1. Tổng quan về đồng Đô la Mỹ (USD)
Đồng Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ và được công nhận rộng rãi là đồng tiền dự trữ số 1 trên thế giới. Sự phát hành và quản lý USD được thực hiện bởi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED). Với vai trò là phương tiện thanh toán quốc tế và “tài sản an toàn,” biến động tỷ giá USD có ảnh hưởng lớn đến thị trường tài chính toàn cầu.
1.1. Thông tin chi tiết về USD ($ – US Dollar)
Thông tin
|
Mô tả
|
Tên gọi chính thức
|
Đô la Mỹ (United States Dollar)
|
Các tên gọi khác của USD
|
Mỹ kim (ở Việt Nam), Greenback (ở Mỹ, do màu xanh lá cây đặc trưng của tờ tiền), Đồng bạc xanh (thông dụng trong giao dịch quốc tế)
|
Ký hiệu
|
$
|
Mã ISO 4217
|
USD
|
Đơn vị chia nhỏ
|
1 USD = 100 cent (¢)
|
Tổ chức phát hành
|
Cục Dự trữ Liên bang (FED)
|
Kích thước tiền giấy
|
156 × 66.3 mm
|
1.2. Các mệnh giá đồng Đô la Mỹ (USD) hiện nay

Tiền xu Cent & USD
|
Mệnh giá
|
Tên gọi
|
Hình ảnh
|
1 cent
|
Penny
|
Abraham Lincoln, Tượng đài Lincoln
|
5 cent
|
Nickel
|
Thomas Jefferson, Monticello
|
10 cent
|
Dime
|
Franklin D. Roosevelt, Ngọn đuốc, Nhánh oliu và Nhánh sồi
|
25 cent
|
Quarter
|
George Washington, Đại bàng hói đầu
|
50 cent
|
Half Dollar
|
John F. Kennedy, Dấu ấn Tổng thống
|
1 USD
|
Dollar Coin
|
Sacagawea, Đại bàng đang bay
|

Tiền giấy USD
|
Mệnh giá
|
Mặt trước
|
Mặt sau
|
1 USD
|
George Washington
|
Quốc huy Hoa Kỳ (mặt sau Đại ấn Hoa Kỳ)
|
2 USD
|
Thomas Jefferson
|
Tuyên ngôn độc lập
|
5 USD
|
Abraham Lincoln
|
Đài tưởng niệm Lincoln
|
10 USD
|
Alexander Hamilton
|
Tòa nhà Bộ Ngân khố Hoa Kỳ
|
20 USD
|
Andrew Jackson
|
Nhà Trắng
|
50 USD
|
Ulysses S. Grant
|
Tòa nhà Quốc hội Hoa Kỳ
|
100 USD
|
Benjamin Franklin
|
Independence Hall
|
1.3. Lịch sử hình thành đồng Đô la Mỹ (USD)
- 1792: USD chính thức ra đời với Đạo luật Tiền tệ (Coinage Act).
- 1861: Chính phủ Mỹ phát hành tiền giấy USD để tài trợ cho cuộc Nội chiến.
- 1944: Hiệp định Bretton Woods thiết lập USD là đồng tiền dự trữ toàn cầu, neo giá vào vàng.
- 1971: Tổng thống Nixon chấm dứt chế độ bản vị vàng, USD trở thành tiền pháp định.
1.4. Vai trò của đồng Đô la Mỹ (USD) trên thị trường quốc tế
- Đồng tiền dự trữ: USD được nhiều quốc gia tin tưởng và nắm giữ trong dự trữ ngoại hối, thể hiện sự ổn định và vai trò quan trọng của đồng tiền này.
- Công cụ thanh toán: USD được sử dụng rộng rãi trong giao dịch hàng hóa quốc tế, đặc biệt là dầu mỏ, kim loại quý và thương mại điện tử.
- Kênh đầu tư và phòng ngừa rủi ro: Trong bối cảnh thị trường bất ổn, USD thường được coi là tài sản trú ẩn an toàn, thu hút các nhà đầu tư tìm kiếm sự an toàn và thanh khoản.
Tầm quan trọng của USD ($ – US Dollar) trong thương mại quốc tế:
- Dự trữ ngoại hối: USD chiếm hơn 60% tỷ trọng trong dự trữ ngoại hối toàn cầu
- Thanh toán quốc tế: USD là đồng tiền chủ đạo trong thanh toán dầu mỏ, vàng và các mặt hàng xuất nhập khẩu.
2. Tỷ giá USD/VND hôm nay, ngày 28/04/2025
Tỷ giá USD to VND hôm nay là 1 USD = 26,200 VND (bán ra). Dữ liệu cập nhật mới nhất vào 1 phút trước, ngày 28/04/2025 (UTC+7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Bảng Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) so với Việt Nam Đồng (VND) tại thị trường Việt Nam
Loại tỷ giá
|
Mua vào (VND/USD)
|
Bán ra (VND/USD)
|
Vietcombank
|
25,840 VND/USD
|
26,200 VND/USD
|
BIDV
|
25,840 VND/USD
|
26,200 VND/USD
|
Techcombank
|
25,821 VND/USD
|
26,210 VND/USD
|
Sacombank
|
25,800 VND/USD
|
26,200 VND/USD
|
Eximbank
|
25,820 VND/USD
|
26,211 VND/USD
|
Vietinbank
|
25,830 VND/USD
|
25,830 VND/USD
|
Tỷ giá USD so với Việt Nam Đồng hôm nay tăng hay giảm?
Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) so với Việt Nam Đồng (VND) hôm nay giảm so với 24h trước. Dưới đây là chi tiết lịch sử tỷ giá USD/VND tại ngân hàng Vietcombank bao gồm so sánh thay đổi tỷ giá Đô la Mỹ hiện tại so với các mốc tỷ giá USD/VND trước đó: |
Tỷ giá Đô la Mỹ (USD/VND) | Giá mua vào (1 USD = ? VND) | Giá bán ra (1 USD = ? VND) | Thay đổi giá USD/VND trong 24h |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | Tỷ giá USD to VND không thay đổi |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | Tỷ giá USD to VND không thay đổi |
| | | |
| | | Tỷ giá USD to VND không thay đổi |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | Tỷ giá USD to VND không thay đổi |
1 Đô la Mỹ đổi được bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá USD/VND mua vào/bán ra tại các ngân hàng và thị trường tự do sẽ quyết định giá trị quy đổi của 1 USD. Ví dụ:
- Vietcombank: 1 USD = 25,840 VND (mua vào)
- Thị trường chợ đen: 1 USD = 26,480 VND (bán ra)
- Tại ONUS: Tỷ giá 1 Đô la Mỹ hiện tại là 26,580 VND VND/USD dựa vào tỷ giá USDT hiện tại (1 USDT = 26,580 VND)
Biểu đồ tỷ giá USDT so với VND tại ONUS
Tỷ giá Đô la Mỹ (USD to VND) chợ đen hôm nay
Bên cạnh ngân hàng, nhiều người cũng quan tâm đến tỷ giá USD tại chợ đen.
- Mua vào: 26,380 VND/USD
- Bán ra: 26,480 VND/USD
So sánh: Tỷ giá USD chợ đen thường cao hơn ngân hàng, nhưng tiềm ẩn rủi ro pháp lý.
3. Cách quy đổi USD sang VND và ngược lại
Công thức:
- USD sang VND: Số tiền VND = Số lượng USD × Tỷ giá USD/VND mua vào
- VND sang USD: Số tiền USD = Số lượng VND ÷ Tỷ giá USD/VND bán ra
Ví dụ:
- Đổi 700 USD sang VND tại Vietcombank (tỷ giá mua vào 25,840 VND/USD): 700 USD x 25,840 =18,088,000 VND
- Đổi 10,000,000 VND sang USD (tỷ giá bán ra 26,200 VND/USD): 10,000,000 VND ÷ 26,200 ≈ 381.68 USD
Bảng quy đổi Đô la Mỹ sang Việt Nam Đồng trực tiếp
Mệnh giá (USD)
|
Quy đổi sang VND (Ngân hàng)
|
Quy đổi sang VND (Chợ đen)
|
1 USD
|
25,840 – 26,200 VND
|
26,380 – 26,480 VND
|
10 USD
|
258,400 – 262,000 VND
|
263,800 – 264,800 VND
|
50 USD
|
1,292,000 – 1,310,000 VND
|
1,319,000 – 1,324,000 VND
|
100 USD
|
2,584,000 – 2,620,000 VND
|
2,638,000 – 2,648,000 VND
|
500 USD
|
12,920,000 – 13,100,000 VND
|
13,190,000 – 13,240,000 VND
|
1,200 USD
|
31,008,000 – 31,440,000 VND
|
31,656,000 – 31,776,000 VND
|
4. So sánh tỷ giá đồng Đô la Mỹ (USD) với ngoại tệ khác
4.1. Tỷ giá USD so với EUR, JPY, GBP và CNY
Chỉ số USD Index (DXY) hôm nay ở mức 104,32. Đồng USD (Đô la Mỹ) là đồng tiền chủ chốt trên toàn cầu và thường được so sánh với các đồng tiền mạnh khác như EUR (Euro), JPY (Yên Nhật), GBP (Bảng Anh) và CNY (Nhân dân tệ). Dưới đây là tỷ giá mới nhất hôm nay:
Ví dụ: 1 Man = 10,000 JPY có thể đổi được 0.0071 USD x 10,000 = 68.3 USD
4.2. So sánh tỷ giá USD với các đồng tiền giá trị cao nhất thế giới
Dưới đây là danh sách các đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới so với USD:
4.3. Tỷ giá USD/VND so với các đồng tiền châu Á
Dưới đây là tỷ giá USD so với một số đồng tiền châu Á tính đến ngày 28/04/2025:
4.4. Yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá Đô la Mỹ (USD) hiện tại
Yếu tố hỗ trợ USD tăng giá
|
Yếu tố hỗ trợ USD giảm giá
|
- Chính sách tiền tệ của FED: FED duy trì lãi suất cao khiến USD trở nên hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư.
- Lạm phát tại Việt Nam: Lạm phát cao trong nước gây áp lực lên tỷ giá USD/VND.
- Dòng vốn ngoại chảy vào Mỹ: Dòng vốn đầu tư quốc tế đổ vào tài sản USD sẽ đẩy giá trị đồng USD lên cao.
|
- Kỳ vọng FED hạ lãi suất: FED có thể xem xét hạ lãi suất để kích thích kinh tế Mỹ, khiến USD giảm giá trị.
- Ổn định kinh tế Việt Nam: Tăng trưởng xuất khẩu và thặng dư thương mại sẽ củng cố giá trị VND.
- Lạm phát Mỹ giảm: Chỉ số CPI Mỹ giảm có thể khiến USD suy yếu.
|
5. Mẹo giao dịch và đổi USD sang VND hiệu quả nhất
5.1. Chọn thời điểm tỷ giá USD có lợi
Việc lựa chọn thời điểm giao dịch sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận khi mua hoặc bán USD.
- Theo Dõi Chu Kỳ Tỷ Giá USD: Tỷ giá USD thường biến động theo các thời điểm như
- Đầu tháng và cuối tháng: Tỷ giá thường tăng do nhu cầu thanh toán của doanh nghiệp nhập khẩu.
- Thời điểm cuối quý hoặc cuối năm: Các doanh nghiệp cần USD để cân đối tài chính, tỷ giá có thể tăng mạnh.
Ví dụ: Tỷ giá cuối tháng thường tăng từ 50 – 200 VND/USD so với giữa tháng.
- Tận Dụng Tin Tức Kinh Tế
- Các sự kiện như FED điều chỉnh lãi suất, dữ liệu lạm phát, thất nghiệp của Mỹ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến USD.
- Theo dõi tin tức từ Bloomberg, Reuters hoặc các ngân hàng lớn để nắm xu hướng tỷ giá.
Ví dụ: Khi FED tăng lãi suất, tỷ giá USD/VND có xu hướng tăng do USD trở nên hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư.
5.2. So sánh tỷ giá USD to VND trước khi giao dịch
- So sánh giá Đô la Mỹ tại ngân hàng và tiệm vàng
- Kiểm tra tỷ giá tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank trước khi giao dịch.
- Sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá USD to VND
-
- Google: Tra cứu nhanh với từ khóa “USD to VND” hoặc “tỷ giá đô la hôm nay.”
- ONUS: Công cụ cập nhật tỷ giá từ 40 ngân hàng lớn với độ chính xác cao.
- Ứng Dụng Ngân Hàng: Các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank đều có ứng dụng di động cho phép tra cứu tỷ giá ngoại tệ.
Ví dụ: Bạn có 600 USD và muốn đổi sang VND:
- Tại Vietcombank: 1 USD = 26,200 VND → 600 USD = 15,720,000 VND.
- Tại tiệm vàng (giá chợ đen): 1 USD = 26,480 VND → 600 USD = 15,888,000 VND.
6. Lựa chọn địa điểm đổi tiền USD to VND an toàn và hợp pháp
Đổi tiền tại địa chỉ uy tín sẽ đảm bảo an toàn và tỷ giá tốt nhất. Dưới đây là danh sách các địa điểm tin cậy:
6.1. Đổi USD to VND tại các ngân hàng thương mại
Đổi tiền USD tại ngân hàng là lựa chọn an toàn và hợp pháp, bạn có thể tìm hiểu trước các thủ tục đổi USD tại Ngân hàng theo danh sách gợi ý dưới đây:
- Vietcombank: Hệ thống chi nhánh trên toàn quốc.
- BIDV: Thủ tục nhanh chóng, niêm yết tỷ giá rõ ràng.
- Techcombank: Hỗ trợ giao dịch ngoại tệ với tỷ giá cạnh tranh.
- Sacombank: Mạng lưới rộng khắp Việt Nam, tỷ giá cập nhật theo ngày.
Lợi ích: Đảm bảo pháp lý và an toàn. Tỷ giá minh bạch, không lo rủi ro tiền giả.
Ví dụ: Bạn muốn đổi 300 USD tại Vietcombank với tỷ giá bán ra là 26,200 VND/USD:
👉 300 USD × 26,200 VND = 7,860,000 VND.
Lời khuyên khi mua/bán USD:
- Khi mua USD: So sánh tỷ giá bán ra giữa các ngân hàng. Chọn ngân hàng có tỷ giá thấp nhất.
- Khi bán USD: Tìm ngân hàng có tỷ giá mua vào cao nhất để nhận nhiều VND hơn.
Danh sách liên hệ các ngân hàng uy tín:
6.2. Đổi USD to VND tại các tiệm vàng được cấp phép
Một số tiệm vàng lớn được cấp phép hoạt động đổi ngoại tệ có thể là lựa chọn nhanh chóng và thuận tiện:
- Bảo Tín Minh Châu: Hà Nội – Trụ sở chính tại 29 Trần Nhân Tông.
- DOJI: Hệ thống cửa hàng rộng khắp trên cả nước.
- PNJ: Đổi ngoại tệ nhanh chóng với tỷ giá cạnh tranh.
Tại TP.HCM, các tiệm vàng uy tín và được cấp phép đổi ngoại tệ gồm:
- Vàng Mi Hồng: 306 Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thạnh.
- Tiệm vàng Kim Mai: 84C Cống Quỳnh, Quận 1.
- Hà Tâm: 2 Nguyễn An Ninh, Quận 1.
6.3. Đổi USD to VND tại phố ngoại tệ Hà Trung (Hà Nội)
Phố Hà Trung nổi tiếng là nơi giao dịch ngoại tệ tại Hà Nội:
- Vàng bạc Quốc Trinh (27-29 Hà Trung): Uy tín lâu đời, hỗ trợ nhiều loại ngoại tệ.
- Vàng bạc Nhật Quang (57 Hà Trung): Đổi ngoại tệ với tỷ giá cạnh tranh, phục vụ nhanh chóng.
6.4. Lưu ý khi đổi tiền Đô sang Việt Nam Đồng
- Kiểm Tra Tỷ Giá Niêm Yết: Luôn kiểm tra tỷ giá mới nhất và so sánh giữa các ngân hàng, tiệm vàng. Chỉ chọn những tiệm vàng uy tín có giấy phép đổi ngoại tệ từ Ngân hàng Nhà nước.
- Giao Dịch Tại Địa Chỉ Uy Tín: Chọn ngân hàng hoặc tiệm vàng có thương hiệu lâu năm để tránh rủi ro.
- Giữ Lại Giấy Tờ Giao Dịch: Luôn yêu cầu biên lai hoặc giấy tờ xác nhận khi đổi USD để tiện đối chiếu sau này.
- Quản Lý Số Tiền Lớn: Nếu giao dịch số tiền lớn, bạn nên liên hệ trước để thương lượng tỷ giá và đảm bảo giao dịch thuận lợi.
- Kiểm Tra Tiền: Đếm tiền cẩn thận và kiểm tra chất lượng USD trước khi nhận.
7. Tổng hợp dự báo tỷ giá USD/VND đến năm 2025
7.1. Dự báo tỷ giá USD/VND từ các tổ chức phân tích
Tổ Chức
|
Dự Báo Tỷ Giá Cuối 2024
|
Dự Báo Tỷ Giá Cuối 2025
|
HSC
|
25,450 VND/USD
|
26,000 VND/USD
|
VDSC (Rồng Việt)
|
±5% Biên độ từ mức hiện tại
|
UOB
|
Duy trì lãi suất 4.5%
|
Áp lực giảm giá VND tăng
|
Nhận định từ các tổ chức tài chính:
- Ngân hàng UOB: Tỷ giá USD/VND có thể sẽ giảm giá xuống mức thấp mới do đồng USD mạnh lên.
- Chứng khoán HSC: “Tỷ giá USD/VND sẽ có năm thứ 4 mất giá liên tiếp. Dự báo tỷ giá USD/VND cuối năm 2025 là 26,000. Lãi suất điều hành sẽ tăng nhẹ lên 4,75% vào cuối năm 2025.”
- VDSC: “Tỷ giá USD/VND trong năm 2025 có thể biến động trong biên độ +/-5%.”
7.2. Dự báo tỷ giá USD/VND ngắn hạn
Kịch Bản Tỷ Giá Trong Tháng Tới
- Nếu FED giữ nguyên lãi suất: Tỷ giá USD/VND dự kiến dao động từ 25,200 – 25,400 VND/USD.
- Nếu FED tăng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản: Tỷ giá có thể tăng lên khoảng 25,800 VND/USD do dòng tiền đổ về USD.
- Nếu lạm phát Mỹ hạ nhiệt: Tỷ giá USD có thể giảm nhẹ xuống còn 25,000 – 25,100 VND/USD.
7.3. Dự báo tỷ giá USD/VND dài hạn
Xu Hướng Đến Cuối Năm 2025
Các chuyên gia từ ING Bank và Bloomberg nhận định:
- USD tiếp tục mạnh lên nếu nền kinh tế Mỹ ổn định và lãi suất duy trì ở mức cao.
- Tỷ giá USD/VND sẽ dao động quanh mốc 25,500 – 26,000 VND/USD vào cuối năm, phụ thuộc vào:
- Dòng vốn FDI vào Việt Nam.
- Xuất khẩu và dự trữ ngoại hối của Việt Nam.
- Chính sách điều hành tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV).
8. Tác động của Tỷ Giá USD/VND hiện tại
8.1. Xuất Nhập Khẩu: Tỷ giá USD/VND có ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam:
Tỷ giá USD tăng cao
|
Tỷ giá USD giảm
|
- Hàng nhập khẩu từ nước ngoài trở nên đắt hơn do phải chi nhiều VND hơn để đổi lấy USD.
- Doanh nghiệp xuất khẩu lại hưởng lợi vì hàng hóa của Việt Nam rẻ hơn đối với thị trường quốc tế.
|
- Hàng nhập khẩu rẻ hơn, thuận lợi cho người tiêu dùng trong nước.
- Hàng xuất khẩu có thể giảm sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
|
Ví dụ: Khi 1 USD = 24,800 VND, một công ty nhập khẩu cần 24.8 triệu VND để mua hàng hóa trị giá 1,000 USD. Nếu tỷ giá tăng lên 25,000 VND/USD, chi phí sẽ tăng lên 25 triệu VND.
|
8.2. Đầu tư nước ngoài (FDI)
USD mạnh lên
|
USD giảm giá
|
Dòng vốn đầu tư từ nước ngoài đổ vào Việt Nam có thể tăng vì lợi thế tỷ giá
|
Nhà đầu tư có thể chuyển hướng sang thị trường khác với tỷ suất lợi nhuận tốt hơn.
|
Tác động: Việt Nam cần duy trì ổn định tỷ giá để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đảm bảo chi phí sản xuất hợp lý.
|
8.3. Thị trường tài chính và vàng
USD mạnh lên
|
USD giảm giá
|
Khi USD tăng giá, nhiều nhà đầu tư sẽ chuyển sang nắm giữ USD thay vì vàng hoặc VND để phòng ngừa rủi ro.
|
Khi USD giảm giá, vàng và các loại tài sản khác bao gồm: Cổ phiếu, tiền điện tử như Bitcoin (BTC/USD hay BTC/VND).. thường tăng giá trị do nhu cầu tăng.
|
Ví dụ: Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế hoặc lạm phát, giá USD và giá vàng thế giới thường biến động ngược chiều nhau. Nhà đầu tư cần theo dõi tỷ giá USD/VND hôm nay để đưa ra quyết định hợp lý.
|
8.4. Người tiêu dùng
Khi tỷ giá USD tăng
|
Khi tỷ giá USD giảm
|
- Giá các sản phẩm nhập khẩu như ô tô, điện thoại, thực phẩm… sẽ tăng.
- Người tiêu dùng phải chi nhiều tiền hơn cho các mặt hàng có nguyên liệu nhập khẩu.
|
Khi USD giảm giá, vàng và các loại tài sản khác thường tăng giá trị do nhu cầu tăng.
|
Ví dụ: Nếu giá iPhone nhập khẩu từ Mỹ là 1,000 USD, khi 1 USD = 24,800 VND, giá iPhone là 24,800,000 VND. Nếu tỷ giá tăng lên 25,500 VND/USD, giá sẽ tăng lên 25,500,000 VND.
|
8.5. Người du lịch và du học
Khi tỷ giá USD tăng
|
Khi tỷ giá USD giảm
|
Khi USD tăng giá, chi phí du lịch hoặc du học ở Mỹ sẽ tăng vì cần đổi nhiều VND hơn để có cùng một lượng USD.
|
Khi USD giảm giá, chi phí sẽ rẻ hơn cho người Việt Nam đi nước ngoài.
|
Ví dụ: Nếu chi phí 1 tháng sinh hoạt ở Mỹ là 1,500 USD, khi 1 USD = 24,500 VND, tổng chi phí là 36,750,000 VND. Nếu tỷ giá tăng lên 25,500 VND/USD, tổng chi phí sẽ là 38,250,000 VND.
|
8.6. Kiều Hối từ nước ngoài: Việt Nam là một trong những quốc gia nhận kiều hối lớn trên thế giới, đặc biệt từ các nước như Mỹ và Canada.
Khi tỷ giá USD tăng
|
Khi tỷ giá USD giảm
|
Người nhận kiều hối tại Việt Nam sẽ có lợi vì quy đổi được nhiều VND hơn.
|
Số tiền quy đổi sẽ ít hơn, ảnh hưởng đến chi tiêu của gia đình nhận kiều hối.
|
Ví dụ: Nếu một người thân gửi 10,000 USD về Việt Nam:
- Tỷ giá 24,800 VND/USD → Nhận 248,000,000 VND.
- Tỷ giá 24,000 VND/USD → Chỉ nhận 240,000,000 VND.
|