logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Tỷ giá quy đổi Shilling Tanzania sang Việt Nam Đồng. Đổi TZS to VND

Tỷ giá TZS to VND - Giá Shilling Tanzania (TZS/VND)

9.97
Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 11:49 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
TZS
Mua vào 1 TZS = 9.77 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá TZS/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá TZS/VND hôm nay

Tỷ giá TZS to VND hôm nay là 10 VND. Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 11:49 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá TZS/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá TZS/VND cho biết giá trị đổi 1 TZS sang VND hôm nay là 10 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 100,343.8523 TZS. Tham khảo bảng quy đổi giá Shilling Tanzania sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi TZS sang VND và VND sang TZS.
Chuyển đổi TZS sang VND
TZS
VND
10 VND
20 VND
30 VND
50 VND
100 VND
199 VND
498 VND
997 VND
2,491 VND
4,983 VND
9,966 VND
19,931 VND
49,829 VND
99,657 VND
199,315 VND
Chuyển đổi VND sang TZS
VND
TZS
0.1003 TZS
100.3439 TZS
1,003.4385 TZS
10,034.3852 TZS
50,171.9261 TZS
100,343.8523 TZS
200,687.7046 TZS
501,719.2615 TZS
1,003,438.5229 TZS
2,006,877.0458 TZS
5,017,192.6146 TZS
10,034,385.2292 TZS
20,068,770.4585 TZS
50,171,926.1462 TZS
100,343,852.2924 TZS
Giới thiệu về giá Shilling Tanzania

Giới thiệu về Tanzania

Đặc điểm

Mô tả

Tên gọi chính thức

Cộng hòa Thống nhất Tanzania (Jamhuri ya Muungano wa Tanzania)

Loại hình quốc gia

Quốc gia có chủ quyền. Tanzania là một nước cộng hòa liên bang, bao gồm hai vùng chính là Tanzania lục địa (trước đây là Tanganyika) và đảo Zanzibar.

Vị trí địa lý

Tanzania nằm ở bờ biển phía đông của châu Phi. Phía bắc giáp Kenya, Uganda và hồ Victoria; phía tây giáp Rwanda, Burundi và hồ Tanganyika (phía đối diện là Cộng hòa Dân chủ Congo); phía nam giáp Zambia, Malawi, hồ Nyasa và Mozambique. Phía đông là Ấn Độ Dương.

Lãnh thổ

Gồm phần lãnh thổ lục địa và một số đảo ngoài khơi, đáng chú ý nhất là quần đảo Zanzibar.

Thành viên tổ chức quốc tế

Tanzania là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng như Liên Hợp Quốc (UN), Liên minh châu Phi (AU), Cộng đồng Đông Phi (EAC), và Cộng đồng Phát triển Nam Phi (SADC).

Mức độ phát triển

Tanzania được coi là một nước đang phát triển với nền kinh tế dựa chủ yếu vào nông nghiệp, khai thác khoáng sản, và du lịch.

Quy mô nền kinh tế

Tanzania là một trong những quốc gia có nền kinh tế phát triển nhanh tại Đông Phi, mặc dù vẫn được xếp vào nhóm các nước thu nhập thấp. Nền kinh tế Tanzania chủ yếu dựa vào nông nghiệp, công nghiệp khai thác khoáng sản, và dịch vụ, đặc biệt là du lịch.

  • Nông nghiệp: Nông nghiệp chiếm khoảng 25-30% GDP và tạo việc làm cho khoảng 65% dân số. Các sản phẩm chính gồm cà phê, chè, thuốc lá, bông, hạt điều, và ngô.
  • Khai thác khoáng sản: Tanzania giàu tài nguyên khoáng sản, bao gồm vàng, kim cương, than đá, và khí tự nhiên. Ngành khai thác vàng là một trong những nguồn thu ngoại tệ chính của quốc gia.
  • Du lịch: Là một ngành kinh tế chủ lực, Tanzania thu hút nhiều du khách nhờ các danh lam thắng cảnh như Vườn quốc gia Serengeti, Núi Kilimanjaro, và đảo Zanzibar. Du lịch đóng góp đáng kể vào GDP của quốc gia.
  • GDP: GDP của Tanzania đạt khoảng 71 tỷ USD vào năm 2023, với tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân dao động từ 5-7% hàng năm trong những năm gần đây.
  • Thương mại và đầu tư: Tanzania là thành viên của Cộng đồng Đông Phi (EAC), điều này giúp quốc gia này tăng cường thương mại với các nước láng giềng. Quốc gia này cũng thu hút nhiều vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các ngành năng lượng, hạ tầng và công nghiệp.

Vị thế quốc tế

Tanzania là thành viên tích cực của Cộng đồng Đông Phi (EAC), giúp thúc đẩy thương mại và hội nhập kinh tế với các nước láng giềng như Kenya, Uganda, Rwanda, và Burundi. Ngoài ra, nước này cũng đóng vai trò trong việc duy trì hòa bình và an ninh trong khu vực, thường đóng góp quân đội cho các sứ mệnh gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và Liên minh châu Phi (AU).

Tanzania là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng như Liên Hợp Quốc (UN), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Những cam kết này giúp nước này tiếp cận các nguồn lực quốc tế để hỗ trợ phát triển kinh tế, giáo dục và y tế.

Tổng quan về tiền Tanzania

Mục

Thông Tin Chi Tiết

Tên gọi

Tanzania

Tiếng Anh

Tanzanian Shilling

Tiếng Việt

Đồng Shilling Tanzania

Tên gọi khác

Shilingi za Kitanzania (Swahili)

Ký hiệu tiền Mỹ

TSh, /= (được dùng để thay thế cho “shilling”)

Mã ISO 4217

TZS

Phát hành bởi

Ngân hàng Tanzania (Bank of Tanzania)

Mệnh giá tiền xu

0.05 TZS, 0.1 TZS, 0.2 TZS, 0.5 TZS, 1 TZS, 5 TZS, 10 TZS, 20 TZS, 50 TZS, 100 TZS

Mệnh giá tiền giấy

5 TZS, 10 TZS, 20 TZS, 50 TZS, 100 TZS, 200 TZS, 500 TZS, 1000 TZS, 2000 TZS, 5000 TZS, 10,000 TZS

Mệnh giá không còn lưu hành

Một số mệnh giá cũ như 5/=, 10/=, 20/= và 50 enti không còn lưu hành

Đơn vị chia nhỏ

1 shilling = 100 cent (senti trong tiếng Swahili)

Lịch sử tiền Tanzania (TZS)

Đồng tiền chính thức

Đồng Shilling Tanzania (TZS) trở thành đồng tiền chính thức của Tanzania vào ngày 14 tháng 6 năm 1966, thay thế cho đồng Shilling Đông Phi (East African Shilling) ở tỷ giá 1:1. Từ đó, đồng Shilling Tanzania được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Tanzania (Bank of Tanzania).

Các đơn vị tiền tệ từng được sử dụng ở Tanzania

Trước khi có đồng Shilling Tanzania:

  • Đồng Rupee Ấn Độ: Trước khi trở thành thuộc địa của Đức và Anh, nhiều khu vực của Đông Phi, trong đó có Tanzania, từng sử dụng đồng Rupee Ấn Độ (do ảnh hưởng của Ấn Độ trong thương mại).
  • Đồng Shilling Đông Phi: Trong thời kỳ Tanzania là một phần của Lãnh thổ Ủy trị Đông Phi Anh (bao gồm Kenya, Uganda, và Tanzania), Đồng Shilling Đông Phi là đồng tiền chính thức, được phát hành từ năm 1921 đến năm 1966. Đồng tiền này cũng đã được sử dụng tại các nước láng giềng Kenya và Uganda.

Sau khi Tanzania giành độc lập:

Đồng Shilling Tanzania (TZS) ra đời sau khi Tanzania giành độc lập và thành lập Cộng hòa vào năm 1964, chính thức thay thế cho đồng Shilling Đông Phi vào năm 1966.

Các sự kiện nổi bật về tiền Tanzania (TZS)

Năm 1966: Ngân hàng Trung ương Tanzania được thành lập và bắt đầu phát hành đồng Shilling Tanzania, đánh dấu bước chuyển mình sau khi đất nước trở thành một nước độc lập, kết thúc thời kỳ sử dụng đồng Shilling Đông Phi.

Những lần phát hành tiền mới: Tanzania đã nhiều lần phát hành tiền giấy và tiền xu mới, với những thay đổi về thiết kế và chất liệu:

  • Năm 1985: Tiền giấy mới có các mệnh giá nhỏ hơn 500 được phát hành.
  • Năm 2011: Một loạt tiền xu mới được phát hành với chất liệu kim loại nhẹ hơn.

Sự ổn định và mất giá: Trong thập kỷ qua, đồng Shilling Tanzania đã đối mặt với áp lực mất giá do các yếu tố kinh tế, nhưng chính phủ Tanzania đã nỗ lực duy trì sự ổn định tiền tệ thông qua các biện pháp chính sách tiền tệ phù hợp.

Đơn vị tiền tệ Zanzibar: Trước khi hợp nhất vào Tanzania, Zanzibar từng có tiền tệ riêng của mình là Đồng Rupee Zanzibar và Đồng Anna, nhưng những đồng tiền này đã ngừng lưu hành khi Zanzibar hợp nhất với Tanganyika để thành lập Tanzania vào năm 1964.

Phát hành và quản lý

Đồng Shilling Tanzania (TZS) được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Tanzania (Bank of Tanzania), cơ quan này thành lập vào năm 1966, sau khi Tanzania giành độc lập. Ngân hàng chịu trách nhiệm thiết kế, in ấn và phát hành các mệnh giá tiền giấy và tiền xu chính thức, bao gồm các loại tiền xu từ 50 đến 500 và tiền giấy từ 500 đến 10,000.

Ngân hàng Trung ương cũng quản lý dự trữ ngoại hối, kiểm soát cung ứng tiền và duy trì ổn định tỷ giá hối đoái nhằm kiểm soát lạm phát và bảo vệ sức mua của đồng Shilling. Chính sách tiền tệ được thực hiện thông qua việc điều chỉnh lãi suất và cung tiền nhằm duy trì sự ổn định kinh tế.

Để đảm bảo chất lượng tiền tệ, Ngân hàng Trung ương Tanzania thường thu hồi những tờ tiền cũ, hỏng để thay thế bằng tiền mới. Tỷ giá của đồng Shilling được điều chỉnh linh hoạt theo thị trường nhưng vẫn nằm dưới sự quản lý của chính phủ để tránh các biến động lớn ảnh hưởng đến nền kinh tế.

Hình ảnh các mệnh giá tiền Shilling Tanzania đang lưu thông

Hiện nay, các mệnh giá được phát hành trong lưu thông là:

  • Tiền xu: 0.05 TZS, 0.1 TZS, 0.2 TZS, 0.5 TZS, 1 TZS, 5 TZS, 10 TZS, 20 TZS, 50 TZS, 100 TZS
  • Tiền giấy: 5 TZS, 10 TZS, 20 TZS, 50 TZS, 100 TZS, 200 TZS, 500 TZS, 1000 TZS, 2000 TZS, 5000 TZS, 10,000 TZS

Tiền giấy 

Mệnh giá 

Giá trị quy đổi sang USD 

Mô tả

Thiết kế mặt trước

Thiết kế mặt sau

5 Shilling 

(5 TZS)

5 TZS = 0.00197 USD

Năm phát hành:1966

Kích thước: 136 × 65 mm  

Mặt trước:Tổng thống J. Nyerere ở bên phải, cánh tay ở giữa.

Mặt sau: Cây ở bên trái, ngọn núi ở nền ở giữa.

10 Shilling 

(10 TZS)

10 TZS = 0.00395 USD

Năm phát hành: 1978

Kích thước: 143 × 68 mm.

Mặt trước: Tổng thống J. Nyerere Mặt sau: Phác thảo của Tanzania với tượng đài và ngọn núi. 

20 Shilling 

(20 TZS)

20 TZS = 0.00789 USD

Năm phát hành: 1987

Kích thước: 140 × 70 mm.

Mặt trước: Tổng thống Ali Hassan Mwinyi.

Mặt sau: Những người đàn ông làm việc tại nhà máy lốp xe.

50 Shilling 

(50 TZS)

50 TZS = 0.0197 USD

Năm phát hành: 1993

Kích thước: 127 × 63 mm.

Mặt trước: Tổng thống Ali Hassan Mwinyi.

Mặt sau: Người đàn ông xây nhà. 

100 Shilling 

(100 TZS)

100 TZS = 0.0395 USD

Năm phát hành: 1986

Kích thước: 149 × 76 mm

Mặt trước: Tổng thống J. Nyerere

Mặt sau: Lễ tốt nghiệnghiệp

200 Shilling 

(200 TZS)

200 TZS = 0.0789 USD

Năm phát hành: 1993

Kích thước: 136 × 67 mm.

Mặt trước: Tổng thống Ali Hassan Mwinyi.

Mặt sau: Hai người đàn ông cầm con cá.

500 Shilling 

(500 TZS)

500 TZS = 0.2 USD

Năm phát hành: 1993

Kích thước: 120 × 60 mm.

Mặt trước: Sheikh Abeid Amani Karume.

Mặt sau: Đại học Daressalam. 

1000 Shilling 

(1000 TZS)

1000 TZS = 0.39 USD

Năm phát hành:2010

Kích thước: 124 × 65 mm.

Mặt trước: tổng thống Julius Kambarage Nyerere.

Mặt sau: Tòa nhà State House.

2000 Shilling 

(2000 TZS)

2000 TZS = 0.79 USD

Năm phát hành: 2010

Kích thước: 140 × 76 mm.

Mặt trước: Đầu sư tử 

Mặt sau: Pháo đài cổ ở Thị trấn Đá, Zanzibar và những cây cọ ở giữa bên trái.

5000 Shilling 

(5000 TZS)

5000 TZS = 1.97 USD

Năm phát hành: 2010

Kích thước: 135 × 67 mm. 

Mặt trước: Đầu Tê giác Mặt sau: Máy móc khai thác và kim cương ở giữa bên trái.

10,000 Shilling 

(10,000 TZS)

10000 TZS = 3.95 USD

Năm phát hành: 2010

Kích thước: 140 × 68 mm.

Mặt trước: Đầu voi.

Mặt sau: Tòa nhà Ngân hàng Tanzania.

Tiền xu 

Mệnh giá 

Giá trị quy đổi sang USD 

Mô tả

Thiết kế mặt trước

Thiết kế mặt sau

0.05 Senti 

(0.05 TZS)

0.05 TZS = – USD

Năm phát hành: 1966

Chất liệu: Đồng thiếc.

Mặt trước: Chân dung của Julius Kambarage Nyerere và hoa.

Mặt sau: Cá cờ Ấn Độ Thái Bình Dương.

0.1 Senti

(0.1 TZS)

0.1 TZS = 0.0000395 USD

Năm phát hành: 1977

Chất liệu: Đồng thau niken.

Mặt trước: Chân dung Julius Nyerere và hoa.

Mặt sau: Ngựa vằn.

0.2 Senti

(0.2 TZS)

0.2 TZS = 0.0000789 USD

Năm phát hành: 1966

Chất liệu: Đồng thau niken.

Mặt trước: Chân dung Julius Nyerere và hoa.

Mặt sau: Đà điểu.

0.5 Senti 

(0.5 TZS)

0.5 TZS = 0.000197 USD

Năm phát hành: 1988

Chất liệu: Thép mạ niken.

Mặt trước: Ali Hassan Mwinyi.

Mặt sau: Thỏ.

1 Shilling 

(1 TZS)

1 TZS = 0.000395 USD

Năm phát hành: 1987

Chất liệu: Thép mạ niken. 

Mặt trước: Hình ảnh Chủ tịch Mwinyi.

Mặt sau: Tay cầm ngọn đuốc.

5 Shilling 

(5 TZS)

5 TZS = 0.00197 USD

Năm phát hành: 1990

Chất liệu: Thép mạ niken.

Mặt trước: Chủ tịch nước và hoa.

Mặt sau: Bò, ngô, chuối.

10 Shilling 

(10 TZS)

10 TZS = 0.00395 USD

Năm phát hành: 1990

Chất liệu: Thép mạ niken.

Mặt trước: Hình ảnh Tổng thống J. K. Nyerere

Mặt sau: Quốc huy

20 Shilling 

(20 TZS)

20 TZS = 0.00789 USD

Năm phát hành: 1992

Chất liệu: Thép mạ niken.

Mặt trước: Chân dung Ali Hassan Mwinyi và hoa.

Mặt sau: Voi châu Phi hay voi Bush châu Phi. 

50 Shilling 

(50 TZS)

50 TZS = 0.0197 USD

Năm phát hành: 1996

Chất liệu: Thép mạ đồng thau.

Mặt trước: Chân dung của Ali Hassan Mwinyi.

Ông là Tổng thống từ năm 1985 đến năm 1995.

Mặt sau: Tê giác đen hay tê giác móc.

100 Shilling 

(100 TZS)

100 TZS = 0.0395 USD

Năm phát hành: 1993

Chất liệu: Thép mạ đồng thau.

Mặt trước: Chân dung của Julius K. Nyerere.

Mặt sau: Bốn Impalas nhảy sang phải.

Các phiên bản đặc biệt của tiền Tanzania

Mệnh giá 

Giá trị quy đổi sang USD 

Mô tả

Thiết kế mặt trước

Thiết kế mặt sau

100 Shilling 

(100 TZS) Emperor Penguin

100 TZS = 0.0395 USD

Năm phát hành: 2016

Chất liệu: Bạc

Mặt trước:Quốc huy

Mặt sau: Những chú chim cánh cụt

100 Shilling 

(100 TZS) Amazon Rainforest

100 TZS = 0.0395 USD

Năm phát hành: 2016 

Chất liệu:Bạc

Mặt trước:Quốc huy

Mặt sau: Rừng nhiệt đới

Chế độ tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania

Tỷ giá thả nổi

Ngân hàng Trung ương Tanzania áp dụng chính sách tỷ giá thả nổi có điều tiết để quản lý tỷ giá hối đoái của đồng Shilling Tanzania (TZS). Chính sách này dựa trên cơ sở rổ tiền tệ của các quốc gia có quan hệ thương mại, vay nợ và đầu tư với Tanzania. Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá là duy trì một mức tỷ giá ổn định, nhằm đảm bảo kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện cán cân thanh toán, và tăng cường dự trữ ngoại hối.

Lịch sử tỷ giá Shilling Tanzania

Lịch sử tỷ giá hối đoái của đồng Shilling Tanzania (TZS) đã trải qua nhiều giai đoạn thay đổi đáng chú ý. Dưới đây là các chế độ tỷ giá hối đoái đã được áp dụng qua các thời kỳ:

  • Trước năm 1986: 

Tỷ giá của TZS chủ yếu được cố định và kiểm soát chặt chẽ bởi chính phủ. Trong giai đoạn này, tỷ giá cố định với các đồng tiền mạnh như USD. Mục tiêu là ổn định kinh tế và kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, tỷ giá cố định không phản ánh đúng giá trị thị trường do áp lực lạm phát và các yếu tố kinh tế khác.

  • 1986 – 1990:

Tanzania bắt đầu quá trình cải cách kinh tế và điều chỉnh tỷ giá hối đoái. Trong giai đoạn này, chính phủ đã thực hiện các biện pháp để giảm bớt sự kiểm soát và cho phép tỷ giá TZS linh hoạt hơn, chuyển dần sang chế độ tỷ giá thả nổi có điều tiết.

  • Sau năm 1990:

Tỷ giá Shilling Tanzania chính thức chuyển sang chế độ tỷ giá thả nổi có điều tiết. Chính sách này cho phép tỷ giá được xác định chủ yếu bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối, nhưng Ngân hàng Trung ương Tanzania vẫn can thiệp để duy trì sự ổn định trong trường hợp cần thiết.

Trong các năm sau đó, chính sách tỷ giá thả nổi có điều tiết đã giúp tỷ giá TZS linh hoạt hơn, đáp ứng được các biến động kinh tế và tài chính quốc tế.

Chính sách tỷ giá hiện tại của Tanzania nhằm đạt các mục tiêu như kiểm soát lạm phát, thúc đẩy xuất khẩu, và duy trì mức dự trữ ngoại hối ổn định. Các can thiệp từ Ngân hàng Trung ương thường diễn ra khi tỷ giá dao động quá mức hoặc có biến động đột ngột ảnh hưởng đến kinh tế trong nước.

Tỷ giá Shilling Tanzania hôm nay

Tỷ giá TZS/VND hôm nay 28/01/2025

Tỷ giá TZS/VND là tỷ giá giữa đồng Shilling Tanzania với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Shilling Tanzania mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Shilling Tanzania từ khách hàng. Giá Shilling Tanzania mua vào hôm nay 28/01/2025 là 1 TZS = 9.79 VND.
  • Giá Shilling Tanzania bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán TZS cho khách hàng. Giá Shilling Tanzania bán ra hôm nay 28/01/2025 là 1 TZS = 9.99 VND.

Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Shilling Tanzania hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá TZS/VND = (TZS/USD) / (USD/VND).

Tỷ giá Shilling Tanzania tại ngân hàng hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Shilling Tanzania hôm nay, ngày 28/01/2025 là:

  • Giá mua vào: 1 TZS = 9.79 VND
  • Giá bán ra: 1 TZS = 9.99 VND

Tỷ giá Shilling Tanzania chợ đen hôm nay

Tỷ giá Shilling Tanzania chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 TZS = 9.79 VND và giá bán ra là 1 TZS = 9.99 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

Tỷ giá TZS/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành

Mệnh giá TZS

Giá bán ra (VND)

0.05 TZS

0.5 VND

0.1 TZS

1 VND

0.2 TZS

2 VND

0.5 TZS

4.99 VND

1 TZS

9.99 VND

5 TZS

49.93 VND

10 TZS

99.86 VND

20 TZS

199.72 VND

50 TZS

499.3 VND

100 TZS

998.61 VND

200 TZS

1,997.22 VND

500 TZS

4,993.04 VND

1000 TZS

9,986.09 VND

2000 TZS

19,972.17 VND

5000 TZS

49,930.43 VND

10,000 TZS

99,860.85 VND

So sánh tỷ giá Shilling Tanzania với đồng tiền mạnh nhất thế giới

Bảng so sánh tỷ giá TZS/VND hôm nay 28/01/2025

TZS/VND

USD/VND

EUR/VND

1 TZS/VND = 9.99 VND

1 USD/VND = 25,300 VND

1 EUR/VND = 27,067.51 VND

2 TZS/VND = 19.58 VND

2 USD/VND = 49,600 VND

2 EUR/VND = 51,714.44 VND

5 TZS/VND = 48.94 VND

5 USD/VND = 124,000 VND

5 EUR/VND = 129,286.1 VND

10 TZS/VND = 97.89 VND

10 USD/VND = 248,000 VND

10 EUR/VND = 258,572.2 VND

20 TZS/VND = 195.77 VND

20 USD/VND = 496,000 VND

20 EUR/VND = 517,144.4 VND

50 TZS/VND = 489.44 VND

50 USD/VND = 1,240,000 VND

50 EUR/VND = 1,292,861 VND

100 TZS/VND = 978.87 VND

100 USD/VND = 2,480,000 VND

100 EUR/VND = 2,585,722 VND

200 TZS/VND = 1,957.75 VND

200 USD/VND = 4,960,000 VND

200 EUR/VND = 5,171,444 VND

500 TZS/VND = 4,894.37 VND

500 USD/VND = 12,400,000 VND

500 EUR/VND = 12,928,610 VND

1,000 TZS/VND = 9,788.73 VND

1,000 USD/VND = 24,800,000 VND

1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND

2,000 TZS/VND = 19,577.46 VND

2,000 USD/VND = 49,600,000 VND

2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND

5,000 TZS/VND = 48,943.66 VND

5,000 USD/VND = 124,000,000 VND

5,000 EUR/VND = 129,286,100 VND

10,000 TZS/VND = 97,887.32 VND

10,000 USD/VND = 248,000,000 VND

10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND

20,000 TZS/VND = 195,774.64 VND

20,000 USD/VND = 496,000,000 VND

20,000 EUR/VND = 517,144,400 VND

50,000 TZS/VND = 489,436.6 VND

50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND

50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND

100,000 TZS/VND = 978,873.19 VND

100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND

100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND

200,000 TZS/VND = 1,957,746.38 VND

200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND

200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND

500,000 TZS/VND = 4,894,365.95 VND

500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND

500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND

1,000,000 TZS/VND = 9,788,731.9 VND

1,000,000 USD/VND = 24,800,000,000 VND

1,000,000 EUR/VND = 25,857,220,000 VND

Chính sách tỷ giá hối đoái tại Tanzania trong 10 năm gần đây

Bảng thể hiện tỷ giá Shilling Tanzania trong 10 năm từ 2014 – 2024:

Năm

Tỷ giá trung bình 1 TZS = VND

Tỷ giá cao nhất

Ngày

Tỷ giá thấp nhất

Ngày

2014

VND

12.5972

20/12/2014

12.24

06/12/2014

2015

VND

10.56

25/08/2015

9.51

27/6/2015

2016

VND

10.48

30/12/2016

9.82

16/08/2016

2017

VND

10.25

19/03/2017

8.9

04/11/2017

2018

VND

10.24

26/09/2018

9.95

20/04/2018

2019

VND

10.214

09/06/2019

9.8

08/03/2019

2020

VND

10.26

26/03/2020

9.9

12/08/2020

2021

VND

10.08

08/12/2021

9.7

22/09/2021

2022

VND

10.7075

11/11/2022

9.74

10/02/2022

2023

VND

10.2008

21/02/2023

9.47

22/08/2023

2024 

9.99 VND

28/01/2025

Giá trị của đồng tiền Tanzania

Tác động của đồng TZS đến kinh tế Tanzania

  • Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá TZS/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá TZS tăng (đồng Shilling Tanzania mất giá)

– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.

– Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.

– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.

– Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.

Tỷ giá TZS giảm (đồng Shilling Tanzania tăng giá)

– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

– Góp phần kiểm soát lạm phát Tanzania.

– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.

– Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

  • Tỷ giá TZS/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá TZS tăng (đồng Shilling Tanzania mất giá)

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Shilling Tanzania sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

– Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.

– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Shilling Tanzania.

– Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Shilling Tanzania để kiếm lời từ biến động tỷ giá.

Tỷ giá TZS giảm (đồng Shilling Tanzania tăng giá)

– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Shilling Tanzania.

– Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Shilling Tanzania thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.

– Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Tanzania

Giá trị của đồng Shilling Tanzania (TZS) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Shilling Tanzania. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Tanzania có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng TZS. 
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Tanzania: Chính phủ Tanzania cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng TZS, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối. 
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Shilling Tanzania quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Tanzania có thể can thiệp bằng cách bán Shilling Tanzania để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Tanzania.
  • Lãi suất ngân hàng của Tanzania: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Tanzania có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Shilling Tanzania. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Shilling Tanzania có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Shilling Tanzania giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn. 
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Shilling Tanzania. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Shilling Tanzania. 

Quy đổi tiền Tanzania sang tiền Việt

Công thức đổi tiền Tanzania sang tiền Việt

Để đổi TZS sang VND hoặc VND sang TZS, bạn cần biết tỷ giá TZS/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền TZS x Tỷ giá TZS/VND 
  • Số tiền TZS = Số tiền VND / Tỷ giá VND/TZS

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang TZS khác với tỷ giá đổi Shilling Tanzania sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Tanzania du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Tanzania để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi tiền Shilling Tanzania sang tiền Việt

Chuyển đổi Shilling Tanzania sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:

  • Ngân hàng

Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Shilling Tanzania cần đổi. 

Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.

  • Tiệm vàng được cấp phép

Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Shilling Tanzania. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.

Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.

  • Quầy đổi tiền tại sân bay

Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Shilling Tanzania. 

Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.

Hướng dẫn các bước đổi tiền Shilling Tanzania sang tiền Việt

B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá TZS/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.

B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.

B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.

B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.

Những lưu ý khi đổi tiền Tanzania sang tiền Việt

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Shilling Tanzania an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Shilling Tanzania sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá quy đổi TZS/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá TZS/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.

Địa điểm đổi Shilling Tanzania sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn đang tìm nơi đổi Shilling Tanzania TZS sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Tỷ Giá Shilling Tanzania (TZS/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Tỷ Giá Shilling Tanzania (TZS/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

 

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
TZS
Mua vào 1 TZS = 9.77 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết