnh lãi suất và cung tiền nhằm duy trì sự ổn định kinh tế.
Để đảm bảo chất lượng tiền tệ, Ngân hàng Trung ương Tanzania thường thu hồi những tờ tiền cũ, hỏng để thay thế bằng tiền mới. Tỷ giá của đồng Shilling được điều chỉnh linh hoạt theo thị trường nhưng vẫn nằm dưới sự quản lý của chính phủ để tránh các biến động lớn ảnh hưởng đến nền kinh tế.
Hiện nay, các mệnh giá được phát hành trong lưu thông là:
Mệnh giá |
Giá trị quy đổi sang USD |
Mô tả |
Thiết kế mặt trước |
Thiết kế mặt sau |
5 TZS = 0.00197 USD |
Năm phát hành:1966 Kích thước: 136 × 65 mm Mặt trước:Tổng thống J. Nyerere ở bên phải, cánh tay ở giữa. Mặt sau: Cây ở bên trái, ngọn núi ở nền ở giữa. |
|||
10 TZS = 0.00395 USD |
Năm phát hành: 1978 Kích thước: 143 × 68 mm. Mặt trước: Tổng thống J. Nyerere Mặt sau: Phác thảo của Tanzania với tượng đài và ngọn núi. |
|||
20 TZS = 0.00789 USD |
Năm phát hành: 1987 Kích thước: 140 × 70 mm. Mặt trước: Tổng thống Ali Hassan Mwinyi. Mặt sau: Những người đàn ông làm việc tại nhà máy lốp xe. |
|||
50 TZS = 0.0197 USD |
Năm phát hành: 1993 Kích thước: 127 × 63 mm. Mặt trước: Tổng thống Ali Hassan Mwinyi. Mặt sau: Người đàn ông xây nhà. |
|||
100 TZS = 0.0395 USD |
Năm phát hành: 1986 Kích thước: 149 × 76 mm Mặt trước: Tổng thống J. Nyerere Mặt sau: Lễ tốt nghiệnghiệp |
|||
200 TZS = 0.0789 USD |
Năm phát hành: 1993 Kích thước: 136 × 67 mm. Mặt trước: Tổng thống Ali Hassan Mwinyi. Mặt sau: Hai người đàn ông cầm con cá. |
|||
500 TZS = 0.2 USD |
Năm phát hành: 1993 Kích thước: 120 × 60 mm. Mặt trước: Sheikh Abeid Amani Karume. Mặt sau: Đại học Daressalam. |
|||
1000 TZS = 0.39 USD |
Năm phát hành:2010 Kích thước: 124 × 65 mm. Mặt trước: tổng thống Julius Kambarage Nyerere. Mặt sau: Tòa nhà State House. |
|||
2000 TZS = 0.79 USD |
Năm phát hành: 2010 Kích thước: 140 × 76 mm. Mặt trước: Đầu sư tử Mặt sau: Pháo đài cổ ở Thị trấn Đá, Zanzibar và những cây cọ ở giữa bên trái. |
|||
5000 TZS = 1.97 USD |
Năm phát hành: 2010 Kích thước: 135 × 67 mm. Mặt trước: Đầu Tê giác Mặt sau: Máy móc khai thác và kim cương ở giữa bên trái. |
|||
10000 TZS = 3.95 USD |
Năm phát hành: 2010 Kích thước: 140 × 68 mm. Mặt trước: Đầu voi. Mặt sau: Tòa nhà Ngân hàng Tanzania. |
Mệnh giá |
Giá trị quy đổi sang USD |
Mô tả |
Thiết kế mặt trước |
Thiết kế mặt sau |
0.05 TZS = – USD |
Năm phát hành: 1966 Chất liệu: Đồng thiếc. Mặt trước: Chân dung của Julius Kambarage Nyerere và hoa. Mặt sau: Cá cờ Ấn Độ Thái Bình Dương. |
|||
0.1 TZS = 0.0000395 USD |
Năm phát hành: 1977 Chất liệu: Đồng thau niken. Mặt trước: Chân dung Julius Nyerere và hoa. Mặt sau: Ngựa vằn. |
|||
0.2 TZS = 0.0000789 USD |
Năm phát hành: 1966 Chất liệu: Đồng thau niken. Mặt trước: Chân dung Julius Nyerere và hoa. Mặt sau: Đà điểu. |
|||
0.5 TZS = 0.000197 USD |
Năm phát hành: 1988 Chất liệu: Thép mạ niken. Mặt trước: Ali Hassan Mwinyi. Mặt sau: Thỏ. |
|||
1 TZS = 0.000395 USD |
Năm phát hành: 1987 Chất liệu: Thép mạ niken. Mặt trước: Hình ảnh Chủ tịch Mwinyi. Mặt sau: Tay cầm ngọn đuốc. |
|||
5 TZS = 0.00197 USD |
Năm phát hành: 1990 Chất liệu: Thép mạ niken. Mặt trước: Chủ tịch nước và hoa. Mặt sau: Bò, ngô, chuối. |
|||
10 TZS = 0.00395 USD |
Năm phát hành: 1990 Chất liệu: Thép mạ niken. Mặt trước: Hình ảnh Tổng thống J. K. Nyerere Mặt sau: Quốc huy |
|||
20 TZS = 0.00789 USD |
Năm phát hành: 1992 Chất liệu: Thép mạ niken. Mặt trước: Chân dung Ali Hassan Mwinyi và hoa. Mặt sau: Voi châu Phi hay voi Bush châu Phi. |
|||
50 TZS = 0.0197 USD |
Năm phát hành: 1996 Chất liệu: Thép mạ đồng thau. Mặt trước: Chân dung của Ali Hassan Mwinyi. Ông là Tổng thống từ năm 1985 đến năm 1995. Mặt sau: Tê giác đen hay tê giác móc. |
|||
100 TZS = 0.0395 USD |
Năm phát hành: 1993 Chất liệu: Thép mạ đồng thau. Mặt trước: Chân dung của Julius K. Nyerere. Mặt sau: Bốn Impalas nhảy sang phải. |
Mệnh giá |
Giá trị quy đổi sang USD |
Mô tả |
Thiết kế mặt trước |
Thiết kế mặt sau |
(100 TZS) Emperor Penguin |
100 TZS = 0.0395 USD |
Năm phát hành: 2016 Chất liệu: Bạc Mặt trước:Quốc huy Mặt sau: Những chú chim cánh cụt |
||
(100 TZS) Amazon Rainforest |
100 TZS = 0.0395 USD |
Năm phát hành: 2016 Chất liệu:Bạc Mặt trước:Quốc huy Mặt sau: Rừng nhiệt đới |
Ngân hàng Trung ương Tanzania áp dụng chính sách tỷ giá thả nổi có điều tiết để quản lý tỷ giá hối đoái của đồng Shilling Tanzania (TZS). Chính sách này dựa trên cơ sở rổ tiền tệ của các quốc gia có quan hệ thương mại, vay nợ và đầu tư với Tanzania. Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá là duy trì một mức tỷ giá ổn định, nhằm đảm bảo kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện cán cân thanh toán, và tăng cường dự trữ ngoại hối.
Lịch sử tỷ giá hối đoái của đồng Shilling Tanzania (TZS) đã trải qua nhiều giai đoạn thay đổi đáng chú ý. Dưới đây là các chế độ tỷ giá hối đoái đã được áp dụng qua các thời kỳ:
Tỷ giá của TZS chủ yếu được cố định và kiểm soát chặt chẽ bởi chính phủ. Trong giai đoạn này, tỷ giá cố định với các đồng tiền mạnh như USD. Mục tiêu là ổn định kinh tế và kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, tỷ giá cố định không phản ánh đúng giá trị thị trường do áp lực lạm phát và các yếu tố kinh tế khác.
Tanzania bắt đầu quá trình cải cách kinh tế và điều chỉnh tỷ giá hối đoái. Trong giai đoạn này, chính phủ đã thực hiện các biện pháp để giảm bớt sự kiểm soát và cho phép tỷ giá TZS linh hoạt hơn, chuyển dần sang chế độ tỷ giá thả nổi có điều tiết.
Tỷ giá Shilling Tanzania chính thức chuyển sang chế độ tỷ giá thả nổi có điều tiết. Chính sách này cho phép tỷ giá được xác định chủ yếu bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối, nhưng Ngân hàng Trung ương Tanzania vẫn can thiệp để duy trì sự ổn định trong trường hợp cần thiết.
Trong các năm sau đó, chính sách tỷ giá thả nổi có điều tiết đã giúp tỷ giá TZS linh hoạt hơn, đáp ứng được các biến động kinh tế và tài chính quốc tế.
Chính sách tỷ giá hiện tại của Tanzania nhằm đạt các mục tiêu như kiểm soát lạm phát, thúc đẩy xuất khẩu, và duy trì mức dự trữ ngoại hối ổn định. Các can thiệp từ Ngân hàng Trung ương thường diễn ra khi tỷ giá dao động quá mức hoặc có biến động đột ngột ảnh hưởng đến kinh tế trong nước.
Tỷ giá TZS/VND là tỷ giá giữa đồng Shilling Tanzania với Việt Nam Đồng.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Shilling Tanzania hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá TZS/VND = (TZS/USD) / (USD/VND).
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Shilling Tanzania hôm nay, ngày 28/01/2025 là:
Tỷ giá Shilling Tanzania chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 TZS = 9.79 VND và giá bán ra là 1 TZS = 9.99 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Mệnh giá TZS |
Giá bán ra (VND) |
0.05 TZS |
0.5 VND |
0.1 TZS |
1 VND |
0.2 TZS |
2 VND |
0.5 TZS |
4.99 VND |
1 TZS |
9.99 VND |
5 TZS |
49.93 VND |
10 TZS |
99.86 VND |
20 TZS |
199.72 VND |
50 TZS |
499.3 VND |
100 TZS |
998.61 VND |
200 TZS |
1,997.22 VND |
500 TZS |
4,993.04 VND |
1000 TZS |
9,986.09 VND |
2000 TZS |
19,972.17 VND |
5000 TZS |
49,930.43 VND |
10,000 TZS |
99,860.85 VND |
Bảng so sánh tỷ giá TZS/VND hôm nay 28/01/2025
1 TZS/VND = 9.99 VND |
1 USD/VND = 25,300 VND |
1 EUR/VND = 27,067.51 VND |
2 TZS/VND = 19.58 VND |
2 USD/VND = 49,600 VND |
2 EUR/VND = 51,714.44 VND |
5 TZS/VND = 48.94 VND |
5 USD/VND = 124,000 VND |
5 EUR/VND = 129,286.1 VND |
10 TZS/VND = 97.89 VND |
10 USD/VND = 248,000 VND |
10 EUR/VND = 258,572.2 VND |
20 TZS/VND = 195.77 VND |
20 USD/VND = 496,000 VND |
20 EUR/VND = 517,144.4 VND |
50 TZS/VND = 489.44 VND |
50 USD/VND = 1,240,000 VND |
50 EUR/VND = 1,292,861 VND |
100 TZS/VND = 978.87 VND |
100 USD/VND = 2,480,000 VND |
100 EUR/VND = 2,585,722 VND |
200 TZS/VND = 1,957.75 VND |
200 USD/VND = 4,960,000 VND |
200 EUR/VND = 5,171,444 VND |
500 TZS/VND = 4,894.37 VND |
500 USD/VND = 12,400,000 VND |
500 EUR/VND = 12,928,610 VND |
1,000 TZS/VND = 9,788.73 VND |
1,000 USD/VND = 24,800,000 VND |
1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND |
2,000 TZS/VND = 19,577.46 VND |
2,000 USD/VND = 49,600,000 VND |
2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND |
5,000 TZS/VND = 48,943.66 VND |
5,000 USD/VND = 124,000,000 VND |
5,000 EUR/VND = 129,286,100 VND |
10,000 TZS/VND = 97,887.32 VND |
10,000 USD/VND = 248,000,000 VND |
10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND |
20,000 TZS/VND = 195,774.64 VND |
20,000 USD/VND = 496,000,000 VND |
20,000 EUR/VND = 517,144,400 VND |
50,000 TZS/VND = 489,436.6 VND |
50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND |
50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND |
100,000 TZS/VND = 978,873.19 VND |
100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND |
100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND |
200,000 TZS/VND = 1,957,746.38 VND |
200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND |
200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND |
500,000 TZS/VND = 4,894,365.95 VND |
500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND |
500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND |
1,000,000 TZS/VND = 9,788,731.9 VND |
1,000,000 USD/VND = 24,800,000,000 VND |
1,000,000 EUR/VND = 25,857,220,000 VND |
Bảng thể hiện tỷ giá Shilling Tanzania trong 10 năm từ 2014 – 2024:
Năm |
Tỷ giá trung bình 1 TZS = VND |
Tỷ giá cao nhất |
Ngày |
Tỷ giá thấp nhất |
Ngày |
2014 |
VND |
12.5972 |
20/12/2014 |
12.24 |
06/12/2014 |
2015 |
VND |
10.56 |
25/08/2015 |
9.51 |
27/6/2015 |
2016 |
VND |
10.48 |
30/12/2016 |
9.82 |
16/08/2016 |
2017 |
VND |
10.25 |
19/03/2017 |
8.9 |
04/11/2017 |
2018 |
VND |
10.24 |
26/09/2018 |
9.95 |
20/04/2018 |
2019 |
VND |
10.214 |
09/06/2019 |
9.8 |
08/03/2019 |
2020 |
VND |
10.26 |
26/03/2020 |
9.9 |
12/08/2020 |
2021 |
VND |
10.08 |
08/12/2021 |
9.7 |
22/09/2021 |
2022 |
VND |
10.7075 |
11/11/2022 |
9.74 |
10/02/2022 |
2023 |
VND |
10.2008 |
21/02/2023 |
9.47 |
22/08/2023 |
2024 |
9.99 VND |
28/01/2025 |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá TZS tăng (đồng Shilling Tanzania mất giá) |
– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu. – Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn. |
– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp. – Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước. |
Tỷ giá TZS giảm (đồng Shilling Tanzania tăng giá) |
– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. – Góp phần kiểm soát lạm phát Tanzania. |
– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu. – Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại. |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá TZS tăng (đồng Shilling Tanzania mất giá) |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Shilling Tanzania sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài. – Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ. |
– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Shilling Tanzania. – Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Shilling Tanzania để kiếm lời từ biến động tỷ giá. |
Tỷ giá TZS giảm (đồng Shilling Tanzania tăng giá) |
– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Shilling Tanzania. – Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu. |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Shilling Tanzania thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. – Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước. |
Giá trị của đồng Shilling Tanzania (TZS) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Để đổi TZS sang VND hoặc VND sang TZS, bạn cần biết tỷ giá TZS/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang TZS khác với tỷ giá đổi Shilling Tanzania sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Tanzania du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Tanzania để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Chuyển đổi Shilling Tanzania sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:
Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Shilling Tanzania cần đổi.
Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.
Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Shilling Tanzania. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.
Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Shilling Tanzania.
Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.
B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá TZS/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.
B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.
B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.
B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.
Bạn đang tìm nơi đổi Shilling Tanzania TZS sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Shilling Tanzania (TZS/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá Shilling Tanzania (TZS/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |